Ọ Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
B KHOA H C VÀ CÔNG NGHỆ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 25 tháng 9 năm 2019 S : ố 08/2019/TTBKHCN
THÔNG TƯ
Ề Ả Ậ Ẩ Ằ Ẩ Ế Ỹ Ệ Ố BAN HÀNH “QUY CHU N K THU T QU C GIA V S N PH M CHI U SÁNG B NG CÔNG NGH LED”
ẩ ỹ ứ ậ ẩ ậ Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t ngày 29 tháng 6 năm 2006;
ị ủ ủ ế t ậ ị ị ố đi u c a Lu t Tiêu chu ố 127/2007/NĐCP ngày 01 tháng 8 năm 2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti ẩ ỹ ề ủ 18/NĐ ủ ề ệ ử ổ ị ẩn và Quy chu n k thu t và Ngh đ nh s 78/20 ậ ổ ị ố ộ ố ề ủ ủ ứ Căn c Ngh đ nh s thi hành m t sộ ị CP ngày 16 tháng 5 năm 2018 c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh ị đ nh s ố 127/2007/NĐCP;
ứ ị ủ ứ ị áng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ạ ộ ọ ố Căn c Ngh đ nh s 95/2017/NĐCP ngày 16 th ệ năng, nhi m v , quy ền h n và c c u t ch c c a B Khoa h c và C ủ ông ngh ;ệ
ụ ổ ưở ụ ẩ ổ ườ ượ ụ ưở ng T ng c c Tiêu chu n Đo l ng Ch ất l ng và V tr ng ụ ị ủ ề Theo đ ngh c a T ng c c tr ế V Pháp ch ;
ộ ưở ệ ọ ư ậ ố ban hành ỹ “Quy chuẩn k thu t qu c ế ệ ằ ộ B tr ng B Khoa h c và Công ngh ban hành Thông t ẩm chi u sáng b ng công ngh LED”. ề ả gia v S n ph
ư ề ả ế ẩ ậ ẩ ố ỹ Ban hành kèm theo Thông t này Quy chu n k thu t qu c gia v s n ph m chi u sáng ệ Đi u 1.ề ằ b ng công ngh LED (QCVN 19:2019/BKHCN).
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 31 tháng 12 năm 2019. Đi u 2.ề
ề ể ế ả Đi u kho n chuy n ti p Đi u 3.ề
ạ c s n xu t, i Ph l c ban hành kèm theo QCVN 19:2019/BKHCN đ ả ề ả ạ ậ ế ụ ượ ư i kho n 1 và kho n 2 Đi u 4 thì ti p t c đ ấ ượ ả c l u thông ẩ ả Các s n ph m quy đ nh t ẩ nh p kh u tr ị ườ trên th tr ụ ụ ị ướ ộ ị trình quy đ nh t c l ế ế ng đ n h t ngày 01 tháng 6 năm 2022.
ụ ộ L trình áp d ng QCVN Đi u 4.ề
ể ừ ướ ả ả ấ ậ ị ngày 01 tháng 6 năm 2020, các s n ph m s n xu t trong n ứ ầ i ụ ủ ạ ị ề ả i M c 2.1.1; 2.1.2; 2.1.3 và 2.2.1 c a QCVN (EMI) quy đ nh t ướ ị ườ ư ẩ ẩ c và nh p kh u quy đ nh 1. K t ớ ụ ụ ạ t i Ph l c ban hành kèm theo QCVN 19:2019/BKHCN ph i đáp ng yêu c u v an toàn và gi ệ ừ ễ ạ h n nhi u đi n t 19:2019/BKHCN tr c khi l u thông trên th tr ng.
ể ừ ẩ ạ i Ph l c ban hành kèm theo ụ ụ ạ ị ụ ả ị ầ ấ ả t c các yêu c u quy đ nh t ủ i M c 2 c a QCVN ị ườ ả ư 2. K t QCVN 19:2019/BKHCN ph i đáp ng t ướ 19:2019/BKHCN tr ngày 01 tháng 6 năm 2021, các s n ph m quy đ nh t ứ c khi l u thông trên th tr ng.
ế ệ ế ẩ ả ấ ậ ch c, cá nhân s n xu t, nh p kh u s n ph m chi u sáng ủ ụ ệ ể ừ ư ngày Thông t ổ ứ ẩ ả 3. Khuy n khích các doanh nghi p, t ị ằ b ng công ngh LED áp d ng các quy đ nh c a QCVN 19:2019/BKHCN k t ệ ự này có hi u l c thi hành.
ổ ứ ự ệ T ch c th c hi n Đi u 5.ề
ổ ụ ụ ườ ấ ượ ệ ưởng T ng c c Tiêu chu n Đo l ng Ch t l ng có trách nhi m t ổ ứ ướ ch c h ng ổ ệ ự ư 1. T ng c c tr ể ẫ d n, tri n khai th c hi n Thông t ẩ này.
ộ ưở ơ ộ ủ ị ủ ơ ng, Th tr ộ ủ ưởng c quan thu c Chính ph , Ch t ch ng c quan ngang B , Th tr ươ ủ ưở ỉ ộ ổ ứ yỦ ị ch c, cá nhân có liên quan ch u ng và các t ư ệ 2. B tr ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c Trung trách nhi m thi hành Thông t ố ự này.
ướ ệ ế ờ ị ằ ả ọ ng m c, c quan, t ệ ể ượ ướ ặ ơ c h ả ổ ứ ch c, cá nhân k p th i ph n ứ ử ổ ẫ ng d n ho c nghiên c u s a đ i, ợ ắ ự 3. Trong quá trình th c hi n, n u phát sinh v ề ộ ánh b ng văn b n v B Khoa h c và Công ngh đ đ ổ b sung cho phù h p./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG ậ ng Chính ph (đ
ủ ướ
ủ ể báo cáo); ể báo cáo); ộ ơ ố ự
ộ
ỉ
ộ ành ph tr c thu c TW; ộ ư
ụ
ư
ơ N i nh n: ủ ướ Th t ng CP (đ Các Phó Th t ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c CP; UBND các t nh, th ể C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; Công báo VPCP; L u: VT, TĐC, PC. ầ Tr n Văn Tùng
QCVN 19:2019/BKHCN
Ề Ả Ố Ẩ Ằ Ẩ Ậ Ế Ỹ Ệ QUY CHU N K THU T QU C GIA V S N PH M CHI U SÁNG B NG CÔNG NGH LED
National technical regulation on LED lighting products
ờ ầ L i nói đ u
ẩ ậ ằ ạ ạ ả ổ ệ ố ườ ng Ch t l ư ố ỹ ẩ s /2019/TTBKHCN ngày... tháng ... năm 2019 c a B tr ẩ ế ề ả ấ ượ ình duy t và ng tr ộ ưởng B ộ ủ c ban hành theo Thông t ọ QCVN 19:2019/BKHCN do Ban so n th o Quy chu n k thu t qu c gia v s n ph m chi u ệ ụ sáng b ng công ngh LED biên so n, T ng c c Tiêu chu n Đo l ượ đ ệ Khoa h c và Công ngh .
Ố Ẩ Ẩ Ậ Ằ Ỹ Ế
Ề Ả QUY CHU N K THU T QU C GIA V S N PH M CHI U SÁNG B NG CÔNG Ệ NGH LED
National technical regulation on LED lighting products
Ị 1. QUY Đ NH CHUNG
ề ạ ỉ 1.1. Ph m vi đi u ch nh
ậ ươ ầ ầ ị ng thích đi n t ả ụ ế ẩ ỹ ẩ ố ớ ọ ượ ế ậ ả ẩ ỹ
ề ệ ừ ề và các yêu c u v Quy chu n k thu t này quy đ nh các yêu c u v an toàn, t ử ụ ả ố ệ qu n lý đ i v i các s n ph m chi u sáng thông d ng s d ng công ngh đi t phát sáng LED ụ ụ ủ ạ ị ẩ (sau đây g i là s n ph m chi u sáng LED) đ i Ph l c c a Quy chu n k thu t c quy đ nh t này.
ố ớ ụ ẩ ậ ỹ Quy chu n k thu t này không áp d ng đ i v i:
ế ệ ươ ậ ả ệ ị ạ t bế ị chi u sáng b ng công ngh LED trên các ph ng ti n giao thông v n t i quy đ nh t i ằ Thi QCVN 35:2017/BGTVT;
ế ị ế ế ị ạ Thi t b chi u sáng trong công trình chi u sáng quy đ nh t i QCVN 077:2016/BXD;
ế ị ế ươ ệ ả ờ ị ạ Thi t b chi u sáng trong ph ng ti n qu ng cáo ngoài tr i quy đ nh t i QCVN 17:2018/BXD.
ượ ụ 1.2. Đối t ng áp d ng
ẩ ổ ứ ụ ậ ả ẩ ị ả ẩ ơ ỹ i Ph l c c ấ ch c, cá nhân s n xu t, nh p kh u, kinh doanh ậ ụ ụ ủa Quy chu n k thu t này, các c quan qu n ổ ứ ậ Quy chu n k thu t này áp d ng đ i v i các t ẩ ả s n ph m chi u sáng LED quy đ nh t ướ lý nhà n ố ớ ạ ch c, cá nhân khác có liên quan. ỹ ế c và các t
ả 1.3. Gi i thích t ừ ữ ng
ẩ ậ ỹ ượ ư ể Trong Quy chu n k thu t này, các t ừ ữ ướ ng d i đây đ c hi u nh sau:
ệ ướ ệ ể c sóng ử ụ ồ ệ ể ạ ặ ố ạ ử ngo i ho c vùng ánh sáng nhìn 1.3.1. Công ngh LED: là công ngh phát sáng s d ng các đi t có th phát ra các b ánh sáng khi có dòng đi n đi qua, có th là vùng h ng ngo i, t th y.ấ
ệ ậ ặ ộ ể ể t b s d ng công ngh LED đ ồ ế ế ể ế ố ớ ế ị ử ụ ượ c thi t k đ k t n i v i ngu n ẩ ượ ế ệ ợ 1.3.2. Bóng đèn LED: là t p h p các linh ki n thành m t thi ể ó ho c không tích h p b đi u khi n, đ chi u sáng, có th c ầ đi n thông qua đ u đèn tiêu chu n đ ệ ộ ề ợ ợ c tích h p.
ề ễ ố ầ ử ổ ế ể ậ ế ợ ắ ồ ớ ị ờ ẽ ị ỏ ầ b sung c n thi ượ ắ c l p cùng ổ t đ v n hành n đ nh 1.3.3. Bóng đèn LED có balát l p li n: là kh i khi tháo r i s b h ng vĩnh vi n, đ ớ ầ v i đ u đèn và k t h p v i ngu n sáng LED và ph n t ồ các ngu n sáng.
ệ ậ ợ ộ ế ị ử ụ ệ ể t b s d ng công ngh LED đ ế ồ 1.3.4. Ngu n sáng LED: là t p h p các linh ki n thành m t thi chi u sáng.
ệ ề ộ ồ ộ ồ ỉ ể ệ ậ ả ộ ộ ế ị ố ệ ể ế ố ớ ậ ậ ộ ộ ặ t b hoàn ch nh bao g m m t ho c nhi u ngu n sáng LED, b 1.3.5. Đèn đi n LED: là m t thi ể ố ị ậ ề đi u khi n LED, b ph n phân ph i ánh sáng, các b ph n đ c đ nh và b o v bóng đèn, các ồ ộ b ph n đ k t n i v i ngu n đi n và các b ph n khác.
ệ ế ế ượ ụ ệ ặ c thi ể ơ ắ ồ t k dùng cho m c đích đ c t. Ví d : đèn đi n LED s d ng cho quay phim, ch p nh, b b i, nuôi tr ng, đánh b t, đèn ươ ệ ụ 1.3.6. Đèn đi n LED thông d ng: là đèn đi n LED không đ ụ ả ử ụ ệ bi trên ph ụ ệ ng ti n giao thông.
ụ ụ ệ ớ ặ ử ụ ệ ụ ỗ ợ ế ớ ụ ể ầ 1.3.7. Đèn đi n LED thông d ng c đ nh: là đèn đi n LED dùng v i m c đích chi u sáng và ượ đ ố ị ế ế ể ỉ ó th tháo khi c ó d ng c h tr ho c s d ng ngoài t m v i. t k đ ch c c thi
ụ ụ ệ ế ể ừ ộ ị ộ ị ẫ ượ ố ớ ể ồ ệ 1.3.8. Đèn đi n LED thông d ng di đ ng: là đèn đi n LED dùng v th di chuy n t m t v trí này sang v trí khác trong khi v n đ ới m c đích chi u sáng và có c n i v i ngu n.
ả ế ả ẩ ọ ượ ị ạ c quy đ nh t ụ ụ i Ph l c ậ ỹ ẩ 1.3.9. S n ph m chi u sáng LED: là tên g i chung cho các s n ph m đ ẩ ủ c a Quy chu n k thu t này.
Ậ Ầ Ỹ 2. YÊU C U K THU T
ế ả ạ ị ụ ụ ủ ặ ẩ ớ ả ợ ẩ ẩ ố Các s n ph m chi u sáng LED quy đ nh t phù h p v i các tiêu chu n qu c gia (TCVN) ho c tiêu chu n qu c t ỹ ẩ i Ph l c c a Quy chu n k thu t này ph i b o đ m ố ế ươ ứ t ả ả ậ ư ng ng nh sau:
ầ ề 2.1. Yêu c u v an toàn
ồ ệ ố ị ụ ệ ệ ạ ị i TCVN 77221:2017 (IEC 605981:2014/AMD1:2017) ớ ầ ử ụ ệ . Đ ng th i, tùy công năng s d ng theo thi ờ ồ ầ ươ ứ ả ầ ạ ủ ộ ả ỗ ụ Đèn ế t ng ng c a b TCVN 77222 (IEC ầ 2.1.1. Đèn đi n LED (bao g m đèn đi n LED thông d ng c đ nh và đèn đi n LED thông d ng di ộ ợ đ ng) ph i phù h p v i quy đ nh t ử ệ đi n Ph n 1: Yêu c u chung và các th nghi m) ộ ủ theo m t ph n t ệ ế k , m i lo i đèn đi n LED ph i tuân th ầ ụ ể ệ 605982)(1) Đèn đi n Ph n 2: Yêu c u c th .
ợ ườ ầ ươ ứ ng h p không có ph n t ng ng th ì áp d ng ph n thích h p nh t c a TCVN 77222 (IEC ấ ủ ề ầ ụ ệ ầ ủa TCVN 77222 ụ ể t k c a đèn đi n LED có th áp d ng hai ho c nhi u ph n c ả ợ ặ ặ ấ ả ả ợ Tr ế ế ủ 605982). Khi thi ệ (IEC 605982) thì đèn đi n LED ph i tuân th ủ c hai ho c t ụ t c các m c thích h p.
ụ ề ế ả ớ ợ ắ ề ạ Bóng đèn LED có balát l p li n dùng ắ i TCVN 8782:2017 (IEC 62560:2011+AMD1:2015) ế ệ ở ệ ụ ề ớ ơ ị 2.1.2. Bóng đèn LED có balát l p li n dùng cho chi u sáng thông d ng ph i phù h p v i quy ị đ nh t cho chi u sáng thông d ng làm vi c đi n áp l n h n 50 V. Quy đ nh v an toàn.
ầ ượ ế ế ế ố ỳ c thi ạ t k thay th bóng đèn hu nh quang ng th ng ph i phù ế ế t k ẳ ầ ượ Bóng đèn LED hai đ u đ ả c thi i TCVN 11846:2017 (IEC 62776:2014) ẳ ỳ ớ ế ề ị 2.1.3. Bóng đèn LED hai đ u đ ị ợ h p v i quy đ nh t ố thay th bóng đèn hu nh quang ng th ng. Quy đ nh v an toàn.
ẩ ả ế ả ằ ạ ẩ ụ ụ ủa Quy chu n k thu t này ph i n m trong i Ph l c c ễ ừ ậ ặ ỹ ơ ề không có nguy c v quang sinh h c ọ ho c nhóm 1 (Risk group 1) ọ ớ ử ụ ơ ề ử
ệ ườ khi th nghi m, đánh giá, phân ng Photobiological safety of lamps and lamp systems (An toàn quang sinh ệ ố 2.1.4. Các s n ph m chi u sáng LED t nhóm mi n tr (Exempt group) không có nguy c v quang sinh h c v i s d ng thông th ạ lo i theo IEC 62471:2006 ọ ố ớ h c đ i v i bóng đèn và h th ng bóng đèn) .
ầ ề ươ ệ ừ 2.2. Yêu c u v t ng thích đi n t (EMC)
ẩ ế ạ ả ả ẩ ậ ễ ệ ừ ượ t quá các gi ươ ị ễ ầ ố ế ị ế ặ (EMI) không v i h n và ph ụ ụ ủ ả ỹ i Ph l c c a Quy chu n k thu t này ph i b o đ m ớ ạ i h n quy đ nh trong TCVN 7186:2018 (CISPR ng pháp đo đ c tính nhi u t n s rađ t b chi u sáng và ủ iô c a thi 2.2.1. Các sản ph m chi u sáng LED t nhi u đi n t 15:2018) Gi ế ị ươ t b t thi ớ ạ ự. ng t
ế ả ẩ ậ ỹ i Ph l c c a Quy chu n k thu t này ph i b o đ m ụ ụ ủ ạ ạ ớ ễ ị ả ả ả Equipment for ẩ 2.2.2. Các s n ph m chi u sáng LED t ệ ừ ễ mi n nhi m đi n t ợ (EMS) phù h p v i quy đ nh t i IEC 61547:2009 Ed 2.0
ế ị ớ ụ ế t b v i m c đích chi u sáng thông ầ ề ễ ễ general lighting purposes EMC immunity requirements (Thi ụ d ng Yêu c u v mi n nhi m EMC).
Ả Ầ Ề 3. YÊU C U V QU N LÝ
ẩ ả ố ợ ế ạ ỹ ậ i Ph l c Quy chu n k thu t này ph i công b h p quy ụ ắ ấ ấ ợ ợ ỹ ẩ ả ậ ày, g n d u h p quy (d u CR) và ghi ướ 3.1. Các s n ph m chi u sáng LED t ậ ạ ị phù h p quy đ nh k thu t t ư nhãn hàng hóa tr ỹ c khi l u thông trên th tr ụ ụ ẩ i m c 2 Quy chu n k thu t n ị ườ ng.
ấ ả ế ướ ự ả
ả ị ố ợ ộ ệ ệ c ph i th c hi n vi c công b h p quy ủa B trộ ưởng B Khoa s 28/2012/TTBKHCN ngày 12/12/2012 c ẩ ố ợ ứ ương th c đánh giá s ự ư ố ẩ ợ s 28/2012/TT t là Thông t ộ ủ ẩ ư ố ộ ố ề ủ ư ố ế ắ t t ệ s 02/2017/TTBKHCN ngày 31/3/2017 c a B Khoa h c và Công ngh t là Thông t ọ s 28/2012/TTBKHCN (sau đây vi ế ắ t t ư ẩ 3.2. Các s n ph m chi u sáng LED s n xu t trong n ư ố ạ i Thông t theo quy đ nh t ố ợ ề ị ệ ọ h c và Công ngh quy đ nh v công b h p chu n, công b h p quy và ph ậ ỹ ớ phù h p v i tiêu chu n, quy chu n k thu t (sau đây vi BKHCN) và Thông t ổ ử ổ s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ố s 02/2017/TTBKHCN).
ẩ ế ự ể ậ ẩ
ạ ẩ ả ộ ướ ề ệ ả c v ị ư ố s 27/2012/TTBKHCN quy đ nh i Thông t ộ ệ ẩ ng hàng hóa nh p kh u thu c trách nhi m qu n lý c a B ư ố ế ắ s t t ư ố ổ ả 3.3. Các s n ph m chi u sáng LED nh p kh u ph i th c hi n đăng ký ki m tra nhà n ậ ị ấ ượ ng hàng hóa nh p kh u theo quy đ nh t ch t l ậ ể ướ ề ấ ượ ệ c v ch t l vi c ki m tra nhà n ệ ư ố ọ t là Thông t Khoa h c và Công ngh (sau đây vi ộ ố ề ủa Thông t ử ổ 07/2017/TTBKHCN s a đ i, b sung m t s đi u c ủ s 27/2012/TTBKHCN) và Thông t s 27/2012/TTBKHCN.
ố ợ 3.4. Công b h p quy
ứ ố ợ ả ứ ch c ch ng nh n đã đăng ị ạ ạ ộ ủ ệ ự ị ợ ậ ủ ố ị t là Ngh đ nh s ậ ủ ổ ứ i Ngh đ nh 107/2016/NĐCP ngày 01/7/2016 c a Chính ế ắ t t ủ ị ị ị ự ỏ ộ ố ọ ị ủ ử ổi, b ổ ướ ả c ế ắ t t t ầ ư ị ừ ộ ị ố ị ị ủa Thông t ề ể ậ ọ ệ ướ ế ẫ ừ ự ế ả ỏ ị ư ố ế ả ự 3.4.1 Vi c công b h p quy ph i d a trên k t qu ch ng nh n c a t ị ị ký lĩnh v c ho t đ ng theo quy đ nh t ự ụ ph quy đ nh kinh doanh d ch v đánh giá s phù h p (sau đây vi ố ị 107/2016/NĐCP), Ngh đ nh s 154/2018/NĐCP ngày 09/11/2018 c a Chính ph s a đ ệ ề ề sung, bãi b m t s quy đ nh v đi u ki n đ u t , kinh doanh trong lĩnh v c qu n lý nhà n ộ ố ệ ủ c a B Khoa h c và Công ngh và m t s quy đ nh v ki m tra chuyên ngành (sau đây vi ặ ượ s ư ố c th a nh n theo quy đ nh c là Ngh đ nh s 154/2018/NĐCP) ho c đ ệ ộ ủ ng d n vi c ký k t và 27/2007/TTBKHCN ngày 31/10/2007 c a B Khoa h c và Công ngh h ợ ậ ẫ ậ th c hi n các Hi p đ nh và th a thu n th a nh n l n nhau k t qu đánh giá s phù h p (sau đây vi s 27/2007/TTBKHCN). ệ ệ t là Thông t ự ế ắ t t
ứ ậ ợ 3.4.2 Ch ng nh n h p quy
ệ ẫ ươ ứ ử ị ng th c 1 (th nghi m m u đi n hình) quy đ nh trong ự ư ố ệ ụ ụ ủ ậ ứ a) Vi c ch ng nh n th c hi n theo ph Ph l c II c a Thông t s 28/2012/TTBKHCN và Thông t ệ ể ư ố s 02/2017/BKHCN.
ệ ử ả ượ ổ ứ ứ ự ệ ậ ử ch c th nghi m đ c th c hi n b ị ệ ị ị ị ụ ụ ệ ị ủ ởi t ố ạ ệ s 27/2007/TTBKHCN. Ph m vi th nghi m c a t ủ ị ứ ậ ệ ủ ả ẩ ậ ỹ ị ỉ ượ b) Th nghi m ph c v vi c ch ng nh n ph i đ c ch ặ ượ ố ị c đ nh theo quy đ nh c a Ngh đ nh s 107/2016/NĐCP, Ngh đ nh s 154/2018/NĐCP ho c đ ừ ủ ổ ứ ử ư ố th a nh n theo quy đ nh c a Thông t ch c ầ ử th nghi m ph i đáp ng các yêu c u quy đ nh c a Quy chu n k thu t này.
ệ ự ủ ứ ấ ậ ợ ị c) Hi u l c c a Gi y ch ng nh n h p quy có giá tr không quá 3 năm.
ử ụ ấ ợ 3.4.3. S d ng d u h p quy
ợ ủ ề ứ ủ ề ả ậ ợ c a “Quy đ nh v ch ng nh n h p chu n, ấ ứ ợ ố ợ ố ợ ị kho n 2 Đi u 4 ẩ à công b h p chu n, công b h p quy ẩ ” ban hành kèm theo Thông t s ư ố ả D u h p quy ph i tuân th theo ậ ch ng nh n h p quy v 28/2012/TTBKHCN.
ự ố ợ ồ ơ ủ ụ , th t c và h s công b h p quy 3.5. Trình t
ố ớ ồ ơ ế ị ệ ướ ủ t c và h s công b h p quy đ i v i thi c và ụ ự ệ ố ợ ư ố ệ ử ả ư ố t b đi n, đi n t s 28/2012/TTBKHCN và Thông t ấ s n xu t trong n s 02/2017/TT , thự Trình t ẩ ậ nh p kh u th c hi n theo Thông t BKHCN.
ượ ứ ề ế ắ ậ ợ
ệ ừ ứ ỹ ố ớ ả ng thích đi n t ẩ ố ớ ế ị ệ ệ ử ợ ụ ụ ề ẩ ề c ch ng nh n h p quy v ậ ả ậ (EMC) theo Quy chu n k thu t này thì không ph i ch ng nh n h p quy gia d ng và các m c đích t b đi n, đi n t 3.6. Đ i v i s n ph m Bóng đèn LED có balát l p li n, n u đã đ ươ t theo QCVN 9:2012/BKHCN v EMC đ i v i thi ươ t ng t ự .
Ủ Ổ Ứ Ệ 4. TRÁCH NHI M C A T CH C CÁ NHÂN
ẩ ả ấ ượ ả ả ảo đ m ch t l ng ấ ấ ượ ẩ ị ệ ả 4.1. Doanh nghi p s n xu t, kinh doanh s n ph m chi u sáng LED ph i b ả ậ ủ theo quy đ nh c a Lu t Ch t l ế ng s n ph m, hàng hóa.
ả ấ ầ ị ạ ụ ự ệ i M c 2, th c hi n ệ ả ủ ụ ẩ ạ 4.2. Doanh nghi p s n xu t, kinh doanh ph i b o đ m yêu c u quy đ nh t ỹ ị quy đ nh t ả ả ậ i M c 3 c a Quy chu n k thu t này.
ượ ế ẩ
ườ ụ ạ ẩ i Chi c c Tiêu chu n Đo l ấ ố ợ ơ ướ ề ệ ợ ậ ứ c ch ng nh n h p quy ặ ơ ấ ượ ng ho c c quan ng Ch t l ạ ị i Thông t c có th m quy n n i doanh nghi p đăng ký kinh doanh theo quy đ nh t ư ố s ư ố ệ ả ả 4.3. Doanh nghi p s n xu t các s n ph m chi u sáng LED sau khi đ ả ả ph i đăng ký b n công b h p quy t ẩ nhà n 28/2012/TTBKHCN và Thông t s 02/2017/TTBKHCN.
ứ ậ ẩ ợ
ế ể ả ị ậ c ch ng nh n h p quy ư ố s ng t ư ố ệ ượ ả ẩ 4.4. Doanh nghi p nh p kh u các s n ph m chi u sáng LED sau khi đ ạ ạ ơ ấ ượ ể ph i đăng ký ki m tra ch t l i Thông t i c quan ki m tra theo quy đ nh t 27/2012/TTBKHCN và Thông t s 07/2017/TTBKHCN.
ệ ợ ủ ả ề ự ệ ấ ẩ ớ
ứ ể ố ớ ượ ầ ặ ỹ
ằ 4.5. Doanh nghi p có trách nhi m cung c p các b ng ch ng v s phù h p c a s n ph m v i ậ ị ẩ Quy chu n k thu t này khi có yêu c u ho c khi đ c ki m tra theo quy đ nh đ i v i hàng hóa ị ườ ư l u thông trên th tr ng.
Ổ Ự Ứ Ệ 5. T CH C TH C HI N
ổ ấ ượ ệ ướ ể ẫ ng có trách nhi m h ng d n, thanh tra và ki m tra ườ ng Ch t l ậ ẩn Đo l ỹ ẩ ự ệ ụ 5.1. T ng c c Tiêu chu ệ vi c th c hi n Quy chu n k thu t này.
ườ ự ệ ẫ ẩ ậ ỹ
ẫ ủ ướ ệ ế ộ ọ ợ ng h p các tiêu chu n đ 5.2. Trong tr ự ặ ượ ổ ổ đ i, b sung ho c đ ẩ ược vi n d n trong Quy chu n k thu t này có s thay ệ ng d n c a B Khoa h c và Công ngh . c thay th thì th c hi n theo h
ậ ệ ẫ ng h p các văn b n quy ph m pháp lu t, quy chu n k thu t đ c vi n d n ợ ỹ ậ ạ ổ ự ậ ượ ệ ỹ ả ự ệ ườ 5.3. Trong tr ẩ trong Quy chu n k thu t này c ả ó s thay đ i th ẩ ì th c hi n theo văn b n hi n hành./.
Ụ Ụ PH L C
ụ ế ẩ ầ ả ả ả ả Danh m c các s n ph m chi u sáng LED ph i b o đ m các yêu c u theo QCVN 19:2019/BKHCN
ả ề ạ ỉ STT Mã HS Ph m vi đi u ch nh ẩ Tên s n ph m theo mã HS
ế ề ệ ệ ơ ắ Bóng đèn LED có balát l p li n dùng cho chi u ớ ở đi n áp l n h n 50V. ụ sáng thông d ng làm vi c
ố ị ụ ệ Đèn đi n LED thông d ng c đ nh. 1. 85395000 ố Đèn đi t phát sáng (LED) ụ ệ ộ Đèn đi n LED thông d ng di đ ng.
ầ ượ ế ế ế t k thay th ố c thi Bóng đèn LED hai đ u đ ẳ ỳ bóng đèn hu nh quang ng th ng.
ố ị ụ ệ 2. Đèn r iọ 94051091 Đèn đi n LED thông d ng c đ nh.
ụ ệ ộ ạ 3. Lo i khác 94052090 Đèn đi n LED thông d ng di đ ng.
ộ ề ố ầ ớ ạ ẽ ử ụ ụ ể ả ầ ớ ờ ẩn TCVN 77222 (IEC 605982) bao g m nhi u ph n v i năm công b khác nhau. ồ ấ ủ ầ i th i đi m áp d ng, bao ử ổ ả (1) B tiêu chu ụ Khi áp d ng ph n nào s s d ng phiên b n m i nh t c a ph n đó t ồ g m c các s a đ i.