B TH T C HÀNH CHÍNH
Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính
______________________________
Th t c x lý và gi i quy t đ n khi u n i l n hai c a côngn ế ơ ế
22. Th t c x lý và gi i quy t đ n khi u n i l n hai c a công dân ế ơ ế
- Trình t th c hi n:
Sau khi nh n đ c đ n khi u n i (qua đ ng công văn, qua ti p công dân), đ n v , ượ ơ ế ườ ế ơ
nhân đ c giao trách nhi m x đ n làm th t c chuy n đ n đ n b ph n đ c giao th ượ ơ ơ ế ượ
gi i quy t (ho c chuy n đ n đ n đ n v th m quy n gi i quy t), đ ng th i báo tin cho ng i ế ơ ế ơ ế ườ
khi u t theo m u quy đ nh. ế
Đ i v i đ n khi u n i không đ đi u ki n th gi i quy t thì làm th t c trình ng i ơ ế ế ườ
th m quy n x lý, l u h s t i đ n v đ c giao x lý đ n. ư ơ ơ ượ ơ
Trình t gi i quy t khi u n i l n hai: ế ế
- Sau khi nghiên c u h s khi u n i, đ i chi u các n i dung c a quy t đ nh hành chính, ơ ế ế ế
hành vi hành chính b khi u n i v ic quy đ nh t i các văn b n quy ph m pháp lu t, xác đ nh ế
tính đúng sai c a n i dung khi u n i. ế
- Tr ng h p gi i quy t ngay tr ng h p qua nghiên c u, phân tích h s khi u n iườ ế ườ ơ ế
các văn b n quy ph m pháp lu t liên quan, n u đ y đ nh ng căn c pháp đ kh ng ế
đ nh tính đúng sai c a n i dung khi u n i. ế
- Tr ng h p c n ph i thanh tra, ki m tra xác minh đ k t lu n thì th c hi n theo cácườ ế
b c công vi c sau:ướ
+ Xây d ng k ho ch thanh tra, ki m tra gi i quy t khi u n i. ế ế ế
+ Ti n hành thanh tra, ki m tra, xác minh n i dung khi u n i b ng cách: nghiên c u tàiế ế
li u, các căn c , ch ng c ; làm vi c v i ng i ra quy t đ nh hành chính, ng i hành vi hành ườ ế ườ
chính b khi u n i, yêu c u gi i trình, m nh ng căn c , quan đi m đ ra quy t đ nh hành ế ế
chính, hành vi hành chính; l p biên b n ghi nh n s vi c kèm theo h s , tài li u (n u có); yêu ơ ế
c u ng i khi u n i cung c p b sung tài li u ch ng c liên quan đ n n i dung khi u n i, ườ ế ế ế
tr ng h p c n thi t yêu c u ng i khi u n i gi i trình b ng văn b n; ki m tra, xác minh t i cácườ ế ườ ế
c quan, đ n v , nhân liên quan; l y ý ki n tham gia, t v n, giám đ nh c a các c quanơ ơ ế ư ơ
chuyên môn, t ch c đ i tho i gi a ng i khi u n i và các cá nhân có liên quan (n u c n thi t). ườ ế ế ế
- Th tr ng c quan qu n nhà n c th m quy n xem xét n i dung báo cáo k t ưở ơ ướ ế
qu gi i quy t khi u n i và ra quy t đ nh gi i quy t khi u n i. ế ế ế ế ế
- Quy t đ nh gi i quy t khi u n i đ c g i đu c g i đ n ng i khi u n i, ng i ế ế ế ượ ế ườ ế ườ
quy n l i ích liên quan; ng i chuy n đ n đ n, b ph n đu c giao ki m tra xác minh gi i ườ ơ ế
quy t khi u n i t cáo; t ch c thanh tra ho c b ph n đ c giao nhi m v theo dõi, ti p nh nế ế ượ ế
và gi i quy t các v n đ v khi u n i t cáo; b ph n tin h c c a c quan. ế ế ơ
- Trong th i h n 5 ngày k t ngày th tr ng c quan quy t đ nh gi i quy t khi u ưở ơ ế ế ế
n i, b ph n th c hi n công khai c a c quan công b toàn b n i dung quy t đ nh gi i quy t ơ ế ế
khi u n i. Đ i v i c quan ch a trang đi n t riêng, b ph n hành chính niêm y t n i dungế ơ ư ế
quy t đ nh gi i quy t khi u n i t i n i ti p dân c a c quan. Th i gian niêm y t là 25 ngày k tế ế ế ơ ế ơ ế
ngày b t đ u niêm y t. ế
- Cách th c th c hi n: Tr c ti p t i tr s các c quan, đ n v thu c B Tài chính ế ơ ơ
- Thành ph n, s l ng h s : ượ ơ
* Thành ph n h s , bao g m: ơ
K t thúc gi i quy t v khi u t , ng i đ c giao th lý ph i l p thành h s v vi c bao g m:ế ế ế ườ ượ ơ
- Đ n khi u n i ho c b n ghi l i khi u n i, gi y u quy n khi u n i (n u có).ơ ế ế ế ế
- Văn b n giao vi c c a c p có th m quy n
- Đ c ng, k ho ch, quy t đ nh thanh tra, ki m tra, qu t đ nh thành l p t công tác, văn b n ươ ế ế ế
giao cán b th lý gi i quy t. ế
- Văn b n, tài li u, báo cáo, tr l i, t ng trình c a ng i khi u n i, ng i b khi u n i. ườ ườ ế ườ ế
- Các biên b n th m tra xác minh, biên b n làm vi c đ i tho i c a t ki m tra v i các bên (n u ế
có)
- Tài li u tr ng c u giám đ nh, k t lu n giám đ nh c a c quan ch c năng (n u có). ư ế ơ ế
- Báo cáo k t q a th m tra, xác minh n i dung khi u n i c a t ki m tra.ế ế
- Quy t đ nh gi i quy t khi u n i.ế ế ế
- Các văn b n, tài li u khác có liên quan đ n n i dung khi u n i. ế ế
* S l ng h s : ượ ơ 1 (b )
- Th i h n gi i quy t: ế
- Trong th i h n 10 ngày k t ngày nh n đ n, n u đ n thu c th m quy n ph i th ơ ế ơ
đ gi i quy t ế
- Đ i v i khi u n i l n hai: không quá 45 ngày k t ngày th lý, tr ng h p ph c t p ế ườ
không quá 60 ngày, k t ngày th đ n. vùng sâu, vùng xa đi l i khó khăn thì th i h n gi i ơ
quy t khi u n i l n đ u không quá 60 ngày, k t ngày th lý đ gi i quy t; đ i v i v vi c ph cế ế ế
t p thì th i h n gi i quy t khi u n i th kéo dài h n, nh ng không quá 70 ngày, k t ngày ế ế ơ ư
th lý đ gi i quy t. ế
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính: Cá nhân, T ch c ượ
- C quan th c hi n th t c hành chính: ơ
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: B tr ng, Th tr ng các đ n v thu c Bơ ế ưở ưở ơ
+ C quan ho c ng i th m quy n đ c u quy n ho c phân c p th c hi n (n uơ ườ ượ ế
có): Chánh thanh tra các c p, Th tr ng các đ n v thu c B khi đ c u quy n ưở ơ ượ
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: B Tài chính và các đ n v thu c Bơ ế ơ
- K t qu th c hi n th t c hành chính: ế
Quy t đ nh hành chínhế
- L phí: Không
- Tên m u đ n, m u t khai: ơ
Phi u trình x lý đ n khi u t (M u s 4/TTr-KT); Phi u chuy n đ n (M u s 5/TTr-KT);ế ơ ế ế ơ
Phi u chuy n đ n (M u s 6/TTr-KT); Gi y m i (M u s 7/TTr-KT); M u quy t đ nh... v vi cế ơ ế
gi i quy t khi u n i c a... (M u s 8/TTr-KT); S theo dõi khi u n i (M u s 10/TTr-KT); ế ế ế Báo
cáo công tác gi i quy t khi u n i, t cáo ( ế ế M u s 12/TTr-KT)
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: Không
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính:
+ Lu t Khi u n i, t cáo s 09/1998/QH10 ngày 02 tháng 12 năm 1998 và các Lu t S a ế
đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Khi u n i, t cáo ế
+ Ngh đ nh s 136/2006/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2006 c a Chính ph qui đ nh chi
ti t và h ng d n thi hành Lu t Khi u n i, t cáocác Lu t S a đ i b sung m t s đi u c aế ướ ế
Lu t Khi u n i, t cáo; ế
+ Quy t đ nh s 43/2007/QĐ-BTC ngày 04/06/2007 c a B tr ng B Tài chính v vi cế ưở
ban hành Quy ch ti p công dân, nh n và gi i quy t đ n khi u n i, t cáo c a công dân t i cácế ế ế ơ ế
đ n v trong ngành Tài chính.ơ
+ Quy t đ nh s 122/2008/QĐ-BTC ngày 25/12/2008 c a B tr ng B Tài chính vế ưở
vi c ban hành Quy trình ti p công dân, nh n gi i quy t đ n khi u n i, t cáo c a công dânế ế ơ ế
t i các đ n v thu c B Tài chính. ơ
(M u s 4/TTr-KT)
( Tên c quan ch qu n)ơ
(...Tên đ n v ...)ơ
PHI U TRÌNH X LÝ Đ N KHI U T Ơ
1- Tên ng i, c quan khi u t : ườ ơ ế . . . . . .. . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . .
Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . .
2- Tên ng i, c quan b khi u t : ườ ơ ế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . .
Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . .
. . . . . . . . . . .
3- Đ n g i l n th : . . . .ơ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . .
4- C quan đã gi i quy t:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .ơ ế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . .
5- K t qu đã gi i quy t:ế ế . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . 6- Tóm t t n i dung đ n:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ơ . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . .- Khi u n i các n i dung:ế
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . .
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . - T cáo các n i dung:. . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . +. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7- Các tài li u kèm
theo:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 8- Ý ki n trình x lý: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .ế . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . .. . . . . . . . .
. . . . . . , ngày . . . . . .tháng . . . . . . . năm . . . . . . .
(Tr ng phòngưở x lý đ n) ơ
9/ Ý ki n ch đ o c a th tr ng: . . . . . . . . . . . . . .. . . . .ế ưở . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . , ngày . . . . . .tháng . . . . . . . năm . . . . . . .
( th tr ng đ n v ký tên) ưở ơ
(M u s 5/TTr-KT)
( Tên c quan ch qu n)ơ
(...Tên đ n v ...)ơ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
---------------------------
S : . . . . .
a danh), ngày tháng năm
PHI U CHUY N Đ N Ơ
Kính g i: (2) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . .
Đ n c a: (3). . . . . . . . . . . . . . . . .ơ . . . . . . . . . .
Đ a ch : (4) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
N i dung: (5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đ ngh : (2). . . . .. .. . . xét gi i quy t, tr l i ế
đ ng s báo cáo k t quươ ế (1)...
N i nh n:ơ TH TR NG Đ N V ƯỞ Ơ
(Ký tên đóng d u)
Thuy t minh chú d n m u văn b n:ế
(1) Tên đ n v chuy n đ nơ ơ
(2) Tên, đ a ch đ n v nh n đ n ơ ơ
(3) H và tên ng i (c quan, đ n v ) khi u n i (t cáo) ườ ơ ơ ế
(4) Đ a ch ng i (c quan, đ n v ) khi u n i (t cáo) ườ ơ ơ ế
(5) Tóm t t n i dung đ n ơ