Ề
Đ TÀI Th c tr ng Tài Nguyên Khí H u
ự
ậ
ạ
Các Dạng Năng Lượng Tái Tạo
I. Khái Quát Chung V Tài ề Nguyên Khí H u. ậ 1.1 Khái ni m Tài Nguyên Khí H u ậ
ệ
Gió
Ánh Sáng
ủ ậ
1.2 Các D ng C a Tài Nguyên Khí H u ạ Và Vai Trò C a Chúng.
ủ ng m t tr i: ặ ờ ượ
Nhi t đ không khí ệ ộ 1) Năng l B c x m t tr i ứ ạ ặ ờ
Điều Hòa Khí Hậu
Cung Cấp Năng Lượng
2) Năng l ng gió: ượ
3) L
ng m a, mây và đ m không khí
ượ
ộ ẩ
ư
c cho con ng ườ
t Vai trò: Cung c p n ấ ướ ề ậ ậ ả ệ
i và các loài sinh v t. Đi u hòa khí h u, làm gi m nhi đ trong không khí, phát tri n cây tr ng... ộ ể ồ
4)Năng l
ng t
ượ
bi n ừ ể :
ề
- Năng l - Năng l - Năng l
ượ ượ ượ
ng th y tri u. ủ ng sóng ng dòng ch y ả
ạ
II. Hi n Tr ng Khai ThácVà ệ S D ng Tài Nguyên Khí H u ậ ử ụ
2.1 Năng L
ng Gió
ượ
i:
* Th gi ế ớ Năm 2010: >190GW
S n Xu t:
ả
ấ 350t kWh ỷ
ả
ệ ấ
Gi m 230 tri u t n khí CO2
* Vi
t Nam
ệ
Năm 2011: 52MW
Năm 2012: 100MW
Năm 2013: 130MW
Hiện nay có 23 dự án đang xây dựng với tổng công suất 1237MW
Vi
-Tiềm t Nam: 8,6%S ệ Năng:
Ninh Thuận
T ng ti m năng 513.360MW.
ề
ổ
Bình Thuận
Ch a có chính sách
ư
Thi u d ch v và tài chính ụ
ế
ị
Chi phí đ u t
cao
ầ ư
Các Tr ở Ng iạ
Thi u ki n th c và năng l c ự ứ
ế
ế
Ch a đ nh n th c v công ngh
ư ủ ậ
ứ ề
ệ
2.2 Năng L
ượ
ng M t Tr i ờ ặ
* Th Gi
i ế ớ
Năm 2010: 16,8 GW
Châu Âu: 21,9GW
Năm 2011: 29,7 GW
1.Ý: 9,3GW 2.Đức: 7,5GW 3.Trung Quốc: 2,2 GW 4.Mỹ : 1,9GW
Việt Nam
H i Đ o ả
ả
H Gia Đình
ộ
Mi n Núi
ề
ng
ộ
ươ
B công th 12KW
ộ
ố
ị
Trung Tâm H i Ngh Qu c Gia 154KW
Cù Lao Chàm 20KW
ả
ầ
ườ
ng Sa Qu n đ o Tr 4.093 t m pin m t tr i ặ ờ ấ 220wp.
Ti m Năng
ề
2.3.Năng L
ng Th y
ủ
i Trên Th Gi ế ớ
ượ Tri uề
Năm 1966 240MW
Năm 2010 254MW
Hiện Trạng Khai Thác
• Làm mu iố • PT du l chị • Nuôi tr ng th y s n ủ ả
ồ
ả
Qu ng Ninh 3,7 GWh/km2
Ngh An ệ 2,5 GWh/km2
ừ
ế
Th a Thiên Hu 0,3 GWh/km2
t ế Phan Thi 2,1 GWh/km2
T I Ề M N Ă N G
ị
Bà R a - Vũng Tàu 5,2 GWh/km2.
2.4 Năng l
ượ
ng dòng ch y ả
Giã gạo
Du lịch
ộ ố
Phát Tri n Th y Đi n ệ ủ ể M t s nhà máy th y đi n l n ệ ớ ủ c ra hi n nay n ệ ở ướ
Hòa Bình 1920MW
Yaly 720MW