Ộ Ủ Ụ
ứ
ủ
ả
ạ
ộ
B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________
Th t c x lý và gi
ủ ụ ử
ả
i quy t đ n khi u n i l n đ u c a công dân ạ ầ
ầ ủ
ế ơ
ế
ả i quy t đ n khi u n i l n đ u c a công dân ạ ầ ế ơ ủ ế ầ
th c hi n: ự ự ệ
21. Th t c x lý và gi ủ ụ ử - Trình t
ơ ậ ườ ạ c giao trách nhi m x lý đ n làm th t c chuy n đ n đ n b ph n đ ế ộ ượ ế ơ ế ơ ng công văn, qua ti p công dân), đ n v , cá ị c giao th lý ụ ườ i ậ i quy t), đ ng th i báo tin cho ng ờ ế ồ c đ n khi u n i (qua đ ủ ụ ẩ ể ề ặ ơ ị - Sau khi nh n đ ượ ệ ượ ế ơ theo m u quy đ nh. ẫ ị ơ nhân đ ể ử i quy t (ho c chuy n đ n đ n đ n v có th m quy n gi gi ả ế ả khi u t ế ố i quy t thì làm th t c trình ng i có ụ ệ ủ ụ ế ườ i đ n v đ Đ i v i đ n khi u n i không đ đi u ki n th lý gi ả c giao x lý đ n. ử ủ ề ị ượ ư ẩ ơ ế ố ớ ơ ạ th m quy n x lý, l u h s t ồ ơ ạ ơ ử ề - Trình t i quy t khi u n i l n đ u: gi ự ả ạ ầ ế ế ầ
ế ị ủ ạ ộ ế Sau khi nghiên c u h s khi u n i, đ i chi u các n i dung c a quy t đ nh hành chính, ế i các văn b n quy ph m pháp lu t, xác đ nh ạ ạ ố ị ả ậ ị ị ồ ơ ạ ớ ạ ế ủ ứ hành vi hành chính b khi u n i v i các quy đ nh t ế tính đúng sai c a n i dung khi u n i. ộ ả ng h p gi ợ ườ ứ ế ạ Tr ườ ả ồ ơ ể ế ẳ ủ ữ ứ ế ầ ị i quy t ngay là tr ậ ế ạ ộ ủ ng h p qua nghiên c u, phân tích h s khi u n i và ợ các văn b n quy ph m pháp lu t liên quan, n u có đ y đ nh ng căn c pháp lý đ kh ng đ nh tính đúng sai c a n i dung khi u n i. ạ Tr ể ế ự ể ệ ầ ả ậ ợ ườ c công vi c sau: ng h p c n ph i thanh tra, ki m tra xác minh đ k t lu n thì th c hi n theo các ệ ướ b + Xây d ng k ho ch thanh tra, ki m tra gi ự ế ể ạ ả i quy t khi u n i. ạ ế ế
ể ế ạ ằ ứ ế ệ ứ ế ị ườ ườ ớ ị ạ ế ứ ầ i ra quy t đ nh hành chính, ng ể ữ ứ ả ế ị ế ệ ậ ả ứ ế ấ ộ ạ t yêu c u ng ế ể ồ ơ ế ể ổ ườ ườ ợ ế ầ ầ ạ ằ ả ế i trình b ng văn b n; ki m tra, xác minh t ạ ơ ng h p c n thi ơ ư ấ ủ ị + Ti n hành thanh tra, ki m tra, xác minh n i dung khi u n i b ng cách: nghiên c u tài ộ i có hành vi hành li u, các căn c , ch ng c ; làm vi c v i ng ứ ệ chính b khi u n i, yêu c u gi i trình, làm rõ nh ng căn c , quan đi m đ ra quy t đ nh hành chính, hành vi hành chính; l p biên b n ghi nh n s vi c kèm theo h s , tài li u (n u có); yêu ự ệ ậ ạ c u ng i khi u n i cung c p b sung tài li u ch ng c liên quan đ n n i dung khi u n i, ứ ệ ầ i khi u n i gi tr i các ả ườ c quan, đ n v , cá nhân có liên quan; l y ý ki n tham gia, t v n, giám đ nh c a các c quan ấ ế ơ i khi u n i và các cá nhân có liên quan. chuyên môn, t ườ ị ch c đ i tho i gi a ng ổ ứ ữ ế ạ ạ ố
ề ế ẩ ộ ả ơ i quy t khi u n i và ra quy t đ nh gi gi ng c quan qu n lý nhà n ạ ả ế ị c có th m quy n xem xét n i dung báo cáo k t qu ướ ế i quy t khi u n i. ạ ế ả ả
c g i đu c g i đ n ng ườ ế ạ i quy t khi u n i đ ườ ử ế ợ ế ể ử ộ ả ch c thanh tra ho c b ph n đ c giao nhi m v theo dõi, ti p nh n và gi ế i chuy n đ n đ n, b ph n đu c giao ki m tra xác minh gi ậ i khi u n i, ng ườ ể ụ ạ ượ ế ơ ộ ặ ề i có quy n i quy t ế ả i ệ ế ậ cáo; b ph n tin h c c a c quan. ạ ố ủ ậ ộ ơ ợ ậ ượ ọ ổ ề ề ế Th tr ủ ưở ế ế Quy t đ nh gi ả ế ị i ích liên quan; ng và l ợ cáo; t khi u n i t ứ ạ ố ế quy t các v n đ v khi u n i t ấ ế Trong th i h n 5 ngày k t ế ị ả ơ ngày th tr ể ừ b ph n th c hi n công khai c a c quan công b toàn b n i dung quy t đ nh gi ơ ng c quan ký quy t đ nh gi ủ ưở ế ị ố ờ ạ ệ i quy t khi u n i, ạ ế ế ế i quy t khi u ế ộ ộ ự ủ ậ ả ộ
ế ộ ậ ộ ố ớ ơ ế ả ư i quy t khi u n i t ạ ạ ơ ế ế i n i ti p dân c a c quan. Th i gian niêm y t là 25 ngày k t ờ ế riêng, b ph n hành chính niêm y t n i dung quy t ệ ử ngày ủ ể ừ ế ơ ế
n i. Đ i v i c quan ch a có trang đi n t ạ đ nh gi ị b t đ u niêm y t. ắ ầ - Cách th c th c hi n: ự ứ ệ
Tr c ti p t ự ế ạ ụ ở i tr s các c quan, đ n v thu c B Tài chính ơ ơ ộ ộ ị
ầ ố ượ ng h s : ồ ơ
ồ ầ ồ ơ
c giao th lý ph i l p thành h s v vi c bao g m: , ng i quy t v khi u t ồ ả ế ụ ả ậ ế ụ ế ố i đ ườ ượ ồ ơ ụ ệ
i khi u n i, gi y u quy n khi u n i (n u có). ỷ ờ ơ ạ ấ ạ ả ặ ế ế ề ế ế
ẩ ấ ả ề ệ
ề ươ ậ ổ ế ị ế ị ể ả công tác, văn b n i quy t. ng, k ho ch, quy t đ nh thanh tra, ki m tra, qu t đ nh thành l p t ế ộ ụ ế
ng trình c a ng i khi u n i, ng i, t ả ờ ườ ườ ị ườ ủ ế ả ạ i b khi u n i. ạ ế
ạ ủ ổ ể ệ ả ẩ ả ố ki m tra v i các bên. ớ
ư ủ ứ ệ ế ế ầ ậ ơ ị ị
ki m tra. ạ ủ ổ ể ế ủ ế ẩ ộ
i quy t khi u n i. ạ ế ế ả
ệ ế ế ả ộ - Thành ph n, s l - Thành ph n h s , bao g m: K t thúc gi + Đ n khi u n i ho c b n ghi l ạ + Văn b n giao vi c c a c p có th m quy n ủ + Đ c ạ giao cán b th lý gi ả + Văn b n, tài li u, báo cáo, tr l ệ + Các biên b n th m tra xác minh, biên b n làm vi c đ i tho i c a t + Tài li u tr ng c u giám đ nh, k t lu n giám đ nh c a c quan ch c năng (n u có). + Báo cáo k t q a th m tra, xác minh n i dung khi u n i c a t + Quy t đ nh gi ế ị + Các văn b n, tài li u khác có liên quan đ n n i dung khi u n i. ạ - S l ng h s : ố ượ ồ ơ 1 (b )ộ
i quy t: ế ả
- Th i h n gi ờ ạ - Trong th i h n 10 ngày k t ờ ạ ể ừ ụ ngày nh n đ n, n u đ n thu c th m quy n ph i th lý ế ề ậ ẩ ả ơ ơ ộ i quy t ế ể ả đ gi ườ ứ ạ ạ ầ ế ố ớ ngày th lý đ n. ơ Ở ụ vùng sâu, vùng xa đi l ngày th lý đ gi ụ ạ ể ả ể ừ ế i quy t khi u n i có th kéo dài h n, nh ng không quá 60 ngày, k t ơ ư ể ạ ả ế ng h p ph c t p không quá 45 ợ i quy t khi u i khó khăn thì th i h n gi ế ế ả ờ ạ i quy t; đ i v i v vi c ph c t p thì th i ờ ứ ạ ố ớ ụ ệ ể ả i ngày th lý đ gi ụ ể ừ
Cá nhân, t ng th c hi n th t c hành chính: ủ ụ ố ượ ự ệ ổ ch c ứ
- Đ i v i khi u n i l n đ u: không quá 30 ngày, tr ầ ngày, k t ể ừ n i l n đ u không quá 45 ngày, k t ạ ầ ầ h n gi ế ạ quy t.ế - Đ i t - C quan th c hi n th t c hành chính: ủ ụ ự ơ ệ
- C quan có th m quy n quy t đ nh: B tr ng; Th tr ng c quan thu c B ế ị ề ẩ ơ ộ ưở ủ ưở ơ ộ ộ
- C quan ho c ng c u quy n ho c phân c p th c hi n (n u có): ơ ườ ề ỷ ự ệ ế c u quy n. ặ ấ i có th m quy n đ ượ ẩ ng các đ n v thu c B khi đ ị ủ ưở ề ơ ộ ộ ặ ượ ỷ ấ ề Chánh thanh tra các c p, Th tr - C quan tr c ti p th c hi n TTHC: B Tài chính, các đ n v thu c B ự ự ế ệ ộ ơ ộ ơ ị ộ
quy t đ nh hành chính ệ ế ả ự ủ ụ ế ị
ệ
- K t qu th c hi n th t c hành chính: - L phí: Không - Tên m u đ n, m u t khai: ơ ẫ ờ
ố ẫ ế ố ể ế ố ơ ế ể ơ ơ ố ẫ ế ị ấ ẫ ẫ ố ế ả ế ạ ẫ ổ ố i quy t khi u n i, t M u s 12/TTr-KT) cáo ( ẫ Phi u trình x lý đ n khi u t ử ẫ ạ ủ ế ố ẫ ạ ố ế ả ẫ
ủ ụ ự ề ệ ầ
(M u s 4/TTr-KT); Phi u chuy n đ n (M u s 5/TTr-KT); Phi u chuy n đ n (M u s 6/TTr-KT); Gi y m i (M u s 7/TTr-KT); M u quy t đ nh... v vi c ề ệ ờ ế Báo i quy t khi u n i c a... (M u s 8/TTr-KT); S theo dõi khi u n i (M u s 10/TTr-KT); gi ế cáo công tác gi ố - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: Không ệ - Căn c pháp lý c a th t c hành chính: ủ ụ ủ
ứ + Lu t Khi u n i, t ậ ậ ử cáo s 09/1998/QH10 ngày 02 tháng 12 năm 1998 và các Lu t S a ố đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Khi u n i, t cáo ế ộ ố ề ạ ố ủ ạ ố ế ậ ổ ổ
ị ủ ố ng d n thi hành Lu t Khi u n i, t ị ộ ố ề ậ ử ạ ố ế ậ cáo; t và h ậ + Ngh đ nh s 136/2006/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2006 c a Chính ph qui đ nh chi ị ủ ti ủ cáo và các Lu t S a đ i b sung m t s đi u c a ướ ẫ ế ổ ổ Lu t Khi u n i, t ạ ố ế ế ị ố cáo c a công dân t + Quy t đ nh s 43/2007/QĐ-BTC ngày 04/06/2007 c a B tr ộ ưở i quy t đ n khi u n i, t ạ ố ế ơ ủ ế ế ế ề ệ ng B Tài chính v vi c i các ạ ộ ủ ả ậ ơ ị ban hành Quy ch ti p công dân, nh n và gi đ n v trong ngành Tài chính. + Quy t đ nh s 122/2008/QĐ-BTC ngày 25/12/2008 c a B tr ng B Tài chính v ố ộ ị ế Quy trình ti p công dân, nh n và gi ộ ưở ủ i quy t đ n khi u n i, t ề cáo c a công dân ế ơ ạ ố ủ ế ế ậ ả vi c ban hành ệ i các đ n v thu c B Tài chính. t ộ ị ạ ơ ộ (M u s 4/TTr-KT) ố ẫ
( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ
(...Tên đ n v ...) ơ ị
PHI U TRÌNH X LÝ Đ N KHI U T Ế Ố Ơ Ử Ế
1- Tên ng i, c quan khi u t : ườ ế ố . . . . . .. . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . ơ
. . . . .
Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ị ỉ
. . . . . . . . . . . .
2- Tên ng i, c quan b khi u t : ườ ế ố . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ơ ị
. . . . .
Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . ị ỉ
. . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . 3- Đ n g i l n th : . . . . ử ầ ứ ơ
. . . . . . . . .
4- C quan đã gi i quy t:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ơ ả ế
. . . . . . . .
5- K t qu đã gi i quy t: ế ả ả ế . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . 6- Tóm t t n i dung đ n:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ắ ộ ơ
. . . . . . . . . . . . . . . .- Khi u n i các n i dung: ế ạ ộ
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . .
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . - T cáo các n i dung:. . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ố ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . +. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7- Các tài li u kèm ệ
theo:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 8- Ý ki n trình x lý: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ử ế
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . .. . . . . . . . .
(Tr . . . . . . , ngày . . . . . .tháng . . . . . . . năm . . . . . . . ng phòng x lý đ n) ưở ử ơ
ng: . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9/ Ý ki n ch đ o c a th tr ỉ ạ ủ ưở ủ ế
. . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . , ngày . . . . . .tháng . . . . . . . năm . . . . . . . ( th tr ủ ưở ng đ n v ký tên) ị ơ
(M u s 5/TTr-KT) ố ẫ
Ộ Ủ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ộ ậ Ệ ạ ự C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc --------------------------- (...Tên đ n v ...) ơ ị
S : . . . . . ố
(Đ a danh), ngày tháng năm ị
PHI U CHUY N Đ N Ể Ơ Ế
Kính g i:ử (2) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . .
Đ n c a: (3). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ủ ơ
Đ a ch : (4) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ỉ ị
N i dung: (5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đ ngh ề ị: (2). . . . .. .. . . xét gi ả i quy t, tr ế ả ờ l i
đ ng s và báo cáo k t qu ươ ự ế ả (1)...
N i nh n: TH TR ậ ơ Ủ ƯỞ NG Đ N V Ơ Ị (Ký tên đóng d u)ấ
ả ế ẫ ơ ẫ ể ơ ị ơ cáo) ị ơ ế ị ạ ố cáo) ạ ố ọ ị ế ơ ỉ Thuy t minh chú d n m u văn b n: (1) Tên đ n v chuy n đ n ị (2) Tên, đ a ch đ n v nh n đ n ỉ ơ ậ i (c quan, đ n v ) khi u n i (t (3) H và tên ng ơ ườ i (c quan, đ n v ) khi u n i (t (4) Đ a ch ng ơ ị ườ t n i dung đ n (5) Tóm t ơ ắ ộ
(M u s 6/TTr-KT) ố ẫ
Ộ Ệ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ộ ậ Ủ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc --------------------------- (...Tên đ n v ...) ơ ị
V/v gi S : . . . . . ố i quy t đ n… ế ơ ả (Đ a danh), ngày tháng năm ị
PHI U CHUY N Đ N Ể Ơ Ế
Kính g i:(2). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ử
Đ n c a: (3). . . Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ủ ơ ị ỉ
N i dung: (4) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ậ ị ị … Căn c vào Lu t khi u n i, t ạ ố ướ ủ ị ủ cáo và Ngh đ nh 136/2006/NĐ-CP ngày 14/11/2006 c a ủ cáo xin chuy n đ n c a ạ ố ể ậ ơ ẫ ế ế i quy t theo th m quy n./. ứ Chính ph quy đ nh chi ti (3) đ n (2)gi ả ế ế t và h ẩ ế ng d n thi hành Lu t Khi u n i, t ề
N i nh n: ậ ơ TH TR Ủ ƯỞ NG Đ N V Ơ Ị
(Ký tên đóng d u)ấ
Thuy t minh chú d n m u văn b n: ế ả ẫ ẫ
(1) Tên c quan chuy n đ n ể ơ ơ
(2) Tên c quan có th m quy n gi ề ẩ ơ ả i quy t ế
(3) H và tên, đ a ch ng cáo ọ ị ỉ i t ườ ố
cáo ộ ạ ố ế ( 4) N i dung khi u n i, t ẫ ố (M u s 7/TTr-KT) Ộ Ủ Ệ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc --------------------------- (...Tên đ n v ...) ơ ị
S : . . . . . ố
Đ a danh, ngày tháng năm ị
GI Y M I Ờ Ấ
Kính m i:ờ (2), Đ a ch ỉ (3) . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ị
. .
Đ n đ a đi m (4) ể ế ị
Th i gian (5) ờ
N i dung: (6) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . (1) Trân tr ng kính m i (2) đ n đúng gi và đ a đi m nh đã nêu ế ọ ờ ờ ư ể ị
trên, trong tr ng h p (2) không th đ n đ c thì ph i thông báo lý do cho (1) đ c bi t. ở ườ ể ế ợ ượ ả ượ ế . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
TH TR Ủ ƯỞ NG C QUAN Ơ
(ký tên đóng d u)ấ ả ẫ ế
ọ ị ị c m i ờ c m i ờ ờ i (c quan, đ n v ) đ t n i dung c n trao đ i hay c n cung ườ ơ ị ượ ơ c m i bi ờ ế ộ ầ ầ ổ ế ổ Thuy t minh chú d n m u văn b n: ẫ (1) Tên c quan m i ờ ơ i đ c m i (2) H và tên ng ờ ườ ượ i (c quan, đ n v ) đ (3) Đ a ch ng ỉ ị ượ ơ ơ ườ (4) Đ a đi m, đ a ch đ ti p ng i đ ỉ ể ế ườ ượ ị ể (5) Th i gian làm vi c ệ (6) Thông báo cho ng c p b sung n u có ấ (M u s 8/TTr-KT) ố ẫ
Ộ Ủ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ự ộ ậ ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc (...Tên đ n v ...) ơ ị (Đ a danh), ngày .....tháng .....năm .... ị ố S : .....QĐ-GQKN Ủ Ị QUY T Đ NH C A (1)............................ Ế V vi c gi i quy t khi u n i c a(2).............................. ạ ủ ề ệ ế ế ả
................................(1)....................................
cáo s 09/1998/QH10 ngày 02 tháng 12 năm 1998; - Căn c Lu t Khi u n i, t ậ ạ ố ứ ế ố
Căn c Lu t S a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Khi u n i, t cáo s ứ ử ủ ế ề ạ ậ ậ ố ộ ổ ổ ố ố 26//2004/QH11 ngày 15 th ng 06 năm 2004; ỏ
Căn c Lu t S a đ i b sung m t s đi u c a Lu t Khi u n i, t cáo s 58/2005/QH11 ộ ố ề ậ ử ổ ổ ạ ố ủ ế ậ ố ứ ngày 29 tháng 11 năm 2005;
ủ ố ị ị ng d n thi hành Lu t Khi u n i, t Căn c Ngh đ nh s 136/2006/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2006 c a Chính ph qui ủ ộ ố ề cáo và Lu t S a đ i b sung m t s đi u ổ ổ ạ ố ậ ử ế ậ ẫ cáo; đ nh chi ti ế ị c a Lu t Khi u n i, t ủ ướ ạ ố ậ ứ t và h ế
- Căn c : (3)...................................................................... ứ
- Căn c ............................................................................................................. ứ
- Xét đ n khi u n i c a:(2)....................................................... ạ ủ ế ơ
............................................(4) .........................................................................
- Trên c s k t qu th m tra xác minh v vi c khi u n i nh n th y: ơ ở ế ả ẩ ụ ệ ế ạ ậ ấ
(Nêu tóm t ắ ộ ế ủ ễ ấ t n i dung di n bi n v vi c khi u n i, quá trình gi ụ ệ ả ớ ứ ế ệ ơ ở ế ế ậ ố ể ế ẳ ầ ộ ộ ị i quy t c a các c p, các ạ ế c, đ i chi u v i chính sách, pháp lu t có ngành (n u có); trên c s các tài li u ch ng c có đ ượ ứ liên quan đ kh ng đ nh n i dung khi u n i đúng hay sai (m t ph n hay toàn b ), các yêu c u ầ ạ ộ i khi u n i có căn c hay không?): c a ng ủ ườ ứ ế ạ
- T nh ng căn c trên ừ ữ ứ
QUY T Đ NH Ế Ị
Đi u 1: (5) .................................................... ề
Đi u 2: (6)....................................................... ề
Đi u 3: (7) ...................................................... ề
Đi u 4: (8) ..................................................... ề
ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này ế ị ệ ị
TH T ơ NG C QUAN Ơ Ủ ƯỞ (Ký tên, đóng d u)ấ ấ ơ ơ ấ i đi u 3 (n u có) ế ạ ề ồ ơ ư N i nh n: ậ - Nh đi u 4 ư ề - C quan qu n lý c p trên ả - C quan thanh tra c p trên - Toà án nhân dân t - L u Văn phòng, H s Thuy t minh chú d n m u văn b n: ế ẫ ẫ ả
(1) Tên c quan ra quy t đ nh gi ế ị ơ ả i quy t khi u n i ạ ế ế
(2) H tên đ a ch c a ng ị ỉ ủ ọ ườ i khi u n i ạ ế
c căn c đ gi (3) Các văn b n pháp lu t đ ả ậ ượ ứ ể ả i quy t n i dung khi u n i. ạ ế ộ ế
t n i dung khi u n i, khi u n i ai ắ ộ ế ế ạ ạ ở ủ đâu, v vi c gì, lý do khi u n i, yêu c u c a ề ệ ế ạ ầ ng (4) Tóm t i khi u n i. ạ ế ườ
(5) Gi ữ ặ nguyên, s a đ i ho c hu b m t ph n hay toàn b quy t đ nh hành chính ho c ỷ ỏ ộ ế ị ặ ầ ộ ổ hành vi hành chính b khi u n i. ạ ử ế ị
ả ụ ể ề ề ợ ế ệ ạ (6) Gi ng cho ng ườ ệ th năng liên quan trong vi c th c hi n và th i h n th c hi n nh ng công vi c đ t ra t ị ơ i đi u này. i trong n i dung khi u n i; xác đ nh vi c b i ồ ộ ộ ứ t h i (n u có) trong đó quy đ nh rõ trách nhi m c a các c quan ch c ủ ệ ạ ặ ữ ự i quy t các n i dung c th v quy n l ế ệ ế i b thi ườ ị ệ ờ ạ ị ệ ự ệ ề ạ
ế ề ờ ạ ủ ế ạ ờ (7) Quy n khi u n i ti p c a ng i khi u n i, nêu rõ trong th i h n 30 ngày k t ượ ế ị ặ ồ ạ ề ề ế ế ả ộ nh n đ ơ ậ đ n c quan ... ho c kh i ki n đ n toà án....(n u v vi c thu c ph m vi th m quy n gi ở ơ ế c a Toà án theo quy đ nh c a pháp l nh th t c gi ủ ụ ủ ngày ể ừ c quy t đ nh này n u ông bà (c quan đ n v ) không đ ng ý thì có quy n khi u n i ạ ế ị ơ ế i quy t ẩ ụ ệ i quy t v án hành chính) ả ạ ế ế ệ ủ ế ụ ệ ị
ch c ho c cá nhân có trách nhi m thi hành quy t đ nh. (8) Tên c quan, t ơ ổ ế ị ứ ệ ặ
(M u s 10/TTr-KT) ố ẫ
S T H E O D Õ I Đ N K H I U N I Ạ Ơ Ổ Ế
K t quế ả x lýử Phân lo iạ ồ T n chuy n ể kỳ sau TT Ghi chú ự ả i N iộ dung đ nơ chuy nể n i bộ ộ đ thu cộ Th mẩ quy nề L uư hồ sơ Đang iả gi quy tế Tr c ti p gi ế quy tế Đúng Sai Có không thu cộ th mẩ quy nề H ngướ d nẫ ngươ sự Chuy nể cơ quan có th mẩ quy nề Ch aư iả gi quy tế (M iớ nh n)ậ đúng, có sai
Họ tên, ỉ đ a ch ị ng iườ khi uế n i,ạ 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
ơ ế ơ ề ươ ộ ộ i quy t đ n ả ự ố ớ ẩ ng s đ i v i nh ng đ n không thu c th m ơ ữ ộ ề ng c quan qu n lý cùng c p giao xem xét gi Ghi chú: - C t 6: Ghi tên c quan có th m quy n gi ộ ủ ề ơ ẩ ng d n đ ẫ i quy t ế ả c th tr ủ ưở ả i ơ ả ấ
ơ ữ ủ ề ụ ệ ả ạ i quy t nh đ n n c danh, đ n m o ặ ư ơ ế ơ
ế ế ạ ạ ộ ộ ạ
- C t 7: Ghi n i dung h ướ quy n, không đ đi u ki n gi ệ - C t 8: Ghi tên đ n v đ ị ượ ộ quy t ế - C t 9: Nh ng đ n không đ đi u ki n th lý gi ộ danh… ộ ộ ộ ộ ộ ế ế ộ ế i quy t ế c gi ả ơ ơ ơ ơ ơ i quy t ế ả ượ ế ế ạ ạ ư ố ẫ i quy t có n i dung khi u n i đúng - C t 10: Nh ng đ n sau khi đã gi ữ ả i quy t có n i dung khi u n i sai - C t 11: Nh ng đ n sau khi đã gi ả ữ - C t 12: Nh ng đ n sau khi đã gi i quy t, n i dung khi u n i có đúng, có sai ế ả ữ - C t 13: Nh ng đ n khi u n i đang gi ữ - C t 14: Nh ng đ n khi u n i ch a đ ữ ( M u s 12/TTr-KT) Ủ Ộ Ủ Ộ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ---------------------------------- (Đ a danh), ngày tháng năm TÊN Đ N VI CH QU N Ơ Ả TÊN Đ N V BÁO CÁO Ơ Ị -------------------------- S :ố
cáo Công tác gi ị BÁO CÁO i quy t khi u n i, t ế ế ạ ố ả Quý... (N u là báo cáo năm : Báo cáo t ng k t công tác khi u n i, t cáo năm....) ế ạ ố ổ ế ế
I. K t qu công tác gi i quy t khi u n i, t cáo ế ả ả ạ ố ế ế
1. Tình hình công tác ti p dân ế
- Báo cáo b ng l i văn các n i dung: ằ ờ ộ
+ S l t công dân đã ti p, bao nhiêu v đã đ c gi i quy t nh ng còn ti p t c khi u t ? ố ượ ụ ế ượ ả ế ụ ế ố ư ế
+ Nh ng v khi u t có n i dung ph c t p, đông ng ế ố ữ ụ ứ ạ ộ i ườ
+ Nh ng v n đ n i c m, đi n hình phát sinh nhi u khi u n i, t ề ổ ộ ạ ố ữ ể ề ế ấ cáo (n u có). ế
+ Nh n xét đánh giá công tác t ậ ổ ch c ti p dân. ế ứ
2. Tình hình ti p nh n và x lý đ n khi u t ế ố ử ơ ế ậ
- Báo cáo b ng l i văn các n i dung: ằ ờ ộ
+ T ng s đ n ti p nh n. Bao nhiêu đ n khi u n i, bao nhiêu đ n t cáo? Tăng gi m bao ố ơ ế ơ ố ế ạ ổ ơ ả ậ nhiêu % so v i cùng kỳ năm tr c. ớ ướ
c gi i quy t mà còn ạ ố ế cáo thu c th m quy n. Bao nhiêu v đã đ ề ụ ẩ ộ ượ ả ế + S đ n khi u n i, t ố ơ ti p t c khi u t . ế ố ế ụ
+ S đ n khi u n i, t ố ơ ạ ố ế cáo không thu c th m quy n ộ ề ẩ
+ Nh ng đ n khi u n i, t cáo: đông ng ạ ố ữ ế ơ ườ ế i, ph c t p, khi u đi khi u n i nhi u l n...(n u ế ứ ạ ề ầ ế ạ có)
+ Nh n xét, đánh giá v tình hình đ n khi u n i, t cáo. ạ ố ề ế ậ ơ
3. K t qu gi i quy t khi u n i, t cáo ả ả ế ạ ố ế ế
K t qu gi ả ả ế ạ : i quy t đ n khi u n i ế ơ ế
+ T ng s v khi u n i đã gi c ế ạ ọ ướ chuy nể ồ ế bao nhiêu %/t ng s v khi u n i thu c th m quy n. sang), chi m t ố ụ l ỷ ệ i quy t ( trong đó s v còn t n đ ng kỳ tr ố ụ ả ẩ ố ụ ổ ế ế ề ạ ổ ộ
bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. S v khi u n i đúng? chi m t ạ ố ụ ế ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. S v khi u n i sai? chi m t ạ ố ụ ế ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
S v khi u n i có đúng có sai? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ế ế ạ l ỷ ệ ố ụ ả ế
c thi hành, ch a đ c thi hành. + Quy t đ nh gi ế ị ả i quy t đã đ ế ượ ư ượ
ế ề ế ả ề i quy t đ n khi u n i (khôi ph c quy n ạ ế ơ ụ ế i, tr l + K t qu x lý v hành chính và kinh t ậ i b ng ti n, hi n v t...cho ng ệ ả ử ề ả ạ ằ ườ i khi u n i) ế qua gi ạ l ợ
ấ + Nh ng v khi u n i thu c th m quy n còn t n đ ng, nguyên nhân t n đ ng đ xu t ề ề ạ ẩ ọ ộ ồ ọ ồ ữ bi n pháp gi ả ệ ế i quy t (n u có). ế ụ ế
* K t qu gi i quy t đ n t cáo : ả ả ế ế ơ ố
cáo đã gi c ố ụ ố ả i quy t ( trong đó s v còn t n đ ng kỳ tr ố ụ ồ ọ ướ chuy n sang) ể bao nhiêu %/t ng s v t ế cáo thu c th m quy n. + T ng s v t ổ l ỷ ệ chi m t ế ố ụ ố ổ ề ẩ ộ
S v t cáo đúng? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ố ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
S v t cáo sai? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ố ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
S v t cáo có đúng có sai? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ố ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
+ K t qu x lý v hành chính và kinh t qua gi i quy t đ n t ả ử ế ả ế ơ ố ỷ ậ cáo (Các hình th c k lu t, ứ ế ề s thu h i cho ngân sách b ng ti n, hi n v t...). ố ề ệ ậ ằ ồ
+ Nêu m t s v t cáo đi n hình ph c t p v n i dung ho c cách gi ộ ố ụ ố ứ ạ ề ộ ể ặ ả i quy t ế
ệ cáo thu c th m quy n còn t n đ ng, nguyên nhân t n đ ng đ xu t bi n ề ề ẩ ấ ồ ọ ộ ồ ọ i quy t (n u có). pháp gi + Nh ng v t ụ ố ữ ế ế ả
c. Nh n xét đánh giá v k t qu gi i quy t đ n khi u n i, t cáo . ề ế ả ả ậ ế ơ ạ ố ế
+ Nh n xét đánh giá k t qu gi i quy t khi u n i, t cáo ả ả ế ậ ạ ố ế ế
+ Nh ng v ữ ướ ắ ế ộ ề ề ế i pháp làm tăng hi u qu c a công tác gi ng m c v ch đ chính sách v các nguyên nhân khác các ý ki n đ xu t ấ ề ế i quy t khi u ế ả ủ ệ ả ả ế ộ ề ổ v s a đ i ch đ chính sách, v các gi ề ử .ố t
T ng h p k t qu ti p dân t i m c2 và k t qu ả ế ổ ợ ế ạ i m c 1, tình hình ti p nh n x lý đ n t ế ơ ạ ụ ử ậ ụ ế ả
quy t đ n t i m c 3 vào bi u ế ơ ạ ể (theo m u đính kèm) ẫ ụ
4. Công tác qu n lý Nhà n cáo ả ướ c v khi u n i, t ế ạ ố ề
cáo t ạ ố ự ể ế ệ ạ ơ i các đ n ậ i các đ n v ra sao? - Ti n hành ki m tra vi c th c hi n các quy đ nh pháp lu t khi u n i, t v c p d ị ấ ị c bao nhiêu cu c, tình hình th c hi n t ệ ạ ế i đ ướ ượ ệ ộ ự ơ ị
- Ban hành văn b n ch đ o, h ng d n nh m th c hi n t t Lu t khi u n i, t cáo ỉ ạ ả ướ ệ ố ự ẫ ằ ạ ố ế ậ
- Công tác h ng d n, t p hu n b i d ướ ồ ưỡ ấ ẫ ậ ng nghi p v . ụ ệ
ng m c và các ki n ngh c n gi - Nh ng khó khăn v ữ ướ ị ầ ế ắ ả i quy t ế
i quy t khi u n i t cáo (dùng cho báo 5. Đánh giá vi c th c hi n công tác gi ự ệ ệ ả ạ ố ế ế cáo t ng k t năm) ổ ế
ỉ ạ ư ứ ự ế ể ề ệ ệ ả - Đánh giá u khuy t đi m trong vi c ch đ o đi u hành, th c hi n ch c năng qu n lý nhà n c.ướ
ng công ch c làm công tác gi i quy t khi u n i t cáo ấ ượ ứ ả ạ ố ế ế - Đánh giá v s l thu c ph m vi đ n v mình qu n lý. ơ ề ố ượ ị ng, ch t l ả ạ ộ
- Rút ra nh ng đi m c n s a đ i, b sung, ch n ch nh ử ữ ể ầ ấ ổ ổ ỉ
- Ý ki n đ xu t, ki n ngh tăng c ng công tác qu n lý Nhà n c v công tác KNTC ế ế ề ấ ị ườ ả ướ ề
II. Nhi m v công tác quý sau (năm sau) ụ ệ
- Công tác t ch c, ch đ o ổ ỉ ạ ứ
- Công tác chuyên môn N i nh n: TH TR ậ ơ Ủ ƯỞ NG C QUAN Ơ