M u s :
ủ
ộ
.
ẫ ố 01/TSDĐ (Ban hành kèm theo Thông tư ố s 156/2013/TTBTC ngày 6/11/2013 c a B Tài chính
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
ộ ậ
ự
ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ề Ử Ụ Ờ Ấ T KHAI TI N S D NG Đ T
[01] K tính thu :
ầ
ỳ ầ [02] L n đ u ế Theo t ng l n phát sinh ầ ừ ứ ầ [03] B sung l n th ổ
ấ
ề ử ụ ch c, cá nhân s d ng đ t (SDĐ): ộ
ệ ế ổ ứ ỉ ử ạ
ế ế ế
ố ỉ ị
ố
ệ ạ
ạ
ề ề ậ ả ị 1. Tên t ị 1.1. Đ a ch g i thông báo n p ti n SDĐ: ệ 1.2. Đi n tho i liên h (n u có): Fax email: ạ 1.3 Đ i lý thu (n u có) :..................................................................................... 1.4. Mã s thu : ............................................................................................. 1.5. Đ a ch : ................................................................................................... ỉ 1.6. Qu n/huy n: ................... T nh/Thành ph : ..................................... 1.7. Đi n tho i: ..................... Fax: .................. Email: .................. 1.8. H p đ ng đ i lý thu s :................................ngày................................................. ạ 2. Gi y t ấ i các kho n 1, 2 và 5 Đi u 50 Lu t Đ t
ậ ệ ợ ồ ế ố ấ ờ ề v quy n SDĐ (quy đ nh t ồ đai), g m:
ặ ử ấ
ị ể 3. Đ c đi m th a đ t: ỉ ử ấ 3.1. Đ a ch th a đ t:
ườ ị ấ ố ố ườ ng (xã, th tr n)
ỉ ố ệ
ị ố ặ ề ườ ẻ
ử ụ ụ
ấ c quy n s d ng đ t: ngày.......... tháng...........năm........
ể ề ử ụ ấ ượ ố ử ụ
2):
ấ
ệ 4.1.Đ t t
ẻ S nhà …. Ngõ (ngách, h m, …) Đ ng ph …. ph ậ …................. Qu n (huy n)…................. ......T nh (Thành ph )….. ử ấ 3.2. V trí th a đ t (m t ti n đ ng ph hay ngõ, h m): ử ụ ể ạ ấ ướ ụ 3.3. Lo i đ t tr c khi chuy n m c đích s d ng: ạ ấ 3.4. Lo i đ t sau khi chuy n m c đích s d ng: ể ờ 3.5. Th i đi m đ ồ 3.6. Ngu n g c s d ng đ t: ề ử ụ ộ 4. Di n tích n p ti n s d ng đ t (m ấ ở ạ i nông thôn: ứ ạ ấ ở :
ấ ở ự ấ ỉ ọ ị ứ l a ch n tính giá UBND c p t nh quy đ nh
ệ ế
ấ ở a) Trong h n m c giao đ t Trong đó: ạ Di n tích trong h n m c giao đ t (n u có): b) Ngoài h n m c giao đ t :
t
ạ ứ ị ấ ở ạ i đô th : 4.2. Đ t ử ụ ệ a) Di n tích s d ng riêng:
1
ấ ở ự ấ ỉ ọ ị ứ l a ch n tính giá UBND c p t nh quy đ nh
ệ ế
Trong đó: ạ Di n tích trong h n m c giao đ t (n u có): b) Di n tích s d ng chung:
ấ ử ụ ấ ả
ấ ấ ả ỷ ả ệ ồ ụ ị 4.3. Di n tích đ t s n xu t, kinh doanh, d ch v : ệ 4.4. Di n tích đ t s n xu t nông nghi p, lâm nghi p, nuôi tr ng thu s n, làm
ộ ố ượ ừ ề ượ ễ ề ặ ả c gi m tr ti n SDĐ ho c thu c đ i t c mi n, gi m ti n ng đ
ườ
ỗ ợ ề ấ ướ
t h i, h tr v đ t: ế c (n u có): ứ ng thi ấ ấ ả ạ ậ ả ệ ệ ệ mu i:ố ả ượ ả 5. Các kho n đ ấ ế ử ụ s d ng đ t (n u có): ệ ạ ự ế ồ ố ề b i th 5.1. S ti n th c t ộ ấ ố ề ử ụ 5.2. S ti n s d ng đ t, thuê đ t đã n p tr ề ử ụ 5.3. Mi n, gi m ti n s d ng đ t (ghi rõ căn c văn b n quy ph m pháp lu t áp
ễ ụ d ng)
ượ ễ ả ng đ
ả ừ ề ứ
ừ ề ề ử ụ ứ ề ấ ấ
ừ ề ặ ộ ố ượ ấ ờ ứ c mi n, gi m (ho c gi m tr ) ti n ch ng minh thu c đ i t 6. Gi y t ế ấ ử ụ ồ ứ ả ả v chi phí b i s d ng đ t (n u b n sao thì ph i có công ch ng) và các ch ng t ộ ỗ ợ ấ ấ ườ v ti n s d ng đ t, ti n thuê đ t đã n p ng đ t, h tr đ t, ch ng t th ướ c... tr
ố ệ ệ ị ướ Tôi xin cam đoan s li u kê khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr c pháp lu t v s ậ ề ố
ệ li u kê khai./.
...,Ngày......... tháng........... năm..........
Ạ
Ế
ƯỜ Ộ
Ế ặ I N P THU ho c
Ạ
Ế
ọ ứ
NHÂN VIÊN Đ I LÝ THU H và tên: ề ố ỉ Ch ng ch hành ngh s :
Ủ ứ ụ
ọ
NG ƯỜ Ộ Ệ Ợ I N P THU Đ I DI N H P PHÁP C A NG ế ấ (Ký, ghi rõ h tên, ch c v và đóng d u (n u có))
2