
Th t c: Khai quy t toán thu Thu nh p cá nhân đ i v i cá nhân có thu nh p tủ ụ ế ế ậ ố ớ ậ ừ
ti n l ng, ti n công và cá nhân có thu nh p t kinh doanhề ươ ề ậ ừ
- Trình t th c hi n:ự ự ệ
+ Ng i n p thu chu n b s li u, l p t khai và g i đ n c quan thu ch m nh t làườ ộ ế ẩ ị ố ệ ậ ờ ử ế ơ ế ậ ấ
ngày th chín m i, k t ngày k t thúc năm d ng l chứ ươ ể ừ ế ươ ị
- Cách th c th c hi n: ứ ự ệ G i tr c ti p t i c quan thu ho c qua h th ng b u chínhử ự ế ạ ơ ế ặ ệ ố ư
- Thành ph n, s lầ ố ượng h s :ồ ơ
Thành ph n h s , bao g mầ ồ ơ ồ :
+ T khai quy t toán thu thu nh p cá nhân (dành cho cá nhân có thu nh p t ti nờ ế ế ậ ậ ừ ề
l ng, ti n công và cá nhân có thu nh p t kinh doanh) -m u s 09/KK-TNCNươ ề ậ ừ ẫ ố
+ Ph l c Thu nh p t ti n l ng, ti n công - m u s 09A/PL-TNCN ụ ụ ậ ừ ề ươ ề ẫ ố
+ Ph l c Thu nh p t kinh doanh - M u s 09B/PL-TNCN ụ ụ ậ ừ ẫ ố
+ Ph l c Gi m tr gia c nh cho ng i ph thu c - m u s 09C/PL-TNCN ụ ụ ả ừ ả ườ ụ ộ ẫ ố
+ Các ch ng t ch ng minh s thu đã kh u tr , đã t m n p trong nămứ ừ ứ ố ế ấ ừ ạ ộ
+ Th xác nh n thu nh p năm - m u s 20/TXN-TNCN (n u có thu nh p nh n t cácư ậ ậ ẫ ố ế ậ ậ ừ
t ch c qu c t , đ i s quán, lãnh s quán và nh n thu nh p t n c ngoài).ổ ứ ố ế ạ ứ ự ậ ậ ừ ướ
+ T khai quy t toán thu thu nh p cá nhân c a nhóm cá nhân kinh doanh - m u sờ ế ế ậ ủ ẫ ố
08B/KK-TNCN (n u cá nhân có thu nh p t kinh doanh trong nhóm kinh doanh). ế ậ ừ
S l ng h số ượ ồ ơ: 01 (b ) ộ
- Th i h n gi i quy tờ ạ ả ế : Không ph i tr l i k t qu cho ng i n p thuả ả ạ ế ả ườ ộ ế
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chínhố ượ ự ệ ủ ụ : Cá nhân
- C quan th c hi n th t c hành chínhơ ự ệ ủ ụ :
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: Chi c c thu ơ ẩ ề ế ị ụ ế
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: Chi c c thu n i cá nhân kinh doanhơ ự ế ự ệ ụ ế ơ
- K t qu th c hi n th t c hành chínhế ả ự ệ ủ ụ : T khai thu g i đ n c quan thu không có k t quờ ế ử ế ơ ế ế ả
gi i quy tả ế
- L phí (n u có):ệ ế
- Tên m u đ n, m u tẫ ơ ẫ ờ khai (n u có và đ ngh đính kèm ngay sau th t c aế ề ị ủ ụ ):
+ T khai quy t toán thu thu nh p cá nhân (dành cho cá nhân có thu nh p t ti nờ ế ế ậ ậ ừ ề
l ng, ti n công và cá nhân có thu nh p t kinh doanh) -m u s 09/KK-TNCN, Thôngươ ề ậ ừ ẫ ố
t s 84/2008/TT-BTC ngày 30/09/2008ư ố
+ Ph l c Thu nh p t ti n l ng, ti n công - m u s 09A/PL-TNCN, Thông t sụ ụ ậ ừ ề ươ ề ẫ ố ư ố
84/2008/TT-BTC ngày 30/09/2008
+ Ph l c Thu nh p t kinh doanh - m u s 09B/PL-TNCN, Thông t s 84/2008/TT-ụ ụ ậ ừ ẫ ố ư ố
BTC ngày 30/09/2008
+ Gi m tr gia c nh cho ng i ph thu c - m u s 09C/PL-TNCN, Thông t sả ừ ả ườ ụ ộ ẫ ố ư ố
84/2008/TT-BTC ngày 30/09/2008

+ Th xác nh n thu nh p năm - m u s 20/TXN-TNCN (n u có thu nh p nh n t cácư ậ ậ ẫ ố ế ậ ậ ừ
t ch c qu c t , đ i s quán, lãnh s quán và nh n thu nh p t n c ngoài), Thôngổ ứ ố ế ạ ứ ự ậ ậ ừ ướ
t s 84/2008/TT-BTC ngày 30/09/2008.ư ố
+ T khai quy t toán thu thu nh p cá nhân c a nhóm cá nhân kinh doanh - m u sờ ế ế ậ ủ ẫ ố
08B/KK-TNCN (n u cá nhân có thu nh p t kinh doanh trong nhóm kinh doanh),ế ậ ừ
Thông t s 84/2008/TT-BTC ngày 30/09/2008. ư ố
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính (n u có): ầ ề ệ ự ệ ủ ụ ế
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính:ứ ủ ủ ụ
+ Lu t Thu Thu nh p cá nhân s 04/2007/QH12 ngày 21/11/2007ậ ế ậ ố
+ Ngh đ nh s 100/2008/NĐ-CP ngày 08/9/2008 ị ị ố
+ Thông t s 84/2008/TT-BTC ngày 30/09/2008ư ố

M u s : ẫ ố 09/KK-TNCN
(Ban hành kèm theo Thông t s 84 /2008/TT-BTC ngày 30/9/2008 c a B Tài chính)ư ố ủ ộ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
T KHAI QUY T TOÁN THU THU NH P CÁ NHÂNỜ Ế Ế Ậ
(Dành cho cá nhân có thu nh p t ậ ừ ti n l ng,ề ươ ti n công vàề
cá nhân có thu nh p t kinh doanh)ậ ừ
Chính th c:ứ [ ] B sung: [ổ ] L n: [ầ ]
[01] Kỳ tính thu : Năm ....... ế
[02] H và tên cá nhân:……………....………...……………….......................ọ
[04] Đ a ch : …………....………...…………….…………………ị ỉ
[05] Đi n tho i:…….......…..ệ ạ [06] Fax:……..…….... [07] Email:……………..
Đ n v tính: đ ng Vi t Namơ ị ồ ệ
STT Ch tiêuỉS ti nố ề
1
T ng thu nh p ch u thuổ ậ ị ế [08]
a T ng thu nh p ch u thu t ti n l ng, ti n côngổ ậ ị ế ừ ề ươ ề [09]
b T ng thu nh p ch u thu t kinh doanhổ ậ ị ế ừ [10]
c T ng thu nh p ch u thu phát sinh ngoài Vi t Namổ ậ ị ế ệ [11]
2
Các kho n gi m trả ả ừ [12]
a Cho b n thân cá nhânả[13]
b Cho nh ng ng i ph thu c đ c gi m trữ ườ ụ ộ ượ ả ừ [14]
c Gi m tr t thi n, nhân đ o, khuy n h cả ừ ừ ệ ạ ế ọ [15]
dGi m tr các kho n đóng góp b o hi m xã h i, b o hi m yả ừ ả ả ể ộ ả ể
t , b o hi m trách nhi m b t bu cế ả ể ệ ắ ộ [16]
3 T ng thu nh p tính thuổ ậ ế [17]
4 T ng s thu ph i n p phát sinh trong kỳ tính thuổ ố ế ả ộ ế [18]
5
T ng s thu đã t m n p, đã kh u tr , đã n p trong kỳ tính thuổ ố ế ạ ộ ấ ừ ộ ế [19]
a Đã kh u tr đ i v i thu nh p t ti n l ng, ti n công ấ ừ ố ớ ậ ừ ề ươ ề [20]
b Đã t m n p đ i v i thu nh p t kinh doanhạ ộ ố ớ ậ ừ [21]
c Đã n p n c ngoài đ c gi m tr (n u có)ộ ở ướ ượ ả ừ ế [22]
6 T ng s thu ph i n p trong kỳ ổ ố ế ả ộ [23]
Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr c pháp lu t v nh ng số ệ ị ệ ướ ậ ề ữ ố
li u đã khai.ệ/.
[03] Mã s thu :ố ế -

………………, ngày … tháng … năm ...……
CÁ NHÂN CÓ THU NH PẬ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ

M u s : ẫ ố 09A/PL-TNCN
(Ban hành kèm theo Thông t s 84/2008/TT-BTC ngày 30/9/2008 c a B Tài chính)ư ố ủ ộ
Ph l c ụ ụ
THU NH P T TI N L NG, TI N CÔNG Ậ Ừ Ề ƯƠ Ề
(Kèm theo t khai quy t toán thu thu nh p cá nhân m u s 09/KK–TNCN)ờ ế ế ậ ẫ ố
[01] H và tên cá nhân có thu nh p: …………………………..……………...ọ ậ
Đ n v tính: đ ng Vi t Namơ ị ồ ệ
STT Ch tiêuỉS ti nố ề
1
T ng thu nh p ch u thu t ti n l ng, ti n công phát sinh trong kỳ ổ ậ ị ế ừ ề ươ ề [03]
a Thu nh p t ti n l ng, ti n côngậ ừ ề ươ ề [04]
b Ti n th ngề ưở [05]
c Thu nh p khácậ[06]
d Thu nh p t ti n l ng, ti n công phát sinh ngoài Vi t Namậ ừ ề ươ ề ệ [07]
2
T ng s thu đ n v tr thu nh p đã kh u tr trong kỳổ ố ế ơ ị ả ậ ấ ừ [08]
a T ng s thu đã kh u tr t ti n l ng, ti n côngổ ố ế ấ ừ ừ ề ươ ề [09]
b T ng s thu đã kh u tr theo m c 10%ổ ố ế ấ ừ ứ [10]
c T ng s thu đã kh u tr theo m c 20% ổ ố ế ấ ừ ứ [11]
Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr c pháp lu t v nh ng s li uố ệ ị ệ ướ ậ ề ữ ố ệ
đã khai./.
………, ngày …… tháng … năm ……
CÁ NHÂN CÓ THU NH PẬ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
[02] Mã s thu :ố ế -