
TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 78Ắ Ệ Ế Ề Ố
Bán buôn trong th ng m i là:ươ ạ
•Bán hàng v i s l ng l n ớ ố ượ ớ
•Giao d ch mua bán gi a các DN l n ị ữ ớ
•Bán hàng cho DN th ng m i ho c s n xu t đ ti p t c phân ph i ho c ti p t c chươ ạ ặ ả ấ ể ế ụ ố ặ ế ụ ế
bi n ế
•Các câu trên đ u sai ề
Vi c bán buôn hàng hóa có th đ c th c hi n theo ph ng th c:ệ ể ượ ự ệ ươ ứ
•V n chuy n th ng không tham gia thanh toán ậ ể ẳ
•V n chuy n th ng có tham gia thanh toán ậ ể ẳ
•Chuy n hàng qua kho ể
•Bán tr c ti p qua kho ự ế
•T c c các tr ng h p trên ấ ả ườ ợ
Bán l hàng hóa là:ẻ
•Bán cho khách hàng v i s l ng ít ớ ố ượ
•Bán cho DN khác v i s l ng ít ớ ố ượ
•Bán cho ng i tiêu dùng cu i cùng ho c các đ n v tiêu dùng n i b ườ ố ặ ơ ị ộ ộ
•Các câu trên đ u sai ề
Khi bán buôn hàng hóa không qua kho, doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi:ượ ậ
•Hàng hóa đ c xu t kh i kho c a ng i bán ượ ấ ỏ ủ ườ
•Hàng hóa đ c ng i mua ki m nh n, nh p kho ượ ườ ể ậ ậ
•Hàng hóa đ c ng i mua ki m nh n, ch p nh n thanh toán ho c đã thanh toán ượ ườ ể ậ ấ ậ ặ
•Các câu trên đ u sai ề
Trong tr ng h p bán buôn v n chuy n th ng không tham gia thanh toán, doanh thu bán hàngườ ợ ậ ể ẳ
đ c ghi nh n là:ượ ậ
•T ng giá thanh toán c a l ng hàng đã trao đ i ổ ủ ượ ổ
•T ng s ti n DN th ng m i ph i tr ng i bán ổ ố ề ươ ạ ả ả ườ
•T ng s ti n DN th ng m i ph i thu c a ng i mua ổ ố ề ươ ạ ả ủ ườ
•T ng s hoa h ng đ c h ng trong nghi p v này ổ ố ồ ượ ưở ệ ụ
Khi bán buôn v n chuy n th ng không tham gia thanh toán, các ch tiêu sau đ c k toán DNậ ể ẳ ỉ ượ ế
th ng m i ghi nh n:ươ ạ ậ

•Giá v n hàng bán c a l ng hàng hóa trao đ i ố ủ ượ ổ
•Các chi phí liên quan đ n nghi p v ế ệ ụ
•Hoa h ng đ c h ng ồ ượ ưở
•a và c
•b và c
Chiêc kh u th ng m i ch p nh n cho ng i mua đ c k toánấ ươ ạ ấ ậ ườ ượ ế
ghi:
•N TK Chi c kh u th ng m i (521) ợ ế ấ ươ ạ
•Có TK Chi c kh u th ng m i (521) ế ấ ươ ạ
•N TK Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (511) ợ ấ ị ụ
•Các câu trên đ u sai ề
Chi phí thu mua c a l ng hàng hóa t n kho cu i kì đ c tính vào:ủ ượ ồ ố ượ
•Giá tr hàng t n kho trên B ng cân đ i k toán ị ồ ả ố ế
•Chi phí trong Báo cáo k t qu kinh doanh ế ả
•C hai báo cáo trên ả
•Các câu trên đ u sai ề
Chi phí giao d ch trong tr ng h p bán buôn v n chuy n th ng không tham gia thanh toánị ườ ợ ậ ể ẳ
đ c tính vào:ượ
•Chi phí bán hàng
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí tài chính
•Tr vào hoa h ng đ c h ng trong nghi p v ừ ồ ượ ưở ệ ụ
Chi phí v n chuy n hàng hóa chi h ng i mua đ c tính vào:ậ ể ộ ườ ượ
•Chi phí bán hàng
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí tài chính
•Giá v n hàng bán ố
•Các câu trên đ u sai ề
Phí thu mua phân b cho l ng hàng đã tiêu th đ c tínhổ ượ ụ ượ
vào:
•Giá v n hàng bán ố
•Chi phí bán hàng
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ

•Các câu trên đ u sai ề
Giá tr bao bì đi kèm tính giá riêng đ c k toán h ch toánị ượ ế ạ
vào:
•Giá v n hàng bán ố
•Doanh thu bán hàng
•Chi phí tài chính
•Các câu trên đ u sai ề
Thu nh p kh u đ c doanh nghi p th ng m i h ch toán vào:ế ậ ẩ ượ ệ ươ ạ ạ
•Giá th c t c a hàng hóa nh p kh u ự ế ủ ậ ẩ
•Giá v n hàng bán ố
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Các câu trên đ u sai ề
Các kho n chi phí ph i tr ph c v cho vi c thanh toán h p đ ng nh p kh u đ c tínhả ả ả ụ ụ ệ ợ ồ ậ ẩ ượ
vào:
•Giá v n hàng bán ố
•Giá th c t c a hàng nh p kh u ự ế ủ ậ ẩ
•Chi phí tài chính
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
Lãi ti n vay dùng đ kí qu m L/Cề ể ỹ ở đ c doanh nghi p h ch toán vào:ượ ệ ạ
•Giá v n hàng bán ố
•Chi phí tài chính
•Giá th c t c a hàng nh p kh u ự ế ủ ậ ẩ
•Chi phí thu mua c a hàng nh p kh u ủ ậ ẩ
Chênh l ch t giá ngo i t khi thanh toán ti n hàng nh p kh u ho c xu t kh u đ c h chệ ỉ ạ ệ ề ậ ẩ ặ ấ ẩ ượ ạ
toán vào:
•Chi phí tài chính
•Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•a ho c b ặ
Trong h p đ ng nh p kh u theo giá CIF, th i đi m chuy n giao r i ro v hàng hóa cho ng iợ ồ ậ ẩ ờ ể ể ủ ề ườ
nh p kh u là th i đi m:ậ ẩ ờ ể

•Hàng hóa xu t kh i kho c a ng i xu t kh u ấ ỏ ủ ườ ấ ẩ
•Hàng hóa đ c giao qua lan can tàu t i c ng g i hàng ượ ạ ả ủ
•Hàng hóa c p c ng ng i nh p kh u ậ ả ườ ậ ẩ
•Hàng hóa đ c ng i nh p kh u ki m nh n, nh p kho ượ ườ ậ ẩ ể ậ ậ
Khi nh p kh u hàng theo h p đ ng FOB, giá tính thu nh p kh u là giá:ậ ẩ ợ ồ ế ậ ẩ
•Giá FOB
•Giá FOB c ng thêm chi phí b o hi m hàng hóa ộ ả ể
•Giá CIF
•Không ph i các lo i giá trên ả ạ
N u nh p kh u hàng hóa theo h p đ ng FOB, doanh nghi p nh p kh u ph i ch u tráchế ậ ẩ ợ ồ ệ ậ ẩ ả ị
nhi m thanh toán các kho n:ệ ả
•Chi phí b o hi m hàng hóa ả ể
•Chi phí v n chuy n hàng hóa qu c t ậ ể ố ế
•CHi phí thông quan nh p kh u ậ ẩ
•Chi phí b c d hàng t i c ng đ n và chi phí v n chuy n t c ng đ n t i các đi mố ỡ ạ ả ế ậ ể ừ ả ế ớ ể
khác
•T c c các kho n chi phí trên ấ ả ả
Khi xu t hàng hóa theo h p đ ng FOB, DN xu t kh u ph i ch u các r i ro liên quan đ n hàngấ ợ ồ ấ ẩ ả ị ủ ế
hóa cho đ n th i đi m:ế ờ ể
•Hàng hóa đ c x p d c m n tàu t i c ng đi ượ ế ọ ạ ạ ả
•Hàng hóa đ c x p qua lan can tàu t i c ng đi ượ ế ạ ả
•Hàng hóa đ c thông quan nh p kh u ượ ậ ẩ
•Hàng hóa nh p c ng đ n ậ ả ế

