BÀI TP
Hãy khoanh tròn vào câu tr li đúng
Câu 1: Trng thái làm vic bình thường là trng thái
A. tt c các thông s đều nm trong giá tr định mc
B. tt c các thông s đạt giá tr định mc tr mt thông s vượt quá giá tr cho phép
C. nhit độ vượt quá gii hn cho phép
D. tt c các ý trên đều sai
Câu 2: Quá áp là trng thái đin áp đặt vào thiết b đin
A. U < Uđm
B. U = Uđm
C. U > Uđm
D. tt c các ý trên đều đúng
Câu 3: Quá áp thiên nhiên là do (Câu hi đa la chn)
A. sét đánh trc tiếp vào đường dây ti đin, thiết b đin
B. sét đánh gn đường dây ti đin
C. do đứt dây trong mng đin ba pha
D. do h quang đin chp chn
Câu 4: S c ngn mch còn có tên gi nào khác (Câu hi đa la chn)
A. đon mch
B. ngt mch
C. chp mch
D. ni tt
Câu 5: điu kin bình thường, cht khí có dn đin không?
A. Có
B. Không
Câu 6: H quang đin là hin tượng
A. phóng đin trong cht khí, lng hoc hơi
B. mt độ dòng đin ln
C. đin áp rơi trên catod bé
D. tt c các ý trên đều đúng
Câu 7: Tác hi ca h quang đin (Câu hi đa la chn)
A. kéo dài thi gian đóng ct
B. gây ra ngn mch gia các pha
C. làm hng b mt tiếp xúc đin
D. gây ha hon
Câu 8: Quá trình phát sinh h quang gm nhng giai đon nào?(Câu hi đa la chn)
A. hin tượng phát x đin t nhit
B. hin tượng tái hp
C. hin tượng phát x đin t
D. hin tượng khuếch tán
Câu 9: Quá trình dp tt h quang đin gm bao nhiêu hin tượng?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 10: K tên các bin pháp dp tt h quang đin (Câu hi đa lc chn)
A. phương pháp tăng nhanh khong cách
B. phư
ơ
n
g
pháp phân đo
n h quan
g
C. phư
ơ
ng pháp th
i b
ng t t
r
ư
ng
D. phương pháp kéo dài h quang bng cơ khí
Câu 11: Trong mng đin cao áp. Để dp tt h quang thì s dng phương pháp nào? (Câu hi đa
la chn)
A. vt liu t sinh khí
B. chia nh h quang
C. du biến áp
D. tăng nhanh khong cách
Câu 12: Tiếp xúc đin là nơi
A. là nơi gp g gia hai vt dn mang đin
B. là nơi dòng đin đi t vt dn này sang vt dn khác
C. là nơi mà có s ma sát ln
D. là nơi gp g gia hai hay nhiu vt dn để dòng đin đi t vt dn này sang vt dn khác
Câu 13: Phân loi tiếp xúc đin (Câu hi đa la chn)
A. tiếp xúc đóng ct
B. tiếp xúc mt
C. tiếp xúc đường
D. tiếp xúc trượt
Câu 14: K tên các hình thc tiếp xúc đin (Câu hi đa la chn)
A. tiếp xúc đim
B. tiếp xúc mt
C. tiếp xúc đường
D. tiếp xúc trượt
Câu 15: Tiếp xúc gia tiếp đim tĩnh và tiếp đim động là thuc loi tiếp xúc nào (Câu hi đa la
chn)
A. tiếp xúc c định
B. tiếp xúc đóng m
C. tiếp xúc đóng ct
D. tiếp xúc trượt
Câu 16: Đối vi các thiết b cao áp, có th dùng bc hoc đồng thun khiết để dp tt h quang
không?
A. Có
B. Không
Câu 17: Mch t trong thiết b đin làm nhim v gì?
A. biến đổi đin năng thành cơ năng
B. biến đổi cơ năng thành đin năng
C. biến đổi cơ năng thành nhit năng
D. biến đổi nhit năng thành đin năng
Câu 18: T thông trong mch t được chia làm bao nhiêu phn?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 19: Các loi kết cu tiếp đim thường dùng trong thiết b đin h áp (Câu hi đa la chn)
A. tiếp đim kiu cu
B. tiếp đim kiu ngón
C. tiếp đim kiu dao
D. tiếp đim kiu nêm
Câu 20: Kết cu tiếp đim kiu nào có phn chuyn động thng
A. tiếp đim kiu cu
B. tiếp đim kiu ngón
C. tiếp đim kiu dao
D. tiếp đim kiu nêm
ĐỀ KIM TRA KT THÚC (Đề 2)
H VÀ TÊN: ………………………………………………………...LP:
…………………………
THI GIAN: 30 PHÚT
Hãy khoanh tròn vào câu tr li đúng
Câu 1: Tiếp xúc đin là nơi
A. là nơi gp g gia hai vt dn mang đin
B. là nơi mà có s ma sát ln
C. là nơi dòng đin đi t vt dn này sang vt dn khác
D. là nơi gp g gia hai hay nhiu vt dn để dòng đin đi t vt dn này sang vt dn khác
Câu 2: Mch t trong thiết b đin làm nhim v gì?
A. biến đổi cơ năng thành nhit năng
B. biến đổi nhit năng thành đin năng
C. biến đổi đin năng thành cơ năng
D. biến đổi cơ năng thành đin năng
Câu 3: Tác hi ca h quang đin (Câu hi đa la chn)
A. làm hng b mt tiếp xúc đin
B. kéo dài thi gian đóng ct
C. gây ra ngn mch gia các pha
D. gây ha hon
Câu 4: Trng thái làm vic bình thường là trng thái
A. nhit độ vượt quá gii hn cho phép
B. tt c các thông s đều nm trong giá tr định mc
C. tt c các thông s đạt giá tr định mc tr mt thông s vượt quá giá tr cho phép
D. tt c các ý trên đều sai
Câu 5: K tên các bin pháp dp tt h quang đin (Câu hi đa lc chn)
A. phương pháp tăng nhanh khong cách
B. phương pháp thi bng t trường
C. phương pháp phân đon h quang
D. phương pháp kéo dài h quang bng cơ khí
Câu 6: H quang đin là hin tượng
A. phóng đin trong cht khí, lng hoc hơi
B. mt độ dòng đin ln
C. đin áp rơi trên catod bé
D. tt c các ý trên đều đúng
Câu 7: Quá trình phát sinh h quang gm nhng giai đon nào?(Câu hi đa la chn)
A. hin tượng phát x đin t nhit
B. hin tượng tái hp
C. hin tượng khuếch tán
D. hin tượng phát x đin t
Câu 8: Đối vi các thiết b cao áp, có th dùng bc hoc đồng thun khiết để dp tt h quang
không?
A. Có
B. Không
Câu 9: K tên các hình thc tiếp xúc đin (Câu hi đa la chn)
A. tiếp xúc đim
B. tiếp xúc mt
C. tiếp xúc đường
D. tiếp xúc t
r
ư
t
Câu 10: Các loi kết cu tiếp đim thường dùng trong thiết b đin h áp (Câh hi đa la chn)
A. tiếp đim kiu cu
C. tiếp đim kiu dao
B. tiếp đim kiu ngón
D. tiếp đim kiu nêm
Câu 11: Trong mng đin cao áp. Để dp tt h quang thì s dng phương pháp nào? (Câu hi đa
la chn)
A. vt liu t sinh khí
B. chia nh h quang
C. du biến áp
D. tăng nhanh khong cách
Câu 12: Tiếp xúc gia tiếp đim tĩnh và tiếp đim động là thuc loi tiếp xúc nào (Câu hi đa la
chn)
A. tiếp xúc c định
B. tiếp xúc đóng m
C. tiếp xúc trượt
D. tiếp xúc đóng ct
Câu 13: S c ngn mch còn có tên gi nào khác (Câu hi đa la chn)
A. chp mch
B. đon mch
C. ngt mch
D. ni tt
Câu 14: Quá áp là trng thái đin áp đặt vào thiết b đin
A. U > Uđm
B. U = Uđm
C. U < Uđm
D. tt c các ý trên đều đúng
Câu 15: Quá áp thiên nhiên là do (Câu hi đa la chn)
A. do h quang đin chp chn
B. sét đánh trc tiếp vào đường dây ti đin, thiết b đin
C. sét đánh gn đường dây ti đin
D. do đứt dây trong mng đin ba pha
Câu 16: Quá trình dp tt h quang đin gm bao nhiêu hin tượng?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 17: T thông trong mch t được chia làm bao nhiêu phn?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 18: Kết cu tiếp đim kiu nào có phn chuyn động thng
A. tiếp đim kiu nêm
B. tiếp đim kiu ngón
C. tiếp đim kiu cu
D. tiếp đim kiu dao
Câu 19: Phân loi tiếp xúc đin (Câu hi đa la chn)
A. tiếp xúc mt
B. tiếp xúc đóng ct
C. tiếp xúc đư
n
g
D. ti
ế
p xúc t
r
ư
t
Câu 20: điu kin bình thường, cht khí có dn đin không?
A. Có
B. Không
ĐỀ KIM TRA KT THÚC (Đề 3)
H VÀ TÊN: ………………………………………………………...LP:
…………………………
THI GIAN: 30 PHÚT
Hãy khoanh tròn vào câu tr li đúng
Câu 1: T thông trong mch t được chia làm bao nhiêu phn?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 2: K tên các hình thc tiếp xúc đin (Câu hi đa la chn)
A. tiếp xúc đường
B. tiếp xúc đim
C. tiếp xúc trượt
D. tiếp xúc mt
Câu 3: Trong mng đin cao áp. Để dp tt h quang thì s dng phương pháp nào? (Câu hi đa la
chn)
A. tăng nhanh khong cách
B. vt liu t sinh khí
C. du biến áp
D. chia nh h quang
Câu 4: Quá áp thiên nhiên là do (Câu hi đa la chn)
A. do h quang đin chp chn
B. sét đánh trc tiếp vào đường dây ti đin, thiết b đin
C. do đứt dây trong mng đin ba pha
D. sét đánh gn đường dây ti đin
Câu 5: Trng thái làm vic bình thường là trng thái
A. tt c các thông s đều nm trong giá tr định mc
B. tt c các thông s đạt giá tr định mc tr mt thông s vượt quá giá tr cho phép
C. nhit độ vượt quá gii hn cho phép
D. tt c các ý trên đều sai
Câu 6: Quá trình phát sinh h quang gm nhng giai đon nào?(Câu hi đa la chn)
A. hin tượng phát x đin t
B. hin tượng tái hp
C. hin tượng khuếch tán
D. hin tượng phát x đin t nhit
Câu 7: Kết cu tiếp đim kiu nào có phn chuyn động thng
A. tiếp đim kiu cu
B. tiếp đim kiu dao
C. tiếp đim kiu ngón
D. tiếp đim kiu nêm
Câu 8: Tiếp xúc đin là nơi
A. là nơi gp g gia hai vt dn mang đin
B. là nơi mà có s ma sát ln
C. là nơi dòng đin đi t vt dn này sang vt dn khác
D. là n
ơ
i
g
p
g
g
ia hai ha
y
nhiu v
t
d
n để dòn
g
đin đi t v
t
d
n nà
y
san
g
v
t
d
n khác