Tr c nghi m v Liên k t gen ề

ế

1. Trong tr ng h p di truy n liên k t x y ra khi: ườ ế ả ợ ề

A. B m thu n ch ng và khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ng ph n ố ẹ ủ ầ ặ ạ ở ươ ả

B. Các gen chi ph i các tính tr ng ph i tr i hoàn toàn ả ộ ạ ố

ộ ặ ủ ễ ạ ắ ị ể C. Các c p gen quy đ nh tính tr ng n m trên cùng c a m t c p nhi m s c th ằ (NST) t ng đ ng ồ ặ ươ

D. Không có hi n t ng t ng tác gen và di truy n liên k t v i gi i tính ệ ượ ươ ế ớ ề ớ

2. Vi c l p b n đ gen d a trên k t qu nào sau đây? ệ ậ ự ồ ế ả ả

do c a các gen trong gi m phân. A. Phân li ng u nhiên và t ẫ h p t ổ ợ ự ủ ả

B. T l phân li ki u hình ỉ ệ ể ở 2. F

C. Đ t bi n chuy n đo n đ suy ra v trí c a các gen liên k t. ủ ế ể ể ế ạ ộ ị

D. T n s hoán v gen đ suy ra kho ng cách t ng đ i c a các gen trên NST. ể ầ ả ố ị ươ ố ủ

3. Nh ng đ c đi m nào sau đây không phù h p v i ru i gi m: ữ ợ ớ ồ ể ấ ặ

ễ ệ B.Th i gian sinh tr ờ ưở ng ng n, đ ắ ẻ A. D nuôi và d thí nghi m ễ nhi uề

C. B nhi m s c th ít ể D. Ít bi n dế ễ ắ ộ ị

4. Ở ồ ru i gi m, b m t m, hi n t ướ ệ ượ ấ ằ ng hoán v gen x y ra ị ả : ở

B. C th đ c c hai gi i ơ ể ự C. Ở ả ớ D. 1 trong A. C th cái ơ ể iớ 2 gi

ng trao đ i chéo gi a các crômatit c a c p NST ồ ữ ủ ổ ặ ru i gi m hi n t 5. ệ ươ ấ ở ng đ ng x y ra t ở ươ ồ ả

A. C th cái mà không x y m t trong hai gi ơ ể ả ở ơ ể ự B. c th đ c ở ộ i ớ

c th cái D. C th đ c và c th cái C. C th đ c mà ơ ể ự ở ơ ể ơ ể ự ơ ể

ng i đ ườ ượ ặ ị ộ ệ c xác đ nh b i gen l n h n m trên NST ằ th d h p l y ch ng ồ ư ế ể ị ợ ấ ọ ụ ữ ể ở ữ ủ ứ ệ ệ ạ 6. B nh máu khó đông ở ở ệ i tính X. M t ng gi i ph n mang gen b nh ườ ớ kh e m nh thì kh năng bi u hi n b nh c a nh ng đ a con h nh th ả ỏ nào?

A. 50% con trai b b nh. B. 100% con trai b b nh ị ệ ị ệ

C. 25% con trai b b nh ị ệ D. 12,5% con trai b b nh. ị ệ

ể ị ợ ử ề v 2 c p gen t n s hoán v gen ầ ố ặ ị 7. Trong lai phân tích cá th d h p t đ c tính d a vào: ự ượ

A. T n s c a ki u hình t ng ng v i ki u gen đ ng h p l n ố ủ ể ầ ươ ớ ể ợ ặ ứ ồ

hoán v gen và m t ki u hình ầ ạ ở ử ể ộ ị B. T ng t n s gi a m t ki u hình t o b i giao t ổ ộ t o b i giao t ở ạ ể ố ữ không hoán v ị ử

không hoán v C. T ng t n s 2 ki u hình t o b i giao t ể ầ ạ ổ ố ở ử ị

D. T ng t n s 2 ki u hình t o b i các giao t hoán v ể ầ ạ ổ ố ở ử ị

i đây không ph i là đ c đi m c a hi n t ng hoán v ặ ướ ệ ượ ủ ể ả ặ ị 8. Đ c đi m nào d ể gen

A. T n s hoán v gen không v t quá 50% ầ ố ị ượ

B. Làm tăng kh năng xu t hi n các bi n d t h p ị ổ ợ ệ ế ả ấ

C. B ng t ng t n s giao t hoán v ằ ầ ổ ố ử ị

D. T l ngh ch v i kho ng cách gi a các gen ỉ ệ ữ ả ớ ị

ể ộ ậ ơ ả ữ ậ ậ 9. Đi m khác nhau c b n gi a quy lu t phân li đ c l p và quy lu t liên k t gen hoàn toàn là: ế

A. Vai trò c a ngo i c nh ủ ạ ả

B. Tính ch t c a gen ấ ủ

C. V trí c a gen trên nhi m s c th (NST) ủ ễ ể ắ ị

D. V trí c a gen trong hai ngoài nhân ủ ị ở

10. Đ phát hi n ra quy lu t k t gen, Moocgan đã th c hi n: ậ ế ự ệ ể ệ

ố ẹ ồ ủ ủ ầ ồ A. Lai phân tích ru i cái F1 c a b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng nắ

ố ẹ ồ ủ ầ B. Cho F1 c a b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ủ ng n t p giao ắ ạ

ố ẹ ồ ự ủ ồ C. Lai phân tính ru i đ c F1 c a b m ru i mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng nắ

ồ ự ủ ủ ầ ắ D. Lai phân tính ru i đ c F1 c a b m ru i thu n ch ng mình đen, cánh ng n ố ẹ ồ và mình xám, cánh dài

ườ ớ ỗ ế ị ợ ệ ữ ạ ng h p các gen liên k t hoàn toàn, v i m i gen quy đ nh 1 phân li ki u ể ộ ả x (ABD.abd) s có k t qu ế ỉ ệ ẽ 11. Trong tr tính tr ng, quan h gi a các tính tr ng là tr i hoàn toàn, t l ạ gen và ki u hình trong phép lai (ABD.abd) ể gi ng nh k t qu c a: ư ế ả ủ ố

ng tác gen ươ C. Gen đa hi uệ D. Lai 1 tính A. Lai 2 tính tr ngạ B. t tr ngạ

ặ ướ ể ả ươ ậ ng đ ng c a quy lu t ủ ồ 12. Đ c đi m nào d i đây không ph i là đi m t ể phân li đ c l p và quy lu t liên k t gen hoàn toàn: ậ ộ ậ ế

A. Các gen phân li trong gi m phân và t h p qua th tinh ả ổ ợ ụ

B. Các gen không n m trong t ằ ế bào ch t ấ

h p C. Làm xu t hi n hi n t ấ ệ ượ ệ ng bi n d t ế ị ổ ợ

D. Các gen đ u n m trên nhi m s c th (NST) ể ề ễ ắ ằ

13. Hi n t ệ ượ ng di truy n nào làm h n ch tính đa d ng c a sinh v t? ế ủ ề ạ ạ ậ

C. Hoán v gen. D. T ng tác ộ ậ B. Liên k t gen ế ị ươ A. Phân li đ c l p gen.

ẳ ạ ng pháp lai nào giúp kh ng đ nh m t gen quy đ nh 1 tính tr ng ị 14. Ph b t kỳ n m trên NST th ộ i tính? ươ ằ ấ ị ng hay NST gi ớ ườ

A. Phân tích k t qu lai d a trên xác su t th ng kê. ự ế ả ấ ố

B. Lai tr l ở ạ ờ i đ i con v i các cá th th h b m . ể ế ệ ố ẹ ớ

C. Lai phân tích.

D. Hoán đ i v trí c a các cá th b m trong các thí nghi m lai. ể ố ẹ ổ ị ủ ệ

ộ ặ ằ ấ ắ ắ 1 nh th nào ? 15. M t ru i gi m cái m t đ mang m t gen l n m t tr ng n m trên NST X ộ giao ph i v i 1 ru i gi m đ c m t đ s cho ra F ắ ỏ ẽ ắ ỏ ự ồ ố ớ ư ế ồ ấ

A. 100% ru i đ c m t tr ng ồ ự ắ ắ

B. 50% ru i cái m t tr ng ắ ắ ồ

C. 50% ru i đ c m t tr ng. ồ ự ắ ắ

D. 75% ru i m t đ , 25% ru i m t tr ng c cái và đ c. ắ ắ ắ ỏ ồ ồ ở ả ự

ủ ề ặ ạ ầ ể c th h F ng ươ ợ ế ệ 1. Đem lai phân tích F1. K t qu nào sau đây phù h p ế ả 16. Đem lai 2 cá th thu n ch ng khác nhau v 2 c p tính tr ng t ph n đ ượ ả v i hi n t ệ ượ ng di truy n liên k t có hoán v gen? ế ớ ề ị

A. 1 : 1 : 1 : 1 B. 9 : 3 : 3 : 1 C. 3 : 3 : 1 : 1 D. 9 : 6 : 1.

ặ ể ươ ậ ng đ ng gi a quy lu t ữ ồ 17. Đ c đi m nào d ả ể hoán v gen và quy lu t phân li đ c l p: i đây không ph i là đi m t ộ ậ ướ ậ ị

c k t qu lai A. Có th d đoán đ ể ự ượ ế ả

B. T o bi n d t h p ị ổ ợ ế ạ

C. V i F1 d h p v 2 c p gen, F2 s cho 9 lo i ki u gen khác nhau ị ợ ề ẽ ể ặ ạ ớ

D. V i F1 d h p v 2 c p gen s cho 4 lo i giao t ặ ị ợ ề ẽ ạ ớ ử

ả ệ ượ 18. Trong quá trình gi m phân t o giao t chéo gi a các crômatit c a các c p NST t ạ ặ ử ươ ữ ủ , hi n t ế : ng đ ng x y ra ở ng ti p h p và trao ợ ả ồ

A. Kì sau gi m phân th I ả ứ B. Kì đ u c a gi m phân th I ủ ứ ầ ả

C. Kì đ u c a gi m phân th II ứ D. Kì gi a c a gi m phân th I ủ ữ ủ ứ ầ ả ả

19. Ý nghĩa nào d ng hoán v gen: ướ i đây không ph i là c a hi n t ả ệ ượ ủ ị

A. Đ t c s cho vi c l p b n đ gen ặ ơ ở ệ ậ ả ồ

h p, cung c p nguyên li u cho quá trình ch n l c và ố ế ị ổ ợ ọ ọ ệ ấ B. Làm tăng s bi n d t ti n hóa ế

i các gen quý trên các NST khác nhau c a c p t ặ ươ ủ ạ ng đ ng t o ồ C. Tái t h p l ổ ợ ạ thành nhóm gen liên k tế

ả ế ủ ơ ệ ượ ng chuy n đo n t ể ạ ươ ấ ng h trong đ t bi n c u ế ỗ ộ i thích c ch c a hi n t D. Gi trúc nhi m s c th ễ ể ắ

ả ấ ư ng trao đô chéo gi ã ỉ ng đ ng trong gi m phân nh ng quá trình ươ ư v n x y ra bình th ồ ng? ru i gi m đ c không x y ra hi n t 20. T i sao ệ ượ ự ở ồ ạ các crômatit c a căp NST t ả ủ t o giao t ạ ử ẫ ườ ả

ủ ẫ ặ ươ ng đ ng x y ra bình th ả ồ ườ ng kì đ u c a quá trình gi m phân I A. Do qúa trình phân li ng u nhiên c a c p NST t ả ở ủ ầ

ữ ủ ặ ợ ươ ng đ ng v n x y ra ẫ ả ồ ế kì đ u c a quá trình gi m phân I B. Do quá trình ti p h p gi a các crômatit c a c p NST t ở ủ ầ ả

ữ ủ ế ặ ươ ng đ ng v n x y ra ẫ ả ồ C. Do quá trình ti p h p gi a các crômatit c a c p NST t bình th kì sau c a quá trình gi m phân I ng ợ ủ ườ ả ở

kì đ u c a quá ủ ẫ ặ ươ ng đ ng ồ ở ủ ầ D.Do quá trình phân li ng u nhiên c a c p NST t trình gi m phân I ả

21. C s t ơ ở ế bào h c c a hi n t ọ ủ ệ ượ ng hoán v gen là gì? ị

i đ c và gi gi i cái. A. Hoán v gen x y ra nh nhau ả ư ị ở ớ ự ớ

ắ ằ ườ ủ ng trong kỳ đ u c a ầ B. Các gen n m trên cùng 1 NST b t đôi không bình th gi m phân I. ả

C. S phân li đ c l p và t do c a các NST. ộ ậ ự h p t ổ ợ ự ủ

ữ ổ ươ ng đ ng ồ ở ả kỳ đ u gi m ầ D. Trao đ i chéo gi a các cromatit trong NST kép t phân I

22. Phát bi u nào sau đây không đúng v i t n s hoán v gen? ớ ầ ố ể ị

A. T l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên NST. ỉ ệ ữ ậ ả ớ

B.Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v càng l n. ầ ầ ớ ố ộ ị

C. T l ỉ ệ ngh ch v i các l c liên k t gi a các gen trên NST. ế ữ ự ớ ị

D. Không l n h n 50%. ớ ơ

23. Hi n t ng hoán v gen và phân li đ c l p có đ c đi m chung là: ệ ượ ộ ậ ể ặ ị

A. Các gen cùng n m trên m t c p nhi m s c th đ ng d ng ộ ặ ể ồ ễ ằ ắ ạ

B. Làm h n ch xu t hi n bi n d t h p ị ổ ợ ệ ế ế ạ ấ

C. Làm xu t hi n bi n d t h p ị ổ ợ ế ệ ấ

D. Các gen phân li ng u nhiên và t do ẫ h p t ổ ợ ự

i đây là không đúng khi nói v t n s hoán v gen? 24. Đ c đi m nào d ể ặ ướ ề ầ ố ị

A. T n s hoán v gen không quá 50%. ầ ố ị

B. T l ngh ch v i kho ng cách gi a các gen ỉ ệ ữ ả ớ ị

C. Đ c ng d ng đ l p b n đ gen. ượ ứ ể ậ ụ ả ồ

D. T n s hoán v gen càng l n, các gen càng xa nhau ầ ố ớ ị

i đây là đ c đi m chung c a hi n t ng hoán v gen ặ ướ ệ ượ ủ ể ặ ị 25. Đ c đi m nào d ể và phân li đ c l p ộ ậ

A. Các gen phân li ng u nhiên và t do ẫ h p t ổ ợ ự

B. Làm h n ch xu t hi n bi n d t h p ị ổ ợ ế ệ ế ạ ấ

C. Các gen không alen cùng n m trên m t c p NST t ộ ặ ằ ươ ng đ ng. ồ

D. Làm xu t hi n bi n d t h p ị ổ ợ ệ ế ấ

i đây hi n t ng hoán v ố ượ ướ ệ ượ ị 26. Trong t ở ự gen ch có th x y ra m t trong hai gi nhiên ể ả nh ng đ i t ữ ở ộ ng nào d i ớ ỉ

C. b m t m A. ru i gi m ồ ấ B. đ u Hà lan ậ ằ D. A và C ướ

27. Vi c l p b n đ gen đ c hình thành trên nguyên t c: ệ ậ ồ ả ượ ắ

A. Căn c vào k t qu lai phân tích cá th tr i ể ộ ả ứ ế

B. T th ho c t p giao ự ụ ặ ạ

do c a các gen trong ệ ượ ng phân li ng u nhiên và t ẫ h p t ổ ợ ự ủ C. D a vào hi n t ự gi m phân ả

ự ể ố ị ị ươ ễ ng đ i c a các gen trên nhi m ố ủ D. D a vào t n s hoán v gen đ suy ra v trí t ầ s c th (NST) ể ắ

ộ ậ ơ ả ữ ị 28. S khác nhau c b n gi a quy lu t hoán v gen và phân li đ c l p x y ả ậ ự ra do:

A. Ho t đ ng c a các NST trong quá trình gi m phân ạ ộ ủ ả

B. Hi n t ng chuy n đo n nhi m s c th (NST) do đ t bi n c u trúc ệ ượ ể ễ ể ế ạ ắ ấ ộ

C. S tác đ ng qua l i gi a các gen trong c p alen ự ộ ạ ữ ặ

D. S t h p t do c a các NST trong quá trình th tinh ự ổ ợ ự ủ ụ

ợ ộ ệ ị ề ng h p m t gen quy đ nh nhi u ệ t ể ể 29. T l ỉ ệ tính tr ng và tr ạ c hai hi n t đ 3 : 1 đ u có xu t hi n trong tr ấ ng h p các gen liên k t hoàn toàn. Đ có th phân bi ợ ng này ng i ta căn c vào: ề ườ ệ ượ ườ ế ứ ượ ườ

A. Tr ng h p các gen liên k t hoàn toàn có th x y ra hi n t ng hoán v gen ườ ể ả ệ ượ ế ợ ị

B. Lai phân tính cá th d h p t ể ị ợ ử

ườ ng h p 1 gen quy đ nh nhi u tính tr ng, t ị ề ạ t c các ấ ả ộ ng h p liên k t gen hoàn toàn ch có m t ỉ ườ ế ợ C. Khi b đ t bi n, trong tr ế ợ ị ộ tính tr ng đ u b thay đ i, trong tr ề ổ ị tính tr ng b thay đ i ổ ị ạ ạ

D. Th c hi n vi c lai thu n ngh ch, d a vào k t qu lai đ phân bi ự ự ệ ế ệ ể ả ậ ị t ệ

i ta có th xác đ nh đ ứ ố ầ ị ườ ể ị ượ ề c đi u 30. Căn c vào t n s hoán v gen, ng nào sau đây?

A. V trí và kho ng cách t ng đ i gi a các gen trên cùng 1 lôcut. ả ị ươ ữ ố

ng đ i và kích th c c a các gen trên cùng 1 NST. B. V trí t ị ươ ố ướ ủ

C. V trí và kho ng cách t ng đ i gi a các gen trên cùng 1 NST. ả ị ươ ữ ố

D. V trí và kho ng cách tuy t đ i gi a các gen trên cùng 1 NST ệ ố ữ ả ị

ướ i đây không ph i là c a nhi m s c th (NST) ủ ễ ể ả ắ 31. Đ c đi m nào d ể th ặ ng: ườ

A. T n t i nhi u c p đ ng d ng ồ ạ ề ặ ạ ồ

bào đ u đ ng nh t v hình d ng và ỗ ế ủ ộ ấ ề ề ạ ồ B. Các c p NST trong b NST c a m i t kích th ặ cướ

C. Gi ng nhau c hai gi ố ở ả i ớ

D. Mang các gen quy đ nh tính tr ng th ng ạ ị ườ

1. C 2. D 3. D 4. D 5. A 6. A 7. D 8. D

9. C 10. D 11. D 12. C 13. B 14. D 15. C 16. C

17. C 18. B 19. D 20. B 21. D 22. B 23. C 24. B

25. D 26. D 27. A 28. A 29. C 30. C 31. B