Ộ Ộ Ộ Ủ B THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG Ề -------------------------- ộ ậ ự ạ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc ---------------------------------------------- Hà N i, ngày 19 tháng 08 năm 2014 S : ố 09/2014/TT-BTTTT ộ
t v ho t đ ng qu n lý, cung c p, s d ng thông tin Quy đ nh chi ti ị ế ề ạ ộ trên trang thông tin đi n t ử ụ ấ và m ng xã h i ộ ạ THÔNG TƯ ả ệ ử
Căn c Ngh đ nh s 132/2013/NĐ-CP ngày 16 tháng 10 năm 2013 c a Chính ph quy ủ ủ ứ ị ch c c a B Thông tin và Truy n thông; ố đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ụ ị ị ệ ứ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ề ộ
Căn c Ngh đ nh s 72/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2013 c a Chính ph v ủ ề ứ ủ ố ị qu n lý, cung c p, s d ng d ch v Internet và thông tin trên m ng; ụ ả ấ ạ ị ị ử ụ
Theo đ ngh c a C c tr , ị ủ ụ ề ưở ng C c Phát thanh, truy n hình và thông tin đi n t ề ệ ử ụ
ng B Thông tin và Truy n thông ban hành Thông t ề ộ và m ng xã h i. đ ng qu n lý, cung c p, s d ng thông tin trên ộ ử ụ ấ ư trang thông tin đi n t ệ ử quy đ nh chi ti ị ạ t v ho t ạ ế ề ộ B tr ộ ưở ả
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng ố ượ ề ề ạ ỉ ụ
1. Thông t t v ho t đ ng qu n lý, cung c p, s d ng thông tin ư này quy đ nh chi ti ị ạ ộ ử ụ ả ấ
trên trang thông tin đi n t ệ ử ế ề và m ng xã h i. ộ ạ
này áp d ng đ i v i t ch c, cá nhân trong n ư ố ớ ổ ổ
ch c, cá nhân n ứ ử ụ c, t ướ ấ ệ ế ả
ướ 2. Thông t c ứ ngoài tr c ti p tham gia ho c có liên quan đ n vi c qu n lý, cung c p, s d ng thông tin trên ự ế trang thông tin đi n t và m ng xã h i. ụ ặ ạ ệ ử ộ
Đi u 2. Quy đ nh chung ề ị
1. Các trang thông tin đi n t không ph i c p phép: ệ ử ả ấ
a) Trang thông tin đi n t ử ộ ệ ề ộ ị ị
ị ử ụ ấ
t là Ngh đ nh s 72/2013/NĐ-CP). ố n i b quy đ nh t 72/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2013 c a Chính ph v qu n lý, cung c p, s d ng d ch ủ t t v Internet và thông tin trên m ng (sau đây vi ế ắ ụ i kho n 3 Đi u 20 Ngh đ nh s ạ ủ ề ị ị ị ả ả ố ạ
b) Trang thông tin đi n t cá nhân quy đ nh t i kho n 4 Đi u 20 Ngh đ nh s ệ ử ị ạ ề ả ị ị ố
72/2013/NĐ-CP.
ề ữ ẻ nh ng thông tin không vi ph m các quy đ nh t ạ
Cá nhân có quy n chia s ố 72/2013/NĐ-CP trên trang thông tin đi n t
ượ ạ cá nhân và ch u trách nhi m tr ị ệ ị i Đi u 5 Ngh ị ề ậ c pháp lu t ệ ướ ch c ho c cá nhân ặ ẻ không đ i di n cho t ạ ứ ổ
đ nh s ị ệ ử v n i dung các thông tin đ i, chia s ; ề ộ ả ợ . khác và không cung c p thông tin t ng h p ấ c đăng t ổ
c) Trang thông tin đi n t c a c quan nhà n ượ ướ ấ
ủ ố ị
i ạ ị ề ị ổ ho c c ng ề ệ ự ế ặ ị
c quy đ nh t c cung c p thông tin đ ệ ử ủ ơ Đi u 10 Ngh đ nh s 43/2011/NĐ-CP ngày 13 tháng 6 năm 2011 c a Chính ph quy đ nh v ủ vi c cung c p thông tin và d ch v công tr c tuy n trên trang thông tin đi n t ệ ử c. thông tin đi n t ụ c a c quan nhà n ướ ị ấ ệ ử ủ ơ
ng d ng chuyên ngành quy đ nh t ụ ạ ị ả
i Thông t d) Trang thông tin đi n t ố ả ấ ư ạ ị ị i kho n 5 Đi u 20 Ngh ề này nh ng ph i tuân ư ả
ệ ử ứ đ nh s 72/2013/NĐ-CP không ph i c p phép theo quy đ nh t ị th theo quy đ nh c a pháp lu t chuyên ngành và các quy đ nh có liên quan. ậ ủ ủ ị ị
1
ổ ỏ
ạ ộ ạ ộ ộ ẩ ễ ứ ụ
ộ ộ ti p đ n ch c năng, nhi m v , quy n h n, t ệ ph c v cho ho t đ ng c a chính c quan, t ủ đ) Di n đàn n i b dành cho ho t đ ng trao đ i, h i đáp thông tin n i b liên quan tr c ự ề ch c b máy, d ch v , s n ph m, ngành ngh ụ ả ổ ứ ộ ế ế ch c, doanh nghi p đó. ổ ứ ụ ụ ạ ộ ề ơ ị ệ
2. Các trang thông tin đi n t ph i c p phép : ệ ử ả ấ
a) Trang thông tin đi n t t ng h p quy đ nh t i kho n 2 Đi u 20 Ngh đ nh s ệ ử ổ ợ ị ạ ề ả ị ị ố
72/2013/NĐ-CP.
Các trang thông tin đi n t n i b , trang thông tin đi n t ệ ử ộ ộ ụ
ệ ử ứ ị ấ ư ố ớ ả ề ạ ổ ợ
ng d ng chuyên ngành, m ng xã h i khi cung c p thông tin t ng h p thì ph i đ ngh c p phép nh đ i v i trang thông tin đi n t ấ t ng h p. ợ ộ ệ ử ổ
Trang thông tin đi n t ệ ử ổ t ng h p c a c quan báo chí: C p phép nh đ i v i trang thông tin ấ ợ ủ ơ ư ố ớ
đi n t t ng h p. ệ ử ổ ợ
b) M ng xã h i. ộ ạ
n i b , trang thông tin đi n t ệ ử ộ ộ
Các trang thông tin đi n t ế t ng h p n u thi ợ ng d ng chuyên ngành, trang ư ố ớ t l p m ng xã h i ph i đ ngh c p phép nh đ i v i ệ ử ứ ả ề ụ ị ấ ế ậ ạ ộ
thông tin đi n t m ng xã h i. ệ ử ổ ộ ạ
T ch c, doanh nghi p thi t l p m ng xã h i ch u trách nhi m theo quy đ nh c a pháp ổ ứ ế ậ ệ ạ ủ ệ ị ị
ộ lu t v nh ng n i dung thông tin do mình cung c p. ậ ề ữ ấ ộ
3. Trang ch c a trang thông tin đi n t ả
ệ ử ơ ph i cung c p đ y đ các thông tin: Tên c a ủ ủ ư ủ ả ạ ỉ
, s đi n tho i liên h , tên ng ầ ; tên c quan ch qu n (n u có); đ a ch liên l c, th ị ế i ch u trách nhi m qu n lý n i dung. ủ ủ ch c qu n lý trang thông tin đi n t t ổ ứ đi n t ạ ệ ử ố ệ ệ ử ườ ấ ả ả ệ ệ ộ ị
Ngoài các n i dung trên, t ộ ệ ử ổ ợ
t ng h p, trang thông tin đi n t ệ ự ố ấ ơ
ệ ử ổ rang thông tin đi n t t ng h p c a các c quan báo chí, m ng xã h i ph i ghi rõ s gi y phép đang còn hi u l c, ngày, ả ộ ạ ợ ủ tháng, năm c p, c quan c p phép. ơ ấ ấ
ợ ị
ả ố ị
i ý ki n nh n xét, bình lu n c a đ c gi c quy đ nh t ả ẫ ạ ả ộ ả ề ộ ị ế ượ ủ
t ng h p khi trích d n l i thông tin ph i tuân theo quy đ nh ả i kho n 18 Đi u 3, kho n 2 Đi u 20 Ngh đ nh s 72/2013/NĐ- ề ị ề c trích v n i dung tin, bài đ ậ ậ t ng h p c a c quan báo chí). 4. Trang thông tin đi n t ệ ử ổ v ngu n tin đ ạ ượ ồ ề CP; không đăng t d n (tr trang thông tin đi n t ừ ẫ ợ ủ ơ ệ ử ổ
ể ừ ươ ấ
5. Sau 90 (chín m i) ngày, k t c c p phép không thi t l p trang thông tin đi n t ngày gi y phép có hi u l c, n u t ệ ử ổ ch c, doanh ế ổ ấ t ng h p, m ng xã h i thì gi y ạ ệ ự ợ ứ ộ ế ậ ệ ượ ấ
nghi p đ phép không còn giá tr . ị
6. Trang thông tin đi n t ệ ử ổ ộ ợ t ng h p, m ng xã h i đã đ ạ
ợ ự ủ ụ ệ ạ ộ
ạ ị ự ể ừ
i Đi u 6 Thông t i Thông t ả c c p phép khi có s thay đ i ổ ượ ấ ư t ng h p, m ng xã h i thì ph i th c hi n các th t c nh ả ệ ử ổ ồ ngày chuy n giao. H ể ư ố này ph i kèm theo b n g c này trong th i h n 30 ngày k t ờ ạ ề ư ả ạ ả ị
c c p. ch s h u trang thông tin đi n t ủ ở ữ c p m i theo quy đ nh t ớ ấ s c p phép, ngoài các văn b n quy đ nh t ơ ấ gi y phép đã đ ấ ượ ấ
7. Thông tin cá nhân bao g m:ồ
H và tên; ọ
Ngày, tháng, năm sinh;
S ch ng minh nhân dân ho c s h chi u, ngày c p, n i c p; ặ ố ộ ố ứ ơ ấ ế ấ
2
S đi n tho i, đ a ch email. ố ệ ạ ị ỉ
Tr i 14 tu i và ch a có h chi u, ng i s d ng internet d i giám h ườ ườ ử ụ ườ
ế ộ ư ể ể ệ ự ổ ủ ệ
ộ ướ h p pháp quy t đ nh vi c đăng ký thông tin cá nhân c a mình đ th hi n s cho phép và ch u ị ợ trách nhi m tr c pháp lu t v vi c đăng ký đó. ng h p ng ợ ế ị ướ ậ ề ệ ệ
i đi m b kho n 5 Đi u 23 Ngh đ nh s Đi u 3ề . Đi u ki n v nhân s quy đ nh t ự ạ ả ố
ệ ề 72/2013/NĐ-CP c p phép thi ị t l p trang thông tin đi n t ị ề t ng h p, m ng xã h i. ề ấ ể ệ ử ổ ị ộ ợ ạ ế ậ
1. Đi u ki n v nhân s ch u trách nhi m qu n lý n i dung thông tin. ự ị ề ệ ề ệ ả ộ
i đ ng đ u t ườ ứ ứ ệ ệ ị ậ c pháp lu t
i ch u trách nhi m tr t ng h p và m ng xã h i; ch c, doanh nghi p là ng ầ ổ v qu n lý n i dung cung c p trên trang thông tin đi n t ấ ề a) Ng ả ườ ệ ử ổ ướ ộ ạ ộ ợ
ườ ả ố ệ
ị qu c t ch Vi ng tr lên, có i ch u trách nhi m qu n lý n i dung ph i t ộ ả ệ Đ iố v i ng t Nam. ớ ệ i n ườ ướ ng t nghi p đ i h c ho c t ặ ươ ạ ấ c ngoài, có đ a ch t m trú ít nh t 6 ọ ỉ ạ ố ị ị
b) Ng ở i Vi đ ươ tháng t t Nam. ạ ệ
ị ệ ả ộ ườ
trung i ch u trách nhi m qu n lý n i dung có trách nhi m cung c p s đi n tho i liên ạ ươ ng ng và đ a ph ấ ố ệ ươ ệ c ướ ở ị ả ơ ị ỉ
t. l c th ạ đ ph i h p x lý ngay khi c n thi ể ng xuyên, đ a ch email cho c quan qu n lý nhà n ế ầ c) Ng ườ ố ợ ử
i đ ng đ u t ch c, doanh nghi p có th giao nhi m v cho c p phó ch u trách ầ ổ ứ ụ ệ ể ệ ấ ị
ườ ứ nhi m ệ qu n lý n i dung thông tin; ộ d) Ng ả
t l p trang thông tin đi n t ệ ử ổ ả t ng h p, m ng xã h i ph i ạ ợ ộ ế ậ
đ) T ch c, doanh nghi p ậ ổ ứ ộ ệ thi ộ thành l p b ph n qu n lý n i dung thông tin. ả ậ
2. Đi u ki n v nhân s b ph n k thu t. ự ộ ề ệ ề ậ ậ ỹ
B ph n qu n lý k thu t t i đáp ng quy đ nh t i thi u có 01 ng ộ ả ậ ố ườ ứ ể ể ể ạ ị
ả ộ
ậ kho n 2 Đi u 2 Thông t ề và Truy n thông ban hành chu n k năng s d ng công ngh thông tin. ỹ i đi m g, đi m h ỹ s 03/2014/TT-BTTTT ngày 11 tháng 3 năm 2014 c a B Thông tin ủ ư ố ệ ử ụ ề ẩ
ề ệ ề ỹ ị ể ạ
ế ậ ấ ị i đi m d kho n 5 Đi u 23 ề ả ợ t ng h p, t l p trang thông tin đi n t ệ ử ổ
. Đi u ki n v tài chính, k thu t quy đ nh t Đi u 4ề ậ Ngh đ nh s 72/2013/NĐ-CP c p gi y phép thi ố ấ ị m ng xã h i ộ ạ
ứ ệ ề
ợ t ng h p, ệ ử ổ t b k thu t quy ậ ấ ả ươ ả
i kho n 2 Đi u này đ duy trì ho t đ ng trong th i gian gi y phép có hi u l c. ổ m ng xã h i ph i có ph ộ ạ đ nh t ả ị 1. T ch c, doanh nghi p đ ngh c p gi y phép trang thông tin đi n t ị ấ ng án tài chính b o đ m thi ả ạ ộ ể t l p h th ng thi ệ ố ấ ế ị ỹ ệ ự ế ậ ờ ề ạ
2. Đi u ki n v k thu t ậ ề ỹ ề ệ
Thi t b k thu t có kh năng đáp ng các yêu c u sau: ế ậ t l p h th ng thi ệ ố ế ị ỹ ứ ậ ả ầ
ố ớ ư
ổ ể ữ ố i; l u tr t ữ ố ả ư i thi u 90 (chín m i) ngày đ i ố ươ ố i thi u 02 (hai) năm đ i ể
ệ ử ổ ể ừ ờ i; c đăng t a) Đ i v i trang thông tin đi n t v i n i dung thông tin t ng h p k t ớ ộ v i nh t ký x lý thông tin đ ử ậ ớ t ng h p: L u tr t ợ th i đi m đăng t ể ả ợ ượ
ố ớ ư ộ ể ề
i s d ng t ữ ố ị ậ i thi u 02 (hai) năm đ i v i các thông tin v tài ố ớ ườ ử ụ và nh t ký x lý thông ủ ử ậ ỉ
ờ c đăng t i; b) Đ i v i m ng xã h i: L u tr ạ kho n, th i gian đăng nh p, đăng xu t, đ a ch IP c a ng ả ấ tin đ ượ ả
c) Ti p nh n và x lý c nh báo thông tin vi ph m t i s d ng; ng ử ế ậ ả ạ ừ ườ ử ụ
3
ệ ứ ấ ả ặ ậ
ng m ng và tuân theo nh ng tiêu chu n đ m b o an toàn thông tin; trên môi tr d) Phát hi n, c nh báo và ngăn ch n truy nh p b t h p pháp, các hình th c t n công ẩ ấ ợ ả ườ ữ ạ ả
ụ ng án d phòng b o đ m duy trì ho t đ ng an toàn, liên t c và kh c ph c ạ ộ ụ
ươ khi có s c x y ra, tr nh ng tr ả ắ ng h p b t kh kháng theo quy đ nh c a pháp lu t; đ) Có ph ự ố ả ự ừ ữ ả ợ ườ ủ ấ ả ậ ị
t Nam, cho phép t ả ả ả ệ ấ
ờ i Vi ủ ặ ạ ữ ư ộ ệ ể ấ
ấ ệ ở ữ ứ
ạ i ệ ố th i đi m b t kỳ cũng có th đáp ng vi c thanh tra, ki m tra, l u tr , cung c p thông tin trên ứ ể , m ng xã h i do t ch c, doanh nghi p s h u theo quy toàn b các trang thông tin ti n t ổ ộ ệ ử đ nh t ả ị e) Đ m b o ph i có ít nh t 01 (m t) h th ng máy ch đ t t ể ộ i đi m a, b, c, d và đ kho n 2 Đi u này. ạ ạ ề ể
3. Ngoài vi c b o đ m các đi u ki n k thu t quy đ nh t ệ ả ề ệ ả ậ ỹ ị ạ ệ ố i kho n 2 Đi u này, h th ng ề ả
k thu t thi ỹ ậ ế ậ t l p m ng xã h i ph i có kh năng đáp ng các yêu c u sau: ả ứ ạ ả ầ ộ
thông tin cá nhân c a thành viên quy đ nh t ự ư ữ ủ ị ạ i kho n 7 ả
a) Th c hi n đăng ký, l u tr ệ này. Đi u 2 Thông t ư ề
b) Th c hi n vi c xác th c ng ườ ử ụ ụ ị
tho i ho c đ n h p th đi n t ự ặ ế ệ ộ ử ế ố ệ i s d ng d ch v thông qua tin nh n g i đ n s đi n ệ ự khi đăng ký s d ng d ch v ho c thay đ i thông tin cá nhân. ụ ặ ư ệ ử ắ ổ ử ụ ị ạ
c) Ngăn ch n ho c lo i b thông tin vi ph m các quy đ nh t i Đi u 5 Ngh đ nh s ặ ặ ạ ị ạ ị ố
72/2013/NĐ-CP khi có yêu c u t ề c có th m quy n; c quan qu n lý nhà n ả ướ ị ề ẩ ạ ỏ ầ ừ ơ
d) Thi t l p c ch c nh báo thành viên khi đăng thông tin có n i dung vi ph m (b ế ậ ế ả ạ ơ ộ ộ
l c)ọ ;
đ) S n sàng k t n i, xác th c thông tin cá nhân v i c s d li u đi n t ế ố ự ẵ ệ ử ề
v ch ng ứ ớ ơ ở ữ ệ ẩ theo yêu c u c a c quan có th m ủ ơ ầ ệ ố ặ ố ố
minh nhân dân ho c h th ng mã s cá nhân qu c gia quy n.ề
Đi u 5ề . Đi u ki n v qu n lý thông tin và tên mi n quy đ nh t ề ả ị ạ ể
t l p trang thông tin đi n t ề ị ế ậ ề ấ ấ ị ả i đi m c, đ kho n ệ ử
ệ ề 5 Đi u 23 Ngh đ nh s 72/2013/NĐ-CP c p gi y phép thi ố t ng h p, m ng xã h i ộ ổ ợ ạ
1. Đi u ki n v qu n lý thông tin đ i v i trang thông tin đi n t t ng h p. ố ớ ệ ử ổ ề ệ ề ả ợ
ạ ộ ồ ị
thác, c ch qu n lý, ki m tra thông tin tr c và sau khi đăng t i; a) Có quy trình qu n lý thông tin công c ng: Xác đ nh ph m vi ngu n thông tin khai ơ ế ả ể ướ ả ả
b) Có c ch ki m soát ngu n tin, đ m b o thông tin t ng h p đăng t i ph i chính xác ơ ế ể ả ả ồ ổ ợ ả ả
theo đúng thông tin ngu n;ồ
ơ ế ề
ị c) Có c ch ph i h p đ có th lo i b ngay n i dung vi ph m kho n 1 Đi u 5 Ngh ả ầ ủ phát hi n ho c có yêu c u c a ặ ạ ệ ự
c có th m quy n (b ng văn b n, đi n tho i, email); ể ạ ỏ ố ợ k t đ nh 72/2013/NĐ-CP ch m nh t sau 03 (ba) gi ờ ể ừ ậ ị c quan nhà n ệ ả ẩ ơ ộ khi t ạ ể ấ ề ướ ằ
2. Đi u ki n v qu n lý thông tin đ i v i m ng xã h i: ố ớ ề ệ ề ả ạ ộ
ụ ạ ấ ợ ị
ậ i Ngh đ nh s 72/2013/NĐ-CP và đ ị c đăng t a) Có th a thu n cung c p và s d ng d ch v m ng xã h i phù h p theo các quy đ nh ả ộ i trên trang ch c a m ng xã h i; ủ ủ ử ụ ượ ỏ ố ạ ộ ị ị t ạ
c các d ch v , ti n ích c a m ng xã h i; ph b) B o đ m ng ỏ ng th c tr c tuy n thì m i có th s d ng đ ượ ộ ằ i s d ng ph i đ ng ý th a thu n s d ng d ch v m ng xã h i b ng ậ ử ụ ộ ị ườ ử ụ ớ ế ả ồ ể ử ụ ị ụ ệ ụ ạ ủ ả ự ả ứ ạ ươ
4
ơ ế ề
ị c) Có c ch ph i h p đ có th lo i b ngay n i dung vi ph m kho n 1 Đi u 5 Ngh ả ầ ủ phát hi n ho c có yêu c u c a ặ ạ ệ ự
c có th m quy n (b ng văn b n, đi n tho i, email); ố ợ ể ạ ỏ k t đ nh 72/2013/NĐ-CP ch m nh t sau 03 (ba) gi ờ ể ừ ậ ị c quan nhà n ệ ả ẩ ơ ộ khi t ạ ể ấ ề ướ ằ
d) Có bi n pháp b o v bí m t thông tin riêng, thông tin cá nhân c a ng i s d ng; ủ ệ ệ ậ ả ườ ử ụ
i s d ng trong vi c cho phép thu th p thông ả ả ườ ử ụ ệ ậ
ch c, doanh nghi p, cá nhân khác . đ) B o đ m quy n quy t đ nh c a ng ủ tin cá nhân c a mình ho c cung c p cho t ổ ứ ế ị ấ ề ặ ủ ệ
3. Đi u ki n v tên mi n: ề ề ệ ề
t o nên tên ố ớ ổ ứ ơ ự ạ
mi n không đ a) Đ i v i t ượ ệ c gi ng ho c trùng v i tên c quan báo chí. ớ ch c, doanh nghi p không ph i là c quan báo chí, dãy ký t ả ố ặ ơ ề
b) Trang thông tin đi n t t ng h p và m ng xã h i c a cùng m t t ch c, doanh ộ ủ ộ ổ ạ ợ ứ
nghi p không đ c s d ng cùng m t tên mi n. ệ ượ ử ụ ề ệ ử ổ ộ
c) Tên mi n ph i còn th i h n s d ng ít nh t là 06 (sáu) tháng t i th i đi m ả ờ
ờ ạ ử ụ ị ấ ộ ạ ề ủ ủ ị ề
ể đ ngh ề c p phép và ph i tuân th theo đúng quy đ nh c a B Thông tin và Truy n thông quy đ nh v ị ấ qu n lý và s d ng tài nguyên Internet. ề ả ử ụ ả
t l p trang thông tin đi n t Đi u ề 6. H s đ ngh c p gi y phép thi ồ ơ ề ị ấ ấ ế ậ ệ ử ổ ợ t ng h p,
m ng xã h i ộ ạ
1. H s đ ngh c p gi y phép trang thông tin đi n t ồ ơ ề ệ ử ổ ị ấ t ng h p ợ ấ
c l p thành 01 b , g m có: H s đ ngh c p gi y phép đ ị ấ ồ ơ ề ấ ượ ậ ộ ồ
t l p trang thông tin đi n t ơ ề ấ ế ậ ệ ử ổ ẫ ủ t ng h p theo m u c a ợ
a) Đ n đ ngh c p gi y phép thi ị ấ B Thông tin và Truy n thông (m u 01). ề ẫ ộ
b) B n sao có ch ng th c m t trong các lo i gi y t ộ ự ứ ấ ờ ứ
ả ố ớ ấ ệ ệ ấ ậ
ệ ố ớ ậ ố ớ ổ ạ ậ ầ ư ế ị ệ ậ
: Gi y ch ng nh n đăng ký doanh ậ ầ ư ứ ch c ứ ề ệ ố ớ ơ ậ ấ ả
nghi p (đ i v i doanh nghi p thành l p theo Lu t Doanh nghi p); Gi y ch ng nh n đ u t (đ i v i doanh nghi p thành l p theo Lu t Đ u t ); Quy t đ nh thành l p (đ i v i t ậ không ph i doanh nghi p); Gi y phép ho t đ ng báo chí (đ i v i c quan báo chí); Đi u l ạ ộ ệ ch c h i, đoàn th ). ho t đ ng (đ i v i các t ể ổ ứ ộ ạ ộ ố ớ
ấ ứ ệ ậ ậ
Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p, gi y ch ng nh n đ u t ả ầ ư ệ ứ ứ ự
, Quy t đ nh thành ế ị l p ph i có ngành, ngh , lĩnh v c kinh doanh ho c ch c năng nhi m v phù h p v i n i ớ ộ ợ ụ ề ậ dung thông tin cung c p trên trang thông tin đi n t ấ ặ t ng h p. ệ ử ổ ấ ợ
ng đ ả ở
c) B n sao có ch ng th c b ng t ứ ị ơ ế ng tr lên và s y u c có ướ ặ ươ ậ ươ ủ ơ ự ằ ệ ệ ộ ủ
t nghi p đ i h c ho c t ạ ọ ố lý l ch c a ng i ch u trách nhi m qu n lý n i dung có xác nh n c a c quan nhà n ả ườ th m quy n, có nh và d u giáp lai. ả ị ẩ ề ấ
i đ ng đ u t ch c, doanh nghi p đ ngh ề ấ ủ ữ ườ ứ ầ ổ ứ ệ ề ị
d) Đ án ho t đ ng có ch ký, d u c a ng ồ ấ c p gi y phép. Đ án bao g m các n i dung chính: ấ ạ ộ ề ộ
M c đích cung c p thông tin; n i dung thông tin, các chuyên ấ ộ
m c d ki n; ngu n tin chính th c, b n in trang ch và các trang chuyên m c chính; ề ộ ụ ự ế V n i dung thông tin: ồ ụ ứ ủ ụ ả
ng án ươ t ổ ứ ự ỹ ả ả
ậ ợ ề ạ ợ ị
ả ả i các Đi u 3, 4, 5 Thông t Ph ủ ị ạ ch c, nhân s , k thu t, qu n lý thông tin, tài chính nh m b o đ m ho t ằ i kho n 5 Đi u 23 ớ ư ề t ng h p phù h p v i các quy đ nh t ệ ứ ề ạ ố ị
đ ng c a trang thông tin đi n t ệ ử ổ ộ Ngh đ nh s 72/2013/NĐ-CP và đáp ng các đi u ki n quy đ nh t ị này;
5
i Vi t Nam. Đ a đi m đ t h th ng máy ch t ặ ệ ố ủ ạ ể ị ệ
đ) Văn b n ch p thu n c a các t ch c cung c p ngu n tin đ đ m b o tính h p pháp ậ ủ ấ ổ ứ ể ả ả ấ ợ ồ
ả c a ngu n tin. ồ ủ
2. H s t l p m ng xã h i. ồ ơ đ ngh c p gi y phép thi ị ấ ề ấ ế ậ ạ ộ
H s c l p thành 01 b , g m có: ồ ơ đ ngh c p gi y phép đ ị ấ ề ấ ượ ậ ộ ồ
t l p m ng xã h i theo m u c a B Thông tin và ề ấ ế ậ ủ ẫ ạ ộ ộ
a) Đ n đ ngh c p gi y phép thi ị ấ ơ Truy n thông (m u 02). ề ẫ
b) B n sao có ch ng th c m t trong các lo i gi y t : ự ứ ứ ộ
ả ố ớ ậ ứ ấ ệ ệ ậ ấ
ấ ờ Gi y ch ng nh n đăng ký doanh ầ ư ứ ch c ậ ố ớ ổ ạ ậ ầ ư ệ ố ớ ế ị ệ ậ ậ
nghi p (đ i v i doanh nghi p thành l p theo Lu t Doanh nghi p); Gi y ch ng nh n đ u t (đ i v i doanh nghi p thành l p theo Lu t Đ u t ); Quy t đ nh thành l p (đ i v i t ậ không ph i doanh nghi p). ệ ả
ấ ứ ệ ậ ậ
ế ị ợ ứ ứ ấ ặ ự ớ
, Quy t đ nh thành ầ ư l p ph i có ngành, ngh , lĩnh v c kinh doanh ho c ch c năng, nhi m v phù h p v i lo i ạ ụ ệ ậ hình d ch v m ng xã h i d đ nh cung c p. Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p, Gi y ch ng nh n đ u t ả ị ề ộ ự ị ụ ạ ấ
ng đ ố c) B ng t ằ ạ ọ ho c t ệ ở ự ả
i ch u trách nhi m qu n lý n i dung có xác nh n c a c quan nhà n t nghi p đ i h c ị ươ ộ ng tr lên (b n sao có ch ng th c) và s ứ ậ ủ ơ ơ ướ c
ặ ươ y u lý l ch c a ng ườ ả ệ ị ế có th m quy n, có nh và d u giáp lai. ả ủ ề ấ ẩ
i đ ng đ u t ch c, doanh nghi p đ ủ ấ ườ ứ ầ ổ ứ ệ ề
d) Đ án ho t đ ng có ch ký, d u c a ng ngh c p gi y phép. Đ án bao g m các n i dung chính: ạ ộ ề ề ấ ữ ồ ị ấ ộ
ng th c t ch c m ng xã h i, các lo i hình d ch v , ph m vi, lĩnh v c thông tin ươ ứ ổ ứ ạ ộ ụ ự ạ ạ ị
Ph trao đ i;ổ
ả ả ậ ả
ằ i kho n 5 Đi u 23 Ngh đ nh s Ph ươ ủ ng án t ạ ch c, nhân s , k thu t, qu n lý thông tin, tài chính nh m b o đ m ho t ạ ố ạ ự ỹ ớ ợ ả
đ ng c a m ng xã h i phù h p v i các quy đ nh t ị ộ 72/2013/NĐ-CP và đáp ng các đi u ki n quy đ nh t i các Đi u 3, 4, 5 c a Thông t ị này; ệ ề ạ ị ề ổ ứ ộ ứ ị ư ề ủ
i Vi t Nam. Đ a đi m đ t h th ng máy ch ặ ệ ố ể ị ủ t ạ ệ
đ) Th a thu n cung c p và s d ng d ch v m ng xã h i ph i có t i thi u các n i dung ụ ạ ử ụ ậ ấ ả ỏ ộ ị ố ể ộ
sau:
Các n i dung c m trao đ i, chia s trên m ng xã h i; ẻ ấ ạ ổ ộ ộ
i s d ng d ch v m ng xã h i; Quy n, ề trách nhi m c a ng ủ ệ ườ ử ụ ụ ạ ộ ị
ch c, doanh nghi p thi t l p m ng xã h i; Quy n, ề trách nhi m c a t ủ ổ ứ ệ ệ ế ậ ạ ộ
ế x lý đ i v i thành viên vi ph m th a thu n cung c p và s d ng d ch v ỏ ố ớ ử ụ ử ậ ấ ạ ị ụ
m ng xã h i; C chơ ộ ạ
C nh báo cho ng i s d ng các r i ro khi l u tr , trao đ i và chia s thông tin trên ả ườ ử ụ ủ ư ữ ẻ ổ
m ng;ạ
ế ả ế ế ạ ộ v i t ớ ổ ứ ch c,
i quy t khi u n i, tranh ch p gi a các thành viên m ng xã h i ữ t l p m ng xã h i ho c v i t ấ ch c, cá nhân khác ; C ch gi ơ doanh nghi p thi ệ ặ ớ ổ ứ ạ ộ ạ ế ậ
ữ ệ ủ ườ ử ụ i s d ng
Công khai vi c ệ có hay không thu th p, x lý các d li u cá nhân c a ng ậ ử ụ ụ d ch v trong th a thu n cung c p và s d ng d ch v m ng xã h i; ị ụ ạ ử ị ậ ấ ỏ ộ
Chính sách b o v thông tin cá nhân , thông tin riêng c a ng ả ệ ủ ườ ử ụ i s d ng d ch v m ng xã h i. ộ ụ ạ ị
6
t l p trang thông tin Đi u ề 7. Th m quy n, quy trình, th t c, c p gi y phép thi ủ ụ ề ấ ấ ẩ ế ậ
đi n t ệ ử ổ t ng h p, m ng xã h i ộ ợ ạ
1. Th m quy n c p gi y phép ề ấ ẩ ấ
t l p m ng xã h i. a) B Thông tin và Truy n thông c p Gi y phép thi ề ấ ấ ộ ế ậ ạ ộ
c p gi y phép thi t l p trang thông ệ ử ấ ấ ế ậ
ng sau: tin đi n t b) C c Phát thanh, truy n hình và thông tin đi n t ề ụ t ng h p các đ i t ố ượ ệ ử ổ ợ
C quan báo chí; ơ
Trung ơ ự ổ ứ ch c tr c thu c ự ộ ở ươ ng (tr các tr ừ ườ ng h p do ợ
ạ S Thông tin và Truy n thông c p); C quan ngo i giao và lãnh s ; t ề ấ ở
T ch c tôn giáo ho t đ ng h p pháp t i Vi t Nam; ổ ứ ạ ộ ợ ạ ệ
c ngoài ho t đ ng h p pháp i Vi T ch c Chính ph và phi Chính ph n ủ ổ ứ ủ ướ ạ ộ ợ t ạ ệ t
Nam;
S Thông tin và Truy n thông t nh, thành ph tr c thu c Trung ỉ ố ự ề ộ ở ươ . ng
ng c ộ ươ ấ ấ p gi y
ỉ t ng h p các đ i t ố ự ng sau: phép thi c) S Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph tr c thu c Trung ợ ở t l p trang thông tin đi n t ế ậ ề ệ ử ổ ố ượ
c c a đ a ph ng c p quy t đ nh ả ướ ủ ị ươ ế ị ấ
Tổ ch c, doanh nghi p do c quan qu n lý nhà n thành l p, c p phép ho t đ ng ho c c p đăng ký ho t đ ng; ạ ộ ậ ơ ặ ấ ệ ạ ộ ứ ấ
ch c ng t ổ ủ ộ ở
Trung ch c chính tr , t ươ ổ ướ ch c tr c thu c ự ứ c, các t ổ ứ ạ ị i đ a ươ ch c chính ị ổ ứ
H th ng t ệ ố ng (bao g m các t ồ ch c xã h i, doanh nghi p nhà n ứ (theo ngành d c) c a các t ọ ch c trong h th ng nhà n ệ ố ổ ứ c); ệ ộ ộ ổ ứ ph tr - xã h i, t ị ướ
ạ ọ ơ ở ạ ơ ở ụ ề ệ ẳ ọ
ng đ i h c, h c vi n, cao đ ng, c s giáo d c, c s d y ngh có ng; tr s chính t Các đ i h c, tr ạ ọ i đ a ph ạ ị ườ ươ ụ ở
Các doanh nghi p do c quan qu n lý nhà n Trung ng c p phép ho t đ ng có ả ơ c ướ ở ươ ạ ộ ấ
tr s chính t ụ ở ệ ươ ; ng i đ a ph ạ ị
i đ a ph ng. Đ n v tr c thu c các t p đoàn có tr s chính t ậ ụ ở ị ự ộ ơ ạ ị ươ
ng t ề ố ự ươ ộ
d) S Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph tr c thu c Trung ệ ử ổ ể
ậ i p nh n ế t ng h p c a các ợ ủ ề ng và có văn b n (kèm h s ) đ ngh C c Phát thanh, truy n c a h s đ ngh c p phép trang thông tin đi n t ị ụ ỉ ị ấ ả ồ ơ ề
ở và ki m tra tính h p l ợ ệ ủ ồ ơ ề c quan báo chí t ươ ạ ị ơ hình và thông tin đi n t xem xét, c p gi y phép. ấ i đ a ph ệ ử ấ
t l p trang thông tin đi n t t ng h p. 2. Quy trình, th t c c p gi y phép thi ủ ụ ấ ấ ế ậ ệ ử ổ ợ
a) H s đ ngh c p ượ ử ự ư ế ặ
ề c g i tr c ti p ho c qua đ ế ị ơ ng b u đi n đ n c ệ ườ i Đi u 23 Ngh đ nh s 72/2013/NĐ-CP và ố ề ạ ị ị
ị ấ gi y phép đ ấ quan có th m quy n c p phép theo quy đ nh t ấ kho n 1 Đi u này; ồ ơ ề ẩ ề ả
b) Trong th i h n ngày nh n đ ệ ể ừ
ờ ạ 15 (m i lăm) ngày làm vi c k t ấ ề ườ ấ ẩ ậ ượ ồ ơ ợ ệ ơ c h s h p l , c ườ ng t ng h p. Tr ệ ử ổ ợ
i, nêu rõ lý do. quan có th m quy n xem xét c p gi y phép thi h p t ợ ừ ố ơ t l p trang thông tin đi n t ế ậ ch i, c quan có th m quy n có văn b n tr l ả ờ ề ả ẩ
c h s h p l c a các c ờ ạ 05 (năm) ngày làm vi c k t ậ ượ ồ ơ ợ ệ ủ
quan báo chí đ a ph c) Trong th i h n ươ ị ơ khi nh n đ ệ ng, S Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph có trách nhi m ỉ ệ ể ừ ề ở ố
7
ị ẩ ể ồ ơ ị ấ ế
ấ ng h p h s không h p l . Tr ề ồ ơ ợ ệ ở ườ ề
ệ ử i, nêu rõ lý do. th m đ nh và chuy n h s kèm theo văn b n đ ngh c p gi y phép đ n C c Phát thanh, ụ ả ề , S Thông tin và Truy n truy n hình và thông tin đi n t ợ thông có văn b n tr l ả ả ờ
t l p m ng xã h i. 3. Quy trình, th t c c p gi y phép thi ủ ụ ấ ấ ế ậ ạ ộ
a) H s đ ngh c p gi y phép đ ị ấ ấ ượ ử ự ặ ườ ụ ng b u đi n đ n C c ệ ư ế
Phát thanh, truy n hình và thông tin đi n t ồ ơ ề ề c g i tr c ti p ho c qua đ ế ; ệ ử
ệ ể ừ ươ
ộ
ngày nh n đ th m đ nh, trình B tr b) Trong th i h n 30 (ba m i) ngày làm vi c k t ị ụ ậ ượ ồ ơ ợ ệ ụ c h s h p l , C c ng B Thông tin và ệ ử ẩ ộ ưở ợ ừ ch i, C c Phát thanh, truy n hình và thông tin ề ố ườ
i, nêu rõ lý do. ờ ạ Phát thanh, truy n hình và thông tin đi n t ề Truy n thông c p gi y phép. Tr ng h p t ấ ấ ề có văn b n tr l đi n t ả ờ ả ệ ử
Đi u ề 8. S a đ i, b sung, gia h n, c p l ổ ấ ạ ạ i gi y phép thi p l p trang thông tin ế ậ ấ
đi n t ệ ử ổ t ng h p, m ng xã h i ộ ử ợ ổ ạ
ơ ạ ẩ ấ ị ị ị
1. C quan có th m quy n c p phép theo quy đ nh t ề ề i kho n 7, 8, 9 Đi u 23 Ngh đ nh ả này, có th m quy n quy t đ nh vi c s a đ i, b sung, ế ị ề ệ ử ổ ư ẩ ổ ề
i, gia h n, thu h i gi y phép. s 72/2013/NĐ-CP và Đi u 7 Thông t ố c p l ấ ạ ạ ấ ồ
2. Th t c s a đ i, b sung gi y phép ủ ụ ử ổ ấ ổ
a) T ch c, doanh nghi p có gi y phép thi ấ ế ậ ạ t ng h p, m ng ợ
xã h i ph i làm th t c s a đ i, b sung gi y phép trong nh ng tr ổ ứ ả ệ ủ ụ ử ổ ấ ộ ổ t l p trang thông tin đi n t ệ ử ổ ng h p sau: ợ ườ ữ
Thay đ i tên, đ a ch tr s chính c a t ch c, doanh nghi p; ỉ ụ ở ủ ổ ứ ệ ổ ị
Thay đ i tên mi n; ề ổ
i Vi t Nam; Thay đ i đổ ịa đi m đ t máy ch t ể ủ ạ ặ ệ
Thay đ i ph m vi cung c p ạ ấ thông tin, d ch v ; ụ ổ ị
Thay đ i nhân s ự ch u trách nhi m chính; ệ ổ ị
Thay đ iổ , b sung lĩnh v c thông tin cung c p đ i v i trang thông tin đi n t ố ớ ệ ử ổ ợ t ng h p; ự
lo i hình d ch v m ng xã h i đ i v i m ng xã h i. ộ ố ớ ạ ạ ị ổ ụ ạ ấ ộ
ổ ứ ầ ử ổ ử ệ ả ị ổ
sung và các tài li u ch ng minh có liên quan đ n c quan c p gi y phép. b) T ch c, doanh nghi p g i văn b n đ ngh nêu rõ n i dung, lý do c n s a đ i, b ề ế ơ ộ ấ ứ ệ ấ
c) Trong th i h n 15 (m i lăm) ngày làm vi c k t ườ
ờ ạ ề ẩ ẩ ị
ngày nh n đ ệ ể ừ ổ ổ i, nêu rõ lý do. , c c h s h p l ậ ượ ồ ơ ợ ệ ơ ườ ng quan có th m quy n c p phép th m đ nh, c p s a đ i, b sung gi y phép đã c p. Tr ấ ấ ấ ử ch i, c quan c p gi y phép có văn b n tr l h p t ả ấ ợ ừ ố ơ ấ ấ ả ờ
3. Gia h n gi y phép ạ ấ
ổ ứ ướ ấ ố
c khi h t h n gi y phép, t ị ế ạ ề ờ ạ ấ ạ ả
ạ ch c, doanh nghi p mu n gia h n a) 30 (ba m i) ngày tr ệ ươ c c p, g i văn b n đ ngh gia h n, nêu rõ th i h n gia h n kèm theo b n gi y phép đã đ ả ạ ử ượ ấ sao gi y phép đã c p đ n c quan c p gi y phép. ế ơ ấ ấ ấ ấ
(m i lăm) ngày làm vi c k t ngày nh n đ ượ
ệ ể ừ ấ ậ ấ ạ ấ
i, nêu rõ lý do. c văn b n đ ngh b) Trong th i h n 15 ị ề ả ườ , c quan có th m quy n c p phép th m đ nh, c p gia h n gi y phép đã c p. Tr ườ ng ấ ề ch i, c quan c p gi y phép có văn b n tr l ấ ờ ạ ẩ ấ h p l ợ ệ ơ h p t ợ ừ ố ơ ị ả ờ ẩ ả
8
c) Gi y phép đ c gia h n không quá 02 (hai) l n; m i l n không quá 02 ấ ượ ạ ỗ ầ ầ
(hai) năm.
4. C p l i gi y phép ấ ạ ấ
a) Tr ng h p gi y phép b m t ho c b h h ng không còn s d ng đ ợ ấ ị ấ ị ư ỏ ượ
ấ ử ụ ế c, t ổ ấ ị ấ ạ ặ ề ử ơ
ấ ấ ủ ề ấ ị
ứ ch c, ấ i gi y phép đ n c quan c p gi y ề ấ ng h p gi y phép b h h ng thì ph i g i kèm theo b n gi y ườ ệ ả ả i gi y phép. Tr ườ ả ố ấ ấ ấ ả ử ị ư ỏ ả ợ
doanh nghi p có gi y phép g i văn b n đ ngh c p l phép. Văn b n đ ngh ph i nêu rõ s gi y phép, ngày c p c a gi y phép đã c p và lý do đ ngh c p l ấ ị ấ ạ phép b h h ng ị ư ỏ
ờ ạ ệ ượ ề
i gi y phép. Tr ng h p t ườ ấ ạ ấ ấ ị ơ này nh n đ ậ ả ch i, c quan c p gi y phép ợ ừ ố c văn b n đ ngh , c ấ ơ ấ
i, nêu rõ lý do. b) Trong th i h n 10 (m i) ngày làm vi c, k t ể ừ quan c p gi y phép xem xét, c p l ườ ấ có văn b n tr l ả ả ờ
Đi u 9ề . Chế đ báo cáo ộ
1. Các t ch c, doanh nghi p thi t l p trang thông tin đi n t ổ ứ ệ ế ậ ệ ử ổ t ng h p ợ
ộ ầ ế ộ ự ệ ấ ộ ị
c có th m quy n. a) Th c hi n ch đ báo cáo đ nh kỳ m i năm m t l n và báo cáo đ t xu t theo yêu ỗ ề c u c a c quan qu n lý nhà n ầ ủ ơ ướ ả ẩ
b) N i dung báo cáo đ nh kỳ theo m u c a B Thông tin và Truy n thông (m u 03). ẫ ủ ề ẫ ộ ộ ị
2. T ch c, doanh nghi p thi ổ ứ ệ ế ậ t l p m ng xã h i ộ ạ
ộ ầ ế ộ ự ệ ấ ộ ị
c có th m quy n. a) Th c hi n ch đ báo cáo đ nh kỳ m i năm m t l n và báo cáo đ t xu t theo yêu ỗ ề c u c a c quan qu n lý nhà n ầ ủ ơ ướ ả ẩ
b) N i dung báo cáo đ nh kỳ theo m u c a B Thông tin và Truy n thông (m u 04). ẫ ủ ề ẫ ộ ộ ị
3. Th i h n báo cáo ờ ạ
T ch c, doanh nghi p thi t l p trang thông tin đi n t t ng h p ổ ế ậ ệ ử ổ ợ và m ng xã h i có ạ ộ
ứ trách nhi m g i báo cáo tr c ngày 15 tháng 01 hàng năm. ệ ướ ử ệ
4. Hình th c g i báo cáo ứ ử
T ch c, doanh nghi p thi ợ
ng b u đi n ho c tr c ti p t ườ ư ệ ệ t l p trang thông tin đi n t ế ậ ế ạ ơ ặ ệ ử ổ i c quan qu n lý nhà n ả t ng h p và m ng xã h i g i ộ ử ạ ề c có th m quy n ẩ ướ ự
ổ ứ báo cáo qua đ theo đ a ch sau: ị ỉ
a) B Thông tin và Truy n thông (C c Phát thanh, truy n hình và thông tin đi n t ); ệ ử ụ ề ề ộ
b) S Thông tin và Truy n thông t i đ a ph ề ở ạ ị ươ ạ ng n i doanh nghi p đăng ký tr s ho t ụ ở ệ ơ
đ ng.ộ
5. S Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph tr c thu c Trung ố ự ề ở ỉ ươ
ệ ộ ầ ớ ộ ề
ng có trách c ngày 31 c v thông tin ị c ngày 31 tháng 7 hàng năm) v ho t đ ng qu n lý nhà n ướ ạ ộ ộ ề ướ ả ướ ề
nhi m báo cáo đ nh kỳ 06 tháng m t l n v i B Thông tin và Truy n thông (tr tháng 01 và tr đi n t trên internet t i đ a ph ng. ệ ử ạ ị ươ
t đ ng qu n lý, ề ự ể ả
cung c p, s d ng thông tin trên trang thông tin đi n t ệ và m ng xã h i. Đi u 10. Ban hành các bi u m u trong quá trình th c hi n ho ẫ ấ ạ ộ ộ ệ ử ử ụ ạ
Ban hành kèm theo Thông t này các m u văn b n sau: ư ả ẫ
9
t ng h p trên m ng theo 1. Đ n đ ngh c p gi y phép thi ị ấ ề ấ ệ ử ổ ạ ợ ế ậ
t l p trang thông tin đi n t M u s 01 m u c a B Thông tin và Truy n thông ( ẫ ố ); ơ ộ ẫ ủ ề
t l p m ng xã h i theo m u c a B Thông tin và ấ ơ ế ậ ủ ẫ ạ ộ ộ
ề M u s 02 Truy n thông ( 2. Đ n đ ngh c p gi y phép thi ị ấ ẫ ố ); ề
ề ị ủ ổ ứ ch c,
ộ t ng h p ( t l p trang thông tin đi n t doanh nghi p thi 3. N i dung báo cáo đ nh kỳ theo m u c a B Thông tin và Truy n thông c a t ẫ ủ ệ ử ổ ợ M u s 03 ẫ ố ); ộ ệ ế ậ
ề ộ ủ ổ ứ ch c,
ị t l p m ng xã h i ( doanh nghi p thi 4. N i dung báo cáo đ nh kỳ theo m u c a B Thông tin và Truy n thông c a t ẫ ủ ẫ ố ); ộ M u s 04 ộ ệ ế ậ ạ
5. Gi y phép thi t l p trang thông tin đi n t t ng h p trên m ng ấ ế ậ ệ ử ổ ạ (M u s 05); ẫ ố ợ
6. Gi y phép thi t l p m ng xã h i trên . ấ ế ậ ạ ộ m ng ạ (M u s 06) ẫ ố
Đi u ề 11. Hi u l c thi hành ệ ự
ngày này có hi u l c thi hành k t ư ể ừ ệ ự ủ ộ ủ ủ ị ị ử ụ ệ ử ấ ố ị ệ ử ộ ự ụ ạ ả ị ộ ề ấ ủ trên Internet. 1. Thông t 03 tháng 10 năm 2014 và thay thế Thông t ề s 14/2010/TT-BTTTT ngày 29 tháng 6 năm 2010 c a B Thông tin và Truy n ư ố thông quy đ nh chi ti t m t s đi u c a Ngh đ nh s 97/2008/NĐ-CP ngày 28 tháng 8 năm ộ ố ề ị ế 2008 c a Chính ph v qu n lý, cung c p, s d ng d ch v Internet và thông tin đi n t trên ả ủ ề ụ Internet đ i v i ho t đ ng qu n lý trang thông tin đi n t ế và d ch v m ng xã h i tr c tuy n ố ớ ạ ộ và thay th Thông t s 07 /2008/TT-BTTTT ngày 18 tháng 12 năm 2008 c a B Thông tin và ế ư ố ủ Truy n thông h ng d n m t s n i dung v ho t đ ng cung c p thông tin trên trang thông ướ ề ạ ộ ẫ tin đi n t cá nhân trong Ngh đ nh s 97/2008/NĐ-CP ngày 28 tháng 08 năm 2008 c a Chính ệ ử ph v qu n lý, cung c p, s d ng d ch v Internet và thông tin đi n t ả ủ ề ộ ố ộ ị ị ử ụ ệ ử ố ị ụ ấ
t ng h p ệ ử ổ ấ ị
c c p gi y phép theo quy đ nh t ượ ấ ủ ủ ề ả
trên Internet và Thông t 2. Các trang thông tin đi n t ố ị ệ ử ụ
ế ụ ệ ự ượ ế
ế này. i Thông t i Ngh ợ đã đ ị ạ đ nh s 97/2008/NĐ-CP ngày 28 tháng 8 năm 2008 c a Chính ph v qu n lý, cung c p, s ử ấ ị d ng d ch v Internet và thông tin đi n t s 14/2010/TT-BTTTT ụ ư ố c ti p t c ho t đ ng cho đ n khi Gi y phép h t hi u l c và ngày 29 tháng 6 năm 2010 đ ấ ti n hành th t c đ ngh c p gi y phép (c p m i) theo quy đ nh t ị ấ ị ấ ạ ộ ớ ủ ụ ề ư ế ạ ấ
c c p Gi y xác nh n cung c p d ch v theo quy đ nh t ộ ạ ụ ấ ấ ấ ậ ị
ị 3. Các m ng xã h i đã đ ị ố
ế ụ ạ ộ ế
ạ i ượ s 14/2010/TT-BTTTT Ngh đ nh s 97/2008/NĐ-CP ngày 28 tháng 8 năm 2008 và Thông t ngày 29 tháng 6 năm 2010, n u ti p t c ho t đ ng ph i ti n hành th t c c p phép (c p m i) ớ này có hi u l c. theo quy đ nh t ả ế này trong th i gian 180 ngày k t ngày Thông t i Thông t ị ư ố ủ ụ ấ ư ấ ệ ự ể ừ ư ạ ờ ị
ự ệ ế ướ ng m c đ ngh ắ ề ị
ph n ánh v B Thông tin và Truy n thông đ đ c xem xét, gi 4. Trong quá trình th c hi n, t ổ ứ ề ch c, doanh nghi p, cá nhân n u có v ệ i quy t./. ế ể ượ ề ộ ả ả
B TR NG Ộ ƯỞ Nguy n B c Son ắ ễ Bi u m u ban hành kèm theo ể ẫ