
TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 79Ắ Ệ Ế Ề Ố
Doanh thu bán hàng là:
•S ti n thu đ c khi bán hàng hóa, s n ph m, cung c p d ch v cho khách hàng ố ề ượ ả ẩ ấ ị ụ
•Là t ng s ti n ghi trên hóa đ n bán hàng ổ ố ề ơ
•Là giá th c t c a l ng hàng hóa, s n ph m xu t kho tiêu th ự ế ủ ượ ả ẩ ấ ụ
•Là t ng giá tr các l i ích kinh t doanh nghi p thu đ c trong kì phát sinh t ho tổ ị ợ ế ệ ượ ừ ạ
đ ng s n xu t, kinh doanh thông th ng ộ ả ấ ườ
•Các câu trên đ u sai ề
Chu n m c k toán VN v doanh thu và thu nh p khác đ c áp d ng cho các kho n doanhẩ ự ế ề ậ ượ ụ ả
thu và thu nh p khác phát sinh t các giao d ch và nghi p:ậ ừ ị ệ
•Bán các s n ph m s n xu t ra ho c các lo i hàng hóa mua vào ả ẩ ả ấ ặ ạ
•Cung c p d ch v cho khách hàng ấ ị ụ
•Ti n lãi, ti n b n quy n, c t c và l i nhu n đ c chia ề ề ả ề ổ ứ ợ ậ ượ
•T c c các câu trên đ u đúng ấ ả ề
Doanh thu là t ng giá tr các l i ích kinh t doanh nghi p thu đ c trong kì k toán, phát sinhổ ị ợ ế ệ ượ ế
t :ừ
•Ho t đ ng đ u t tài chính ạ ộ ầ ư
•Ho t đ ng đ u t liên doanh, liên k t ạ ộ ầ ư ế
•Ho t đ ng s n xu t kinh doanh thông th ng ạ ộ ả ấ ườ
•T c c các ho t đ ng trên ấ ả ạ ộ
N u doanh nghi p tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , doanh thu đ c ghi nh n là:ế ệ ế ươ ấ ừ ượ ậ
•Giá bán ch a có thu GTGT đ u ra ư ế ầ
•Giá bán bao g m thu GTGT đ u ra ồ ế ầ
•T ng giá thanh toán ghi trên hóa đ n GTGT ổ ơ
•Các câu trên đ u sai ề
Khi tiêu th s n ph m thu c đ i t ng ch u thu tiêu th đ c bi t, doanh thu bán hàng là:ụ ả ẩ ộ ố ượ ị ế ụ ặ ệ
•Giá bán c a s n ph m đã bao g m thu tiêu th đ c bi t ủ ả ẩ ồ ế ụ ặ ệ
•Giá bán c a s n ph m tr đi ph n thu tiêu th đ c bi t ủ ả ẩ ừ ầ ế ụ ặ ệ
•Giá xu t kho c a s n ph m ấ ủ ả ẩ
•Các câu trên đ u sai ề
Chi c kh u th ng m i là kho n:ế ấ ươ ạ ả

•Ti n th ng cho ng i mua hàng do h thanh toán ti n trong th i h n h ng chi cề ưở ườ ọ ề ờ ạ ưở ế
kh u ấ
•Gi m giá niêm y t cho các khách hàng mua v i s l ng l n ả ế ớ ố ượ ớ
•Gi m tr cho ng i mua do hàng bán kém ph m ch t, sai quy cách ả ừ ườ ẩ ấ
•Các câu trên đ u đúng ề
Khi nh n bán hàng đ i lí cho các doanh nghi p khác, s ti n hàng đ n v đã bán đ c tínhậ ạ ệ ố ề ơ ị ượ
vào:
•Doanh thu bán hàng
•Doanh thu tài chính
•Thu nh p ho t đ ng khác ậ ạ ộ
•Các câu trên đ u sai ề
T i đ n v đ i lí, hoa h ng đ c h ng s đ c h ch toán vào:ạ ơ ị ạ ồ ượ ưở ẽ ượ ạ
•Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ấ ị ụ
•Doanh thu tài chính
•Thu nh p ho t đ ng khác ậ ạ ộ
•a ho c b ặ
Khi đ n v bán hàng tr góp, doanh thu bán hàng đ c ghi nh n g m:ơ ị ả ượ ậ ồ
•Giá hóa đ n ch a bao g m lãi tr góp ơ ư ồ ả
•Giá hóa đ n đã bao g m lãi tr góp đ c h ng ơ ồ ả ượ ưở
•Giá thanh toán trên h p đ ng bán hàng tr góp ợ ồ ả
•Các câu trên đ u sai ề
Khi đ n v thu h đ n v b n m t kho n ti n bán hàng, s ti n này s đ c đ n v ghi nh nơ ị ộ ơ ị ạ ộ ả ề ố ề ẽ ượ ơ ị ậ
trên tài kho n:ả
•TK Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (511) ấ ị ụ
•TK Thu nh p ho t đ ng khác (711) ậ ạ ộ
•M t tài kho n ph n ánh n ph i tr thích h p ộ ả ả ợ ả ả ợ
•M t tài kho n ngoài B ng cân đ i k toán ộ ả ả ố ế
•Các câu trên đ u sai ề
Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi:ượ ậ
•Doanh nghi p chuy n giao hàng hóa, s n ph m cho khách hàng ệ ể ả ẩ
•Hàng hóa, s n ph m đã đ c xu t kho ả ẩ ượ ấ
•Doanh nghi p đã nh n đ s ti n hàng theo h p đ ng ệ ậ ủ ố ề ợ ồ
•Các câu trên đ u sai ề

Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n n u th a mãn đi u ki n:ượ ậ ế ỏ ề ệ
•Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i s h u s n ph m, hàng hóa đã đ c chuy nầ ớ ủ ợ ắ ề ớ ở ữ ả ẩ ượ ể
giao cho ng i mua ườ
•Doanh nghi p không n m gi hàng hóa nh ng i s h u ho c quy n ki m soát hàngệ ắ ữ ư ườ ở ữ ặ ề ể
hóa
•Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n ượ ị ươ ố ắ ắ
•L i ích kinh t t giao d ch bán hàng là đã thu ho c s thu đ c ợ ế ừ ị ặ ẽ ượ
•Xác đ nh đ c chi phí liên quan đ n bán hàng ị ượ ế
•Đ ng th i các đi u ki n trên ồ ờ ề ệ
Tr ng h p DN th c hi n cung c p m t d ch v cho khách hàng kéo dài trong nhi u kì,ườ ợ ự ệ ấ ộ ị ụ ề
doanh thu cung c p d ch v t ng kì đ c xác đ nh b ng:ấ ị ụ ừ ượ ị ằ
•T ng s ti n đã nh n đ c trong kì đó ổ ố ề ậ ượ
•T ng s ti n s nh n đ c khi hoàn thành cung c p d ch v ổ ố ề ẽ ậ ượ ấ ị ụ
•T ng s ti n thu đ c tr đi các chi phí h p lí đ th c hi n d ch v đó ổ ố ề ượ ừ ợ ể ự ệ ị ụ
•Theo ph ng pháp t l hoàn thành ươ ỉ ệ
Tr ng h p doanh nghi p đã cung c p d ch v nh ng không thu h i đ c kho n doanh thuườ ợ ệ ấ ị ụ ư ồ ượ ả
đã th c hi n thì k toán ph i:ự ệ ế ả
•Ghi tăng chi phí
•Ghi gi m doanh thu ả
•Ghi tăng doanh thu hàng bán b tr l i ị ả ạ
•Các cách ghi trên đ u sai ề
Ph n công vi c đã hoàn thành c a m t d ch v có th đ c xác đ nh b ng cách:ầ ệ ủ ộ ị ụ ể ượ ị ằ
•Đánh giá ph n công vi c đã hoàn thành ầ ệ
•So sánh t l gi a kh i l ng đã hoàn thành v i t ng kh i l ng d ch v ph i hoànỉ ệ ữ ố ượ ớ ổ ố ượ ị ụ ả
thành
•T l gi a chi phí phát sinh v i chi phí c tính ỉ ệ ữ ớ ướ
•M t trong 3 cách trên ộ
Kho n thu t nh ng bán tài s n c đ nh đ c ghi nh n là:ả ừ ượ ả ố ị ượ ậ
•Doanh thu bán hàng
•Doanh thu cung c p d ch v ấ ị ụ
•Thu nh p khác ậ
•Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ

Tài kho n Doanh thu có k t c u:ả ế ấ
•T ng t các tài kho n ph n ánh ngu n v n ch s h u ươ ự ả ả ồ ố ủ ở ữ
•T ng t các tài kho n ph n ánh ngu n ch s h u nh ng không có s d ươ ự ả ả ồ ủ ở ữ ư ố ư
•T ng t các tài kho n ph n ánh n ph i tr ươ ự ả ả ợ ả ả
•Các đáp án trên đ u sai ề
Tài kho n Chi c kh u th ng m i (521) có k t c u:ả ế ấ ươ ạ ế ấ
•T ng t nh tài kho n Doanh thu bán hàng (521) ươ ự ư ả
•T ng t nh tài kho n Thu nh p khác (711) ươ ự ư ả ậ
•Ng c v i k t c u c a tài kho n Doanh thu bán hàng (511) ượ ớ ế ấ ủ ả
•Các câu trên đ u sai ề
Tài kho n Gi m giá hàng bán (532) có k t c u:ả ả ế ấ
•T ng t nh Tài kho n Chi c kh u th ng m i (521) ươ ự ư ả ế ấ ươ ạ
•T ng t nh tài kho n Doanh thu bán hàng b tr l i (531) ươ ự ư ả ị ả ạ
•Ng c v i tài kho n Doanh thu bán hàng (511) ượ ớ ả
•Các câu trên đ u đúng ề
Các kho n gi m tr doanh thu khi phát sinh đ c t p h p:ả ả ừ ượ ậ ợ
•Vào bên N c a tài kho n Doanh thu bán hàng ợ ủ ả
•Vào bên Có c a các TK gi m tr doanh thu t ng ng ủ ả ừ ươ ứ
•Vào bên N c a các TK gi m tr doanh thu t ng ng ợ ủ ả ừ ươ ứ
•Vào bên N c a tài kho n xác đ nh k t qu ợ ủ ả ị ế ả

