
M C L CỤ Ụ
CH NG IƯƠ
C U T O VÀ NGUYÊN LÝ HO T Đ NG C A ĐÈN LEDẤ Ạ Ạ Ộ Ủ
I. M đ u:ở ầ
1.1. L ch s phát tri n công ngh chi u sáng:ị ử ề ệ ế
-T xa x a, ng i ti n s s d ng nh ng ng n đèn thô s đ chi uừ ư ườ ề ử ử ụ ữ ọ ơ ể ế
sáng hang đ ng c a mình. Nh ng đèn đó làm t nh ng v t li u s n có nhộ ủ ữ ừ ữ ậ ệ ẵ ư
đá, v cây, s ng thú v t ch a m và ng n b c. Thông th ng s d ng mỏ ừ ậ ứ ỡ ọ ấ ườ ử ụ ỡ
đ ng và th c v t.ộ ự ậ
- Con ng i ch y u t o ra ánh sáng t l a m c dù đây là ngu n nhi tườ ủ ế ạ ừ ử ặ ồ ệ
nhi u h n ánh sáng. th k 21, chúng ta v n đang s d ng nguyên t c đóề ơ Ở ế ỷ ẫ ử ụ ắ
đ s n sinh ra ánh sáng và nhi t qua lo i đèn nóng sáng. Trong vài th p kể ả ệ ạ ậ ỷ
g n đây, các s n ph m chi u sáng đã tr nên tinh vi và đa d ng h n nhi u. ầ ả ẩ ế ở ạ ơ ề
- Theo c tính, tiêu th năng l ng c a vi c chi u sáng chi m kho ngướ ụ ượ ủ ệ ế ế ả
20 – 45% t ng tiêu th năng l ng c a m t toà nhà th ng m i và kho ng 3ổ ụ ượ ủ ộ ươ ạ ả
– 10% trong t ng tiêu th năng l ng c a m t nhà máy công nghi p. H u h tổ ụ ượ ủ ộ ệ ầ ế
nh ng ng i s d ng năng l ng trong công nghi p và th ng m i đ u nh nữ ườ ử ụ ượ ệ ươ ạ ề ậ
th c đ c v n đ ti t ki m năng l ng trong các h th ng chi u sáng. ứ ượ ấ ề ế ệ ượ ệ ố ế
- Thông th ng có th ti n hành ti t ki m năng l ng m t cách đáng kườ ể ế ế ệ ượ ộ ể
ch v i v n đ u t ít và m t chút kinh nghi m. Thay th các lo i đèn h i thuỉ ớ ố ầ ư ộ ệ ế ạ ơ ỷ
ngân ho c đèn nóng sáng b ng đèn halogen kim lo i ho c đèn natri cao áp sặ ằ ạ ặ ẽ
giúp gi m chi phí năng l ng và tăng đ chi u sáng.ả ượ ộ ế
- Tuy nhiên, trong m t s tr ng h p, c n ph i xem xét vi c s a đ i thi tộ ố ườ ợ ầ ả ệ ử ổ ế
k h th ng chi u sáng đ đ t đ c m c tiêu ti t ki m nh mong đ i. C nế ệ ố ế ể ạ ượ ụ ế ệ ư ợ ầ
hi u r ng nh ng lo i đèn có hi u su t cao không ph i là y u t duy nh tể ằ ữ ạ ệ ấ ả ế ố ấ
đ m b o m t h th ng chi u sáng hi u qu .ả ả ộ ệ ố ế ệ ả
1.2. Đi n cho chi u sáng:ệ ế
Đi n tiêu th cho chi u sáng toàn c u 60GW/năm (2650 TWh/năm).ệ ụ ế ầ
+ Chi m 19% t ng đi n tiêu th toàn c u (VN: 25,3%).ế ổ ệ ụ ầ
+ Kho ng 24 GW/năm cho s d ng đèn s i đ t v i hi u su t phát quangả ử ụ ợ ố ớ ệ ấ
ch có 15lm/W.ỉ
+ Kho ng 36 GW/năm cho s d ng đèn FL/HID hi u su t phát quang trungả ử ụ ệ ấ
bình 75lm/W.
GVHD: TH.S VÕ THANH HÀ Page 1

+ Đ th p sáng nh hi n nay trên toàn th gi i, m i năm các nhà máy đi nể ắ ư ệ ế ớ ỗ ệ
đã th i ra 1.900 nghìn t t n khí CO2, l n g p 3 l n l ng khí CO2 do máyả ỷ ấ ớ ấ ầ ượ
bay trên toàn th gi i th i ra, b ng 70% l ng khí CO2 do toàn b xe ô tô th iế ớ ả ằ ượ ộ ả
ra trong 1 năm.
+ Năng lượng (energy - efficient lighting): nâng cao phẩm chất của ánh
sáng, tiết kiệm năng lượng và bảo v ệmôi trường.
1.3. Yêu c u chi u sángầ ế
+ Chi u đ mà sáng (lighting for light): nh ng n l c tìm ki m nh ngế ể ữ ỗ ự ế ữ
ngu n sáng t nhiên đ xua đi bóng t i.ồ ự ể ố
+ Chi u sáng ti n ích (high-benefit lighting), chi u sáng hi u qu .ế ệ ế ệ ả
II. Các lo i đèn.ạ
2.1. Đèn s i đ t (GLS)ợ ố
- Là lo i đèn có dây tóc làm vi c trên c s b c x nhi t.ạ ệ ơ ở ứ ạ ệ
-Dây tóc bóng làm b ng s i vomfram ch u đ c nhi t đ cao.ằ ợ ị ượ ệ ộ
-Khi dòng đi n đi qua s i dây tóc, dây tóc nóng lên, nhi t đ càng cao thìệ ợ ệ ộ
ánh sáng chuy n v vùng nhìn th y càng rõ phát quang.ể ề ấ
GVHD: TH.S VÕ THANH HÀ Page 2

-Nhi t đ dây tóc lên đ n 3000đ , trong bóng ch a khí tr ho c chânệ ộ ế ộ ứ ơ ặ
không đ làm ch m quá trình bay h iể ậ ơ nh ng l i làm tăng t n th t nhi t.ư ạ ổ ấ ệ
Gi n đ năng l ng:ả ồ ượ
-10% vùng ánh sáng nhìn th y.ấ
-20% t n th t nhi t và đ i l u.ổ ấ ệ ố ư
-70% b c x h ng ngo i.ứ ạ ồ ạ
Hình 2. Đèn s i đ t và s đ năng l ng c a đèn s i đ t.ợ ố ơ ồ ượ ủ ợ ố
GVHD: TH.S VÕ THANH HÀ Page 3

Đ c Đi mặ ể u đi mƯ ể Nh c đi mượ ể
+ Hi u su t – 12ệ ấ
lumen/Oát
+ Ch s hoàn màu – 1Aỉ ố
+ Nhi t đ màu – mệ ộ Ấ
(2.500K – 2.700K)
+Tu i th c a đèn – 1 –ổ ọ ủ
2.000 giờ
+ N i tr c ti p vàoố ự ế
l i đi n mà không c nướ ệ ầ
thi t b ph nào.ế ị ụ
+ kích th c nh .ướ ỏ
+ s d ng d n gi n,ử ụ ơ ả
b t sáng ngay.ậ
+ Ch s hoàn màu t t,ỉ ố ố
x p x 100.ấ ỉ
+ Giá thành r .ẻ
+ T o màu s c m áp,ạ ắ ấ
không gây nh p nháy.ấ
+ Hi u qu phát sángệ ả
th p, năng l ng t n raấ ượ ả
môi tr ng l n.ườ ớ
+ Quang thông, tu i thổ ọ
ph thu c vào đi n ápụ ộ ệ
ngu n.ồ
2.2. Đèn Halogen-Vonfam
-Đèn halogen là m t lo i đèn nóng s i đ t.ộ ạ ợ ố
-Lo i đèn này có dây tóc b ng vonfam gi ng nh đèn s i đ t, tuy nhiênạ ằ ố ư ợ ố
bóng đèn đ c b m đ y b ng khí halogen.ượ ơ ầ ằ
- Nguyên t vonfam bay h i t dây tóc nóng và di chuy n v phía thànhử ơ ừ ể ề
mát h n c a bóng đèn. ơ ủ
-Nhi t đ thành bóng gi cho các nguyên t vonfam oxyhalogen d ngệ ộ ở ữ ử ở ạ
h i.ơ
GVHD: TH.S VÕ THANH HÀ Page 4

Hình 33- Đèn halogen vonfam.
Đ c đi mặ ể u đi mƯ ể Nh c đi mượ ể
+ Hi u su t – 18 lm/W.ệ ấ
+ Ch s hoàn màu –ỉ ố
1A.
+ Nhi t đ màu – mệ ộ Ấ
(3.000K- 3.200K).
+ Tu i th c a đèn – 2ổ ọ ủ
– 4.000 gi .ờ
+ G n h n. ọ ơ
+Tu i th dài h n.ổ ọ ơ
+ Sáng h n.ơ
+ Ánh sáng tr ng h nắ ơ
(nhi t đ màu cao h n).ệ ộ ơ
+ Giá cao h n.ơ
+ nhi u tia h ng ngo iề ồ ạ
h n.ơ
+ Nhi u tia c c tím h n.ề ự ơ
+ Khó c m gi .ầ ữ
2.3. Đèn huỳnh quang
Đèn philips.
2.3.1. Đ c đi m c u t o:ặ ể ấ ạ
GVHD: TH.S VÕ THANH HÀ Page 5

