Thực hành Hệ điều hành Mạng – Linux Thực hành Hệ điều hành Mạng – Linux

Bài 3Bài 3

Tiến trình, Khởi động, GRUB, Cài đặt Phần mềm Tiến trình, Khởi động, GRUB, Cài đặt Phần mềm

i ếi ế

Đoàn Minh Ph Đoàn Minh Ph

ngươ ngươ

̣

̣ôi dung NNôi dung

ế ế

ng ng ườ ườ ậ ậ

• Khái ni mệ Khái ni mệ • Xem thông tin v các ti n trình Xem thông tin v các ti n trình ề ề • Đ u tiên ộ ưĐ u tiên ộ ư • Ti n trình n n và h u tr Ti n trình n n và h u tr ề ế ế ề • K t thúc ti n trình K t thúc ti n trình ế ế ế ế

Xem thông tin về các tiến trình Xem thông tin về các tiến trình

Xem thông tin về các tiến trình Xem thông tin về các tiến trình

i th i đi m ch y l nh i th i đi m ch y l nh

ờ ờ

ạ ệ ạ ệ

ể ể ố ố

• ps:ps:

ờ ờ

– Xem t Xem t ạ ạ – Nhi u tham s Nhi u tham s ề ề top: top: – Xem thông tin th i gian th c Xem thông tin th i gian th c ự ự – Có th giao ti p tr c tuy n Có th giao ti p tr c tuy n ế ế

ự ự

ế ế

ể ể

Độ ưu tiên của các tiến trình Độ ưu tiên của các tiến trình

ng t ng t ộ ư ộ ư ề ượ ề ượ th i ử ờ th i ử ờ

ộ ư ộ ư ớ ớ

ả ả ị ị

ủ ủ ể ể ị ị

• NI (nice value) quy t đ nh đ u tiên v l NI (nice value) quy t đ nh đ u tiên v l ế ị ế ị gian v i các ti n trình. ớ ế gian v i các ti n trình. ớ ế • NI có giá tr t NI có giá tr t -20 đ n 19. Giá tr càng l n thì đ u ị ế ị ừ -20 đ n 19. Giá tr càng l n thì đ u ế ị ừ ị tiên càng th p.ấ tiên càng th p.ấ • Ch có root m i có quy n gi m giá tr NI. Ch có root m i có quy n gi m giá tr NI. ớ ỉ ề ớ ỉ ề • Ng Ng ng có th tăng giá tr NI c a i dùng bình th ườ ườ ng có th tăng giá tr NI c a i dùng bình th ườ ườ ti n trình do h t o ra. ế ti n trình do h t o ra. ế ọ ạ ọ ạ

Độ ưu tiên của các tiến trình Độ ưu tiên của các tiến trình

• nice –n value process nice –n value process • renice ± value PIDs renice ± value PIDs

Tiến trình nền và hậu trường Tiến trình nền và hậu trường

ế ế

ỉ ỉ ế ế

ế ế

ế ế ể ể ậ ậ

ế ế ả ả

ể ủ ể ủ

• Các ti n trình ch y song song v i nhau Các ti n trình ch y song song v i nhau ớ ạ ớ ạ • Ch có 1 ti n trình chi m console Ch có 1 ti n trình chi m console • Dùng phím Ctrl+Z đ chuy n tr ng thái ti n trình v Dùng phím Ctrl+Z đ chuy n tr ng thái ti n trình v ề ạ ể ể ạ ề ng Sleep và đ a vào h u tr ườ ư ng Sleep và đ a vào h u tr ườ ư • Dùng các l nh fg, bg, jobs đ qu n lý các ti n trình Dùng các l nh fg, bg, jobs đ qu n lý các ti n trình ể ệ ể ệ • Dùng l nh kill đ h y ti n trình Dùng l nh kill đ h y ti n trình ế ệ ế ệ – kill [-9] PID kill [-9] PID – killall process_name killall process_name

GRUBGRUB

ạ ạ

ớ ớ ề ề

i dùng thông qua i dùng thông qua ở ộ ở ộ ể ể ự ự ườ ườ ế ế ớ ớ

ộ ệ

ở ộ ở ộ ẩ ẩ ậ ậ ở ở

• Là ch ng trình kh i đ ng cho phép n p nhân Linux Là ch ươ ng trình kh i đ ng cho phép n p nhân Linux ươ vào b nh và chuy n đi u khi n. ể ộ vào b nh và chuy n đi u khi n. ể ộ • Có th thao tác tr c ti p v i ng Có th thao tác tr c ti p v i ng ể ể ộ ệb l nh riêng. b l nh riêng. • Cho phép b o v c u hình kh i đ ng b i m t kh u Cho phép b o v c u hình kh i đ ng b i m t kh u ệ ấ ả ệ ấ ả c băm b ng md5. đ ằ c băm b ng md5. đ ằ • D dàng ph c h i l D dàng ph c h i l ụ ụ i b ng ch đ c u h . ộ i b ng ch đ c u h . ộ ồ ạ ằ ồ ạ ằ ế ộ ứ ế ộ ứ ượ ượ ễ ễ

Init và Cấu hình của init Init và Cấu hình của init

• ớ ớ ạ ạ ầ ầ ế ế ượ ượ c n p vào b nh (PID ộ c n p vào b nh (PID ộ

c ch y, init đ c và th c hi n các b c ch y, init đ c và th c hi n các b c c ọ ọ ạ ạ ệ ệ ự ự ướ ướ

ầ ầ

ụ ệ ố ụ ệ ố ượ ượ ứ ứ ị ị

Init là ti n trình đ u tiên đ Init là ti n trình đ u tiên đ luôn b ng 1). ằ luôn b ng 1). ằ • Sau khi đ Sau khi đ ượ ượ trong file c u hình /etc/inittab. ấ trong file c u hình /etc/inittab. ấ • Đ u tiên là /etc/rc.d/rc.sysinit đ c n p. Đ u tiên là /etc/rc.d/rc.sysinit đ ạ ượ c n p. ạ ượ • Sau đó, tùy theo m c đ ho t đ ng (run level) mà Sau đó, tùy theo m c đ ho t đ ng (run level) mà ộ ạ ộ ứ ộ ộ ạ ứ c b t ng ng cùng m c đ các d ch v h th ng t ậ ứ ươ c b t ng ng cùng m c đ các d ch v h th ng t ứ ươ ậ lên. lên. • ntsysv, chkconfig ntsysv, chkconfig • shutdown, halt, reboot shutdown, halt, reboot

Thực hành Thực hành

ỹ ỹ ự ự ầ ầ

• Đ c k yêu c u c a các bài th c hành. Đ c k yêu c u c a các bài th c hành. ủ ủ • Th c hi n trong th i gian s m nh t có th . Th c hi n trong th i gian s m nh t có th . ể ờ ể ờ ọ ọ ự ự ệ ệ ấ ấ ớ ớ