Ộ
Ầ ươ ấ ể
v
0
t
(cid:0)s
ộ ể ộ ẳ Ơ Ọ PH N M T – C H C. ọ Ch ng I – Đ ng h c ch t đi m. Bài 2: Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. (cid:0) ế ổ ề v ố ủ ề ộ Gia t c c a chuy n đ ng: a = (m/s2)
(cid:0) Quãng đ
0v t +
2at 2
ườ ề ộ ng trong chuy n đ ng:
(cid:0) ươ ề ộ Ph ng trình chuy n đ ng: x = x0 + v 0t + at2
1 2 2 = 2 sa.
(cid:0) ờ
v 2 – v 0
Công th c đ c l p th i gian: Bài 3: S r i t do.
2 (= 10 m/s2).
ứ ộ ậ ự ơ ự ớ ố V i gia t c: a = g = 9,8 m/s (cid:0) Công th c:ứ
v = g.t (m/s)
2
ậ ố V n t c:
m
t
(
)
s )(
h 2 g
gt 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ườ Chi u cao (quãng đ ng): h=
(cid:0)
ề
v
r .
(cid:0) fr ..2
s t
(cid:0) r .2 T
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ố ể ề ộ (m/s)
(cid:0)
f
(cid:0) .2
(cid:0) Vân t c góc: ố
v r
T
ề ộ Bài 4: Chuy n đ ng tròn đ u. (cid:0) V n t c trong chuy n đ ng tròn đ u: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (rad/s)
(cid:0) 2 T ả Chu kì: (Kí hi u: T) là kho ng th i gian (giây) v t đi đ ộ T n s (Kí hi u:
f ): là s vòng v t đi đ
f =
(cid:0) ậ ượ ộ c m t vòng. (cid:0) ờ ậ ầ ố ệ ệ ượ c trong m t giây.
2
(cid:0)
( Hz) ố 1 T
.2 r
(cid:0) Đ l n c a gia t c h
(cid:0) ộ ớ ủ ố ướ aht = ng tâm: (m/s2).
v r ấ ể
ươ Ch
(cid:0)
(cid:0)
ệ ầ ủ ổ ề ể ằ ấ (cid:0) ự ọ ng II – Đông l c h c ch t đi m. ự ợ Bài 9: T ng h p và phân tích l c. Đi u ki n c n b ng c a ch t đi m. ợ ự ổ T ng h p và phân tích l c.
1. Hai l c b ng nhau t o v i nhau m t góc
(cid:0)
ự ằ ạ ớ ộ : F = 2.F1.cos
2 2 + F2
2 + 2.F1.F2.cos(cid:0)
1
F
nF
...
0
F 2
ự ạ ớ ộ : F= F1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ệ ể ấ ằ 2. Hai l c không b ng nhau t o v i nhau m t góc (cid:0) Đi u ki n cân b ng c a ch t đi m: ủ ằ
(cid:0) Đ nh lu t 2:
amF
.
(cid:0) Đ nh lu t 3:
AB
F
AB
ơ ậ ị Bài 10: Ba đ nh lu t Niut n: (cid:0) (cid:0) ậ ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ị . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
F F BA ậ ạ ậ ấ
F ự ấ
ẫ
BA ị Bài 11: L c h p d n. Đ nh lu t v n v t h p d n.
2
Fhd
2
mN . 2 kg
(cid:0) (cid:0) ứ ể Bi u th c: ẫ mmG . 1. 2 R (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trong đó: G = 6,67.1011 (cid:0) (cid:0)
1
ố ượ ủ ậ m1, m2 : Kh i l ng c a hai v t.
ả ữ
g
(
(cid:0) ố ọ ườ ng: Gia t c tr ng tr (cid:0)
ấ ng Trái Đ t.
ủ ậ ặ ấ ộ
2
ậ ở ặ ấ m t đ t: V t g ậ R: kho ng cách gi a hai v t. MG .. 2) hR M = 6.1024 – Kh i l ố ượ R = 6400 km = 6.400.000m – Bán kính Trái Đ t.ấ ớ h : đ cao c a v t so v i m t đ t. MG(cid:0) . R
MG . hR
(
2)
2
ậ ở ộ V t đ cao “h”: g’ = (cid:0)
2
g’ = (cid:0)
ậ ị (cid:0) (cid:0) ể ứ
l
(cid:0)
l
(cid:0) ự ủ P = Fđh (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Rg . hR ( ) ồ ủ ự Bài 12: L c đàn h i c a lò xo. Đ nh lu t Húc. l | | Fđh = k. Bi u th c: ộ ứ k – là đ c ng c a lò xo. Trong đó: ộ ế | ự ồ L c đàn h i do tr ng l c: gm .
|
ủ ạ | – đ bi n d ng c a lò xo. ọ |
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
l
|
|
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ể
k gm . l | | gm . k ự Bài 13: L c ma sát. ứ Bi u th c: Trong đó:
N.(cid:0) Fms (cid:0) – h s ma sát ệ ố ự N – Áp l c (l c nén v t này lên v t khác)
ậ
ậ ặ ự ằ ẳ ậ (cid:0) V t đ t trên m t ph ng n m ngang: ặ
.P = (cid:0) .
gm. ị
N
ụ ủ ự ể ẳ ậ ặ ộ Fms = (cid:0) ằ (cid:0) V t chuy n đ ng trên m t ph ng n m ngang ch u tác d ng c a 4 l c. (cid:0)
Fkéo
Fms
P
(cid:0)
FNPF
ms
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có:
kéo F kéo Fms
kéo
am . (cid:0)
F
ms
gm . . ậ
V đ l n: F = F (cid:0) (cid:0) ề ộ ớ F (cid:0) (cid:0) (cid:0)
.(cid:0)
2
ể ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) => Khi v t chuy n đ ng theo quán tính: a Fkéo = 0 g
(cid:0)
(cid:0) V t chuy n đ ng trên mp n m ngang v i l c kéo h p v i mp 1 góc
ớ ự ề ậ ằ ộ ớ ớ
N
(cid:0) Fkéo
Fh p l c ợ ự
Fms
P
(cid:0)
PN (cid:0)
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0(cid:0) PN (cid:0)Sin
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
F Kéo Fkéo Sin . FPN ẳ
kéo. (cid:0) V t chuy n đ ng trên m t ph n nghiêng.
ể ậ ặ ộ
N
Fms
(cid:0) P Fh p l c ợ ự
ms
F
FPN
HL FF
ms
HL
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ủ ậ ị ụ V t ch u tác d ng c a 3 l c: => (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
.
F (cid:0)Cos PN . (cid:0)SinPF . Ta có theo đinh nghĩa: Fma sát =
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ừ ẽ T hình v ta có: (cid:0) (cid:0)
(cid:0) Cos P . (cid:0) SinP .
.
Cos P .
am.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1)
F HL ậ Theo đ nh lu t II Niuton:
(cid:0)
ị (cid:0)
.
Cos .
(cid:0) (cid:0)
N . FF ms Fh p l c ợ ự = gmP . (cid:0) gmam Sin . . (cid:0) a g Sin (
gm . . (cid:0) Cos . )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ T (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
ự ướ Bài 14: L c h
(cid:0) m .
r .
m .
.m aht =
(cid:0) (cid:0) ứ ể Bi u th c: Fht = ng tâm. v r (cid:0) ợ ự ấ ự ướ ẫ ng tâm: Fhd = Fht ng h p l c h p d n cũng là l c h 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ vm . hR ề Trong nhi u tr mmG .. . 1 2 2 hR ( )
ề
ề ề ộ ộ ượ ề ộ Bài 15: Bài toán v chuy n đ ng ném ngang. ộ Chuy n đ ng ném ngang là m t chuy n đ ng ph c t p, nó đ c phân tích thành hai
v x
ứ ạ xv (cid:0) ề ồ ề ng Ox => là chuy n đ ng đ x (cid:0)
v
tg .
3
(cid:0) ươ ứ ẳ thành ph nầ ươ Theo ph 0v ax = 0, ầ Thành ph n theo ph ng th ng đ ng Oy. O yv v (cid:0) ay = g (= 9,8 m/s2),
h
t
h 2 g
. 2 tg 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ Đ cao: y
y
2
tg . 2
xg . v
0
2 ng Parabol
2
2
2
(cid:0) (cid:0) ươ ỹ ạ Ph ng trình qu đ o:
v
v
v
x
y
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) Qu đ o là n a đ ạ ử ườ ấ ậ ố ỹ ạ V n t c khi ch m đ t:
v
v
v
v
tg ).(
x
y
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ươ ằ Ch
ủ ậ ắ ự ủ ủ ự
1
F
0
F 2
F ệ
F 1 2 ề Đi u ki n:
ề ộ ụ Bài 17: Cân b ng c a v t r n ch u tác d ng c a 2 l c và c a 3 l c không song song. ụ ng III – Cân b ng và chuy n đ ng c a v t r n. ằ ằ ủ ậ ắ ủ ậ ắ ị ị ủ ự A, Cân b ng c a v t r n ch u tác d ng c a 2 l c không song song. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
F
1. 2. 3. 4.
1
3
3
F
F
F
F
0
F 3
F 12
1F
F ệ
Cùng giá Cùng đ l nộ ớ ụ ộ ậ Cùng tác d ng vào m t v t ề ượ Ng c chi u ị ủ ậ ụ ủ ự ầ ằ B, C n b ng c a v t ch u tác d ng c a 3 l c không song song. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 2 12 ề Đi u ki n: ẳ ự ồ Ba l c đ ng ph ng ự ồ Ba l c đ ng quy ự ợ ự ủ H p l c c a 2 l c tr c đ i v i l c th 3
ự ố ớ ự ứ 1. 2. 3.
3F
(cid:0)
ố ị ụ ủ ự Bài 18: Cân b ng c a m t v t có tr c quay c đ nh. Momen l c
ằ ậ ằ ộ
ự
ụ ụ ế l c tác d ng đ n tr c quay
ể d
ừ
ợ ự ắ ổ ề ộ ậ (cid:0) V t cân b ng ph thu c vào 2 y u t ế ố ụ . ậ ụ L c tác d ng vào v t 1. ả ừ ự Kho ng cách t 2. M = F.d (Momen l c)ự ứ Bi u th c: ậ ự Trong đó: F – l c làm v t quay ả d cánh tay đòn (kho ng cách t ụ ự ế l c đ n tr c quay) (cid:0) Quy t c t ng h p l c song song cùng chi u.
O
2
ứ ể A O1 Bi u th c:
1
dF . 1
1
dF . 2
2
F
1F
2F
(cid:0) (chia trong) d1 d2 B F = F1 + F2 F (cid:0) d 1 F d 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ươ Ch
4
ộ ộ ị ượ ị ng IV – Các đ nh lu t bào toàn. ượ Bài 23: Đ ng l ậ ậ ả ng. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ng.
mkg.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
vmP . ộ
s ả ng trong kho ng th i gian
tFp ị
(cid:0) ộ ế ủ ự ờ ượ ộ Đ ng l (cid:0) Xung c a l c: là đ bi n thiên đ ng l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ượ ệ ậ ộ ng (trong h cô l p).
. (cid:0) Đ nh lu t b o toàn đ ng l ậ ả ậ ố ạ Va ch m m m: sau khi va ch m 2 v t dính vào nhau và chuy n đ ng cùng v n t c 1.
v .
ề ể ạ ậ ộ (cid:0)
2
.
)
.
1
2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể Bi u th c:
vmvm 1 ạ ạ Va ch m đàn h i: sau khi va ch m 2 v t không dính vào nhau là
2
1
vmm ( ồ 'v ,
'v
'
'
2
.
.
1
vmvm 1 2 1 ằ ộ ể
vmvm . 1 ả ự
ậ (cid:0) (cid:0) ớ ậ ố ể ồ ớ chuy n đ ng v i v n t c m i là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bi u th c:
. 2 2 Chuy n đ ng b ng ph n l c. ứ
.
0
v
V
.
2. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể Bi u th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
VMvm . m M ố ượ
v – kh i l V – kh i l
V sau khi đã ph t ụ
(cid:0) ớ ậ ố v ụ Trong đó: m, ng khí ph t ra v i v n t c (cid:0) (cid:0) ố ượ ớ ậ ố ủ ử ộ M, ề ng M c a tên l a chuy n đ ng v i v n t c
NF
F
(cid:0)
(cid:0)
khí (cid:0) (cid:0)
cos ụ
sF
(cid:0) Bài 24: Công và Công su t.ấ ..sF (cid:0)
ề ề ằ ờ
ạ ề
(cid:0) ự ệ ờ ớ v i t là th i gian th c hi n công (giây – s) Công su t:ấ (w) P =
A = Công: ậ ự Trong đó: F – l c tác d ng vào v t (cid:0) – góc t o b i l c F và ph ở ự ươ ng chuy n d i (n m ngang) và s là chi u dài quãng ộ ườ ng chuy n đ ng (m) đ A t ộ ơ
ượ ượ ộ ộ Bài 25, 26, 27: Đ ng năng – Th năng – C năng. ể c do chuy n đ ng. ế ủ ậ ng c a v t có đ (cid:0) Đ ng năng: là năng l
2. vm .
wĐ
1 2
2
2
(cid:0) ứ ể Bi u th c:
WA
vm . .
2
vm . . 1
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ị Đ nh lí đ ng năng(công sinh ra):
1.
(cid:0) ế (cid:0) Th năng: ế ọ
ườ ng: Th năng tr ng tr ố ượ Trong đó: m – kh i l
ế ộ
WA
.
.
.
.
hgmW t . . ủ ậ ng c a v t (kg) ớ ố ủ ậ h – đ cao c a v t so v i g c th năng. (m) g = 9,8 or 10 (m/s2) ế Đ nh lí th năng (Công A sinh ra):
sauhgmhgm
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị
l
k |..
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2|
2.
1 2
2
ế Th năng đàn h i: ồ Wt =
(cid:0) 2
WA
l
k .
|
|
k .
|
|
l 1
2
1 2
1 2
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ị Đ nh lí th năng (Công A sinh ra):
2 (cid:0)
hgmvm . .
.
.
1.
1 2
(cid:0) ơ C năng: (cid:0) (cid:0) ủ ậ ơ ọ ộ ể C năng c a v t chuy n đ ng trong tr ng tr ườ W = Wđ + Wt ng:
2
(cid:0)
(cid:0) 2
l
vm . .
k |..
|
2.
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ậ ủ ự ụ ơ ị C năng c a v t ch u tác d ng c a l c đàn h i: ồ W = Wđ + Wt
ậ ơ ộ ệ ạ ọ ể ượ ả Trong m t h cô l p c năng t i m i đi m đ c b o toàn.
(cid:0)
ắ ơ ở ộ (cid:0) M r ng: Đ i v i con l c đ n. ố ớ
lg
.2
cos
)
0
1.(. (cid:0)
(cid:0)
v A gm .
)
23.(
cos
0
0
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) 1. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
.2
lg .
cos
)
TA 2.
0
.(cos (cid:0)
(cid:0)
3.(
2
)
vB TA
(cid:0) (cid:0) A B (cid:0) (cid:0)
gm cos . Trong đó:
(cid:0) ỗ ị i m i v trí A,B… (cid:0) ạ
cos 0 ậ ố ủ v , A v v n t c c a con l c t B ự A TT , l c căng dây T t B ố ượ m – kh i l Ầ
ắ ạ ỗ ị i m i v trí. ắ ủ ng c a con l c (kg) Ệ Ọ PH N HAI – NHI T H C
ươ ấ Ch ng V – Ch t khí.
ị ậ ẳ ố ệ – Mari t (Quá trình đ ng nhi t)
pV
p
const
~
Vp 11
Vp 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) hay (cid:0) Đ nh lu t Bôil ơ 1 V
2
ẳ ệ ậ (Quá trình đ ng nhi t)
const
p T 2 ng trình tr ng thái khí lí t
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) Đ nh lu t Sácl ơ p 1 T 1 (cid:0) ạ ươ ưở ị p T Ph ng
const
Vp . 2 T
2
Vp . 1 1 T 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ứ Bi u th c:
ấ
T
ể (cid:0) (cid:0) [ nhi
273 ơ ở ủ
Vp . T Trong đó: p – Áp su t khí V – Th tích khí 0 ct ng VI – C s c a nhi
ươ ệ ộ t đ khí ( ệ Ch
0 K ] ) ự ọ t đông l c h c
ự ế ộ ộ Bài 32: N i năng và S bi n thiên n i năng.
..
(cid:0) ủ ộ ề ệ ộ ế nhi t ệ Nhi ệ ượ t l ng: s đo đ bi n thiên c a n i năng trong quá trình truy n nhi t là (cid:0) ượ l ng. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể Bi u th c:
ỏ ố QU (cid:0) tcmQ ứ Trong đó: Q – là nhi
(cid:0) Qt aỏ = (cid:0) Qthu ng thu vào hay t a ra (J) ng (kg)
6
ệ ượ t l ố ượ m – là kh i l
J
Kkg .
t
AU (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ủ ấ c – là nhi t dung riêng c a ch t (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ế – là đ bi n thiên nhi ệ ộ oC ho c ặ oK) t đ ( (cid:0) (cid:0) ự ệ Th c hi n công:
U
.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể Bi u th c:
N
2m
(cid:0) (cid:0) Trong đó:
3)
VpA (cid:0)p Áp su t c a khí. ấ ủ (cid:0) V Đ bi n thiên th tích (m ộ ế N
(cid:0) ể
2m
ấ = 1 pa (Paxcan) 1 –
ổ ơ ị Cách đ i đ n v áp su t: 1 atm = 1,013.105 pa –
– 1 at = 0,981.105 pa
– 1 mmHg = 133 pa = 1 tor
–
ệ ộ ự ọ t đ ng l c h c.
ủ ự ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Nguyên lí m t: Nhi ộ Bi u th c:
Các quy
ể ứ ướ ề ấ ệ ậ : H nh n nhi ệ ượ t l ng
0(cid:0)Q ng
ề ệ ượ t l
– – – 1 HP = 746 w Bài 33: Các nguyên lí c a nhi ệ ộ t đ ng l c h c. QAU c v d u: – Q < 0 : H truy n nhi ệ ậ ệ A > 0 : H nh n công ệ ự ệ A < 0 : H n th c hi n công
ươ ấ ắ ấ ỏ ự ể ế Ch ng VII – Ch t r n và ch t l ng. S chuy n th
ấ ắ ấ ắ ế ị Bài 34: Ch t r n k t tinh. Ch t r n vô đ nh hình.
ấ ị Ch t k t tinh Ch t vô đ nh hình
ể
ị ượ Khái ni mệ Tính ch tấ Ng ấ ế c ch t k t tinh
ẳ ướ Đ ng h ng Phân lo iạ ấ ế ấ ạ Có c u t o tinh th ọ Hình h c xác đ nh ệ ộ ả ị t đ nóng ch y xác đ nh Nhi Đa tinh thể ơ Đ n tinh thể ị ướ ướ ẳ Đ ng h D h ng ng
ạ ơ ủ ậ ắ ế Bài 35: Bi n d n c c a v t r n.
l
l
|
|
l
|
|
0
(cid:0)
(cid:0) Đ bi n d ng t đ i: ỉ ố
l
0
ế ạ ồ A, Bi n d ng đàn h i (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ế ạ
Trong đó:
l 0 0l – chi u dài ban đ u ầ (cid:0)l
7
ề ề ế ạ chi u dài sau khi bi n d ng
l
(cid:0) ộ ế ộ ế ề ạ – đ bi n thiên chi u dài ( đ bi n d ng).
N
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ấ Ứ ng su t:
2m ạ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) .
(cid:0)
ơ ủ ậ ắ ậ ị (cid:0) (cid:0) F(cid:0) S (cid:0) Đ nh lu t Húc v bi n d ng c c a v t r n: ề ế l | | (cid:0) (cid:0) ứ ể Bi u th c:
l 0 ệ ố ỉ ệ ụ
l
|
|
(cid:0)
E
l
0
(cid:0) ấ ệ ậ ắ ộ là h s t l ph thu c ch t li u v t r n. (cid:0) V i ớ ồ ự (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: L c đàn h i: F S
k
l
E
L
|
|
|
|
Fđh
S l
0
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể Bi u th c:
E
1 (cid:0)
1 E
Ek (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ấ ọ ồ Trong đó: (E g i là su t đàn h i hay su t Yâng)
S 0l
,
ế và S là ti ệ ủ ậ t di n c a v t.
0
0
DSVl , 0 0
,
ầ ượ ệ ố ượ ầ ủ ệ ủ ậ ắ t c a v t r n ể ộ đ dài – th tích – di n tích – kh i l ng riêng Bài 36: S n vì nhi , t là: ự ở l n l ban đ u c a
ầ ượ ệ ể ố ượ ủ ậ ở ộ đ dài – th tích – di n tích – kh i l ng riêng l n l t là: c a v t nhi ệ ộ t đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ế ầ ở ệ ể ệ ộ đ dài – th tích – di n tích – nhi t l n l
(cid:0)
G i:ọ v t.ậ DSVl , , t0C. ầ ượ SVl t , , , t là đ bi n thiên(ph n n thêm) ở ủ ậ đ ộ c a v t sau khi n .
l
l
t
l
l
t
1.(
.
)
(cid:0) .
.
0
0
1
1
(cid:0) K
K
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ở ơ ị
V
t
t
(cid:0) .31.(
.
)
.
)
0
ủ ậ ắ là h s n dài c a v t r n. Đ n v : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1.( t
VV 0 (cid:0) .3.0
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố VV
S
S
.
S
S
t
.2. (cid:0)
(cid:0) .21.(0
t ) 2
d
V i ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ở S n dài: V i ớ (cid:0) ự ở S n kh i: .3(cid:0) (cid:0) ự ở ệ S n tích (di n tích):
1
2
2
2
d
(cid:0)
d
d
t
t
.21(
)
0
0 (cid:0) 2
(cid:0) ớ ườ ế ậ ắ ệ V i d là đ ng kính ti t di n v t r n. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
t
D
.31
t
D 0 (cid:0) .31
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ượ ự ổ S thay đ i kh i l ng riêng: (cid:0) (cid:0)
ệ ườ ấ Bài 37: Các hi n t
1 1 DD ủ ng c a các ch t.
f
.(cid:0) l
N
m
(cid:0) (cid:0) ự L c căn b m t: (N) ề ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ặ (cid:0)
l
(cid:0) (cid:0) ớ ạ ặ Trong đó: .(cid:0) d ng tròn gi i h n m t thoáng ch t l ng. (m)
(cid:0) Khi nhúng m t chi c vòng vào ch t l ng s có 2 l c căng b m t c a ch t l ng lên chi c ẽ
chu vi đ ộ ệ ố h s căng b m t. ườ ế ề ặ ủ ấ ỏ ấ ỏ ế ấ ỏ ự
8
vòng.
ề ặ ủ ấ ỏ ự ế ổ 1. T ng các l c căng b m t c a ch t l ng lên chi c vòng
Fcăng = Fc = Fkéo – P (N)
ấ ỏ ổ ế Fkéo l c tác d ng đ nh c chi c vòng ra kh i ch t l ng (N)
ự ọ ụ ượ ể ủ ế V i ớ P là tr ng l
2.
(cid:0)
l
ắ ng c a chi c vòng. ủ ế ổ T ng chu vi ngoài và chu vi trong c a chi c vòng. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ườ V i ớ D đ ườ D đ ị ệ ố ề ặ ủ ấ ỏ
(cid:0))dD ng kính ngoài ng kính trong Giá tr h s căng b m t c a ch t l ng.
(cid:0)
3.
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
Fc (cid:0)dD (cid:0) ộ ậ Chú ý: M t v t nhúng vào
9
(cid:0) ụ ủ ự ị ề ặ xà phòng luôn ch u tác d ng c a hai l c căng b m t