T NG H P T V N G TI NG ANH
CHUYÊN NGÀNH I N .Đ
1. Electric power system: h th ng i n (HT ) đệ Đ
2. Electric network/grid :m ng (l i ) i n ư đệ
- low voltage grid:l i h thư ế
- medium voltage grid:l i trung thư ế
- high voltage grid:l i cao thư ế
- extra high voltage grid:l i siêu cao thư ế
- extremely high voltage grid: l i c c cao thư ế
3. Electricity generation: Phát i nđệ
4. Power plant: nhà máy i nđệ
- Thermal power plant: nhà máy nhi t i n đệ
- Hydroelectric power plant: nhà máy i nđệ
- Wind power plant: nhà máy i n gióđệ
- Tidal power plant: nhà máy i n th y tri uđệ
5. Electricity transmission: truy n t i i n đ
- transmission lines: n g dây truy n t iđư
6. Electricity distribution: phân ph i i n đệ
7. Consumption :tiêu th
- consumer: h tiêu th
8. Load: ph t i i n đ
- load curve: bi u ph t i đ
- load shedding: sa th i ph t i
- unblanced load: ph t i không cân b ng
- peak load: ph t i nh, c c i đ đ
- symmetrical load: ph t i i x ng đ
9. Power: công su t
- power factor : h s công su t
- reactive power: công su t ph n kháng
- apparent power: công su t bi u ki n ế
10. Frequency : t n s
- frequency range: D i t n s
1. (System diagram) = S h th ng i nơđ đ
2. (System operational diagram) = S v n hành h th ng i nơđ đệ
3. (Power system planning)= Quy ho ch h th ng i n đ
4. (Interconnection of power systems)= Liên k t h th ng i nế đệ
5. (Connection point) = i m u n iĐ đ
6. (National load dispatch center) = Trung tâm i u h th ng i n Qu c giađề đ đ
7. (Steady state of a power system) = Ch xác l p c a h th ng i nếđộ đệ
8. (Transient state of a power system) = Ch quá c a h th ng i nếđộ độ đệ
9. Operation regulation = Tiêu chu n v n hành
10. Synchronous operation of a system = V n hành n g b h th ng i n đồ đ
11. Power system stability = n nh c a h th ng i nĐộ đị đệ
12. Steady state stability of a power system = n nh tnh c a h th ng i n đị ĩ đ
13. Transient stability of a power system = n nh quá ( n nh n g) c a h th ng đị độ đị độ
i nđ
14. Conditional stability of a power system = n nh i u ki n c a h th ng i n đị đề đ
15. Balanced state of a polyphase network = Tr ng thái cân b ng c a l i i n nhi u pha ướ đệ
16. Unbalanced state of a polyphase network = Tr ng thái không cân b ng c a m t l i ướ
i n nhi u phađệ
1. Electric generator: Máy phát i nđệ
2. Main generator: Máy phát i n chínhđệ
3. Hydraulic generator: máy phát i n th y l cđ
4. Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát t th y n g độ
5. Synchronous generator: máy phát n g bđồ
6. Turbine: Tuabin
- Steam turbine: Tuabin h iơ
- Air turbine: Tuabin khí
- Wind turbine: Tuabin gió
7. Exitation system : H th ng kích t
- Separately excited generator: máy phát i n kích t c l pđệ độ
- Series generator: máy phát kích t n i ti p ế
- Shunt generator: máy phát kích t song song
- Brushless exitation system: H th ng kích t không ch i than
- Excitation switch (EXS): công t c kích t ( m i t )
8. Governor : B i u t cđề
- Centrifugal governor: B i u t c ly tâmđề
- Turbine governor: B i u t c tuabinđề
9. Synchronizing (SYN): Hòa n g bđồ
- Auto synchronizing device (ASD): Thi t b hòa n g b t n gế đồ độ
- Synchronizing lamp (SYL): èn hòa n g bĐ đồ
1. (System diagram) = S h th ng i nơđồ đệ
2. (System operational diagram) = S v n hành h th ng i nơđồ đệ
3. (Power system planning)= Quy ho ch h th ng i n đ
4. (Interconnection of power systems)= Liên k t h th ng i nế đệ
5. (Connection point) = i m u n iĐ đấ
6. (National load dispatch center) = Trung tâm i u h th ng i n Qu c giađề độ đệ
7. (Steady state of a power system) = Ch xác l p c a h th ng i nếđộ đệ
8. (Transient state of a power system) = Ch quá c a h th ng i nế độ độ đ
9. Operation regulation = Tiêu chu n v n hành
10. Synchronous operation of a system = V n hành ng b h th ng i n đồ đ
11. Power system stability = n nh c a h th ng i nĐộ đị đ
12. Steady state stability of a power system = n nh t nh c a h th ng i n đị ĩ đ
13. Transient stability of a power system = n nh quá ( n nh ng) c a h th ng đị độ đị độ
i nđ
14. Conditional stability of a power system = n nh có i u ki n c a h th ng i n đị đ đ
15. Balanced state of a polyphase network = Tr ng thái cân b ng c a l i i n nhi u pha ướ đ
16. Unbalanced state of a polyphase network = Tr ng thái không cân b ng c a m t l i ướ
i n nhi u phađ
T v ng liên quan n vi c Cung C p i n: đế Đ
1. Service reliability = tin c y cung c p i nĐộ đ
2. Service security = an toàn cung c p i nĐộ đ
3. Economic loading schedule = Phân ph i kinh t ph t i ế
4. Balancing of a distribution network = S cân b ng c a l i phân ph i ướ
5. Load stability = n nh c a t iĐộ đị
6. Overload capacity = Kh n ng quá t i ă
7. Load forecast = D báo ph t i
8. System demand control = Ki m soát nhu c u h th ng
9. Management forecast of a system = D báo qu n lý c a h th ng i n đ
10. Reinforcement of a system = T ng c ng h th ng i nă ườ đ
T v ng v Máy bi n áp (Transformer): ế
1. Two-winding transformer: Máy bi n áp 2 cu n dâyế
2. Three-winding transformer: Máy bi n áp 3 cu n dâyế
3. Auto transformer : Máy bi n áp t ng uế
4. Primary voltage : i n áp s c pđ ơ
5. Secondary voltage : i n áp th c pđ
6. Step-up transformer: MBA t ng ápă
7. Step-down transformer: MBA gi m áp
8. Tap changer: B chuy n n c (MBA)
OLTC – on load tap changer: B chuy n n c d i t i (MBA) ướ
Punching: lá thép ã c d p nh hình.đ đượ đị
3p c rcuit breaker: hông ph i là máy c t 3 pha âu à nha. Nó là máy c t 3 c c. 3p = 3 poles. đ
R le Mho: R le t ng d n. Ng c l i v i r le t ng tr , th ng dùng b o v m t kích ơ ơ ượ ơ ườ để
thích cho máy phát.
Winding: dây qu n (trong máy i n). đ
Wiring: công vi c i dây. đ
Bushing: s xuyên.
Differential amplifyer: m ch khu ch i vi sai. ế đạ
Differential relay: r le so l ch.ơ
Different gear box: trong xe ô tô, nó là c u vi sai.
Autotransformer: hông ph i bi n áp t ng, mà là bi n áp t ng u. ế độ ế
Var ac: t ng n g n c a variable autotransformer: bi n áp t ng u i u ch nh c b ng ế đ đượ
cách xoay.
PT: Potention transformer: máy bi n áp o l ng. C ng dùng VT: voltage transformer.ế đ ườ ũ
Cell: Trong c quy thì nó là 1 h c (2.2 V) Trong quang i n thì nó là t bào quang i n. đ ế đ
Fault: s c , th ng dùng ch s c ng n m ch. ườ đ
Earth fault: s c ch m t. đấ
Reactor: trong h th ng i n thì nó là cu n c m. Trong lò ph n ng h t nhân thì nó là b đ
ph n không ch t c ph n ng. ế độ
Trip: máy b ng ng ho t ng do s c . ư độ
Field: trong lý thuy t thì nó là tr ng. (nh i n tr ng, t tr ng…). Trong máy i n nó là ế ườ ư đ ườ ườ đ
cu n dây kích thích. Trong tri t h c nó là l nh v c. thông th ng, nó là.. cánh ng. ế ĩ ườ đồ
Loss of field: m t kích t .
Coupling: trong i n t nó là ph ng pháp n i t ng. Nh ng trong c i n, nó l i là kh p n i,đ ươ ư ơ đ
dùng k t n i gi a ng c và t i (b m ch ng h n).để ế độ ơ ơ
Orifice: l ti t l u. ế ư
Oring: vòng cao su có thi t di n tròn, th ng dùng làm kín.ế ườ để
Check valve: van m t chi u
T v ng liên quan n H th ng phát i n: đế đ
1. Electric generator: Máy phát i nđ
2. Main generator: Máy phát i n chínhđ
3. Hydraulic generator: máy phát i n th y l cđ
4. Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát t th y ng độ
5. Synchronous generator: máy phát ng bđồ
6. Turbine: Tuabin
- Steam turbine: Tuabin h iơ
- Air turbine: Tuabin khí
- Wind turbine: Tuabin gió
7. Exitation system : H th ng kích t
- Separately excited generator: máy phát i n kích t c l pđ độ
- Series generator: máy phát kích t n i ti p ế
- Shunt generator: máy phát kích t song song
- Brushless exitation system: H th ng kích t không ch i than
- Excitation switch (EXS): công t c kích t ( m i t )
8. Governor : B i u t c đ
- Centrifugal governor: B i u t c ly tâm đ
- Turbine governor: B i u t c tuabin đ
9. Synchronizing (SYN): Hòa ng bđồ
- Auto synchronizing device (ASD): Thi t b hòa ng b t ngế đồ độ
- Synchronizing lamp (SYL): èn hòa ng bĐ đồ
T v ng liên quan n vi c Cung C p i n: đế Đ
1. Service reliability = tin c y cung c p i nĐộ đ
2. Service security = an toàn cung c p i nĐộ đ
3. Economic loading schedule = Phân ph i kinh t ph t i ế
4. Balancing of a distribution network = S cân b ng c a l i phân ph i ướ
5. Load stability = n nh c a t iĐộ đị
6. Overload capacity = Kh n ng quá t i ă
7. Load forecast = D báo ph t i
8. System demand control = Ki m soát nhu c u h th ng
9. Management forecast of a system = D báo qu n lý c a h th ng i n đ
10. Reinforcement of a system = T ng c ng h th ng i nă ườ đ
T v ng v Máy bi n áp (Transformer): ế
1. Two-winding transformer: Máy bi n áp 2 cu n dâyế
2. Three-winding transformer: Máy bi n áp 3 cu n dâyế
3. Auto transformer : Máy bi n áp t ng uế
4. Primary voltage : i n áp s c pđ ơ
5. Secondary voltage : i n áp th c pđ
6. Step-up transformer: MBA t ng ápă
7. Step-down transformer: MBA gi m áp
8. Tap changer: B chuy n n c (MBA)
OLTC – on load tap changer: B chuy n n c d i t i (MBA) ướ
Air distribution system : H th ng i u ph i khí đ
Ammeter : Ampe kế
Busbar : Thanh d n
Cast-Resin dry transformer: Máy bi n áp khôế
Circuit Breaker :Aptomat ho c máy c t
Compact fluorescent lamp: èn hu nh quangĐ
Contactor : Công t c t ơ
Current carrying capacity: Kh n ng mang t i ă
Dielectric insulation : i n môi cách i nĐ đ
Distribution Board : T /b ng phân ph i i n đ
Downstream circuit breaker:B ng t i n cu i ngu n đ
Earth conductor : Dây n i t đấ
Earthing system :H th ng n i t đấ
Equipotential bonding :Liên k t ng thế đẳ ế
Fire retardant : Ch t c n cháy
Galvanised component :C u ki n m k m