Ability Khả năng
About Khoảng
Above Phía trên
ABS/VSC/TCS Hệ thống phanh chống bó cứng, điều khiển lực kéo
Account Tài khoản
Active test Kiểm tra kích hoạt
ADD (Additional) Thêm
Address Địa chỉ
ADJST (Adjust) Điều chỉnh
Administration Quản trị
Affect Ảnh hưởng
After Sau, sau khi
Again Lặp lại
Air conditioner/HVAC/AC Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Alarm Báo động, báo nguy
All System scan Quét tất cả các hệ thống
Allow Cho phép
Analog Tuyến tính
Analysis Phân tích
Appropriate Khoảng thích hợp
AT (Automatic Tranmission) Hộp số tự động
Auto Scan Tự động quét
Auto Vehicle select tự động chọn xe
Available Giá trị
Average Trung bình
Basic features tính năng kiểm tra cơ bản
Below Bên dưới
Between Ở giữa
Body Electrical Điện thân xe
Bottom Dưới cùng
Broken Gãy, vỡ
C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định
Cable Dây cáp
Calibration Sự cân chỉnh, hiệu chỉnh
CAN ( Controller Area Network) Mạng truyền dữ liệu
CDI Động cơ phun dầu điện tử
Channel Kênh
Chassis Khung gầm
Check Kiểm tra
Choose Lựa chọn
Clear Xóa, làm sạch
Coding Mã hóa
Comfortable Thoải mái
Communication Sự truyền đạt thông tin
Complete Hoàn thành
Component activation Kích hoạt các bộ phận
Confirm Xác nhận
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SỬ DỤNG TRONG MÁY CHẨN ĐOÁN
Connect Kết nối
Continue Tiếp tục
Control unit Bộ điều khiển
Control unit adaptations Đồng bộ hóa hộp điều khiển
Create Tạo
Dangerous Nguy hiểm
Data Dữ liệu
Decrease Giảm
Detail Chi tiết
Diag.SW.Area Configuration chọn thị trường xe,
Diagnostic Chẩn đoán
Diagnostic Trouble Codes (DTC) Mã lỗi
Diagram Sơ đồ
Difference Khác nhau
Digital Hiển thị số (Kỹ thuật số)
Discription Mô tả
Display Hiển thị
DOHC Xe có 2 trục cam trên mặt
Drag Kéo dãn ra
Driver side Bên lái
ECU/ME/DME/PGM FI Bộ điều khiển điện tử (Hộp điều khiển động cơ)
Eectronic Brake Control Module Mô đun điều khiển phanh điện tử
EOBD Tiêu chuẩn OBD châu âu
Erase codes Xóa lỗi
ESP Hệ thống ổn định điện tử
Event memory Bộ nhớ sự kiện
Example Ví dụ
Fail Thất bại
Fault codes Mã lỗi
Finding Tìm kiếm
Finish Kết thúc
Fix Sửa chữa
Follow Dõi theo, theo
Freeze Frame data Dữ liệu khung đóng băng
Fresh Làm mới
Front Trước
Function test Chức năng kiểm tra, kích hoạt
Gasoline Nhiên liệu xăng
GDI Động cơ phun xăng trực tiếp
General Chung, tổng thể
Graph Đồ thị
Guide function Chức năng chỉ dẫn
High Cao
History Lịch sử
Identify Nhận dạng, xác nhận
Ignition Chìa khóa, hệ thống đánh lửa
Image Hình ảnh
Immobilizer / Smart key Hệ thống mã hóa động cơ
Include Bao gồm
Increase Tăng
Information Thông tin, tin tức
Initialize Khởi chạy
Inspection Kiểm tra
Instrument cluster Bảng đồng hồ táp lô
Instrument cluster Bảng đồng hồ táp lô
Learning Học hỏi
Left Bên trái (bên tài)
Left hand drive Tay lái bên trái
Live data Dữ liệu động
Load Tải
Location Vị trí
Low Thấp
Maintenance function Chức năng bảo dưỡng
Maintenance function Chức năng bảo dưỡng
Malfunction Trục trặc, hỏng hóc
Managerment Quản lí
Manual Vehicle select chọn tài liệu xe
Measurement Sự đo lường
MIL ( Malfunction Indicator Lamp) Đèn báo lỗi
Monitor Giám sát
Noise Tiếng ồn
Oil reset Reset đèn báo dầu
Open circuit Hở mạch
Operation Hoạt động
Option Tùy chọn
Oscilloscope Xung (Xung điện áp)
Output control Kích hoạt
Passenger side Bên phụ
Pause Tạm dừng
Pending Hiện tại
Pending Chờ sửa chữa
Pending codes Lỗi hiện tại
PGM FI Hệ thống phun xăng điện tử
Power Steering Control Module Mô đun điều khiển trợ lực lái
Powertrain Hệ thống truyền lực
Preparation Sự chuẩn bị
Present Hiện tại
Primary Đầu tiên, gốc
Problem Vấn đề, rắc rối
Process Xử lý
Programming Lập trình
Protect Bảo vệ
Provide Cung cấp
PS/ Power Steering Hệ thống lái điều khiển điện
Quantity Chất lượng
Range/ Performance Dải đặc tính
Read codes Đọc lỗi
Read out vehile data đoc thông tin dữ liệu xe
Rear Sau
Record Ghi lại
Register Đăng ký
Repair Sửa chữa
Replacement Thay thế
Right Bên phải (bên phụ)
Right hand drive Tay lái bên phải
Run Engine Động cơ chạy ( nổ máy)
Safe An toàn
Scan Quét, lấy mẫu
Screen Màn hình
Section Mục, phần
Security An ninh
Select Chọn
Sensor Cảm biến
Service functions Chức năng bảo dưỡng
Short circuit Ngắn mạch
Show Hiện ra
Signal Tín hiệu
SOHC Xe có 1 trục cam trên mặt
Special function Chức năng đặc biệt
SRS/Airbag Hệ thống túi khí
Standard Tiêu Chuẩn
Stat new session Chọn phiên làm việc mới
Status Tình trạng
Step Bước
Stored codes Lỗi quá khứ
Study Học hỏi
Successful Thành công
Summary Bản tóm tắt
Symbol Ký hiệu
Symptom Triệu chứng
System Hệ thống
Target Mục tiêu
Temperature Nhiệt độ
Tire Pressure Monitoring/ TPMS Hệ thống giám sát áp suất lốp
Tool Công cụ
Total Toàn bộ
Touch Chạm, nhấn
Traction control Điều khiển lực kéo
Tranmission Hộp số
Twice Hai lần, gấp đôi
Unit DĐơn vị
Until Đến khi
Upgrade Nâng cấp
User Người sử dụng
Utility Tiện ích
Value Giá trị
Vehicle Xe cộ
Vehicle detect Tìm xe
Version Phiên bản
View Xem
VIN (Vehicle Inditifycation Number) Mã nhận dạng xe
With VSC (w/VSC) Có hệ thống ổn định điên tử
Without VSC (w/o VSC) Không có hệ thống ổn định điện tử
Intake Air Temperature Sensor (IATS Cảm biến nhiệt độ khí nạp
Engine Coolant Temperature Sensor (ECTS) Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Vehicle Speed Sensor (VSS) Cảm biến tốc độ xe
Crankshaft Position Sensor (CKPS) Cảm biến vị trí trục khuỷu
Camshaft Position Sensor (CMPS) Cảm biến vị trí trục cam
Mass Air Flow Sensors (MAFS) Cảm biến đo gió dây nhiệt
Manifold Absolute Pressure Sensor (MAPS) Cảm biến áp suất đường ống nạp
Knock Sensor (KS) Cảm biến kích nổ
Throttle Position Sensor (TPS) Cảm biến vị trí bướm ga
Accelerator Pedal Position Sensor (APPS) Cảm biến vị trí bàn đạp ga
Oxygen Sensor Cảm biến Oxy
A/F Sensor Cảm biến tỉ lệ hòa khí
Stop Lamp Switch Công tắc đèn phanh
A/C Switch Công tắc điều hòa
O/D Main Switch Công tắc O/ D
EGR Temperature Sensor Cảm biến nhiệt độ EGR
EGR Valve Position Sensor Cảm biến vị trí van EGR
Vane Air Flow Meter (VAF) Cảm biến đo gió cánh trượt
Vapor Pressure Sensor (VPS) Cảm biến áp suất hơi (Xăng)
Rain Sensor Cảm biến nước mưa
Angle Sensor Cảm biến góc lái
Yaw sensor Cảm biến độ lệch (Lắc ngang)
Torque Sensor Cảm biến mômen
Tire Pressure Sensor Cảm biến áp suất lốp
Injector Kim phun
Ignition Coil Bô bin lửa
Fuel Pump Bơm nhiên liệu
Idle Air Control Valve Van điều khiển không tải
Evaporative Vacuum Switching Valve (EVAP VSV) Van chân không hệ thống thu hồi hơi xăng
Exhaust Gas Recirculation Vacuum Switching Valve (EGR VSV) Van chân không hệ thống luân hồi khí xả
Data Link Connector (DLC) Giắc truyền dữ liệu
Oil Control Valve (OCV) Van điều khiển dầu
Evaporative Emission Control System (EVAP) Hệ thống thu hồi hơi xăng
Exhaust Gas Recirculation System (EGR) Hệ thống luân hồi khí xả
Variable Valve Timing With Intelligence (VVT-i) Hệ thống điều khiển xupap thông minh
Electronic Throttle Control System (ETCS-i) Hệ thống bướm ga điện tử
Supplemental Restraint System (SRS) Airbag Hệ thống túi khí an toàn
Electronic Brake-force Distribution (EBD) Hệ thống điều hòa lực phanh điện tử
Emergency Brake Assist (EBA) Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp