Tr
ạ ọ
ườ Vi n Đi n t -Vi n thông
ng Đ i h c Bách Khoa HN ệ
ệ ử
ễ
Đ tài :
ng ti n
ề
ể
ươ
ệ
Tìm hi u L p v t lý & Các ph ớ ậ truy n d n. ẫ ề L p trình mô ph ng m ng Token Ring ạ ỏ
ậ
ướ
-
Tr n Quang Vinh ng Văn K t Tr ế
ầ ươ
ng d n : GV h ẫ Nhóm th c hi n: ệ ự 20081348
Nguy n Hoàng Minh ễ Mai Văn Th
- 20081742 - 20082626
cượ
N i dung
ộ
1. T NG QUAN V M NG MÁY TÍNH
Ề Ạ
Ổ
NG TH C TRUY N
Ớ Ậ
ƯƠ
Ứ
Ề
2. L P V T LÝ & CÁC PH D NẪ
3. DEMO MÔ HÌNH M NG TOKEN RING LAN Ạ
1.T NG QUAN V M NG MÁY TÍNH
Ề Ạ
Ổ
1. Khái ni mệ
t b x lý thông tin đ c k t n i v i ạ ộ ậ ế ị ử ượ ế ố ớ
M ng máy tính nhau qua các đ ườ (computer network) là m t t p h p g m nhi u máy tính hay thi ề ồ ợ ng truy n và có s trao đ i d li u v i nhau. ổ ữ ệ ớ ự ề
2. L ch s phát tri n ử ể ị
nh ng năm 1950. Nh ng năm 1960 m ng máy tính b t đ u xu t hi n,ban đ u m ng có d ng m t ắ ầ ạ ấ ầ ạ ạ
ệ ề ề ế ệ ể ạ ạ ớ ỉ ộ ố T th p k 70-80 cho đ n nay, công ngh truy n thông phát tri n m nh m , ẽ
Máy tính ra đ i t ờ ừ ữ máy tính l n n i v i nhi u tr m cu i. ố ớ M ng máy tính là các máy tính đ c l p đ c n i v i nhau. ữ ừ ậ ộ ậ ượ ố ớ ạ
3. Mô hình tham chi u OSI – Open Systems Interconnection ế
(International Organization for Standardization – ISO) xây d ng và đ xu t năm ch c tiêu chu n hóa qu c t ẩ ề ấ ự
Do t ố ế 1984 nh m đi đ n th ng nh t tiêu chu n hóa v m ng máy tính. ổ ứ ằ ề ạ ế ấ ẩ ố
Mô hình OSI có 7 l p, m i l p mô t m t ph n ch c năng đ c l p nh sau : ỗ ớ ớ ả ộ ộ ậ ứ ư ầ
Application Layer (l p ng d ng) : giao di n gi a ng d ng và m ng. ớ ứ ụ ữ ứ ụ ệ ạ
Presentation Layer (l p trình bày) : ớ th a thu n khuôn d ng trao đ i d li u. ạ ổ ữ ệ ậ ỏ
Session Layer (l p phiên) : Cho phép ng i dùng thi t l p các k t n i. ớ ườ ế ậ ế ố
Transport Layer (l p v n chuy n) : đ m b o truy n thông gi a hai h th ng. ớ ậ ể ệ ố ữ ề ả ả
Network Layer (l p m ng): đ nh h ng liên m ng. ạ ớ ị ướ ng d li u truy n trong môi tr ề ữ ệ ườ ạ
xác đ nh vi c truy xu t đ n các thi DataLink Layer (l p liên k t d li u): ớ ế ữ ệ ấ ế ệ ị t b ế ị
Physical Layer (L p v t lý): chuy n đ i d li u thành các bít và truy n đi ớ ậ ổ ữ ệ ể ề
1.T NG QUAN V M NG MÁY TÍNH
Ề Ạ
Ổ
Ý nghĩa c a mô hình OSI ủ
ỗ ợ ệ
ế ố
ẻ
ế
Vi c ra đ i mô hình tham chi u OSI đã h tr vi c k t n i và chia s thông tin trên m ng m t cách hi u qu : ả
ờ ộ
ệ ạ
ệ
v
Cung c p m t chu n chung đ các hãng, nhà phát tri n phát tri n các ng
ứ
ể
ể
ể
ấ
ộ
d ng c a mình trên h th ng m ng máy tính. ụ
ủ
ạ
ẩ ệ ố
v Cho phép nhi u ki u m ng, ph n c ng, ph n m m khác nhau có th giao ti p
ầ ứ
ề
ể
ế
ể
ạ
ầ
ề c v i nhau.
đ
ượ ớ
v Ngăn ch n các thay đ i t
ng đ n các l p khác.
ổ ạ
ặ
i m t l p nh h ộ ớ ả
ưở
ế
ớ
v Chia quá trình truy n thông trên m ng máy tính thành nh ng ph n nh h n giúp
ỏ ơ
ữ
ề
ạ
ầ
d hi u và d ti p c n. ễ ể
ễ ế ậ
NG TH C TRUY N
Ớ Ậ
ƯƠ
Ứ
Ề
Ø L p v t lý (Physical Layer)
2. L P V T LÝ & CÁC PH D NẪ ề
ườ
ớ ậ
ủ
ầ
ấ
ặ
hay đ ề ơ
ướ ệ
ữ
ể
ư ị
ệ
(tr i t
ệ ị ữ ệ ạ
ể ệ
ố có các đ
ả ừ ầ ệ ừ
ạ ầ ố ủ
ấ ả ắ
ề
ớ
ồ
ng truy n v t lý là t ng d i cùng c a mô hình ậ OSI cung c p các đ c tr ng v c và đi n,dùng đ chuy n tín hi u gi a các máy tính. ể i d ng các xung nh phân (ON – OFF). Các tín hi u đó bi u th các giá tr d li u d ị ướ ạ T t c các tín hi u đó đ u thu c d ng sóng đi n t t n s sóng radio, sóng ệ ừ ộ ề ng n, tia h ng ngo i). ng v i m i lo i t n s c a sóng đi n t ng truy n ạ Ứ ườ ỗ v t lý khác nhau đ truy n tín hi u. ề ể ậ
ệ
Ø Các đ c tính c b n c a đ
ặ
ề
1.
i h n cao, t c là
ố ớ ạ
ứ
ầ
i h n th p và t n s gi c.
ườ
ng truy n ề ầ ề
ố ớ ạ ứ
2.
(throughput): là s l
c truy n đi trong m t
ng
ượ
ề
ộ
ấ ượ ỗ ẫ
3.
ể ng các bít (chu i bít) đ ng truy n d n. ề ế ủ
ệ
ộ ờ
ề
ồ
ơ ả ủ ườ Băng thông (bandwidth): là mi n t n s gi ng truy n đó có th đáp ng đ mi n t n s mà đ ề ầ ố Thông l ố ượ ượ giây.Hay nói cách khác là t c đ c a đ ố ộ ủ ườ Suy hao (Attenuation): Là đ đo s suy y u c a các tín hi u trên đ ng truy n. ề ườ ự t đ truy n 1 gói tin t 4. Đô tr ễ (Delay): là kho ng th i gian c n thi ngu n đ n đích. ế ừ ế ể ả EMI,crosstalk,… 5. Hi u su t s d ng kênh truy n, nhi u đi n t ệ ừ
ấ ử ụ
ầ ễ
ệ
ề
Ø Các ph
ng th c truy n d n
ươ
ề ẫ
ứ
Ø Truy n d n h u tuy n (guided transmission ế
ẫ ữ
ề media)
ụ
ồ ắ
v Cáp đ ng tr c (Coaxial Cable) v Cáp xo n đôi (Twisted Pair Cable) v Cáp s i quang (Fiber Optic Cable)
ợ
Ø Truy n d n vô tuy n (Wireless transmission)
ề
ế
ẫ
v Radio v Viba v Sóng h ng ngo i ạ ồ
Ø Truy n d n h u tuy n ề ẫ ữ
ế
v Cáp xo n đôi ắ v Cáp đ ng tr c ụ ồ v Cáp quang
Typical Delay
Frequency Range
Repeater Spacing
Typical Attenuation
0 to 3.5 kHz
50 µs/km
2 km
Twisted pair (with loading)
0.2 dB/km @ 1 kHz
0 to 1 MHz
5 µs/km
2 km
0.7 dB/km @ 1 kHz
Twisted pairs (multi-pair cables)
Coaxial cable
0 to 500 MHz
4 µs/km
1 to 9 km
7 dB/km @ 10 MHz
Optical fiber
186 to 370THz
5 µs/km
40 km
0.2 to 0.5 dB/km
Cáp đ ng tr c - Coaxial ụ
ồ
ể
ầ
ượ
c dùng trong m ng 2,5Mbps (ARCnet) đ n
ừ
ạ ế
• Là ki u cáp đ u tiên đ LAN, băng thông t 10Mbps (Ethernet).
trung tâm đ
ồ
ợ
ạ ở
• C u t o g m 1 s i kim lo i ớ
.
c ượ i kim lo i ạ ệ ướ ngoài cùng là v b c ỏ ọ ệ ừ Ở
ấ ạ b c b i 1 l p cách đi n và 1 l ọ ở ch ng nhi u đi n t ễ ố cách đi n.ệ
• Phân lo i : có 2 lo i cáp đ ng tr c ụ
ạ
ồ
ạ + Thinnet (m ng)ỏ + Thicknet (dày)
Cáp đ ng tr c – Thinnet (m ng)
ụ
ồ
ỏ
ả
ườ
Ø Đ ng kính kho ng 6mm, Ø Thu c h RG-58AU, ộ ọ i đa 185m/segment, Ø Chi u dài t ố ề Ø T c đ truy n 10Mbps, ề ố ộ
ử ụ
ạ
S d ng cho m ng LAN trong tòa nhà
Cáp đ ng tr c – Thicknet (dày)
ụ
ồ
ả
ườ
i đa là 500m,
th đ t
ố truy n có ề
ể
ố
ạ
Ø Đ ng kình kho ng 13mm, Ø Thu c h RG – 11, ộ ọ Ø Chi u dài t ề Ø T c đ ộ 35Mbps
ử ụ
ạ
(cid:224) S d ng cho m ng Backbone,WAN.
Cáp xo n đôi – Twisted Pair
ắ
ề
ặ
ằ
ắ
Ø Là lo i cáp g m nhi u c p dây ồ ạ i v i nhau nh m đ ng xo n l ồ ạ ch ng phát x nhi u đi n t ệ ừ ạ ố
ớ ễ
ắ
đ
Ø Do giá thành th p nên cáp xo n ấ c dung r t r ng rãi. ấ ộ
ượ
ắ
ạ
ạ
v Lo i có v b c ch ng nhi u STP
ễ
ạ
ố
Có 2 lo i cáp xo n đôi: v Lo i không có v b c UTP ỏ ọ (Unshielded Twisted Pair ỏ ọ (Shielded Twisted Pair)
Cáp xo n đôi - UTP
ắ
Đ c đi m
ể
ặ
Ø Không có v b c ch ng nhi u, bù l
i
ễ
ạ
ộ
ẩ
ố
ỏ ọ nó linh đ ng và đ b n cao. Ø Chu n 10BaseT ho c 100BaseT Ø Đ dài t ộ Ø T c đ 100Mbps,đ u n i dùng RJ45. ố ộ
ố ộ ề ặ i đa 100m/đo n cáp ầ
ạ ố
UTP l
i có 6 lo i:
ạ
ạ
ề
Ø Cat1 : t c đ <4Mbps, truy n âm thanh. ố ộ Ø Cat2 : 4Mbps Ø Cat3 : 10Mbps, dùng trong m ng Ethernet 10BaseT ạ Ø Cat4 : 16Mbps, dùng trong m ng Token ring ạ Ø Cat5 : t c đ kho ng 100Mbps ả ố ộ Ø Cat6 : t c đ d li u lên đ n 300Mbps ố ộ ữ ệ
ế
Cáp xo n đôi - STP
ắ
Ø G m nhi u c p xo n đ
ồ
ắ
ề
ặ ớ
ượ ằ
ỏ
Ø L p v có ch c năng ch ng
c ph ủ bên ngoài 1 l p v làm b ng dây đ ng b n. ồ ớ
ệ ỏ
ứ
ố
nhi u đi n t
ễ
. ệ ừ ộ ề ặ
ớ
Ø Đ u n i DIN (DB-9), RJ45
Ø T c đ v m t lý thuy t có th ố ể ế ch đ t 500Mbps nh ng th c t ỉ ự ế ư ạ đ t 155Mbps v i chi u dài ề ạ 100m, ầ
ố
Cáp s i quang – Fiber Optic
ợ
Ø Là cáp truy n t
ươ
ụ
ồ
i d i các song đi n t ệ ừ ướ ề ả ng t d ng ánh sáng, có c u trúc t nh ư ự ấ ạ cáp đ ng tr c v i ch t li u là th y tinh ủ ấ ệ c tinh ch . hay plastic đã đ ế
ớ ượ
Ø Băng thông có th đ t 2Gbps, tránh nhi u ể ạ
ễ
Ø T c đ truy n 100Mbps trên đo n cáp dài
ề
ạ
tố t ố ộ vài km.
c th c hi n b i
ệ ượ
ự
ệ
ở
Ø S lan truy n tín hi u đ ự ề s ph n x trên b m t. ề ặ ạ ự ả ắ ấ
Ø Giá thành r t m c,khó l p đ t ặ
ắ
Cáp s i quang – C u t o ấ ạ
ợ
C u t o s i cáp:
ấ ạ ợ
ủ ợ
ơ
v Core (lõi) : Trung tâm ph n ả chi u c a s i quang,n i ánh ế sáng đi.
v Cladding (v )
ỏ
ậ
ấ
ả
ạ
: v t ch t quang bên ngoài bao b c lõi ọ i mà ph n x ánh sáng tr l ở ạ lõi.
ủ ẻ
ớ ệ ợ t.
v Buffer coating: l p ph d o bên ngoài b o v s i không ả b h ng và m ẩ ướ ị ỏ
Cáp s i quang – Phân lo i ạ
ợ
ơ
Ø Cáp quang đa mode (MM-Multi mode)
Ø Cáp quang đ n mode (SM-Single mode)
• Đ ng kính core l n h n SM
ườ
ớ
ơ
• Đ ng kính core khá nh ỏ
(50µm, 62.5µm
ườ (9µm)
• S d ng ngu n phát
ồ
• S d ng ngu n sáng LED ho c ồ
ặ
ử
• Th
2 b
c
ộ
ướ
ử ụ LASER ườ
ng ho t đ ng ạ sóng
2 ở ộ 1310nm,
ng ho t đ ng ở ạ sóng 850nm, 1300nm.
ề
ể
ề
ụ LASER • Th ườ b c ướ 1550nm. ỉ
ề
ớ
• Có th truy n cùng lúc nhi u ánh sáng v i góc pha khác nhau (đa mode).
ệ
ớ
ơ ưở ng tán s c,
• Ch truy n 1 mode sóng nên đ n mode không b ị ng b i các hi n nh h ả t ượ
ắ
Ø Truy n d n vô tuy n
ề ẫ
ế
v Sóng Radio
Ho t đ ng trên d i t n 10KHz 1GHz ả ầ
Ho t đ ng trên d i t n 21GHz 23GHz ả ầ
Ho t đ ng trên d i t n 100GHz 1000GHz
ạ ộ v Sóng Viba ạ ộ v Sóng h ng ngo i ạ ồ ạ ộ
ả ầ
i
ề
ế ề ữ
ự ự ệ ợ ở ữ ể ự ậ
ị ệ ả
ả ố
ừ
Kênh truy n vô tuy n th c s ti n l nh ng đ a hình mà kênh truy n h u tuy n không th th c hi n ế đ c ho c ph i t n nhi u chi phí (R ng r m, h i ặ ượ ề đ o, mi n núi) ề ả
Wireless propagation (lan truy n không dây)
ề
Ø Lan truy n sóng m t đ t ặ ấ
ề
Ground – wave propagation (below 2MHz)
Ø Lan truy n sóng b u tr i ờ
ề
ầ
Sky – wave propagation (2 to 30MHz)
Ø Lan truy n đ
ng th ng
ề ườ
ẳ
Line – of – sight (LOS) propagation (above 30MHz)