Ủ Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Y BAN DÂN T C
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 31 tháng 5 năm 2019 S : ố 01/2019/TTUBDT
THÔNG TƯ
Ế Ộ Ộ Ị QUY Đ NH CH Đ BÁO CÁO CÔNG TÁC DÂN T C
ủ ề ứ ủ ố ộ ị ị Căn c Ngh đ nh s 05/2011/NĐCP, ngày 14/01/2011 c a Chính ph v Công tác dân t c;
ủ ủ ế ị ị ứ ệ ủ ố Căn c Ngh đ nh s 138/2016/NĐCP, ngày 01/10/2016 c a Chính ph ban hành Quy ch làm ủ vi c c a Chính ph ;
ế ộ ủ ủ ố ị ị ướ ị ứ Căn c Ngh đ nh s 09/2019/NĐCP, ngày 24/01/2019 c a Chính ph quy đ nh ch đ báo cáo ủ ơ c a c quan hành chính nhà n c;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ Ủ ụ ệ ộ ố ạ ị ề Căn c Ngh đ nh s 13/2017/NĐCP, ngày 10/02/2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a y ban Dân t c;
ứ ế ị ủ ự ể ệ ệ ệ ủ ủ ề ủ ướ ng Chính ph v Căn c Quy t đ nh s 42/2014/QĐTTg ngày 27 tháng 7 năm 2014 c a Th t ủ ủ ụ ố ệ vi c ban hành Quy ch theo dõi, đôn đ c, ki m tra vi c th c hi n nhi m v do Chính ph , Th ướ t ố ế ng Chính ph giao;
ị ủ ụ ưở ề ụ ổ ợ Theo đ ngh c a V tr ng V T ng h p,
ệ Ủ ủ ộ ư ế ộ ị ng, Ch nhi m y ban Dân t c ban hành Thông t Quy đ nh ch đ báo cáo công tác ộ ưở B tr dân t c.ộ
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng
ươ ự ộ ị ỳ ị này quy đ nh đ i t ng th c th c hi n báo cáo đ nh k , báo cáo ng, n i dung, ph ộ ố ượ ấ ề ứ ạ ộ ệ ư 1. Thông t ả ướ ề chuyên đ và báo cáo đ t xu t v công tác dân t c trên ph m vi c n c,
ố ượ ế ộ ự ệ ồ 2. Đ i t ng th c hi n ch đ báo cáo này bao g m:
ứ ế ộ ộ ộ ơ ệ ế ộ ọ ộ ệ ộ ự ạ ả ụ ệ a) Các b , c quan ngang b (sau đây g i là các b ) có ch c năng, nhi m v liên quan đ n vi c ướ ủ Ủ c c a y ban Dân t c; th c hi n ch đ báo cáo công tác dân t c trong ph m vi qu n lý nhà n
Ủ Ủ ấ ộ ỉ ố ự Ủ ươ ấ ụ ả ệ ọ ệ Ủ ng, y ban nhân dân c p huy n, y ướ ề c v b) y ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c Trung ấ ban nhân dân c p xã (sau đây g i là y ban nhân dân các c p) có nhi m v qu n lý nhà n công tác dân t c;ộ
ộ ấ ỉ ơ c) C quan công tác dân t c c p t nh;
ụ ơ ộ Ủ ộ ị d) Các v , đ n v thu c y ban Dân t c;
ổ ứ ế ộ ự ế ệ ộ e) Các t ch c, cá nhân có liên quan đ n th c hi n ch đ báo cáo công tác dân t c.
ề ạ Đi u 2. Các lo i báo cáo
ể ề ợ ầ c ban hành đ đáp ng yêu c u thông tin t ng h p v công tác ề ầ ứ ặ ạ ầ ỳ ị ị ượ c th c hi n theo m t chu k xác đ nh và l p l ổ ồ i nhi u l n, bao g m báo cáo tu n, ệ ầ ượ ỳ 1. Báo cáo đ nh k ; Là báo cáo đ ộ ự ộ dân t c, đ tháng, quý, 6 tháng đ u năm và năm.
ượ ứ ề ể ầ c ban hành đ đáp ng yêu c u thông tin có tính chuyên sâu ề ầ ủ ề ự ề ệ ặ ả ộ ộ ấ ị 2. Báo cáo chuyên đ : Là báo cáo đ ả ề ộ v m t ch đ nào đó v công tác dân t c và ph i th c hi n m t ho c nhi u l n trong kho ng ờ th i gian nh t đ nh.
ượ ề ấ ứ ể ề ầ ấ c ban hành đ đáp ng yêu c u thông tin v v n đ phát sinh ộ ề ườ ộ 3. Báo cáo đ t xu t: Là báo cáo đ ấ b t th ng v công tác dân t c.
ầ ủ ề Đi u 3. Yêu c u c a báo cáo
ả ả ấ ộ ờ ỉ ạ ộ ủ ứ ề ề ằ ả ườ ẩ ầ ủ ầ ủ ị 1. Đ m b o cung c p thông tin chính xác, đ y đ , k p th i, đúng hình th c, n i dung yêu c u c a ạ ừ t ng lo i báo cáo; nh m ph c v công tác qu n lý, ch đ o, đi u hành v công tác dân t c c a ơ c quan và ng ụ ụ ề i có th m quy n.
ữ ệ ẻ ả ả ấ ấ ố 2. Đ m b o tính th ng nh t, rõ ràng, công khai, cung c p và chia s thông tin, d li u báo cáo.
ế ộ ứ ụ ự ứ ệ ả ả ầ ủ ả ệ ố ệ ố 3. Đ m b o kh năng ng d ng công ngh thông tin trong th c hi n ch đ báo cáo, đáp ng yêu c u c a H th ng thông tin báo cáo qu c gia.
ề ươ ứ ử ậ Đi u 4. Ph ng th c g i, nh n báo cáo
ằ ệ ệ ử ả ấ ặ ứ ả ự ề i có th m quy n ký (báo cáo d ượ ử ự ế ơ ư ệ ấ ặ ị ươ ủ ầ ứ ấ ị ả ấ ơ ệ ố ị i hình th c văn b n gi y qua h ậ ng th c khác theo quy đ nh c a pháp lu t, ệ ư ạ ị ị ả ượ c th c hi n b ng văn b n hành chính (văn b n gi y ho c văn b n đi n t ), do 1. Báo cáo đ ị ả ấ ướ ẩ ườ i hình th c văn b n gi y ph i đóng d u c quan, đ n v ng ụ ư ế c g i tr c ti p ho c qua d ch v b u chính, fax, h th ng th đi n n u có con d u riêng); đ ứ ề ử , ph n m m thông tin báo cáo chuyên dùng, các ph t ờ ử ồ ướ ạ ặ ả đ ng th i g i file word ho c b n đ nh d ng pdf c a báo cáo d ề ậ ượ ỉ ơ ư ệ ử ố theo đ a ch n i nh n đ th ng th đi n t ủ c quy đ nh t ủ i Đi u 7 c a Thông t ả này.
ử ụ ứ ụ ữ ế ầ ố ớ ệ ề ự ố ỹ ậ ự ệ ấ ấ ả ợ
ự ệ ử 2. Đ i v i các báo cáo ng d ng báo cáo tr c tuy n trên ph n m m và s d ng ch ký đi n t ả ừ ườ ầ phê duy t thì không c n báo cáo gi y, tr tr ng h p x y ra s c k thu t, s vi c b t kh kháng.
ố ớ ườ ệ ặ ấ ộ ầ ấ ợ ng h p đ c bi ọ ằ ữ ư ệ ử ươ ư ể ẩ ấ ụ t, kh n c p, c n báo cáo g p nh ng v ứ , fax, ng th c có th , nh : Th đi n t ệ ề ắ ặ 3. Đ i v i báo cáo đ t xu t, trong tr ộ vi c v công tác dân t c thì báo cáo nhanh b ng m i ph ạ ự ế ệ tin nh n ho c đi n tho i tr c ti p.
ố ố ệ ờ ề ị ỳ Đi u 5. Th i gian ch t s li u, thông tin báo cáo đ nh k
ờ ừ ờ ể ờ ắ ầ ấ ố th i đi m b t đ u l y s ố ố ệ ủ ỳ ấ ố ệ ự ệ ể ể ờ ả Th i gian ch t s li u, thông tin báo cáo là kho ng th i gian tính t ế ế li u, thông tin c a k báo cáo đ n th i đi m k t thúc l y s li u, thông tin đ xây d ng báo cáo.
ầ ừ ứ ầ ướ ế ứ ủ ế ầ 1. Báo cáo tu n: Tính t ngày th Sáu tu n tr c đ n h t ngày th Năm c a tu n báo cáo.
ị ừ ướ ế ủ ế ngày 15 tháng tr ố ỳ c đ n h t ngày 14 c a tháng cu i k ỳ ằ 2. Báo cáo đ nh k h ng tháng: Tính t báo cáo.
ỳ ằ ừ ướ ỳ ủ ế ngày 15 tháng tr ế c k báo cáo đ n h t ngày 14 c a tháng ố ị 3. Báo cáo đ nh k h ng quý: Tính t ộ ỳ cu i quý thu c k báo cáo.
ố ố ệ ầ ầ ị ượ ừ c tính t ngày ướ ỳ ủ ỳ ế ờ ỳ 4. Báo cáo đ nh k 6 tháng đ u năm: Th i gian ch t s li u 6 tháng đ u năm đ ế 15 tháng 12 năm tr c k báo cáo đ n h t ngày 14 tháng 6 c a k báo cáo.
ừ ướ ỳ ế ỳ ằ ngày 15 tháng 12 năm tr ế c k báo cáo đ n h t ngày 14 ị 5. Báo cáo đ nh k h ng năm: Tính t ủ ỳ tháng 12 c a k báo cáo.
ề ờ ạ ử Đi u 6. Th i h n g i báo cáo
ố ớ ệ ử ữ ờ ạ ử ử ể ờ ử ụ Đ i v i báo cáo s d ng ch ký đi n t : Th i h n g i báo cáo tính theo th i đi m g i báo cáo.
ố ớ ờ ạ ử ự ử ệ ể ằ ả ấ ờ ư ệ ử ặ ả ệ ố ạ ị Đ i v i báo cáo th c hi n b ng văn b n gi y: Th i h n g i báo cáo tính theo th i đi m g i file ủ word ho c b n đ nh d ng pdf c a báo cáo qua h th ng th đi n t .
ị ỳ 1. Báo cáo đ nh k :
ầ ậ ấ ờ ứ ầ a) Báo cáo tu n: Ch m nh t là 14 gi ủ ngày th năm c a tu n báo cáo;
ủ ậ ấ b) Báo cáo tháng: Ch m nh t là ngày 20 c a tháng báo cáo;
ủ ậ ấ ố c) Báo cáo quý: Ch m nh t là ngày 20 c a tháng cu i quý báo cáo;
ầ ậ ấ d) Báo cáo 06 tháng đ u năm: Ch m nh t là ngày 20 tháng 6 hàng năm;
ậ ấ ằ e) Báo cáo năm: Ch m nh t là ngày 20 tháng 12 h ng năm.
ị ố ớ ụ ể ờ ạ ấ Ủ ị ố ỳ ệ ộ ấ ủ ơ Ủ ấ ấ Ủ ệ ặ ỳ ủ Ủ ấ ấ ỉ Ủ ấ ỉ ủ ậ ơ ấ ộ ấ ỉ ố ỳ ộ ặ ố ỳ Ủ ủ ậ ấ Quy đ nh c th th i h n đ i v i báo cáo đ nh k c a y ban nhân dân các c p: y ban nhân dân Ủ ậ ấ c p xã báo cáo y ban nhân dân c p huy n ch m nh t là ngày 16 c a tháng cu i k báo cáo; y ban nhân dân c p huy n báo cáo y ban nhân dân c p t nh ho c C quan công tác dân t c c p ỉ t nh ch m nh t ngày 18 c a tháng cu i k báo cáo; y ban nhân dân c p t nh ho c C quan công tác dân t c c p t nh báo cáo y ban Dân t c ch m nh t ngày 20 c a tháng cu i k báo cáo.
ề ả ầ 2. Báo cáo chuyên đ : Theo văn b n yêu c u báo cáo.
ố ớ ườ ữ ấ ả ầ ấ ộ ng h p c n báo cáo g p nh ng ợ ầ ặ ơ ả ộ 3. Báo cáo đ t xu t: Theo văn b n yêu c u báo cáo. Đ i v i tr ự ệ ả ụ ệ ề v vi c v công tác dân t c thì báo cáo ngay khi có s vi c x y ra ho c có nguy c x y ra.
ơ ề ậ Đi u 7. N i nh n báo cáo
ị ỳ 1. Báo cáo đ nh k :
ử ụ ứ ả ặ ữ i hình th c văn b n gi y ho c báo cáo s d ng ch ộ ấ ử ề Ủ ệ ử ấ ể ệ ướ ứ a) Báo cáo chính th c (báo cáo th hi n d ộ ộ ký đi n t ): G i v y ban Dân t c, 349 Đ i c n, Ba Đình, Hà N i;
ố ớ ặ ả ủ ự ằ ả ấ ạ ị ư ệ ử ệ ố ệ b) Đ i v i báo cáo th c hi n b ng văn b n gi y: file word ho c b n đ nh d ng pdf c a báo cáo ử g i qua h th ng th đi n t :
ử ầ ị ỉ Báo cáo tu n: G i theo đ a ch : Phongtkth@cema.gov.vn
ỉ ử ờ ử ụ ơ ủ Ủ ủ ồ ị ị ị ị ả ng đ ng th i g i v , đ n v qu n lý đ a bàn c a y ban Dân ầ Báo cáo tháng, quý, 6 tháng đ u năm và báo cáo năm: G i theo đ a ch : vutonghop@cema.gov.vn; ươ ố ớ đ i v i báo cáo c a các đ a ph t c.ộ
ề ả ầ 2. Báo cáo chuyên đ : Theo văn b n yêu c u báo cáo.
ả ấ ộ ợ ầ ữ ấ ng h p c n báo cáo g p nh ng ố ớ ườ ề ầ ớ ấ ẩ ộ 3. Báo cáo đ t xu t: Theo văn b n yêu c u báo cáo. Đ i v i tr ụ ệ ề v vi c v công tác dân t c thì báo cáo t i các c p có th m quy n.
ế ộ Ứ ụ ự ệ ệ ề Đi u 8. ng d ng công ngh thông tin trong th c hi n ch đ báo cáo
ớ ộ Ủ ố ợ ẩ ơ ệ ố ự ự ệ ệ ươ ể ự ệ ề ệ ấ ỉ ế ộ ệ ử ạ ng đ th c hi n báo cáo đi n t ậ ợ , t o đi u ki n thu n l ố ượ ề ờ ế ệ ệ t ki m v th i gian, chi phí cho các đ i t ộ Ủ y ban Dân t c ph i h p v i các b , y ban nhân dân c p t nh và các c quan liên quan đ y ụ ạ ứ m nh ng d ng công ngh thông tin trong th c hi n ch đ báo cáo; xây d ng H th ng thông ủ ộ ị i cho vi c tin báo cáo c a b , đ a ph ệ ự ẻ ợ ổ t ng h p, chia s thông tin báo cáo và ti ng th c hi n báo cáo.
ươ Ch ng II
Ụ Ị Ể QUY Đ NH C TH
ề ầ Đi u 9. Báo cáo tu n
ố ượ ụ ơ ộ Ủ ộ ị 1. Đ i t ng báo cáo: Các v , đ n v thu c y ban Dân t c.
ề ươ ự ệ ầ ố ẫ ng báo cáo tu n th c hi n theo M u báo cáo s 01 ban hành kèm theo ư ộ 2. N i dung và đ c Thông t này.
ề Đi u 10. Báo cáo tháng và báo cáo quý
ố ượ ộ ấ ỉ ụ ơ ộ Ủ ộ ơ ị 1. Đ i t ng báo cáo: C quan công tác dân t c c p t nh; các v , đ n v thu c y ban Dân t c.
ệ ự ồ ầ
Th c hi n báo cáo các tháng: 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 11; l ng ghép báo cáo tháng 3 vào báo cáo quý I, báo cáo tháng 6 vào báo cáo 6 tháng đ u năm; báo cáo tháng 9 vào báo cáo quý III và báo cáo tháng 12 vào báo cáo năm.
ệ ự ầ ồ
Th c hi n báo cáo quý I và quý III; l ng ghép báo cáo quý II vào báo cáo 6 tháng đ u năm, báo cáo quý IV vào báo cáo năm.
ộ 2. N i dung báo cáo:
ộ ấ ỉ ơ ộ ề ươ ự ng báo cáo tháng, quý th c ủ ẫ ư ệ ố a) Báo cáo c a C quan công tác dân t c c p t nh: N i dung và đ c hi n theo M u báo cáo s 02 ban hành kèm theo Thông t này;
ệ Ủ Ủ ệ ổ ơ ấ ơ ấ ấ ộ ấ ỉ ệ ấ ủ Ủ ộ ấ ỉ ấ ổ ợ ở ử Ủ ộ Ủ y ban nhân dân c p xã báo cáo y ban nhân dân c p huy n; y ban nhân dân c p huy n t ng ợ h p báo cáo c a y ban nhân dân c p xã, báo cáo C quan công tác dân t c c p t nh. C quan ủ Ủ công tác dân t c c p t nh t ng h p báo cáo c a y ban nhân dân c p huy n và các s , ngành liên quan g i y ban Dân t c.
ủ ề ươ ụ ơ ộ ộ ậ ợ ố ố ớ ể ổ ị ố ự ệ ẫ ư ộ Ủ b) Báo cáo c a các v , đ n v thu c y ban Dân t c: N i dung và đ c ng báo cáo tháng, quý th c hi n theo M u báo cáo s 03; đ i v i báo cáo quý l p Bi u t ng h p s 001/ĐV/NV ban hành kèm theo Thông t này.
ề Đi u 11. Báo cáo 6 tháng và báo cáo năm
ố ượ ộ ấ ỉ ộ ơ ấ ng báo cáo: Các b ; C quan công tác dân t c c p t nh và y ban nhân dân c p huy n, Ủ ụ ơ ộ Ủ Ủ ấ ị ệ 1. Đ i t xã (báo cáo 6 tháng), y ban nhân dân các c p (báo cáo năm); các v , đ n v thu c y ban Dân t c.ộ
ộ 2. N i dung báo cáo:
ự ủ ẫ ộ ng báo cáo 6 tháng, báo cáo năm th c hi n theo M u ợ ố ư ố ộ ề ươ a) Báo cáo c a các b : N i dung và đ c ể ổ báo cáo s 04 và Bi u t ng h p s 014/BN.ĐP/CSDT ban hành kèm theo Thông t ệ này;
ơ ủ ộ ấ ỉ ấ Ủ ộ ấ ỉ ủ ơ ợ ố ệ ế ẫ ố ợ ỉ ạ ươ ự ủ ự ệ ừ ợ ố ư ề b) Báo cáo c a C quan công tác dân t c c p t nh và y ban nhân dân các c p: N i dung và đ ươ ng báo cáo 6 tháng c a C quan công tác dân t c c p t nh, báo cáo năm c a y ban nhân dân c ả ể ổ ấ các c p th c hi n theo M u báo cáo s 05, Bi u t ng h p s 003 và các Bi u t ng h p k t qu ể ộ Ủ ự th c hi n t ng chính sách, ch ng trình, d án do y ban Dân t c ch trì qu n lý, ch đ o (Bi u ổ t ng h p s 002/ĐP..., 003/ĐP..., 004/ĐP...,...) ban hành kèm theo Thông t ộ ủ Ủ ể ổ ả này;
ệ Ủ ệ ổ Ủ ấ ấ ủ Ủ ấ ỉ ấ ặ ơ ộ ấ ỉ ấ ỉ Ủ ổ ợ ơ ộ ấ ỉ ủ Ủ ử Ủ ệ ấ ộ ấ Ủ y ban nhân dân c p xã báo cáo y ban nhân dân c p huy n; y ban nhân dân c p huy n t ng Ủ ợ h p báo cáo c a y ban nhân dân c p xã, báo cáo y ban nhân dân c p t nh ho c C quan công ặ tác dân t c c p t nh, y ban nhân dân c p t nh ho c C quan công tác dân t c c p t nh t ng h p ở báo cáo c a y ban nhân dân c p huy n và các s , ngành liên quan g i y ban Dân t c.
ủ ụ ơ ề ươ ị ẫ ộ ợ ố Ủ ể ổ ả ố ươ ủ ộ ự ả ự ể ổ ợ ố ư ộ Ủ ộ c) Báo cáo c a các v , đ n v thu c y ban Dân t c: N i dung và đ c ng báo cáo 6 tháng, báo ể ổ ệ cáo năm th c hi n theo M u báo cáo s 06, Bi u t ng h p s 001/ĐV/NV và các Bi u t ng h p ự ệ ừ ế k t qu th c hi n t ng chính sách, ch ạ đ o (Bi u t ng h p s 002/ĐV/..., 003/ĐV/..., 004/ĐV/.,.,...) ban hành kèm theo Thông t ợ ỉ ng trình, d án do y ban Dân t c ch trì qu n lý, ch này.
ề ề Đi u 12. Báo cáo chuyên đ
ố ượ ố ượ ị ạ ủ ề ả ư ượ ng báo cáo: Các đ i t ng quy đ nh t i Kho n 2 Đi u 1 c a Thông t này khi đ c 1. Đ i t yêu c u.ầ
ộ ụ ự ệ ề ề ộ ệ ộ ấ ự ầ ổ ỉ ạ ế ề ệ ọ ự ộ 2. N i dung báo cáo: Báo cáo chuyên sâu v m t nhi m v , lĩnh v c công tác, m t v n đ quan tr ng c n t ng k t, đánh giá rút kinh nghi m cho công tác ch đ o đi u hành và th c hi n trong lĩnh v c công tác dân t c.
ụ ể ủ ề ự ả ướ ệ ộ ẫ ầ N i dung c th c a báo cáo chuyên đ th c hi n theo văn b n h ng d n, yêu c u báo cáo.
ộ ề ấ Đi u 13. Báo cáo đ t xu t
ố ượ ố ượ ị ạ ủ ề ả ư ượ ng báo cáo: Các đ i t ng quy đ nh t i Kho n 2 Đi u 1 c a Thông t này khi đ c 1. Đ i t yêu c u.ầ
ườ ấ ợ ộ 2. Các tr ng h p báo cáo đ t xu t:
ộ ẫ ủ Ủ ầ ủ ộ ơ ả ướ ộ ưở ả ệ Ủ ủ ấ a) Báo cáo đ t xu t theo văn b n h ủ ướ ủ c và c a B tr c a Đ ng, Nhà n ng d n c a y ban Dân t c khi có yêu c u c a các c quan ộ ng, Ch nhi m y ban Dân t c;
ấ ư ế ệ ộ ộ ụ ệ ổ ộ ấ ậ ự ườ ề ị ng v an ninh, chính tr và tr t t ế ụ ệ ế ừ ư ữ ặ ừ ữ ể ố ấ ạ ộ ệ ế ộ ả ự ậ ộ ấ t b) Báo cáo g p các v vi c n i c m liên quan đ n công tác dân t c, phát sinh đ t xu t nh thi ộ ễ ạ h i do thiên tai, di n bi n b t bình th an toàn xã h i vùng dân ậ ộ t c thi u s , ch t phá r ng, di c đi và đ n, ho t đ ng tôn giáo trái pháp lu t và nh ng v vi c ộ đ t xu t khác (tr nh ng n i dung báo cáo th c hi n theo ch đ b o m t).
ộ ữ ế ủ ự ệ ữ ễ ả ử ị ố ớ ụ ế ế ề ấ ệ ẩ ề ắ t tình hình di n bi n c a s vi c và nguyên nhân phát sinh; nh ng 3. N i dung báo cáo: Tóm t ấ ể ử bi n pháp đã áp d ng đ x lý và k t qu x lý; nh ng đ xu t, ki n ngh đ i v i các c p có th m quy n.
ươ Ch ng III
Ổ Ứ Ự Ệ T CH C TH C HI N
ề ệ Đi u 14. Trách nhi m thi hành
ứ ụ ấ ả ộ Ủ ộ ơ ế ộ ự ư ể ệ ạ ị ệ ộ Ủ 1. Các b , y ban nhân dân các c p có ch c năng, nhi m v liên quan đ n ph m vi qu n lý nhà ộ ấ ỉ ướ ủ Ủ c c a y ban Dân t c, C quan công tác dân t c c p t nh và các v , đ n v thu c y ban Dân n ượ ộ ổ ứ t c t ch c tri n khai, th c hi n ch đ báo cáo đ ế ụ ơ i Thông t ạ ị này. c quy đ nh t
Ủ ủ ệ ộ 2. Trách nhi m c a Văn phòng y ban Dân t c:
ụ ơ ộ ị ươ ng cho các v , đ n ợ ể ị ệ ề ậ ậ ượ ờ ổ c báo cáo đ k p th i t ng h p ủ khi nh n đ ề ế ệ ộ ộ ộ ể ệ a) Thông qua h đi u hành tác nghi p, chuy n báo cáo c a các b , đ a ph ệ ể ừ ấ ị v có liên quan ch m nh t là 01 ngày làm vi c k t ả ự thông tin v tình hình vùng dân t c và k t qu th c hi n công tác dân t c, chính sách dân t c;
ổ ề ổ ộ ỉ ạ ế ấ ợ ữ ộ ạ ề ạ Ủ ộ ọ ả ầ ế ầ ộ b) T ng h p k t qu công tác ch đ o, đi u hành và nh ng v n đ n i c m liên quan đ n công tác dân t c trong tu n, báo cáo Lãnh đ o y ban Dân t c t i cu c h p giao ban hàng tu n;
ả ự ộ ế ụ ế ệ ệ ợ ổ ủ ộ ưở ệ Ủ ủ ủ ộ ỳ ị c) Đ nh k hàng quý, 6 tháng, năm t ng h p ti n đ , k t qu th c hi n các nhi m v do Chính ủ ướ ph , Th t ng Ch nhi m y ban Dân t c giao. ng Chính ph , B tr
ợ Ủ ủ ệ ộ ụ ổ 3. Trách nhi m c a V T ng h p y ban Dân t c:
ợ ổ ự ề ỳ ị ơ ế ỉ ạ ầ ế ộ ổ ủ Ủ ử ủ ộ ị a) T ng h p thông tin, xây d ng báo cáo công tác ch đ o đi u hành đ nh k hàng tháng, quý, 6 ộ tháng, năm; báo cáo s k t công tác dân t c 6 tháng đ u năm và báo cáo t ng k t công tác dân t c hàng năm c a y ban Dân t c, g i Văn phòng Chính ph theo quy đ nh;
ể ệ ố ổ ợ ả ; hàng năm t ng h p k t qu ự ổ ứ ệ ệ ươ ự ị ủ c a các c quan, đ n v , đ a ph ư ng báo cáo B tr ứ ộ ưở ệ ơ ộ ị ưở ộ ế ệ Ủ ị ng làm căn c xem xét danh hi u thi đua khen th ng, Ch nhi m y ban ng b) T ch c ki m tra, đánh giá, đôn đ c vi c th c hi n Thông t ơ ư ủ th c hi n Thông t ươ ế Dân t c và thông tin đ n các b , đ a ph trong công tác dân t c.ộ
ụ ơ ự ủ ệ ộ ượ ị ươ ự ự ệ ả ể ổ ơ ư ẫ ướ ươ ả ộ ỉ ạ ộ Ủ c giao ch trì tham m u qu n lý, ch đ o th c hi n ợ ng trình, d án: Ch u trách nhi m xây d ng m u Bi u t ng h p tình hình và ng đ n gi n hóa n i dung, ự ng trình, d án theo h ỉ ạ ả ầ ị 4. Các v , đ n v thu c y ban Dân t c đ các chính sách, ch ệ ủ ừ ả ự ế k t qu th c hi n c a t ng chính sách, ch ứ ấ ầ t n su t báo cáo và đáp ng yêu c u qu n lý, ch đ o chính sách.
ề ệ ự Đi u 15. Hi u l c thi hành
ư ệ ự này có hi u l c thi hành k t ư ố s ngày 15 tháng 7 năm 2019 và thay th Thông t ế ộ ể ừ ủ Ủ ế ẫ ướ ộ ị ng d n ch đ thông ề ộ 1. Thông t 04/2014/TTUBDT, ngày 01/12/2014 c a y ban Dân t c quy đ nh và h tin, báo cáo v công tác dân t c.
ư ế ướ ự ệ ắ ả ơ ơ ng m c, đ ngh các c quan, đ n v ph n ánh n u có v ờ ổ ề ử ổ ộ ể ị ị ổ ả ợ ợ ị 2. Trong quá trình th c hi n Thông t ề Ủ ằ b ng văn b n v y ban Dân t c đ k p th i t ng h p, s a đ i, b sung cho phù h p./.
Ộ ƯỞ Ệ B TR Ủ NG, CH NHI M
ậ ng Chính ph (đ b/c);
ể
ươ
ướ
ủ ể ng Hòa Bình (đ b/c); ố ộ ủ ị
c;
ố
i cao;
ỗ ế Đ Văn Chi n
ệ
ố
ổ
t Nam;
ộ ơ
ộ
ự
ỉ
ụ
ể
ổ
ụ ơ
ộ
ị
ự y ban Dân t c;
ơ ổ ư
ụ
ơ N i nh n: ủ ướ Th t Phó TT Tr Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Ch t ch n Văn phòng Chính ph ;ủ Tòa án nhân dân t ể i cao; Vi n Ki m sát nhân dân t ệ ố ặ ậ UBTW M t tr n T qu c Vi ộ ơ ủ Các b , c quan ngang b , c quan thu c Chính ph ; ộ UBND các t nh, TP tr c thu c TW; ộ ư C c ki m tra VBQPPL, B T pháp; Công báo Chính ph ;ủ ệ ử ủ ủ C ng thông tin đi n t c a Chính ph ; ộ Ủ Các v , đ n v thu c y ban Dân t c; ộ ỉ C quan CTDT các t nh, TP tr c thu c TW; ộ ệ ử Ủ C ng thông tin đi n t L u: VT, V TH (5b).
DANH M CỤ
Ề ƯƠ Ề Ẫ CÁC M U Đ C ư ố Ộ NG BÁO CÁO V CÔNG TÁC DÂN T C ủ Ủ ộ (Ban hành theo Thông t s : 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)
TÊN M U ĐẪ Ề TÊN BÁO CÁO Ờ Ạ TH I H N G IỬ STT C NGƯƠ GHI CHÚ
KỲ TỔN G H PỢ Đ NƠ VỊ TH CỰ HI NỆ
ố ấ 1 ế ầ ậ ứ ả Báo cáo K t qu công tác ứ tu n th ... H ngằ tu nầ Ch m nh t 14h ầ ằ th 5 h ng tu n ẫ M u báo cáo s 01 Báo cáo tu nầ Kèm báo cáo Các v ,ụ đ n vơ ị thu cộ UBDT
ậ ố ệ Tháng, quý ẫ 2 M u báo cáo s 02 Báo cáo tháng (quý) ả ự ế Báo cáo K t qu th c ộ hi n công tác dân t c tháng (quý).... Cơ quan công ấ Ch m nh t là ngày 20 tháng cu i kố ỳ báo cáo Kèm báo cáo
tác dân ộ ấ t c c p t nhỉ
ậ ố ệ 3 Tháng, quý ẫ M u báo cáo s 03 Báo cáo tháng (quý) ả ự ế Báo cáo K t qu th c ộ hi n công tác dân t c tháng (quý).... ấ Ch m nh t là ngày 20 tháng cu i kố ỳ báo cáo Kèm báo cáo Các v ,ụ đ n vơ ị thu cộ UBDT
ẫ ậ ệ 4 ầ ố M u báo cáo s 04 Báo cáo 6 tháng (năm) ả ự ế Báo cáo K t qu th c ộ hi n công tác dân t c 6 tháng đ u năm ...(năm ) 6 tháng, năm Kèm báo cáo Các b ,ộ ấ Ch m nh t là ngày ơ c quan 20 tháng cu i kố ỳ ngang báo cáo bộ
ẫ ậ ệ 5 ầ ố M u báo cáo s 05 Báo cáo 6 tháng (năm) ả ự ế Báo cáo K t qu th c ộ hi n công tác dân t c 6 tháng đ u năm ...(năm ) 6 tháng, năm ấ Ch m nh t là ngày 20 tháng cu i kố ỳ báo cáo Kèm báo cáo
Cơ quan công tác dân ộ ấ t c c p ỉ t nh và Ủ y ban nhân dân các c pấ
ẫ ậ ệ 6 ầ ả ự ế Báo cáo K t qu th c ộ hi n công tác dân t c 6 tháng đ u năm ...(năm ) 6 tháng, năm ấ Ch m nh t là ngày 20 tháng cu i kố ỳ báo cáo Kèm báo cáo Các v ,ụ đ n vơ ị thu cộ UBDT ố M u báo cáo s 06 Báo cáo 6 tháng và báo cáo năm
Ố Ầ M U BÁO CÁO S 01 BÁO CÁO TU N ủ Ủ s 01 /2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân Ẫ ư ố (Ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ơ ị ố ớ ộ Ủ ộ t cộ ; áp d ng đ i v i các v , đ n v thu c y ban Dân t c)
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ộ Ủ Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V ……. C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
……..., ngày … tháng … năm …… S : …ố /BC
BÁO CÁO
ứ ế ả ầ K t qu công tác tu n th ...
ừ ế (T ngày … tháng … năm …… đ n ngày … tháng … năm.....)
Ầ Ả Ế ầ Ứ... (tu n báo cáo ) I. K T QU CÔNG TÁC TU N TH
ự ệ ệ 1. Các công vi c đã th c hi n xong
ự ệ ư ự ệ ệ 2. Các công vi c đang th c hi n /ch a th c hi n xong
ố ớ ừ ữ ệ ả ự ệ ị ề ự ế ắ ng m c và ế ế ế ệ ế ả ấ ế (Đ i v i t ng công vi c: Báo cáo k t qu đang th c hi n, nh ng khó khăn, v ộ nguyên nhân (n u có), d ki n ti n đ và ki n ngh , đ xu t bi n pháp gi ướ i quy t).
ự ệ ệ ư 3. Các công vi c ch a/không th c hi n
ữ ệ ặ ố ớ ừ ắ ư ự ế ự ị ề ệ ấ ệ ộ ế ệ ế ả i ự (Đ i v i t ng công vi c: Báo cáo lý do ch a th c hi n ho c không th c hi n, nh ng khó khăn, ế ướ v ng m c và nguyên nhân (n u có), d ki n ti n đ và ki n ngh , đ xu t bi n pháp gi quy t).ế
ả ự ệ ế 4. Đánh giá k t qu th c hi n
ả ự ệ ư ế ể ạ ế Đánh giá chung k t qu th c hi n, u đi m, h n ch .
ụ ơ ị ự ệ ả ị II. TÌNH HÌNH VÙNG DTTS&MN (các v , đ n v qu n lý đ a bàn th c hi n)
ữ ề ổ ộ ư ự ệ ề
ấ ế 1. Nh ng v n đ n i c m, đáng l u ý v tình hình vùng DTTS&MN và th c hi n công tác dân t c ộ (n u có).
ề ấ ị ả ế ử ả 2. Đ xu t, ki n ngh gi i pháp x lý, gi ế i quy t
Ụ Ầ Ệ ế ầ Ứ... (tu n ti p theo) III. NHI M V CÔNG TÁC TU N TH
Ủ ƯỞ TH TR Ụ Ơ Ị NG V , Đ N V
Ố Ẫ M U BÁO CÁO S 02 BÁO CÁO THÁNG (QUÝ) Ủ y ban Dân sư 01ố (Ban hành kèm theo Thông t ụ /2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ủ ộ Ủ ụ ơ ị ố ớ ộ t c; ộ áp d ng đ i v i các v , đ n v thu c y ban Dân t c)
Ộ Ộ Ủ Ệ Ỉ UBND T NH/TP…. C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ơ ộ ộ ậ ự
(c quan công tác dân t c) ạ Đ c l p T do H nh phúc
……..., ngày … tháng … năm …… S : …ố /BC
BÁO CÁO
ả ự ộ ệ ế K t qu th c hi n công tác dân t c tháng (quý)....
I. TÌNH HÌNH VÙNG DTTS&MN
ợ ề ả ề ấ ộ ổ ậ ề ổ ộ ể ố ộ ậ ự ữ ế ề ấ ị , văn hóa, xã h i; nh ng v n đ n i c m v an ninh tr t t , thiên tai, d ch ụ ế ổ T ng h p tình hình vùng dân t c thi u s và mi n núi n i b t trong tháng (quý) v : s n xu t, ờ ố đ i s ng, giáo d c, y t ư ệ b nh, di c ... (n u có)
Ỉ Ạ Ộ Ả Ế Ề II. K T QU CH Đ O, ĐI U HÀNH CÔNG TÁC DÂN T C
ộ ủ ị ỉ ạ ề ươ ỉ 1. Ch đ o, đi u hành công tác dân t c c a đ a ph ố ng (t nh/thành ph )
ệ ươ ộ ả Ủ ự ề ng trình, đ án, d án, chính sách do y ban Dân t c qu n
ự 2. Tình hình th c hi n các ch lý
ỉ ạ ướ ế ể ẫ ổ ả Công tác qu n lý, ch đ o, h ng d n, theo dõi, ki m tra, t ng k t...
ự ế ạ ố ố ố ả i ngân, t ỷ ệ l ế ả ủ ế ể ộ ố ế ả ệ Tình hình tri n khai và k t qu th c hi n (v n k ho ch, v n th c giao, v n gi gi ả ự i ngân, m t s k t qu ch y u...)
ữ ậ ợ ướ ệ ừ ự ắ i, khó khăn, v ng m c và nguyên nhân trong quá trình th c hi n t ng chính ươ ự Nh ng thu n l sách, ch ng trình, d án.
ụ ườ ự ệ ệ ủ ơ ộ 3. Th c hi n các nhi m v th ng xuyên c a c quan công tác dân t c.
4. Đánh giá chung
ả ự ế ệ ộ ộ Đánh giá k t qu th c hi n công tác dân t c, chính sách dân t c
ậ ợ ữ ướ ắ Nh ng thu n l i, khó khăn, v ng m c và nguyên nhân.
Ệ Ụ Ộ Ế III. NHI M V CÔNG TÁC DÂN T C THÁNG (QUÝ) TI P THEO
ệ ả ệ ụ ọ 1. Nhi m v tr ng tâm và gi ự i pháp th c hi n.
ị ề ấ ế 2. Các ki n ngh , đ xu t.
Ủ ƯỞ TH TR NG (Ký tên, đóng d u)ấ
Ố Ẫ M U BÁO CÁO S 03 BÁO CÁO THÁNG (QUÝ) ủ Ủ s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân ư ố (Ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ơ ị ố ớ ộ Ủ ộ ộ t c; áp d ng đ i v i các v , đ n v thu c y ban Dân t c)
Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ủ Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V ………… C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
……..., ngày … tháng … năm …… S : …ố /BC
BÁO CÁO
ế ả K t qu công tác tháng (quý)
Ả Ự Ế Ệ I. K T QU TH C HI N CÔNG TÁC THÁNG (QUÝ)....
ủ ệ ủ ướ ủ ộ ưở ệ ng Chính ph , B tr ủ ng, Ch nhi m
ụ ệ ự 1. Th c hi n nhi m v do Chính ph , Th t UBDT giao
ả ự ệ ừ ế ệ ế ộ ụ Báo cáo ti n đ và k t qu th c hi n t ng nhi m v .
ợ ố ố ớ ể ổ ậ ư Đ i v i báo cáo quý l p Bi u t ng h p s 001/ĐV/NV ban hành kèm theo Thông t này.
ụ ườ ự ệ ệ 2. Th c hi n các nhi m v th ủ ụ ơ ị ng xuyên c a v , đ n v
ế ả ự ề ệ
ự ớ ỉ ạ ự ư ả ủ ụ ộ ượ c ụ ơ ị ượ c ủ ươ 3. Tình hình và k t qu th c hi n các ch ng trình, d án, đ án, chính sách dân t c đ ệ (Áp d ng v i báo cáo quý c a các v , đ n v đ giao tham m u qu n lý, ch đ o, th c hi n ả giao ch trì qu n lý chính sách)
ỉ ạ ướ ế ể ẫ ổ ả Công tác qu n lý, ch đ o, h ng d n, theo dõi, ki m tra, t ng k t...
ự ế ạ ố ố ố ả i ngân, t ỷ ệ l ế ả ủ ế ể ộ ố ế ả ệ Tình hình tri n khai và k t qu th c hi n (v n k ho ch, v n th c giao, v n gi gi ả ự i ngân, m t s k t qu ch y u...)
ữ ậ ợ ướ ệ ừ ự ắ i, khó khăn, v ng m c và nguyên nhân trong quá trình th c hi n t ng chính ươ ự Nh ng thu n l sách, ch ng trình, d án.
ụ ơ ị ượ ự ụ ệ ị c giao ph trách đ a bàn th c hi n hàng
4. Tình hình vùng DTTS&MN (Các v , đ n v đ tháng, quý)
ỉ ạ ữ ề ế ả
ướ ắ ậ 5. Đánh giá chung: Đánh giá công tác qu n lý, ch đ o đi u hành; k t qu công tác; nh ng thu n ợ l ả ng m c và nguyên nhân. i, khó khăn, v
Ế Ạ Ế II. K HO CH CÔNG TÁC THÁNG (QUÝ) TI P THEO
ệ ả ự ệ ụ ọ 1. Nhi m v tr ng tâm và gi i pháp th c hi n
ế ị ề ấ 2. Ki n ngh , đ xu t
TH TR Ụ Ơ Ị NG V , Đ N V ế ấ Ủ ƯỞ (Ký tên, đóng d u n u có)
Ố Ẫ M U BÁO CÁO S 04: BÁO CÁO 6 THÁNG, NĂM Ủ y ban Dân sư ố 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ủ (Ban hành kèm theo Thông t ụ ố ớ ộ Ủ ộ ụ ơ ị t c ộ áp d ng đ i v i các v , đ n v thu c y ban Dân t c)
Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B …………..
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
……..., ngày … tháng … năm …… S : …ố /BC
BÁO CÁO
ả ự ộ ế ệ ầ K t qu th c hi n công tác dân t c 6 tháng đ u năm ...(năm …..)
Ệ Ủ ƯƠ Ủ Ả NG, CHÍNH SÁCH C A Đ NG VÀ NHÀ Ộ I. TRI N KHAI TH C HI N CÁC CH TR N Ể Ự ƯỚ Ề C V CÔNG TÁC DÂN T C
ể ả ự ế ủ ệ ế ị ị ế ủ ủ ị ế ị ị ế ủ ị ủ ề ng Chính ph v ả ố ỉ 1. Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n các ch th , ngh quy t c a Đ ng; ngh quy t c a Qu c ủ ướ ậ ỉ ủ ị ộ h i, Ngh đ nh c a Chính ph ; các ch th , k t lu n, quy t đ nh c a Th t công tác dân t c.ộ
ế ụ ự ủ ố ị ị ộ ế ộ ủ ệ ể 2. Ti p t c tri n khai th c hi n Ngh đ nh s 05/2011/NĐCP, ngày 14/01/2011 c a Chính ph ế ượ ề v Công tác dân t c và Chi n l c công tác dân t c đ n năm 2020.
Ế Ộ Ố ƯƠ Ự Ả Ề Ệ
Ự NG TRÌNH, Đ ÁN, D ÁN, CHÍNH SÁCH Ỉ Ạ Ộ Ả Ế II. K T QU TH C HI N M T S CH Ộ LIÊN QUAN Đ N CÔNG TÁC DÂN T C DO B QU N LÝ CH Đ O
ự ề ấ ươ ệ ạ ự ự ng trình, d án th c hi n t i vùng ứ 1. Nghiên c u, đ xu t, xây d ng các chính sách, ch DTTS&MN.
ả ự ộ ố ươ ể ệ ự ề ệ ng trình, đ án, d án, chính sách hi n ự ế ế ộ ế 2. Tình hình tri n khai và k t qu th c hi n m t s ch hành tác đ ng tr c ti p đ n vùng DTTS&MN.
ể ổ ban hành kèm theo Thông t nàyư ợ ố L p ậ Bi u t ng h p s 014/BN.ĐP/CSDT
Ộ Ả Ệ Ế Ự III. ĐÁNH GIÁ K T QU TH C HI N CÔNG TÁC DÂN T C
ả ạ ượ ế 1. K t qu đ t đ c
ộ ố ạ ế ướ ắ 2. M t s h n ch , khó khăn v ng m c và nguyên nhân
Ụ Ự Ộ Ệ Ệ NG, NHI M V TH C HI N CÔNG TÁC DÂN T C 6 THÁNG
ƯỚ ƯƠ NG H IV. PH Ế (NĂM) TI P THEO
Ị Ế Ấ Ế V. KI N NGH , Đ XU T
ủ ướ ủ ớ ủ 1. V i Chính ph , Th t ng Chính ph
ộ ớ 2. V i các b , ngành
ớ Ủ ộ 3. V i y ban Dân t c
B TR NG Ộ ƯỞ (Ký tên, đóng d u)ấ
Ố Ẫ M U BÁO CÁO S 05 BÁO CÁO 6 THÁNG VÀ BÁO CÁO NĂM ủ Ủ s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân ư ố (Ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ơ ị ố ớ ộ Ủ ộ ộ t c; áp d ng đ i v i các v , đ n v thu c y ban Dân t c)
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
UBND T NHỈ Ệ (TP)/HUY N/XÃ…… Ộ ặ Ơ Ho c C QUAN DÂN T C Ấ Ỉ C P T NH
……..., ngày … tháng … năm …… S : …ố /BC
BÁO CÁO
ả ự ộ ế ệ ầ K t qu th c hi n công tác dân t c 6 tháng đ u năm (năm…….)
Ầ I. TÌNH HÌNH VÙNG DTTS&MN 6 THÁNG Đ U NĂM (NĂM...)
ướ c tính m t s ch tiêu: Thu nh p bình quân ề ả ườ ỷ ệ ộ h nghèo và c n nghèo? t i? t l ậ l h tái ạ ớ ộ ố ỉ ậ h nghèo và c n nghèo DTTS? t ỷ ệ l xã đ t tiêu chí nông thôn m i? ế ố ấ 1. V s n xu t, đ i s ng ỷ ệ ộ ầ đ u ng l nghèo? tình hình thi ệ ướ ỷ ệ l t ố ớ ờ ố (đ i v i báo cáo năm: ỷ ệ ộ ậ ả ệ ạ ề ườ i và tài s n do thiên tai? t t h i v ng ườ ỷ ệ l ng ô tô đ n trung tâm xã?...). i qu c gia? t xã có đi n l xã đ
ề ộ ố ỉ c tính m t s ch tiêu: T l xã đ t chu n văn hóa? có ố ớ ẩ ỷ ệ ạ ộ ạ ồ ả (đ i v i báo cáo năm: 2. V văn hóa ỷ ệ ố ạ l nhà văn hóa đ t chu n qu c gia? t ướ ẩ thôn, b n có nhà sinh ho t c ng đ ng?...)
ố ớ ọ ạ ẩ
ộ ố ỉ c tính m t s ch tiêu: T l ố ọ ỷ ệ ườ tr ượ ử ầ ổ ố ng h c đ t chu n ể ụ (đ i v i báo cáo năm: ề 3. V giáo d c ỷ ệ l qu c gia? t ướ ế ớ các cháu m m non đ n l p? T ng s h c sinh đ c c tuy n?...)
ạ ố
ộ ế ạ ử ụ ẩ đ t chu n qu c ướ ộ ố ỉ c tính m t s ch tiêu: T l thôn, b n có cán b y t ? t ỷ ệ xã có tr m y t ế ỷ ệ ộ l h DTTS s d ng n c có bác sĩ? t ử ụ ả ệ ợ ố ớ 4. V y tề ế (đ i v i báo cáo năm: ướ ỷ ệ ế ỷ ệ ạ l tr m y t l gia? t ố ỷ ộ ộ ạ h DTTS s d ng h xí h p v sinh?...) s ch? t l
ậ ự ề 5. V an ninh tr t t
ạ ạ ư ự ừ ạ , tôn giáo, tà giáo, đ o l , di c t do, n n phá r ng, buôn bán ma ộ Báo cáo tình hình an ninh tr t t ụ ữ ẻ túy, ph n , tr em, t ậ ự ạ i ph m khác...
Ả Ự Ộ Ầ Ế Ệ II. K T QU TH C HI N CÔNG TÁC DÂN T C 6 THÁNG Đ U NĂM (NĂM...)
ỉ ạ ủ ỉ ủ ự ề ạ ỉ ộ 1. S lãnh đ o, ch đ o c a T nh y, HĐND, UBND t nh v công tác dân t c
ệ ủ ươ ườ ố ế ị ị ỉ ng, đ ng l i, ch th , ngh quy t ệ ổ ứ t, t ướ ề ả Công tác quán tri ủ c a Đ ng, và Nhà n ự ể ch c, tri n khai th c hi n các ch tr ộ c v công tác dân t c.
ủ ề ự ủ ố ộ ị ị ệ ộ ế ế ụ Ti p t c tri n khai th c hi n Ngh đ nh s 05/2011/NĐCP c a Chính ph v Công tác dân t c và Chi n l ể ế ượ c công tác dân t c đ n năm 2020.
ế ủ ế ị ủ ề ỉ ự ệ ỉ ủ ỉ ị Ban hành các Ngh quy t c a T nh y, HĐND t nh, Quy t đ nh c a UBND t nh v công tác dân ộ ộ t c và và th c hi n chính sách dân t c.
ả ạ ộ ộ ấ ỉ ủ ơ ế 2. K t qu ho t đ ng c a C quan công tác dân t c c p t nh
ổ ứ ộ ỉ ạ ụ ự ứ ệ ả ấ ổ T ch c b máy, nhân s ; thay đ i ch c năng, nhi m v ; phân c p qu n lý, ch đ o.
ả ệ ộ ổ ướ ề ạ ụ ế ệ ộ ồ ự ệ ự ự ỏ ộ ứ ự Th c hi n ch c năng qu n lý nhà n c v công tác dân t c: Theo dõi, t ng h p tình hình vùng ự ộ dân t c; xây d ng và giao nhi m v k ho ch, huy đ ng ngu n l c, phân b v n, ban hành văn ể ẫ ả ướ ng d n; theo dõi, đôn đ c, thanh tra, ki m tra th c hi n công tác dân t c và chính sách b n h ệ ổ ứ ộ dân t c; t ợ ổ ố ộ t; th c hi n các chính sách an sinh xã h i… ố ễ ế , t ch c thăm h i ngày l
ả ự ế ệ ộ 3. K t qu th c hi n các chính sách dân t c
ế ệ ươ Ủ ự ủ ề ộ ng trình, đ án, d án, chính sách do y ban Dân t c ch trì ả ả ự 3.1. K t qu th c hi n các ch ỉ ạ qu n lý, ch đ o:
ả ự ệ ừ ể ế ươ ự Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n t ng chính sách, ch ng trình, d án.
ậ ợ ố ể ổ ư L p các ... ban hành kèm theo Thông t này. Bi u t ng h p s 002/ĐP/.., 003/ĐP/…,004/ĐP/..,
ế ộ ố ươ ệ ự ề ộ ng trình, đ án, d án, chính sách do các b , ngành khác ả ả ự 3.2. K t qu th c hi n m t s ch ỉ ạ qu n lý, ch đ o;
ộ ố ệ ươ ự ự ộ ế ệ ạ ươ ế ng trình, d án tác đ ng tr c ả ng trình MTQG xóa đói gi m nghèo, xây ự ớ ề ế ề ạ ả ự ể Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n m t s chính sách, ch ế ti p đ n DTTS, th c hi n t i vùng DTTS&MN (Ch ự d ng nông thôn m i, các chính sách v y t ụ , văn hóa, giáo d c, d y ngh ...)
ậ ợ ố ể ổ ư L p các ban hành kèm theo Thông t này. Bi u t ng h p s 014/BN.ĐP/CSDT
ộ ặ ả ự ủ ị ế ệ ươ 3.3. K t qu th c hi n các chính sách dân t c đ c thù c a đ a ph ng:
ứ ự ề ề ấ ớ Đ xu t, nghiên c u, xây d ng đ án, chính sách m i.
ả ự ể ệ ế ươ ự ệ Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n các chính sách, ch ng trình, d án hi n hành.
ậ ợ ố ể ổ ư L p các ban hành kèm theo Thông t này. Bi u t ng h p s 014/BN.ĐP/CSDT
4. Đánh giá chung
ả ạ ượ ế ữ ư ậ ợ ể ạ K t qu đ t đ c; nh ng u đi m, thu n l ế ế i, khó khăn, h n ch , y u kém, nguyên nhân.
Ệ Ụ Ộ Ế III. NHI M V CÔNG TÁC DÂN T C TRUNG TÂM 6 THÁNG (NĂM) TI P THEO
ế ạ ụ ố ệ ặ ộ 1. K ho ch nhi m v công tác dân t c 6 tháng cu i năm (ho c năm sau).
ả ự ệ 2. Gi i pháp th c hi n
Ị Ề Ấ Ế IV. KI N NGH , Đ XU T
ế ủ ủ ướ ủ Ủ ộ ộ ng Chính ph , y ban Dân t c và các B , ngành ị ề ế ộ ấ ớ Các ki n ngh , đ xu t v i Chính ph , Th t TW liên quan đ n công tác dân t c.
Ỉ Ố
TM/UBND T NH/THÀNH PH (Ký tên, đóng d u)ấ
Ố Ẫ M U BÁO CÁO S 06: BÁO CÁO 6 THÁNG VÀ BÁO CÁO NĂM ủ Ủ s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân ư ố (Ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ơ ị ố ớ ộ Ủ ộ ộ t c; áp d ng đ i v i các v , đ n v thu c y ban Dân t c)
Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ủ Y BAN, DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V ………… C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
……..., ngày … tháng … năm …… S : …ố /BC
BÁO CÁO
ả ự ế ệ K t qu th c hi n công tác 6 tháng (năm ……….)
ể ặ ủ ụ ơ ị Đ c đi m tình hình c a v , đ n v
Ả Ự Ế Ệ I. K T QU TH C HI N CÔNG TÁC 6 THÁNG (NĂM)...
ụ ộ ưở ự ệ ệ ủ 1. Th c hi n nhi m v B tr ệ Ủ ng, Ch nhi m y ban giao
ả ự ụ ượ ế ệ ệ ể ế ạ ầ 1.1 Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n các nhi m v đ c giao theo k ho ch đ u năm.
ả ự ế ệ ệ ể ụ ượ ấ ổ ế ộ c giao b sung, đ t xu t ngoài k ạ 1.2. Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n các nhi m v đ ầ ho ch đ u năm
ụ ườ ự ệ ệ 2. Th c hi n các nhi m v th ủ ụ ơ ị ng xuyên c a v , đ n v
ả ự ệ ừ ụ ệ ế ể Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n t ng nhi m v chuyên môn.
ả ự ủ ụ ệ ệ ệ ủ ướ ủ ộ ng Chính ph , B ợ ế ủ 3. T ng h p k t qu th c hi n các hi n nhi m v Chính ph , Th t tr ổ ệ Ủ ưở ng Ch nhi m y ban giao
ụ ượ ệ ổ ố T ng s nhi m v đ c giao.
ố ệ ụ ụ ự ệ ệ ạ ệ ạ ạ ố ụ ư ụ ạ ự ệ ố ệ ả ự ư ự ự ệ ệ ệ ạ S nhi m v đã hoàn thành (trong đó: Đúng h n, quá h n); s nhi m v đang th c hi n (trong ể đó: Đúng h n, quá h n); s nhi m v ch a tri n khai th c hi n (trong đó: Còn trong h n, quá ố ạ h n), lý do ch a th c hi n; s nhi m v không th c hi n, gi i trình lý do không th c hi n.
ợ ố ể ổ ban hành kèm theo Thông t nàyư L p ậ Bi u t ng h p s 001/ĐV/NV
ả ự ế ệ 4. K t qu th c hi n các công tác khác
ổ ứ a) Công tác t ộ ch c, cán b .
ế ạ b) Công tác k ho ch, tài chính.
ả c) Công tác c i cách hành chính.
ưở d) Công tác thi đua, khen th ng.
ủ ơ ở ả ị ộ ộ ự ệ ế ệ ố e) Th c hi n quy ch dân ch c s , b o v chính tr n i b , phòng ch ng tham nhũng, lãng phí.
ủ ụ ơ ệ ủ Ủ ự ế ệ ị g) Th c hi n quy ch làm vi c c a y ban và c a v , đ n v .
h) Công tác khác.
ƯƠ Ả Ề Ệ ụ ơ ị (các v , đ n v NG TRÌNH, Đ ÁN, CHÍNH SÁCH ỉ ạ ự ệ ả Ự II. K T QU TH C HI N CÁC CH ư ượ đ Ế c giao tham m u qu n lý, ch đ o chính sách th c hi n báo cáo)
ả ự ự ề ế ể ả ạ ượ ậ ợ ng trình, đ án, d án, chính sách. Đánh ệ ế ắ Tình hình tri n khai, k t qu th c hi n c a t ng ch ướ ữ giá k t qu đ t đ ệ ủ ừ i, khó khăn v c, nh ng thu n l ươ ự ng m c trong th c hi n chính sách.
ợ ố ể ổ ban hành kèm theo Thông t ư Bi u t ng h p s 002/ĐV/…, 003/ĐV/.., 004/ĐV/..,... ậ L p các này.
III. ĐÁNH GIÁ CHUNG
ủ ụ ơ ị ả ạ ượ ế ế ả ữ ư ể ậ c; nh ng u đi m, thu n ế ế ạ 1 Đánh giá k t qu công tác c a v , đ n v : K t qu đ t đ ợ l i; khó khăn, h n ch , y u kém và nguyên nhân.
ỉ ạ ủ ủ ề ả ủ ướ ủ ng Chính ph và ạ Ủ ế 2. Đánh giá k t qu công tác ch đ o đi u hành c a Chính ph , Th t ộ Lãnh đ o y ban Dân t c
ỉ ạ ủ ướ ủ ủ ề a) Công tác ch đ o đi u hành c a Chính ph , Th t ủ ng Chính ph .
ủ Ủ ỉ ạ ề ộ b) Công tác ch đ o đi u hành c a y ban Dân t c.
Ể Ố Ề Ộ IV. TÌNH HÌNH VÙNG DÂN T C THI U S VÀ MI N NÚI
ụ ơ ị ượ ụ ự ệ ị (Các v , đ n v đ c giao ph trách đ a bàn th c hi n báo cáo)
Ệ Ụ Ế V. NHI M V CÔNG TÁC 6 THÁNG (NĂM) TI P THEO
ệ ả ệ ụ ọ 1. Nhi m v tr ng tâm và gi ự i pháp th c hi n.
ế ị ề ấ 2. Ki n ngh , đ xu t
TH TR Ụ Ơ Ị NG V , Đ N V ế ấ Ủ ƯỞ (Ký tên, đóng d u n u có)
DANH M CỤ
Ể Ợ Ố Ệ Ộ CÁC BI U T NG H P S LI U BÁO CÁO V CÔNG TÁC DÂN T C ủ Ủ ộ (Ban hành theo Thông t Ổ Ề s :ư ố 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)
STT TÊN BI UỂ TỔNG H PỢ Ợ Ổ Ẫ Ể S M U BI U Ổ T NG H P Đ N VƠ Ị Ệ Ự TH C HI N TH IỜ H NẠ GỬI KỲ TỔN G H PỢ
ợ ệ ụ ợ ố 1 ể ổ Bi u t ng h p s 001/ĐV/NV Quý, 6 tháng, năm Kèm báo cáo ả ự ể ổ ế Bi u t ng h p h t qu th c hi n ủ ủ ệ nhi m v do Chính ph , Th ộ ưở ủ ướ ng Chính nh và B tr t ng, ệ ủ Ch nhi m giao ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ
ơ ệ ể ổ ả ự ợ c s h t ng 2 ợ ố Bi u t ng h p s 002/ĐP/135.CSHT ế ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ự ầ ư ơ ở ạ ầ d án đ u t ươ ch ng trình 135 6 tháng, năm Kèm báo cáo C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ
ệ ể ổ ợ ả ự c s h t ng 3 ợ ố Bi u t ng h p s 002/ĐV/135.CSHT ế ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ự ầ ư ơ ở ạ ầ d án đ u t ươ ch ng trình 135 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ
ả ự ơ ể ổ 4 Bi u t ng h p s ợ ỗ ợ ể ả ợ ố 003/ĐP/135.PTSX ệ ế ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ấ ự d án h tr phát tri n s n xu t 6 tháng, C quan CTDT c pấ Kèm báo
ươ ch ng trình 135 năm cáo ỉ t nh, UBND các c pấ
ả ự ể ổ ợ ỗ ợ ể ả 5 ợ ố Bi u t ng h p s 003/ĐV/135.PTSX ệ ế ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ấ ự d án h tr phát tri n s n xu t ươ ch ng trình 135 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ
ơ ể ổ ươ 6 ợ ố Bi u t ng h p s 004/ĐP/135.NCNL ệ ả ự ế ợ ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ự ự d án nâng cao năng l c ch ng trình 135 6 tháng, năm Kèm báo cáo C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ
ể ổ ươ 7 ợ ố Bi u t ng h p s 004/ĐV/135.NCNL ả ự ệ ế ợ ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ự ự d án nâng cao năng l c ch ng trình 135 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ
ợ ố ể ổ ệ ự ợ ụ ươ Năm 8 ể ổ Bi u t ng h p s 005/ĐP/135.TH UBND các c pấ ả ế Bi u t ng h p đánh giá k t qu th c hi n m c tiêu ch ng trình 135 năm.... Kèm báo cáo
ể ổ ợ ố ể ổ ệ ự ợ ụ ươ Năm 9 Bi u t ng h p s 005/ĐV/135.TH ả ế Bi u t ng h p đánh giá k t qu ng trình th c hi n m c tiêu ch 135 năm.... Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ
ợ ệ ể ổ ơ ợ ố ị 10 ể ổ Bi u t ng h p s 006/ĐP/2085 ế ị 6 tháng, năm Kèm báo cáo C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ ế ả ự Bi u t ng h p k t qu th c hi n ấ ấ ở ấ ả , đ t s n xu t các chính sách đ t ạ ướ c sinh ho t phân tán, đ nh và n ố ư ị canh, đ nh c theo Quy t đ nh s 2085/QĐTTg
ợ ệ ể ổ
ợ ố ị 11 ể ổ Bi u t ng h p s 006/ĐV/2085 ế ị 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ ế ả ự Bi u t ng h p k t qu th c hi n ấ ở ấ ả ấ các chính sách đ t , đ t s n xu t ạ ướ c sinh ho t phân tán, đ nh và n ố ư ị canh, đ nh c theo Quy t đ nh s 2085/QĐTTg
ể ổ ệ ơ ể ổ ả ự ườ ợ ố 12 ố Bi u t ng h p s 007/ĐP/12 6 tháng, năm Kèm báo cáo ế ợ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ố ớ chính sách đ i v i Ng i có uy tín ế ị theo Quy t đ nh s 12/2018/QĐ TTg C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ
ế ợ ố 13 ể ổ Bi u t ng h p s 007/ĐV/12 ả ự ệ ườ i có uy tín theo ố ể 6 Bi u k t qu th c hi n chính sách ố ớ tháng, đ i v i Ng ế ị năm Quy t đ nh s 12/2018/QĐTTg Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ
ợ ả ự ơ ợ ố ẩ ể ổ 14 Bi u t ng h p s 008/ĐP/1163 ể ổ ề ế ụ ậ 6 tháng, năm Kèm báo cáo ậ ồ C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ ộ ể ố ề ộ ề ế ạ ệ ế Bi u t ng h p k t qu th c hi n ổ ạ Đ án "Đ y m nh công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t và tuyên truy n, v n đ ng đ ng bào vùng dân t c thi u s và mi n núi giai đo n 2017 2021" theo Quy t
ố ị đ nh s 1163/QĐTTg
ợ ả ự ẩ ụ ể ổ ề ế ậ ợ ố ậ ồ 15 ể ổ Bi u t ng h p s 008/ĐV/1163 ộ ể ố ề ộ ề 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ ế ạ ố ệ ế Bi u t ng h p k t qu th c hi n ổ ạ Đ án "Đ y m nh công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t và tuyên truy n, v n đ ng đ ng bào vùng dân t c thi u s và mi n núi giai đo n 2017 2021" theo Quy t ị đ nh s 1163/QĐTTg
ơ ả ự ế ợ ố ể ộ ả 16 ể ổ Bi u t ng h p s 009/ĐP/1672 ế ị 6 tháng, năm Kèm báo cáo C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ ệ ế ợ ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ộ ề đ án “Phát tri n kinh t xã h i ủ vùng các dân t c: M ng, La H , ờ ố C ng, C Lao” theo Quy t đ nh ố s 1672/QĐTTg
ệ ể
ợ ố 17 ể ổ Bi u t ng h p s 009/ĐV/1672 ế ị ờ 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ ả ự ế ề Bi u k t qu th c hi n đ án ế ể ộ “Phát tri n kinh t xã h i vùng ủ ố ả ộ các dân t c: M ng, La H , C ng, ố C Lao” theo Quy t đ nh s 1672/QĐTTg
ợ ả ệ ả ơ ậ ố ợ ố 18 ể ổ Bi u t ng h p s 010/ĐP/498 6 tháng, năm Kèm báo cáo ế ị C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ ế ể ổ ả ự Bi u t ng h p k t qu th c hi n ể ề ạ đ án “Gi m thi u tình tr ng t o ế hôn và hôn nhân c n huy t th ng ạ trong vùng DTTS giai đo n 2015 ố “2025” theo Quy t đ nh s 498/QĐTTg
ợ ả ợ ố 19 ể ổ Bi u t ng h p s 010/ĐV/498 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ ả ự ệ ế ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ạ ả ể ề đ án “gi m thi u tình tr ng t o ế ố ậ hôn và hôn nhân c n huy t th ng ạ trong vùng DTTS giai đo n 2015 ố ế ị 2025” theo Quy t đ nh s 498/QĐTTg
ệ ả ự ơ
ợ ố ớ 20 ể ổ Bi u t ng h p s 011/ĐP/1898 ế ị 6 tháng, năm Kèm báo cáo C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ ế ể ổ ợ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ỗ ợ ạ ộ ề đ án “H tr ho t đ ng bình ạ ẳ i vùng DTTS giai đo n đ ng gi ố 2018 2025” theo Quy t đ nh s 1898/QĐTTg
ệ ả ự
ợ ố ớ 21 ể ổ Bi u t ng h p s 011/ĐV/1898 ế ị 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ ế ể ổ ợ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ỗ ợ ạ ộ ề đ án “H tr ho t đ ng bình ạ ẳ i vùng DTTS giai đo n đ ng gi ố 2018 2025” theo Quy t đ nh s 1898/QĐTTg
ơ
ợ ố 22 ể ổ Bi u t ng h p s 012/ĐP/2214 6 tháng, năm Kèm báo cáo C quan CTDT c pấ ỉ t nh, UBND các c pấ ồ ố ợ ệ ả ự ế ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ườ ố ế ợ ề ng h p tác qu c t đ án Tăng c ộ ế ể ỗ ợ xã h i h tr phát tri n kinh t ế vùng đ ng bào DTTS theo Quy t ị đ nh s 2214/QĐTTg
ợ ố 23 ể ổ Bi u t ng h p s 012/ĐV/2214 6 tháng, năm Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ ồ ố ệ ả ự ế ợ ể ổ Bi u t ng h p k t qu th c hi n ố ế ườ ợ ề ng h p tác qu c t đ án Tăng c ộ ế ể ỗ ợ xã h i h tr phát tri n kinh t ế vùng đ ng bào DTTS theo Quy t ị đ nh s 2214/QĐTTg.
ể ự ệ ợ ố Năm 24 ế ế ị ể ổ Bi u t ng h p s 013/ĐP/1557 ả Bi u k t qu tình hình th c hi n ố Quy t đ nh s 1557/QĐTTg UBND các c pấ Kèm báo cáo
ể ự ệ ợ ố Năm 25 ế ế ị ể ổ Bi u t ng h p s 013/ĐV/1557 ả Bi u k t qu tình hình th c hi n ố Quy t đ nh s 1557/QĐTTg Kèm báo cáo ụ ả Các v qu n lý CSDT c aủ Ủ y ban Dân t cộ
ợ ể ổ ươ ả ự ự ệ ề ng trình, đ án, d án, ể ổ 26 ợ ố Bi u t ng h p s 014/BN.ĐP/CSDT ế ươ ộ ị 6 tháng, năm Kèm báo cáo ế Bi u t ng h p k t qu th c hi n các ch chính sách liên quan đ n công tác ộ ả dân t c do b /đ a ph ng qu n lý ỉ ạ ch đ o Các b ; Cộ ơ quan CTDT ấ ỉ c p t nh và UBND các c pấ
ệ ể Ghi chú ký hi u bi u:
ố ứ ự ủ ể 001,002...: S th t c a bi u.
ể ị ươ /ĐP/: Bi u do các đ a ph ậ ng l p.
ụ ả ộ ậ ộ Ủ /ĐV/: Các v qu n lý CSDT thu c y ban Dân t c l p.
Ủ ệ ả ộ ộ 2085; 12; 1163; 2214....: Kí hi u các chính sách dân t c do y ban Dân t c qu n lý.
ơ ở ạ ầ ể ự ỗ ợ ự CSHT: Ti u d án h tr xây d ng c s h t ng.
ể ự ể ả ấ ỗ ợ PTSX: Ti u d án h tr phát tri n s n xu t.
ể ự ự NCNL: Ti u d án Nâng cao năng l c
Ộ Ủ Ụ Ơ Ị
Y BAN DÂN T C V , Đ N V ……………
Ợ Ố Ổ Ể BI U T NG H P S 001/ĐV/NV ư ố ủ Ủ ộ (Ban hành theo Thông t s : 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)
Ự Ả Ệ Ệ Ế Ủ Ộ ƯỞ K T QU TH C HI N NHI M V DO B TR Ệ NG, CH NHI M GIAO QUÝ, 6
ồ ườ ệ ầ ả Ụ THÁNG, NĂM ... ủ (Bao g m các nhi m v B tr ng, Ch nhi m giao đ u năm, văn b n th ậ ố i ệ ậ ừ ả ậ ụ ộ ưở ạ m t; văn b n quy ph m pháp lu t t ả ng, văn b n m t, t ế ngày …/… /…… đ n ngày …/… /…… )
ế ộ ế
ả ự
ệ
Ti n đ , k t qu th c hi n
ộ
ệ
ụ
TT
N i dung nhi m v
Th iờ h nạ hoàn thành
ả
ế ộ ế Ti n đ , k t ả ự qu th c ệ ế ộ hi nTi n đ , ế ả ự k t qu th c ệ ế ộ hi nTi n đ , ế ả ự k t qu th c ế ộ ệ hi nTi n đ , ế ả ự k t qu th c ệ ế ộ hi nTi n đ , ế ả ự k t qu th c ệ ế ộ hi nTi n đ , ả ự ế k t qu th c ệ ế ộ hi nTi n đ , ế ả ự k t qu th c ệ ế ộ hi nTi n đ , ế ả ự k t qu th c ệ hi nGhi chú, gi
i trình
ư
ệ
Đã hoàn thành
Đã hoàn thànhĐang ư ệ ự th c hi n, ch a hoàn thành
ệ ự Đang th c hi n, ch a hoàn thànhĐang th cự ư hi n, ch a hoàn ự ư thànhCh a th c hi nệ
Ch aư th cự hi nChệ ự ư a th c hi nKhệ ông th cự hi nệ
Đúng h nạ
Quá hạn
Quá h nạ
Quá h nạ
Còn trong h nạ
Không th iờ hạn
Còn trong h nạ
Không th iờ h nạ
ụ
ạ
ả i văn b n
I
Nhi m v giao t th
ệ ngườ
1
2
ụ
ạ
ả i văn b n
II
ệ Nhi m v giao t m tậ
1
2
ệ
ạ
III
ụ ả i văn b n Nhi m v giao t ậ ạ quy ph m pháp lu t
1
2
ố
T ng sổ
ụ ơ ị ụ ủ ể ộ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo quý 6 tháng, năm c a các V , đ n v thu c UBDT)
………..,ngày….tháng….năm… ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH (TP)/HUY N/XÃ ……….. Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ợ Ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể BI U T NG H P S 002/ĐP/135.CSHT ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ả Ầ Ư ƯƠ Ự Ự Ệ
K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH ố NG TRÌNH 135 ủ (Kèm theo Báo cáo s …. ngày … tháng … năm ……. c a ……..)
ồ ố
ố
S công trình
ệ Phân theo ngu n v n (tri u đ ng)ồ
Ghi chú
ố S công trình hoàn thành
STT
H NGẠ M CỤ
ố S công trìnhSố công trìnhSố công trìnhSố công trìnhT nổ g kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ ồ đ ng)P hân theo ngu nồ v nố (tri uệ ồ đ ng)P hân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)Vồ ả ố n gi i ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Xã CĐT
NSTƯ (CT 135)
Khởi công m iớ
Chuy nể ả ế ti p, tr nợ
Duy tu b oả nưỡ g
d
C ngộ đ ngồ th cự hi nệ
L ngồ ghép, v nố khác
Dân đóng góp (quy đ i)ổ
2
3
4
5
6
7
9
10
11
12
13
14
15
1
8=9+10 +11+12
1
Công trình giao thông
2
Công trình th y lủ
iợ
3
Công trình đi nệ
4
Công trình văn hóa
5
Công trình y tế
6
Công trình giáo d cụ
7
ướ N c sinh ho tạ
8
Công trình khác
C NGỘ
C NGỘ
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ợ Ố BI U T NG H P S 002/ĐV/135.CSHT ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ố Ầ Ư Ự Ả Ệ Ế NG TRÌNH 135 ƯƠ TH NG KÊ K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH ủ Ự ố (Kèm theo Báo cáo s ………… ngày … tháng … năm …… c a ……….)
ồ ố
Số công trình
Phân theo ngu n v n
Ghi chú
Số công trình hoàn thành
ỉ
STT
T nh/ Thành phố
Số công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhT ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nVố ố iả n gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Xã CĐT
NSTƯ (CT135)
Khởi công m iớ
Chuyể n ti p,ế tr nả ợ
Duy tu b oả ngưỡ d
C ngộ đ ngồ th cự hi nệ
Lồng ghép, v nố khác
Dân đóng góp (quy đ i)ổ
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
Còn ti pế
Ổ Ợ Ố BI U T NG H P S 002/ĐV/135.CSHT ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ầ Ư Ự Ự Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH NG TRÌNH 135
(Ti p)ế
ồ ố
Số công trình
Phân theo ngu n v n
Ghi chú
Số công trình hoàn thành
ỉ
STT
T nh/ Thành phố
Số công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhT ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nVố ố iả n gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Xã CĐT
NSTƯ (CT135)
Khởi công m iớ
Chuyể n ti p,ế tr nả ợ
Duy tu b oả ngưỡ d
C ngộ đ ngồ th cự hi nệ
Lồng ghép, v nố khác
Dân đóng góp (quy đ i)ổ
2
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
Còn ti pế
Ợ Ố BI U T NG H P S 002/ĐV/135.CSHT (Ban hành kèm theo Thông t Ổ Ể /2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ủ sư 01ố y Ủ ban Dân t c)ộ
Ầ Ư Ự Ự Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH NG TRÌNH 135
(Ti p)ế
ỉ
STT
ồ ố
Số công trình
Phân theo ngu n v n
Ghi chú
T nh/ Thành phố
Số 3. CÔNG TRÌNH ĐI NỆ công trìnhS
Phân theo ngu nồ
Số công trình
hoàn thành
v nPhố ân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nVố ố iả n gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
ố công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhT ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Xã CĐT
NSTƯ (CT135)
Khởi công m iớ
Chuyể n ti p,ế tr nả ợ
Duy tu b oả ngưỡ d
C ngộ đ ngồ th cự hi nệ
Lồng ghép, v nố khác
Dân đóng góp (quy đ i)ổ
2
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
Còn ti pế
Ợ Ố BI U T NG H P S 002/ĐV/135.CSHT (Ban hành kèm theo Thông t Ổ Ể /2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ủ sư 01ố y Ủ ban Dân t c)ộ
Ầ Ư Ự Ự Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH NG TRÌNH 135
(Ti p)ế
4. CÔNG TRÌNH VĂN HÓA
ồ ố
Số công trình
Phân theo ngu n v n
Ghi chú
ỉ
STT
T nh/ Thành phố
Số công trình hoàn thành
Phân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nVố ố iả n gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Số công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhT ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Khởi công
Chuyể n ti p,ế
Duy tu b oả
Xã CĐT
C ngộ đ ngồ
NSTƯ (CT135)
Dân đóng
Lồng ghép,
m iớ tr nả ợ d
ngưỡ
th cự hi nệ
v nố khác
góp (quy đ i)ổ
2
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
Còn ti pế
Ợ Ố BI U T NG H P S 002/ĐV/135.CSHT (Ban hành kèm theo Thông t Ổ Ể /2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ủ sư 01ố y Ủ ban Dân t c)ộ
Ầ Ư Ự Ự Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH NG TRÌNH 135
(Ti p)ế
ồ ố
Số công trình
Phân theo ngu n v n
Ghi chú
ỉ
Số công trình hoàn thành
STT
T nh/ Thành phố
Số công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhS 5. CÔNG TRÌNH Y TẾ ố công trìnhT ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nVố ố iả n gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Xã CĐT
NSTƯ (CT135)
Khởi công m iớ
Chuyể n ti p,ế tr nả ợ
Duy tu b oả ngưỡ d
C ngộ đ ngồ th cự hi nệ
Lồng ghép, v nố khác
Dân đóng góp (quy đ i)ổ
2
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
Còn ti pế
Ợ Ố BI U T NG H P S 002/ĐV/135.CSHT (Ban hành kèm theo Thông t Ổ Ể /2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ủ sư 01ố y Ủ ban Dân t c)ộ
Ầ Ư Ự Ự Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH NG TRÌNH 135
(Ti p)ế
ồ ố
Số công trình
Phân theo ngu n v n
Ghi chú
Số công trình hoàn thành
ỉ
STT
T nh/ Thành phố
Số công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhT ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nVố ố iả n gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Xã CĐT
NSTƯ (CT135)
Khởi công m iớ
Chuyể n ti p,ế tr nả ợ
Duy tu b oả ngưỡ d
C ngộ đ ngồ th cự hi nệ
Lồng ghép, v nố khác
Dân đóng góp (quy đ i)ổ
1
2
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
Còn ti pế
Ợ Ố BI U T NG H P S 002/ĐV/135.CSHT (Ban hành kèm theo Thông t Ổ Ể /2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ủ sư 01ố y Ủ ban Dân t c)ộ
Ầ Ư Ự Ự Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN Đ U T CSHT CH NG TRÌNH 135
(Ti p)ế
ồ ố
Số công trình
Phân theo ngu n v n
Ghi chú
ỉ
Số công trình hoàn thành
STT
T nh/ Thành phố
Số công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhS ố công trìnhT ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nPhố ân theo ngu nồ v nVố ố iả n gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
Xã CĐT
NSTƯ (CT135)
Khởi công m iớ
Chuyể n ti p,ế tr nả ợ
Duy tu b oả ngưỡ d
C ngộ đ ngồ th cự hi nệ
Lồng ghép, v nố khác
Dân đóng góp (quy đ i)ổ
2
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
ụ ủ ị ả ể ở ừ ụ ể ờ ớ ộ ợ ế ả ộ Ủ ụ ơ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ự ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho v tr c ti p qu n lý chính sách)
ƯỜ Ậ …….., ngày … tháng … năm ……. Ủ ƯỞ I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) ấ Ơ Ị NG Đ N V TH TR ọ (Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
Ỉ Ệ
Ộ Ấ Ỉ UBND T NH (TP)/HUY N/XÃ ……………. ặ Ơ Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ợ Ố BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
ủ ố 135 (Kèm theo Báo cáo s …….. ngày ….. tháng ….. năm ……… c a …………..)
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng) S ố hộ hưởng iợ l STT ộ N i dung h trỗ ợ Đ n vơ ị tính Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP L ngồ ghép NSTW (CT 135) Dân đóng góp
1 2 3 4 6 7 8 9 10 11 5=6+7+8 +9
ạ Con 1 Đ i gia súc
Con 2 Gia súc
Con 3 Gia c mầ
Con 4 ủ ả Th y s n/ Khác
Kg 5 Gi ng ố ươ l cây ự ng th c
Cây 6 ố Gi ng cây ăn quả
Cây 7 ố Gi ng cây công nghi pệ
Kg 8 ố Gi ng cây khác
Chu ngồ 9 Chu ng ồ ạ tr i chăn nuôi
T nấ 10 Th c ứ ăn CN
Cái 11 Máy móc t bế ị thi
Lít 12 Xăng, d uầ
Tấn 13 Phân bón các lo iạ
Li uề 14 Thu c ố BVTV
Li uề 15 ố Thu c thú y
Mô hình 16 Mô hình PTSX
Ng iườ 17 Tham quan ọ ậ h c t p
Ng iườ 18 Đào t o ạ ề ậ ngh , t p hu nấ
19 Chi phí Qu n lýả
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
…….., ngày … tháng … năm ……. ƯỜ Ậ Ủ ƯỞ I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) ấ Ơ Ị TH TR NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
Ổ Ợ Ố BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
ủ ố 135 (Kèm theo Báo cáo s …….. ngày ….. tháng ….. năm ……… c a …………..)
ơ ị
Ạ
ơ ị
1. Đ I GIA SÚC (đ n v tính: Con)
Ạ ơ ị
1. Đ I GIA SÚC (đ n v tính: Con)1. Đ I GIA SÚC Ạ (đ n v tính: Con)1. Đ I GIA SÚC (đ n v tính:
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Ạ ơ ị Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
ơ ị
ơ ị
3. GIA C M Ầ (đ n v tính: Con)
3. GIA C M Ầ (đ n v tính: Con)
3. GIA C M Ầ (đ n vơ ị
ơ ị
tính: Con)3. GIA C M Ầ (đ n v tính: Con)
3. GIA
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
Ố
ƯƠ
ơ ị
Ự
5. GI NG CÂY L
NG TH C (đ n v tính: kg)
Ố Ố
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
5. GI NG CÂY L GI NG CÂY L
ơ ị NG TH C (đ n v tính: kg)5. ơ ị NG TH C (đ n v tính: kg)5.
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
ơ ị
Ố
Ệ
7. GI NG CÂY CÔNG NGHI P (đ n v tính: kg)
ơ ị ơ ị
Ố Ố
Ệ Ệ
7. GI NG CÂY CÔNG NGHI P (đ n v tính: kg)7. GI NG CÂY CÔNG NGHI P (đ n v tính: kg)7.
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
Ồ
ơ ị
Ạ
Ồ
ơ ị
Ạ
Ồ
ồ
9. CHU NG TR I CHĂN NUÔI (đ n v tính: chu ng)ồ
Ồ
Ạ
ồ
9. CHU NG TR I CHĂN NUÔI (đ n v tính: ơ ị Ạ chu ng)9. CHU NG TR I CHĂN NUÔI (đ n v ơ tính: chu ng)9. CHU NG TR I CHĂN NUÔI (đ n
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
Ị ơ ị
Ị ơ ị
Ế 11. MÁY MÓC THI T B (đ n v tính: cái)
Ế Ị ơ ị
Ế
11. MÁY MÓC THI T B (đ n v tính: cái)11. MÁY MÓC THI T B (đ n v tính: cái)11. MÁY MÓC
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
Ạ ơ ị
ấ
Ạ ơ ị
ấ
13. PHÂN BÓN CÁC LO I (đ n v tính: t n)
13. PHÂN BÓN CÁC LO I (đ n v tính: t n)13. Ạ ơ ị PHÂN BÓN CÁC LO I (đ n v tính: t n)13. PHÂN
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
ấ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
ơ ị
Ố
ề
ề
15. THU C THÚ Y (đ n v tính: li u)
Ố ơ ị
Ố
ề
Ố ơ ị 15. THU C THÚ Y (đ n v tính: li u)15. THU C ơ ị THÚ Y (đ n v tính: li u)15. THU C THÚ Y (đ n v
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ệ Ế ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
Ọ Ậ
ơ ị
ườ
Ọ Ậ
ơ ị
ườ
17. THAM QUAN H C T P (đ n v tính: ng
i)
ơ ị
ườ
17. THAM QUAN H C T P (đ n v tính: ng Ọ Ậ THAM QUAN H C T P (đ n v tính: ng
i)17.
i)17.
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
Số ngượ l
ồ ố Phân theo ngu n v n ệ ồ (tri u đ ng)
S hố ộ ngưở h lợi
S hố ộ ngưở h lợi
STT
ộ N i dung h trỗ ợ
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ Phân theo ngu nồ v nố (tri uệ đ ng)ồ V nố iả gi ngân (tri uệ đ ng)ồ
NSĐP
NSĐP
L ngồ ghép
L ngồ ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
Dân đóng góp
NST W (CT 135)
2
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố ụ ụ ơ ị ủ ả (Áp d ng kèm theo ộ Ủ ính sách thu c y BI U T NG H P S 003/ĐV/135.PTSX báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý ch ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ể Ả Ự Ự Ấ Ả Ế Ệ ƯƠ K T QU TH C HI N D ÁN H TR PHÁT TRI N S N XU T CH NG TRÌNH
135
(Ti p)ế
ồ
ệ ồ
ồ ố Phân theo ngu n v n (tri u đ ng)
S hố ộ ưở ng l
iợ
h
ộ
STT N i dung h tr
ỗ ợ S ố l
ngượ
ổ T ng kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Phân theo ồ ố ngu n v n (tri uệ đ ng)Phân theo ngu nồ ệ ố v n (tri u ồ đ ng)Phân theo ngu nồ ệ ố v n (tri u ồ ố đ ng)V n ả i ngân gi (tri uệ đ ng)ồ
ồ
NSĐP
L ng ghép
NSTW (CT 135)
Dân đóng góp
2
147
148
149
150
151
152
153
154
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG
TỔNG
ụ ủ ả ể ụ ể ộ ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách ợ ớ ả ự ế ụ ơ ị ờ ở ừ t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách).
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ Ỉ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ …………
Ộ Ấ Ỉ ặ Ơ Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ợ Ố BI U T NG H P S 004/ĐP/135.NCNL ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ả Ự Ự Ự Ệ ƯƠ NG TRÌNH 135 K T QU TH C HI N D ÁN NÂNG CAO NĂNG L C CH ủ ố (Kèm theo Báo cáo s ..... ngày … tháng … năm....... c a ……..)
ồ
ồ
ườ
ồ
ồ
ồ t ng
Phân theo ngu n (tr. đ ng)ồ
Phân theo ngu n (tr. đ ng)Phân theo ượ ự ngu n (tr. đ ng)L i tham d i)ườ (ng
Ghi chú
ộ
STT
N i dung
ĐVT
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
tượ L iườ ng tham dự iườ (ng tượ )L iườ ng tham dự iườ (ng tượ )L iườ ng tham dự iườ (ng tượ )L iườ ng tham dự iườ (ng tượ )L iườ ng tham dự iườ (ng )V nố iả gi ngân
Cán bộ
Ng
iườ
Cán b xãộ
iườ
ộ
ộ Cán b xãCán b thôn
dân
thônNg dân
NSĐP
NV Khác
NSTƯ (CT 135)
Số lượng
Trong đó nữ
Số ngượ l
Trong đó nữ
Số ngượ l
Trong đó nữ
2
3
10
11
12
13
14
15
16
4
6
7
8
9
1
5 = 6+7+8
L pớ
ấ ớ ậ 1 L p t p hu n
Đ tợ
2
Tham quan h cọ t pậ
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ Ể NG I L P BI U Ủ ƯỞ TH TR Ơ Ị NG Đ N V
ọ ế ấ ọ (Ký, ghi rõ h tên) (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ợ Ố BI U T NG H P S 004/ĐV/135.NCNL ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ả Ự Ự Ự Ệ ƯƠ NG TRÌNH 135 K T QU TH C HI N D ÁN NÂNG CAO NĂNG L C CH ủ ố (Kèm theo Báo cáo s ..... ngày … tháng … năm....... c a ……..)
Ớ Ậ
ơ ị
Ấ
ớ
Ấ
Ấ
Ớ Ậ
Ớ Ậ
1. L P T P HU N (đ n v tính: L p)
ớ
ớ
ơ ị
Ớ Ậ
ơ ị Ấ
ơ ị Ấ
Ớ Ậ
STT N iộ dung
2 .
ớ
Ấ
Ớ Ậ
Ớ Ậ
ơ ị
Ấ
ớ
ớ
ớ
Ớ Ậ ớ
Ớ Ậ ớ
Ấ Ớ Ậ ớ
ơ ị Ấ
ơ ị Ấ
ơ ị
ơ ị Ậ
ơ ị
Ấ
Ấ
ớ
T H A M
ớ 1. L P T P HU N (đ n v tính: L p)1. L P T P HU N (đ n v tính: ơ ị L p)1. L P T P HU N (đ n v tính: L p)1. L P T P HU N (đ n v ơ tính: L p)1. L P T P HU N (đ n v tính: L p)1. L P T P HU N (đ n Ấ ơ ị ị v tính: L p)1. L P T P HU N (đ n v tính: L p)1. L P T P HU N Ớ Ậ Ấ (đ n v tính: L p)1. L P T P HU N (đ n v tính: L p)1. L P T P ớ Ớ Ớ Ậ HU N (đ n v tính: L p)1. L P T P HU N (đ n v tính: L p)1. L P ơ ị Ậ T P HU N (đ n v tính: L p)2. THAM QUAN T P HU N (đ n v tính: đ t)ợ
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A
N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q
U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H
A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t ) 2 .
T H A M
Q U A N
T Ậ P
H U Ấ N
( đ ơ n
v ị
t í n h :
đ ợ t )
Số ngượ l
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
ồ
ườ i
t ng
ườ i
t ng
Phân theo ngu nồ (tr.đ ng)ồ
Số Ghi ngượ l chú
Phân theo ngu nồ (tr. đ ng)ồ
ồ Phân theo ngu n (tr.đ ng)Phân ồ theo ngu n (tr.đ ng)L ự
ườ
Phân theo ngu n (tr. đ ng)Phân ồ theo ngu n (tr. đ ng)L ườ
ự
ồ tham d (ng
ồ ượ i)
ồ tham d (ng
ồ ượ i)
T ngổ kinh phí (tri uệ đ ng)ồ
Ghi chú
Lượ t ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Vờ nố iả gi ngân
Lượ t ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Lờ tượ ngư iờ tham dự (ngư i)Vờ nố iả gi ngân
Cán bộ
Cán bộ
NSĐ P
NV Khác Cán b xãộ
iườ
NSĐP
Cán b xãộ
iườ
NV Khác
NSTƯ (CT 135)
Cán bộ xãCán bộ thôn
thônNg dân
Ngư iờ dân
NSTƯ (CT 135)
Cán bộ xãCán bộ thôn
thônNg dân
Số lượn
Trong đó nữ l
Số ngượ
Trong đó nữ
Số lượ
Trong đó nữ
Số lượn
Số Trong ngượ đó nữ l
Trong đó nữ
Số lượ
Trong đó nữ
g
ng
g
ng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
TỔNG
TỔN G
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách).
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ Ỉ UBND T NH (TP)/HUY N/XÃ………..
Ổ ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể Ợ Ố BI U T NG H P S 005/ĐP/135.TH ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ụ Ả Ệ Ế ƯƠ Ự ĐÁNH GIÁ K T QU TH C HI N M C TIÊU CH NG TRÌNH 135 NĂM …… ủ ố (Kèm theo Báo cáo s …… ngày … tháng … năm …… c a …………)
TT Tiêu chí đánh giá ầ Đ u giai đo nạ ờ ể Th i đi m báo cáo
ỷ ệ ộ ả h nghèo các xã, thôn b n ĐBKK (%) 1 T l
ỷ ệ ộ ậ ả h c n nghèo các xã, thôn b n ĐBKK(%) 2 T l
ậ ộ ở ả các xã, thôn b n ĐBKK 3 Thu nh p bình quân h nghèo
ỷ ệ ộ ủ ỉ h nghèo DTTS c a t nh (%) 4 T l
ỷ ệ ộ ậ ủ ỉ h c n nghèo DTTS c a t nh (%) 5 T l
ủ ỉ ậ ộ 6 Thu nh p bình quân h nghèo DTTS c a t nh
ỷ ệ ộ ở ượ ử ụ ướ xã, thôn ĐBKK đ c s d ng n c 7 h gia đình T l ệ ạ ợ sinh ho t h p v sinh
di n tích canh tác đ ượ ướ c t i tiêu b ng các công 8 ủ ợ ị ỷ ệ ệ T l trình th y l ằ i trên đ a bàn xã, thôn ĐBKK
ụ ố 9 S xã hoàn thành m c tiêu CT135
ụ ả ố 10 S thôn b n hoàn thành m c tiêu CT135
ố ườ ế ng ô tô đ n trung tâm xã đ ẩ ượ ậ ủ ặ ỹ 11 ự c nh a S xã ĐBKK có đ ộ hóa ho c bê tông hóa theo tiêu chu n k thu t c a B GTVT
ả ượ c 12 ụ ậ ủ ườ ỹ ẩ ộ ố S thôn, b n ĐBKK có đ ng tr c giao thông đ ứ c ng hóa theo tiêu chu n k thu t c a B GTVT
ề ạ ố ố ế 13 S xã ĐBKK đ t tiêu chí qu c gia v y t
ạ ế ủ ề ệ ệ đ đi u ki n khám b nh, 14 ố ữ ệ ể S xã ĐBKK có Tr m y t ế ả ch a b nh b o hi m y t
ố ầ ổ ầ ồ 15 ủ ể ườ ổ ế ứ ạ ướ ườ ng m m non, ph thông, i tr S xã ĐBKK có m ng l ọ ậ ộ ọ trung tâm h c t p c ng đ ng đ đ đáp ng nhu c u h c ế ậ t p và ph bi n ki n th c cho ng ứ i dân
ủ ầ ư ự ố ỗ ợ d án h tr PTSX 16 S xã ĐBKK làm ch đ u t
ủ ầ ư ự ầ ư ố d án đ u t CSHT 17 S xã ĐBKK làm ch đ u t
ố ấ đ i s n xu t tham gia thi công công 18 ổ ộ ả S xã ĐBKK có t ộ ạ ầ trình h t ng thu c CT135
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố Ể BI U T NG H P S 005/ĐV/135.TH ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ụ Ả Ệ Ế ƯƠ Ự ĐÁNH GIÁ K T QU TH C HI N M C TIÊU CH NG TRÌNH 135 NĂM …… ủ ố (Kèm theo Báo cáo s …… ngày … tháng … năm …… c a …………)
8. T l
ỷ ệ ệ đi n
2. T l
ỷ ệ ộ 7. T l ở đình ĐBKK đ d ng n
ỷ ệ ộ
ỷ ệ ộ 1. T L h nghèo các xã, thôn b nả ĐBKK (%)
TT
Tiêu chí đánh giá
ỷ ệ ộ 4, T l h nghèo DTTS ủ ỉ c a t nh (%)5. ỷ ệ ộ ậ T L h c n nghèo DTTS ủ ỉ c a t nh (%)
3. Thu nh pậ bình quân hộ ở các xã, nghèo thôn b nả ĐBKK4, T lỷ ệ ộ h nghèo DTTS ủ ỉ c a t nh (%)
ỷ ệ ộ 1. T L h nghèo các xã, thôn b nả ĐBKK (%)2. ỷ ệ ộ ậ T l h c n nghèo các xã, thôn b nả ĐBKK(%)
ỷ ệ ộ ậ h c n nghèo các xã, thôn b nả ĐBKK(%)3. ậ Thu nh p bình ộ quân h nghèo ở các xã, thôn ả b n ĐBKK
ợ ệ
6. Thu nh pậ bình quân hộ 5. T L h ậ nghèo DTTS c n nghèo ỷ ủ ỉ ủ ỉ c a t nh7. T DTTS c a t nh ở ệ ộ (%)6. Thu nh pậ l h gia đình bình quân hộ xã, thôn ĐBKK ượ ử ụ c s d ng đ nghèo DTTS ạ ướ ủ ỉ c sinh ho t n c a t nh h p v sinh
h gia xã, thôn c sượ ử ướ ụ c sinh ạ ợ ệ ho t h p v sinh8. T lỷ ệ ệ đi n tích canh ượ ướ i tác đ c t ằ tiêu b ng các công trình th yủ ị ợ l i trên đ a bàn xã, thôn ĐBKK
Đ uầ giai đoạn
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đầu giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
2
3
1
1
2
3
4
TỔNG
TỔNG
Còn ti pế
Ể Ổ Ợ Ố BI U T NG H P S 005/ĐV/135.TH
Ụ Ả Ệ Ế ƯƠ Ự ĐÁNH GIÁ K T QU TH C HI N M C TIÊU CH NG TRÌNH 135 NĂM....
11. S xãố ĐBKK có
(Ti p)ế
ố
l
ụ
ạ
ế
ố 12. S thôn, ả b n ĐBKK có ụ ườ đ ng tr c giao thông
ượ ứ
ế
đ ả 10. S thôn b n đ hoàn thành m c tiêu CT13511. S xãố ĐBKK có
ố
ả 10. S thôn b n đ hoàn thành m cụ tiêu CT135
đ
TT
Tiêu chí đánh giá
ự
đ
13. S xãố ĐBKK đ t tiêu ề ố chí qu c gia v ố y t 14. S xã ĐBKK có Tr mạ ế ủ ề y t đ đi u ệ ki n khám ữ ệ b nh, ch a ể ả ệ b nh b o hi m y tế
ạ ầ
ế ườ ng ô tô đ n trung tâm xã ự ượ c nh a hóa ặ ho c bê tông hóa theo tiêu ẩ ậ ỹ chu n k thu t ủ ộ c a B GTVT
đ c c ng hóa theo tiêu chu nẩ ỹ ậ ủ k thu t c a ộ B GTVT13. ố S xã ĐBKK ạ đ t tiêu chí ề ố qu c gia v y tế
17. S xãố ĐBKK làm chủ ầ ư ự d án đ u t đ u tầ ư CSHT18. S xãố ĐBKK có tổ ấ ộ ả đ i s n xu t tham gia thi công công trình ộ h t ng thu c CT135
14. S xãố ĐBKK có Tr mạ 15. S xãố ế ủ ề đ đi u y t ĐBKK có m ngạ ệ ki n khám ướ ườ ng i tr ữ ệ b nh, ch a ổ ầ m m non, ph 16. S xãố ể ả ệ b nh b o hi m thông, trung ĐBKK làm chủ ố y t 15. S xã ọ ậ tâm h c t p ầ ư ự ĐBKK có m ngạ đ u t d án ồ ủ ộ c ng đ ng đ ỗ ợ ướ ườ h tr PTSX17. i tr ng l ể ứ đ đáp ng nhu ố ổ ầ S xã ĐBKK m m non, ph ầ ọ ậ c u h c t p và ủ ầ ư làm ch đ u t thông, trung ổ ế ế ph bi n ki n ầ ư ọ ậ d án đ u t tâm h c t p ứ ườ i th c cho ng ồ ủ ộ CSHT c ng đ ng đ dân16. S xãố ể ứ đ đáp ng nhu ĐBKK làm chủ ầ ọ ậ c u h c t p và ầ ư ự đ u t d án ổ ế ế ph bi n ki n ỗ ợ h tr PTSX ườ ứ i th c cho ng
ườ ế ng ô tô đ n trung tâm xã ượ ự c nh a hóa ặ ho c bê tông hóa theo tiêu ậ ỹ ẩ chu n k thu t c a Bủ ộ GTVT12. Số thôn, b nả ĐBKK có ụ ườ ng tr c cượ giao thông đ ứ c ng hóa theo ỹ tiêu chu n kẩ ậ ủ ộ thu t c a B GTVT
dân
Đ uầ giai đoạn
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đầu giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
Đ uầ giai đo nạ
Th iờ đi mể báo cáo
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
2
1
1
2
3
4
TỔNG
TỔNG
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách).
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ Ể NG I L P BI U
ọ (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ
Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ ………… Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 006/ĐP/2085 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ả Ự Ấ Ở Ấ Ả ƯỚ Ấ Ệ C SINH K T QU TH C HI N CÁC CHÍNH SÁCH Đ T Ị , Đ T S N XU T VÀ N Ị Ố Ạ Ế Ị
ủ ố Ế Ư HO T PHÂN TÁN, Đ NH CANH Đ NH C THEO QUY T Đ NH S 2085/QĐTTG (Kèm theo Báo cáo s ……… ngày … tháng … năm ……. c a ………)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
ướ
ấ ở ấ ở ấ ả
Đ t ấ ở
ấ Đ t Đ t Đ t s n xu t
ổ ị
ạ ố N c sinh ho tB trí ư n đ nh dân c
Vay v n hố ộ đ cặ tệ bi khó khănG hi chú
ố ổ B trí n ị đ nh dân ư ố c B trí ổ ị n đ nh dân ư ố c B trí ổ ị n đ nh dân c Vayư v n hố ộ ệ ặ đ c bi t khó khăn
ấ ả Đ t s n ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả xu tNấ ướ c sinh ho tạ
ị
ổ T ng s h ưở
STT
ệ Huy n, th xã
ố ộ ộ h ng các n i dung chính sách
ổ ố T ng v n ệ ự th c hi n cho vay
T ngổ ự ố v n th c hi n hệ ỗ trợ
ả
ấ ả
ự
ỗ ợ ự ế H tr tr c ti p ấ đ t s n xu t
Số hộ
K t quế ả ệ th c hi n
Số hộ
Số ti nề
V nố hỗ trợ
Số hộ
V nố NSĐP
K t quế th cự ệ ổ hi nT n g v n đãố thanh toán
Di nệ tích (ha)
ỗ ợ ự H tr tr c ế ấ ả ti p đ t s n ấ ỗ ợ xu tH tr ự ế ấ tr c ti p đ t ả ấ ỗ s n xu tH ợ ự ế tr tr c ti p ấ ả đ t s n ấ ỗ ợ xu tH tr ể ổ chuy n đ i nghề
Hỗ trợ chuy nể đ iổ ngh Hề ỗ trợ chuy nể đ iổ ngh Sề ố hộ
Số hộ
V nố vay
Số hộ
V nố vay
V nố SN
V nố hỗ trợ
Di nệ tích (ha)
V nố hỗ trợ
V nố ĐTP T
1
2
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20 21=19+20 22
23
24
3=6+9+13+16+18 +22
4=11+14 +17+21
5= 12+15+23
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ố
T ng sổ
T ng sổ
ố
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 006/ĐV/2085 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ả Ấ Ở Ấ Ả ƯỚ Ự Ấ Ệ K T QU TH C HI N CÁC CHÍNH SÁCH Đ T C SINH , Đ T S N XU T VÀ N Ị Ố Ạ Ị Ị Ế Ư HO T PHÂN TÁN, Đ NH CANH Đ NH C THEO QUY T Đ NH S 2085/QĐTTG, Ủ Ủ Ế Ủ ƯỚ NGÀY 31 THÁNG 10 NĂM 2016 C A TH T ủ ố NG CHÍNH PH (Kèm theo Báo cáo s ……… ngày … tháng … năm ……. c a ………)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
ướ
ấ ở ấ ở ấ ả
Đ t ấ ở
ấ Đ t Đ t Đ t s n xu t
ạ ố ư
ị
ổ N c sinh ho tB trí n đ nh dân c
Vay v n hố ộ đ cặ tệ bi khó khănGh i chú
ố ổ B trí n ị đ nh dân ư ố c B trí ổ ị n đ nh dân c Bư ố trí nổ ị đ nh dân c Vayư v n hố ộ ệ ặ đ c bi t khó khăn
ấ ả Đ t s n ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ấ xu tĐ t s nả ấ ướ xu tN c sinh ho tạ
ố
ị
ệ STT Huy n, th xã
ổ ố T ng v n ệ ự th c hi n cho vay
T ngổ ự ố v n th c hi n hệ ỗ trợ
ả
T ng sổ hộ ngưở h các n iộ dung chính sách
ự
ỗ ợ ự ế ấ H tr tr c ti p đ t ấ ả s n xu t
Số hộ
ả K t quế ệ th c hi n
Số hộ
Số ti nề
V nố hỗ trợ
Số hộ
V nố NSĐP
K t quế th cự ệ ổ hi nT n g v n đãố thanh toán
Di nệ tích (ha)
ỗ ợ ự H tr tr c ế ấ ả ti p đ t s n ấ ỗ ợ xu tH tr ự ế ấ tr c ti p đ t ấ ỗ ả s n xu tH ợ ự ế tr tr c ti p ấ ả đ t s n ấ ỗ ợ xu tH tr ể ổ chuy n đ i nghề
Hỗ trợ chuy nể đ iổ nghề Hỗ trợ chuy nể đ iổ nghề Số hộ
Số hộ
Di nệ tích
V nố vay
Số hộ
V nố vay
V nố SN
V nố hỗ trợ
V nố hỗ trợ
V nố ĐTP T
2
1
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20 21=19+20 22
23
24
4=11+14 +17+21
5= 12+15+23
3=6+9+ 13+16+18 +22
T nh Aỉ
1
T nh Bỉ
2
3
4
5
6
7
8
9
ố
T ng sổ
T ng sổ
ố
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách)
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ
Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ ………… Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ợ Ố Ổ Ể BI U T NG H P S 007/ĐP/12 ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ả Ự Ố Ớ ƯỜ Ệ I CÓ UY TÍN THEO Ị
ủ K T QU TH C HI N CÁC CHÍNH SÁCH Đ I V I NG Ố Ế QUY T Đ NH S 12/2018/QĐTTg ố (Kèm theo Báo cáo s ……… ngày … tháng … năm ……. c a ………)
ự ộ ệ ố ượ N i dung th c hi n Kh i l ự ng th c
Số TT hi nệ ố ượ Kh i l ệ hi nKh i l Ghi chú ệ ự ng th c ự ng th c ệ ố ượ hi nKinh phí ồ ) (tri u/đ ng
Kinh phí (tri uệ /đ ngồ )Kinh phí (tri uệ /đ ngồ )
ự ệ Kinh phí th c hi n
Đ nơ v tị ính Kế ho chạ Th cự hi nệ
Kinh phí th cự hi nệ Kinh phí th cự hi nệ % iả gi ngân so v iớ KH
NSĐP NSTW T ngổ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8=6+7) (9) (10)
ấ I Cung c p thông tin cho NCUT
ổ ế ấ ộ ị 1 H i ngh ph bi n, cung c p thông tin cho NCUT:
H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t
h ô n g t i n c h o N C U T : H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t h ô
n g t i n c h o N C U T : H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t h ô n g
t i n c h o N C U T : H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t h ô n g t
i n c h o N C U T : H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t h ô n g t i n
c h o N C U T : H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t h ô n g t i n c
h o N C U T : H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t h ô n g t i n c h o
N C U T : H ộ i n g h ị p h ổ b i ế n , c u n g c ấ p t h ô n g t i n c h o N
C U T :
ổ ứ ch c a) Do c p tấ ỉnh t (Sở, Ban, ngành):
ố ộ S cu c cu cộ
ố ự S NCUT tham d ng iườ
ấ b) Do c p huy n t ệ ổ ứ ch c
ố ộ S cu c cu cộ
ố ự S NCUT tham d ng iườ
ồ ưỡ ậ ứ ế ấ 2 T p hu n, b i d ng ki n th c cho NCUT:
T ậ p h u ấ n , b ồ i d ư ỡ n g k i ế n t h ứ c c h o N
C U T : T ậ p h u ấ n , b ồ i d ư ỡ n g k i ế n t h ứ c c h o N C U T : T ậ p h u
ấ n , b ồ i d ư ỡ n g k i ế n t h ứ c c h o N C U T : T ậ p h u ấ n , b ồ i d ư
ỡ n g k i ế n t h ứ c c h o N C U T : T ậ p h u ấ n , b ồ i d ư ỡ n g k i ế n t
h ứ c c h o N C U T : T ậ p h u ấ n , b ồ i d ư ỡ n g k i ế n t h ứ c c h o N C
U T : T ậ p h u ấ n , b ồ i d ư ỡ n g k i ế n t h ứ c c h o N C U T : T ậ p h u ấ
n , b ồ i d ư ỡ n g k i ế n t h ứ c c h o N C U T :
ổ ứ ch c a) ở ấ ỉ Do c p t nh t (S , Ban, ngành):
ố ộ S cu c cu cộ
ố ự S NCUT tham d ng iườ
ấ b) Do c p huy n t ệ ổ ứ ch c
S ố cu cộ cu cộ
Số NCUT tham dự ng iườ
ổ ứ ọ ậ ệ ỉ ư 3 T ch c cho NCUT đi tham quan, giao l u, h c t p kinh nghi m trong, ngoài t nh:
T ổ c h ứ c
c h o N C U T đ i t h a m q u a n , g i a o l ư u , h ọ c t ậ p k i n h n g
h i ệ m t r o n g , n g o à i t ỉ n h : T ổ c h ứ c c h o N C U T đ i t h a m q
u a n , g i a o l ư u , h ọ c t ậ p k i n h n g h i ệ m t r o n g , n g o à i t
ỉ n h : T ổ c h ứ c c h o N C U T đ i t h a m q u a n , g i a o l ư u , h ọ c
t ậ p k i n h n g h i ệ m t r o n g , n g o à i t ỉ n h : T ổ c h ứ c c h o N C U
T đ i t h a m q u a n , g i a o l ư u , h ọ c t ậ p k i n h n g h i ệ m t r o
n g , n g o à i t ỉ n h : T ổ c h ứ c c h o N C U T đ i t h a m q u a n , g i a
o l ư u , h ọ c t ậ p k i n h n g h i ệ m t r o n g , n g o à i t ỉ n h : T ổ c
h ứ c c h o N C U T đ i t h a m q u a n , g i a o l ư u , h ọ c t ậ p k i n h
n g h i ệ m t r o n g , n g o à i t ỉ n h : T ổ c h ứ c c h o N C U T đ i t h a
m q u a n , g i a o l ư u , h ọ c t ậ p k i n h n g h i ệ m t r o n g , n g o à
i t ỉ n h : T ổ c h ứ c c h o N C U T đ i t h a m q u a n , g i a o l ư u , h
ọ c t ậ p k i n h n g h i ệ m t r o n g , n g o à i t ỉ n h :
ổ ứ ch c a) ở Do c p tấ ỉnh t (S , Ban, ngành):
ổ ứ * T ch c trong t ỉnh:
S ố cu cộ cu cộ
S ố NCUT tham dự ng iườ
* ổ ứ ộ ỉ T ch c ngoài t nh (Hà N i và ĐP khác)
ố ộ S cu c cu cộ
ố ự S NCUT tham d ng iườ
ệ ổ ứ ấ b) Do c p huy n t ch c:
* T ch c ổ ứ trong huy n:ệ
ố ộ S cu c cu cộ
ố ự S NCUT tham d ng iườ
ổ ứ ở ệ các huy n * T ch c khác trong t nhỉ
ố ộ S cu c cu cộ
S NCố UT tham dự ng iườ
ế c) ỉ Đón ti p các Đoàn NCUT các t nh khác
ố ộ S cu c cu cộ
ố ượ t NCUT đón ng iườ S l ti pế
ạ ấ 4 C p báo, t p chí cho NCUT:
C ấ p b á o , t ạ p c h í c h o N C U T : C ấ p b á
o , t ạ p c h í c h o N C U T : C ấ p b á o , t ạ p c h í c h o N C U T : C ấ p
b á o , t ạ p c h í c h o N C U T : C ấ p b á o , t ạ p c h í c h o N C U T :
C ấ p b á o , t ạ p c h í c h o N C U T : C ấ p b á o , t ạ p c h í c h o N C
U T : C ấ p b á o , t ạ p c h í c h o N C U T :
a) ộ Báo Dân t c và Phát tri nể
ố ỳ S k phát hành/năm kỳ
S ố t /nămờ tờ
ủ ị ươ b) Báo c a đ a ph ng
ố ỳ S k phát hành/năm kỳ
S tố ờ/năm tờ
ấ 5 Nêu c thụ ể ứ Hình th c cung c p thông tin khác
N ê u c ụ t h ể
ấ II ỗ ợ ậ ộ H tr v t ch t, ầ đ ng viên tinh th n
ế ị 1 Thăm h i, tỏ ặng quà NCUT nhân d p T t Nguyên đán
T h ă m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n
T h ă m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n T h
ă m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n T h ă m
h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n T h ă m h
ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n T h ă m h ỏ i
, t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n T h ă m h ỏ i ,
t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n T h ă m h ỏ i , t ặ
n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t N g u y ê n đ á n
a) Do c p tấ ỉnh t ổ ứ : ch c
ố ộ S cu c cu cộ
ượ t NCUT đ c ng iườ ố ượ S l thăm h iỏ
ấ b) Do c p huy n t ệ ổ ứ ch c
ố ộ S cu c cu cộ
ượ t NCUT đ c ng iườ ố ượ S l thăm h iỏ
ỏ ặ ụ ể ế ủ ị ượ 2 Thăm h i, t ng quà NCUT nhân d p T t c a các DTTS (ghi c th DTTS đ c thăm h i):ỏ T h ă
m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t c ủ a c á c D T T S ( g
h i c ụ t h ể D T T S đ ư ợ c t h ă m h ỏ i ) : T h ă m h ỏ i , t ặ n g q u à
N C U T n h â n d ị p T ế t c ủ a c á c D T T S ( g h i c ụ t h ể D T T S đ
ư ợ c t h ă m h ỏ i ) : T h ă m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế
t c ủ a c á c D T T S ( g h i c ụ t h ể D T T S đ ư ợ c t h ă m h ỏ i ) : T h
ă m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t c ủ a c á c D T T S (
g h i c ụ t h ể D T T S đ ư ợ c t h ă m h ỏ i ) : T h ă m h ỏ i , t ặ n g q u à
N C U T n h â n d ị p T ế t c ủ a c á c D T T S ( g h i c ụ t h ể D T T S
đ ư ợ c t h ă m h ỏ i ) : T h ă m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T
ế t c ủ a c á c D T T S ( g h i c ụ t h ể D T T S đ ư ợ c t h ă m h ỏ i ) : T
h ă m h ỏ i , t ặ n g q u à N C U T n h â n d ị p T ế t c ủ a c á c D T T S
( g h i c ụ t h ể D T T S đ ư ợ c t h ă m h ỏ i ) : T h ă m h ỏ i , t ặ n g q u
à N C U T n h â n d ị p T ế t c ủ a c á c D T T S ( g h i c ụ t h ể D T T S
đ ư ợ c t h ă m h ỏ i ) :
ổ ứ a) Do c p tấ ỉnh t ch c:
S ố cu cộ cu cộ
ượ t NCUT đ c ng iườ ố ượ S l thăm h iỏ
b) Do cấp huy n t ệ ổ ứ ch c
S ố cu cộ cu cộ
ượ t NCUT đ c ng iườ ố ượ S l thăm h iỏ
ộ ỏ ố 3 Thăm h i, đ ng viên NCUT m đau:
T h ă m h ỏ i , đ ộ n g v i ê n N C
U T ố m đ a u : T h ă m h ỏ i , đ ộ n g v i ê n N C U T ố m đ a u : T h ă m h ỏ
i , đ ộ n g v i ê n N C U T ố m đ a u : T h ă m h ỏ i , đ ộ n g v i ê n N C U T
ố m đ a u : T h ă m h ỏ i , đ ộ n g v i ê n N C U T ố m đ a u : T h ă m h ỏ i ,
đ ộ n g v i ê n N C U T ố m đ a u : T h ă m h ỏ i , đ ộ n g v i ê n N C U T ố
m đ a u : T h ă m h ỏ i , đ ộ n g v i ê n N C U T ố m đ a u :
ấ ỉ ổ ứ a) Do c p t nh t ch c:
S ố cu cộ cu cộ
ượ t NCUT đ c ng iườ ố ượ S l thăm h iỏ
ấ b) Do c p huy n t ệ ổ ứ ch c
ố ộ S cu c cu cộ
ượ t NCUT đ c ng iườ ố ượ S l thăm h iỏ
ỗ ợ ặ ỏ 4 Thăm h i, h tr gia đình NCUT g p khó khăn:
T h ă m h ỏ i , h ỗ t r ợ g i a đ ì n h N C U T g ặ p k h ó k h ă n : T h ă m
h ỏ i , h ỗ t r ợ g i a đ ì n h N C U T g ặ p k h ó k h ă n : T h ă m h ỏ i ,
h ỗ t r ợ g i a đ ì n h N C U T g ặ p k h ó k h ă n : T h ă m h ỏ i , h ỗ t r
ợ g i a đ ì n h N C U T g ặ p k h ó k h ă n : T h ă m h ỏ i , h ỗ t r ợ g i a
đ ì n h N C U T g ặ p k h ó k h ă n : T h ă m h ỏ i , h ỗ t r ợ g i a đ ì n h
N C U T g ặ p k h ó k h ă n : T h ă m h ỏ i , h ỗ t r ợ g i a đ ì n h N C U T
g ặ p k h ó k h ă n : T h ă m h ỏ i , h ỗ t r ợ g i a đ ì n h N C U T g ặ p
k h ó k h ă n :
ấ ỉ ổ ứ a) Do c p t nh t ch c:
S ố cu cộ cu cộ
t gia đình ượ ố ượ S l NCUT đ ỏ c thăm h i gia đình
ệ ổ ứ ấ b) Do c p huy n t ch c:
S ố cu cộ cu cộ
t gia đình ượ ố ượ S l NCUT đ ỏ c thăm h i gia đình
ế ộ ờ 5 Thăm vi ng, đ ng viên NCUT và thân nhân gia đình NCUT qua đ i:
T h ă m v i ế n g , đ ộ n g v i ê n N C U T v à
t h â n n h â n g i a đ ì n h N C U T q u a đ ờ i : T h ă m v i ế n g , đ ộ n g
v i ê n N C U T v à t h â n n h â n g i a đ ì n h N C U T q u a đ ờ i : T h ă
m v i ế n g , đ ộ n g v i ê n N C U T v à t h â n n h â n g i a đ ì n h N C U
T q u a đ ờ i : T h ă m v i ế n g , đ ộ n g v i ê n N C U T v à t h â n n h â n
g i a đ ì n h N C U T q u a đ ờ i : T h ă m v i ế n g , đ ộ n g v i ê n N C U T
v à t h â n n h â n g i a đ ì n h N C U T q u a đ ờ i : T h ă m v i ế n g , đ
ộ n g v i ê n N C U T v à t h â n n h â n g i a đ ì n h N C U T q u a đ ờ i :
T h ă m v i ế n g , đ ộ n g v i ê n N C U T v à t h â n n h â n g i a đ ì n h
N C U T q u a đ ờ i : T h ă m v i ế n g , đ ộ n g v i ê n N C U T v à t h â n n
h â n g i a đ ì n h N C U T q u a đ ờ i :
ổ ứ a) Do c p tấ ỉnh t ch c:
ố ộ S cu c cu cộ
ợ ượ ng h p đ c ng iườ ố ườ S tr thăm vi ngế
ệ ổ ứ ấ b) Do c p huy n t ch c:
ố ộ S cu c cu cộ
ợ ượ ng h p đ c ng iườ ố ườ S tr thăm vi ngế
ỏ ỗ 6 ợ ứ Hình th c thăm h i, h tr khác Nêu cụ thể
III Khen thưởng NCUT
ươ ng 1 ấ Do c p Trung khen th ngưở
ứ Hình th c khen th ngưở
ố ượ người S l ượ đ ng NCUT ưở ng c khen th
ấ ỉ 2 Do c p t nh khen th ngưở
ứ Hình th c khen thưởng
ố ượ ng iườ S l ượ đ ng NCUT ưở ng c khen th
ệ 3 ấ Do c p huy n khen thưởng
ứ Hình th c khen th ngưở
ố ượ ng iườ S l ượ đ ng NCUT ưở ng c khen th
ộ ổ T ng c ng (l+II+III)
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m).ể
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ể Ổ Ợ Ố ủ Ủ ư ố (Ban hành kèm theo Thông t BI U T NG H P S 007/ĐV/12 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ả Ự Ố Ớ Ệ K T QU TH C HI N CHÍNH SÁCH Đ I V I NG Ế I CÓ UY TÍN THEO QUY T Ố Ị
ủ ố ƯỜ Đ NH S 12/2018/QĐTTG (Kèm theo Báo cáo s ………….. ngày … tháng … năm ……. c a ……….)
ấ
ệ ồ
Kinh phí (tri u đ ng)
ấ Cung c p thông ứ ế tin, ki n th c
o,
o, t pạ C p bá chíThăm h i,ỏ ặ t ng quà NCUT
ỏ ặ Thăm h i, t ng quà NCUTThăm vi ngế
ấ Cung c p thông tin, ki nế th cCứ ấ p bá ạ t p chí
Thăm ế vi ngUBDT đón ế ti p các Đoàn NCUT
ỉ
ố
TT T nh/Thành ph
ạ K ế ho ch giao
UBDT đón ti pế các Đoàn NCUTSố NCUT cượ đ Khen thưởng
Kế ho chạ giaoKế ho chạ giaoTỷ ệ ả i gi l ngân (%)
Kinh phí (tri uệ đ ng)ồ Kinh phí (tri uệ đ ng)ồ Kinh phí (tri uệ đ ng)ồ Ghi
Báo ĐP
ố ộ S cu c
NSĐP NSTW T ngổ
Số cu cộ
Số iườ
ng
Báo DT&PT
Số cu cộ
Số iườ
ng
Số iườ
ng
Số cu cộ
Số iườ
ng
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
02)
(13)
(14)
(15)
(16)
(17)
(18)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ộ
ổ
T ng c ng
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách)
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ
Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ ………… Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 008/ĐP/1163 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ệ Ả Ổ Ế Ụ Ạ Ẩ
Ự Ề Ồ Ạ Ậ Ề Ộ
Ố Ế Ị
ố K T QU TH C HI N Đ ÁN “Đ Y M NH CÔNG TÁC PH BI N, GIÁO D C VÀ TUYÊN TRUY N, V N Đ NG Đ NG BÀO VÙNG DTTS&MN GIAI ĐO N 2017 – 2021” THEO QUY T Đ NH S 1163/QĐTTG ủ (Kèm theo Báo cáo s ..... ngày … tháng … năm ……… c a ................)
ạ ộ ộ ự STT N i dung ho t đ ng Số K ho ch ế ạ (Tri uệ Th c hi n ệ (Triệu Ghi chú
đ ng)ồ đ ngồ ) ngượ l
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng c ngộ
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 008/ĐV/1163 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ệ Ả Ổ Ế Ụ Ạ Ẩ
Ự Ề Ồ Ậ Ạ
Ố Ế Ị
ủ ố Ề K T QU TH C HI N Đ ÁN “Đ Y M NH CÔNG TÁC PH BI N, GIÁO D C VÀ Ộ TUYÊN TRUY N, V N Đ NG Đ NG BÀO VÙNG DTTS&MN GIAI ĐO N 2017 – 2021” THEO QUY T Đ NH S 1163/QĐTTg (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ỉ STT T nh/TP Ghi chú ế ạ ệ ồ ự ồ ệ K ho ch kinh phí (Tri u đ ng) ệ Kinh phí th c hi n (Tri u đ ng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG SỐ TỔNG SỐ
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách)
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ
Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ ………… Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 009/ĐP/1672 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ả Ự Ộ Ể Ệ
Ề Ủ Ố Ế Ế Ờ Ộ Ố Ị
ủ ố Ế K T QU TH C HI N Đ ÁN “PHÁT TRI N KINH T XÃ H I VÙNG CÁC DÂN Ả T C: M NG, LA H , C NG, C LAO” THEO QUY T Đ NH S 1672/QĐTTG (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
Ỉ
STT
CH TIÊU
ế ạ K ho ch
ế
Đ n vơ ị tính
Th cự ự ệ hi nTh c ệ hi nGhi chú
ệ
ạ
ế ạ K ho chK ế ho chKạ ế ho chKạ ế ho chKạ ế ho chKạ ế ho chKạ ho chKạ ế ự ho chTh c hi n
ố
ế ạ
ầ K ho ch giao đ u năm
Kinh phí
ổ V n giao b ổ ố sungV n giao b ổ sungT ng các ngu n vồ ốn
ế ạ K ho ch giao ế ầ đ u nămK ầ ạ ho ch giao đ u ổ ố nămV n giao b sung
Ghi rõ tên công trình, quy mô, ở đâu...
Số Quy tế đ nhị giao v n,ố ngày, tháng, năm
T lỷ ệ iả gi ngân đ t ..ạ % so v iớ t ngổ v nố giao
T ngổ các nguồ n vốnT ngổ các nguồ n vốnK h iố ngượ l
1
112
223=7+2
5
6
7
8
3=7+ 23=7 +24
T ngổ NSTW NSĐP
NSTW NSĐP
NSTW NSĐP
T nổ g
T nổ g
TỔNG SỐ:
I
Công trình chuy n ể ti pế
1 Công trình giao thông
ườ
Đ ng giao thông
Km
C uầ
C uầ
……
2 Công trình th y lủ
iợ
ủ ợ
ậ
Đ p th y l
i
Đ pậ
Kênh m ngươ
Km
…..
ự ướ
i tiêu
Năng l c t tăng thêm
3 Công trình đi nệ
ạ ế
ạ
Tr m h th
Tr mạ
ườ
ộ C t và đ
ng dây
Km
….
4
ạ
Nhà văn hóa, nhà ồ ạ ộ sinh ho t c ng đ ng, tr m phát thanh
ển ti p ế
Tr mạ
ạ Tr m chuy phát thanh
Nhà văn hóa
Nhà
ạ ộ
Nhà
Nhà sinh ho t c ng đ ngồ
….
5 Công trình y tế
ế
ạ Tr m y t
Tr mạ
ế ị ụ
t b , d ng
tế
ế
Trang thi c y tụ
Thi bị
Gi
………………
nườ g
6 Công trình giáo d cụ
ườ
Tr
ọ ng h c
L pớ
Gói
ế ị ồ t b , đ Trang thi ọ ạ dùng d y h c
C.trình
Các công trình giáo ụ d c khác
…
7 …………………….
ở
II
Công trình kh i công m iớ
…………………….
ẩ
III
ị Công trình chu n b đ u tầ ư
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 009/ĐV/1672 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ả Ự Ộ Ể Ệ
Ề Ủ Ố Ế Ế Ờ Ộ Ố Ị
ủ ố Ế K T QU TH C HI N Đ ÁN “PHÁT TRI N KINH T XÃ H I VÙNG CÁC DÂN Ả T C: M NG, LA H , C NG, C LAO” THEO QUY T Đ NH S 1672/QĐTTG (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
Ỉ
STT
T NH/TP
ế ạ K ho ch
ế ế ế
ạ
ế ế ạ K ho chK ế ạ ạ ho chK ho chK ế ạ ạ ho chK ho chK ế ạ ạ ho chK ho chK ệ ự ho chTh c hi n
ế ạ
ố
ầ K ho ch giao đ u năm
Kinh phí
ổ V n giao b ổ ố sungV n giao b ổ sungT ng các ngu n vồ ốn
ế ạ K ho ch giao ế ầ đ u nămK ầ ạ ho ch giao đ u ổ ố nămV n giao b sung
T ngổ các ngu nồ vốnT ngổ các
Th cự ự ệ hi nTh c Số Ghi rõ ệ hi nGhi chú Quy tế tên đ nhị công trình, giao v n,ố quy mô, ở đâu... ngày,
T lỷ ệ iả gi ngân đ t ..ạ % so v iớ
tháng, năm
t ngổ v nố giao
ngu nồ vốnK h iố ngượ l
112
223=1+2
5
6
7
8
1
3=1+ 23=1 +24
T ngổ NSTW NSĐP T ngổ NSTW NSĐP T ngổ NSTW NSĐP
1
2
3
4
5
6
7
8
ổ
ộ
T ng c ng
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách)
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ
Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ ………… Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ể Ổ Ợ Ố ủ Ủ ư ố (Ban hành kèm theo Thông t BI U T NG H P S 010/ĐP/498 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ệ Ả Ự Ạ Ả Ể Ề
Ậ Ả Ể Ố Ộ Ố Ạ Ế
Ố Ế Ị
ố K T QU TH C HI N Đ ÁN “GI M THI U TÌNH TR NG T O HÔN VÀ HÔN NHÂN C N HUY T TH NG TRONG VÙNG DÂN T C THI U S GIAI ĐO N 2015 2025” THEO QUY T Đ NH S 498/QĐTTG ủ (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ấ
ạ ộ
ố
ơ ị ơ TT Đ n v /c quan ự
ệ
ấ ạ ộ
th c hi n
ấ ậ T p hu n, cung c pấ thông tin
huy t thế
ề ư ấ v n, Các ho t đ ng tuyên truy n, t ậ can thiệp v t o hôn và hôn nhân c n
ậ inCác T p hu n, cung c p thông t ề ư ấ ho t đ ng tuyên truy n, t v n, ề ả can thiệp v t o hôn và hôn nhân ế
ậ c n huy t th
ống
ề ư ấ ậ
ố ố ố ố
ề ả ạ ộ ốngCác ho t đ ng tuyên ề ả iệp v t o hôn v n, can th truy n, t ế và hôn nhân c n huy t th ề ư ấ đ ng tuyên truy n, t
ố ụ ế Th ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ồng) hônKinh phí (tri u đệ
v n, can th ậ
ốngCác ho tạ iệp ộ ế ề ả v t o hôn và hôn nhân c n huy t
ạ ộ
thốngCác ho t đ ng tuyên truy n, t ấ ề ả v n, can th ế ậ c n huy t th
ề ư iệp v t o hôn và hôn nhân ố ụ ế ốngTh ng kê s v k t
ố hôn
ế ạ
K ho ch giao
ế ố ặ S c p k t ả hôn t o hôn
T ỷ lệ %
Số cu cộ
Số c pặ k tế hôn t oả hônT lỷ ệ %
Kế ho chạ giaoK ế ho chạ giaoTỷ ệ ả gi i l ngân (%)
Số tượ l iườ ng tham gia
Xây d ngự pa nô, áp phích (số
Ho tạ đ ngộ khác (n uế có)
T ngổ số c pặ k tế hôn
Tuyên truy nề qua báo đài đ aị nươ ph g (tin, bài...)
ượ l
ng)
S vố ụ ư ấ t v n v t oề ả hôn và hôn nhân CHT
Số c pặ k tế hôn c nậ huy tế th ngố
S vố ụ can thi pệ v t oề ả hôn và hôn nhân CHT
ng
NSĐP NSTW T ngổ
1 iườ tảo hôn
C 2ả iườ ng t oả hôn
1 Huy n Aệ
2 Huy n Bệ
3 ....
ộ
ổ
T ng c ng
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ể Ổ Ợ Ố ủ Ủ ư ố (Ban hành kèm theo Thông t BI U T NG H P S 010/ĐV/498 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ệ Ế Ả Ự Ả Ạ Ể Ề
Ậ Ả Ể Ố Ộ Ố Ạ Ế
Ố Ế Ị
ố K T QU TH C HI N Đ ÁN “GI M THI U TÌNH TR NG T O HÔN VÀ HÔN NHÂN C N HUY T TH NG TRONG VÙNG DÂN T C THI U S GIAI ĐO N 2015 2025” THEO QUY T Đ NH S 498/QĐTTG ủ (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ấ
ạ ộ
ố
ơ ị ơ TT Đ n v /c quan ự
ệ
ấ ạ ộ
th c hi n
ấ ậ T p hu n, cung c pấ thông tin
huy t thế
ề ư ấ v n, Các ho t đ ng tuyên truy n, t ậ can thiệp v t o hôn và hôn nhân c n
ậ inCác T p hu n, cung c p thông t ề ư ấ ho t đ ng tuyên truy n, t v n, can thiệp v t o hôn và hôn nhân ề ả ế
ậ c n huy t th
ống
ề ư ấ ậ
ố ố ố ố
ề ả ạ ộ ốngCác ho t đ ng tuyên ề ả iệp v t o hôn v n, can th truy n, t ế và hôn nhân c n huy t th ề ư ấ đ ng tuyên truy n, t
ố ụ ế Th ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ố ụ ế hônTh ng kê s v k t ồng) hônKinh phí (tri u đệ
v n, can th ậ
ạ ộ
ốngCác ho tạ iệp ộ ế ề ả v t o hôn và hôn nhân c n huy t ề ư thốngCác ho t đ ng tuyên truy n, t ề ả iệp v t o hôn và hôn nhân ấ v n, can th
ế
ậ c n huy t th
ố ụ ế ốngTh ng kê s v k t
ố hôn
ế ạ
K ho ch giao
ế ố ặ S c p k t ả hôn t o hôn
T ỷ lệ %
Số cu cộ
Số c pặ k tế hôn t oả hônT lỷ ệ %
Kế ho chạ giaoK ế ho chạ giaoTỷ ệ ả gi i l ngân (%)
Số tượ l iườ ng tham gia
Xây d ngự pa nô, áp phích (số
Ho tạ đ ngộ khác (n uế có)
T ngổ số c pặ k tế hôn
Tuyên truy nề qua báo đài đ aị nươ ph g (tin, bài...)
ượ l
ng)
S vố ụ v nư ấ t v t oề ả hôn và hôn nhân CHT
Số c pặ k tế hôn c nậ huy tế th ngố
S vố ụ can thi pệ v t oề ả hôn và hôn nhân CHT
ng
NSĐP NSTW T ngổ
1 iườ tảo hôn
C 2ả iườ ng t oả hôn
A
1 T nhỉ
B
2 T nhỉ
3 ....
ổ
ộ
T ng c ng
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách)
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ
Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ ………… Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 011/ĐP/1898 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ỗ Ợ Ự Ả Ẳ Ệ Ề Ế Ớ K T QU TH C HI N Đ ÁN “H TR HO T Đ NG BÌNH Đ NG GI I VÙNG Ố Ạ Ạ Ộ Ế Ị
ủ ố DTTS GIAI ĐO N 20182025” THEO QUY T Đ NH S 1898/QĐTTG (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ộ ố ượ ố ượ ệ Kh i l ự ng th c hi n
Số TT ệ Kh i l ượ l
ố ự ng th c hi nKh i ự ệ ng th c hi nKinh phí ệ ự th c hi n
N i dung chính ệ ự sách th c hi n ẳ ố ớ đ i v i bình đ ng iớ gi
Kinh phí th cự hi nKiệ nh phí th cự hi nKiệ
nh phí th cự hi nGệ hi chú
ơ ị Đ n v tính NSĐPNSTW T ngổ Kế ho chạ Th cự hi nệ
T lỷ ệ % iả gi ngân so v iớ KH
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8)=(6)+(7) (9) (10) (3)
I ạ ộ ố M t s thông tin ề ự v th c tr ng
Vụ 1 ượ c phát ố ụ ạ ự S v b o l c trong gia đình DTTS đ hi nệ
Vụ 2 ố ụ ạ ự S v b o l c ệ ượ c can thi p, đ hòa gi iả
ố ượ
ng iườ 3 ụ ữ ng ph n S l ị DTTS b buôn bán qua biên gi iớ
ố ượ ườ ườ ng 4 i/ng i ẻ ng tr em S l ị gái DTTS b buôn ố ổ bán/t ng s
II ấ Cung c p thông tin
ề 1 ế ổ Tuyên truy n, ph bi n BĐG
* S ố cu cộ cu cộ
ố ườ i tham ng iườ S ng dự
ồ 2 ấ ậ T p hu n, b i ứ ế ưỡ ng ki n th c d
ố ộ S cu c cu cộ
ườ i tham ng iườ S ố ng dự
ệ 3 ỗ ợ ự ự H tr th c hi n, xây d ng mô hình
ố ượ ng mô mô hình S l hình trên toàn t nhỉ
t kêệ Li tên, đ aị đi mể xây d ngự mô hình và các n iộ dung chủ y uế
ng iườ ố ườ i tham S ng ệ ự gia th c hi n mô hình
4 ạ ộ Ho t đ ng khác ế (n u có)
ổ ộ T ng c ng
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 011/ĐV/1898 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ế Ả Ự Ỗ Ợ Ẳ Ề Ệ K T QU TH C HI N Đ ÁN “H TR HO T Đ NG BÌNH Đ NG GI I VÙNG Ạ Ộ Ế Ố Ạ Ị
ủ ố Ớ DTTS GIAI ĐO N 20182025” THEO QUY T Đ NH S 1898/QĐTTg (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ồ ệ Tên tỉnh/TP Kinh phí (tri u/đ ng)
Số TT
ồ ồ ồ ệ ệ ệ Kinh phí (tri u/đ ng)Kinh phí (tri u/đ ng)Kinh phí ạ (tri u/đ ng)Các ho t
ủ ế ộ đ ng ch y u
ệ % gi
NSĐP NSTW T ngổ KP T ỷ l ả i ngân so v iớ KH
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
Ủ I y ban Dân t ộc
ị II Đ a ph ngươ
1 T nh Aỉ
2 Tỉnh B
3
4
5
6
7
8
9
10
11
ộ ổ T ng c ng
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách)
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ệ
Ộ Ấ Ỉ Ỉ ặ Ơ UBND T NH(TP)/HUY N/XÃ ………… Ho c C QUAN DÂN T C C P T NH
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 012.ĐP/2214 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ợ Ả Ệ Ề K T QU TH C HI N Đ ÁN TĂNG C Ố Ế Ỗ Ợ Ị Ế Ể Ự Ế Ố Ồ ƯỜ NG H P TÁC QU C T H TR PHÁT Ế TRI N KINH T XÃ H I VÙNG Đ NG BÀO DTTS THEO QUY T Đ NH S 2214/QĐ Ủ ƯỚ Ủ Ộ TTg C A TH T NG CHÍNH PH Ủ ố ủ (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
STT ch T ngổ kinh phí ố V n tài trợ V nố ố ứ đ i ng Ghi chú Tên ngươ trình d ánự Th iờ Tổ gian b tắ ứ ch c tài đ uầ trợ Th iờ gian k tế thúc Đ aị đi mể th cự hi nệ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ổ ộ ổ T ng c ng
ổ
T ngổ c ngTộ ổ ng c ngTộ ng c ngTộ ng c ngộ
ể ụ ệ ộ ấ ỉ ợ ớ ổ ể ở ừ ủ ể ấ ờ ấ t ng th i ủ ơ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng c a c quan dân t c c p t nh và UBND c p huy n, xã; báo cáo năm c a UBND các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách đi m)ể
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ
Y BAN DÂN T C Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 012/ĐV/2214 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
ƯỜ Ợ Ả Ề Ệ Ế
NG H P TÁC QU C T H Ị Ố Ợ Ự Ế Ồ Ế Ể Ố Ế Ỗ TH NG KÊ K T QU TH C HI N Đ ÁN TĂNG C TR PHÁT TRI N KINH T XÃ H I VÙNG Đ NG BÀO DTTS THEO QUY T Đ NH Ủ ƯỚ Ố Ộ Ủ Ủ S 2214/QĐTTg C A TH T ố NG CHÍNH PH ủ (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính : Tri u đ ng
STT Vốn tài trợ V nố ố ứ đ i ng Ghi chú ngươ Tên ch trình d ánự (*) Tổ ch cứ tài trợ T ngổ kinh phí Th iờ gian b tắ đ uầ th iờ gian k tế thúc Đ aị đi mể th cự hi nệ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ộ ổ T ng c ng
T ngổ c ngTộ ngổ c ngTộ ngổ c ngTộ ngổ c ngộ
ố ệ ổ ủ ị ươ * S li u t ng c a các đ a ph ng
ụ ủ ụ ơ ị ờ ợ ớ ả ể ở ừ ụ ể ộ ự ế ả ộ Ủ (Áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ụ ổ ể ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý chính sách)
……., ngày … tháng … năm....... ƯỜ Ậ
I L P BI U ọ TH TR Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ỉ Ệ
UBND T NH (TP)/HUY N/XÃ ……………….
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 013/ĐP/1557 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ả Ố Ự Ế Ị
ủ ố Ệ Ế K T QU TÌNH HÌNH TH C HI N QUY T Đ NH S 1557/QĐTTg (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ỉ ố ớ ồ ộ ể ố STT Ch tiêu đ i v i đ ng bào dân t c thi u s (DTTS) Kế ho chạ Ghi chú K tế ả ạ qu đ t cượ đ
K tế qu soả v i kớ ế ho chạ (%)
ự ỏ ế ạ 1 Xóa b tình tr ng nghèo cùng c c và thi u đói
ỷ ệ ộ 1,1 T l h nghèo DTTS (%)
ổ ở ẻ ặ ng cân n ng/tu i tr em 1,2 ướ ỷ ệ T l DTTS d ưỡ suy dinh d ổ i 5 tu i (%)
ổ ậ ụ ể ọ 2 Ph c p giáo d c ti u h c
ổ ậ ể ậ ọ tr em DTTS nh p h c đúng tu i b c ti u 2,1 ỷ ệ ẻ T l ọ h c (%)
ươ ể i DTTS hoàn thành ch ng trình ti u 2,2 ỷ ệ ườ T l ng ọ h c (%)
ừ ế ỷ ệ ườ ng i DTTS t ổ ở 10 tu i tr lên bi ữ t ch 2,3 T l (%)
ườ ữ ẳ 3 ị ng bình đ ng nam n và nâng cao v ụ ữ Tăng c ế th cho ph n
ỷ ệ ữ ủ ữ ườ 3,1 T l mù ch c a n ng i DTTS
ở ậ ọ b c ti u h c, trung 3,2 h c sinh n DTTS ổ ể ữ ỷ ệ ọ T l ọ ọ ơ ở h c c s , trung h c ph thông (%)
ỷ ệ ạ ở 3,3 T l ể ữ đ i bi u n DTTS ấ HĐND c p xã (%)
ố ộ ữ ổ ố ạ ể đ i bi u Qu c h i n /t ng s đ i bi u 3,4 ể ườ ỷ ệ ạ T l ố ộ qu c h i ng i DTTS (%)
ỷ ệ ử ở ẻ ả 4 Gi m t l t vong tr em
ẻ ướ vong tr em DTTS d ổ i 1 tu i/1000 4,1 ỷ ấ ử T su t t ẻ ẻ ố tr đ s ng
ẻ ướ vong tr em DTTS d ổ i 5 tu i/1000 4,2 ỷ ấ ử T su t t ẻ ẻ ố tr đ s ng
ườ ứ ỏ ẹ 5 Tăng c ng s c kh e bà m
ỷ ố ử ẹ ườ vong m ng ẻ ơ i DTTS/100.000 tr s 5,1 T s t ố sinh s ng (%)
ụ ữ ủ 5,2 ế ạ ộ ỡ ỷ ệ T l ượ đ ụ ữ ủ các ca sinh c a ph n c a ph n DTTS đã qua đào t o đ %) c cán b y t
ượ ấ ầ c khám thai ít nh t 3 l n 5,3 ỷ ệ ụ ữ ỳ T l ph n DTTS đ trong k mang thai (%)
ố ị 6 ệ ố Phòng ch ng HIV/AIDS, s t rét và các d ch b nh khác
ễ ở nhi m HIV ố nhóm dân s DTTS 1524 6,1 ỷ ệ T l tu iổ (%)
ỷ ệ ệ ắ ố 6,2 T l b nh nhân DTTS m c s t rét/1000 dân
ỷ ệ ắ 6,3 T l DTTS m c lao/100.000 dân
ả ề ữ ề ả ườ 7 Đ m b o b n v ng v môi tr ng
ượ ử ụ ướ ạ c s d ng n c sinh ho t 7,1 h DTTS đ ệ ỷ ệ ộ T l ợ h p v sinh (%)
ỷ ệ ộ ượ ử ụ ệ ố ợ h DTTS đ c s d ng h xí h p v sinh 7,2 T l (%)
ợ ớ ổ ể ủ Ủ ể ấ ở ừ ể ụ (Áp d ng kèm theo báo cáo năm c a y ban nhân dân các c p; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách ờ t ng th i đi m).
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ủ Ộ Y BAN DÂN T C
Ụ Ơ Ị V , Đ N V
Ổ Ể ư ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ợ Ố BI U T NG H P S 013/ĐV/1557 s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
Ả Ố Ự Ế Ị
ủ ố Ệ Ế K T QU TÌNH HÌNH TH C HI N QUY T Đ NH S 1557/QĐTTg (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ỉ ố ớ ồ ộ ể ố STT Ch tiêu đ i v i đ ng bào dân t c thi u s (DTTS) Kế ho chạ Ghi chú K tế ả ạ qu đ t cượ đ
K tế qu soả v i kớ ế ho chạ (%)
ự ỏ ế ạ 1 Xóa b tình tr ng nghèo cùng c c và thi u đói
ỷ ệ ộ 1,1 T l h nghèo DTTS (%)
ổ ở ẻ ặ ng cân n ng/tu i tr em 1,2 ướ ỷ ệ T l DTTS d ưỡ suy dinh d ổ i 5 tu i (%)
ổ ậ ụ ể ọ 2 Ph c p giáo d c ti u h c
ổ ậ ể ậ ọ tr em DTTS nh p h c đúng tu i b c ti u 2,1 ỷ ệ ẻ T l ọ h c (%)
ươ ể i DTTS hoàn thành ch ng trình ti u 2,2 ỷ ệ ườ T l ng ọ h c (%)
ừ ế ỷ ệ ườ ng i DTTS t ổ ở 10 tu i tr lên bi ữ t ch 2,3 T l (%)
ườ ữ ẳ 3 ị ng bình đ ng nam n và nâng cao v ụ ữ Tăng c ế th cho ph n
ỷ ệ ữ ủ ữ ườ 3,1 T l mù ch c a n ng i DTTS
ở ậ ọ b c ti u h c, trung 3,2 h c sinh n DTTS ổ ể ữ ỷ ệ ọ T l ọ ọ ơ ở h c c s , trung h c ph thông (%)
ỷ ệ ạ ở 3,3 T l ể ữ đ i bi u n DTTS ấ HĐND c p xã (%)
ố ộ ữ ổ ố ạ ể đ i bi u Qu c h i n /t ng s đ i bi u 3,4 ể ườ ỷ ệ ạ T l ố ộ qu c h i ng i DTTS (%)
ỷ ệ ử ở ẻ ả 4 Gi m t l t vong tr em
ẻ ướ vong tr em DTTS d ổ i 1 tu i/1000 4,1 ỷ ấ ử T su t t ẻ ẻ ố tr đ s ng
ẻ ướ vong tr em DTTS d ổ i 5 tu i/1000 4,2 ỷ ấ ử T su t t ẻ ẻ ố tr đ s ng
ườ ứ ỏ ẹ 5 Tăng c ng s c kh e bà m
ỷ ố ử ẹ ườ vong m ng ẻ ơ i DTTS/100.000 tr s 5,1 T s t ố sinh s ng (%)
ụ ữ ủ ượ ộ c cán b 5,2 các ca sinh c a ph n DTTS đ ỡ ạ ỷ ệ T l ế y t đã qua đào t o đ %)
ượ ấ ầ c khám thai ít nh t 3 l n 5,3 ỷ ệ ụ ữ ỳ T l ph n DTTS đ trong k mang thai (%)
ố ị 6 ệ ố Phòng ch ng HIV/AIDS, s t rét và các d ch b nh khác
ễ ở nhi m HIV ố nhóm dân s DTTS 1524 6,1 ỷ ệ T l ổ tu i (%)
ỷ ệ ệ ắ ố 6,2 T l b nh nhân DTTS m c s t rét/1000 dân
ỷ ệ ắ 6,3 T l DTTS m c lao/100.000 dân
ả ề ữ ề ả ườ 7 Đ m b o b n v ng v môi tr ng
ượ ử ụ ướ ạ c s d ng n c sinh ho t 7,1 h DTTS đ ệ ỷ ệ ộ T l ợ h p v sinh (%)
ỷ ệ ộ ượ ử ụ ệ ố ợ h DTTS đ c s d ng h xí h p v sinh 7,2 T l (%)
ụ ủ ộ ộ Ủ ụ ự ế ợ ớ ổ ể ả ể ở ừ ụ ể ả ụ ơ ị ờ t ng th i đi m và áp d ng cho V tr c ti p qu n lý (Áp d ng kèm theo báo cáo năm c a các V , đ n v qu n lý chính sách thu c y ban Dân t c; có th thay đ i đ phù h p v i chính sách chính sách)
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
I L P BI U ọ Ể NG (Ký, ghi rõ h tên) TH TR Ủ ƯỞ ế ấ Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)
Ộ Ỉ
Ủ B ……/ Y BAN NHÂN DÂN T NH Ệ (TP)/HUY N/XÃ…
Ổ Ợ Ố ủ Ủ (Ban hành kèm theo Thông t Ể BI U T NG H P S 014/ĐP.BN/CSDT ư ố s 01/2019/TTUBDT ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a y ban Dân t c)ộ
ệ ế ế
ự ỉ ạ ề ả ộ ị ầ
ủ ươ ả ự ng trình, đ án, d án, chính sách liên quan đ n công tác dân K t qu th c hi n các ch ươ ộ ng… qu n lý ch đ o 6 tháng đ u năm (năm…) t c do b /đ a ph ố (Kèm theo Báo cáo s ……….. ngày ... tháng … năm ......... c a ……….)
ơ ị ệ ồ (Đ n v : Tri u đ ng)
ươ ộ ố ế ng trình, đ án, ả ủ STT Tên Ch ự ề d án, chính sách M t s k t qu ch y uế V nố cượ đ giao V nố đã iả gi ngân V nố nhu c uầ kế ho chạ T lỷ ệ iả gi ngân/ v nố giao
1
2
3
4
…
ố T ng sổ
ụ ơ ị ủ ụ ể ộ (Bi u này áp d ng kèm theo báo cáo 6 tháng, năm c a các V , đ n v thu c UBDT)
ƯỜ Ậ ……., ngày … tháng … năm.......
TH TR Ơ Ị NG Đ N V Ể I L P BI U NG ọ (Ký, ghi rõ h tên) Ủ ƯỞ ế ấ ọ (Ký, đóng d u n u có, ghi rõ h tên)