TRĂC NGHIÊM NGUYÊN LY KÊ TOAN ́ ̣ ́ ́ ́
ng h p nào sau đây đc ghi vào s k toán ợ ườ ổ ế ng đ sx. gtr hđ 20tr/năm ị ể ưở ư ụ ụ ế ủ ư ề ề ợ 1. Tr a. ký hđ thuê nhà x b. mua tscđ 50tr, ch a thanh toán c. nh n đc l nh chi ti n ph c v ti p khách c a dn 5tr (ti n ch a chi) ậ ệ t c trg h p trên d. t ấ ả ĐÁP ÁN B
ng c a k toán là: ủ ế
ự ậ ủ ộ
ư ủ ề ế ề ặ ỉ 2. Đ i t ố ượ a. tình hình th tr ng, tình hình c nh tranh S ạ ị ườ b. tài s n, ngu n v n hình thành ts dn và s v n đ ng c a chúng Đ ố ồ ả c. tình hình th c hi n k lu t lđ ng S ộ ệ ỷ ậ ự d. tình hình thu chi ti n m t (Đ mà ch a đ , đtg k toán ko ch có ti n) ĐÁP ÁN B
ế ử ụ ệ ự ế ả i và kh năng thanh toán công n
ậ ợ i nhu n) (quan tâm l ợ i nhu n) ậ ơ 3. Nhóm nào sau đây s d ng thông tin k toán trong vi c d ki n kh năng sinh l ợ ả ờ a. ban lãnh đ oạ b. các ch nủ ợ c. các nhà đ u t ầ ư d. c quan thu (quan tâm l ế ĐÁP ÁN A
ả ể ả ặ ữ ủ ặ ề ử ụ ấ ằ
i ích cho DN trong t ề ử ụ ươ ể ợ
4. Đ c đi m c a tài s n trong 1 DN a. h u hình ho c vô hình Đ (Tài s n: MMTB, quy n s d ng đ t, b ng phát minh sáng ch …)ế b. DN có th ksoát đc chúng đc toàn quy n s d ng Đ ể c. chúng có th mang l ng lai Đ d. T t c đ u đúng ấ ả ề ĐÁP ÁN D
ẽ ế ộ ư ế ộ ế ộ
5. TS trong DN khi tham gia vào qtr sx s bi n đ ng nh th nào? a. ko bi n đ ng ế ng xuyên bi n đ ng b. th ườ c. giá tr tăng d n ầ ị d. giá tr gi m d n ầ ị ả ĐÁP ÁN B
ề ớ ắ 6. KT tài chính có đ c đi m ể ặ a. thông tin v nh ng s ki n đã x y ra Đ ả ự ệ ề ữ b. g n li n v i ph m vi toàn DN Đ ạ c. có tính pháp l nh và ph i có đ tin c y cao Đ ệ ậ ả ộ
1
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
t c đ u đúng d. t ấ ả ề ĐÁP ÁN D
ả ả ợ ả ả ủ ư ị i DN ủ ả ắ ủ 7. Các kho n n ph i thu a. ko ph i là tài s n DN S b. là TS c a DN nh ng b đv khác đang s d ng Đ ử ụ ị c. không ph i là TS c a DN vì TS c a DN thì t ở ạ ủ d. không ch c ch n là TS c a DN ắ ĐÁP ÁN B
ặ ắ ả ắ ạ ộ ứ
8. KT tài chính có đ c đi m ể a. thông tin v nh ng s ki n đang và s p x y ra S ự ệ ề ữ b. g n li n v i t ng b ph n, t ng ch c năng ho t đ ng S ậ ừ ộ ề ớ ừ c. có tính linh ho t Sạ d. không câu nào đúng ĐÁP ÁN D
phát sinh c a k toán ẽ ự ệ ệ ụ ế ủ ế ả ả ợ
ỏ
9. S ki n nào sau đây s đc ghi nh n là nghi p v kt ậ a. KH thanh toán ti n n cho DN (Ti n tăng, n ph i thu KH gi m) ề ề ợ b. Nviên s d ng v t d ng văn phòng ậ ụ ử ụ c. Ph ng v n ng c viên xin vi c ệ ử ấ ứ d. Không có s ki n nào ự ệ ĐÁP ÁN A
c đo ch y u ướ
ủ ế c đo lao đ ng ngày công ộ c đo hi n v t ệ ậ c đo giá tr ị
10. Th a. Th ướ b. th ướ c. th ướ d. c 3 câu trên ả ĐÁP ÁN C
i s d ng thông tin KT gián ti p: c quan thu ế ơ ế ườ ử ụ
i môi gi i ớ
11. Ng a. nhà qu n lýả b. nhà đ u tầ ư c. ng ườ d. không có câu nào ĐÁP ÁN D
ợ ả ả ơ ậ ự ệ ị
ả ề 12. N ph i tr phát sinh do a. l p hoá đ n và d ch v đã th c hi n cho KH ụ b. mua tb = ti n ề ị c. tr ti n cho ng bán v v t d ng đã mua ề ậ ụ d. mua hàng hoá ch a thanh toán ư
2
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ứ ề ỉ ạ
ử ụ
ố ố
i bán là: ả ả ườ
ộ ủ ả ế ừ ể ư ậ ổ ồ ợ ụ ể
ở ự ủ
ị ủ ừ ủ
ồ DN đ u t
ố
ng h p nào ch a ghi nh n doanh thu: ng h p sau, tr ườ ợ ợ ậ ườ ậ ư ậ ậ ư s đc ghi nh n khi nào nó psinh ch ko căn c vào th c t ụ ế ẽ ề ồ ư ư ứ ụ ư ư ự ế ị ậ ộ
ợ
ủ ở ữ ố ủ ở ữ ằ ợ ả ả ớ ố ủ ợ ủ
ĐÁP ÁN D 13. Ch c năng c a KT ủ a. thông tin thu nh p x lý ch đ o, thông tin v tình hình tài chính, tình hình kinh ậ ử doanh đ nế các đ i tg s d ng thông tin KT ố b. đi u hành các hđ sx kd trong DN ề c. giám đ c tình hình s d ng v n, tình hình sx kd ử ụ d. a và c ĐÁP ÁN D 14. Các kho n ph i tr ng ả a. Tài s n c a DN ả ủ b. M t lo i ngv n góp ph n hình thành nên TS c a DN ầ ố ạ c. Không ph i là ngu n hình thành ts c a DN và DN s thanh toán cho ng bán ẽ ủ d. Tuỳ t ng trg h p c th ko th đ a ra k t lu n t ng quát ĐÁP ÁN B 15. DN đang xây nhà kho, ctrình xây d ng d dang này là a. Ngv n hình thành nên ts c a DN ố b. TS n c a DN ả ủ c. Tuỳ thu c quan đi m c a t ng nviên KT ộ ể d. Ph thu c vào quy đ nh c a … ộ ụ ĐÁP ÁN B 16. Ngv n trong DN bao g m các ngu n nào sau đây: ố ồ thêm v n vào DN a. Ch đ u t ầ ư ố ủ ầ ư ch c hay cá nhân khác b. Ch DN phân b t ổ ổ ứ ủ c. Ch DN dùng LN đ b sung vào v n ủ ể ổ d. T t c câu trên đ u đúng ề ấ ả ĐÁP ÁN D 17. Các tr ư a. KH đã nh n hàng và thanh toán cho DN = TM b. KH ch a nh n hàng nh ng thanh toán trc cho DN = TM (theo ngt c c s d n tích, ắ ơ ở ồ ề thu hay chi ti n, nv kt ứ thu ti n r i mà hàng ch a giao thì coi nh là ng v ch a psinh, gd ch ch a th c hi n, ệ ư ự hàng hoá v n thu c quy n s h u c a DN, do đó ch a đc ghi nh n doanh thu) ề ở ữ ủ ẫ c. KH đã nh n hàng nh ng ch a thanh toán cho DN ư ư ậ d. Không có trg h p nào ĐÁP ÁN B 18. Câu phát bi u nào sau đây sai: ể a. V n ch s h u là TM c a ch s h u có trong DN ủ b. Tài s n + n ph i tr luôn cân b ng v i v n ch s h u ả ủ ở ữ c. Ch s h u là ch n c a DN ủ ở ữ d. T t c câu trên ấ ả ĐÁP ÁN D 19. K toán là vi c: ế ệ
3
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ể ế
ổ
ạ ấ ả ề
ị ủ ị ế ươ
ả ị ạ ộ ề ặ
2 th i đi m khác nhau nên có gía khác nhau, ở ờ ể ả ủ ố ủ ố ể mà DN đã b ra đ có đc TS ỏ ng ị ườ
ủ ỗ ủ
VCSH gi m 100 => TS gi m 100) ả ả ỗ
ọ ầ ậ
ơ ơ ả ấ
ể a. Thu th p thông tin ậ b. Ki m tra, phân tích thông tin c. Ghi chép s sách k toán ổ d. T t c đ u đúng ấ ả ề ĐÁP ÁN D 20. KT TC là vi cệ a. Cung c p thông tin qua s KT ấ b. Cung c p thông tin qua BC TC ấ c. Cung c p thông tin qua m ng ấ d. T t c đ u đúng ĐÁP ÁN B 21. Kỳ k toán năm c a đv k toán đc xác đ nh ế a. D ng l ch b. Năm ho t đ ng c. C a và b đ u đúng d. Có th a ho c b ể ĐÁP ÁN D 22. Hai TS gi ng nhau đc DN mua khi ghi giá c a 2 TS này KT ph i tuân th a. 2 TS gi ng nhau thì ph i ghi cùng giá ả b. Căn c vào chi phí th c t ứ ự ế c. Căn c vào s thay đ i c a giá th tr ứ ổ ủ ự d. T t c đ u sai ấ ả ề ĐÁP ÁN B 23. Đ u kỳ TS c a DN là 800tr trong đó VCSH là 500tr, trong kỳ DN thua l ầ 100tr, TS và VCSH c a DN lúc này là a. 800 và 400 b. 700 và 500 c. 700 và 400 (thua l d. T t c đ u sai ấ ả ề ĐÁP ÁN C 24. Ngt c th n tr ng yêu c u ắ a. L p d phòng ậ ự b. Không đánh giá cao h n giá ghi s ổ c. Không đánh giá th p h n kho n n ợ d. T t c đ u đúng ấ ả ề ĐÁP ÁN D 25. Đtg nào sau đây là TS: a. Ph i thu KH ả b. Ph i tr ng bán ả ả c. L i nhu n ch a pph i ố ư ậ ợ d. Qu đ u t ptri n ỹ ầ ư ĐÁP ÁN A
4
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ả ả ả ư ư ồ ố ư
ị ệ ự ể
ợ
ậ ề ự ơ ở ể ế
ồ ộ ệ ẽ ậ ề ư ậ
ụ ặ ẽ ộ ộ ả ả ư ự
ng h p trên ợ ằ ả
ủ ể ắ ộ ầ ủ ấ ể ỏ ế
ấ ả ng l n đ n BC TC (Đ) ế ớ ữ ệ ớ ế ố ệ ủ ế ả ử ụ ả ng đ n… ế ể ấ ưở ậ ả
ầ ả ậ ả ắ ợ ể ạ ả ả ợ ớ ế ậ ợ ớ ả ả kỳ k toán đó ế ậ ở ả
ề ằ ấ ứ ư ề ậ 26. Đtg nào sau đây là N ph i tr : ợ ả ả a. Kho n KH tr trc ả b. Ph i thu KH c. Kho n tr trc ng bán (DN tr chon g bán nh ng hàng hoá ch a có, là TS) ả ả d. L i nhu n ch a pph i (là ngu n VCSH) ậ ợ ĐÁP ÁN A 27. Đtg nào sau đây là VCSH: a. Ph i thu KH ả b. Ph i tr ng bán ả ả c. Ngu n kinh phí (VCSH, ch có trong đv HC s nghi p) ồ ỉ ptri n (VCSH) d. Qu đ u t ỹ ầ ư ĐÁP ÁN D 28. Trong kỳ DN thu đc 10tr trong đó thu n 2tr và doanh thu trong kỳ là a. 10tr b. 2tr c. 8tr d. Ch a đ thông tin đ k t lu n (d a trên c s thu ti n thì ko xđ đc) ư ủ ĐÁP ÁN D 29. Vd nào sau đây thu c khái ni m d n tích (dthu s đc ghi nh n khi đã thu đc ti n ề ho c s thu đc ti n, bán hàng ch a thu ti n cũng đc ghi nh n doanh thu) ề a. M t kho n thu đã th c hi n và đã thu ti n ề ệ ự b. M t kho n doanh thu đã thu trc nh ng ch a th c hi n ệ ư c. Ghi chép b ng vi c bán hàng đã thu ti n ề ệ d. Không ph i các tr ườ ĐÁP ÁN D 30. Trong n i dung c a ngt c tr ng y u, câu phát bi u nào ko chính xác: ế ọ a. T t c yêu c u c a b t kỳ ngt c k toán nào cũng có th b ra n u không làm nh ả ắ ế h ưở b. Các d ki n và s li u lquan đ n tình hình TC v i k t qu hđ c a doanh nghi p ệ ph i đc tbáo cho ng s d ng c. Cho phép s sai sót có th ch p nh n đc khi nó ko làm nh h ự ĐÁP ÁN B 31. N i dung ngt c phù h p yêu c u (khi ghi nh n dthu thì ph i ghi nh n 1 kho n chi ộ ậ ng ng dùng đ t o ra doanh thu trong kỳ) phí t ươ ứ a. TS ph i đc ph n nh phù h p v i ngu n hình thành ts ồ ả b. Chi phí ph i đc ph n nh trên báo cáo thu nh p trong kỳ k toán phù h p v i thu ả nh p phát sinh c. C 2 yêu c u trên ầ d. Không có câu nào ĐÁP ÁN B 32. Trong tháng 4, DN bán sp thu ti n m t 20tr, thu b ng = TGNH 30tr, cung c p sp ặ dv cho KH ch a thu ti n 10tr, KH tr n 5tr, KH ng ti n trc 20tr ch a nh n hàng. ả ợ ư V y danh thu tháng 4 c a DN là ụ ậ ề ủ
5
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ạ i s th c hi n trong ị ệ ế ệ ẽ ự ạ ẽ ự
ỉ ậ ụ ắ ơ ở ồ
ụ ư ậ
ụ ế ả ả t h i do ho ho n ạ ư ả ả ợ
thích h p: KTTC, KTQT ỗ ố ừ ề ợ ử ụ ữ ấ ệ ấ ỉ ế ị i s d ng thông tin đánh giá hi u năng i s d ng thông tin ra quy t đ nh: c 2 ả ệ ấ ấ ệ ả ị ứ ể ườ ử ụ ho c cho vay: KTTC ụ ế ả ứ a. 85tr b. 55tr c. 50tr d. 60tr ĐÁP ÁN D 33. Tháng 1, đ i lý bán vé máy bay VNA bán đc 500 vé thu đc 800tr đ trong đó 300 vé có tr giá 500tr s th c hi n chuy n bay trong tháng 1, còn l tháng 2. Doanh thu tháng 1 là a. 800tr b. 500tr (ch ghi nh n doanh thu khi ngv phát sinh theo ngt c c s d n tích. KH đã chi ti nề mua trc mà ngv ch a phát sinh thì cũng ko đc ghi nh n doanh thu) c. 300tr d. Không câu nào đúng ĐÁP ÁN B 34. S vi c nào sau đây ko ph i là ngv kt ự ệ a. Thi ệ ạ b. Chi phí phát sinh nh ng ch a tr ti n ả ề ư c. Gi m giá cho m t sp (ghi vào ckh u, gi m giá hàng bán) ấ ộ d. Vay đc 1 kho n nả ĐÁP ÁN A Đi n vào ch tr ng các t 35. cung c p thông tin cho nh ng đtg s d ng thông tin bên trong và bên ngoài: KTTC 36. ch cung c p thông tin cho nh ng ng bên trong doanh nghi p: KTQT ữ 37. cung c p ttin làm căn c đ ng ứ ể ườ ử ụ 38. cung c p thông tin làm căn c đ ng hi u qu ra qđ nh v đ u t ề ầ ư ặ 39. cung c p thông tin v ngv kt 40. cung c p thông tin v các ch tiêu nhi m v c a t ng b ph n: KTQT ỉ x y ra trong quá kh : KTTC ộ ậ ụ ủ ừ ề ề ấ ấ ệ
ả ả ả
ả i 1 tđi m ạ ể ủ
ủ ả
ủ ủ
1. B ng CĐKT ph n nh a. Toàn b chi phí ộ b. kqu ho t đ ng ạ ộ c. Toàn b TS, NV c a DN t ộ d. doanh thu ĐÁP ÁN C 2. Trong n i dung b ng CĐKT c a DN có trình bày ộ a. N ph i tr c a ch DN ủ ợ ả ả ủ b. N ph i tr c a DN ả ả ủ ợ c. TS riêng c a ng ch DN ủ ủ d. Toàn b TS c a DN và ng ch DN ộ ĐÁP ÁN B 3. K t c u c a b ng CĐKT g m ế ấ ủ ả ồ
6
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ả ự ắ ế
ả ả
ố ả ự ắ ế
ờ ạ
ụ ủ ả
ố ủ ả ả ổ ổ ố
ị ị ả ủ ổ ố ồ
ngu n v n nào đó Đ ố ừ ấ ồ
t b 90tr. H d đ nh mua tb , tr trc ọ ự ị ế ị ọ ầ ị ả ậ i n ng ạ ợ ọ ả ệ ể ề ậ
a. Doanh thu và chi phí b. TS và NV c. d. ĐÁP ÁN B 4. Ph n TS trên b ng CĐKT đc s p x p theo trình t ầ a. b. Tính thanh kho n gi m d n ầ c. d. ĐÁP ÁN B 5. Ph n ngv n trên b ng CĐKT đc s p x p theo trình t ầ a. b. Th i h n thanh toán tăng d n ầ c. d. ĐÁP ÁN B 6. Tác d ng c a b ng CĐKT a. b. Đánh giá tình hình tài chính c a DNủ c. d. ĐÁP ÁN B 7. Tính cân đ i c a b ng CĐKT a. T ng tài s n luôn = t ng ngu n v n ồ b. c. d. ĐÁP ÁN A 8. T ng giá tr TS = t ng giá tr NV vì ổ a. T ng các ngu n v n hình thành nên tài s n c a DN Đ ổ b. c. B t kì TS nào cũng đc hình thành t d. Câu a và c đúng ĐÁP ÁN D 9. 2 ng thành l p DN, h c n có TM 60tr, thi 30tr, còn l bán. NH cho vay 50tr đ thành l p doanh nghi p. H ph i góp bao nhiêu ti n: a. 70 b. 20 c. 40 d. 50 T ng TS = 60 + 90 = 150 ổ
7
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ổ ố
ả
ừ ế
ạ ộ i th i đi m đó i 1 th i đi m nào đó là ể ể i th i đi m đó ể ờ ả ừ ổ ổ ổ ậ ạ ố ủ ể i th i đi m ả ủ ở ữ
i th i đi m đó ờ ằ ả ể ậ ạ ề ủ
ậ ậ ế ổ ạ ữ ể ớ kho n n đi vay nên ch a ch c) ắ ư ồ ớ ộ ậ ề ạ ữ ớ ề
ụ ề ả ả
ả ả
tr ng c a t ả ợ ổ ng h p nào sau đây làm thay đ i t ổ ỷ ọ ườ ặ ổ t c kho n m c (T ng tài ụ ố ồ ố
ợ ả ả ả ố
ồ ổ ợ ợ
ng đ n VCSH và T ng TS = 700 + 300 = 1000 ả ề ợ ế ưở ả ổ
ng h p nào sau đây ko làm thay đ i s t ng c u cu i cùng c a b ng CĐKT ổ ố ổ ủ ả ườ ầ ố
T ng NV = (90 – 30) + 50 + X = 110 + X V n góp: X = 150 –110 = 40 >> ĐÁP ÁN C 10. B ng CĐKT là a. 1 BC k toán ế ng pháp k toán b. 1 ph ươ ế c. 1 ch ng t k toán ứ d. a và b đúng ĐÁP ÁN D 11. V n đ 1 DN ho t đ ng xét t ạ ể ố ờ a. T ng NV trên b ng CĐ KT l p t ờ ậ ạ ả b. T ng NV s h u trên b ng CĐKT l p t ậ ạ ờ ở ữ c. T ng v n c a ch s h u tr cho n ph i tr trên b ng CĐKT l p t ợ ả ả đó d. T ng v n b ng ti n c a DN trên b ng CĐKT l p t ố ổ ĐÁP ÁN A 12. Các k t lu n sau đây, k t lu n nào đúng ế a. T ng gtr TS c a DN càng l n thì tình hình tài chính càng v ng m nh S (có th ị ủ hình thành t ừ ả ợ b. T s n ph i tr /t ng ngu n VCSH càng l n thì DN càng ít đ c l p v TC Đ ỷ ố ợ ả ả ổ c. V n b ng ti n c a DN l n thì tình hình tài chính càng v ng m nh S ằ ố ề ủ d. C 3 k t lu n trên đ u đúng ậ ế ả ĐÁP ÁN B 13. Kho n m c ti n ng mua tr trc a. b. N ph i tr ợ ĐÁP ÁN B 14. Tr ủ ấ ả s n và t ng ngu n v n cùng tăng lên ho c cùng gi m xu ng) ả ả a. b. c. N ph i tr tăng, ngv n tăng, tài s n tăng d. ĐÁP ÁN C 15. B ng CĐKT g m có TM 400, n ng bán 200, ng mua n 300, T ng TS và VCSH ả là T ng TS = 400 + 300 = 700. 700 - N PTr 200 = VCSH = 500. Đi mua hàng hoá 300, ổ ả ch a tr ti n cũng ko nh h ư c. 1000 và 500 ĐÁP ÁN C 16. Tr ợ a. Mua hàng hoá ch a tr ti n ả ề b. Khách hàng tr n cho doanh nghi p b ng TM (TS tăng, TS gi m) ư ả ợ ệ ằ ả
8
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ề ặ ể ả ợ
phát ng h p nào sau đây ko th x y ra cho b ng CĐKT khi m t ngv kt ộ ợ ả ườ ể ả ụ ế
ố ồ ả ả ả
ợ ổ ủ ỹ ể ổ
ợ
ộ ả ư ế
i nhu n = 1250. Câu đúng: b ợ ố ổ ủ ở ữ ổ ề ậ ả ưở ng đ n b ng CĐKT. Câu đúng: c. C a và b ụ ả ng đ n BC ế ả ả ả ẽ ằ ử ế ả ồ ẫ ề ở ữ ủ ư ậ ộ
ồ ề ở ữ ậ ể ố
ố ố ặ ấ ồ
ề ở ữ ủ ồ
ng ườ ủ ế ế ủ ổ
ấ
ồ ổ
ụ c. Chi ti n m t đ tr n d. ĐÁP ÁN B 17. Tr sinh a. Tài s n tăng, ngu n v n gi m Đ b. TS gi m, NV tăng Đ c. C a và b Đ ả ĐÁP ÁN C Câu 18->22: Ngày 1, t ng TS c a cty là 500, n là 100. Đi vay 50tr đ b sung qu TM. 18. N = 100 + 50 = 150. Câu đúng: b 19. TS = 500 + 50 = 550. Câu đúng: a 20. Sau nghi p v 1 b ng CĐKT bi n đ ng nh th nào? ế ệ ụ c. TS tăng, NV tăng 21. T ng v n ch s h u = NV kinh doanh + l ậ 22. Câu đúng: d. Các câu trên đ u sai. T ng TS = 1650 23. Ghi nh n 1 ngv mua 1 CCDC là chi phí trong kỳ. CP tăng nh h KQ HĐKD -> TS gi m -> nh h ưở 24. Kho n nào sau đây s n m trong hàng t n kho ư a. Hàng g i đi bán (ng mua ch a nh n nên v n thu c quy n s h u c a DN, ch a thay đ iổ quy n s h u, là hàng t n kho) b. Chi phí v n chuy n hàng mua (theo ngt c giá g c, các chi phí phát sinh khi mua TS ắ thì đc tính vào trong giá g c -> chi phí này tính vào giá g c, chi phí này cũng là TS) c. Hàng mua đang đi đg (hàng mà DN mua r i đã thanh toán ho c ch p nh n thanh ậ toán thì đã có s thay đ i quy n s h u, là c a DN, là hàng t n kho) ự ổ d. T t c n i dung trên ấ ả ộ ĐÁP ÁN D 25. So sánh tính ch t bi n đ ng c a TS và NV thì thông th ộ ấ TS trong DN bi n đ ng nhi u h n NV ộ ề ơ T ng TS c a cty C g m có: ồ TGNH + TM: 150 Quy n s d ng đ t: 300 ề ử ụ TSCĐHH: 100 T n kho: 150 T ng n ph i tr : 250 ợ ả ả 26. b. T ng TS = 150 + 300 + 100 + 150 = 700 ổ 27. d. T ng VCSH = 700 - 250 = 450 ổ 28. Kho n m c nào ko th hi n trên BC KQ HĐKD ả ể ệ a. Thu nh p kh u (n m trong kho n gi m tr doanh thu) ế ậ ừ ả ả ẩ ằ
9
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
i (n m trong kho n gi m tr doanh thu) ả ừ c vào chi ả ư ư ướ ằ ữ
ồ ằ ể ả ậ
ể ủ ả ặ ả ổ ợ ả ợ ả ố ế ạ ổ ợ ậ ể ế ơ i nhu n g p và doanh thu thu n là giá v n hàng bán ầ ợ ủ ố ộ ầ
ả ả ể ả ợ ợ ả ả ợ ả ả ả ả l ỏ ề ả ớ ỷ ệ ậ ỏ ố ủ góp v n m i ng là 50%. H i v n c a ố ỗ ỗ ồ
ị
i n 120 – 30 = 90 ạ ợ ổ ổ i = 35. Câu đúng: b ỗ ả ổ ị ả ả ổ ả ợ ả ả ổ ả ổ ổ i n : TS tăng, NV tăng => T ng ậ ệ ạ ợ ả
ả ổ ổ ả i quy n s d ng 1 m nh đ t v i giá cao h n: ch a bán ấ ớ ư ả ạ ơ ị ng t ớ b. Hàng bán b tr l ả ị ả ạ c. Chi phí ph i tr (là nh ng kho n chi phí ch a phát sinh nh ng đc tính tr ả ả phí) d. Chi phí tài chính ĐÁP ÁN C 29. Kho n nào sau đây ko n m trong hàng t n kho: Chi phí v n chuy n hàng bán ra (tính trong chi phí bán hàng) 30. Tính ch t c a b ng CĐKT ấ ủ ả c. Tính cân b ngằ 31. Đ c đi m c a b ng cân đ i k toán i 1 th i đi m c. ph n ánh t ng quát TS & NV t ổ ể ờ 32. DN A có t ng n ph i thu = t ng n ph i tr = 80tr. DN B có t ng n ph i thu = ợ ả ả ổ t ng n ph i tr = 40tr. Các ch tiêu khác đ u nh nhau. Chúng ta có th k t lu n là ỉ ư ề ả ả ổ t h n DN A vì các kho n công n c a nó ít h n. tình hình tài chính c a DN B t ả ố ơ ủ 33. Chênh l nh gi a l ộ ữ ợ ậ ệ i nhu n g p DT thu n – Giá v n hàng bán = l ậ ợ ố 34. 1 kho n chi mua v t li u: tăng TS, gi m TS ả ậ ệ 35. 1 kho n vay đ tr n : tăng n ph i tr , gi m n ph i tr ợ ả 36. 1 kho n n do mua v t li u: tăng TS, tăng n ph i tr ợ ả ả ậ ệ 37. 1 kho n chi tr n : N gi m, TS gi m ả ợ ợ ả 38. 2 ng cùng b ti n ra thành l p DN v i t m i ng? TS c a DN g m có: ủ TM: 60 Ng v t li u: 30 ậ ệ Tb sx: 120 Vay NH: 50 Mua tb tr trc = 30, còn l ị ả 39. T ng TS = 60 + 30 + 120 = 210 T ng NV = 50 + 90 = 140 40. VCSH = 210 – 140 = 70 => m i ng ườ Xác đ nh t ng TS tăng, gi m hay ko đ i? (câu 41 -> 48) ổ 41. Mua máy vi tính cho phòng KT tr = TM: TS tăng, TS gi m => T ng TS ko đ i ổ 42. Tr n ng bán = TGNH: NV gi m, TS gi m => T ng TS gi m 43. Ngân hàng cho DN vay 1 kho n TM: NV tăng, TS tăng => T ng TS tăng ả 44. Mua 1 xe ng v t li u tr ngay 50% = TM, còn l TS tăng 45. Vay NH tr n ng bán: NV tăng, NV gi m => T ng TS ko đ i ả ợ ổ 46. Đem TM g i vào NH: TS gi m, TS tăng => T ng TS ko đ i ử ổ ả 47. Chi ti n g i NH cho DN khác vay: TS gi m, TS tăng => T ng TS ko đ i ề ử ổ ổ 48. DN khác đ ngh mua l ề ử ụ ề -> ch a nh h ưở ổ ư ả 49. Đ u năm T ng TS c a cty là 800, n PTr là 500. Trong năm t ng TS tăng 200, ổ ầ i TS => T ng TS ko đ i. ổ ả ủ ợ ổ
10
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ổ ổ ợ
ợ ổ ầ ả ợ ả
ầ ố ố
ả
ừ ự ế ơ ồ ữ s r i in ể ừ ể ổ ố ượ ờ ổ ờ ng k toán (th c t ế ko có ghi nh th ) ư ế ế ng k toán (còn có th là nh ng t ữ
ườ ơ ở ủ ế ế ệ ố ạ ủ ừ ả ả ố ượ ng ể ng k toán. Bi u ng pháp c a k toán trên c s phân lo i KT ph n nh 1 cách th ả
ổ ể ế ệ ố ế ộ
ng k toán. ế ề
ả ng k ụ ả ả ố ượ ủ ừ ế ả ố ố
ng xuyên ủ ừ ườ ệ ộ ộ ệ ố ng s n ph m c a DN ẩ ả ụ ả ả ấ ượ ủ ả ộ ề
ủ phát sinh
ụ ể ả ả ể ả ể ả ớ ớ ổ
ệ ố ố ợ ổ ố
ả ợ ố ị t ng n gi m 100. ợ ả ổ => T ng TS = 800 + 200 = 1000 T ng n = 500 – 100 = 400 VCSH = 1000 – 400 = 600 50. Đ u năm T ng TS c a cty là 800, n PTr là 500. Trong năm, VCSH tăng thêm ủ 300, NV tăng 200. N ph i tr cu i năm tăng hay gi m bao nhiêu? ả ả ố VCSH đ u năm = 800 – 500 = 300 VCSH cu i năm = 300 + 300 = 600 NV cu i năm = 800 + 200 = 1000 => n ph i tr cu i năm = 1000 – 600 = 400 ợ ả ả ố => n ph i tr cu i năm gi m: 500 – 400 = 100 ợ ả ả ố 1. Tài kho n (TK) là ả a. S đ ch T ghi chép t ng đ i t ố ượ b. Là các quy n s ghi chép t ng đ i t máy tính) t ừ c. Là m t ph ươ ộ xuyên liên t c và có h th ng tình hình tăng gi m c a t ng đ i t ụ hi nệ c th là k toán dùng 1 h th ng s sách đ ghi chép tình hình bi n đ ng c a t ng ủ ừ ụ ể đ iố t ượ d. Các câu trên đ u đúng ĐÁP ÁN C 2. Tác d ng c a tài kho n ủ a. Ph n nh t ng s phát sinh tăng, t ng s phát sinh gi m c a t ng đ i t ổ ổ toán b. Ph n ánh tình hình hi n có và bi n đ ng c a t ng đtg KT m t cách th ế lien t c và có h th ng. c. Ph n nh tình hình bi n đ ng ch t l ế d. Các câu trên đ u đúng ĐÁP ÁN B 3. Tác d ng c a vi c đ nh kho n k toán ệ ị ả ế a. Đ ph n nh ng n g n nghi p v kt ệ ụ ế ọ ắ b. Đ gi m b t sai sót khi ghi s KT ổ c. Đ gi m b t vi c ghi s KT ệ d. a và b ĐÁP ÁN D 4. Ta luôn có quan h cân đ i sau đây a. T ng s phát sinh n trên các TK KT c a 1 DN trong kỳ = t ng s phát sinh có c a ủ ủ ổ chúng trong kỳ đó b. t ng s ghi n và t ng s ghi có c a các đ nh kho n KT luôn b ng nhau ố ủ c. t ng s phát sinh n , t ng s phát sinh có trong kỳ c a 1 TK b t kỳ luôn = nhau ố ổ ợ ổ ằ ấ ổ ổ ủ ố
11
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ổ ợ ổ ấ ể ệ ở ổ
ổ ấ ấ ấ
t đc th hi n ế ể ệ ở
ấ t ế ấ
ộ ạ ả ợ ả ả ố
ộ
ắ
ộ
ợ
ấ d. a và b ĐÁP ÁN D 5. KT t ng h p đc th hi n ợ a. các TK c p 1 và các s KT t ng h p khác b. các s TK c p 2 ổ c. các s TK c p 2 và các s TK c p 3 ổ d. a và b ĐÁP ÁN A 6. KT chi ti a. các s TK c p 2 ổ b. các s chi ti ổ c. các s TK c p 3 ổ d. t t c đ u đúng ấ ả ề ĐÁP ÁN D 7. TK vay ng n h n thu c lo i ạ ắ a. TK ph n nh TS n ả ả b. TK ph n nh n ph i tr ả ả c. TK ph n nh Nv n ả ả d. b và c ĐÁP ÁN D 8. TK v n góp liên doanh thu c lo i ạ ố a. TK ph n nh TS n ả ả ả b. TK ph n nh TS n ng n h n ả ả ả ạ c. TK ph n nh Nv n ố ả ả d. a và b ĐÁP ÁN A 9. TK hao mòn TSCĐ thu c lo i ạ a. TK ph n nh TS n ả ả ả b. TK đi u ch nh gi m TS ả ề ỉ c. TK ph n nh Nv n ố ả ả d. a và b ĐÁP ÁN D 10. S cái là ổ a. s KT t ng h p ổ ổ b. s TK c p 1 ổ ấ c. s KT chi ti t ổ ế d. s TK c p 2 ổ e. a và b
ắ ế ệ ố ứ ự ng KT abc ấ ọ ủ ố ượ 11. H th ng TK đc s p x p theo a. Th t b. Tính ch t quan tr ng c a đ i t c. Lo i TS Nv n ạ ố
12
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ấ ả ề
ả ụ ứ ể ổ k toán
ứ ứ ứ ứ ả
ủ ợ ả ợ ả
ợ ề ề ấ ả ề
ấ
t c các TK c p 2 t c s chi ti t c các TK c p 3 ấ t ế ấ
ố t v i tài kho n c n ph i l p ả ậ ả ầ ế ố ệ ủ ổ ế ớ ố ế ả ả ả ố ế ố ợ t ế
ầ ệ ố ế ả ả ả ố ế ố ợ t ế
ệ ữ ả ố ế ứ ể ậ ả ứ ể ậ ả ứ ể ở ổ ố
ọ ợ ả ả ạ ộ ể ả ể ệ ả ố
ấ ị ể ầ d. T t c đ u đúng ĐÁP ÁN C 12. Căn c đ KT đ nh kho n các ngv phát sinh là ị a. Căn c vào s KT b. Căn c vào ch ng t ừ ế c. Căn c vào b ng CĐKT d. Các câu đ u đúng ề ĐÁP ÁN B 13. N i dung c a pp ghi s kép là ổ ộ a. Ghi n ph i ghi có, s ti n ghi n , có ph i = nhau ố ề b. Ghi nhi u n đ i ng v i nhi u có ớ ề ợ ố ứ c. Ghi 1 bên có đ i ng v i nhi u bên n ớ ố ứ d. T t c đ u đúng ĐÁP ÁN A 14. S d c a TK c p 1 = ố ư ủ a. S d c a t ố ư ủ ấ ả b. S d c a t ố ư ủ ấ ả ổ c. S d c a t ố ư ủ ấ ả d. T t c đ u đúng ấ ả ề ĐÁP ÁN D 15. Mu n đ i chi u s li u c a s chi ti ố a. B ng cân đ i k toán ả b. B ng đ i chi u s phát sinh các tài kho n (b ng cân đ i tài kho n) ố ả c. B ng t ng h p chi ti ổ ả d. B ng kê ả ĐÁP ÁN C 16. Đ ktra vi c ghi s kép c n ph i l p ả ậ ổ ể a. B ng cân đ i k toán ả b. B ng đ i chi u s phát sinh các tài kho n (b ng cân đ i tài kho n) ố ả c. B ng t ng h p chi ti ổ ả d. B ng kê ả ĐÁP ÁN B 17. M i quan h gi a TK và b ng cân đ i k toán ố a. S d ĐK trên các TK là căn c đ l p b ng CĐKT CK ố ư b. S phát sinh trong kỳ trên các TK là căn c đ l p b ng CĐKT CK ố c. S li u c a b ng CĐKT cu i năm này là căn c đ m s các TK vào năm sau ố ệ ủ ả d. Các câu trên đ u đúng ề ĐÁP ÁN C 18. Ch n câu phát bi u đúng a. N ph i tr ko ph i là NV n đ DN ho t đ ng vì DN ph i có trách nhi m thanh toán b. N ph i tr là 1 ph n NV n đ DN ho t đ ng trong 1 th i gian nh t đ nh ờ ố c. N ph i tr = t ng giá tr c a các tài s n mà DN mua ch u ị ị ủ ợ ả ả ợ ả ả ạ ộ ả ổ
13
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ổ ế ố ư ả ả ả ả ư ả ả ộ ả ả ả ả
ậ ệ hàng hoá ẽ ệ
ố ố ợ ổ ổ ố ư ủ ố ệ ữ ố ư ủ
ổ ổ ố ố ủ ố ư
ổ ố ổ ố ủ ố ư ố ư
ủ ố ư ả ố ố ổ ổ
ế ộ ệ c v s hi u, tên g i, n i dung ghi chép ọ ướ ề ố ệ t Nam ị ủ ủ ả ộ
ề ấ ọ ố ớ ọ ố ệ ộ ư ố ệ ế ị ọ
ố ư ủ ấ ố ư ợ ặ ố ư ố ợ ả ả ả ả ố ả ố
t tình hình tăng gi m chung c a các lo i NVL, KT ph i xin phép ủ ạ ả ả
ế ả d. N ph i tr = t ng s d các TK ph i tr nh ph i tr ng bán, thu , các kho n ợ ph i n p nhà nc,ph i tr ng lao đ ng, ph i tr khác… ả ộ ĐÁP ÁN B 19. K toán s ghi n vào các TK nguyên v t li u hàng hoá khi ợ ế a. Doanh nghi p nh p kho v t t ậ ư ậ b. DN xu t kho v t t hàng hoá ậ ư ấ hàng hoá c. DN mua v t t ậ ư d. M t trong các nghi p v trên ệ ụ ộ ĐÁP ÁN A 20. M i quan h gi a s d và s phát sinh c a 1 TK ố a. S d CK c a 1 TK = S d ĐK + t ng s phát sinh n trong kỳ - t ng s phát ố ư sinh có trong kỳ b. S d CK c a 1 TK = S d ĐK + t ng s phát sinh có trong kỳ - t ng s phát sinh ố ư n trong ợ kỳ c. S d CK c a 1 TK = S d ĐK + t ng s phát sinh tăng trong kỳ - t ng s phát sinh gi m trong kỳ ả d. S d CK c a 1 TK = S d ĐK + t ng s phát sinh gi m trong kỳ - t ng s phát ố ư sinh tăng trong kỳ ĐÁP ÁN C 21. Theo ch đ KT Vi a. KT ph i tuân th các quy đ nh c a nhà n vào TK KT c p 1ấ b. KT có quy n ch n s hi u tên g i cho các TK c p 2 và 3 ọ ố ệ c. Đ i v i các TK chi ti t mà nhà nc ch a quy đ nh s hi u, tên g i, n i dung ghi ộ ị ế chép thì KT có quy n t quy t đ nh s hi u, tên g i, n i dung ghi chép ề ự d. a và c e. a và b ĐÁP ÁN C 22. S d c a các TK a. B t kỳ TK nào lúc cu i kỳ cũng có s d bên n ho c bên có b. Các TK ph n nh TS n và chi phí sx kd có s d cu i kỳ n m bên n ằ c. Các TK ph n nh Nv n và doanh thu bán hàng có s d cu i kỳ n m bên có ằ ố ư ố d. C 3 đ u sai ề ả ĐÁP ÁN D 23. Khi mu n bi ố ế a. S chi ti t TK NVL ế ổ b. B ng CĐ k toán ả c. S t ng h p, s cái, TK NVL ổ ổ ợ ổ
14
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ấ ậ
ố ạ ả t tình hình tăng gi m 1 lo i NVL A nào đó, KT ph i s p x p ả ắ ế ế t TK NVL A
ế ổ ợ ấ
t c a 1 TK b t kỳ ấ ế ủ ổ ủ t ế ổ ổ ợ ợ ệ ữ ủ ợ ố ợ ủ ủ ố ư ổ tế ố ổ ổ ủ ủ tế ề
c đo ti n t ng k toán = th theo các ng t c và quy đ nh tài ắ ề ệ ố ượ ng KT là ướ ị
ớ ố ề ắ ị
ệ ắ ị ị ủ ề
ắ ầ
t DN ho t đ ng liên t c ụ ạ ộ ế ậ ấ ắ ắ ắ ắ ậ thi ả ố ắ ể ố ủ
ư ổ ồ ố
ự ế
c đánh giá theo ượ ố ồ
c ệ ượ ể ự ữ ầ ấ ổ ị d. Các phi u nh p kho, xu t kho NVL ế ĐÁP ÁN C 24. Mu n bi a. S chi ti ế ổ b. B ng CĐ k toán ả c. S t ng h p, s cái, TK NVL ổ ổ d. Các phi u nh p kho, xu t kho NVL A ậ ế ĐÁP ÁN A 25. M i quan h gi a TK t ng h p và TK chi ti ố a. S d ĐK, CK c a TK t ng h p = T ng s d ĐK, CK c a các TK chi ti ố ư b. S phát sinh n trong kỳ c a TK t ng h p = t ng s phát sinh n trong kỳ c a các ợ ổ ố TK chi ti c. S phát sinh có trong kỳ c a TK t ng h p = t ng s phát sinh có trong kỳ c a các ợ ố TK chi ti d. Các câu trên đ u đúng ĐÁP ÁN D 26. Vi c đánh giá các đ i t ố ượ ệ ng đ i t a. Đo l ế ườ chính hi n hành ệ b. Xác đ nh 1 s ti n ngang giá v i đtg KT theo các ng t c và quy đ nh tài chính hi n ệ ị hành (TS đc c p)ấ c. Xác đ nh giá tr c a các đtg KT theo các ng t c và quy đ nh tài chính hi n hành ị d. Các câu trên đ u đúng ĐÁP ÁN D 27. Các ng t c c n tuân th khi đánh giá các đtg KT ủ a. Ng t c giá phí, ng t c khách quan ắ b. Ng t c nh t quán, ngt c th n tr ng và gi ọ c. Ng t c t p trung dân ch và ng t c đa s th ng thi u s ắ d. a và b ĐÁP ÁN D 28. Trên s cái, s TK hàng t n kho đc đánh giá theo (giá g c = giá mua ch a VAT + ổ chi phí phát sinh) a. Giá thanh toán v i ng bán (có VAT) ớ b. Giá ch a có VAT ư c. Giá g c còn g i là giá th c t ọ ố d. Giá đã có VAT ĐÁP ÁN D 29. Trên BC TC chính cu i năm, hàng t n kho đ a. Giá g cố b. Giá bán c. Giá mua d. Giá th p nh t gi a giá s sách và giá tr thu n có th th c hi n đ ấ ĐÁP ÁN D
15
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
hàng hoá mua ngoài đ ị ượ ố ủ ậ ư c xác đ nh theo công th c ứ
ả ả ả ả t kh u ế ấ ế t ng ố ố ươ
ố ả ả ế t kh u ấ ng m i, VAT đ ừ ươ c kh u tr ấ
t kh u thanh toán ko đc tr (mua nhanh, ấ ế ừ ừ ề ế t kh u TM i đc tr , Chi ạ ả ồ ng pháp h ch toán hàng ị ạ ươ ng xuyên ho c ki m kê đ nh kỳ (là ph ể ng pháp đánh giá hàng t n kho ặ ườ
ồ ả ả ho c t ỷ ứ giá h ch toán (ch đc tính cho ngo i t ) ạ ệ ự ế ặ ỷ ỉ đích danh
ị ả ị ứ ế ư ử ụ ị ứ ả ủ ế ư ế ế ậ ả ấ
i th i đi m DN m i mua là bao nhiêu? c. 20tr và ạ ớ ờ ị ị ể ị ạ ta luôn có ự ế i) ị ữ
ự ế ự ế ự ế ấ ị ị ị ứ ứ ứ
ố ư ủ
ề ả ậ ố ư ủ ổ
30. Giá g c c a v t t a. Giá g c = giá thanh toán cho ng bán + chi phí mua – các kho n gi m giá, chi b. Giá g c = giá thanh toán cho ng bán + chi phí mua – các kho n gi m giá, chi kh u th ấ m iạ c. Giá g c = giá thanh toán cho ng bán + chi phí mua – các kho n gi m giá, chi th ượ ạ d. Các câu trên đ u sai ĐÁP ÁN C (Chi ấ mua ngay thì đc gi m giá) 31. Các ph ươ a. Kê khai th TKho, dùng qu n lý hàng t n kho, ch ko ph i là đánh giá hàng t n kho) ồ b. T giá th c t ạ c. FIFO, LIFO, bình quân, th c t ự ế d. Các câu trên đ u đúng ề ĐÁP ÁN C Câu 32 + 33: DN A mua tb qu n lý c a cùng 1 nhà sx, cùng mã sp. Tb th 1 còn m i ớ 100%, giá mua ch a thu là 20tr, thu 10%. Tb th 2 đã qua s d ng, hao mòn kho ng 20%, giá mua tho thu n ch a thu là 10tr, thu 10%, ko có chi phí mua. VAT đc kh u tr . ừ 32. Nguyên giá c a 2 tb trên là bao nhiêu? c. 20tr và 10tr ủ ị i c a 2 tb trên t 33. Giá tr còn l ạ ủ 10tr (ch a qua s d ng, nguyên giá = giá tr còn l ử ụ ư 34. So sánh gi a m c trích kh u hao TSCĐ và giá tr hao mòn th c t ứ a. M c trích kh u hao = giá tr hao mòn th c t ấ b. M c trích kh u hao > giá tr hao mòn th c t ấ c. M c trích kh u hao < giá tr hao mòn th c t ấ d. 1 trong 3 tr ng h p trên ợ ườ ĐÁP ÁN D 35. S d ĐK c a các TK 152: 300 111: 800 131: 400 211: 3500 214: 500 <= tr raừ 331: 600 V y s d c a TK 411 trên b ng CĐKT là bao nhiêu ti n? b. 3900 T ng TS = 300 + 800 + 400 + 3500 – 500 = 4500 TK 411 = 4500 – 600 (TK 311) = 3900 36. Các TK có s dố ư 111: 3000
16
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ạ t r ng TS ng n h n = ½ TS dài h n. a. X = 18.000 và Y = 52.000 ạ ắ ế ằ
ổ ổ ổ ổ
ồ ế ư ậ ệ ố ế ậ ư ề ế ậ ệ
ừ
c ghi nh n vào s K Toán i th i đi m b t đ u đ ắ ầ ượ ổ ế ể ậ
i th i đi m ghi tăng TSCĐ ể ạ ả ố ị ng t ờ ạ ề
ấ ậ
ử ụ ế ộ ủ ề ẩ ờ ị ệ ử ụ ử ụ ự ớ ị ệ ử ụ ề
ầ ậ ẵ ồ ồ ị 214: 4000 <= tr raừ 411: 66000 152: X 311: 6000 112: 3000 211: Y Các TK còn l i = 0 Xác đ nh X và Y bi ạ ị T ng TS = 3000 – 4000 + X + 3000 + Y = 2000 + X + Y T ng NV = 66000 + 6000 = 72000 T ng TS = T ng NV => 2000 + X + Y = 72000 => X = 70000 – Y TSNH = 3000 + X + 3000 = 6000 + X TSNH = ½ TSDH => 6000 + X = 1/2(– 4000 + Y) = (Y – 4000)/2 => 6000 + 70000 – Y = Y/2 – 2000 => 1.5Y = 78000 => Y = 52000 & X = 70000 – 52000 = 18000 ố 37. T n kho v t li u đ u kỳ 4000kg, giá 5đ/kg. Nh p kho giá ch a thu 6đ/kg, s ầ ậ ng là 6000kg, thu 10%, chi phí b c vác giá ch a thu 0.5đ/kg, VAT 5%. V y l ượ đ n giá bình quân v t li u xu t kho là bao nhiêu ti n? c. 5,9 ơ ấ Đ n giá XK = [(4000 * 5) + (6000 * 6) + (6000 * 0.5)] / (4000 + 6000) = 5,9đ/kg (Hoá ơ đ n VAT đc kh u tr VAT) ấ ơ 38. Nguyên giá là a. Giá tr c a TSCĐ t ờ ị ủ b. Giá mua tài s n c đ nh c. Giá th tr ị ườ d. Các câu trên đ u sai ĐÁP ÁN A 39. TSCĐ là a. T li u lao đ ng ư ệ ộ ng lao đ ng b. Đ i t ộ ố ượ t bế ị c. Máy móc thi d. Nh ng tài s n c đ nh có hình thái v t ch t (còn có TSCĐ vô hình) ả ố ị ữ ĐÁP ÁN A 40. Các tiêu chu n v giá tr và th i gian s d ng c a TSCĐ theo ch đ tài chính hi n hành a. Giá tr >= 5tr và tgian s d ng >= 5 tháng ị b. Giá tr >= 10tr và tgian s d ng >= 12 tháng (đv i DN SXKD, còn đv HC s ị nghi p thì >= 5 tr) c. Giá tr >= 5tr và tgian s d ng >= 12 tháng ị d. Các câu trên đ u sai ĐÁP ÁN B 41. V i giá tr hàng t n kho đ u kỳ và giá tr hàng nh p kho cho s n (T n ĐK + Nh p ậ ớ ị = Xu t + T nCK) ấ ồ
17
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ị ị ị ị ị ị ố ố ố ồ ồ ồ ấ ấ ấ
ả ệ ế ẽ ấ
ả ả ấ ệ ẽ ổ ệ ụ ữ ả ớ ạ
ố
ạ
ả ả ả ậ ợ ư ố
ậ i nhu n ệ ề ấ ộ ợ ả ế ấ
c (FIFO)
đích danh c xu t tr ấ ướ ướ c ấ ướ
ợ ủ ả ả ồ
ẽ ng ườ
a. Giá tr hàng t n kho cu i kỳ càng cao thì giá tr hàng xu t trong kỳ càng th p ấ b. Giá tr hàng t n kho cu i kỳ càng cao thì giá tr hàng xu t trong kỳ càng cao c. Giá tr hàng t n kho cu i kỳ càng th p thì giá tr hàng xu t trong kỳ càng th p ấ ấ d. Ko có câu nào đúng ĐÁP ÁN A 42. TK nào sau đây s xu t hi n trên b ng CĐ K Toán a. TK doanh thu b. TK chi phí c. TK lo i 0ạ d. T t c đ u sai ấ ả ề ĐÁP ÁN C ậ 43. TK nào sau đây s không xu t hi n trên b ng CĐ Tài kho n (b ng CĐTK đc l p đ ktra vi c ghi s kép = > nh ng TK nào áp d ng pp ghi kép thì m i xhi n trên b ng ả ệ ể CĐTK: TK lo i 1 -> 9) a. TK lo i 0ạ b. TK trung gian c. TK tài s nả d. TK ngu n v n ồ ĐÁP ÁN A 44. TK nào là TK trung gian (TK chi phí lo i 6 + 8, TK doanh thu lo i 5 + 7, TK XĐ ạ KQKD lo i 9)ạ a. Ph i thu KH (TK TS) b. Ph i tr CNV (TK NV) c. L i nhu n ch a phân ph i (TK NV) d. Không ph i các TK trên ả ĐÁP ÁN D 45. Trong đi u ki n giá c bi n đ ng tăng, pp tính giá xu t kho nào cho l cao (s là pp có giá XK th p) ẽ a. Bình quân b. Th c t ự ế c. Nh p tr ậ d. Nh p sau xu t tr ậ ĐÁP ÁN C 46. S d bên n c a b ng CĐ Tài Kho n g m có các TK ố ư a. Lo i 1, 2 ạ b. Lo i 3, 4 ạ c. a và b đúng d. a và b sai ĐÁP ÁN C 47. Trên b ng CĐ KT, s d c a TK 214 s đc trình bày ố ư ủ ả ng m c th a. Bên ph n TS và ghi d ự ươ ầ b. Bên ph n NV và ghi âm m c đ ầ ự ỏ c. Bên ph n TS và ghi âm m c đ ự ỏ ầ
18
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀
ng ườ ươ ng m c th ự
ố ư ầ ố ư ố ủ ả
t và s t ng h p c a 1 TK khi nghi p v kinh t phát ệ ụ ợ ủ ổ ổ ế ế
ợ phát ệ ậ ồ ể ả ả ệ ụ ế ấ ờ ộ
phát sinh ụ ế d. Bên ph n NV và ghi d ầ ĐÁP ÁN C 48. Ghi s kép là ổ a. Ph n nh s d đ u kỳ, tình hình tăng gi m trong kỳ và s d cu i kỳ c a 1 TK ả ả nào đó (là pp Tài kho n)ả b. Ghi đ ng th i trên s chi ti ổ ờ ồ sinh (quy đ nh vi c l p KT t ng h p, KT chi ti t) ế ổ ị c. Ghi đ ng th i ít nh t 2 TK có liên quan đ ph n nh m t nghi p v kinh t sinh d. Ghi cùng 1 lúc 2 ngv kinh t ĐÁP ÁN C
19
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c cua sinh viên Hoc viên Ngân Hang ứ
̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̀