NOÄI DUNG
• Ch
ng 1: T ng quan v c đi n t
ươ
. ề ơ ệ ử
ổ
• Ch
ng 2: Các thành ph n c b n c a HT CĐT
ươ
ầ ơ ả ủ
• Ch
ng 3: C m bi n và c c u ch p hành.
ươ
ơ ấ
ế
ả
ấ
• Ch
ng 4: Đi u khi n logic kh l p trình PLC.
ươ
ả ậ
ề
ể
• Ch
ng 5: M t s bài t p v HT C đi n t
ươ
. ơ ệ ử
ậ ề
ộ ố
ệ
ấ ấ
ơ ấ ơ ấ ng g p. ặ
ườ
• 3.1. Gi i thi u v c m bi n và c c u ch p hành. ớ ề ả ế • 3.2. Đ c tính c a c m bi n và c c u ch p hành. ế ủ ả ặ • 3.3. M t s lo i c m bi n th ế ộ ố ạ ả • 3.4. C c u ch p hành ơ ấ
ấ
CHÖÔNG 2: CAÛM BIEÁN VAØ CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH
• 3.1. Gi
ế
ế
i thi u v c m bi n ề ả và c c u ch p hành. ủ ả và c c u ch p hành.
ớ ơ ấ ặ ơ ấ
ệ ấ • 3.2. Đ c tính c a c m bi n ấ • 3.3. M t s lo i c m bi n ộ ố ạ ả
ế
th
ườ
ng g p. ặ • 3.4. C c u ch p hành ơ ấ
ấ
CHÖÔNG 2: CAÛM BIEÁN VAØ CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH
Xúc giác
Thị giác
V giác
Kh u giác
ị
ứ
Giác quan Thính giác
ế ớ
ằ
i đã n m g n trong lòng Th gi ọ bàn tay c a chúng ta. ủ
Khi công ngh bán ệ d n và các lo i c m ẫ ạ ả bi n ch a xu t hi n. ấ ệ ế
ư
ừ
ẫ
ứ
V i s phát tri n không ng ng ể ớ ự c a công ngh bán d n và các ủ ệ lo i c m bi n, b c màn kia đã ế ạ ả c r b . đ ượ ủ ỏ
i có th ể i xung
đây con ng Và t ừ ườ c th gi t đ nh n bi ế ớ ế ượ ậ quanh m t cách d dàng. ễ ộ
S nh n th c c a ự ậ ứ ủ con ng i v vũ ườ ề K nguyên chinh ỷ tr b ngăn cách b i ở ụ ị ph c vũ tr b t đ u ụ ắ ầ . ụ m t b c màn không ộ ứ gian huy n bí. ề
ả
ộ
C m bi n làm nhi m v gì trong m t ụ ệ ế h th ng c đi n t . ơ ệ ử ệ ố
i thi u v c m bi n và c c u ch p hành.
ơ ấ
ế
ấ
ệ
ề ả
ế
3.1. Gi ớ • Kh i c m bi n. ố ả • Kh i đi u khi n. ể ề ố • Kh i c c u ch p hành. ấ ố ơ ấ
Khoái caûm bieán
BOÄ ÑIEÀU KHIEÅN
HEÄ THOÁNG ÑÖÔÏC ÑIEÀU KHIEÅN
Khoái cô caáu chaáp haønh
Hình 3.1. H CĐT th
ng g p.
ệ
ườ
ặ
CHÖÔNG 2: GIÔÙI THIEÄU CAÛM BIEÁN VAØ CCCH
• 3.1. Gi
ớ
ế
ơ ấ
ề ả
ấ
i thi u v c m bi n và c c u ch p hành. ế
3.1.1. Gi 3.1.2. Gi
ớ ớ
ấ
ườ
ệ i thi u v c m bi n. ề ả ệ i thi u v c c u ch p hành. ấ ề ơ ấ ệ • 3.2. Đ c tính c a c m bi n và c c u ch p hành. ơ ấ ặ ế ủ ả • 3.3. M t s lo i c m bi n th ng g p. ặ ế ộ ố ạ ả • 3.4. C c u ch p hành ơ ấ
ấ
CHÖÔNG 2: CAÛM BIEÁN VAØ CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH
3.1. Gi
i thi u v c m bi n và c c u ch p hành.
ớ
ệ ề ả
ơ ấ
ế
ấ
3.1.1. Gi
- C m bi n là thi ể ả ậ ự ế
ệ ả ế ng v t lý c n đo thành các đ i l
ổ ứ
ị
- C m bi n đ ự ế ạ
ế ươ ầ ả
v i tham s c n đo và c n s bi n đ i t ố ầ
ể
ể ự ấ ầ ố
i thi u c m bi n. ế ớ t b dùng đ c m nh n s bi n đ i ế ị ả ng đo ch a c a các đ i l ủ ạ ượ ầ ậ ạ ượ ng c n đo. đ ng thông tin cho phép xác đ nh giá tr đ i l ầ ị ạ ượ ự ho c s ng t c phân lo i thành 2 d ng t ặ ố ươ ạ ượ ả cung c p tín d a trên d ng tín hi u đ u ra. C m bi n t ng t ạ ự ấ ự ệ ng t l hi u liên t c t ự ổ ươ ầ ự ế ụ ỷ ệ ớ ệ c khi chuy n cho b đi u khi n s . Trong khi đó, c m thành s tr ả ể ố ộ ề ố ướ bi n s cung c p đ u ra s có th tr c ti p ghép n i v i b đi u ế ố ố ớ ộ ề ế khi n s . ể ố
Phân lo i c m bi n ế ạ ả
ng g p: ặ
ế ể
ườ ẳ
M t s lo i c m bi n th ị
ố
ng.
t ánh sáng, hình nh và nh n
ộ ố ạ ả • C m bi n d ch chuy n th ng và quay. ế ả • C m bi n gia t c. ế ả • C m bi n l c. ế ự ả • C m bi n đo mômen và công su t. ấ ế ả • C m bi n l u l ế ư ượ ả • C m bi n nhi t đ . ệ ộ ế ả • C m bi n đo kho ng cách. ả ế ả • Các c m bi n nh n bi ậ ế
ế
ả
ậ
ả d ng.ạ
3.1.1: GIÔÙI THIEÄU CAÛM BIEÁN
S
S
i
0
S
Tiêu chuẩn lựa chọn: Dải đo. Độ phân giải. Độ chính xác. Tính chính xác. Độ nhạy. Thời gian đáp ứng. Nhiệt độ hoạt động. Vùng chết.
0
m
• 3.1. Gi
ớ
ế
ơ ấ
ề ả
ấ
i thi u v c m bi n và c c u ch p hành. ế
3.1.1. Gi 3.1.2. Gi
ớ ớ
ấ
ườ
ệ i thi u v c m bi n. ề ả ệ i thi u v c c u ch p hành. ấ ề ơ ấ ệ • 3.2. Đ c tính c a c m bi n và c c u ch p hành. ơ ấ ế ủ ả ặ • 3.3. M t s lo i c m bi n th ng g p. ặ ế ộ ố ạ ả • 3.4. C c u ch p hành ơ ấ
ấ
CHÖÔNG 2: CAÛM BIEÁN VAØ CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH
3.1.2: CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH
Hình 3.2. Thi t b ch p hành thông th ng. ế ị ấ ườ
Phân lo i:ạ
ng: đi n, đi n c , đi n t , th y l c và khí ượ ệ ơ ệ ừ ủ ự ệ
- Theo d ng năng l ạ nén.
- D ng nh phân và d ng liên t c. ụ ạ ạ ị
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
3.2.3 ÑOÄ NHAÏY
ạ ủ ả ộ
Hình 3.3. Đ nh y c a c m bi n.ế
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
3.2.4 SAI SOÁ
Có 2 d ng sai s : Sai s h th ng và sai s ng u
ố ệ ố
ẫ
ố
ố
ạ nhiên. ạ
ố ệ ố
i.
Các d ng sai s h th ng: • Sai s l ch không. ố ệ • Sai s t ố ả • Sai s do đ nh y c a c m bi n thay đ i không ố
ế
ổ
ộ gi ng nh mong mu n.
ạ ủ ả ố
ư
ố
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
3.2.6 VUØNG CHEÁT
đ u raầ
Tuy n tính ế
Vùng ch tế
th cự
đ u vào ầ
Hình 3.4. Vùng ch t.ế
3.2.6 VUØNG CHEÁT
Đ u raầ
Vùng ch tế
B tậ
T tắ
Nhi
t đệ ộ
Đi m đ t ặ
ể
Hình 3.5. Vùng ch t c a b n nhi t. ế ủ ộ ổ ệ
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
3.2.7 TÍNH OÅN ÑÒNH
Có ma sát
Không ma sát
n đ nh
Biên gi
i n đ nh
Không n đ nh ổ
ị
Ổ ị
ớ ổ
ị
Hình 3.5. Tính n đ nh c a h th ng. ị ủ ệ ố ổ
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
i.
ả
i.
ặ ạ
• 3.2.1. D i đo. ả • 3.2.2. Đ phân gi ộ • 3.2.3. Đ nh y. ạ ộ • 3.2.4. Sai s .ố • 3.2.5. Kh năng l p l ả • 3.2.6. Vùng ch t.ế • 3.2.7. Tính n đ nh. ị ổ • 3.2.8. Th i gian đáp ng. ứ ờ • 3.2.9. Nhi t đ h th ng. ệ ộ ệ ố
3.2. ÑAËC TÍNH CUÛA CAÛM BIEÁN
ị
ả
ế
ể
ẳ
• 3.3.1. C m bi n d ch chuy n th ng và quay. • 3.3.2. Đo l c.ự • 3.3.3. C m bi n đo kho ng cách. ế
ả
ả
3.3. MOÄT SOÁ LOAÏI CAÛM BIEÁN THÖÔØNG GAËP
ị
ả
ế
ể
ẳ
• 3.3.1. C m bi n d ch chuy n th ng và quay. • 3.3.2. Đo l c.ự • 3.3.3. C m bi n đo kho ng cách. ế
ả
ả
3.3. MOÄT SOÁ LOAÏI CAÛM BIEÁN THÖÔØNG GAËP
ắ
• 3.3.1.1. Công t c hành trình. • 3.3.1.2. Tia h ng ngo i. ồ ạ • 3.3.1.3. Các b mã hóa quang h c. ộ
ọ
3.3.1. Caûm bieán dòch chuyeån thaúng vaø quay
3.3.1.1. Coâng taéc haønh trình.
Hình 3.7. Công t c hình trình.
ắ
• Là lo i đ n gi n nh t c a c m bi n d ch chuy n. ấ ủ ả ạ ơ ế ị ể ả
3.3.1.2. Tia hoàng ngoaïi
t b ng t quang. ắ
t b ph n x quang. • Thi ế ị • Đo kho ng cách. ả • Thi ạ ế ị ả
ế ả ẫ
Hình 3.8. B ng t quang d n ộ ắ QVA11234
Hình 3.9. C m bi n ph n ả x ạ quang bán d n QRB1114 ẫ
3.3.1.3. Caùc boä maõ hoùa quang hoïc.
Hình 3.10. B mã hóa t ng đ i. ộ ươ ố
(a)
(b)
(c)
3.3.2. ÑO LÖÏC.
ụ
Hình 3.11. V t b kéo d c tr c (a), nén d c tr c (b), bi n d ng (c). ọ ế ạ ậ ị ụ ọ
Hình 3.12. C m bi n t ế ả ả ủ ự . i th y l c
3.3.3. CAÛM BIEÁN ÑO KHOAÛNG CAÙCH.
Hình 3.13. Sóng đ c phát và ph n x l i t ượ v t ả ạ ạ ừ ậ
3.3.3. CAÛM BIEÁN ÑO KHOAÛNG CAÙCH.
Hình 3.14. Đĩnh nghĩa th i gian truy n sóng. ề ờ
3.3.3. CAÛM BIEÁN ÑO KHOAÛNG CAÙCH.
Hình 3.15. TOF tính theo biên đ l n nh t c a tín hi u ph n x ấ ủ ả ạ ộ ớ ệ
ng pháp th i gian
ố ủ
ươ
ờ
Nguyên nhân sai s c a ph
truy n:ề
ề
ự
ượ
c chính xác th i gian đ n c a ờ
ủ
ế
• Sai s c a m ch đ nh th i s d ng đ đo th i gian
• S thay đ i t c đ truy n sóng. ổ ố ộ • Không xác đ nh đ ị xung ph n x . ạ ả ạ ố ủ
ờ ử ụ
ể
ờ
ị
ng tác c a sóng t ủ
i b m t đ i t ớ ề ặ ố ượ
ng c n đo ầ
kho ng cách.
truy n.ề • S t ự ươ ả
3.3.3. CAÛM BIEÁN ÑO KHOAÛNG CAÙCH.
3.4. CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH.
ộ ộ ộ
• 3.4.2. H th ng đi u khi n khí nén
x lý và đi u khi n ể
• 3.4.1. Các đ ng c đi n ơ ệ ộ • 3.4.1.1. Đ ng c DC ơ • 3.4.1.2. Đ ng c AC ơ • 3.4.1.3. Đ ng c b c ơ ướ ể ề ệ ố • 3.4.2.1. Ph n t ầ ử ử ề • 3.4.2.2. C c u ch p hành: ấ ơ ấ
3.4.1.1. ÑOÄNG CÔ DC.
Hình 3.16. Nguyên lý làm vi c c a đ ng c m t chi u. ệ ủ ộ ơ ộ ề
I uu
n =
U R- q K
E
3.4.1.1. ÑOÄNG CÔ DC.
Ề
ắ ầ ứ ạ
thông. ĐI U CH NH T C Đ : Ỉ Ố Ộ • M c đi n tr đi u ch nh vào m ch ph n ng. ỉ ở ề ệ • Thay đ i đi n áp U. ổ ệ • Thay đ i t ổ ừ
3.4.1.2. ÑOÄNG CÔ AC.
• Đ ng c không đ ng b : ộ ộ ồ ơ
T c đ tr t: n ố ộ ượ
n
n
2
1
=
=
S
-
n
2 = n1 – n n n 1
1
H s tr t: ệ ố ượ
• Đ ng c đ ng b ơ ồ ộ ộ
3.4.1.3. ÑOÄNG CÔ BÖÔÙC.
ớ
c là đ ng c đi n không có b ph n đ o m ch. i thi u: Gi ệ • Đ ng c b ộ ơ ướ ơ ệ ậ ạ ả ộ ộ
Hình 3.17. Phân bi t đ ng c b ng. ệ ộ ơ ướ c và đ ng c đi n thông th ơ ệ ộ ườ
3.4.1.3. ÑOÄNG CÔ BÖÔÙC.
c.
Hình 3.19. Hình dáng bên ngoài c a đ ng c b ủ ộ
ơ ướ
ấ ạ bên trong đ ng c b c. Hình 3.18. C u t o ơ ướ ộ
3.4.1.3. ÑOÄNG CÔ BÖÔÙC.
c (D a vào c u t o):
ấ ạ ử
Các lo i đ ng c b ạ ộ • Đ ng c b • Đ ng c b • Đ ng c b
ơ ướ ơ ướ ơ ướ ỗ
ự ơ ướ c nam châm vĩnh c u. c bi n t tr . ế ừ ở c h n h p. ợ
ộ ộ ộ
3.4.1.3. ÑOÄNG CÔ BÖÔÙC.
Đ ng c b
c bi n t
ơ ướ
ộ
tr . ế ừ ở
Hình 3.20. Đ ng c bi n t ộ tr . ơ ế ừ ở
3.4.1.3. ÑOÄNG CÔ BÖÔÙC.
Đ ng c b
c h n h p.
ơ ướ ỗ
ợ
ộ
Hình 3.21. Đ ng c b c h n h p. ơ ướ ỗ ợ ộ
3.4. CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH.
ộ ộ ộ
• 3.4.2. H th ng đi u khi n khí nén
x lý và đi u khi n ể
• 3.4.1. Các đ ng c đi n ơ ệ ộ • 3.4.1.1. Đ ng c DC ơ • 3.4.1.2. Đ ng c AC ơ • 3.4.1.3. Đ ng c b c ơ ướ ể ề ệ ố • 3.4.2.1. Ph n t ầ ử ử ề • 3.4.2.2. C c u ch p hành: ấ ơ ấ
3.4.2. HEÄ THOÁNG ÑIEÀU KHIEÅN KHÍ NEÙN.
M t h th ng đi u khi n khí nén bao g m: ộ ệ ố ể ề ồ
đ a tín Ph n t C c u ch p hành ơ ấ ấ
x lý Ph n t ầ ử ử và đi u khi n ể ề
ầ ử ư hi uệ
ấ ề
- Xilanh. - Đ ng c khí nén. ơ ộ
- Công t c, nút b m. ắ - Công t c hành trình. ắ - C m bi n. ế ả
khu ch ế
- Van đ o chi u. ả - Van ch n.ắ t l u. - Van ti ế ư - Van áp su t.ấ - Ph n t ầ ử đ i.ạ
3.4. CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH.
ộ ộ ộ
• 3.4.2. H th ng đi u khi n khí nén
x lý và đi u khi n ể
• 3.4.1. Các đ ng c đi n ơ ệ ộ • 3.4.1.1. Đ ng c DC ơ • 3.4.1.2. Đ ng c AC ơ • 3.4.1.3. Đ ng c b c ơ ướ ể ề ệ ố • 3.4.2.1. Ph n t ầ ử ử ề • 3.4.2.2. C c u ch p hành: ấ ơ ấ
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN
3.4.2.1.1. Van đ o chi u. ề ả
3.4.2.1.2. Van ch n.ắ
3.4.2.1.3. Van ti t l u: ế ư
3.4.2.1.4. Van áp su t.ấ
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN
3.4.2.1.1. Van đ o chi u. ề ả
a. Ký hi u c a van đ o chi u. ệ ủ ề ả
TÊN THI T BẾ Ị
KÍ HI UỆ
Van đ o chi u 2/2
ề
ả
Van đ o chi u 4/2
ề
ả
Van đ o chi u 5/2
ề
ả
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN
3.4.2.1.1. Van đ o chi u. ề ả
ằ
b. Tín hi u tác đ ng ộ . ệ Tác đ ng b ng tay. ộ
TÊN THI T BẾ
Ị
KÍ HI UỆ
Kí hi u nút nh n t ng quát
ấ ổ
ệ
Nút b mấ
Tay g tạ
Bàn đ pạ
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN 3.4.2.1.1. Van đ o chi u.
ề
ả
Tác đ ng b ng khí nén. ằ
b. Tín hi u tác đ ng ộ . ệ ộ
TÊN THI T BẾ
Ị
KÍ HI UỆ
Tr c ti p b ng dòng khí nén vào
ự ế
ằ
Tr c ti p b ng dòng khí nén ra
ự ế
ằ
ằ
ế
ớ
Tr c ti p b ng dòng khí nén vào v i ự đ ng kính 2 đ u nòng van khác ầ ườ nhau
ế
ằ
Gián ti p b ng dòng khí nén vào qua van ph trụ ợ
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN 3.4.2.1.1. Van đ o chi u.
ề
ả
ằ
b. Tín hi u tác đ ng ộ . ệ Tác đ ng b ng c . ơ ộ
TÊN THI T BẾ
Ị
KÍ HI UỆ
Đ u dò
ầ
C ch n b ng con lăn, tác đ ng 2 chi u ề
ữ ặ
ằ
ộ
C ch n b ng con lăn, tác đ ng 1 chi u ề
ữ ặ
ằ
ộ
Lò xo
Nút nh n có rãnh đ nh v
ấ
ị
ị
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN 3.4.2.1.1. Van đ o chi u.
ề
ả
Tác đ ng b ng nam châm đi n.
ệ
ằ
b. Tín hi u tác đ ng ộ . ệ ộ
TÊN THI T BẾ Ị
KÍ HI UỆ
Tr c ti p ự ế
ằ
ệ
B ng nam châm đi n và van ph trụ ợ
ng
ướ
*
Tác đ ng theo cách h ộ d n c th ẫ ụ ể
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN 3.4.2.1.1. Van đ o chi u.
ề
ả
1
0
R
ề
Y
Van đ o chi u 2/2 ệ tác đ ng b ng nam châm đi n ộ
ả ằ
P
c. Van đ o chi u có v trí “không” . ề ả ị
a
A
b
ề
ả
Van đ o chi u 3/2 ệ tác đ ng b ng nam châm đi n ộ
ằ
Y1
Y2
R
P
d. Van đ o chi u không có v trí “không” . ề ả ị
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN 3.4.2.1.2. Van ch n.ắ
TÊN THI T BẾ
Ị
KÍ HI UỆ
Van m t chi u. ộ
ề
B
A
A
P1
P2
Van logic OR.
A
Van logic AND.
P1
P2
A
Van x khí nhanh.
ả
P
R
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN
3.4.2.1.3. Van ti
t l u.
ế ư
TÊN THI T BẾ
Ị
KÍ HI UỆ
t l u có ti
ế ư
ế
t di n ệ
B
A
Van ti không đ i.ổ
t l u có ti
ế ư
ế
t di n ệ
A
B
Van ti thay đ i.ổ
A
B
Van ti
ề
t l u m t chi u ộ đi u ch nh b ng tay.
ế ư ằ
ề
ỉ
A
Van ti
ề
ế ư đi u ch nh b ng c ch n. ằ
t l u m t chi u ộ ữ ặ
ề
ỉ
B
3.4.2.1. PHAÀN TÖÛ XÖÛ LYÙ VAØ ÑIEÀU KHIEÅN 3.4.2.1.4. Van áp su t.ấ
TÊN THI T BẾ Ị
KÍ HI UỆ
P
Van an toàn.
R
A
P
Van tràn.
3.4. CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH.
ộ ộ ộ
• 3.4.2. H th ng đi u khi n khí nén
x lý và đi u khi n ề ể
• 3.4.1. Các đ ng c đi n ơ ệ ộ • 3.4.1.1. Đ ng c DC ơ • 3.4.1.2. Đ ng c AC ơ • 3.4.1.3. Đ ng c b c ơ ướ ể ề ệ ố • 3.4.2.1. Ph n t ầ ử ử • 3.4.2.2. C c u ch p hành ấ ơ ấ
3.4.2.2. CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH. 3.4.2.2.1. Xi lanh
TÊN THI T BẾ Ị
KÍ HI UỆ
tác d ng đ n tác d ng m t
ơ ộ
ụ ụ
Xilanh (xilanh chi u).ề
ề
Xilanh tác d ng 2 chi u ụ (xilanh tác d ng kép). ụ
3.4.2.2. CÔ CAÁU CHAÁP HAØNH. 3.4.2.2.2. Đ ng c khí nén.
ộ ơ
ộ ộ
Đ ng c ơ quay hai chi u.ề Đ ng c ơ quay m t chi u ề ộ