
TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 81Ắ Ệ Ế Ề Ố
Phí y thác nh p kh u ph i tr cho bên nh n y thác đ c ghi vào:ủ ậ ẩ ả ả ậ ủ ượ
•Chi phí bán hàng
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí khác
•Giá tr hàng hóa nh p kh u ị ậ ẩ
N u h p đ ng quy đ nh các chi phí liên quan đ n hàng nh p kh u do bên nh n y thác ch uế ợ ồ ị ế ậ ẩ ậ ủ ị
thì chi phí này bên nh n y thác s ghi:ậ ủ ẽ
•Tăng giá v n hàng bán ố
•Gi m doanh thu hoa h ng y thác ả ồ ủ
•Tăng chi phí bán hàng
•Tăng chi phí khác
Các kho n trích theo l ng c a công nhân tr c ti p s n xu t trong doanh nghi p x y l pả ươ ủ ự ế ả ấ ệ ấ ắ
đ c h ch toán vào:ươ ạ
•Chi phí nh n công tr c ti p ậ ự ế
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí s d ng máy thi công ử ụ
Khi vi c b o hành công trình xây l p hoàn thành, toàn b chi phí b o hành s đ c h ch toánệ ả ắ ộ ả ẽ ượ ạ
vào:
•Giá thành th c t c a công trình ự ế ủ
•Giá v n hàng bán ố
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Các câu trên đ u sai ề
Khi nh n b n giao kh i l ng xây l p c a nhà th u ph và đ c ch th u đ u t nghi mậ ả ố ượ ắ ủ ầ ụ ượ ủ ầ ầ ư ệ
thu, k toán h ch toán giá tr kh i l ng xây l p theo hóa đ n c a nhà th u ph vào:ế ạ ị ố ượ ắ ơ ủ ầ ụ
•Chi phí s n xu t chung c a công trình ả ấ ủ
•Chi phí qu n lí doanh nghi p phân b cho công trình ả ệ ổ
•Giá v n hàng bán c a công trình đã bàn giao ố ủ
•Các câu trên đ u sai ề
Khi thanh toán b sung cho các đ i t ng nh n khoán n i b (trong tr ng h p đ n v nh nổ ố ượ ậ ộ ộ ườ ợ ơ ị ậ

khoán không t ch c b máy k toán riêng), k toán ghi:ổ ứ ộ ế ế
•N TK T m ng chi phí giao khoán xây l p n i b (1413) ợ ạ ứ ắ ộ ộ
•Có TK T m ng chi phí giao khoán xây l p n i b (1413) ạ ứ ắ ộ ộ
•Có TK Ph i thu khách hàng (131) ả
•N TK Ph i thu khách hàng (131) ợ ả
Khi thanh toán b sung cho các đ i t ng nh n khoán n i b (trong tr ng h p đ n v nh nổ ố ượ ậ ộ ộ ườ ợ ơ ị ậ
khoán có t ch c b máy k toán riêng), k toán ghi:ổ ứ ộ ế ế
•N TK ph i thu giá tr xây l p giao khoán n i b (1362) ợ ả ị ắ ộ ộ
•Có TK ph i thu giá tr xây l p giao khoán n i b (1362) ả ị ắ ộ ộ
•Có TK Ph i thu khách hàng (131) ả
•N TK Ph i thu khách hàng (131) ợ ả
Nhiên li u s d ng tr c ti p cho máy thi công (trong tr ng h p không có đ i máy thi côngệ ử ụ ự ế ườ ợ ộ
riêng) s đ c h ch toán vào:ẽ ượ ạ
•Chi phí máy thi công
•Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ậ ệ ự ế
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Các câu trên đ u sai ề
Nhiên li u s d ng tr c ti p cho máy thi công (trong tr ng h p có đ i máy thi công riêng)ệ ử ụ ự ế ườ ợ ộ
s đ c h ch toán vào:ẽ ượ ạ
•Chi phí máy thi công
•Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ậ ệ ự ế
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Các câu trên đ u sai ề
Các kho n trích theo l ng tính trên tiên l ng c a công nhân đi u khi n máy thi công đ cả ươ ươ ủ ề ể ượ
h ch toán vào:ạ
•Chi phí s d ng máy thi công ử ụ
•Chi phí nhân công tr c ti p ự ế
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Các câu trên đ u sai ề
Trong tr ng h p đ n v xây l p t ti n hành b o hành công trình, toàn b giá tr v t li uườ ợ ơ ị ắ ự ế ả ộ ị ậ ệ
dùng tr c ti p cho vi c kh c ph c các thi t h i s đ c h ch toán vào:ự ế ệ ắ ụ ệ ạ ẽ ượ ạ
•N TK Chi phí nguyên v t li u tr c ti p (621) ợ ậ ệ ự ế

•N TK Chi phí b o hành xây l p (1544) ợ ả ắ
•N TK Chi phí bán hàng (6415) ợ
•N TK Chi phí qu n lí doanh nghi p (642) ợ ả ệ
N u đ n v xây l p t ti n hành b o hành công trình, ti n l ng c a công nhân tr c ti p th cế ơ ị ắ ự ế ả ề ươ ủ ự ế ự
hi n b o hành s đ c ghi:ệ ả ẽ ượ
•N TK Chi phí nhân công tr c ti p (622) ợ ự ế
•N TK Chi phí b o hành xây l p (1544) ợ ả ắ
•N TK Chi phí qu n li doanh nghi p ợ ả ệ
•N TK Chi phí bán hàng (6415) ợ
N u đ n v xây l p thuê các doanh nghi p khác ti n hành b o hành công trình, toàn b ti nế ơ ị ắ ệ ế ả ộ ề
l ng b o hành ph i tr đ c ghi:ươ ả ả ả ượ
•N TK Chi phí tài chính (635) ợ
•N TK Chi phí b o hành xây l p (1544) ợ ả ắ
•N TK Chi phí qu n li doanh nghi p ợ ả ệ
•N TK Chi phí bán hàng (6415) ợ
Ti n ăn ca ph i tr công nhân tr c ti p xây l p đ c h ch toán vào:ề ả ả ự ế ắ ượ ạ
•Chi phí nhân công tr c ti p ự ế
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí khác
Doanh nghi p xây l p h ch toán hàng t n kho theo:ệ ắ ạ ồ
•Ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ ươ ể ị
•Ph ng pháp kê khai th ng xuyên ươ ươ
•a ho c b ặ
•a và b
Các kho n trích theo l ng BHXH, BHYT, và KPCĐ c a nhân s d ng máy thi công đ cả ươ ủ ủ ụ ượ
h ch toán vào:ạ
•Chi phí nhân công tr c ti p ự ế
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Chi phí s d ng máy thi công ử ụ
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ

Ti n ăn ca ph i tr công nhân s d ng máy thi công đ c h ch toán vào:ề ả ả ử ụ ượ ạ
•Chi phí nhân công tr c ti p ự ế
•Chi phí s d ng máy thi công ử ụ
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí khác
Tr ng h p máy thi công thuê ngoài thì chi phí thuê máy thi công đ c h ch toánươ ợ ượ ạ
vào:
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Chi phí s d ng máy thi công ử ụ
•Chi phí s n xu t kinh doanh d dang ả ấ ở
•Chi phí khác
Tr ng h p t ng đ i xây l p có máy thi công riêng, các chi phí liên quan đ n máy thi côngườ ợ ừ ộ ắ ế
đ c h ch toán vào:ượ ạ
•Chi phí s n xu t chung ả ấ
•Chi phí s d ng máy thi công ử ụ
•Chi phí s n xu t kinh doanh d dang ả ấ ở
•Chi phí khác
Tr ng h p DN có t ch c đ i máy thi công riêng thi chi phí liên quan đ n đ i máy thi côngươ ợ ổ ứ ộ ế ộ
đ c h ch toán trên:ượ ạ
•Các TK Chi phí nguyên v t li u tr c ti p (621), Chi phí nhân công tr c ti p (622) vàậ ệ ự ế ự ế
Chi phí s n xu t chung (627) ả ấ
•TK Chi phí s d ng máy thi công (623) ử ụ
•TK Chi phí s n xu t kinh doanh d dang (154) ả ấ ở
•TK Giá v n hàng bán (632) ố

