Giới thiệu tài liệu
Chương IV của tài liệu tập trung vào khả năng nhận thức và giới hạn của con người trong môi trường điều hành bay (ĐHB). Chương này nhằm mục tiêu giúp học viên hiểu rõ về vai trò của nhận thức, các giới hạn về thính giác và thị giác, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung, thận trọng và kinh nghiệm trong công tác ĐHB.
Đối tượng sử dụng
Chương này dành cho học viên là kiểm soát viên không lưu (KSVKL) hoặc những người liên quan đến lĩnh vực điều hành bay, nhằm nâng cao nhận thức về các yếu tố tâm lý và nhận thức ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và an toàn bay.
Nội dung tóm tắt
Chương IV đi sâu vào các khía cạnh sau:
1. **Nhận thức tình huống:**
* Định nghĩa nhận thức tình huống là khả năng cảm nhận, hiểu và dự đoán các yếu tố trong môi trường ĐHB.
* Tầm quan trọng của nhận thức tình huống trong việc ngăn ngừa sự cố, đặc biệt trong giai đoạn chuyển giao kiểm soát.
* Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nhận thức tình huống: huấn luyện, kinh nghiệm, định kiến, khách quan và cường độ công việc.
* Ba mức độ nhận thức tình huống: thu thập thông tin, hiểu thông tin và dự đoán sự phát triển của thông tin.
* Nguyên nhân suy giảm nhận thức tình huống: cường độ làm việc cao, phân tâm, thông tin không đầy đủ, quá tin tưởng vào tự động hóa, thiếu động cơ và không tuân thủ quy trình.
* Các ví dụ về nhận thức trong không gian, thời gian, hệ thống, môi trường.
2. **Giới hạn của con người trong sử dụng giác quan:**
* Thị giác: Các nguy cơ và ảo ảnh thị giác có thể ảnh hưởng đến đánh giá khoảng cách và vị trí của tàu bay.
* Thính giác: Tầm quan trọng của thính giác trong công tác ĐHB, đặc biệt qua tai nghe và liên lạc thoại vô tuyến.
* Xử lý dữ liệu thính giác: Não bộ so sánh âm thanh nhận được với trí nhớ, chọn điểm nổi bật và lấp đầy phần còn lại.
* Các biện pháp giảm thiểu sai sót: áp dụng thuật ngữ tiêu chuẩn và yêu cầu nhắc lại.
* Các vấn đề thính giác chính: giảm khả năng hiểu và áp dụng thỏa thuận trong điều kiện khối lượng công việc cao.
3. **Tập trung khi xử lý nhiều công việc:**
* Khả năng thực hiện và xử lý nhiều nguồn thông tin hoặc công việc cùng lúc (dual processing).
* Phân loại công việc: công việc được kiểm soát (yêu cầu tập trung) và công việc theo thủ tục (tự động).
* Ảnh hưởng của âm thanh và hình ảnh đến khả năng tập trung.
* Sử dụng hình ảnh và hình dung để nhận biết vị trí tàu bay trong kiểm soát phương thức (non-radar).
4. **Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định:**
* Sắp xếp thông tin tối ưu, hình dung, thảo luận và suy nghĩ về cách sử dụng thông tin.
* Các yếu tố cá nhân và nhóm: sự tuân thủ, sự phục tùng, sự xác nhận, sự vượt trội và sự gắn kết.
* Các bước đưa ra quyết định hiệu quả: xác định vấn đề, nắm bắt tình huống, cân nhắc phương án, phân tích và ra quyết định.
5. **Sự thận trọng, nhàm chán và thói quen:**
* Sự thận trọng: Khó duy trì sự thận trọng trong ca làm việc vắng lặng do bản năng con người cần sự thay đổi kích thích.
* Nhàm chán: Ảnh hưởng đến năng suất làm việc, làm chậm chạp đầu óc và dẫn đến thiếu sáng suốt.
* Thói quen và công việc thường ngày: Có thể ngăn ngừa sai sót nhưng cũng gây ra vấn đề khi tình huống thay đổi.
* Khả năng tư duy (khả năng bao quát): Kỹ năng quan trọng đối với KSVKL có kinh nghiệm để xử lý tình huống phức tạp.
6. **Kinh nghiệm và định kiến:**
* Định kiến: Ảnh hưởng đến việc tiếp nhận thông tin thực tế, thấy những gì muốn thấy và nhớ những gì muốn thấy.
* Sai sót do định kiến: Xảy ra nhiều hơn đối với chuyên gia có kinh nghiệm.
7. **Áp dụng vào công tác kiểm soát không lưu:**
* KSVKL cần rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, khả năng tập trung và đưa ra giải pháp hợp lý trong thời gian ngắn.