TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 80
N u xu t kh u hàng hóa theo h p đ ng FOB, vi c làm th t c thông quan xu t kh u thu cế
trách nhi m c a:
Doanh nghi p xu t kh u
Doanh nghi p nh n y thác xu t kh u
Doanh nghi p nh p kh u
a ho c b
b ho c c
Chi phí v n chuy n s hàng hóa đã bán b tr l i mà doanh nghi p thuê ngoài đ c ghi nh n ượ
vào:
Giá tr hàng hóa nh p kho l i
Giá v n hàng bán
Chi phí bán hàng
Chi phí qu n lí doanh nghi p
Tiêu th c th ng s d ng đ phân b chi phí thu mua cho s hàng đã bán trong kỳ và s hàng ườ
còn t n cu i kỳ có th là:
S l ng, tr ng l ng hàng hóa ượ ượ
Giá mua c a hàng hóa
Giá bán c a hàng hóa
T c c các tr ng h p trên ườ
Chiêc kh u thanh toán đ c h ng khi mua hàng hóa đ c: ượ ưở ượ
Ghi gi m giá tr hàng hóa đã mua
Ghi tăng doanh thu ho t đ ng tài chính
Ghi tăng thu nh p khác
Ghi gi m giá v n hàng bán trong kỳ
Chiêc kh u thanh toán dành cho khách hàng mua hàng hóa đ c ượ
ghi:
Tăng chi phí khác
Tăng chi phí tài chính
Tăng giá v n hàng bán
Tăng chi phí bán hàng
Chiêc kh u th ng m i đ c h ng khi mua hàng hóa đ c: ươ ượ ưở ượ
Ghi gi m giá tr hàng hóa đã mua
Ghi tăng doanh thu ho t đ ng tài chính
Ghi tăng thu nh p khác
Ghi gi m giá v n hàng bán trong kỳ
Khi DN xu t hàng hóa đi thuê gia công tr c khi tiêu th thì giá tr hàng hóa mang đi thuê gia ướ
công đ c ghi vào:ượ
Bên N TK Giá v n hàng bán (632)
Bên N TK Hàng g i bán (157)
Bên N TK Chi phí s n xu t kinh doanh d dang (154)
Bên N TK Ph i thu khác (138)
Chi phí v n chuy n, b c d hàng hóa thuê gia công thuê ngoài và ti n công gia công đ c ghi ượ
vào:
Bên N TK Giá v n hàng bán (632)
Bên N TK Hàng g i bán (157)
Bên N TK Chi phí s n xu t kinh doanh d dang (154)
Bên N TK Ph i thu khác (138)
Trong tr ng h p doanh nghi p bán buôn tr c ti p theo ph ng th c v n chuy n th ng,ườ ế ươ
không qua kho thì giá tr hàng hóa đã nh n và giao đ c ghi vào: ượ
Bên N TK Giá v n hàng bán (632)
Bên N TK Hàng mua đang đi đ ng ườ
Bên N TK Hàng hóa (156)
Bên N TK Chi phí bán hàng (641)
Giá tr hàng hóa thi u, m t sau khi tr đi ph n b i th ng trách nhi m v t ch t c a cá nhân, ế ườ
b ph n có liên quan đ c ghi vào: ượ
Bên N TK Chi phí khác (811)
Bên N TK Giá v n hàng bán (632)
Bên N TK Chi phí qu n lí doanh nghi p
Bên N TK Chi phí tài chính (635)
Các tr ng h p hàng hóa đ c coi là xu t kh u bao g m:ườ ượ
Hàng hóa bán cho th ng nhân n c ngoài theo h p đ ng đã ký k t ươ ướ ế
Hàng g i đi tri n lãm sau đó bán thu b ng ngo i t
Hàng g i bán cho du khách n c ngoài, cho Vi t ki u thu b ng ngo i t ướ
Các d ch v s a ch a, b o hi m tàu bi n, máy bay cho n c ngoài thanh toán b ng ướ
ngo i t
Hàng vi n tr cho n c ngoài thông qua các Hi p đ nh, Ngh đ nh th do Nhà n c ký ướ ư ướ
k t v i n c ngoài đ c th c hi n thông qua doanh nghi p xu t nh p kh u ế ướ ượ
T c c các ph ng án trên ươ
S thu xu t kh u ph i n p đ c ghi: ế ượ
Tăng chi phí qu n lí doanh nghi p
Tăng giá v n hàng bán
Gi m doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Gi m l i nhu n tr c thu ướ ế
S thu xu t kh u t ng ng c a s hàng đã xu t kh u b tr l i đ c ế ươ ượ
ghi:
Tăng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Gi m giá v n hàng bán
Tăng doanh thu ho t đ ng tài chính
Tăng thu nh p khác
Phí y thác xu t kh u ph i tr cho đ n v nh n y thác đ c ghi: ơ ượ
Tăng chi phí bán hàng
Tăng giá v n hàng bán
Gi m doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Tăng chi phí tài chính
Phí y thác xu t kh u đ c nh n t bên giao y thác đ c ghi: ượ ượ
Tăng doanh thu ho t đ ng tài chính
Tăng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Tăng thu nh p khác
Tăng doanh thu n i b
Giá tr hàng hóa nh n xu t kh u y thác ghi trên TK Hàng hóa nh n bán h , ký g i (003) là
giá:
Không bao g m thu xu t kh u ế
Không bao g m thu GTGT ế
Bao g m thu xu t kh u ế
Không có tr ng h p nào ườ
Thu TTĐB ph i n p c a hàng hóa nh p kh u đ c tính vào:ế ượ
Giá v n hàng bán
Giá tr hàng hóa nh p kh u
Chi phí tài chính
Chi phí khác
Chi phí thu mua phát sinh liên quan đ n hàng nh p kh u đ c tínhế ượ
vào:
Chi phí bán hàng
Giá tr hàng hóa nh p kh u
Chi phí qu n lí doanh nghi p
Chi phí khác
N u DN tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr và hàng hóa nh p kh u thu c đ i t ngế ế ươ ượ
ch u thu GTGT thì tính thu GTGT c a hàng nh p kh u đ c ghi: ế ế ượ
N TK i s n liên quan/Có TK Thu GTGT hàng nh p kh u (33312) ế
N TK Thu GTGT đ c kh u tr (133)/Có TK Thu GTGT hàng nh p kh u (33312) ế ượ ế
N TK Giá v n hàng bán (632)/Có TK Thu GTGT hàng nh p kh u (33312) ế
N TK Chi phí qu n lí doanh nghi p (642)/Có TK Thu GTGT hàng nh p kh u ế
(33312)
Trong tr ng h p nh p kh u y thác, s ti n ghi trên hóa đ n do bên nh n nh p kh u yườ ơ
thác phát hành cho bên giao y thác bao g m:
Giá mua theo hóa đ n th ng m i c a ng i xu t kh u ơ ươ ườ
Giá mua theo hóa đ n th ng m i c a ng i xu t kh u, thu nh p kh u ơ ươ ườ ế
Giá mua theo hóa đ n th ng m i c a ng i xu t kh u, thu nh p kh u và thuơ ươ ườ ế ế
TTĐB c a hàng nh p kh u
Giá mua theo hóa đ n th ng m i c a ng i xu t kh u, thu nh p kh u, thu TTĐBơ ươ ườ ế ế
và thu GTGT c a hàng nh p kh u ế