TỪ VỰNG VỀ THỨC ĂN VÀ GIẢM CÂN
1. A cup of coffee (n): 1 tách cà phê
2. A growing trend in food culture: Xu hướng thịnh hành về văn hóa ẩm thực There
is a growing trend in food culture towards plant-based diets as more people become
aware of health benefits. (Có một xu hướng thịnh hành về văn hóa ẩm thực hướng
tới chế độ ăn chay khi ngày càng nhiều người nhận thức được lợi ích cho sức khỏe.)
3. A highly nutritious diet: chế độ ăn giàu dinh dưỡng Eating plenty of fruits and
vegetables is essential for maintaining a highly nutritious diet. (Ăn nhiều trái cây và
rau quả rất cần thiết để duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng.)
4. A reduction in unemployment rates: sự giảm tỷ lệ của thất nghiệp The new
policies implemented by the government are aimed at achieving a reduction in
unemployment rates. (Các chính sách mới được chính phủ thực hiện nhằm đạt được
sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
5. A vast array of:3một chuỗi rất đa dạng The market offers a vast array of organic
products, catering to different dietary needs. (Thị trường cung cấp một chuỗi rất đa
dạng các sản phẩm hữu cơ, phục vụ cho các nhu cầu ăn kiêng khác nhau.)
6. Appetizing (adj): hấp dẫn về mặt thịt
7. Aroma and flavor (n): mùi và hương vị
8. Aromatic (adj): thơm phức
9. Bake (v): nướng
10. Balanced diet (n): chế độ ăn cân đối
11. Bite to eat (n): 1 miếng ăn
12. Bland (adj): nhạt nhẽo
13. Boiling point (n): điểm sôi
14. Cancel foods: đồ hộp During the storm, many people relied on cancel foods for
quick meals. (Trong cơn bão, nhiều người đã dựa vào đồ hộp để có bữa ăn nhanh.)
15. Carbon emissions produced by transportation: khí thải carbon từ vận chuyển hàng
hóa Reducing carbon emissions produced by transportation is crucial in the
fight against climate change. (Giảm khí thải carbon từ vận chuyển hàng hóa là rất
quan trọng trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu.)
16. Contributes to climate change:3góp phần gây ra biến đổi khí hậu Deforestation
contributes to climate change by increasing carbon dioxide levels in the atmosphere.
Page 1 of 10
TỪ VỰNG VỀ THỨC ĂN VÀ GIẢM CÂN
(Nạn phá rừng góp phần gây ra biến đổi khí hậu bằng cách tăng lượng carbon
dioxide trong khí quyển.)
17. Countries can play their part in: các nước đóng vai trò quan trọng trong việc…
Countries can play their part in reducing global warming through international
cooperation. (Các nước đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sự nóng lên toàn cầu
thông qua hợp tác quốc tế.)
18. Culinary tradition (n): truyền thống ẩm thực
19. Delectable (adj): thơm ngon, ngon miệng
20. Dine in: ăn tối tại nhà After a long day at work, I prefer to dine in and relax at
home. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ăn tối tại nhà và thư giãn.)
21. Dine out: dùng bữa tại nhà hàng On weekends, my family loves to dine out at new
restaurants. (Vào cuối tuần, gia đình tôi thích dùng bữa tại nhà hàng mới.)
22. Distinctive cuisine (n): ẩm thực đặc trưng
23. Enjoy a meal (v): thưởng thức bữa ăn
24. Environment impact of food (n): ảnh hưởng của thực phẩm đối với môi trường
25. Ethnic dish (n): món ăn dân tộc
26. Expiry date or best before date: ngày hết hạn/ dùng tốt hơn trước ngày Always
check the expiry date or best before date before purchasing food items. (Luôn kiểm
tra ngày hết hạn/ dùng tốt hơn trước ngày trước khi mua hàng thực phẩm.)
27. Farm to table (adj): từ nông trại đến bàn ăn
28. Follow a receipt (v): tuân thủ công thức
29. Food miles (n): quãng đường thực phẩm
30. Free radicals: các gốc tự do Antioxidants help neutralize free radicals in the body,
which can cause damage to cells. (Chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do
trong cơ thể, có thể gây hại cho tế bào.)
31. Frozen food: thực phẩm đông lạnh Many people keep frozen food on hand for
quick and easy meals during busy weekdays. (Nhiều người githực phẩm đông lạnh
để có những bữa ăn nhanh và dễ dàng trong những ngày làm việc bận rộn.)
32. Fussy eater: một người rất kén chọn thức ăn và không ăn tất cả mọi thứ My son is
a fussy eater and only likes to eat pasta and chicken nuggets. (Con trai tôi là một
người rất kén chọn thức ăn và chỉ thích ăn mì và gà viên.)
33. Generically modified food: thực phẩm biến đổi gen The debate over the safety of
genetically modified food continues among scientists and consumers. (Cuộc tranh
Page 2 of 10
TỪ VỰNG VỀ THỨC ĂN VÀ GIẢM CÂN
luận về sự an toàn của thực phẩm biến đổi gen vẫn tiếp tục giữa các nhà khoa học và
người tiêu dùng.)
34. Healthy eating (n): ăn uống lành mạnh
35. Heat (v): đun nóng
36. Heating element (n): a part of a machine or device that produces heat : thành đun
37. Home-cooked food: thức ăn được nấu ở nhà, thường ngụ ý rằng thức ăn tốt cho sức
khỏe After traveling for a month, I craved home-cooked food that reminded me of
my childhood. (Sau khi đi du lịch một tháng, tôi thèm thức ăn được nấu ở nhà
khiến tôi nhớ về thời thơ ấu.)
38. Hometown flavor (n): hương vị quê hương
39. In a nutshell (idiom): tóm lại
40. In a walking distance of: gần với The grocery store is in a walking distance of
my house, making it convenient for quick shopping trips. (Cửa hàng tạp hóa gần với
nhà tôi, rất tiện lợi cho những chuyến mua sắm nhanh.)
41. In hot water (idiom): gặp rắn rỏi, gặp rắn ranh
42. Indigenous cuisine (n): ẩm thực bản địa
43. Italian cuisine: món ăn truyền thống của Ý. We decided to try Italian cuisine for
dinner, enjoying delicious pasta and pizza. (Chúng tôi quyết định thử món ăn truyền
thống của Ý cho bữa tối, thưởng thức mì ống và pizza ngon.)
44. Local delicacies (n): đặc sản địa phương
45. Local merchants: thương nhân địa phương Supporting local merchants helps
boost the economy of our community. (Hỗ trợ thương nhân địa phương giúp thúc
đẩy nền kinh tế của cộng đồng chúng ta.)
46. Local specialty (n): đặc sản địa phương
47. Locally grown food:3thức ăn được trồng ở địa phương Eating locally grown food
not only supports farmers but also reduces environmental impact. (Ăn thức ăn được
trồng ở địa phương không chỉ hỗ trợ nông dân mà còn giảm tác động đến môi
trường.)
48. Locally sourced (adj): nguồn gốc địa phương
49. Losing their own access to their food sources:3không thể tiếp cận được với những
nguồn thực phẩm của họ Urbanization is losing their own access to their food
sources, making it harder for some communities to find fresh produce. (Sự đô thị hóa
đang khiến họ không thể tiếp cận với những nguồn thực phẩm của họ, làm cho một
số cộng đồng khó khăn hơn trong việc tìm kiếm thực phẩm tươi.)
Page 3 of 10
TỪ VỰNG VỀ THỨC ĂN VÀ GIẢM CÂN
50. Main course (n): món ăn chính
51. Mood disorders: sự rối loạn tâm trạng A balanced diet can play a role in managing
mood disorders like depression and anxiety. (Chế độ ăn uống cân bằng có thể đóng
vai trò trong việc quản lý sự rối loạn tâm trạng như trầm cảm và lo âu.)
52. More of chore than a pleasure: một điều gì đó bạn không muốn làm For some
people, cooking can feel like more of a chore than a pleasure when they're short on
time. (Đối với một số người, việc nấu ăn có thể cảm thấy một điều gì đó bạn không
muốn làm khi họ thiếu thời gian.)
53. Mouth watering (adj): làm cho them
54. Mouth-watering: ngon, hợp khẩu vị My mouth is watering: có nghĩa là bạn thấy
một cái gì đó rất ngon miệng. Sử dụng câu này khi thấy/ ngửi thấy thức ăn trong rất
ngon
55. Natural probiotics: men vi sinh tự nhiên Incorporating natural probiotics into
your diet can improve gut health. (Việc bổ sung men vi sinh tự nhiên vào chế độ ăn có
thể cải thiện sức khỏe đường ruột.)
56. Non-locally grown foods:3thức ăn được trồng ở nơi khác Many people prefer to
avoid non-locally grown foods to support their community's agriculture. (Nhiều
người thích tránh thức ăn được trồng ở nơi khác để hỗ trợ nền nông nghiệp của cộng
đồng họ.)
57. Nutrient rich (adj): giàu chất dinh dưỡng
58. Nutrients (n): chất dinh dưỡng
59. Nutrition (n): dinh dưỡng
60. Nutritious (adj): giàu chất dinh dưỡng
61. Nutritious products: sản phẩm giàu calo It's important to choose nutritious
products that provide essential vitamins and minerals. (Việc chọn sản phẩm giàu
dinh dưỡng cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu là rất quan trọng.)
62. Organic food (n): thực phẩm hữu cơ
63. Oven (n): lò nướng
64. Overconsumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn The overconsumption
of fast food has led to increased health issues worldwide. (Việc tiêu thụ quá nhiều
thức ăn nhanh đã dẫn đến sự gia tăng các vấn đề sức khỏe trên toàn cầu.)
65. Palatable (adj): ngon miệng, dễ ăn
66. Perishable: ôi thiu Dairy products are considered perishable items and need to be
refrigerated. (Các sản phẩm từ sữa được coi là hàng hóa ôi thiu và cần được bảo
quản trong tủ lạnh.)
Page 4 of 10
TỪ VỰNG VỀ THỨC ĂN VÀ GIẢM CÂN
67. Price manipulation:3thao tkng giá cả The government is investigating allegations
of price manipulation in the food industry. (Chính phủ đang điều tra các cáo buộc về
thao túng giá cả trong ngành thực phẩm.)
68. Processed food: thực phẩm đã được sửa đổi theo cách không mong muốn hoặc không
lành mạnh để đạt được trạng thái hiện tại Many people are trying to reduce their
intake of processed food due to health concerns. (Nhiều người đang cố gắng giảm
lượng thực phẩm đã được sửa đổi do lo ngại về sức khỏe.)
69. Processed or refined foods: thực phẩm chế biến sẵn hoặc đã được tinh chế
Processed or refined foods often contain added sugars and unhealthy fats. (Các thực
phẩm chế biến sẵn hoặc đã được tinh chế thường chứa đường và chất béo không
lành mạnh.)
70. Putting barriers on importing food: đặt rào cản cho việc nhập khẩu thức ăn
Putting barriers on importing food can lead to higher prices and limited choices for
consumers. (Việc đặt rào cản cho việc nhập khẩu thức ăn có thể dẫn đến giá cả cao
hơn và sự lựa chọn hạn chế cho người tiêu dùng.)
71. Quality justifies the bill: khi một sản phẩm đáng mua do chất lượng tốt, ngay cả khi
nó đắt Sometimes, the quality justifies the bill, and it's worth spending more on
high-quality ingredients. (Đôi khi, chất lượng đáng mua và việc chi nhiều tiền hơn
cho nguyên liệu chất lượng cao là đáng giá.)
72. Quick snack: một bữa ăn nhẹ nhàng, Nhanh chóng thường không tốt cho sức khỏe
A quick snack can be helpful to keep your energy up during a busy day, but it should
be healthy. (Một bữa ăn nhẹ nhàng có thể giúp duy trì năng lượng trong suốt một
ngày bận rộn, nhưng nên lành mạnh.)
73. Ready meal: bữa ăn bạn mua đã nấu sẵn, chỉ cần hâm nóng lại là có thể ăn được I
bought a ready meal that only needs to be heated before eating. (Tôi đã mua một bữa
ăn đã nấu sẵn chỉ cần hâm nóng lại trước khi ăn.)
74. Regional delicacy (n): món ngon địa phương
75. Regional specialties (n): đặc sản vùng miền
76. Restrain one’s hunger: để tránh ăn khi bạn thực sự muốn. Thường được thực hành
trong quá trình ăn kiêng It's difficult to restrain one's hunger while on a diet,
especially when surrounded by delicious food. (Thật khó để để tránh ăn khi bạn thực
sự muốn trong quá trình ăn kiêng, đặc biệt khi ở gần những món ăn ngon.)
77. Roast (v): quay, nướng
78. Roaster (n): lò nướng
Page 5 of 10