Ộ Ủ Ụ

B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________

Th t c C p l

ủ ụ

ấ ạ

i th th m đ nh viên v giá do b m t, b rách ề

ẻ ẩ

ị ấ

i th th m đ nh viên v giá do b m t, b rách ề ẻ ẩ ị ấ ị ị

17. Th t c C p l ủ ụ

ấ ạ

th c hi n: ự ự ệ - Trình t ồ ở ử ộ + Cá nhân l p H s g i B Tài chính; + Nh n th m i khi có thông báo. ậ ẻ ớ ậ

ệ T i c quan Nhà n ạ ơ c ướ ứ ự

ng h s : ố ượ ầ ồ ơ - Cách th c th c hi n: - Thành ph n, s l i th ấ ạ ẻ

+ Đ n xin c p l ơ + nh 3x4 Ả + S l ố ượ ng h s : 01 (b ) ộ ồ ơ

i quy t: ả ế Không quy đ nhị

Cá nhân ệ ự ố ượ ng th c hi n th t c hành chính: ủ ụ

C c Qu n lý Giá- B Tài chính ệ ơ ự ủ ụ ụ ả ộ

ả ự ủ ụ thẻ ế ệ

Không ệ

khai: Không ẫ ờ ơ ẫ

ủ ụ ự ề ệ ệ ầ - Th i h n gi ờ ạ - Đ i t - C quan th c hi n th t c hành chính: - K t qu th c hi n th t c hành chính: - L phí: - Tên m u đ n, m u t - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: c c p Th th m đ nh viên v giá nh ng b m t, b rách thì đ c c p l i Th ấ ẻ ẩ ị ị ấ ư ề ị ượ ấ ạ ẻ ị ẩ i đ ườ ượ ề

ủ ụ ứ ủ + Ng th m đ nh viên v giá. - Căn c pháp lý c a th t c hành chính: ệ + Pháp l nh Giá s 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 10/5/2002 c a UBTVQH, ngày hi u ủ ệ ố l c 01/7/2002 ự ủ ề ẩ ủ ố ị + Ngh đ nh s 101/2005/NĐ-CP ngày 3/8/2005 c a Chính ph v th m đ nh giá + Quy t đ nh 55/2008/QĐ-BTC ngày ử ụ 15/7/2008 V/v ban hành Quy ch thi, c p, s d ng ế ấ và qu n lý th th m đ nh viên v giá ị ị ế ị ẻ ẩ ề ả ị

PH L C S 03 Ụ Ụ Ố

M U TH TH M Đ NH VIÊN V GIÁ Ẩ Ẫ Ẻ Ề Ị

ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ngày tháng năm 2008 c a B tr ố /2008/QĐ-BTC ng B Tài chính) ộ ộ ưở ủ

----------------

c quy đ nh nh sau: M u th th m đ nh viên v giá đ ị ẻ ẩ ề ẫ ượ ư ị

1. Kích th c: 7,0cm x 10 cm ướ

2. Đ c đi m chính: th có hai m t đ c ghi b ng ti ng Vi t, ti ng Anh. ặ ượ ể ẻ ặ ế ằ ệ ế

a. M t tr c: ặ ướ

+ Tên tiêu đ c a n c Vi t Nam (ch đen ) ề ủ ướ ệ ữ

+ Tên c quan c p th (ch đen) ấ ữ ẻ ơ

+ Th th m đ nh v giá (ch đ ) ữ ỏ ẻ ẩ ề ị

+ S th (ch đen ) ố ẻ ữ

năm sinh, quê quán (ch đen) + H , tên, ọ ữ

+ Hà N i, ngày, tháng, năm (ch đen ) ữ ộ

+B tr ng B Tài chính (ch đen ) ộ ưở ữ ộ

+ Ch ký c a ng ữ ủ ườ i có th m quy n thu c B Tài chính và d u c a c ộ ủ ề ẩ ấ ộ ơ quan c p th . ẻ ấ

+ H n s d ng. ạ ử ụ

ấ + Bên trái là nh màu 3 x 4 cm c a th m đ nh viên có đóng d u giáp lai c a c quan c p ủ ủ ả ẩ ấ ơ ị th .ẻ

b. M t sau: ặ

+ Ghi n i dung quy đ nh v s d ng th theo quy đ nh t i quy t đ nh này (ch màu đen). ề ử ụ ẻ ộ ị ị ạ ế ị ữ

c. Màu s c: ắ

+ M t tr c th màu h ng, n n có Qu c huy, ch chìm TĐGVN ặ ướ ữ ẻ ề ồ ố

+ M t sau th màu h ng, n n có Qu c huy chìm. ồ ẻ ề ặ ố

c M t tr ặ ướ

Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ Đ c l p – T do – H nh phúc ộ ậ ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ự _______________________ B TÀI CHÍNH MINISTRY OF FINANCE Ị Ề Ẩ

TH TH M Đ NH VIÊN V GIÁ Ẻ (VALUER CERTIFICATE) S /Number:..................................... ọ

nh 3 x 4

Ộ ƯỞ

ố H , tên/ Full Name: Năm sinh/Date of Birth: Quê quán/Home Town: Hà N i, ngày tháng năm 200... ộ B TR NG MINISTER

AnhrAnh

ặ M t sau Quy đ nh s d ng th ị ử ụ ẻ ề ẻ ẩ ị ử ụ ề ẩ ị ẻ ể ị

ẩ ư ỏ ữ ậ ấ gìn c n th n; không làm m t, h h ng, s a ch a, t y xóa. ượ ứ ặ ử ụ ể ẻ ề ẩ ạ ộ ệ ẩ c s d ng Th th m đ nh viên v giá vào các m c đích ượ ụ ề ị Ngư i có Th th m đ nh viên v giá: ờ - Đ c s d ng Th đ hành ngh th m đ nh giá theo quy đ nh c a ủ ượ pháp lu t. ậ - Ph i gi ẩ ữ ả ử ch c, cá nhân c cho thuê, cho m n ho c cho các t - Không đ ượ ổ khác s d ng tên và Th th m đ nh viên v giá c a mình đ th c ự ủ ị hi n các ho t đ ng th m đ nh giá. - Không đ ử ụ khác mà Pháp lu t không quy đ nh. ậ ị ẻ ẩ ị REGULATIONS OF USE

Rights and obligations of the grantee: - To practise business in a valuation firm or to establish such a firm under the law. - To keep this Certificate carefully, which should not be subject to loss, damage, modification or erasure. - Lending of this Certificate or letting Grantee’s name for valuation practice is strictly prohibited. - Use of this Certificate in other practices other than those promulgated by laws.