CHƯƠNG 4
TÍNH TOÁN VÀ THIT K MCH ĐIU KHIN
A . THIT K MCH ĐIU KHIN TIRISTOR
I - Nguyên lý chung mch điu khin
1) Đặc đim Tiristor v mt điu khin
Tiristor ch m khoá khi có hai điu kin:
- Đin áp (+) đặt vào A
Đin áp (-) đặt vào K
- Xung điu khin đặt vào G
Khi Tiristor đã m thì xung điu khin không có tác dng gì na.
Điu chnh được v trí xung điu khin trong phm vi na chu kì dương
ca đin áp đặt lên A - K ca Tiristor.
To ra xung phi có đủ điu kin m Tiristor, độ rng xung tx <10 μs.
Biu thc độ rng xung:
tx = dt
/
di
Idt
Idt : dòng duy trì ca Tiristor
di/dt : tc độ tăng trưởng ca dòng ti
2) Cu trúc sơ đồ khi ca mch điu khin Tiristor
Udk : đin áp điu khin, đin áp mt chiu
Ur : đin áp đồng b, đin áp xoay chiu hoc biến th ca nó, đồng b vi
đin áp A - K ca Tiristor.
Hiu đin áp Udk - Ur được đưa vào khâu so sánh 1 làm vic như mt trigơ.
Khi Udk - Ur = 0 thì trigơ lt trng thái, đầu ra ca nó ta nhn được 1 chui
xung sinnus ch nht.
Khâu 2: đa hài 1 trng thái n định
Khâu 3 : khuếch đại xung
Khâu 4 : BA xung
Bng cách tác động vào Udk có th điu chnh được v trí xung điu khin
tc là điu chnh góc α.
3) Nguyên tc điu khin
Trong thc tế thường dùng hai phương pháp điu khin:
+ Thng đứng tuyến tính
+ Thng đứng arcos
để thc hin vic điu chnh v trí xung trong na chu kì dương ca đin áp
đặt trên Tiristor.
a ) Nguyên tc điu khin thng đứng tuyến tính
Theo nguyên tc này người ta dùng hai đin áp :
+ Đin áp đồng b, kí hiu là Ur có dng răng cưa, đồng b vi đin áp đặt
trên A - K Tiristor
+ Đin áp đk, kí hiu Udkđin áp 1 chiu có th điu chnh biên độ.
hình 4.1 - nguyên tc điu khin tuyến tính
tng đại s ca Udk + Ur được đưa đến đầu vào 1 khâu so sánh.
Như vy, bng cách làm biến đổi Uđk người ta có th đk đưc thi đim
xut hin xung ra tc là đk được góc α.
Khi Uđk = 0 ta có α = 0
U
đk < 0 ta có α > 0
Gia α và Uđk có quan h :
α =
maxr
dk
U
U
người ta ly Uđkmax = Urmax
a) Nguyên tc điu khin thng đứng arcos
Theo nguyên tc này người ta cũng dùng hai đin áp :
+ Đin áp đồng b Ur vượt trước đin áp A - K Tiristor 1 góc bng π/2. Nếu
UAK = Asinωt thì Ur = Bcosωt.
+ Đin áp điu khin Uđkđin áp 1 chiu có th điu chnh biên độ theo
hai hướng (+) và (-).
hình 4.2 - nguyên tc điu khin thng đứng arcos
trên hình v đường nét đứt là đin áp A - K Tiristor, t đin áp này người ta
to ra Ur. Tng đại s Ur + Uđk đưc đưa đến đầu vào ca khâu so sánh. Khi Ur +
Uđk = 0 ta nhn được1 xung đầu ra ca khâu so sánh
U
đk + Bcosα = 0
Trong đó α = arcos(-Uđk/B)
Thường ly B = Udkmax
Khi Udk = 0 thì α = π/2
Khi Uđk = Uđkmax thì α = π
Khi Uđk - -Uđkmax thì α = 0
Như vy khi cho Uđk biến thiên t -Uđkmax đến +Uđk max thì α biến thiên t 0
đến π
Nguyên tc này được s dng trong các thiết b chnh lưu đòi hi cht
lượng cao.
Nhn xét:
Ta chn mch điu khin da trên nguyên tc đk thng đứng tuyến tính vì
phương pháp này đơn gin hơn mà vn phù hp vi yêu cu thết kế.
TÍNH TOÁN CÁC KHI ĐIU KHIN
1.Tính BAX
Theo phn tính toán mch lc ta chn van Tiristor loi C149D. Van có
các thông s:
Ug = 3 V
Ig = 150 mA
Gi tr này là giá tr dòng và áp th cp máy biến áp.
Chn vt liu làn lõi st Ferit HM lõi có dng hình xuyến, làm vic trên mt
phn ca đặc tính t hoá có ΔB = 0,3 T ; ΔH = 30 A/m không có khe h không
khí.
+ T s BAX : thường m = 2 ÷ 3 , chn m = 3
+ Đin áp cun th cp BAX
U2 = Uđk = 3,0 V
+ Đin áp đặt lên cun sơ cp BAX :
U
1 = m.U2 = 3.3 = 9 V
+ Dòng đin th cp BAX:
I
2 = Iđk = 0,15 A
+ Dòng đin sơ cp BAX:
I
1 =
m
I2 = 3
15,0 = 0,05 A
+ Độ t thm trung bình tương đối ca lõi st:
μtb = H
B
0Δ
Δ
μ = 30.10.25,1
3,0
6 = 8.103
trong đó :
μ0 = 1,25.10-6 H/m là độ t thm ca không khí
+ Th tích ca lõi thép cn có:
V = Ql = 2
11tb
B
IU
Δ
xx0 Stμμ
Trong đó : μtb : độ t thm trung bình ca lõi st
μ0 : độ t thm ca không khí
t
x : chiu dài xung truyn qua BAX có giá tr t 10 ÷ 600 μs.
đây chn tx = 100 μs
S
x : độ st biên độ xung ly Sx = 0,15
U
1 : đin áp sơ cp
I
1 : dòng đin sơ cp
Thay s vào ta được :
V = 2
63
)3,0(
05,0.9.15,0.10.25,1.10.8
= 7,5.10-6 m3
chn mch t có th tính V = 1,4 cm2 vi th tích đó ta có các kích thước
mch t:
a = 4,5 mm
b = 6 mm
d = 12 mm
D = 21 mm
Q = 0,27 cm2 = 27 mm2
Chiu dài trung bình mch t :
l = 5,2 cm
S vòng qun dây sơ cp BAX:
Theo lut cm ng đin t :
U
1 = w1Qdt
dB = ww1Q
x
t
B
Δ