H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

L I NÓI Đ U Ờ Ầ

Ngày nay, ngày càng có nhi u công ty đ ề ượ

ộ ệ ố ể ặ

ộ ố

ậ ể ụ ủ . Nh ng cũng có m t s công ty ch n cách t ộ ố ư ệ ử ự ư

ệ ố ả ị ọ ả ộ

ừ ề ầ ả

ầ c thành l p. Và m i công ty cũng c n ỗ có m t h th ng Mail cho riêng mình đ nhân viên có th trao đ i v i nhau, ho c trao ổ ớ đ i v i khách hàng. M t s công ty ch n s d ng d ch v c a m t s hãng chuyên cung ộ ố ọ ử ụ ổ ớ xây d ng h th ng Mail c p th đi n t ự ấ ệ trong công ty, do chính đ i ngũ IT trong công ty qu n lý. Chính vì nhu c u ph i có h ầ đó cũng ra đ i, mà thông th ng Mail cho công ty mà nhi u ph n m m qu n lý Mail t ờ ề ố d ng nh t hi n nay nh : Mail MS Exchange, Mail Mdaemon, Mail Microsoft … ụ ư ệ ấ

ỗ ộ ỹ ư ữ ề

ầ ệ ớ ở ậ ữ ạ

ế ề ự ữ ể ể ầ

M i công ty có m t nhu c u v Mail khác nhau. B i v y, đòi h i nh ng k s tin ỏ ề ứ t, phân tích v th c tr ng công ty đ có ạ ả c chi phí cho doanh nghi p, v a đ m ượ ả ợ ừ ệ ể ả

h c khi tri n khai công ngh m i cho công ty, bên c nh nh ng ki n th c chuyên môn v ể ọ công ngh cũng c n ph i có nh ng hi u bi ệ ế ng án phù h p, v a gi m thi u đ nh ng ph ừ ươ ữ c hi u qu công vi c. b o đ ả ệ ả ượ ệ

ồ ệ ủ ệ ề

ấ ề ả

Trong đ án này, nhóm chúng em s t p trung gi ẽ ề ườ ế ệ ồ

i. Đ án này, s gi ế ề ể ệ

ữ ể ễ ươ ữ ứ

ư ế ạ

i thi u v các công ngh c a E- ớ ẽ ậ mail. S không đi sâu vào v n đ qu n lý Mail cũng nh các chính sách công ty hay các ư ơ ở ề v n đ có liên quan đ n hành vi con ng i thi u nh ng c s n n ẽ ớ ữ ấ t v quá trình làm vi c c a nó t ng công ngh vì v y ta s có nh ng quá trình hi u bi ệ ủ ẽ ậ ả ặ ng th c làm vi c, cách cài đ t nh th nào và nh ng gì nó có th di n ra, so sánh ph ệ 02 lo i Mail-Server Exchange trên Windows Server 2003 & Mail Google-Apps trên h ệ th ng Mail Google. Toàn b đ tài đ c chia làm 03 ch ng chính: ộ ề ượ ươ ố

Ch

ng 2.

ươ

Ch ng 1. T ng quan v h th ng Mail. ươ ề ệ ố ổ

Ch

ng 3.

ươ

So sánh h th ng Mail Server & h th ng Mail Google-Apps. ệ ố ệ ố

Các b c tri n khai 02 h th ng Mail Server & Mail Google-Apps. ướ ệ ố ể

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 1

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

M C L C Ụ Ụ

CH 4 NG I: T NG QUAN V H TH NG MAIL .................................................... ƯƠ Ề Ệ Ố Ổ

4 1.E-mail là gì? ...........................................................................................................................

4 2.L ch s c a E-mail: ................................................................................................................ ử ủ

3.Các thành t

5 c u t o nên m t h th ng Mail: ......................................................................

ố ấ ạ

ộ ệ ố

5 3.1.Phân lo i:ạ ........................................................................................................................

5 3.1.1.Mail Server (2): .........................................................................................................

5 3.1.2.Mail Client: ................................................................................................................

5 3.1.3.Mail Host: ..................................................................................................................

5 3.1.4.Mail Gateway: ...........................................................................................................

3.2. S đ chung c a m t s h th ng Mail th

7 ng dùng: .................................................

ộ ố ệ ố

ơ ồ

ườ

7 4.M t s giao th c trong h th ng Mail: ...................................................................................

ệ ố

ộ ố

7 4.1.SMTP(Simple Mail Transfer Protocol): ............................................................................

7 4.2.POP: ................................................................................................................................

8 4.3.Internet Message Access Protocol: .................................................................................

8 4.4.MIME (Multipurpose Internet Mail Extensions): ..............................................................

8 4.5.X.400: ..............................................................................................................................

4 II.Tìm hi u t ng quan v d ch v Mail: .................................................................... ể ổ ề ị ụ

NG II: SO SÁNH H TH NG MAIL SERVER & H TH NG MAIL ƯƠ Ệ Ố Ệ Ố CH 9 GOOLE-APPS. .................................................................................................................

1.H th ng Mail Server: đ

9 c th c hi n trên Windows Server 2003. ......................................

ệ ố

ượ

9 2.Mô hình Mail Server: ..............................................................................................................

I.Gi i thi u v h th ng Mail Server và h th ng mail Google Apps: 9 ................... ớ ệ ề ệ ố ệ ố

1.Gi

11 i thi u v Google Apps: ..................................................................................................

11 2.Mail Online và Offline trong Google Apps .............................................................................

11 2.1.Mail Online: ....................................................................................................................

11 2.1.1. u đi m: ................................................................................................................

Ư ể

2.1.2.Nh

ượ

11 c đi m: ........................................................................................................... ể

11 2.1.3.Cách th c ho t đ ng: ............................................................................................. ứ

ạ ộ

ể ể ụ ủ II.Tìm hi u ng d ng c a Mail Google Apps đ tri n khai cho doanh nghi p v a ệ ừ ể ứ 11 và nh :ỏ .........................................................................................................................

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 2

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

12 2.2.Mail Offline: ....................................................................................................................

12 2.2.1. u đi m: .................................................................................................................

Ư ể

2.2.2.Nh

ượ

12 c đi m: ........................................................................................................... ể

12 2.2.3.Cách th c ho t đ ng: ............................................................................................. ứ

ạ ộ

12 3.Cách th c ho t đ ng c a Mail Google Apps: ......................................................................

ạ ộ

13 4. u đi m c a Mail Google Apps: ..........................................................................................

Ư ể

ƯƠ Ể C TRI N KHAI 02 H TH NG MAIL SERVER & CH NG III: CÁC B ƯỚ Ệ Ố 13 .................................................................................................. MAIL GOOGLE APPS.

13 1.Chu n b : ............................................................................................................................. ị ẩ

13 2.Tri n khai: ............................................................................................................................ ể

13 I.Tri n khai h th ng Mail Server. ........................................................................... ệ ố ể

40 1.Chu n b : ............................................................................................................................. ị ẩ

40 2.Tri n khai: ............................................................................................................................ ể

40 II.Tri n khai h th ng Mail Google Apps: ............................................................... ệ ố ể

55 III.SO SÁNH 02 H TH NG MAIL SERVER & MAIL GOOGLE-APPS. ........... Ệ Ố

56 K T LU N ..................................................................................................................... Ậ Ế

57 TÀI LI U THAM KH O .............................................................................................. Ả Ệ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 3

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

NG I: T NG QUAN V H TH NG MAIL ƯƠ Ề Ệ Ố Ổ

I. Lý do ch n đ tài: CH ọ ề

Đ i v i các t ổ ệ ứ ề ả

ệ ằ ỉ

ộ ộ ể

ố ớ ề ả ả ế ộ ạ ộ

ề ố ớ ổ ụ ấ ệ ạ ọ ệ ấ ể ứ ạ ộ ệ

ch c, doanh nghi p ngày nay, các ho t đ ng qu n lý đi u hành ạ ộ trên n n t ng công ngh thông tin không ch là m t yêu c u t i nh m nâng cao năng ầ ố su t, gi m thi u ph thu c gi y t mà còn là m t công c liên l c, đi u hành không ấ ờ ụ ụ ộ ổ th thi u khi m r ng ho t đ ng. E-mail là công c r t quan tr ng đ i v i m t t ở ộ ch c hay doanh nghi p. Trong quá trình ho t đ ng, vi c liên h trao đ i công vi c ệ qua Email.

ư ế ệ ề ở

nhi u lĩnh v c khác đ u liên ề ự ậ ơ ơ i h n ể ệ ằ ớ

t các doanh nghi p, công ty l c và chia s thông tin v i nhau nh m vì m c đích công vi c và đ thu n l ạ trong công vi c thì vi c dùng mail là đ u t ệ Nh chúng ta đã bi ẽ ệ ụ t y u. ề ấ ế

ể ộ ọ

ầ ủ ể ứ ừ ủ ệ ệ ỏ

Nhóm chúng tôi đã phân tích và tìm hi u các ngu n thông tin khác tin khác nhau ể b ng nhi u hình th c nh m ch n ra m t lo i Mail có th đáp ng nhu c u c a xã ứ ạ ằ ề ằ ng c a chúng tôi là các doanh nghi p v a và nh , đi n hình h i hi n nay và đ i t ố ượ ộ nh ư công ty G13 – HTV.

II. Tìm hi u t ng quan v d ch v Mail: ể ổ ề ị ụ

1. E-mail là gì?

ọ ắ

ư ệ ử ệ

ế ữ ế là m t ph ộ ủ ọ ữ ư ư ệ ử

i nh n qua các h th ng truy n thông đi n t Email (cũng vi mail", thu t ng ti ng Vi ậ Th đi n t ươ các l ệ ố ắ ờ t e-mail) là cách g i t t trong ti ng Anh c a "electronic ế ư (còn g i là đi n th ). t t ng ng là th đi n t ệ ươ ứ ậ ng pháp dùng đ phát th o, g i, l u tr , và nh n ữ ả ể . ệ ử ề

ề ế ệ ạ ằ

i 2. L ch s c a E-mail: ử ủ t hi n nay ra đ i vào năm 1971, khi Ray Tomlinson Email nh chúng ta bi ờ ư ế ạ i đ u tiên g i m t thông đi p t là ng máy tính c a mình trong "M ng ủ ệ ừ ử ườ ầ ộ t theo ti ng Anh là c quan các đ án nghiên c u tân ti n" (vi t t ế ế ắ ế ơ ARPANET) đ n m t máy tính khác n m trong h th ng m ng ố nói thêm là E-mail hi n nay là m t công c thông d ng trên th gi ế ớ ộ ộ ệ ụ ụ

ổ c l u tr t p trung t ữ ậ ứ ượ ư ữ ệ ố ệ ử ượ c

Nó là 1 hình th c trao đ i thông tin d ng ch qua h th ng m ng đi n t ạ ệ ố mà d li u đ i 1 h th ng máy tính nào đó – đ ạ ữ ệ g i là Mail Server. ọ

ng pháp trao đ i thông đi p k thu t s t m t tác gi ổ ệ ỹ ậ ố ừ ộ ả

i nh n. ườ ậ Email hi n đ i ho t đ ng qua ạ ạ ộ ệ ặ cho m t ho c ộ Internet ho cặ m ng máy ạ

ph ươ nhi u ng ề tính. Ngu n: ồ http://vn.answers.yahoo.com/question

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 4

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

3. Các thành t ố ấ ạ

c u t o nên m t h th ng Mail: ấ ộ ệ ố ả ầ ộ ệ ố ể ị ầ

ộ ệ ố ệ ố ặ

ư ữ ầ

M t h th ng Mail yêu c u ph i có ít nh t hai thành ph n, nó có th đ nh v trên hai h th ng khác nhau ho c trên cùng m t h th ng, Mail Server ị và Mail Client. Ngoài ra, nó còn có nh ng thành ph n khác nh Mail Host, Mail Gateway.

3.1. Phân lo i:ạ

3.1.1. Mail Server (2):

ớ ậ ể ủ ử ứ

i có account) và g i cho ủ ườ ử ườ ử ủ ủ ừ ố ặ ệ ố ử ụ ườ ườ ậ i g i (c a nh ng ng ữ i nh n. ườ ậ bên ngoài) và phân ph i mail i g i (t ườ ử ừ i trong h th ng. tùy thu c vào vi c cài đ t mà mail-server cho ệ ộ i dùng s d ng web-mail (web) đ nh n mail (gi ng yahoo), hay ể ử ụ ố ư ả ố Mail server là máy ch dùng đ nh n và g i mail, v i các ch c năng chính: - Qu n lý account ả - Nh n mail c a ng ủ ậ ng i nh n ho c mail server c a ng ặ ậ ườ mail server c a ng - Nh n mail t ậ cho ng phép ng cho phép s d ng outlook (application), hay c 2 (gi ng nh gmail). Ngu n: ồ http://forum.duytan.edu.vn

3.1.2. Mail Client:

ọ ứ Là nh ng ch ữ ả

ể ư ng trình h tr ch c năng đ c và so n th o th , ạ ươ ợ ỗ ợ Client đ n Mail Server, POP h tr nh n th t ư ừ ư ừ ế

ứ ệ

ỗ ợ ậ ợ ể ỗ ợ ứ ứ ậ

ng s d ng nh : Microsoft ng trình Mail Client th ươ ườ ử ư

ỗ ợ Mail Client tích h p hai giao th c SMTP và POP, SMTP h tr tính ứ Mail năng chuy n th t Server v Mail Client. Ngoài giao th c vi c tích h p giao th c POP Mail ứ ề Client còn tích h p giao th c IMAP, HTTP đ h tr ch c năng nh n th ư ợ cho Mail Client. Các ch ụ Outlook Express, Microsoft Office Outlook, Eudora,…

M t mail host là máy gi 3.1.3. Mail Host: ộ ữ

ủ ể ữ ể ạ

vai trò máy ch Mail chính trong h th ng ệ ố m ng. Nó dùng nh thành ph n trung gian đ chuy n Mail gi a các v trí ầ ị c v i nhau. không k t n i tr c ti p đ ư ế ố ự ế ượ ớ

i đ a ch ng i nh n đ chuy n gi a các Mail server ả ị ữ ể ể ậ

Mail host phân gi ỉ ườ ho c chuy n đ n Mail gateway. ế ể ặ

ụ ề ạ

ế ặ ạ

M t ví d v Mail host là máy trong m ng c c b LAN có modem đ ộ t l p liên k t PPP ho c UUCP dùng đ thi ế ậ có th là máy ch đóng vai trò router gi a m ng n i b và m ng Internet ể ượ c ụ ộ ng dây tho i. Mail host cũng ạ ườ ạ ộ ộ ủ ữ

3.1.4. Mail Gateway:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 5

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

ộ ữ ạ

ế ố ặ ế ố ạ

ể ế ứ ộ ộ ố

ụ ạ ứ ạ ộ ớ ộ

ứ M t mail gateway là máy k t n i gi a các m ng dùng các giao th c truy n thông khác nhau ho c k t n i các m ng khác nhau dùng chung ề ạ giao th c. Ví d m t mail gateway có th k t n i m t m ng TCP/IP v i m t m ng ch y b giao th c Systems Network Architecture (SNA).

ộ ể ế ả ấ ạ ố

ơ ặ ứ ể

M t mail gateway đ n gi n nh t dùng đ k t n i 2 m ng dùng chung giao th c ho c mailer. Khi đó mail gateway chuy n mail gi a ữ domain n i b và các domain bên ngoài. ộ ộ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 6

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

3.2. S đ chung c a m t s h th ng Mail th ng dùng: ộ ố ệ ố ơ ồ ủ ườ

4. M t s giao th c trong h th ng Mail: ệ ố ộ ố ứ

ự ự ượ ệ ố ộ ố ứ

c thi ứ ộ ọ ượ ả ế ế ơ H th ng Mail đ c xây d ng d a trên m t s giao th c sau: Simple Mail Transfer Protocol (SMTP), Post Office Protocol (POP), Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME) và Interactive Mail Access Protocol ế t (IMAP ) đ k đ thay th POP, nó cung c p nhi u c ch tìm ki m văn b n, phân ế ể tích message t ấ c đ nh trong RFC 1176 là m t giao th c quan tr ng đ ượ ị ế ề ấ xa mà ta không tìm th y trong POP.. ừ

4.1. SMTP(Simple Mail Transfer Protocol):

ị ậ ệ ừ ệ ố ệ ố ạ ể ể ệ ố ứ ộ ộ ộ ị ướ ụ ậ ượ ở ấ ử ụ ệ ố SMTP là giao th c tin c y ch u trách nhi m phân phát Mail, nó ứ h th ng m ng này sang h th ng m ng khác, chuy n Mail t ạ c chuy n Mail trong h th ng m ng n i b . Giao th c SMTP đ ượ ạ ng k t đ nh nghĩa trong RFC 821, SMTP là m t d ch v tin c y, h ế ị c cung c p b i giao th c n i( connection-oriented) đ ứ ố ổ TCP(Transmission Control Protocol ), nó s d ng s hi u c ng (well-known port) 25.

4.2. POP:

ấ ơ ế ữ ộ ư ư ậ Là giao th c cung c p c ch truy c p và l u tr h p th cho ng ứ i dùng. ườ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 7

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

c s d ng r ng rãi là POP2, POP3. ộ ả ủ ượ ử ụ ượ ị ượ ị c đ nh nghĩa trong RFC 937, POP3 đ ử ụ ư ố ử ụ ứ ơ ả ứ ể ệ ườ i ủ i h th ng đ c Mail c c b t c a user. ậ Server t Có hai phiên b n c a POP đ c đ nh nghĩa trong POP2 đ RFC 1725. POP2 s d ng 109 và POP3 s d ng Port 110. Các câu l nh trong hai giao th c này không gi ng nhau nh ng chúng cùng ệ th c hi n ch c năng c b n là ki m ự tra tên đăng nh p và password c a user và chuy n Mail c a ng ủ dùng t ọ ể ụ ộ ủ ớ ệ ố ừ

4.3. Internet Message Access Protocol:

ư ủ ứ ỗ ợ ệ ư ườ ậ ư ừ ạ ấ ộ ể ể ử ụ ặ m ng n i b ho c m ng Internet trên m t ho c ườ i i dùng có th s d ng IMAP Client đ ộ ộ ặ ạ ộ

- H tr các ch đ truy c p "online", "offline". ậ - H tr truy xu t mail đ ng th i cho nhi u máy và chia s

ể ề ộ ố ặ ươ ẩ Là giao th c h tr vi c l u tr và truy xu t h p th c a ng ữ dùng, thông qua IMAP ng truy c p h p th t ộ nhi u máy khác nhau. M t s đ c đi m chính c a IMAP: ủ - T ng thích đ y đ v i chu n MIME. ầ ủ ớ - Cho phép truy c p và qu n lý message t m t hay nhi u máy ừ ộ ề ậ ả

ế ộ ấ ề ồ ờ ẽ khác nhau. ỗ ợ ỗ ợ mailbox.

- Client không c n quan tâm v đ nh d ng file l u tr trên Server. ề ị ư ữ ầ ạ

4.4. MIME (Multipurpose Internet Mail Extensions):

ấ ứ ế ợ ấ ệ

ể ư ố ượ ự ẫ ệ ử ụ ổ ữ ẩ ố ể ạ ả ấ c trên máy tính. H u h t nh ng ch ể ư ữ ầ ữ ế ữ ử ả ạ ư ứ

i mã MIME khác nhau có th đ c tìm th y trên NET. Cung c p cách th c k t h p nhi u lo i d li u khác nhau vào trong ạ ữ ệ ề c g i qua Internet dùng Email m t thông đi p duy nh t có th đ ở ể ượ ộ Newgroup. hay ữ Thông tin đ c chuy n đ i theo cách này trông gi ng nh nh ng kh i ký t ng u nhiên. Nh ng thông đi p s d ng chu n MIME có th ch a hình nh, âm thanh và b t kỳ nh ng lo i thông tin nào ứ đ ươ ng khác có th l u tr ữ ượ i mã nh ng thông báo này và đ ng gi trình x lý th đi n t s t ư ệ ử ẽ ự ộ cho phép b n l u tr d li u ch a trong chúng vào đĩa c ng. Nhi u ề ứ ữ ữ ệ ngươ ch trình gi ả ể ượ ấ

4.5. X.400:

c ITU-T và ISO đ nh nghĩa và đã đ ị ượ ứ c ng d ng ụ ứ ượ ề Châu Âu và Canada, X.400 cung c p tính năng đi u ử ụ ạ ố ấ ị ề ữ ệ ị ạ ầ ộ Là giao th c đ r ng r i ả ở ộ khi n và phân ph i E-mail, X.400 s d ng đ nh d ng nh phân do đó ể nó không c n mã hóa n i dung khi truy n d li u trên m ng. M t s đ c đi m c a gi ng nhau gi a X.400 và SMTP. ộ ố ặ ủ ữ ể ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 8

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- C hai đ u là giao th c tin c y (cung c p tính năng thông báo ậ

ứ ề ấ ả ở ấ ậ ố ậ ị ế ậ

c khi phân ph i message còn ố ướ ể

khi g i và nh n message). ậ - Cung c p nhi u tính năng b o m t. ả ề - L p l ch bi u phân ph i Mail. ể t l p đ u tiên cho Mail - Thi ộ ư - SMTP có m t s ch c năng mà trên X.400 không h tr . ộ ố ứ ỗ ợ - Ki m tra đ a ch ng i nh n tr ỉ ườ ậ i. c l ượ ạ c c a message tr ướ ủ c khi g i nó. ở ể ị X.400 thì ng - Ki m tra kích th ủ - Có kh năng chèn thêm b t kỳ lo i d li u nào vào header c a ả ướ ạ ữ ệ ấ

ng thích t message. - Kh năng t ả ươ ố ớ t v i chu n MIME. ẩ

CH NG II: SO SÁNH H TH NG MAIL SERVER & H TH NG MAIL ƯƠ Ệ Ố Ệ Ố

GOOLE-APPS.

i thi u v h th ng Mail Server và h th ng mail Google Apps:

I. Gi

ớ ệ ề ệ ố ệ ố

1. đ H th ng Mail Server: c th c hi n trên Windows Server 2003. ệ ố ượ ự ệ

2. Mô hình Mail Server:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 9

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Các thành ph n trong mô hình: ầ

- Mail Client:

phía email “client”.

ư ộ c chuy n đ n h p th m t ế ộ ườ

ể i dùng. ệ ế này đi + MUA Mail User Agent • Ho t đ ng ở ạ ộ • Đ c s d ng đ đ c và g i các email ượ ử ụ ể ọ • Nh n các thông đi p th đi n t đ ư ệ ử ượ ệ ậ i dùng c th và th hi n v i ng ng ể ệ ớ ụ ể ườ • T o các thông đi p m i và chuy n các thông đi p này đ n MTA ể ớ ệ ạ đ chuy n các thông đi p đi n t ệ ử ể ệ • Ph n m m email client: ể ề ầ http://en.wikipedia.org/wiki/Comparison_of_e-mail_clients

• Ng ườ ử ụ

ả ấ i s d ng email ộ ỉ ị

ị ấ ề ủ ụ

ề ề c xác đ nh qua h th ng tên mi n ệ ố ị

i dùng, xác đ nh ườ ư ủ ị ữ i dùng đó ơ ư ườ ả

• Còn đ

Có m t tài kho n email (duy nh t) Đ a ch email: tennguoidung@tennhacungcap, ví d : ụ nguyenvana@viethanit.edu.vn Tennhacungcap: là tên mi n c a nhà cung c p d ch v email, ví d gmail.com, mail.yahoo.com, hotmail.com … ụ Tên mi n nhà cung c p đ ấ ượ DNS H p th – mailbox: N i l u tr email c a ng ộ thông qua tài kho n ng H p th đ n (Inbox) ư ế H p th đi (Outbox) ư Th nháp (Draff) Th rác (Spam) ộ ộ ư ư - Mail Server: + MTA Mail Transfer Agent - SMTP Server.

ượ ọ t t t c a SMTP daemon), là m t ch c g i là ế ắ ủ ươ mail transport agent, message transfer agent, hay ng trình máy tính ộ máy tính này đ n máy tính t ư ệ ử ừ ệ ế smtpd (vi chuy n các thông đi p th đi n t ể khác.

ng cho • Thành ph n này đ m nh n vi c chuy n ti p và đ nh h ậ ể ế ệ ị ướ ả các th đi n t .

ầ ư ệ ử • Nh n các thông đi p đ c cung c p t các MUA hay các MTA ệ ượ ấ ừ ậ khác.

• Tùy thu c vào đ a ch ng ộ ế ị ể ậ ị ư ư ể i nh n, MTA quy t đ nh chuy n th ỉ ườ đ n MTA hay MDA khác đ chuy n th đi ể ế http://en.wikipedia.org/wiki/Comparison_of_mail_servers

+ MDA Mail Delivery Agent + Mailbox

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 10

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

+ IMAP/POP Server

ệ II. Tìm hi u ng d ng c a Mail Google Apps đ tri n khai cho doanh nghi p ụ ủ ể ể ể ứ v a và nh : ỏ ừ

Gi ớ

i thi u v Google Apps: ụ ả c truy c p duy nh t qua 1 tài kho n ấ ượ ứ ậ

1. ệ ề Google Apps là t p h p các ng d ng đ ợ ậ (SSO - single sign on): - Có kh năng l u tr tài li u l n (25GB/mail box) mà không c n đ u t ữ ầ ư ệ ớ ầ thi t b l u tr ư ữ. ậ - Các d ch v cung c p đáp ng các tiêu chí business mobile. Có th truy c p ụ ứ ể ấ ứ ệ ề - Đ m b o 4 không (không đ u t ầ ư ề ả ế ị ư ấ ị b t c n i đâu, b t c h đi u hành nào ấ ứ ơ ả đ t và c u hình, không c n nâng c p h th ng) ặ ả ấ ầ ủ ụ ả ng. server, không mua b n quy n, không cài ả ấ ệ ố - Google Apps ng d ng công ngh đi n toán đám mây c a Google đ l u ể ư ệ ệ i đa kh năng tiêu th đi n năng, khí th i và ả ả ị ệ ệ ể ố ầ ườ ả ứ tr d li u nên gi m thi u t ữ ữ ệ i u hóa các server, góp ph n b o v môi tr t ố ư (Tài li u tham kh o: ả http://www.qtsconline.net/our-services/greenmail) ệ

2. Mail Online và Offline trong Google Apps

2.1. Mail Online:

2.1.1.

Ư ể ử

ử ụ ướ ủ ỉ ể ệ i domain c a công ty mình th hi n

- Không c n ng - Chi phí th p.ấ

u đi m: - Có th nh n và g i e-mail qua Web và Mail Client. ể ậ - S d ng đ a ch e-mail d ị tính chuyên nghi p.ệ ầ i qu n tr . ị ả ườ

ượ

2.1.2. Nh ệ ỉ ể

- Ch có th duy t mail n i có internet. - Khi các nhân viên mu n g i nh n mail cho nhau thì mail ph i đi ả ậ i v . Đ i v i nh ng mail có c t ồ ạ ượ ả ề ố ớ ư ậ ng l n thì vài ch c MB đ n vài trăm MB thì nh v y ế

c đi m: ể ơ ố ử i đ ữ

ượ

ra ngoài internet r i l dung l ụ ớ s t n băng thông r t l n. ẽ ố ấ ớ

- Ng 2.1.3. Cách th c ho t đ ng: ứ ả ớ ị

ạ ộ i qu n tr domain sau khi đăng ký domain v i google app, ườ ạ s t o cho m i user m t tài kho n trên google app. Sau khi t o ả ẽ ạ ộ ỗ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 11

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

i s d ng có toàn quy n trên tài kho n c a mình và mail ả ủ

ề c g i th ng t i tài kho n mail c a ng ườ ử ụ i s đ ử ớ ẽ ượ ử ẳ ớ ủ ả ườ ử i s

thì ng khi g i t d ng.ụ

2.2. Mail Offline:

2.2.1.

- Khi g i mail trong n i b có th đính kém nh ng file l n. ữ ử ể ớ u đi m: Ư ể ộ ộ

ượ

c đi m: ể ộ ả - Do mail ph i forward vào m t POP account nào đó nên c n ph i

2.2.2. Nh ả ị ủ ự ổ

ượ

ể ả

- C n có IP tĩnh. ầ - C n c u hình domain ầ ấ - Ph i t n ti n mua server. ề ả ố - Ph i có ng ườ ả

có s n đ nh c a Mail Server trên Internet đ l u gi Account POP nên có dung l đi m ch a l y v . (Nh t là khi đ ư ấ ề ấ ngày – n u ch a l y s tràn h p th ). ư ấ ẽ ế ầ mail. ể ư ữ ng đ đ ch a h t mail t ờ i th i ủ ể ứ ế ạ i cty b down c ng truy n t ị ề ạ ườ ư ộ

i qu n tr . ị ả

ạ ộ

- Ng c l ượ ạ ớ ớ ộ ẽ ạ 2.2.3. Cách th c ho t đ ng: ứ i v i mail online, sau khi đăng ký domain v i google ả ư ữ ọ ả ả ả ỉ

http://violet.vn/tlt28/entry/showprint/entry_id/5945680)

ộ ả i tài kho ng ẽ ự ế ố ớ ả ộ ộ ể ấ ề

app, chúng ta s t o m t tài kho n l u tr mail hay còn g i là tài kho n catching-all (cũng có th l y ch nh tài kho n qu n tr đ ị ể ể ấ làm tài kho n catching).Sau đó chúng ta s d ng m t mail server trong n i b , dùng mail server này k t n i t ộ catching-all đ l y mail v và phân phát đ n các user trong n i ế b .ộ (tài li u TK: ệ

3. Cách th c ho t đ ng c a Mail Google Apps: ạ ộ ứ ủ

 Domain (tencongty.com) đã đăng kí đ c c u hình tr DNS v server ượ ấ ề ỏ

c a Google. ủ

 Google cung c p mi n phí cho các doanh nghi p nh (Small Business) ệ ỏ ấ

 Khi user g i mail, email này s đ

ễ 1 kho ng không gian đ g i nh n mail. ể ử ậ ả

c cũng n m t c g i thông qua h th ng server ệ ố ạ ằ ậ ượ

ng t i server c a ủ ự ư ộ ạ ộ nh h p mail mi n phí c a yahoo, ễ ủ

ẽ ượ ử c a google. Khi nh n mail, email nh n đ ậ ủ google (ho t đ ng t ươ gmail, ...).

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 12

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

4. u đi m c a Mail Google Apps: Ư ể ủ

ạ ị

 T o đ a ch  Giao di n đa ngôn ng (Anh, Vi ỉ Email mang tên công ty (ví d :ụ user@tencongty.com). ả t, Pháp, Hoa...) s d ng đ n gi n và ử ụ ữ ệ ệ ơ

thân thi n.ệ

ngượ l u trư ừ ế

 Dung l  G i và nh n ử ữ lên đ n 7 GB & không ng ng gia tăng. ậ Email s d ng OUTLOOK / THUNDERBIRD h tr c ử ụ ỗ ợ ả

POP3 l n IMAP. ẫ

ở ử ụ ắ

 G i mail thông tin cho c nhóm, phòng ban. ả  S d ng tin nh n nhanh (Chat) ngay trên h th ng.  ng d ng tr c tuy n t o và so n th o văn b n v i Word và Excel ớ ạ ệ ố ả ế ạ ả

website. ự ụ Ứ ngay trên web. ệ ẻ ộ

 Chia s tài li u, c ng tác vi  L p l ch làm vi c, t o s ki n, qu n lý l ch làm vi c & xem online t tài li u, báo cáo ngay trên ị ế ệ ạ ự ệ ậ ị ệ ả ệ

24/7.

ệ tên mi nề hàng năm.

ộ ổ ị

 Doanh nghi p ch ph i tr phí duy trì ỉ ả ả  Mã hóa Email, b o m t, ch ng virus, spam & đ n đ nh cao. ố ậ ả  Qu n lý, s p x p, tìm ki m ế Email nhanh chóng & chính xác. ắ ế  Có th g i nh n mail b ng đi n tho i di đ ng (Nokia/Symbian, ộ ệ ằ ậ ể ử

ạ BlackBery, Windows Mobile, iPhone)

 Đ ng b hóa Danh B & L ch làm vi c v i đi n tho i di đ ng ộ & thi ệ ạ ạ ộ ị

tế ệ ớ (Nokia/Symbian, BlackBery, Windows Mobile, iPhone. iPad) ồ b c m tay ị ầ

NG III: CÁC B CH  (tài li u tham kh o: Ể

ả www.quantriweb.com). C TRI N KHAI 02 H TH NG MAIL SERVER & Ệ Ố

ƯỚ ƯƠ

MAIL GOOGLE APPS.

I. Tri n khai h th ng Mail Server. ệ ố ể

1. Chu n b : ẩ ị

 01 máy o làm Mail – Exchange.  01 files ExchangeMail.iso.  01 files I386 (d phòng). ự  Files Setup Mozilla FireFox 11.04.  01 tên mi n có s n, và m t đ a ch IP tĩnh. ỉ ộ ị ề ẵ

2. Tri n khai: ể

• B C 1: Trên máy o, chúng ta c n Enable 1 s d ch v c n thi t cho ƯỚ ụ ầ ố ị ầ ả ế

Exchange: NET.Fram, ASP.NET, IIS, WWW, SMTP, NNTP.

Add files ExchangeMail.iso ch y Mail Exchange. T o MailBox (User). ƯỚ ƯỚ ạ

C 2: C 3: Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 13

• B • B ố

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Test Mail. C 4: ƯỚ

• B  Vào Start/Control Panel/Add Remove Programs/Add Remove

Windows Components: Nh n vào ấ Applications Server/Ch n ọ Details:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 14

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Ti p theo nh n vào ế ấ Internet Information Services (IIS)/Ch n ọ Details:

 Check vào SMTP Service/NNTP Service/World Wide Web Service.

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 15

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 16

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 17

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 18

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

ế ặ

 Sau đó ti n hành cài đ t.  Sau khi cài đ t xong ta vào Start/Administrator Tools/Internet ặ

Information Services (IIS) Manager:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 19

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

i xem ASP.NET đã đ  Ki m tra l ể ạ c ượ Allowed ch a:ư

 Ti p đó đ a đó ExchangeMail.iso vào, check Exchange Deployment ư

ế Tools:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 20

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Ch nọ Deploy the first Exchange Server:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 21

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Ch n ọ New Exchange 2003 Installation:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 22

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 23

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Ch n ọ Run Setup now:

 Nh n ấ Next:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 24

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 25

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Đ ng ý v i ớ License Agreement: ồ

 Ch n ki u ọ ể Typiel & nh n ấ Next:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 26

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Ch n ọ Create a New Exchange Organization:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 27

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

ch c):  Đ t ặ Organization Name (Tên t ổ ứ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 28

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Đ ng ý v i ớ License Agreement: ồ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 29

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 30

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Nh n ấ Next:

 Có th s có 1 h p tho i thông báo hi n ra trong quá trình Setup, ta ể ẽ ệ ạ ộ

OK:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 31

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 Nh n ấ Finish:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 32

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

ể Active Directory User &  T i đây ta đã hoàn thành vi c cài đ t ặ Mail Exchange trên máy o. Kả ớ ạ 01 User m i trong

ớ t lúc này m i khi ta t o ỗ ừ Computer thì s có kèm 1 l a ch n t o ọ ạ Mailbox cho User đó: ự ẽ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 33

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

 T o ạ MailBox:

t. ạ ị i d ch v , đ đ m b o d ch v ho t đ ng t ả ụ ạ ộ ụ ể ả ị ố

 Kh i đ ng l ở ộ  TEST MAIL:

ỉ ị

+ Vào Address: http://192.168.1.2/exchange (đ a ch MailServer) + Login vào User: ngochuy  Nh n ấ OK.

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 34

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

NEW.  So n th : Nh n vào ư ấ ạ

i nh n:  Nh p tên ng ậ ườ ậ To: ngoctri@htv-vhit.com

Attachments (L i nh n)  Nh p ậ Subject (Ch đ ) và ủ ề ắ  Nh n ấ SEND. ờ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 35

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

i Address: http://192.168.1.2/exchange. ạ

+ Vào l + Login vào User: ngoctri  Nh n ấ OK.

 Hi n ra m t ộ Th đ n ư ế  Nh n vào và ệ ấ m th . ở ư

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 36

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

ư From: Ngoc Huy Nguyen/ To: Ngoc Tri Cao.

 Nh n th : ậ  Nh n ấ REPLY: đ tr l ể ả ờ i th . ư

 Nh p vào m c ụ Subject & Attachments (L i nh n) ắ Nh n ấ SEND. ậ ờ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 37

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

i Address: http://192.168.1.2/exchange. ạ

+ Vào l + Login vào User: ngoctri (đ Ki m Tra) ể ể  Nh n ấ OK.

 Hi n ra m t ộ Th đ n ư ế  Nh n vào và ệ ấ m th . ở ư

 REPLY thành công! – K t thúc quá trình Test Mail. ế

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 38

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 39

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

II. Tri n khai h th ng Mail Google Apps: ệ ố ể

1. Chu n b : ẩ ị

 01. Tên mi n đã đăng ký, ho c b n có th đăng ký tên mi n trong quá ặ ạ ể ề ề

trình đăng ký d ch v mail google apps. ụ

 02. Hosting đ đ t trang web c a b n và upload file trong quá trình cài ủ ạ

ị ể ặ đ t và xác th c tên mi n. ự ặ ề

• B

2. Tri n khai:

• B

C 1: Đăng kí tên Mi n cho Công Ty G13-HTV. ể ƯỚ ề

• B

C 2: Đăng kí s d ng Google Apps. ƯỚ ử ụ

• B

C 3: Kích ho t d ch v Mail c a Google Apps. ƯỚ ạ ị ủ ụ

• B

C 4: ƯỚ T o các User (tài kho n) đ s d ng d ch v . ụ ả ể ử ụ ạ ị

C 5: Test Mail. ƯỚ

Google Apps for

 Vào Trang: http://www.google.com/apps đ vào Business  Nh n ấ B t đ u dùng th mi n phí. ắ ầ

ể ử ễ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 40

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 41

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- Đi n đ y đ thông tin và nh n

- Đăng ký thành công!!  Nh n ấ Đi t

ầ ủ ấ NEXT  Đ ng Ý Đăng Ký. ồ ề

ớ ả i B ng Đi u Khi n. ề ể

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 42

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- Nh n ấ vào Xác nh n s h u Tên mi n.

ậ ở ữ ề

ạ ế

- Có hai cách đ xác minh quy n s h u ề ở ữ ể + Các b n có th ch n theo “Ph ứ ươ ể ọ + Ho c có th s d ng “ph ể ử ụ ọ Ph - ng th c khuy n ngh ” ị ng th c thay th ” ế ứ ng th c khuy n ngh . ị ươ ứ ươ ế

ặ đây ch n: Ở + B1: T i t p HTML c a Google xu ng. ả ệ ủ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 43

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

http://www.htv-vhit.com i v lên ệ

+ B2: Upload t p m i t • Các b n đăng nh p vào hosting ch website c a b n đ ti n hành ớ ả ề ậ ủ ạ ể ế ứ

 Upload Files. Upload Successful: Upload ạ upload  Nh n ch n ấ ọ Ch n t p tin ọ ệ

thành công!  Nh n ấ Click here go back.

i lên + B3: Xác nh n ậ t ả  Xác minh Okie.

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 44

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- Đăng nh p Mail b ng URL:

+ B4: Nh p ấ Xác minh  Thành Công  Nh n Ti p t c. ế ụ ấ

http://mail.google.com/htv-vhit. ằ ậ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 45

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

. - http://mail.htv-vhit.com . - Nh n ấ Thay đ i URL ổ

- Nh n ấ Ti p t c. ế ụ - Thay đ i b n ghi CNAME:

ổ ả

ề ủ ạ ủ ụ ậ ị

+ B1: Đăng nh p vào d ch v máy ch mi n c a b n. ủ - Vào trang qu n lý DNS c a tên mi n ề ả

+ B2: Vào trang Qu n lý c a máy ch ả ủ  Đ t đích CNAME: ủ ặ

 C u hình và

ghs.googlehosted.com

ấ L u C u Hình. ấ ư

+ Đ t Host Records: mail. ặ

+ Ch n Record Type: CNAME(Alias). ọ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 46

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

+ Address: ghs.googlehosted.com.

+ Thêm m t s ộ ố b n ghi MX. ả

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 47

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- B3: LL uư

+ Ch c ch n l u c u hình: Nh n ắ ư ấ ấ OK. ắ

+ C u hình thành công!  OK. ấ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 48

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- Nh n ấ Tôi hoàn t

t các b c này. ấ ướ

- Login vào Mail Google Apps vào th ẻ T ch c ng

. i dùng ổ ứ ườ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 49

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- Tạo thêm 02 User: Nguy n Anh Vũ & Nguy n Ng c Huy.

- T o m t ng i dùng m i. ộ ạ ườ ớ

ọ ễ ễ

- TEST MAIL: - Login vào User: ngoctri  Đăng nh p.ậ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 50

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

ậ ụ T IỚ và CH ĐỦ Ề  G I Ử qua User: Ng c Huy ọ

- Nh p vào m c Nguy n.ễ

- Login vào User: ngochuy  Đăng nh p.ậ

- Xác nh n Mail g i đ n

i. ử ế Ng c Huy ọ ậ thành công!  Nh nấ Tr l ả ờ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 51

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- Nh p vào m c

ụ T I Ớ và Comments  G I Ử qua User: Ng c Trọ ị

ậ Cao.

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 52

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

- Login l

i User: Ngoctri đ Ki m tra ạ ể ể  Đăng nh p.ậ

- Ki m tra thành công!!! K t thúc quá trình Test Mail. ế ể

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 53

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 54

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

III. SO SÁNH 02 H TH NG MAIL SERVER & MAIL GOOGLE-APPS. Ệ Ố

- Đ u t o nên m t đ a ch mail mang tên riêng c a công ty mình th hi n tính

1. Gi ng nhau: ố

ể ệ ề ạ ộ ị ủ ỉ

chuyên nghi p.ệ

Mail, và cho phép ng ữ ư ườ ổ i dùng trong công ty trao đ i

- T o nên m t Server l u gi ộ ạ ự ế ớ

tr c ti p v i nhau qua Mail Offline.

TIÊU CHÍ MAIL SERVER MAIL GOOGLE APPS

Tùy thu c vào t ng server Lên đ n 7 GB và không ng ng tăng ư Kh năng l u ả ừ ộ ừ ế

lên. trữ

Chi phí cao Chi phí Chi phí (tùy theo phiên b n).ả

Offline, Onlline Offline, Onlline Môi tr

ngườ ho tạ đ ngộ

c b o m t t B o m t và ch ng spam t t. Tính b o m t ả ậ Offline thì đ ượ ả t ậ ố ả ậ ố ố

Online thì ch a đ c t t. ư ượ ố

Cao Th pấ

Tính chuyên nghi pệ

Domain Offline thì không c n đăng Offline và online đ u ph i đăng ký ề ầ

ký tên mi n.ề ả tên mi n.ề

Online thì đăng ký

Offline không c n ng Qu n lýả ề ầ ầ ườ i qu n tr . ị ả

Online thì c n ng ầ ườ i qu n tr . ị ả Offline và online đ u c n có admin qu n lý và đi u ề ả hành.

Ứ ụ ỹ ư ủ Ứ

i đa kh năng tiêu th ng d ng k thu tậ ả ng d ng đi n toán đám mây, gi m ụ ệ ụ thi u t ể ố

L u trên h th ng máy ch ệ ố server nên hao t nố đi n năng. ả đi n năng ệ ệ

2. Khác nhau:

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 55

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

ể ượ c đ án ồ

ậ ứ ộ

Làm đ ỏ ờ tr c, đ án này đã nêu lên nh ng u đi m v ừ ướ ượ ữ ị

ồ ơ ụ ẳ ị

ể ể ự ự ứ ự

ườ ọ

ừ m c th nghi m nh ng chúng tôi đã th y rõ đ i luôn Tri n khai m t h th ng Mail cho Công Ty G13-HTV ề ư ầ t tr i c a d ch v Gmail trên ụ ộ ủ ư ệ ố Mail-Exchange ộ c làm trên Windows 2003. Google Apps th c s đang có tính ng d ng c c kỳ r ng ng h c hay các công ty, doanh nghi p v a và nh . Tuy đ án m i ớ ể c đi m ồ ượ ệ ấ ượ ư ử ệ

K T LU N Ậ Ế ộ ệ ố đòi h i th i gian t p trung nghiên c u m t cách nghiêm túc. Theo đúng nh yêu c u đ ra t ư Google Apps h n h n các D ch v Mail khác đi n hình nh h th ng đ ụ ượ rãi nh t là trong tr ỏ ấ ch d ng l c các u nh ạ ở ứ ư ỉ ừ c a d ch v này. ụ ủ ị

Ý t ể ưở ệ ố ệ ả ớ

ầ ể ự

Vi ứ

ả ị ệ ứ ậ ề ơ ả ấ

i dùng. ng tri n khai h th ng mail cho doanh nghi p tuy không ph i là m i nh ng ư ph n nào cũng giúp cho các nhà qu n tr viên có th l a ch n các h th ng mail đ tri n ể ể ệ ố ọ ượ t Nam đáp ng đ c khai cho công ty mình. Hi n nay, vi c ng d ng Th đi n t ư ệ ử ở ệ ụ m t s v n đ c b n v g i & nh n, ngoài ra Google Apps còn s n xu t ra nhi u ng ề ứ ả ộ ố ấ d ng ti n ích khác cho ng ụ ệ ề ử ườ ệ

ớ ả ữ ứ ụ ệ ầ

ủ ẽ

ng h ố ượ ế ự ế ệ ướ ọ

ủ V i nh ng tr i nghi m trên, nhóm chúng tôi tin r ng, d n d n các ng d ng c a ầ ằ c c m tình cũng nh s u ái s d ng c a các cá d ch v Google Apps s chi m đ ụ ử ụ ư ự ư ượ ả ị ch c hay doanh nghi p – nh ng đ i t nhân, t ọ ng đ n s nhanh g n, khoa h c ổ ứ ữ t ki m. và ti ệ ế

Sau m t th i gian đ ộ ờ ỉ ẫ ậ ượ ự ủ ự

ả c s ng h và ch d n t n tình c a ạ ị

c hoàn thành. Đây là d p đ các thành viên trong nhóm có thêm đ ồ ể ị

ụ ữ ệ ế

ự ễ ở

ủ Th.S Lê T Thanh - ụ cùng các b n trong và ngoài nhóm c ượ c áp d ng nh ng ki n th c y ứ ấ ế ự ỗ ự ủ c đào t o b i và b ng s n l c c a ằ ượ “Tri n khai h th ng Mail cho Công Ty TNHH r t nhi u nh ng do th i gian có h n và ượ ạ ệ ố ề ố ắ ư ạ ờ

ộ Gi ng viên B môn H th ng & Internet D ch V ệ ố ộ thì đ án đã đ ượ kinh nghi m, c h i c ng c ki n th c và trên h t là đ ứ ơ ộ ủ ố ế vào th c ti n. V i ki n th c n n t ng đã đ ề ả ứ ế ớ mình, chúng em đã hoàn thành đ tài ể ề G13-HTV”. M c dù đã c g ng và đ u t ầ ư ấ không đ ề c th c hi n trên Internet nên đ tài còn h n ch . ế ặ ự ượ ệ ạ

Chúng em chân thành c m n đã t n tình h ả ơ Th y Lê T Thanh ướ ự ậ

ng d n và góp ẫ c ý ậ ượ ể ệ ấ ệ ố ế

ầ ý đ đ án c a chúng em hoàn thành thành công. Nhóm chúng em r t mong nh n đ ki n đóng góp quý báu c a Th y Cô và nh ng ai quan tâm đ n H th ng Mail, đ h ữ ầ th ng ngày m t hoàn thi n h n. ể ồ ế ố ủ ệ ơ ộ

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 56

H th ng & Internet D ch V

GVHD: Lê T Thanh

ệ ố

TÀI LI U THAM KH O Ả

ễ ầ ả ồ ị Ệ Chúc Tr n Trung – Phan Th Di m Miên. [1]. Tham kh o đ án Sinh viên Khóa 3

1.

[2]. Các Trang Web:

http://vn.answers.yahoo.com/question

2. http://forum.duytan.edu.vn

3. http://www.qtsconline.net/our-services/greenmail

4. http://violet.vn/tlt28/entry/showprint/entry_id/5945680

5. http://www.quantriweb.com

Tri n Khai H Th ng Mail cho Công Ty TNHH G13-HTV

SVTH: Nhóm 13 » Page 57