Ộ Ủ Ụ
ứ
ủ
ả
ạ
ộ
B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________
Th t c x lý và gi
ủ ụ ử
ả
i quy t đ n khi u n i l n hai c a công dân ạ ầ
ế ơ
ủ
ế
22. Th t c x lý và gi ủ ụ ử ả i quy t đ n khi u n i l n hai c a công dân ạ ầ ế ơ ủ ế
- Trình t th c hi n: ự ự ệ
ậ ườ ế ạ ơ ơ c giao trách nhi m x lý đ n làm th t c chuy n đ n đ n b ph n đ ế ộ ượ ế ơ ủ ụ ẩ ể ặ ơ ị ng công văn, qua ti p công dân), đ n v , cá ị ụ c giao th lý ườ i ậ i quy t), đ ng th i báo tin cho ng ờ ề ế ồ c đ n khi u n i (qua đ Sau khi nh n đ ượ ơ ệ ượ ế ơ theo m u quy đ nh. nhân đ ể ử i quy t (ho c chuy n đ n đ n đ n v có th m quy n gi gi ả ế ả khi u t ế ố ẫ ị
i quy t thì làm th t c trình ng i có ụ ệ ủ ụ ế ườ i đ n v đ ạ ố ớ ơ ế th m quy n x lý, l u h s t ồ ơ ạ ơ ử ề Đ i v i đ n khi u n i không đ đi u ki n th lý gi ả c giao x lý đ n. ử ủ ề ị ượ ư ẩ ơ
Trình t i quy t khi u n i l n hai: gi ự ả ạ ầ ế ế
ế ị ủ ế ạ ố ộ - Sau khi nghiên c u h s khi u n i, đ i chi u các n i dung c a quy t đ nh hành chính, ế i các văn b n quy ph m pháp lu t, xác đ nh ạ ạ ả ậ ị ị ị ứ hành vi hành chính b khi u n i v i các quy đ nh t ế tính đúng sai c a n i dung khi u n i. ộ ồ ơ ạ ớ ạ ế ủ
- Tr i quy t ngay là tr ồ ơ ườ ế ế ườ ả ợ ế ứ ữ ủ ứ ể ầ ạ ng h p qua nghiên c u, phân tích h s khi u n i và các văn b n quy ph m pháp lu t liên quan, n u có đ y đ nh ng căn c pháp lý đ kh ng ẳ đ nh tính đúng sai c a n i dung khi u n i. ạ ủ ng h p gi ả ợ ạ ộ ậ ế ị
- Tr ng h p c n ph i thanh tra, ki m tra xác minh đ k t lu n thì th c hi n theo các ể ế ự ể ệ ầ ả ậ b ợ ườ c công vi c sau: ệ ướ
+ Xây d ng k ho ch thanh tra, ki m tra gi ự ế ể ạ ả i quy t khi u n i. ạ ế ế
ể ế ạ ằ ứ ế ệ ứ ế ị ườ ườ ớ ị ạ ế ứ ầ i ra quy t đ nh hành chính, ng ể ữ ứ ả ế ị ế ệ ậ ả ứ ế ấ ộ ạ t yêu c u ng ế ể ồ ơ ế ể ổ ườ ườ ợ ế ầ ầ ạ ằ ả ế i trình b ng văn b n; ki m tra, xác minh t ạ ơ ng h p c n thi ơ ư ấ ủ ị + Ti n hành thanh tra, ki m tra, xác minh n i dung khi u n i b ng cách: nghiên c u tài ộ i có hành vi hành li u, các căn c , ch ng c ; làm vi c v i ng ứ ệ chính b khi u n i, yêu c u gi i trình, làm rõ nh ng căn c , quan đi m đ ra quy t đ nh hành chính, hành vi hành chính; l p biên b n ghi nh n s vi c kèm theo h s , tài li u (n u có); yêu ự ệ ậ ạ i khi u n i cung c p b sung tài li u ch ng c liên quan đ n n i dung khi u n i, c u ng ứ ệ ầ i khi u n i gi tr i các ả ườ v n, giám đ nh c a các c quan c quan, đ n v , cá nhân có liên quan; l y ý ki n tham gia, t ấ ế ơ t). i khi u n i và các cá nhân có liên quan (n u c n thi chuyên môn, t ườ ị ch c đ i tho i gi a ng ổ ứ ữ ế ế ế ạ ạ ầ ố
ế c có th m quy n xem xét n i dung báo cáo k t ề ộ qu gi ng c quan qu n lý nhà n - Th tr ủ ưở i quy t khi u n i và ra quy t đ nh gi ả ế ế ả ế ị ơ ạ ướ i quy t khi u n i. ạ ẩ ế ế ả ả
- Quy t đ nh gi ế ườ ườ ử ế ế ả ạ ợ ị ử ế i chuy n đ n đ n, b ph n đu c giao ki m tra xác minh gi ợ ể ợ ch c thanh tra ho c b ph n đ quy n và l quy t khi u n i t ế ề ế ế i ích liên quan; ng ườ cáo; t ứ i quy t khi u n i đ ạ ượ ơ ặ i có i ả ậ c giao nhi m v theo dõi, ti p nh n i khi u n i, ng ể ụ c g i đu c g i đ n ng ế ậ ượ ộ ộ ậ ạ ố ệ ế ổ
và gi i quy t các v n đ v khi u n i t cáo; b ph n tin h c c a c quan. ả ề ề ạ ố ế ế ấ ủ ậ ộ ọ ơ
ng c quan ký quy t đ nh gi ủ ưở ế ị ơ ộ ậ ạ - Trong th i h n 5 ngày k t ể ừ ủ ả ế ị ơ ố ộ ờ ạ ệ ự ố ớ ơ ế ả ộ ộ ậ i n i ti p dân c a c quan. Th i gian niêm y t là 25 ngày k t ờ i quy t khi u ế ế ế i quy t ả riêng, b ph n hành chính niêm y t n i dung ế ộ ể ừ ệ ử ủ ế ơ ế
ngày th tr n i, b ph n th c hi n công khai c a c quan công b toàn b n i dung quy t đ nh gi khi u n i. Đ i v i c quan ch a có trang đi n t ư ạ ế quy t đ nh gi i quy t khi u n i t ạ ạ ơ ế ế ế ị ngày b t đ u niêm y t. ắ ầ - Cách th c th c hi n: i tr s các c quan, đ n v thu c B Tài chính ơ ệ Tr c ti p t ự ế ạ ụ ở ự ứ ơ ộ ộ ị
- Thành ph n, s l ng h s : ố ượ ầ ồ ơ
* Thành ph n h s , bao g m: ồ ơ ầ ồ
K t thúc gi i quy t v khi u t , ng c giao th lý ph i l p thành h s v vi c bao g m: ế ả ế ụ ế ố i đ ườ ượ ồ ơ ụ ệ ả ậ ụ ồ
i khi u n i, gi y u quy n khi u n i (n u có). - Đ n khi u n i ho c b n ghi l ạ ế ặ ả ơ ờ ế ề ế ế ạ ấ ạ ỷ
- Văn b n giao vi c c a c p có th m quy n ủ ệ ề ả ấ ẩ
ng, k ho ch, quy t đ nh thanh tra, ki m tra, qu t đ nh thành l p t ề ươ ế ị ậ ổ ể ả công tác, văn b n - Đ c ạ giao cán b th lý gi i quy t. ế ộ ụ ế ị ế ả
ng trình c a ng i khi u n i, ng - Văn b n, tài li u, báo cáo, tr l ệ i, t ả ờ ườ ả ủ ườ ế ạ ườ ị i b khi u n i. ạ ế
ệ ả ẩ ả ố ạ ủ ổ ể ế ki m tra v i các bên (n u ớ - Các biên b n th m tra xác minh, biên b n làm vi c đ i tho i c a t có)
- Tài li u tr ng c u giám đ nh, k t lu n giám đ nh c a c quan ch c năng (n u có). ư ủ ứ ệ ế ế ầ ậ ơ ị ị
- Báo cáo k t q a th m tra, xác minh n i dung khi u n i c a t ki m tra. ạ ủ ổ ể ế ủ ế ẩ ộ
- Quy t đ nh gi ế ị ả i quy t khi u n i. ạ ế ế
- Các văn b n, tài li u khác có liên quan đ n n i dung khi u n i. ạ ệ ế ế ả ộ
* S l ng h s : ố ượ ồ ơ 1 (b )ộ
i quy t: - Th i h n gi ờ ạ ả ế
- Trong th i h n 10 ngày k t ờ ạ ể ừ ụ ngày nh n đ n, n u đ n thu c th m quy n ph i th lý ế ề ậ ẩ ả ơ ơ ộ đ gi ể ả i quy t ế ố ớ ế ể ừ ợ ườ - Đ i v i khi u n i l n hai: không quá 45 ngày k t ạ ầ ngày th lý đ n. ụ ơ Ở vùng sâu, vùng xa đi l ể ả ể ừ ngày th lý đ gi ụ ế ế ng h p ph c t p ngày th lý, tr ứ ạ ụ ả i i khó khăn thì th i h n gi ờ ạ ạ ứ i quy t; đ i v i v vi c ph c ngày ố ớ ụ ệ i quy t khi u n i có th kéo dài h n, nh ng không quá 70 ngày, k t ơ ư ế ể ừ ể ạ ả ế i quy t. ụ
không quá 60 ngày, k t ể ừ quy t khi u n i l n đ u không quá 60 ngày, k t ế ầ ạ ầ t p thì th i h n gi ế ờ ạ ạ th lý đ gi ể ả - Đ i t ng th c hi n th t c hành chính: Cá nhân, T ch c ố ượ ủ ụ ự ệ ứ ổ
- C quan th c hi n th t c hành chính: ủ ụ ự ơ ệ
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: B tr ng, Th tr ng các đ n v thu c B ế ị ộ ưở ề ẩ ơ ủ ưở ơ ộ ị ộ
+ C quan ho c ng i có th m quy n đ ặ ơ ườ ề ẩ ượ ế c u quy n ho c phân c p th c hi n (n u ự ề ệ ặ ấ ỷ
có): Chánh thanh tra các c p, Th tr c u quy n ủ ưở ấ ng các đ n v thu c B khi đ ị ơ ộ ộ ượ ề ỷ
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: B Tài chính và các đ n v thu c B ự ự ế ệ ộ ơ ộ ơ ị ộ
- K t qu th c hi n th t c hành chính: ủ ụ ế ệ ả ự
Quy t đ nh hành chính ế ị
ệ
- Tên m u đ n, m u t khai: ơ ẫ ờ
ố ẫ ế ố ế ể ơ ố ơ ố ơ ấ ế ể ẫ ế ị ẫ ẫ ố ả ế ế ạ ẫ ổ ố M u s 12/TTr-KT) i quy t khi u n i, t cáo ( - L phí: Không ẫ Phi u trình x lý đ n khi u t ử ẫ ạ ủ ế ế ả ẫ ố ạ ố ẫ
Không ủ ụ ự ệ ệ ề ầ
ủ ụ ứ ủ (M u s 4/TTr-KT); Phi u chuy n đ n (M u s 5/TTr-KT); Phi u chuy n đ n (M u s 6/TTr-KT); Gi y m i (M u s 7/TTr-KT); M u quy t đ nh... v vi c ề ệ ờ ế i quy t khi u n i c a... (M u s 8/TTr-KT); S theo dõi khi u n i (M u s 10/TTr-KT); gi Báo ế cáo công tác gi ố - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: - Căn c pháp lý c a th t c hành chính: + Lu t Khi u n i, t ậ ậ ử cáo s 09/1998/QH10 ngày 02 tháng 12 năm 1998 và các Lu t S a ố đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Khi u n i, t cáo ạ ố ế ậ ổ ổ ế ộ ố ề ạ ố ủ
ị ủ ố ng d n thi hành Lu t Khi u n i, t ị ộ ố ề ậ ử ạ ố ế ậ cáo; t và h ậ + Ngh đ nh s 136/2006/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2006 c a Chính ph qui đ nh chi ị ủ ti ủ cáo và các Lu t S a đ i b sung m t s đi u c a ẫ ế ổ ổ ướ Lu t Khi u n i, t ạ ố ế ế ị ố cáo c a công dân t + Quy t đ nh s 43/2007/QĐ-BTC ngày 04/06/2007 c a B tr ộ ưở i quy t đ n khi u n i, t ạ ố ế ơ ủ ế ề ệ ng B Tài chính v vi c i các ạ ộ ủ ả ế ế ậ ơ ị ban hành Quy ch ti p công dân, nh n và gi đ n v trong ngành Tài chính. + Quy t đ nh s 122/2008/QĐ-BTC ngày 25/12/2008 c a B tr ng B Tài chính v ố ộ ị ế Quy trình ti p công dân, nh n và gi ộ ưở ủ i quy t đ n khi u n i, t ề cáo c a công dân ế ơ ạ ố ủ ế ậ ả ế vi c ban hành ệ i các đ n v thu c B Tài chính. t ộ ị ạ ơ ộ (M u s 4/TTr-KT) ố ẫ
( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ
(...Tên đ n v ...) ơ ị
PHI U TRÌNH X LÝ Đ N KHI U T Ế Ố Ơ Ử Ế
1- Tên ng i, c quan khi u t : ườ ế ố . . . . . .. . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . ơ
. . . . .
Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ị ỉ
. . . . . . . . . . . .
2- Tên ng i, c quan b khi u t : ườ ế ố . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ơ ị
. . . . .
Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . ị ỉ
. . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . 3- Đ n g i l n th : . . . . ử ầ ứ ơ
. . . . . . . . .
4- C quan đã gi i quy t:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ơ ả ế
. . . . . . . .
5- K t qu đã gi i quy t: ế ả ả ế . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . 6- Tóm t t n i dung đ n:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ắ ộ ơ
. . . . . . . . . . . . . . . .- Khi u n i các n i dung: ế ạ ộ
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . .
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . - T cáo các n i dung:. . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ố ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
+. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . +. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7- Các tài li u kèm ệ
theo:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 8- Ý ki n trình x lý: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ử ế
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . .. . . . . . . . .
(Tr . . . . . . , ngày . . . . . .tháng . . . . . . . năm . . . . . . . ng phòng x lý đ n) ưở ử ơ
ng: . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9/ Ý ki n ch đ o c a th tr ỉ ạ ủ ưở ủ ế
. . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . , ngày . . . . . .tháng . . . . . . . năm . . . . . . . ( th tr ủ ưở ng đ n v ký tên) ị ơ
(M u s 5/TTr-KT) ố ẫ
Ộ Ủ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ộ ậ Ệ ạ ự C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc --------------------------- (...Tên đ n v ...) ơ ị
S : . . . . . ố
(Đ a danh), ngày tháng năm ị
PHI U CHUY N Đ N Ể Ơ Ế
Kính g i:ử (2) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . .
Đ n c a: (3). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ủ ơ
Đ a ch : (4) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ỉ ị
N i dung: (5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đ ngh ề ị: (2). . . . .. .. . . xét gi ả i quy t, tr ế ả ờ l i
đ ng s và báo cáo k t qu ươ ự ế ả (1)...
N i nh n: TH TR ậ ơ Ủ ƯỞ NG Đ N V Ơ Ị (Ký tên đóng d u)ấ
ả ế ẫ ơ ẫ ể ơ ị ơ cáo) ị ơ ế ị ạ ố cáo) ạ ố ọ ị ế ơ ỉ Thuy t minh chú d n m u văn b n: (1) Tên đ n v chuy n đ n ị (2) Tên, đ a ch đ n v nh n đ n ỉ ơ ậ i (c quan, đ n v ) khi u n i (t (3) H và tên ng ơ ườ i (c quan, đ n v ) khi u n i (t (4) Đ a ch ng ơ ị ườ t n i dung đ n (5) Tóm t ơ ắ ộ
(M u s 6/TTr-KT) ố ẫ
Ộ Ệ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ộ ậ Ủ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc --------------------------- (...Tên đ n v ...) ơ ị
V/v gi S : . . . . . ố i quy t đ n… ế ơ ả (Đ a danh), ngày tháng năm ị
PHI U CHUY N Đ N Ể Ơ Ế
Kính g i:(2). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ử
Đ n c a: (3). . . Đ a ch : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ủ ơ ị ỉ
N i dung: (4) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ậ ị ị … Căn c vào Lu t khi u n i, t ạ ố ướ ủ ị ủ cáo và Ngh đ nh 136/2006/NĐ-CP ngày 14/11/2006 c a ủ cáo xin chuy n đ n c a ạ ố ế ể ẫ ơ ậ ế i quy t theo th m quy n./. ứ Chính ph quy đ nh chi ti (3) đ n (2)gi ả ế ế t và h ẩ ế ng d n thi hành Lu t Khi u n i, t ề
N i nh n: ậ ơ TH TR Ủ ƯỞ NG Đ N V Ơ Ị
(Ký tên đóng d u)ấ
Thuy t minh chú d n m u văn b n: ế ẫ ẫ ả
(1) Tên c quan chuy n đ n ể ơ ơ
(2) Tên c quan có th m quy n gi ề ẩ ơ ả i quy t ế
(3) H và tên, đ a ch ng cáo ọ ị ỉ i t ườ ố
cáo ộ ạ ố ế ( 4) N i dung khi u n i, t ẫ ố (M u s 7/TTr-KT) Ộ Ủ Ệ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc --------------------------- (...Tên đ n v ...) ơ ị
S : . . . . . ố
Đ a danh, ngày tháng năm ị
GI Y M I Ờ Ấ
Kính m i:ờ (2), Đ a ch ỉ (3) . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ị
. .
Đ n đ a đi m (4) ể ế ị
Th i gian (5) ờ
N i dung: (6) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ộ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . (1) Trân tr ng kính m i (2) đ n đúng gi và đ a đi m nh đã nêu ế ọ ờ ờ ư ể ị
trên, trong tr ng h p (2) không th đ n đ c thì ph i thông báo lý do cho (1) đ c bi t. ở ườ ể ế ợ ượ ả ượ ế . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
TH TR Ủ ƯỞ NG C QUAN Ơ
(ký tên đóng d u)ấ ả ẫ ế
ọ ị ị c m i ờ c m i ờ ờ i (c quan, đ n v ) đ t n i dung c n trao đ i hay c n cung ườ ị ượ ơ ơ c m i bi ờ ế ộ ầ ầ ổ ế ổ Thuy t minh chú d n m u văn b n: ẫ (1) Tên c quan m i ờ ơ i đ c m i (2) H và tên ng ờ ườ ượ i (c quan, đ n v ) đ (3) Đ a ch ng ỉ ị ượ ơ ơ ườ (4) Đ a đi m, đ a ch đ ti p ng i đ ỉ ể ế ườ ượ ị ể (5) Th i gian làm vi c ệ (6) Thông báo cho ng c p b sung n u có ấ (M u s 8/TTr-KT) ố ẫ
Ộ Ủ ( Tên c quan ch qu n) ủ ả ơ Ộ ự ộ ậ ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc (...Tên đ n v ...) ơ ị (Đ a danh), ngày .....tháng .....năm .... ị ố S : .....QĐ-GQKN Ủ Ị QUY T Đ NH C A (1)............................ Ế V vi c gi i quy t khi u n i c a(2).............................. ạ ủ ề ệ ế ế ả
................................(1)....................................
cáo s 09/1998/QH10 ngày 02 tháng 12 năm 1998; - Căn c Lu t Khi u n i, t ậ ạ ố ứ ế ố
Căn c Lu t S a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Khi u n i, t cáo s ử ứ ủ ề ế ậ ậ ạ ộ ổ ố ổ ố ố 26//2004/QH11 ngày 15 th ng 06 năm 2004; ỏ
Căn c Lu t S a đ i b sung m t s đi u c a Lu t Khi u n i, t cáo s 58/2005/QH11 ộ ố ề ậ ử ổ ổ ạ ố ủ ế ậ ố ứ ngày 29 tháng 11 năm 2005;
ủ ố ị ị ng d n thi hành Lu t Khi u n i, t Căn c Ngh đ nh s 136/2006/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2006 c a Chính ph qui ủ ộ ố ề cáo và Lu t S a đ i b sung m t s đi u ổ ổ ạ ố ậ ử ế ậ ẫ cáo; đ nh chi ti ế ị c a Lu t Khi u n i, t ủ ướ ạ ố ậ ứ t và h ế
- Căn c : (3)...................................................................... ứ
- Căn c ............................................................................................................. ứ
- Xét đ n khi u n i c a:(2)....................................................... ạ ủ ế ơ
............................................(4) .........................................................................
- Trên c s k t qu th m tra xác minh v vi c khi u n i nh n th y: ơ ở ế ả ẩ ụ ệ ế ạ ậ ấ
(Nêu tóm t ắ ộ ế ủ ễ ấ t n i dung di n bi n v vi c khi u n i, quá trình gi ụ ệ ả ớ ứ ế ệ ơ ở ế ế ậ ố ể ế ẳ ầ ộ ộ ị i quy t c a các c p, các ạ ế c, đ i chi u v i chính sách, pháp lu t có ngành (n u có); trên c s các tài li u ch ng c có đ ượ ứ liên quan đ kh ng đ nh n i dung khi u n i đúng hay sai (m t ph n hay toàn b ), các yêu c u ầ ạ ộ i khi u n i có căn c hay không?): c a ng ủ ườ ứ ế ạ
- T nh ng căn c trên ừ ữ ứ
QUY T Đ NH Ế Ị
Đi u 1: (5) .................................................... ề
Đi u 2: (6)....................................................... ề
Đi u 3: (7) ...................................................... ề
Đi u 4: (8) ..................................................... ề
ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này ế ị ệ ị
TH T ơ NG C QUAN Ơ Ủ ƯỞ (Ký tên, đóng d u)ấ ấ ơ ơ ấ i đi u 3 (n u có) ế ạ ề ồ ơ ư N i nh n: ậ - Nh đi u 4 ư ề - C quan qu n lý c p trên ả - C quan thanh tra c p trên - Toà án nhân dân t - L u Văn phòng, H s Thuy t minh chú d n m u văn b n: ế ẫ ẫ ả
(1) Tên c quan ra quy t đ nh gi ế ị ơ ả i quy t khi u n i ạ ế ế
(2) H tên đ a ch c a ng ị ỉ ủ ọ ườ i khi u n i ạ ế
c căn c đ gi (3) Các văn b n pháp lu t đ ả ậ ượ ứ ể ả i quy t n i dung khi u n i. ạ ế ộ ế
t n i dung khi u n i, khi u n i ai ắ ộ ế ế ạ ạ ở ủ đâu, v vi c gì, lý do khi u n i, yêu c u c a ề ệ ế ạ ầ ng (4) Tóm t i khi u n i. ạ ế ườ
(5) Gi ữ ặ nguyên, s a đ i ho c hu b m t ph n hay toàn b quy t đ nh hành chính ho c ỷ ỏ ộ ế ị ặ ầ ộ ổ hành vi hành chính b khi u n i. ạ ử ế ị
ả ụ ể ề ề ợ ế ệ ạ (6) Gi ng cho ng ườ ệ th năng liên quan trong vi c th c hi n và th i h n th c hi n nh ng công vi c đ t ra t ị ơ i đi u này. i trong n i dung khi u n i; xác đ nh vi c b i ồ ộ ộ ứ t h i (n u có) trong đó quy đ nh rõ trách nhi m c a các c quan ch c ủ ệ ạ ặ ữ ự i quy t các n i dung c th v quy n l ế ệ ế i b thi ườ ị ệ ờ ạ ị ệ ự ệ ề ạ
ế ề ờ ạ ủ ế ạ ờ (7) Quy n khi u n i ti p c a ng i khi u n i, nêu rõ trong th i h n 30 ngày k t ượ ế ị ặ ồ ạ ề ề ế ế ả ộ nh n đ ơ ậ đ n c quan ... ho c kh i ki n đ n toà án....(n u v vi c thu c ph m vi th m quy n gi ở ơ ế c a Toà án theo quy đ nh c a pháp l nh th t c gi ủ ụ ủ ngày ể ừ c quy t đ nh này n u ông bà (c quan đ n v ) không đ ng ý thì có quy n khi u n i ạ ế ị ơ ế i quy t ẩ ụ ệ i quy t v án hành chính) ả ạ ế ế ệ ủ ế ụ ệ ị
ch c ho c cá nhân có trách nhi m thi hành quy t đ nh. (8) Tên c quan, t ơ ổ ế ị ứ ệ ặ
(M u s 10/TTr-KT) ố ẫ
S T H E O D Õ I Đ N K H I U N I Ạ Ơ Ổ Ế
K t quế ả x lýử Phân lo iạ ồ T n chuy n ể kỳ sau Ghi chú TT ự ả i N iộ dung đ nơ chuy nể n i bộ ộ đ thu cộ Th mẩ quy nề L uư hồ sơ Đang iả gi quy tế Tr c ti p gi ế quy tế Đúng Sai Có không thu cộ th mẩ quy nề H ngướ d nẫ ngươ sự Chuy nể cơ quan có th mẩ quy nề Ch aư iả gi quy tế (M iớ nh n)ậ đúng, có sai
Họ tên, ỉ đ a ch ị ng iườ khi uế n i,ạ 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
ơ ế ơ ề ươ ộ ộ i quy t đ n ả ự ố ớ ẩ ng s đ i v i nh ng đ n không thu c th m ơ ữ ộ ề ng c quan qu n lý cùng c p giao xem xét gi Ghi chú: - C t 6: Ghi tên c quan có th m quy n gi ộ ủ ề ơ ẩ ng d n đ ẫ i quy t ế ả c th tr ủ ưở ả i ơ ả ấ
ơ ữ ủ ề ụ ệ ả ạ i quy t nh đ n n c danh, đ n m o ặ ư ơ ế ơ
ế ế ạ ạ ộ ộ ạ
- C t 7: Ghi n i dung h ướ quy n, không đ đi u ki n gi ệ - C t 8: Ghi tên đ n v đ ị ượ ộ quy t ế - C t 9: Nh ng đ n không đ đi u ki n th lý gi ộ danh… ộ ộ ộ ộ ộ ế ế ộ ế i quy t ế c gi ả ơ ơ ơ ơ ơ i quy t ế ả ượ ế ế ạ ạ ư
ố ẫ i quy t có n i dung khi u n i đúng - C t 10: Nh ng đ n sau khi đã gi ữ ả i quy t có n i dung khi u n i sai - C t 11: Nh ng đ n sau khi đã gi ả ữ - C t 12: Nh ng đ n sau khi đã gi i quy t, n i dung khi u n i có đúng, có sai ế ả ữ - C t 13: Nh ng đ n khi u n i đang gi ữ - C t 14: Nh ng đ n khi u n i ch a đ ữ ( M u s 12/TTr-KT) Ủ Ộ Ủ Ộ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ---------------------------------- (Đ a danh), ngày tháng năm TÊN Đ N VI CH QU N Ơ Ả TÊN Đ N V BÁO CÁO Ơ Ị -------------------------- S :ố
cáo Công tác gi ị BÁO CÁO i quy t khi u n i, t ế ế ạ ố ả Quý... (N u là báo cáo năm : Báo cáo t ng k t công tác khi u n i, t cáo năm....) ế ạ ố ổ ế ế
I. K t qu công tác gi i quy t khi u n i, t cáo ế ả ả ạ ố ế ế
1. Tình hình công tác ti p dân ế
- Báo cáo b ng l i văn các n i dung: ằ ờ ộ
+ S l t công dân đã ti p, bao nhiêu v đã đ c gi i quy t nh ng còn ti p t c khi u t ? ố ượ ụ ế ượ ả ế ụ ế ố ư ế
+ Nh ng v khi u t có n i dung ph c t p, đông ng ế ố ữ ụ ứ ạ ộ i ườ
+ Nh ng v n đ n i c m, đi n hình phát sinh nhi u khi u n i, t ề ổ ộ ạ ố ữ ể ề ế ấ cáo (n u có). ế
+ Nh n xét đánh giá công tác t ậ ổ ch c ti p dân. ế ứ
2. Tình hình ti p nh n và x lý đ n khi u t ế ố ử ơ ế ậ
- Báo cáo b ng l i văn các n i dung: ằ ờ ộ
+ T ng s đ n ti p nh n. Bao nhiêu đ n khi u n i, bao nhiêu đ n t cáo? Tăng gi m bao ố ơ ơ ố ế ế ạ ổ ơ ả ậ nhiêu % so v i cùng kỳ năm tr c. ớ ướ
c gi i quy t mà còn ạ ố ế cáo thu c th m quy n. Bao nhiêu v đã đ ề ụ ẩ ộ ượ ả ế + S đ n khi u n i, t ố ơ ti p t c khi u t . ế ố ế ụ
+ S đ n khi u n i, t ố ơ ạ ố ế cáo không thu c th m quy n ộ ề ẩ
+ Nh ng đ n khi u n i, t cáo: đông ng ạ ố ữ ế ơ ườ ế i, ph c t p, khi u đi khi u n i nhi u l n...(n u ế ứ ạ ề ầ ế ạ có)
+ Nh n xét, đánh giá v tình hình đ n khi u n i, t cáo. ạ ố ề ế ậ ơ
3. K t qu gi i quy t khi u n i, t cáo ả ả ế ạ ố ế ế
K t qu gi ả ả ế ạ : i quy t đ n khi u n i ế ơ ế
+ T ng s v khi u n i đã gi c ế ạ ọ ướ chuy nể ồ ế bao nhiêu %/t ng s v khi u n i thu c th m quy n. sang), chi m t ố ụ l ỷ ệ i quy t ( trong đó s v còn t n đ ng kỳ tr ố ụ ả ẩ ố ụ ổ ế ế ề ạ ổ ộ
bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. S v khi u n i đúng? chi m t ạ ố ụ ế ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. S v khi u n i sai? chi m t ạ ố ụ ế ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
S v khi u n i có đúng có sai? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ế ế ạ l ỷ ệ ố ụ ả ế
c thi hành, ch a đ c thi hành. + Quy t đ nh gi ế ị ả i quy t đã đ ế ượ ư ượ
ế ề ế ả ề i quy t đ n khi u n i (khôi ph c quy n ạ ế ơ ụ ế i, tr l + K t qu x lý v hành chính và kinh t ậ i b ng ti n, hi n v t...cho ng ệ ả ử ề ả ạ ằ ườ i khi u n i) ế qua gi ạ l ợ
ấ + Nh ng v khi u n i thu c th m quy n còn t n đ ng, nguyên nhân t n đ ng đ xu t ề ề ẩ ạ ộ ồ ọ ồ ọ ữ bi n pháp gi ả ệ ế i quy t (n u có). ế ụ ế
* K t qu gi i quy t đ n t cáo : ả ả ế ế ơ ố
cáo đã gi c ố ụ ố ả i quy t ( trong đó s v còn t n đ ng kỳ tr ố ụ ồ ọ ướ chuy n sang) ể bao nhiêu %/t ng s v t ế cáo thu c th m quy n. + T ng s v t ổ l ỷ ệ chi m t ế ố ụ ố ổ ề ẩ ộ
S v t cáo đúng? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ố ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
S v t cáo sai? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ố ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
S v t cáo có đúng có sai? chi m t bao nhiêu %/s v đã gi i quy t. ố ụ ố ế l ỷ ệ ố ụ ả ế
+ K t qu x lý v hành chính và kinh t qua gi i quy t đ n t ả ử ế ả ế ơ ố ỷ ậ cáo (Các hình th c k lu t, ứ ế ề s thu h i cho ngân sách b ng ti n, hi n v t...). ố ề ệ ằ ậ ồ
+ Nêu m t s v t cáo đi n hình ph c t p v n i dung ho c cách gi ộ ố ụ ố ứ ạ ề ộ ể ặ ả i quy t ế
ệ cáo thu c th m quy n còn t n đ ng, nguyên nhân t n đ ng đ xu t bi n ề ề ẩ ấ ộ ồ ọ ồ ọ i quy t (n u có). pháp gi + Nh ng v t ụ ố ữ ế ế ả
c. Nh n xét đánh giá v k t qu gi i quy t đ n khi u n i, t cáo . ề ế ả ả ậ ế ơ ạ ố ế
+ Nh n xét đánh giá k t qu gi i quy t khi u n i, t cáo ả ả ế ậ ạ ố ế ế
+ Nh ng v ữ ướ ắ ế ộ ề ề ế i pháp làm tăng hi u qu c a công tác gi ấ ng m c v ch đ chính sách v các nguyên nhân khác các ý ki n đ xu t ề ế i quy t khi u ế ả ủ ề ệ ả ả ế ộ ổ v s a đ i ch đ chính sách, v các gi ề ử .ố t
T ng h p k t qu ti p dân t i m c2 và k t qu ổ ợ i m c 1, tình hình ti p nh n x lý đ n t ế ơ ạ ử ạ ụ ế ả quy t đ n t ế ế ơ ạ ụ ả ế i m c 3 vào bi u ụ ậ ể (theo m u đính kèm) ẫ
4. Công tác qu n lý Nhà n cáo ả ướ c v khi u n i, t ế ạ ố ề
cáo t ạ ố ự ể ệ ế ạ ơ i các đ n ậ i các đ n v ra sao? - Ti n hành ki m tra vi c th c hi n các quy đ nh pháp lu t khi u n i, t v c p d ị ấ ị c bao nhiêu cu c, tình hình th c hi n t ệ ạ ế i đ ướ ượ ệ ộ ự ơ ị
- Ban hành văn b n ch đ o, h ng d n nh m th c hi n t t Lu t khi u n i, t cáo ỉ ạ ả ướ ệ ố ự ằ ẫ ạ ố ế ậ
- Công tác h ng d n, t p hu n b i d ướ ồ ưỡ ậ ấ ẫ ng nghi p v . ụ ệ
ng m c và các ki n ngh c n gi - Nh ng khó khăn v ữ ướ ị ầ ế ắ ả i quy t ế
i quy t khi u n i t cáo (dùng cho báo 5. Đánh giá vi c th c hi n công tác gi ự ệ ệ ả ạ ố ế ế cáo t ng k t năm) ổ ế
ỉ ạ ư ứ ự ể ế ề ệ ệ ả - Đánh giá u khuy t đi m trong vi c ch đ o đi u hành, th c hi n ch c năng qu n lý nhà n c.ướ
ng công ch c làm công tác gi i quy t khi u n i t cáo ấ ượ ứ ả ạ ố ế ế - Đánh giá v s l thu c ph m vi đ n v mình qu n lý. ơ ề ố ượ ị ng, ch t l ả ạ ộ
- Rút ra nh ng đi m c n s a đ i, b sung, ch n ch nh ử ữ ể ấ ầ ổ ổ ỉ
- Ý ki n đ xu t, ki n ngh tăng c ng công tác qu n lý Nhà n c v công tác KNTC ế ế ề ấ ị ườ ả ướ ề
II. Nhi m v công tác quý sau (năm sau) ụ ệ
- Công tác t ch c, ch đ o ổ ỉ ạ ứ
- Công tác chuyên môn N i nh n: TH TR ậ ơ Ủ ƯỞ NG C QUAN Ơ