ộ ố
ệ
M t s khái ni m
ố ấ
H th ng n i đ t: ệ ố C c ti p đ a ị ự ế H th ng n i đ t t nhiên ệ ố ố ấ ự H th ng n i đ t nhân t o ạ ệ ố ố ấ H th ng n i đ t làm vi c ệ ệ ố ố ấ H th ng n i đ t b o v ố ấ ả ệ ệ ố …….
Đặ đ ể
c i m c a quá trình phân tán
ủ đ ệ
đấ
dòng i n trong t.
r r
d d
= =
U U
d d
I I p p .2 .2
. . X . . X
d d
d
=
U
d
I p .2
r . X .
d
ả ự
ạ đấ
ố
Phân b dòng ch m t.
đ ệ đấ
X d: Bán kính b n c c Id: dòng i n t.
ệ ố đấ
ủ
ả Vai trò c a b o v n i t.
T o m ch có i n d n
G i m phân l ng dòng
đ ệ ẫ ạ
Rtd
Rng
Rd
Id
Id
Rdn
Rdn
=
=
I
ng
. RI d td R
R
ng
. RI d d + R d
ng
Rph
Rph
ạ l nớ ả đ ệ ượ ườ i n qua ng i
S đ thay th ế .
ơ ồ
ệ ố đấ
ả
ấ
C u trúc b o v n i t.
ế đị
ọ
C c ti p a
Thanh n iố
U tx 1
a)
U tx2
b)
. Đi n áp ti p xúc
ệ
ế
Ở ệ ố
h th ng n i đ t ngo i biên; ố ấ
ạ
Utx1-
ạ ệ ố
ố
Hình. Các lo i h th ng n i đ tấ
Ở ệ ố
h th ng n i đ t bao quanh. ố ấ
Utx2-
a) N i đ t ngo i biên;
ố ấ
ạ
b) N i đ t bao quanh.
ố ấ
ố đấ
Tính toán n i t.
L
R =
yc
U I
d
ự ấ
ở ố đấ đị đ ệ ạ
ố đấ Tính toán n i t. 1.Trình t tính toán i v i t ng nh t: đố ớ đấ đồ b)X ác nh i n tr n i t nhân t o
=
. tao
R n
yc R
yc
-
ở ủ ệ ố ố đấ đ ệ
. RR tn (Ω) R tn Trong ó:đ Rn.tao i n tr c a h th ng n i t nhân t o; ạ Rtn i n tr c a h th ng n i t t nhiên. ở ủ ệ ố
ố đấ ự đ ệ
ự
đị đ ệ
ở ả ụ ụ
ố đấ Tính toán n i t. 1.Trình t tính toán i v i t ng nh t: đố ớ đấ đồ ấ c)Ch n i n c c ti p a và xác nh i n tr ở ọ đ ệ ự ế đị (X em b ng ph l c)
d)X ác nh s l ng i n c c c n thi t khi ch a tính n
ố ượ đ ệ ự ầ đế ư ế
dc
=
n 1
R R n
. tao
đị ố thanh n i ngang
ấ ự
R
. tao
nga
=
R
'
tao
n
.
đị đ ệ
R
'
. tao
nga
-
đế ệ ố ử ở ủ đ ệ
nga
=
R
'
nga
d ng.ụ
ố đấ Tính toán n i t. 1.Trình t tính toán i v i t ng nh t: đố ớ đấ đồ e) X ác nh i n tr n i t nhân t o(có thanh ngang) ạ ở ố đấ ' . R n R n ố R’nga i n tr c a thanh n i ngang có tính n h s s R h
nga
ngaR h
nga
đ ệ
: i n tr thanh n i ngang. ố : h s s d ng ( Є la/l và n)
ở ệ ố ử ụ
ự ấ
ố đấ Tính toán n i t. 1.Trình t tính toán i v i t ng nh t: đố ớ đấ đồ
la
la
l
S b trí c c
ơ đồ ố ọ
ự
đị ứ
ố đấ Tính toán n i t. 1.Trình t tính toán i v i t ng nh t: ấ đố ớ đấ đồ f) X ác nh s l ng i n c c chính th c: ố ượ đ ệ ự =
n
h
R dc . .' R n
tao
ệ ố ử ụ đ ệ ự ủ
=
dc V i ớ h dc h s s d ng c a các i n c c g) K i m tra k n nh c a h th ng: ể F
I
min
d
đ ổ đị
k n nh: Đ ổ đị
Fm in
ủ ệ ố t k C
£ Fnga
ớ đấ ợ
ố đấ Tính toán n i t. 2) Tính toán n i t trong tr ng h p có hai l p t ườ ố đấ
+
+
1
hn
+
.(ln
k
ln.
)
R
khác nhau. Đ ệ ¥
n kdn
dc
l +
l .4 d
2 nh (2
l
)1
1 l .
= 1
n
+
)1
.(
1
k
kdn
i n tr c c c tính: ở ọ đ r k = kdn p .2 h .2 l
(cid:229) - -
ệ ố
1
2
kdnk
kkdn h s không ng nh t ấ r r
r r
+
2
1
- đồ =
n: s thanh ngang.
ố
ớ đấ ợ
ố đấ Tính toán n i t. 2) Tính toán n i t trong tr ng h p có hai l p t ườ ố đấ
khác nhau.
Công th c g n úng
l
ứ ầ đ
ln
Rdc
( l
). lh
.4 l d
+
p .2
.(
)
h r
+ r
1
2
»
sai s d i 3% n u t l l/h >6, ế ỷ ệ sai s có th t n 15% n u t l l/h =1,5 ể đạ đế
ố ướ ố ế ỷ ệ
ớ đấ ợ
ố đấ Tính toán n i t. 2) Tính toán n i t trong tr ng h p có hai l p t khác ườ ố đấ
A
0,01
60
0,001
0,1
nhau.
2/R= 5
0,2
50
3
0,3
2
40
10
1
0,5
0,1
15
30
0,01
20
r
20
2/r
1= 0,75
25
10
30
h,m 5,0 4,0 3,0 2,0 1,0 0 1,0 2,0 3,0 4,0 5,0 hs,m
r
Bi u xác nh sâu c c
đị độ ể đồ ọ
ố đấ
Tính toán n i t.
ố đấ đệ ế
3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n áp đệ
L=2.n.D
B
1= Z2)
=
=
I
k
đị đ ệ ự ủ ề ổ xác nh t ng chi u dài c a các i n c c. ướ b B ướ c cho phép: c 1:
ph +
Z
Z
Z
U .3 + Z
0
2
1
Z 12
0
- Xác đ nh ti
c 2ướ : dòng s c ch m mass (coi Z ự ố ạ U .3 +
= F0.Ik
F
d
t di n thanh d n: F ị ế ệ
Đ ng kính thanh d n:
ẫ 4= p ườ ẫ
đệ ế
ố đấ Tính toán n i t. 3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n áp đệ ố đấ
F0
A/mm2 mm2/kA Kích th
c thanh ướ d n ngang mils/A
20
50
ẫ 100
25
40
80
30
30
6040
NO.304 steel
40
50
20
20
đị
10
100
10
200
5
ể đồ ướ
Bi u xác nh ẫ kích th c thanh d n
400
2,5
30%CCS 97% Cu (2500C) 40%CCS 97% Cu (đ.thau)
5 4
600
97% Cu & 100% Cu (thau)
3
2
1,0
800 1000
tk, sec
1
0,1 0,2 0,3 0,5 1,0 2,0 3,0 5,0 10 20
ướ b c cho phép:
Bi u x
ể đồ đđườ ẫ ng kính dây d n
đệ ế
ố đấ Tính toán n i t. 3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n áp đệ ố đấ
r
c cho phép: c 3 ị
.
ng
B
S
S
Trong ó:đ
=
U
. cpb
t
k
ệ ố
ả
độ
Cs : h s suy gi m ớ đ ụ hs: dày l p á v n
ướ b B ướ G iá tr cho phép c a i n áp b c: ( R ướ ) k ủ đ ệ + . Cb . bS
G iá tr cho phép c a i n áp ti p xúc: ủ đ ệ + ( R
r .
k
)
. Cb . txS
S
ng
B
S
=
U
tx
.
cp
t
k
ị ế
đệ ế
ố đấ Tính toán n i t. 3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n áp đệ ố đấ
kkdn=0
CS 1,0
kkdn=-0,1
ướ b kdnk c cho phép: ệ ố đồ ấ
0,8
2
1
-0,2
=
kdnk
: h s không ng nh t r r
r r
+
2
1
-0,3
0,6
-0,4
-
-0,5
0,4
ặ đượ đ H o c Cs
-0,6
=
C
+ 21[
]
-0,7
S
0,2
+
1 96,0
= 1
n
n B hn .2(1
b 2)/
S
-0,8 -0,9
hS, m
0
0 0,04 0,08 0,12 0,16 0,20 0,24
¥ c x theo CT: k (cid:229)
ố ượ
ủ n – s l ng thanh ngang song song ươ đươ b – bán kính t ng ng c a bàn chân
Đườ ng
đặ c tính Cs
đệ ế
ố đấ Tính toán n i t. 3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n áp đệ ố đấ
ố đấ ướ b B ướ X ác nh i n tr c a h th ng n i t
+
+
R
[
)]
1(
luoi
+
1 L
.20
F
1
h .
/20
F
nd
nd
đị đ ệ 1 ở ủ ệ ố 1 c cho phép: c 4: = r
B
ướ độ c 5 : dâng th t:
ế đấ Edâng = Id . Rluoi
N u Eế ế ụ
ượ ạ ế ế dâng < U tx.cp thì bài toán k t thúc,n u ng c l i thì
ướ ti p t c làm b c 6
đệ
ế
ố đấ Tính toán n i t. 3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n đệ
áp b ướ
B
=
E
luoi
ự ố đấ
2
+
ii
+
+
=
ế ướ
[ln(
ln
k
]
)
m
p
-
-
ố đấ ướ c cho phép: đị đ ệ c 6: Xác nh i n th ô l i: .r . . kkI d im L H s hình h c c a h th ng n i t ọ ủ ệ ố 2 k D h )2 ( dD .8 k
ố đấ 8 n .2(
ệ ố 1 p 2
D ..16 dh
h 4 d
)1
h
ố
độ
ỉ
ệ ố ệ
độ
h s hi u ch nh theo sâu: ỉ
ừ ướ ố đấ đế
Trong óđ r : i n tr su t c a t đ ệ ở ấ ủ đấ ề ổ L: t ng chi u dài c c n i t ht ệ ố ố đấ ọ ủ km :H s hình h c c a ht n i t ỉ ệ ố ệ ki : h s hi u ch nh ki=0,656+0,172n ố ẫ n là s thanh d n n i // ệ ố ệ kh – h s hi u ch nh theo sâu ề h0 chi u sâu t l i n i t n ặ đấ m t t
+= 1
k h
h h 0
đ ệ ự
ầ
N u Eế
ả ổ luoi > U tx.cp, thì c n ph i b sung thêm i n c c
đệ ế
ố đấ Tính toán n i t. 3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n áp đệ ố đấ
=
E
luoi
ướ b B ướ c cho phép: c 7:
đị đ ệ ướ X ác nh i n áp ô l i .r . . kkI im d L T
T =Lng+ 1,1.Lc
ổ ề ự ế đị
ổ ề đ ệ ự ằ
ọ ế đị ề ổ
LT – t ng chi u dài c a các c c ti p a: L ủ Lng t ng chi u dài các i n c c n m ngang Lc t ng chi u dài các c c ti p a th ng ng. ẳ đứ N uế ườ
ế El iướ < U tx.cp thì bài toán k t thúc, còn trong
ượ ạ ặ ạ ợ tr ng h p ng c l i thì l p l i phép tính
đệ ế
ố đấ Tính toán n i t. 3)Tính toán n i t theo i n áp ti p xúc và i n áp đệ ố đấ
r
i
=
. ttb
. kkI . . d S L T
ướ
2-
n
=
+
+
c cho phép: c 8 đị đ ệ ệ ố ọ ủ ướ ố đấ ướ b B ướ X ác nh i n áp b c tính toán: U kS là h s hình h c c a l i n i t:
k
[
)5,01(
]
S
1 p
1 1 1 + DhDh 2
-
N u Uế ư ệ ố b.tt < U b.cp thì coi nh h th ng n i t t yêu ượ ạ ầ ườ ầ c u, trong tr ng h p ng c l i, c n b sung các c c ặ ạ ế đị ti p a và l p l i phép tính
ố đấ đạ ổ ợ ọ
ự
ở ấ ủ đấ
Đ đ ệ ở ố đấ o i n tr n i t 1) Ph đ đệ ươ ng pháp o i n tr su t c a t a) th c hi n theo ph ng pháp 4 c c(ph ng pháp W enner) ươ ự ệ ở ấ ủ đấ đượ đ ệ i n tr su t c a t
ươ đị c xác nh:
r =2p .a.R, W .m
đ ệ ả đ ệ ở ể Trong ó đ + r i n tr suát c a t, ủ đấ W .m ; ở ọ ă ữ + a kho ng cách gi a các c c th m dò, m ; ế ị đ W ị + R – i n tr hi n th trên thi t b o,
ở ấ ủ đấ
ở ố đấ o i n tr n i t đ đệ ng pháp o i n tr su t c a t ự ng pháp 4 c c:
Đ đ ệ 1) Ph ươ a) ph ươ S u dây: ơ đồ đấ
ở ấ ủ đấ ơ đồ đ đ ệ ươ ự S o i n tr su t c a t theo ph ng pháp 4 c c
ở ấ ủ đấ
Đ đ ệ 1) Ph ươ b) Ph ươ
ở ố đấ o i n tr n i t đ đệ ng pháp o i n tr su t c a t ự ng pháp 3 c c
S
Đo l n 2ầ
ng
ưở
Vùng nh h ả Vùng nh ả ngưở h Vùng nh ả h
ngưở
Vùng nh ả h
ngưở
ng
H
E
Vùng nh ả Vùng nh h ưở ả ngưở h Vùng nh ả Vùng nh h ng ả ưở ngưở h
ng
Vùng nh h ả
ưở
ng
Vùng nh h ưở ả ng Vùng nh h ưở ả
Đo l n 1ầ
S
S đ đo đi n tr ơ ồ ệ ở
ở ấ ủ đấ
ợ
ườ ặ ấ
ắ ế ị
đ ự
ở
S đ ơ ồ
ở ố đấ Đ đ ệ o i n tr n i t 1) Ph đ đệ ươ ng pháp o i n tr su t c a t c)Ph ự ươ ng pháp hai c c Trong tr ng h p không ể th , ho c r t khó m c các ự ế đị c c ti p a. Các thi t b đ o H A N D Y G EO , SA TU RN G EO , U N ILA P G EO cho ệ phép th c hi n phép o ặ ự ủ đ ệ hai c c c a i n tr ho c g ạ m ch vòn m ch đo ạ
Đ đ ệ 1) Ph ươ
ở ố đấ o i n tr n i t đ đệ ng pháp o i n tr su t c a t
ươ
c) Ph
ở ấ ủ đấ đệ ự
ng pháp không dùng i n c c
ơ đồ đ đ ệ ở ố đấ S o i n tr n i t
ở ấ ủ đấ đệ ự
ở ố đấ o i n tr n i t đ đệ ng pháp o i n tr su t c a t ng pháp không dùng i n c c
đặ đ ệ ự
Đ đ ệ 1) Ph ươ Ph ươ Kho ng cách t i n c c ả
chéo
cách
Đ ng ườ
Kho ng ả
ả
HTNĐ
thăm
c a ủ
c a c c ủ
ọ
ki u l
i
dò đi n áp P2/S
ể ướ
ệ
Kho ng cách c a c c n i ủ ố ọ đ t ph C2/H ụ ấ
20
30
50
25
50
80
30
70
100
50
100
170
70
130
200
t đấ ơ đồ đ đ ệ ở ố S o i n tr n i ằ b ng A m per kìm
ế ị đ ạ độ
ở ố đấ Đ đ ệ o i n tr n i t 2) o i n tr n i t c a các thi t b ang ho t ng ở ố đấ ủ Đ đệ a) o i n tr n i t m ch vòng ở ố đấ ạ Đ đệ
ơ đồ đ đệ ở đ ạ S o i n tr n m ch vòng
ạ độ
ế
ở ố đấ Đ đ ệ o i n tr n i t 2) o i n tr n i t c a các thi t b ang ho t ng ế ị đ ở ố đấ ủ Đ đệ b) o i n tr n i t c a c t i n cao th ở ố đấ ủ ộ đệ Đ đệ
S đ đo đi n tr n i đ t c t cao th . ế ở ố ấ ộ ơ ồ ệ
ạ độ
ế
ở ố đấ Đ đ ệ o i n tr n i t 2) o i n tr n i t c a các thi t b ang ho t ng ế ị đ ở ố đấ ủ Đ đệ b) o i n tr n i t c a c t i n cao th ở ố đấ ủ ộ đệ Đ đệ
S đ đo đi n tr n i đ t l n l ở ố ấ ầ ượ ừ ơ ồ t t ng chân c a c t cao th . ế ủ ộ ệ
ạ độ
ở ố đấ Đ đ ệ o i n tr n i t 2) o i n tr n i t c a các thi t b ang ho t ng ế ị đ ở ố đấ ủ Đ đệ c) o i n tr n i t c a tr m bi n áp ế ở ố đấ ủ ạ Đ đệ
Đ đ ệ ở ố đấ ủ ế ạ o i n tr n i t c a tr m bi n áp
ệ
ả đ ệ
ở
ng
ấ ị