Chương 44 Chương
BK TP.HCM
Tínhi ệu& H ệ thống Tínhi ệu& H ệ thống trongmi ền tần số trongmi ền tần số
T.S. Đinh ĐứcAnh V ũ
FacultyofComputer Science andEngineering HCMC UniversityofTechnology 268, av. LyThuongKiet, District 10, HoChiMinhcity (08) 864-7256 (ext. 5843) Telephone : Fax : (08) 864-5137 Email : anhvu@hcmut.edu.vn http://www.cse.hcmut.edu.vn/~anhvu
Nộidung Nộidung
§ Phân tích tần số củat/hLTTG
§ Phân tích tần số củat/hRRTG
§ Cáctínhch ất của BĐ Fourier chocáct/hRRTG
§ Đặctr ưngmi ền tần số của hệ LTI
§ Bộ lựach ọn tần số
§ Hệ thống đảo
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
2
Tạisaomi ền tần số ? Tạisaomi ền tần số ?
Tần số
Tínhi ệu
t/hhìnhSIN: F 0 t/hhìnhSIN: F 1 t/hhìnhSIN: F 2
F
…
F
Công cụ phântích t ần số -Chu ỗiFourier –tínhi ệutu ầnhoàn -Bi ến đổiFourier –tínhi ệu năng lượng, khôngtu ầnhoàn
(J.B.J. Fourier: 1768 -1830)
F
Tínhi ệu X
Tínhi ệu X
F-1
F-1
Công cụ tổng hợp tần số -Chu ỗiFourier ng ược–tínhi ệutu ầnhoàn -Bi ến đổiFourier ng ược–tínhi ệu năng lượng, khôngtu ầnhoàn
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
3
Tạisaomi ền tần số ? Tạisaomi ền tần số ?
T/h hìnhSin
LTI
n
)
jAe 0w
Biên độ: Pha: Tần số:
Co/giãn lượng α Lệch lượng θ Không đổi ω0
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
T/h hìnhSin jeA +n ( 0 qwa
4
Tạisaomi ền tần số ? Tạisaomi ền tần số ?
Tần số
t/hhìnhSIN: F0
Tínhi ệu
t/hhìnhSIN: F1
t/hhìnhSIN: F2
F
Phổ
Xác địnhph ổ củat/h d ựavàocông c ụ toán học
Phổ (spectrum): Nộidung t ần số củatínhi ệu Phântíchph ổ: Ước lượngph ổ: Xác địnhph ổ củat/h d ựatrênphép đot/h
Tần số
x1(t): F0
x0(t): 0
x(t)
x-1(t):-F0
F-1
Phổ
Tổng hợp tần số:Xác địnht/hban đầu từ cácph ổ tần số
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
5
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
“ x(t): LTTG, tuầnhoàn v ớichu k ỳ cơ bản Tp = 1/F0 (F0: tần số)
+¥
j
t
2 p
kF 0
Phương trình tổng hợp
)( tx
=
kec
(cid:229)
k
-¥=
j
t
2 p
kF 0
§ ChuỗiFourier
“ Đặt
• xk(t) tuầnhoàn v ớichu k ỳ Tk=Tp/k(kF 0: tần số)
+¥
)( tx
=
)( tx k
(cid:229)
k
-¥=
• Đónggópchox(t) m ột lượng ck (Tần số kF0 có đónggóp m ột lượng ck)
j
t
-
2 p
kF 0
c
)( etx
dt
=
Phươngtrìnhphântích
k
(cid:242)
“ Hệ số chuỗiFourier 1 T
p
pT
Đónggóp v ề biên độ
Đónggóp v ề pha
kj q
= )( tx k ec k
k DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
c = ec k
6
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
§ Đ/k Dirichlet: bảo đảmchu ỗiFourier h ội tụ về x(t) "t “ x(t) có số hữu hạncác điểmgián đoạntrong m ộtchu k ỳ “ x(t) có số hữu hạncác điểm cực đạivà c ựcti ểutrong m ộtchu k ỳ “ x(t) khả tíchphântuy ệt đốitrong m ộtchu k ỳ, tức
tx )(
dt
¥<
(cid:242)
pT
§ Đ/k Dirichletch ỉ là đ/k đủ
“ T/h biểudi ễn bằngchu ỗiFourier ch ưach ắcth ỏa đ/kDirichlet
§ Nếux(t) làt/hth ực
j q k
¥
c
=
“ ck và c-k liên hợpph ức ( k “ Biểudi ễnrút g ọn củachu ỗi F
ec k tx )(
2
c
cos(
)
2 p
=
+
+
) c 0
k
tkF 0
q k
(cid:229)
k
1 =
cos(2πkF0t + θk) = cos2πkF0t cosθk – sin2πkF0t sinθk
“ Do Cáchbi ểudi ễnkhác c ủachu ỗi F
¥
a
a
tx )(
2
(
cos
2sin
)
2 p
p
=
+
-
k
0
btkF k 0
tkF 0
(cid:229)
k
1 =
Với
a0 = c0 ak = │ck│cosθk bk = │ck│sinθk
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
7
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
x(t) = 3Cos(100πt – π/3) j
j
100(
)
100(
)
t p
-
-
t p
-
p 3
p 3
e
e
tx )(
+
=
3 2
3 2
j
-
j
j
100(
)
100(
)
t p
-
t p
p 3
p 3
e
e
j ee
=
+
3 2
3 2
ần tần số § Ví dụ: Phântíchtínhi ệusauracácthànhph
50Hz đónggóp c 1
F
Đồngnh ất vớiPT t ổng hợp
-50Hz đónggóp c -1
j
-
p 3
Tínhi ệumi ềnth ờigian
3 2
e =
Phổ tần số
j
p 3
(cid:222)
3 2
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
e = (cid:236) c (cid:239) 1 (cid:237) c (cid:239)(cid:238) 1 -
8
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
Phổ biên độ
|Ck| 3/2
Tần số
k
-1 0 1
50Hz (c1)
F
Tínhi ệu
-50Hz (c -1)
|θk| π/3
k 1
Phổ pha
-1 0
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
-π/3
9
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
+¥
-
2 tFj p 0
)( tx
dt
=
P x
* ec k
(cid:229)
(cid:242)
2
*
1 T
k
-¥=
p
Ø Œ º
ø œ ß
T
p
|)( tx
dt
|
)( txtx )(
dt
=
=
P x
(cid:242)
(cid:242)
§ Công suấttrungbình 1 T
1 T
Tp
Tp
p
¥+
p +¥
-
2 tFj p 0
j
t
-
2 p
kF 0
c
=
[ )( etx
] dt
* k
* )( tx
=
* kec
(cid:229)
(cid:242)
(cid:229)
1 T
k
-¥=
p
T
p
ø œ œ ß
Ø Œ Œ º
k -¥= “ Do đó
+¥
2
2
|
)( tx
dt
c
=
=
k
P x
Côngth ứcquan h ệ Parseval
(cid:229)
(cid:242)
1 T
k
| -¥=
Tp
p
§ Phổ mật độ côngsu ất
“ Công suấttrungbình t ổng cộng bằng tổng cáccôngsu ấttrungbình c ủacáct/hhài t ần “ Giản đồ côngsu ấttheo t ần số “ Phổ vạch: các vạchcách đều đoạn F0 “ Hàmch ẵn(do c -k = c* k đ/vt/hth ực)
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
10
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
§ Ví dụ 1: tínhcôngsu ấttrungbình c ủa x(t) = 3Cos(100πt – π/3)
j
j
-
p 3
p 3
c
e
=
c 1
1 -
3 2
3 e = “ Theo VD trên, và 2 “ Theo Parseval, Px = │c–1│2 + │c1│2 = 4.5
§ Ví dụ 2: chox(t): LTTG, tu ầnhoàn v ớichu k ỳ Tp. Phântíchx(t) racác
thànhph ần tần số
x(t)
Miềnth ờigian A
| t 2/
tx )( = t | t 2/ | t £ | t > A , (cid:236) (cid:237) ,0 (cid:238)
0
-τ/2
τ/2
2/
2/
t
j
t
2 p
-
kF 0
j
t
2 p
-
kF 0
c
dt
=
=
k
(cid:242)
j
Tp Miền tần số
A T
2 p
e -
kF 0
p
p
Ae 2/
t -
t ø œ ß
Ø Œ º
2/
t -
T p
t
-
kFj tp 0
kFj tp 0
e
sin
t
dt
=
=
=
c 0
(cid:242)
(cid:242)
=
=
1 T p
A t T p
2/ )( tx 2/
2/ Adt 2/
- t
1 T Tp - p
T
e j
A T
- 2
A kF p 0 p
p
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
-Tp 1 T
kF tp 0 kF tp 0 11
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
sin t
k =
p
0
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
c Minh họa ck ở miền tần số A T kF tp 0 kF tp
12
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
Tổng hợpx(t) t ừ cácthànhph ầnhìnhSin Thông số:
Tổng hợp từ 21 thànhph ần
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Tp = 50s τ = 0.2Tp A = 1
13
T/h LTTG vàtu ầnhoàn T/h LTTG vàtu ầnhoàn
Tổng hợp từ 101 thànhph ần
Tổng hợp từ 2001 thànhph ần
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
14
T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn
“ Có đượcdo l ặp lạit/hx(t) “ Tuầnhoànchu k ỳ cơ bản Tp “ Cóph ổ vạch: khoảngcách v ạch F0=1/Tp
§ T/h tuầnhoàn x p(t)
“ Cóth ể coinh ư xp(t) khi Tp → ∞ “ Khoảngcách v ạch F0 = 1/Tp → 0 (cid:222) Phổ củatínhi ệukhôngtu ầnhoànlà phổliêntục
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
§ T/h khôngtu ầnhoànx(t)
15
T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn
“ x(t): LTTG, khôngtu ầnhoàn
+¥
Ft
j p2
-
§ Biến đổiFourier
Phươngtrìnhphântích (biến đổiFourier thu ận)
(cid:242)
¥-
• Hệ số Fourier
) ( FX )( etx dt =
k
0
c ) ) = = kFX ( 0 kFXF ( 0
p
+¥
Ft
j p2
)( tx
( eFX )
dF
=
Phươngtrình t ổng hợp (biến đổiFourier ng ược)
(cid:242)
¥-
“ Đ/k Dirichlet
+¥
1 T
• x(t) có hữu hạncác điểmgián đoạn hữu hạn • x(t) có hữu hạncác điểm cực đạivà c ựcti ểu • x(t) khả tíchphântuy ệt đối, nghĩalà
(cid:242)
¥-
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
tx )( dt ¥<
16
T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn
+¥
§ Ví dụ: chox(t) khôngtu ầnhoàn. Phântíchx(t) racácthành
j
Ft
2
-
p
Ae
dt
FX (
)
= (cid:242)
t
A ,
|
2/
t
| £
¥-
tx )(
=
phần tần số
F
t
|
2/
t
| >
(cid:236) (cid:237) ,0 (cid:238)
sin
A
t
=
F tp F tp
Miềnth ờigian Miền tần số
x(t)
A
-τ/2
0
τ/2
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
t
17
T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn
+¥
+¥
§ Năng lượng +¥
+¥
*
j
Ft
2 p
-
*
2 |)(| tx
x
x
(cid:242)
(cid:242)
(cid:242)
(cid:242)
¥-
¥-
¥-
¥-
E dF dt tx )( eFX ( ) = E dt )( txtx )( dt = =
¥+
¥+
¥+
*
j
Ft
p2
-
*
j
Ft
2 p
-
* )( tx
Ø Œ º ø œ ß
(cid:242)
(cid:242)
(cid:242)
¥-
¥-
¥-
( eFX ) dF = dFFX dt ( ) etx )( =
Do đó
+¥
+¥
2
2
Côngth ứcquan h ệ Parseval
)
)( tx
dt
( FX
dF
=
=
E x
(cid:242)
(cid:242)
¥-
¥-
“ Bảotoàn n ăng lượngtrongmi ềnth ờigianvàmi ền tần số “ Phổ mật độ năng lượng
Sxx(F) = |X(F)|2
• Khôngch ứaph ổ pha fi không đượcdùng để khôiph ục lạix(t)
“ Nếux(t) làt/hth ực
)
FX (
)
FX ( -
=
)
S
(
F
)
=
-
FS ( xx
xx
)
FX (
)
FX ( -—
-—=
(cid:252) (cid:253) (cid:254)
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Ø Œ º ø œ ß
18
T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h LTTG vàkhôngtu ầnhoàn
§ Ví dụ
F/F-1
F/F-1
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
19
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
x(n+N) = x(n) "n
§ x(n) làt/htu ầnhoànchu k ỳ N § ChuỗiFourier chot/hRRTG có t ối đaN thànhph ần tần số (do tầm tần
số [0, 2π] hoặc[- π, π]) § ChuỗiFourier r ời rạc(DTFS)
N
1 -
j
n
2 p
k N
Phương trình tổng hợp
)( nx
=
ec k
(cid:229)
k
0
=
§ Hệ số Fourier
“ Mô tả x(n) trongmi ền tần số (ck biểudi ễnbiên độ vàpha c ủathànhph ần
tần số sk(n) = ej2πkn/N)
1 -
j
n
-
2 p
k N
Phươngtrìnhphântích
c
enx )(
=
k
1 N (cid:229) N
0
n
=
“ ck+N = ck (cid:222) Phổ củat/htu ầnhoànx(n) v ớichu k ỳ N là mộtchu ỗitu ầnhoàn
cũng vớichu k ỳ N
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
20
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
cos(
a .
)
§ Ví dụ: Xác địnhvà v ẽ phổ chocáct/hsau 2 n p
nx 3)( =
b .
cos(
)
n
nx 3)( =
c .
p 3 hoan
nx :)(
tuan
1,
chu
ky
}1201{:
›
f
2/1
=
tucp ,2
w 0
= 0 Phổ
a . nx )( 3 cos( ) = 2 n p
f0 : không hữu tỉ → x(n) khôngtu ầnhoàn → Phổ gồmch ỉ một tần sốđơ n: f0
3
w
0 =
2 p DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Tần số
21
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
p
b .
nx )(
3
cos(
)
=
3 n
j
n
-
kp 2 6
enx )(
c
k
5..0
=
k
Các hệ số đónggóp
n
=
)( nx
3
cos(
n
)
x(n) = 3cos(2πn/6) (cid:222) f0 = 1/6 (cid:222) N = 6 (cid:222) x(n) tuầnhoànchu k ỳ N=6 1 5 = (cid:229) 6
2 p
=
j
n
j
n
2 p
-
2 p
1 6
1 6
e
e
+
=
0 1 6 3 2
3 2
c
c
c
0
c
=
=
=
=
2
3
4
0
Tuynhiên
c
c
=
=
1
5
3 2
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
So trùng vớiph ươngtrình t ổng hợp
22
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
p
b .
cos(
)
3)( nx =
3 n
Tínhi ệutrongmi ềnth ờigian: (3 chu k ỳ)
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Tínhi ệutrongmi ền tần số
23
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
c
.
nx (
:)
tuan
hoan
1,
chu
ky
0
2
}1
1{: ›
3
j
n
-
2 p
k 4
C
enx )(
k
3..0
=
k
n
0
=
j
-
k p
-
kj p
3 2
e
e
)
=
21( +
+
1 = (cid:229) 4 1 4
1
C
=
)121( ++
=
0
1 4
j
j
3 p 4
21(
)
C
j
e
=
+-
=
=
1
1 4
1 - 4
2 4
C
=
)121( -+
=
2
1 4
1 2
j
j
5 p 4
21(
)
C
j
e
=
--
=
=
3
1 4
1 -- 4
2 4
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
24
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
N
N
1 -
kn
j
N
N
1 -
1 -
2
-
*
2 p N
nx )(
nxnx )( )(
=
=
P x
=
(cid:229)
P x
* ec k
(cid:229)
(cid:229)
1 N
1 N
n
0
n
0
=
=
1 N
n
0
k
0
=
=
(cid:230) (cid:231) )( nx (cid:231) Ł
(cid:246) (cid:247) (cid:247) ł
N
1 -
j
Nkn /
-
2 p
kn
j
N
N
1 -
1 -
-
* nx )(
=
* ec k
(cid:229)
2 p N
c
)( enx
=
k
0
=
* k
(cid:229)
(cid:229)
1 N
k
n
0
0
=
=
(cid:230) (cid:231) (cid:231) Ł
(cid:246) (cid:247) (cid:247) ł
“ Do đó
N
1
N
1
-
-
2
Công thứcquan h ệ Parseval
2)( nx
§ Công suấttrungbình 1 - (cid:229)
k
(cid:229)
(cid:229)
c = = P x
n
0
k
0
=
=
“ Chuỗi │ck│2: phổ mật độ côngsu ất củat/htu ầnhoàn
1 N
N
1
-
-
2
2)
E
( nx
N
c
=
=
N
k
(cid:229)
(cid:229)
n
0
k
0
=
=
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
§ Năng lượngt/htrong m ộtchu k ỳ N 1
25
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
“ Tức
Pho
c
c
* = c-k do
bien
doi
xung
chan
§ Nếux(n) th ực[x *(n) = x(n)], (cid:222) ck =
c
c
Pho
pha
doi
xung
le
k - —-
k —=
k
k
-
(cid:236) (cid:237) (cid:238)
“ Ngoàira, t ừ cN+k = ck, ta cũngcó
c
c
=
k c
c
kN - -—=—
k
kN -
(cid:236) (cid:237) (cid:238) “ Đ/v t/hth ực, phổ ck (k=0,1,…,N/2 khiN ch ẵnho ặck=0,1,…,(N-1)/2 khiN
lẻ) hoàntoàncóth ểđặ c tả chot/htrongmi ền tần số
“ Khi đó, chuỗiFourier cóth ểđượ crút g ọn
a
c
=
0
L
a
0 c 2
cos
=
k
k
q k
)( nx
2
c
cos(
kn
)
=
+
+
c 0
k
q k
(cid:229)
2 p N
k
1 =
c
2
sin
=
k
q k
L
Với
N
chan
:
a
a
kn
kn
cos
sin
=
+
-
0
k
b k
N 2
(cid:229)
L
=
2 p N
2 p N
k
1 =
(cid:230) (cid:231) Ł
(cid:246) (cid:247) ł
leN :
N 1 - 2
(cid:236) (cid:237) (cid:238)
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) b (cid:237) k (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
26
T/h RRTG vàtu ầnhoàn T/h RRTG vàtu ầnhoàn
M
x(n) x(n)
A A
** ** ** **** ** * * * ** * * * * ** *
** ** ** **** ** * * * ** * * * * ** *
** ** ** **** ** * * * ** * * * * ** *
… …
… …
i ề n t h ờ i
*** * *** * *** *
n n
0 0
N N
-N -N
*** * *** * *** * L L
g i a n
k
N
,0 –=
N ,2, –
K
M
AL N
=
sin
)1 -
c k
-
Lkj ( p N
e
k
khac
i ề n t ầ n s ố
A N
sin
kL p N k p N
(cid:230) (cid:231) Ł (cid:230) (cid:231) Ł
(cid:246) (cid:247) ł (cid:246) (cid:247) ł
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
27
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
¥
-
Phươngtrình t ổng hợp
§ Chỉ xétt/h n ăng lượngx(n) § Biến đổiFourier
njenx w )(
(cid:229)
n
-¥=
§ X(ω): nộidung t ần số củat/h
“ Khácbi ệt cơ bảngi ữa BĐ Fourier củat/h n ăng lượngRRTG vàt/h
năng lượngLTTG • Tầm tần số
§ T/h LTTG: -¥ → +¥ § T/h RRTG: 0 → 2π hoặc –π→ π [X(ω) tuầnhoànchu k ỳ 2π]
• Cáchtính: dùngtíchphânthayvìdùng t
ổng
X ) ( w =
§ Hệ số Fourier
nj w w d
Phươngtrìnhphântích
nx )( X e = ( ) w
p
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
1 (cid:242) 2 p 2
28
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
x(n) = {…0 1
1
1
1
1
0 …}
j
j
2 w
j w
-
j w
-
2 w
§ Ví dụ: xác định nộidung t ần số củatínhi ệusau
X e e e e =
Chúý: X(ω) tuầnhoàn Chu kỳ: 2π
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
X + cos 1 ++ 2 cos( ( ) w ( w 21) += w + + )2 w
29
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
Tần số
F
x(n)
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
30
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
N
-
nj w
§ Sự hội tụ của BĐ Fourier
X
)( enx
( ) w
=
N
(cid:229)
N
n -= “ Trong BĐ Fourier ngược(PT phântích), chu ỗi XN(ω) đượcgi ả thiết hội tụ về
X(ω) khi N→¥
“ Ý nghĩa: giátr ị sai số X(ω) – XN(ω) sẽ bằng0 khi N →¥ X
X
0
) ( w
( ) w
-
=
N
lim N ¥fi
¥
¥
n
j
w
-
enx
X
(
)
(
)
( nx
)
w
£
=
¥<
“ XN(ω) hội tụ nếux(n) kh ả tổngtuy ệt đối (cid:229) (cid:229)
n
-¥=
-¥=
n • Đ/k đủđể tồn tại BĐ Fourier RRTG • Tương đương đ/kDirichletth ứ 3 cho BĐ Fourier củat/hLTTG ( đ/k1 v à 2 không
códo b ảnch ất củat/hRRTG)
“ Nếux(n) kh ả tổngbìnhph ươngtuy ệt đối(i.e. x(n) có n ăng lượng hữu hạn) p
• Đ/k hội tụđượ cgi ảmnh ẹ
X
)
X
d
)
0
( w
-
2 ( ww
=
N
(cid:242)
lim N ¥fi
-
p
• Năng lượng củasai s ố X(ω) – XN(ω) sẽ tiến về 0, nhưngkhôngnh ấtthi ếtgiátr ị
sai số tiến về 0
§ T/h năng lượngcó BĐ Fourier
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
31
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
p
¥
*
-
nj w
+¥
+¥
2
E
X
)( nx
( ) e w
=
*
x
(cid:229)
(cid:242)
)(
E
)( nx
)( nxnx
=
=
x
1 2 p
(cid:229)
(cid:229)
n
-¥=
- p
Ø Œ º
ø d w œ ß
n
n
-¥=
-¥=
p
p
¥
*
-
nj w
*
-
* )( nx
X
)
e
( w
nj w w d
=
X
)( enx
=
( ) w
d w
(cid:229)
(cid:242)
(cid:242)
1 2 p
1 2 p
-
p
n
-¥=
Ø Œ º
ø œ ß
p -
“ Do đó
p
+¥
2
2
E
X
d
( nx
)
(
)
=
=
w
w
Côngth ứcquan h ệ Parseval
x
(cid:229)
(cid:242)
1 2 p
n
-¥=
-
p
( ) w
“ X(ω) là số phức
X
X
|)
je Q
( ) w
| =
( w
• Phổ biên độ
§ Năng lượng
• Phổ pha
(wQ )
2
• Phổ mật độ năng lượng
(wX )
* X ( ) ww
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
X X ( ) ) ( w = ) ( w = S xx
32
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
j w
1(
) w
-
X
) ( w
=
=
=
j w
-
j w
)
1
) ae -
a cos ) ( aj sin w - 2 cos 21 a a w - +
-
X
) ( w
=
R
2
X
) ( w
=
I
2
a
1( - ) cos w a w + w + w
2
2
b) |X(ω)|, Θ(ω), Sxx(ω) = ? ae 1( 1 - j w - 1)( ae ae 1( a - a 21 cos - a sin - 21 cos a -
I
R
1 -
I
| X |) X X ( w = ( ) w + ( ) w
X X
( ) w ( ) w
R
tan ( ) Q ) ( w =
* ( X ) ww
xx
2
j w
-
S X ( ) ( ) w = = =
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
1 cos 1 j w 1)( 1( ) ae ae a a w - - 21 - +
34
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
c) Vẽ phổ
d) ω=π/2
1
p )( 2
j
-
p 2
X = =
1 ja 1 + 1 -
ae 1
p |)( 2
2
| X =
│X(π/2)│≠ 0 Tần số π/2 có mặttrongtínhi ệu
p )( -=Q 2
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
1 a + 1 - tan )( a
35
T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn T/h RRTG vàkhôngtu ầnhoàn
(
X
X
) w -
=
) ( w
X
) w
—=
) ( w
(cid:236) (cid:237) X ( -— (cid:238)
“ Sxx(–ω) = Sxx(ω)
§ Nếux(n) th ực “ X*(ω) = X(–ω)
§ Ví dụ
, A 1 0
)( nx = L=5 A=1
L
-
)1 -
w (2
,0 Ln -££ otherwise (cid:236) (cid:237) (cid:238)
jAe
X ( ) w =
L w 2 w 2
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
sin( sin( ) )
36
Quan hệ giữa BĐ Fourier với BĐ Z Quan hệ giữa BĐ Fourier với BĐ Z
x(n) MiềnTh ờiGian
Biến Đổi Z Biến ĐổiFourier
z = ejω
X(ω) Miền Tần Số
X(z) Miền Z
+¥
+¥
-
)( zX
nznx - )(
=
X
njenx w )(
=
( ) w
(cid:229)
(cid:229)
n
-¥=
đơn vị)
n
-¥=
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
z = ejω (xéttrênvòngtròn
37
Cepstrum Cepstrum
§ Giả sử {x(n)} có BĐ Z X(z) và{x(n)} ổn địnhsaochoX(z) h ội tụ trên
vòngtròn đơn vị
§ Địnhngh ĩa: Cepstrumph ức của{x(n)} là{c x(n)}, BĐ Z ngược của
Cx(z)= lnX(z)
§ Cepstrumph ức tồn tại nếu Cx(z) hội tụ trongvànhkhuyên r 1<|z| n n - 1
- )(
zX ln ln )(
zzX dz = = = )(
znc
x )(
zC
x )(
nc
x chứavòngtròn đơn vị (0 < r1 < 1 và r2 > 1)
¥
(cid:229) (cid:242) 1
2
j
p n -¥= C ¥ p § Cx(z) hội tụ trênvòngtròn đơn vị
nj
w - nj
w C ln X ln X e (
)
w = (
)
w = = (
)
w d
w x )(
enc
x )(
nc
x (cid:229) p
- (cid:242) 1
2
p n -¥= § Nếubi ểudi ễnX( ω) dưới dạng cực j
)
(
wq X X e ln X ln X ) ( (
)
w = )
(
w (cid:222) )
(
w = j
(
)
+
wqw p § Cepstrumph ức X ) ( = (
)
j
wqw
+ nj
w w
d [
ln ]
e )(
nc
x p (cid:242)- 1
2
p DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE đơn § BĐ Fourier củat/hcópole n ằmtrênvòngtròn vị
“Cónh ữngchu ỗikhôngkh ả tổngtuy ệt đối lẫnkh ả tổng • Ví dụ bìnhph ương, do đókhôngcó BĐ Fourier 1
- và nx
)( nu
)( zX
)( = = 1
- 1 2 - và nx
)( cos( nun
)() zX
)( = = w
0 • Cả 2 t/hnày đềucópole trênvòngtròn đơn vị z
-
1
-
z z cos 1
z
-
1
21
- w
0
+ cos
w
0 • Chophép BĐ Fourier cócácxung t ạicác t ần số tương ứng với vị trícácpole n ằmtrênvòngtròn đơn vị • Xunglàhàm c ủa ω, cóbiên độ 1/a, độ rộnga, di ệntích đơn vị (a→0) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE “BĐ Fourier mở rộng củacácchu ỗi dạngnày § Phân loạit/h d ựavàoph ổ mật độ côngsu ất/năng lượng “ T/h tần số cao: phổ tậptrung ở tần số cao
“ T/h tần số thấp: phổ tậptrung ở tần số 0
“ T/h tần số trungbình(t/hbandpass): ph ổ tậptrungtrong d ải tầm tần số § Băngthông “ Tầm tần số màph ổ mật độ côngsu ất(n ăng lượng) củat/h t ậptrung F1≤F≤F2 “ Trongtr ường hợpt/hbandpass, n ếu băngthông c ủat/hquánh ỏ (hệ số 10)
so với tần số giữa(F 1+F2)/2: băngthông h ẹp. Ngược lạilà b ăngthông r ộng ổ bằngkhôngbênngoài t ầm tần số “ T/h băngthônggi ới hạnlàt/hcóph Time-limited: x(t)=0 với|t|> τ
Bandlimited: X(F)=0 với|F| > B Time-limited: xp(t)=0 với τ<|t| Time-limited: x(n)=0 với|n|>N
Bandlimited: |X(ω)|=0 với ω0<|ω|<π Time-limited: x(n)=0 với n0<|n| DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE ềnth ờigian(m ặttoán h ọcvà m ặt § 2 tínhch ất đặctr ưngchot/htrongmi vậtlý)
“ Biếnth ờigian: liên t ụchay r ời rạc
“ Tínhchu k ỳ: tuầnhoànhay khôngtu ầnhoàn § Biếnth ờigian
“ T/h LTTG • Phổ khôngtu ầnhoàn, khôngph ụ thuộct/hmi ềnth ờigiantu ầnhoànhay không (do hàm mũ ej2πFt liên tụctheoth ờigian, khôngtu ầnhoàntheoF) • Dải tầm tần số F: [0..¥] “ T/h RRTG • Phổ tuầnhoànchu k ỳ ω = 2π
• Dải tầm tần số F: [-π..π] § Tínhchu k ỳ “ T/h tuầnhoàn • Phổ rời rạc(ph ổ vạch)
• Khoảngcáchph ổ : ΔF=1/Tp (t/hLTTG) ho ặc Δf=1/N (t/hRRTG) “ T/h năng lượngkhôngtu ầnhoàn • Phổ liên tục(do hàm m ũ ej2πFt hoặc ejωn liên tục, khôngtu ầnhoàntheoF ho ặc ω) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § T/h RRTG, khôngtu ầnhoànvàcó n ăng lượng hữu hạn § Tương tự chot/hLTTG, khôngtu ầnhoànvàcó năng lượng hữu hạn § Qui ước ¥ - njenx
w
)( n X nxF )}({ ” = (
)
w “BĐ Fourier thuận 1
” -
F
X
({ nj
w w
d (cid:242) (cid:229)
-¥=
1
2
p 2
p “BĐ Fourier nghịch nx
)( )} X e w = (
)
w nx
)( F(cid:190)fi‹ wX
(
) § Chúý: X( ω) tuầnhoàn v ớichu k ỳ 2π DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE “Cặp BĐ Fourier § Tính đối xứng “ Nếut/hcó m ột sốđặ ctính đối xứngtrongmi ềnth ờigian, vi ệcxemxétcác
đơngi ảnhóacácph ương đ/k đối xứngtrên BĐ Fourier củanóchophép
trình BĐ Fourier thuậnvàngh ịch “ Giả sử • x(n) = xR(n) + jxI(n)
• X(ω) = XR(ω) + jXI(ω) và e–jω = cosω – jsinω (ejω = cosω + jsinω), tacó ¥ ) cos sin)( X (
w n
w n
w = + ] R [
)(
nx
R nx
I (cid:229) n -¥= BĐ Fourier thuận ¥ ) sin)( cos X (
w n
w n
w -= - ] I [
nx
R )(
nx
I (cid:229) n -¥= X ) sin) (
cos
ww (
www = Xn
- [ ]
dn nx
)(
R R I (cid:242) 1
2
p 2
p BĐ Fourier nghịch X cos ) (
sin)
ww (
www = Xn
+ [ ]
dn )(
nx
I R I (cid:242) 1
2
p 2
p (cid:236)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:238)
(cid:236)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:238) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE “ T/h thực • xR(n) = x(n) và xI(n) = 0, do đó ¥ X ) nx
)( cos = (
w n
w R (cid:229) X ( X )
(
w )
w
- = R n -¥= X (* ( )
w = X )
-
w ¥ X ( R
X )
w
- -= )
(
w I I (cid:236)
(cid:237)
(cid:238) X nx ) sin)( -= (
w n
w I (cid:229) Đối xứngHermitian n (cid:236)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:238) X X X (
)
w (
)
w )
(
w = + 2
R ( X X )
(
w )
w
- = • Do 1
- I X )
w -—= )
(
w (cid:236)
(cid:237)
X
(
-—
(cid:238) X tan )
(
w = X
X 2
I
(
)
w
(
)
w R )(
nx X ) sin) = (
cos
ww Xn
- (
www ]
dn R I • Do X hàm (
sin)
ww R I -¥=
(cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
—
(cid:239)
(cid:238)
(cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
[
(cid:238)
nx
)( X sin) = [
]
Xvàn
(
)
cos
ww Xn
- ]
làn
(
www chăh
]
dn R I 1
[
(cid:242)
2
p p
2
(
)
cos
ww
1
p
[
(cid:242)
p 0 DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Tính đối xứng(tt) ¥ • xR(n) = x(n) vàx(–n) = x(n), nên[x(n)cos ωn] chẵnvà[x(n)sin ωn] lẻ
• Do đó X x nx
)( cos ( hàm chăh ) = 2)0(
+ (
)
w n
w R (cid:229) n 1
= X 0)
= (
w I (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:238) p cos ) X nd = (
www R 0 (cid:242) 1
p nx
)(
“ T/h thựcvà l ẻ • xR(n) = x(n) vàx(–n) = –x(n), nên[x(n)cos ωn] lẻ và[x(n)sin ωn] chẵn
• Do đó X (
w 0)
= R ¥ 2 ( ) X sin)(
nx hàm le (
)
w -= n
w I (cid:229) n 1
= (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:238) p sin) )(
nx X nd -= (
www I 0 (cid:242) 1
p DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Tính đối xứng(tt)
“ T/h thựcvàch ẵn “ T/h ảo • xR(n) = 0 vàx(n) = jx I(n) vàx(–n) = x(n), do đó ¥ X ) sin)( ( hàm le ) (
w = n
w R nx
I (cid:229) n -¥= ¥ X ) cos ( hàm chan ) = (
w n
w I nx
)(
I (cid:229) n -¥= (cid:236)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:238) p sin) ) cos X (
w w (
w = Xn
+ [ ]
dn
ww )(
nx
I R I 0 (cid:242) 1
p xI(n) lẻ xI(n) chẵn ¥ X (
w 0)
= R X 2 sin)( ( hàm le ) (
)
w = n
w R nx
I (cid:229) ¥ n 1
= cos ( X x hàm )
chan (
)
w = 2)0(
+ n
w I I )(
nx
I (cid:229) X (
w 0)
= I (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:238) n 1
= (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
(cid:238) p p X sin) nd = (
www nx
)(
I R cos ) X nd = (
www )(
nx
I I 0 (cid:242) 0 (cid:242) 1
p 1
p DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Tính đối xứng(tt) § Tính đối xứng(tt)
“T/h x(n) bất kỳ )] )(
nx jx )(
n = + = + + + e
)(
nx
R o
)(
nx
R e
[
)(
nxj
I o
(
nx
I )(
nx
R
= + )(
nx
e I
)(
nx
o * jx n
)( nx
)([ x ( n )] = + = + - nx
)(
e e
nx
)(
R e
I 1
2 trong đó * jx n
)( nx
)([ x ( n )] = + = - - nx
)(
o o
nx
)(
R o
I 1
2 (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238) nx
)( jx n
)( jx n
)( + = + + e
I o
I X jX jX = + + + )
(
w (
)
w )
(
w )
(
w e
R e
I o
R o
I DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE X (
)
w F
(cid:190)fi‹ (
)
w (
)
w (cid:222) + F
(cid:190)fi‹ + nxa
)(
11 nxa
)(
22 Xa
1 1 Xa
2 2 1
X )
(
w F
(cid:190)fi‹ nx
)(
1
nx
)(
2 2 (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238) “ Ví dụ: tìm BĐ Fourier củax(n) sau. V ẽ t/hvàph ổ củat/h. ¥ ¥ n - nj
w - j
w X ( ae ) (
)
w = = 1 )(
enx
1 (cid:229) (cid:229) nx
)( = + nx
)(
1 nx
)(
2 n 0 n = -¥= - j
w n Do ae a 1 = < = nx
)(
1 n
n 0
‡
0
< X (cid:222) (
)
w = 1 (cid:236)
a
(cid:237)
0
(cid:238) - j
w 1
ae - n - ¥ 1
- ¥ n 0 n k - - nj
w j
w j
w X ae ) ( ae ) (
)
w = = = 2 )(
enx
2 = 1
(cid:229) (cid:229) (cid:229) nx
)(
2 n n k -¥= (
-¥= 1
= 0 <
0 n ‡ j
w 1 aeDo a = < 1 a (cid:236)
a
(cid:237)
(cid:238)
1
<<- j
w X (cid:222) (
)
w = 2 j
w DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE ae 1 ae
- § Tuyếntính X X X )
(
w = )
(
w + (
)
w 1 2 2 X = )
(
w 2 a + 21
- a
1
-
cos
a
w DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE nx
)( X knx
( ) kj
w X F
(cid:190)fi‹ )
(
w (cid:222) F
-(cid:190)fi‹-
e )
(
w n 3 - nu
( )2 - “ Ví dụ: tìm BĐ Fourier củat/h n )(
nu X ) = F
(cid:190)fi‹ (
w = )(
nx
1 1 1
)(
2 - j
w 1 - 1
nx
)(3)(
=
2
1
1
e
2 )(
nx X ) 6 X ) (cid:222) = F
(cid:190)fi‹ (
w = (
w = )(6
nx
1 1 - j
w 1 - 6
1
e
2 § Dịchtheoth ờigian F § Đảotheoth ờigian F
(cid:190)fi‹ DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE nx
)( X nx
( ) X ( )
(
w (cid:222) (cid:190)fi‹- )
-
w X F
(cid:190)fi‹ )
(
w nx
)( X X ( ) )
(
w (cid:222) = F
(cid:190)fi‹ = nx
1 nx
)(*)(
2 X
(
)
ww
2 1 1
X F
(cid:190)fi‹ )
(
w nx
)(
1
nx
)(
2 2 (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238) “ Chúý: Cóth ể dùng BĐ Fourier thuậnvà BĐ Fourier ngược để tính tíchch ặp § Tíchch ập X )
(
w F
(cid:190)fi‹ ) S X X ( (cid:222) F
(cid:190)fi‹ (
)
w = (
)
w )
-
w 1 2 mr
(
xx
21 xx
21 1
X F
(cid:190)fi‹ )
(
w nx
)(
1
nx
)(
2 2 (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238) § Tương quan § ĐịnhlýWiener-Khintchine F
(cid:190)fi‹ xx DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE nx
)( thuc l
)( S X X ( (cid:222) (
)
w = (
)
w )
-
w r
xx § Dịchtheo t ần số k j
w
0 nx
)( X e nx
)( X ) F
(cid:190)fi‹ )
(
w (cid:222) F
(cid:190)fi‹ (
-
ww
0 § Địnhlý điềuch ế nx
)( X nx
)( cos n X ) X F
(cid:190)fi‹ )
(
w (cid:222) F
(cid:190)fi‹ + [ ]) w
0 (
+
ww
0 (
-
ww
0 1
2 § ĐịnhlýParseval ¥ p X F
(cid:190)fi‹ (
)
w X X )( (cid:222) = (
)
w (
)
d
ww nxnx
)(
1 *
2 1 *
2 (cid:229) p
- (cid:242) 1
2
p n -¥= 1
X F
(cid:190)fi‹ (
)
w )(
nx
1
nx
)(
2 2 (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE X F
(cid:190)fi‹ (
)
w 1
X F
(cid:190)fi‹ (
)
w )(
nx
1
)(
nx
2 2 (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238) p )( X X X d ( ) (cid:222) = F
(cid:190)fi‹ (
)
w = )(
llwl - )(
nx
3 )(
nxnx
1 2 3 1 2 p (cid:242)- 1
2
p § Nhân 2 chuỗi (địnhlý c ửa sổ) )(
nx X )(
nnx j F
(cid:190)fi‹ (
)
w (cid:222) F
(cid:190)fi‹ (
)
dX
w
d
w * nx
)( X *
nx
)( X ( § Đạohàmmi ền tần số )
(
w (cid:222) F
(cid:190)fi‹ )
-
w DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Liên hợpph ức
F
(cid:190)fi‹ § H/t nghỉ LTI
§ Hàm đáp ứng tần số: đáp ứng tần số củat/h m ũ phứcvàt/hsin y(n) x(n) Miềnth ờigian h(n) y(n) x(n) Miền tần số H(ω) F T/h mũ phức
T/h sin -¥ < n < ¥ ()( ) knxkh )(*)(
nh )(
ny nx = = - “ Đáp ứng tần số củat/h m ũ phức: chox(n) = Ae jωn
¥
(cid:229) k -¥= ¥ ¥ ( ) j
w kn
- nj
w - kj
w )(
kh Ae Ae )(
ekh = = (cid:229) (cid:229) k nj
w k
-¥=
AH e (
w) = DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE )
(
w je
Q § Biểudi ễnH( ω) ở dạng cực
§ Ta có ¥ ¥ ¥ kj
w - H j kh ekh
)( kh
)( cos sin)( (
)
w k
w k
w = - = (cid:229) (cid:229) (cid:229) k -¥= jH k
-¥=
(
)
w k
-¥=
H
(
)
w + = R I 1
- j H H tan /) (
w (
w [ ]) I R H H e )
(
w )
(
w = + 2
R 2
I H )(
kh cos hàm chan = )(
w k
w R Trong đó
¥
(cid:229) H H H hàm chan = + )
(
w )
(
w )
(
w 2
R 2
I k -¥= 1
- ¥ I tan hàm le (
)
Q
w = H
H (
)
w
(
)
w R H sin)(
kh hàm le )(
w k
w I (cid:229) -=
k -¥= § Do đó, nếubi ết │H(ω)│và Θ(ω) trongkho ảng0 ≤ω≤ π thì cũngxác định đượctrongkho ảng –π≤ω ≤ 0 DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE H H )
(
w = (
)
w ) j
Q njAe
w (
nj
ww
e =) (1
nx § Đáp ứng tần số củat/hsin
)(
ny
=
1 j (
-Q )
w - nj
w HA ( e e = )
-
w njAe
w- =) )(
ny
2 (2
nx j
Q- (
)
w - nj
w HA e e = (
)
w HA e (
)
w nx
)( A cos = n
w = + ])( [
nx
)(
1 nx
2 1
2 [
1
ny
)(
1
2
HA ny
)( = + ]
ny
)(
2
[
n
cos
w
Q+ ])
(
w = )
(
w ny
)( = - ])( [ ] [
nx
)(
1 ny
)(
1 1
j
2 1
j
2 HA sin) Q+ = (
w ny
)(
2
[
n
w ])
(
w DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE nx
)( A sin = n
w = - nx
2 N 1
- N 1
- j n j n 2
k
p
N k
2
p
N ( ) )(
ny e = nx
)( = Hc
k 2
k
p
N ec
k (cid:229) H(ω) (cid:229) k 0 = k 0 = “ Đáp ứng củat/htu ầnhoàn c ũnglàt/htu ầnhoànchu k ỳ N § Đáp ứngchot/htu ầnhoàn x(n) y(n) y(n) = x(n)*h(n) h(n) ầnhoàn § Đáp ứngchot/hkhôngtu Y(ω) X(ω) Y(ω) = X(ω)H(ω) H(ω) Y(ω0) = X(ω0)H(ω0) = │H(ω0)│ejΘ(ω0)X(ω0)
Ł Thànhph ần tần số (ω0)khi đi qua hệ thì: -Biên độ:
-Pha: co/giãn │H(ω0)│
lệchpha Θ(ω0) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Quan hệ giữahàm h ệ thốngvàhàm đáp ứng tần số ¥ - nj
w j
w ez
= (cid:229) M M n -¥= - kj
w k - ) H )(
zH )(
enh (
w = = zb
k (cid:229) (cid:229) k = k = eb
k )(
zH = 0
N 0
N k - kj
w - 1 + H )
(
w = (cid:229) (cid:229) 1 + k 1
= k 1
= j
w ( z z ) ( e z ) - - k k za
k
M
(cid:213) (cid:213) ) (
MNj
w MN
- - )(
zH H (
)
w = = eb
0 zb
0 1
k
=
N 1
k
=
N j
w ( ) ( ) e p pz
- - k k (cid:213) (cid:213) k k 1
= 1
= * * * * H
H )
) *
wH
)
(
1
-
zH
(
) 2 * 1
- ea
k
M /1(
z
z
/1(
(*
H
(
)
w =
=
= H
)
(
)
-
w
w
)
)
H
H
(
(
w
w
=
- DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE H H H zHzH
)(
( ) )
(
w = )
(
w = § Tínhhàm đáp ứng tần số H(ω) j Q (
)
w j
w k M z e - = )
(
w k V
k j
w ( e z ) - j F )
(
w j
w k k (cid:213) e - Up
= (
)
w k k ) MNj
(
w - (cid:236)
e
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238)
e H )
(
w = eb
0 1
k
=
N j
w ( ) e p - k (cid:213) k 1
= H )
(
w = b
0 V
1
U (
( )...
V
M
U
)... (
)
w
(
)
w 1 (
)
V
ww
2
U
(
)
ww
2 N H ) (
)
w )
(
w (
)
w (
w MN
- b
+—=
0 k k N
(cid:229)
F-
1
k
= (cid:236)
(cid:239)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)
—
(cid:239)
(cid:238) M
(cid:229)
Q+
1
k
=
“Do đó, cóth ể tính đượcH( ω) nếubi ết đượczero vàpole “Biểudi ễn dưới dạng cực củahàm h ệ thống DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE “Ý nghĩa ? Im(z) § Tínhhàm đáp ứng tần số H(ω) Φk(ω) Uk Vk Θk(ω) x
pk ejω “ Chozero z k vàpole p k
“ Xác định H(ω) tại ω (điểm L)
“ Việc tính H(ω) tương đương việc
tính H(z) tại điểm L trên vòng tròn đơn vị ω Re(z) AL= CL –CA
BL= CL –CB CL = CA + AL
CL = CB + BL )
(
w j
F j
w k AL e )(
e
w = - ejω hoặc
│z│= 1 Up
=
k k )
(
w j
w j
Q
k pk
zk
ejω = CA
= CB
= CL BL e )(
e
w = - Vz
=
k
k “ Sự hiện diện của zero gần vòng tròn đơn vị khiến biên độ đáp ứng tần số tại những điểm trên vòng tròn gần điểm đónh ỏ “ Ngược lại, sự hiện diện của pole gần vòng tròn đơn vị khiến biên độ đáp ứng tần số tại những điểm trên vòng tròn gần điểm đó lớn DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE 1
- ) S z
)( = yy xx xx *) ( ) ( ) = zHzHz
)(
)(
(
z
)( =
= xx
( yx xx xx § Hàm tươngquanvào-ravàph
S
S ổ
z
S
Sz
)(
)(
hh
SzHz
)(
)( *) ) ) ( = mrmrmr
(
hh
yy
mrmhmr
(
yx Phổ mật độ năng lượng H S )
(
w = (
)
w 2 w
S
(
) xx yy Phổ mật độ năng lượngchéo H S H ( ) 2) S )
(
w = (
)
w )
(
w = X
(
ww xx yx p p 2 Năng lượng tổng E r )0( S H ) S = = (
)
d
ww = (
w (
)
d
ww y yy yy xx (cid:242) (cid:242) 1
2
p 1
2
p - p - p H S (
)
w = )
(
w H E S )
(
w = (
)
w yx x yx 1
E nh
)( ) = x
mr
(
yx Nếut/hnh ậpcóph ổ phẳng
Sxx(ω) = Ex = constkhi – π ≤ω≤ π
Dùngtrongvi ệcxác địnhh(n) c ủa hệ lạ:
tác độngvàoh/tt/hcóph 1
E x ổ phẳng
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE z=ejω § Bộ lọc “ Thiết bị dùng để xử lýtùytheo đặctính c ủat/htác độngvàoh/t
“ Ví dụ: bộ lọckhôngkhí, b ộ lọc dầu, bộ lọctia c ựctím § Hệ LTI “ Y(ω) = H(ω)X(ω)
“ Thay đổiph ổ t/hnh ậptùytheo đặctr ưng của đáp ứng tần số H(ω)
động
“ Hệ LTI đượcxemlà b ộ lọc tần số: H(ω) đóngvaitròhàmtác hoặchàmch ỉnhph ổ Lowpass
filter “ Cótác d ụng Highpass
filter • Loại bỏ nhiễutrênt/h
• Tinhch ỉnhhình d ạngph ổ củat/h
• Phântíchph ổ t/h
• Pháthi ệnt/htrongRadar, Sonar, … Bandpass
filter § Phân loại bộ lọc Bandstop
filter All-pass
filter DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE |H(ω)| |H(ω)| 1 1 ω ω –π π –π π –ωc ωc –ωc ωc |H(ω)| |H(ω)| 1 1 ω ω DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE –π π –π π –ω0 ω0 –ω0 ω0 “ Đặctr ưng củaH( ω) lý tưởng • Biên độ = hằng số A, trongvùng t ần sốđượ cqua
= 0, trongvùng t ần số không đượcqua
tuyếntính( = -a ω, a: hằng số) • Pha
“ Minh họa - nj
w
0 • T/h x(n) vớicácthànhph ầnt/strongkho ảng [ω1, ω2]
• Hàm đáp ứng tần số
<<
www
2 1 H = )
(
w otherwise
- nj
w
0 ( ) Ce ) X = X
(
)
ww = < < )
(
w (
www
2 1 (cid:236)
Ce
(cid:237)
0
(cid:238)
Y
H
)
(
w
y(n) = Cx(n-n0) • Phổ t/h tạingõxu ất
• T/h ngõxu ất
• x(n) khi qua bộ lọc lý tưởng § bị delay: τg(ω) = -dΘ(ω)/dω = n0 (tất cả cácthànhph ầnt/s đều bị trễ như nhau) § bị co giãnbiên độ “ Trongth ực tế khônghi ệnth ực đượctìnhtr ạnglý t ưởng, màch ỉ là xấp xỉ củanó
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Bộ lọclý t ưởng đơn vị tương ứng với § Thiết kế bộ lọc bằng sơđồ zero-pole
“ Bộ lọc sốđơ ngi ảnnh ưngquantr ọng
“ Nguyênlý : đặtcácpole g ầncác điểmtrênvòngtròn các tần số cầnnh ấn mạnh(cógócpha b ằng tần sốđượ cchoqua b ộ lọc) và
đặtcáczero g ầncác điểm tương ứng vớicác t ần số khôngmu ốn “ Ràngbu ộc • Pole bêntrongvòngtròn đơn vị (để hệ ổn định). Zero cóth ể nằm bất kỳở đ âu trênmpz • Cáczero/pole ph ứcph ảitheo t ừng cặpliên h ợp (để hệ số của bộ lọclà s ố thực)
• Chọn b0 thích hợp để chuẩnhoá đáp ứng tại tần sốđượ cchoqua b ộ lọc (để │H(ω0)│ = 1, ω0 là tần số trongbandpass c ủa bộ lọc) M M 1
- k - (cid:229) (cid:213) k = 1( ) - zz
k zb
k 0
N 1
k
=
N k - 1
- )(
zH = = b
0 (cid:229) (cid:213) k k 1
= 1
=
G ≡ b0: độ lợi DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE 1 + 1( ) - za
k zp
k § Bộ lọcthôngth ấp(lowpass) đơn vị có tần số thấp (ω = 0) “ Đặtpole g ầncác điểmtrênvòngtròn
“ Đặtzero g ầnho ặc tạicác điểmtrênvòngtròn đơn vị có tần số cao (ω = π) § Bộ lọcthôngcao(highpass) “ Tương tự như bộ lọcthôngth ấp, bằngcách l ấy đối xứngcáczero/pole qua tr ục ảo củampz “ Trongbi ểuth ứchàmh/t, thayz b ởi–z DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Ví dụ: bộ lọcthôngth ấp = zH
)(
1 (lowpass) mộtpole
“ Hàm hệ thống
a
-
1
-
az 1
1
-
“ Độ lợiG đượcch ọn(1 –a)
để biên độ H(z) bằng đơn
vị khi ω = 0 “ Việcthêmzero = –1 s ẽ
làmsuygi ảm đáp ứng
của bộ lọc ở tần số cao “ Do đó 1
- a 1 = zH
)(
2 1
- z
az 1
+
1
- -
2
“ │H2(ω)│giảm bằng0 khi ω = π DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE 1
- § Bộ lọcthôngcao
(highpass)
“ Cóth ểđạ t được
từ bộ lọclowpass
bằngcáchthayz
bởi–z 1 a 1
- = zH lp
)( -
2 z
az 1
+
1
- 1 - 1 a 1
- = zH hp
)( DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE -
2 z
az 1
-
1
+ § Bộ lọcbandpass “ Nguyên tắc: đượcth ựchi ện tương tự lowpassvàhighpass
“ Có mộtho ặcnhi ều cặppole liên h ợpph ức gầnvòngtròn đơn vị, trongvùng lân cận dải tần số chophép “ Ví dụ: thiết kế bộ lọcbandpasstho ả: 1 • Tâm củapassband= π/2. Đáp ứng tần số tạitâm đó= 1
• Đáp ứng năng lượng= 0 t ạicác t ần số: 0, π
• Đáp ứng năng lượng= t ạicác t ần số: 4π/9 2 – j p
2 Pole re = p
2,1 A y(n) x(n) + + Zero z
2,1 z-1 z-1 zH
)( G G = = B D ( z
z )1
jr ) z
2
z 1
–=
(
)(1
z
-
jr
)(
z
- +
+ 2 1
-
2
r
+ + + H 15.0 = p
1)(
=
2 (cid:222) z-1 z-1 H ( ) = E 7.0 –= 4
p
9 C 1
2 (cid:236)
(cid:239)
(cid:237)
(cid:239)(cid:238) zH 15.0)(
= 2 - z G
(cid:236)
(cid:237)
r
(cid:238)
2
-
z
1
-
7.01
+ DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE 2
- 2 - zH 15.0)(
= DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE z z
1
-
7.01
+ “ Tạo bộ lọchighpass b ằngcách d ịch Hlp(ω) một đoạn π (nghĩalàthay thế ω bởi ω – π Hhp(ω) = Hlp(ω – π) “ Trongmi ềnth ờigian hhp(n) = (ejπ)nhlp(n) = (-1)nhlp(n)
N
M M N k k )(
ny (
knya ) ) )(
ny (
knya ) ) -= - + - -= )1(
- - + )1(
- - k (
knxb
k k (
knxb
k (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) 0 0 k k k k 1
= = = 1
= M M k - kj
w - kj
w § Biến đổi đơngi ản từ bộ lọclowpasssang b ộ lọchighpass (cid:229) (cid:229) k k = = )1(
- eb
k eb
k lp hp 0
N 0
N k - kj
w - kj
w H H )
(
w = )
(
w = (cid:229) (cid:229) k k 1
= 1
= DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE 1 1 + + )1(
- ea
k ea
k (0 < r < 1) “ Bộ lọcbandpass2 pole liên h ợpph ức gầnvòngtròn đơn vị
“ Vị trígóc c ủapole xác định tần số cộng hưỏng
“ Chọnpole liên h ợpph ức p1,2 = re±jω0
“ Cóth ể chọnthêm t ối đa2 zero
• Hoặczero t ại gốc tọa độ
• Hoặczero t ại ±1
• Chophéplo ại bỏ các đáp ứng của bộ lọc tại ω = 0 hoặc ω = π “ Giả sử zero đượcch ọn tại gốc )(
zH = - 1
- 1
- j
w
0 j
w
0 b
0
1)( z re z ) 1( - - re
• Do |H(ω)| có đỉnh tại(ho ặc gần) ω = ω0, nên ) 1 H = = (
w
0 - - - j
w
0 j
w
0 j
w
0 j
w
0 1( ) b
0
1)( re e re e - - 2 r 1) r 2 r cos 1(
-= + - b
0 2
w
0 DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Bộ cộng hưởng số p1 = rej r ω0
–ω0 r p2 = re–j DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Phổ biên độ vàph ổ phatrongtr ường hợp ω0 = 1 § Bộ lọckheV (notch) ω0 = π/4 “ Chứa mộtho ặcnhi ềukhesâu,
có đáp ứng tần số bằng 0
“ Đặt một cặpzero liên h ợp 0 phứctrênvòngtròn
góc ω0, tức đơn vị, tại
wje –= “ Hàmh/t - 1
- 1
- j
w
0 j
w
0 e z e z zH
)( 1( 1)( ) - - = 2 1
- - z z cos ) 21(
- + = w
0 b
0
b
0 “ Nhược điểm • Khecó độ rộngkhá l ớn
• Thànhph ần tần số xung
quanh ω0 bị suyhao • P/p khắcph ục: ad-hoc (nhiều
p/pkhác đượctrìnhbày ở
chương8) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE z
2,1 § P/p khắcph ục bộ lọcnotch – wj
0 “ Đặt cặppole liên h ợpph ức tại
ω0 để cộng hưởngtrongvùng
lân cận ω0
p
2,1 “ Hàmh/t 1
- 2
- ω0 = π/4 zH
)( = b
0 2 - cos
cos z
2
zr 21
-
r
21
- +
+ z
w
0
1
-
z
w
0 “ Nhược điểm: • Ngoàivi ệcgi ảm băngthông
củakhe, pole c ũng tạoracác
lăn tăn(ripple) trongbandpass
của bộ lọc(do vi ệc cộng
hưởng) • Khắcph ụcripple b ằngcách thêmzero và/ho ặcpole → thử
vàsai DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE re = § Bộ lọc răng lược(comb) “ Là bộ lọcnotch v ớicáckhexu ấthi ệntu ầnhoàn
“ Hàmh/t M M - )(
zH kzkh
-
)( = H jkekh
w
)( )
(
w = z=ejω (cid:229) (cid:229) k 0 = k 0 = “ Thayz b ằng zL (L>0) M M jkL kL - w - z=ejω H )(
zkh ekh
)( LH
( )
(
w )
w = = L )(
zH
L (cid:229) = (cid:229) k k 0 0 = = “ Đáp ứng tần số HL(ω) chínhlàvi ệc lặp bậcL c ủa đáp ứng tần số H(ω) trong khoảng[0, 2 π] • NếuH( ω) có mộtph ổ không tại tần số ω0 nào đó, HL(ω) sẽ cócácph ổ không răng lược tại ωk = ω0+2πk/L (k=0, 1, 2, …, L-1) H(ω) H4(ω) ω ω π/2 π 3π/2 2π -2π 2π DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE M )(
ny ) = (
knx
- (cid:229) 1 1
M
+ k 0 = 2/ - Mj
w sin ) M ( )1 - + M 1 H = )
(
w k - z zH
)( = = z=ejω e
M 1 (
w
sin + 1
- (cid:229) M
1
+
2
w
2 z 1 1 -
1 1
M
+ 1
M
+ z
- k 0 = j /(
Mk )1 + 2
p 2 Mk
/( )1 pw
= + k z e k ,...,3,2,1 M = = k ML
( )1 - + 2/ - LMj
w 1 sin ) e M
1
+
2 = H = )
(
w )(
zH
L L - L 1 -
1 z 1
M
+ z
- M 1 + L
(
w
L
w
sin
2 § Ví dụ: bộ lọctrungbình x(n) z-1 z-1 z-1 z-1 z-1 z-1 z-1 z-1 z-1 h(0) h(1) h(2) h(3) + + + y(n) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE (0 ≤ ω ≤ π) H(z) = z–k N kN +- za
k (cid:229) k = a real )(
zH ,1 = ” a
0 k 0
N k - za
k (cid:229) k 1
- N ) k - N 1 zA
)( 0
=
” zH
)( -=
z za
k a
0 = (cid:229) zA
(
zA
)( k 0 = • Nếu z0 làpole c ủaH(z), thì1/z 0 làzero c ủaH(z) (r–1,ω0) (r,ω0) ω0
–ω0 0 0 a 1 a-1 (r,–ω0) (r–1,–ω0) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE § Bộ lọcAllpass
“ |H(ω)| = 1
“ Loại đơngi ảnnh ất:
“ Loạikhác 2 2 1
- - 1
- 2 - 1
- a = 0.6
r = 0.9
ω0 = π/4 θ2(ω) θ1(ω) DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE = = zH
)(
2 zH
)(
1 z
w
0
1
-
z z
+
2
zr r
r
2
+
r
21
cos
- + za
+
1
az
+ cos
w
0 § Bộ dao độngsin s ố đơn vị “ Bộ cộng hưởng2 pole, trong đócácpole n ằmtrênvòngtròn
cos 2 r -= w
0 zH
)( = 2 - 2 1 b
0
1
-
+ + a
1
a r = za
1 za
2 2 (cid:236)
(cid:237)
(cid:238) n – wj
0 re = và đáp ứngxung đơn vị “ Pole )1 )(
nh sin(
n )(
nu = + p
2,1 w
0 rb
0
sin w
0 “ Nếupole n ằmtrênvòngtròn nh
( ) A sin( đơn vị: r = 1 và b0 = Asinω0
nu
( n ) = )1
w+ 0 x(n)=(Asinω0)δ(n) y(n)=Asin(n+1)ω0 + z-1 –a1 y(n) = –a1y(n–1) – a2y(n–2) + b0δ(n) + z-1 a1= –2cosω0
a2= 1 –a2 DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE38
BĐ Fourier t/hRRTG
BĐ Fourier t/hRRTG
39
Phânlo ạit/h ở miền tần số
Phânlo ạit/h ở miền tần số
T/h khôngtu ầnhoàn
T/h tuầnhoàn
LTTG
RRTG
40
Đốing ẫu
Đốing ẫu
Tuầnhoàn v ớichu k ỳ α trong mộtmi ền
thì sẽ rời rạc vớikho ảngcách1/ α
trongmi ềnkhác, vàng ược lại
41
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
42
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
43
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
44
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
45
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
46
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
]
]
[
e
nx
)(
R
[
o
nx
)(
R
[
X
]
[
X
])
(
w
47
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
48
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
49
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
50
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
51
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
52
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
T/h RRTG: Đặctính c ủa BĐ Fourier
53
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
h(n): hàm đáp ứngxung đơn vị
H(ω): hàm đáp ứng tần số
-¥=
x(n) = Aejωn là mộteigenfunction c ủah/t
H(ω) làeigenvalue t ương ứng
54
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
55
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
56
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
F
F
F
57
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ ổn định
58
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
59
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
L
A
Bzk
C 0
60
Hệ LTI trongmi ền tần số
Hệ LTI trongmi ền tần số
61
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
Filter
62
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
Highpass
Lowpass
Bandpass
Bandstop
63
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
64
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
65
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
66
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
a = 0.9
67
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
a = 0.9
z = –z
68
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
69
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
70
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
71
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
72
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
73
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
74
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
75
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
76
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
M=10 & L=3
M=10
L=3 & M=3
77
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
78
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
79
Hệ LTI và bộ lọc
Hệ LTI và bộ lọc
80