ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
L I C M N Ờ Ả Ơ
Trong quá trình th c hi n lu n văn, chúng tôi đã nh n đ ự ệ ậ ậ ượ ự ỗ ợ ộ c s h tr và đ ng
viên r t nhi u t gia đình, th y cô và các b n. Nay nh ng khó khăn đã qua, lu n văn đã ề ừ ấ ữ ạ ậ ầ
đ c hoàn thành. V i lòng bi t n sâu s c chúng tôi xin chân thành g i l ượ ớ ế ơ ử ờ ắ i cám n đ n: ơ ế
Cha m - nh ng ng i đã không qu n khó khăn, gian kh nuôi d ng chúng con ữ ẹ ườ ả ổ ưỡ
trong su t th i gian dài h c t p. Là ch d a tinh th n cũng nh v t ch t cho chúng con ọ ậ ỗ ự ư ậ ầ ấ ờ ố
trong nh ng lúc khó khăn nh t. ữ ấ
Th y Nguy n Hi u Trung đã t n tình h ng d n, đ nh h ng giúp chúng em gi ễ ế ầ ậ ướ ẫ ị ướ ả i
quy t khó khăn trong su t quá trình th c hi n lu n văn. ế ự ệ ậ ố
Quý th y cô Khoa Môi Tr ng & Tài Nguyên Thiên Nhiên, tr ầ ườ ườ ầ ng Đ i h c C n ạ ọ
Th đã nhi t tình gi ng d y, truy n đ t nh ng d y d và truy n đ t cho chúng em ơ ệ ữ ề ề ạ ạ ạ ả ạ ỗ
nh ng ki n th c quý báo trong su t th i gian dài h c. ữ ứ ế ố ờ ọ
ạ Anh Đoàn Thanh Tâm, S Khoa h c và Công ngh TP.C n Th . Ban lãnh đ o ệ ầ ở ọ ơ
cùng v i anh em công ty C p Thoát n c TP. C n Th đã nhi ấ ớ ướ ầ ơ ệ ấ t tình giúp đ , cung c p ỡ
s li u giúp chúng em có thêm nhi u thông tin b ích cho lu n văn. ố ệ ề ậ ổ
ng K32 – nh ng ng T p th l p K Thu t Môi Tr ỹ ể ớ ậ ậ ườ ữ ườ ạ i b n đã đ ng hành và ồ
chia s nh ng khó khăn v i chúng tôi trong su t b n năm dài trên gi ng đ ng đ i h c. ẻ ữ ố ố ả ớ ườ ạ ọ
Dù đã có r t nhi u c g ng, song trong quá trình th c hi n lu n văn không tránh ề ố ắ ự ệ ậ ấ
kh i nh ng thi u sót và h n ch . Kính mong nh n đ ạ ậ ượ ự ế c s thông c m và nh ng ý ki n ữ ữ ế ế ả ỏ
c hoàn thi n h n. đóng góp quý báo c a quý Th y cô và các b n đ lu n văn đ ầ ể ậ ủ ạ ượ ệ ơ
C n Th , tháng 04 năm 2010 ơ ầ
Sinh viên th c hi n ệ ự
Cao Ng c Tuy t Trinh ế ọ
Nguy n Th Kim Xuy n ế ễ ị
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang i ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
TÓM T T Đ TÀI
Ắ
Ề
Trong nh ng năm g n đây, môi tr ng n c ph i đ i m t v i nhi u tác nhân gây ữ ầ ườ ướ ả ố ặ ớ ề
ô nhi m nghiêm tr ng do nhi u nguyên nhân khách quan (thiên tai, lũ l ễ ề ọ ụ t...), l n ch ẫ ủ
quan (ho t đ ng c a con ng i: nông nghi p, công nghi p, giao thông v n t ạ ộ ủ ườ ậ ả ệ ệ ế i...). Thi u
c s ch gây ra nhi u b nh t t đe d a tính m ng hàng t i trên Trái Đ t. Do đó, n ướ ạ ề ệ ậ ạ ọ ng ỷ ườ ấ
ng môi tr ng n t. vi c ki m soát, qu n lý và x lý ch t l ả ấ ượ ử ệ ể ườ ướ c là đi u c n thi ề ầ ế
H th ng thông tin đ a lý (GIS) đã đ c công nh n là m t h th ng v i nhi u l ệ ố ị ượ ộ ệ ố ề ợ i ậ ớ
ích không ch trong các công tác thu th p đo đ c đ a lý mà còn trong các công tác đi u tra ạ ị ề ậ ỉ
tài nguyên thiên nhiên, phân tích hi n tr ng và d báo xu h ng di n bi n môi tr ng. ự ệ ạ ướ ễ ế ườ
Chính nh nh ng kh năng này mà công ngh GIS đã đ c đón nh n và áp d ng trong ữ ệ ả ờ ượ ụ ậ
c ta. các c quan nghiên c u cũng nh qu n lý ứ ư ả ơ n ở ướ
Đ h tr ph n nào công vi c qu n lý ch t l ng ngu n n c m t thành ph ể ỗ ợ ấ ượ ệ ả ầ ồ ướ ặ ở ố
C n Th chúng tôi đã ch n th c hi n đ tài: “ ng d ng GIS trong qu n lý ch t l ề ấ ượ ng Ứ ự ụ ệ ả ầ ọ ơ
ngu n n c m t thành ph C n Th ”. ồ ướ ố ầ ặ ơ
N i dung th c hi n bao g m: ự ộ ồ ệ
Thu th p thông tin, d li u liên quan đ n ch t l ng ngu n n c m t thành ữ ệ ấ ượ ế ậ ồ ướ ặ
ph C n Th . ơ ố ầ
Xây d ng các l p c s d li u. ớ ơ ở ữ ệ ự
S hóa b n đ n n thành ph C n Th . ơ ố ầ ồ ề ả ố
T o t p tin Mapfile, liên k t đ a nh ng d li u v ch t l ng ngu n n ề ấ ượ ế ư ạ ậ ữ ệ ữ ồ ướ c
m t thành ph C n Th lên WebGIS. ố ầ ặ ơ
K t qu đ t đ c: ả ạ ượ ế
T o c s d li u v ch t l ng ngu n n ạ ơ ở ữ ệ ề ấ ượ ồ ướ c m t. ặ
Xây d ng các công c h tr ng i dùng nh : tìm ki m, t o b n đ ụ ỗ ợ ự ườ ư ế ạ ả ồ
chuyên đ , th ng kê d li u, v đ th . ẽ ồ ị ữ ệ ề ố
Xây d ng trang WebGIS “ Thông tin ch t l ng ngu n n c m t thành ấ ượ ự ồ ướ ặ
ph C n Th ” v i nh ng công c h tr vi c tìm ki m thông tin. ụ ỗ ợ ệ ơ ớ ố ầ ữ ế
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang ii ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
Đ tài đ c th c hi n t i khoa Môi tr ng và Tài nguyên thiên nhiên, thành ph ề ượ ệ ạ ự ườ ố
C n Th . ơ ầ
M C L C
Ụ
Ụ
L i c m n ờ ả ơ ...........................................................................................................................i
Tóm t t đ tài ắ ề ......................................................................................................................ii
M c l c ụ ụ ..............................................................................................................................iii
Danh sách b ngả .................................................................................................................vii
Danh sách hình..................................................................................................................viii
Danh sách ph l cụ ụ .............................................................................................................xii
Danh m c t vi t t t ụ ừ ế ắ .......................................................................................................xiv
CH NG 1: M Đ U ƯƠ Ở Ầ ....................................................................................................1
1.1. Tính c p thi t c a đ tài ấ ế ủ ề .......................................................................................1
1.2. M c tiêu c a đ tài ủ ề ................................................................................................1 ụ
c m t 1.2.1. M c tiêu tr ụ ướ ắ .......................................................................................1
1.2.2. M c tiêu lâu dài .............................................................................................2 ụ
1.3. Đ a đi m và th i gian th c hi n ệ ............................................................................2 ự ể ờ ị
1.3. N i dung chính c a đ tài ủ ề .....................................................................................2 ộ
CH NG 2 C KH O TÀI LI U
: L
ƯƠ ƯỢ Ệ .......................................................................4 Ả
2.1. T ng quan v GIS ..................................................................................................4 ề ổ
2.1.1. Khái ni m v GIS .........................................................................................4 ệ ề
2.1.2. Các thành ph n c a GIS ...............................................................................5 ầ ủ
...........................................................................6 2.1.3. GIS làm vi c nh th nào? ệ ư ế
..................................................................................6 2.1.4. Các nhi m v c a GIS ệ ụ ủ
2.1.5. ng d ng GIS trong các lĩnh v c qu n lý tài nguyên môi tr ng Ứ ụ ự ả ườ ............9
2.1.5.1. Qu n lý tài nguyên thiên nhiên ..........................................................10 ả
2.1.5.2. Qu n lý và quy ho ch môi tr ng ạ ả ườ ....................................................11
2.1.5.3. ng d ng c a GIS trong đánh giá tác đ ng môi tr ng Ứ ụ ủ ộ ườ .................12
ng 2.1.5.4. Giám sát và d báo các s c môi tr ự ự ố ườ ........................................13
2.2. S l c v WebGIS ............................................................................................15 ơ ượ ề
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang iii ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
.....................................................................................15 2.2.1. Khái ni m WebGIS ệ
2.2.2. Mô hình ho t đ ng WebGIS .......................................................................15 ạ ộ
2.2.3. Ki n trúc WebGIS .......................................................................................15 ế
2.2.4. Ch c năng WebGIS ...........................................................................................16 ứ
2.2.4.1. Ch c năng hi n th ứ ể ị.........................................................................................16
2.2.4.2. Ch c năng phân tích và thi t k ứ ế ế...................................................................16
2.2.5. M t s WebGIS minh h a ộ ố ọ ....................................................................16
2.2.6. Ti m năng c a WebGIS ........................................................................17 ủ ề
CH NG 3: HI N TR NG CH T L NG MÔI TR NG N C THÀNH ƯƠ Ạ Ấ Ệ ƯỢ ƯỜ ƯỚ
PH C N TH Ố Ầ Ơ..............................................................................................................19
3.1. T ng quan thành ph C n Th ố ầ ổ ơ...........................................................................19
nhiên ......................................................................................19 3.1.1. Đi u ki n t ề ệ ự
...........................................................................................19 3.1.1.1. V trí đ a lý ị ị
3.1.1.2. Đia hinh, sông rach ..............................................................................19 ̣ ̀ ̣
3.1.1.3. Khí t ngượ ............................................................................................20
3.1.2. Đi u ki n kinh t - xã h i ề ệ ế ộ ..........................................................................23
3.2. Hi n tr ng ch t l ng ngu n n c m t t i thành ph C n Th ấ ượ ệ ạ ồ ướ ặ ạ ố ầ ơ..................24
3.2.1 Các nguyên nhân ô nhi m n c m t thành ph C n Th ễ ướ ặ ở ố ầ ơ....................24
3.2.2. Di n bi n ch t l ng ngu n n ấ ượ ễ ế ồ ướ c theo các ch tiêu ô nhi m ỉ ễ ................24
3.2.2.1. pH.........................................................................................................24
3.2.2.2. Ch t h u c (COD) ............................................................................25 ấ ữ ơ
3.2.2.3. Ch t r n l l ng (SS) ........................................................................26 ấ ắ ơ ử
3.2.3.4. S t (Fe
tc)..............................................................................................26
ắ
3.2.2.5. Nitrit (NO2-N)......................................................................................27
+-N)..................................................................................27
3.2.2.6. Amoni (NH4
3.2.2.7. Vi sinh (Coliform)...............................................................................28
CH NG 4: PH NG TI N VÀ PH NG PHÁP TH C HI N ƯƠ ƯƠ Ệ ƯƠ Ệ .....................29 Ự
4.1. Ph ng ti n th c hi n ươ ệ ........................................................................................29 ự ệ
4.2. Ph ng pháp th c hi n ươ ệ .......................................................................................29 ự
4.2.1. Thi t k s b h th ng qu n lý ch t l ng ngu n n c m t ế ế ơ ộ ệ ố ấ ượ ả ồ ướ ặ ............29
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang iv ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
4.2.1.1. Thi t k s đ t ng quan ..................................................................30 ế ế ơ ồ ổ
4.2.1.2. Thi t k s đ chi ti t ế ế ơ ồ ế .......................................................................32
4.2.2. Thi t l p m i quan h gi a các ph n t d li u ế ậ ệ ữ ầ ử ữ ệ ....................................48 ố
4.2.3. Thi t k c u trúc d li u các l p ế ế ấ ữ ệ ớ ..............................................................50
4.2.4. S hóa b n đ ả ố ồ.............................................................................................54
4.2.4.1. Đăng ký b n đả ồ..................................................................................54
4.2.4.2. S hóa b n đ t nh quét ................................................................57 ồ ừ ả ả ố
4.2.5. Nh p d li u vào b n đ ậ ữ ệ ả ồ...........................................................................59
4.2.5.1. N p qua c a s Browser ....................................................................59 ử ổ ạ
4.2.5.2. N p d li u b ng Info Tool: .............................................................60 ạ ữ ệ ằ
4.2.5.3. N p d li u b ng l nh Update Column: ..........................................60 ạ ữ ệ ằ ệ
4.2.6. Truy xu t d li u, thông tin liên quan đ n ch t l ng n c m t ấ ữ ệ ấ ượ ế ướ ặ .........61
4.2.6.1. Truy v n d li u đ n gi n ấ ữ ệ ơ ả ...............................................................61
4.2.6.2. Truy xu t d li u d ng ph c t p (SQL) ..........................................61 ấ ữ ệ ứ ạ ạ
4.2.6.3. Tìm ki m d li u thu c tính .............................................................62 ữ ệ ế ộ
4.2.7. T o b n đ chuyên đ ả ạ ồ ề................................................................................62
4.2.8. V bi u đ , đ th ồ ồ ị......................................................................................65 ẽ ể
............................................................................66 4.2.9. Liên k t d li u lên Web ế ữ ệ
4.2.9.1. Chuy n đ i d li u ể ổ ữ ệ ............................................................................68
..................................................................................69 4.2.9.2. T o t p tin Map ạ ậ
........................................................................72 4.2.9.3. T o bi u đ trên Web ể ạ ồ
4.2.9.4. Thi t k giao di n Web .....................................................................73 ế ế ệ
CH NG 5: K T QU VÀ TH O LU N ƯƠ Ậ ...............................................................75 Ả Ả Ế
5.1. Xem thông tin trên b n đả ồ...................................................................................75
5.2. Tìm ki m v trí ô nhi m ễ .......................................................................................76 ế ị
5.2.1. Theo ch tiêu ô nhi m ỉ ễ ..................................................................................76
5.2.2. Theo ch tiêu ô nhi m thu c vùng ..............................................................78 ễ ộ ỉ
5.3. Tìm ki m v trí l y m u ẫ ......................................................................................78 ế ấ ị
5.4. V bi u đ ẽ ể ồ...........................................................................................................79
5.5. Th ng kê d li u ữ ệ ..................................................................................................81 ố
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang v ọ ế ễ ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
5.6. Tìm ki m v trí c ng ế ố ............................................................................................82 ị
5.6.1. Theo đ ng kính .........................................................................................82 ườ
5.6.2. Theo khu v cự ...............................................................................................82
5.6.3. Theo tuy n đ ng giao thông ....................................................................83 ế ườ
5.7. T o b n đ chuyên đ ạ ả ồ ề........................................................................................83
5.8. WebGIS “Thông tin ch t l ng ngu n n c m t thành ph C n Th ” ấ ượ ồ ướ ố ầ ơ ........95 ặ
5.8.1. Xem b n đả ồ.................................................................................................97
5.8.2. Xem thông tin trên b n đả ồ..........................................................................99
5.8.3. Tìm ki m v trí trên b n đ ế ả ị ồ......................................................................100
5.8.4. Phóng to, thu nh b n đ ỏ ả ồ.........................................................................101
5.8.5. B n đ chuyên đ theo các ch tiêu .........................................................102 ề ả ồ ỉ
5.8.6. Xem chú gi iả ..............................................................................................104
5.8.7. Thêm l p b n đ ả ớ ồ.......................................................................................104
CH NG 6: K T LU N VÀ KI N NGH ƯƠ Ậ Ế Ế Ị.............................................................106
6.1. K t lu n ế ậ ..............................................................................................................106
6.1.1. K t qu đ t đ c ả ạ ượ .....................................................................................106 ế
i 6.1.2. Nh ng t n t ữ ồ ạ ............................................................................................107
6.2. Ki n ngh ế ị............................................................................................................107
TÀI LI U THAM KH O Ả .......................................................................................108 Ệ
PH L C Ụ Ụ .................................................................................................................110
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang vi ọ ế ễ ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
DANH SÁCH B NGẢ
B ng 3. 1: Di n bi n nhi t đ không khí 10 năm .......................................................20 ả ễ ế ệ ộ
B ng 3. 2: Di n bi n đ m không khí 10 năm ..........................................................21 ả ộ ẩ ế ễ
n ng trong 10 năm .........................................................21 B ng 3.3: Di n bi n s gi ễ ế ố ờ ắ ả
B ng 3. 3: Di n bi n l ng m a 10 năm ....................................................................22 ả ế ượ ễ ư
B ng 3.5: T ng s n ph m trên đ a bàn theo giá tr hi n hành ..................................23 ị ệ ả ẩ ả ổ ị
B ng 4.1: Các thành trong s đ h th ng ơ ồ ệ ố ..................................................................30 ả
B ng 4.2: C u trúc d li u l p ph ng ữ ệ ớ ả ấ ườ .....................................................................50
B ng 4.3: C u trúc d li u l p qu n, huy n ữ ệ ớ ệ .............................................................50 ậ ả ấ
B ng 4.4: C u trúc d li u l p sông, r ch ữ ệ ớ ạ .................................................................51 ả ấ
B ng 4.5: C u trúc d li u l p đ ng giao thông .....................................................51 ữ ệ ớ ườ ả ấ
B ng 4.6: C u trúc d li u l p c ng thoát n c ữ ệ ớ ố ả ấ ướ .......................................................51
B ng 4.7: C u trúc d li u l p ngu n th i ữ ệ ớ ả ................................................................52 ả ấ ồ
B ng 4.8: C u trúc d li u l p mi ng x ữ ệ ớ ệ ả ấ ả..................................................................52
B ng 4.9: C u trúc d li u l p tr m b m ữ ệ ớ ơ .................................................................53 ạ ả ấ
B ng 4.10: C u trúc d li u l p tr m x lý ữ ệ ớ ử ..............................................................53 ạ ả ấ
B ng 4.11: C u trúc d li u l p tr m thu gom n c th i ữ ệ ớ ạ ả ấ ướ ả .........................................53
B ng 4.12: C u trúc d li u l p cao trình ...................................................................54 ữ ệ ớ ả ấ
B ng 4.13: C u trúc d li u l p v trí đo đ c ữ ệ ớ ị ạ .............................................................54 ả ấ
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang vii ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
DANH SÁCH HÌNH
Hình 2.1. Mô hình l u tr d li u không gian ...............................................................5 ữ ữ ệ ư
Hình 2.2: Vùng đ m ki u đi m ể ......................................................................................7 ể ệ
Hình 2.3: Vùng đ m ki u đ ng ể ườ ....................................................................................7 ệ
Hình 2.4: Phân tích ch ng x p ế ........................................................................................8 ồ
Hình 2.5: Quan h gi a nh ng nhi m v c a GIS .......................................................8 ệ ữ ụ ủ ữ ệ
Hình 2.6: Mô hình ho t đ ng WebGIS .........................................................................15 ạ ộ
Hình 2.7: C u trúc h th ng ệ ố Webmapping...................................................................16 ấ
Hình 2.8: WebGIS B t đ ng s n tr c tuy n ấ ộ ế ...............................................................16 ự ả
Hình 2.9: WebGIS NSW Natural Resource ATLAS...................................................17
Hình 2.10: Website Thành ph H Chí Minh ...............................................................17 ố ồ
Hình 3.1: Bi u đ di n bi n nhi t đ không khí 10 năm ...........................................20 ồ ễ ể ế ệ ộ
............................................................21 Hình 3.4: Di n bi n đ m không khí 10 năm ộ ẩ ế ễ
Hình 3.3: Bi u đ di n bi n s gi n ng trong năm ..................................................22 ế ố ờ ắ ồ ễ ể
Hình 3.4: Bi u đ di n bi n l ng m a 10 năm .......................................................22 ế ượ ễ ể ồ ư
c m t 1999-2008 .......................................25 Hình 3.5: Bi u đ di n bi n pH c a n ồ ễ ủ ướ ế ể ặ
c m t 1999-2008 ................................25 Hình 3.6: Bi u đ di n bi n COD trong n ồ ễ ế ể ướ ặ
l ng trong n c m t 1999-2008 .............26 Hình 3.7: Bi u đ di n bi n ch t r n l ồ ễ ấ ắ ơ ử ể ế ướ ặ
Hình 3.8: Bi u đ di n bi n hàm l ng s t t ng trong n c m t 1999-2008 ........26 ồ ễ ể ế ượ ắ ổ ướ ặ
Hình 3.9: Bi u đ di n bi n nitrit trong n c m t 1999-2008 ..................................27 ồ ễ ế ể ướ ặ
Hình 3.10: Bi u đ di n bi n Amoni trong n c m t 1999-2008 ............................27 ồ ễ ế ể ướ ặ
Hình 3.11: Bi u đ di n bi n Coliform trong n c m t 1999-2008 ........................28 ồ ễ ế ể ướ ặ
Hình 4.1: S đ t ng quan h th ng qu n lý ch t l ng n c m t TP C n Th ơ ồ ổ ệ ố ấ ượ ả ướ ầ ặ ơ..31
Hình 4.2: S đ c p 1 h th ng qu n lý ch t l ng n c m t TP C n Th ơ ồ ấ ệ ố ấ ượ ả ướ ầ ặ ơ.........33
Hình 4.3: S đ c p 2 b ph n 1 ộ ậ ..................................................................................34 ơ ồ ấ
Hình 4.4: S đ c p 2 b ph n 2 ộ ậ ..................................................................................35 ơ ồ ấ
Hình 4.5: S đ c p 2 b ph n 3 ộ ậ ..................................................................................36 ơ ồ ấ
Hình 4.6: S đ c p 3 “Đánh giá ch t l ng ngu n n c” ơ ồ ấ ấ ượ ồ ướ ......................................37
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang viii ọ ế ễ ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
Hình 4.7: S đ c p 3 “Qu n lý ngu n phát th i” ơ ồ ấ ả ......................................................39 ả ồ
Hình 4.8: S đ c p 3 “Theo dõi h th ng tr m quan tr c” ơ ồ ấ ệ ố ắ ......................................41 ạ
Hình 4.9: S đ c p 3 “Theo dõi h th ng c ng thoát n c” ơ ồ ấ ệ ố ố ướ ...................................43
Hình 4.10 : S đ c p 3 “Qu n lý mi ng c ng x ” ơ ồ ấ ả ...................................................45 ệ ả ố
Hình 4.11: S đ c p 3 “Theo dõi h th ng tr m x lý n c th i” ơ ồ ấ ệ ố ử ạ ướ ả .........................47
Hình 4.12: S đ liên k t các ph n t d li u ơ ồ ầ ử ữ ệ ............................................................49 ế
Hình 4.13: H p tho i Open Table .................................................................................55 ạ ộ
Hình 4.14: Thông báo h i đăng ký t p tin nh ỏ ả ............................................................55 ậ
.....................................................................55 Hình 4.15: H p tho i Image Registration ạ ộ
......................................................................56 Hình 4.16: H p tho i Choose Projection ạ ộ
............................................................................................56 Hình 4.17: H p tho i Units ộ ạ
......................................................................57 Hình 4.18: H p tho i Edit Control Point ạ ộ
Hình 4.19: Thanh công c Drawing h tr s hóa b n đ ỗ ợ ố ụ ả ồ.........................................57
Hình 4.20: H p tho i Layer Control .............................................................................58 ạ ộ
.................................................................................59 Hình 4.21: C a s Browser Table ử ổ
Hình 4.22: C a s l p d li u ử ổ ớ ữ ệ ......................................................................................59
Hình 4.23: H p tho i Info Tool .....................................................................................60 ạ ộ
..........................................................................60 Hình 4.24: H p tho i Update Column ạ ộ
..........................................................................................61 Hình 4.25: H p tho i Select ộ ạ
Hình 4.26: H p tho i SQL Select ..................................................................................62 ạ ộ
.............................................................................................62 Hình 4.27: H p tho i Find ộ ạ
Hình 4.28: H p tho i Create Thematic Map – Sep 1 of 3 ............................................63 ạ ộ
Hình 4.29: H p tho i Create Thematic Map – Sep 2 of 3 ............................................64 ạ ộ
Hình 4.30: H p tho i Create Thematic Map – Sep 3 of 3 ............................................64 ạ ộ
Hình 4.31: H p tho i Create Graph – step 1 of 2 .........................................................65 ạ ộ
Hình 4.32: H p tho i Create Graph – step 2 of 2 .........................................................66 ạ ộ
Hình 4.33: S đ t ng quan quá trình làm vi c WebGIS ............................................67 ơ ồ ổ ệ
Hình 4.34: Các d ng yêu c u t phía Client ................................................................68 ầ ừ ạ
Hình 4.35: Công c chuy n t p tin MapInfo sang ArcView .......................................68 ể ậ ụ
................................................................69 Hình 4.36 : H p tho i Universal Translator ạ ộ
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang ix ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
Hình 4.37: Th t u tiên các l p d li u ứ ự ư ớ ữ ệ ...................................................................71
Hình 5.1: K t qu xem thông tin các ch tiêu ô nhi m ễ ...............................................75 ế ả ỉ
Hình 5.2: K t qu tìm ki m v trí ô nhi m theo ch tiêu Coliform ............................76 ế ễ ế ả ị ỉ
Hình 5.3: K t qu tìm ki m v trí ô nhi m theo nhi u ch tiêu ô nhi m ễ ...................77 ế ề ế ễ ả ị ỉ
Hình 5.4: K t qu tìm ki m v trí ô nhi m theo ch tiêu COD c a qu n Th t N t ễ ố . 78 ủ ế ế ậ ả ố ỉ ị
Hình 5.5: K t qu tìm ki m v trí l y m u ẫ .................................................................79 ế ế ấ ả ị
...........................................79 Hình 5.6: Di n bi n SS ễ ế ở ộ ố m t s kênh, r ch 1999-2008 ạ
Hình 5.7: Di n bi n DO lúc 7h30 qua các l n đo năm 2008, qu n Ô Môn ...............80 ế ễ ầ ậ
Hình 5.8: Di n bi n DO lúc 12h30 qua các l n đo năm 2008, qu n Ô Môn .............80 ế ễ ậ ầ
Hình 5.9 : H p tho i th ng kê đ đ c và k t qu ố ộ ụ ế ạ ộ ả......................................................81
Hình 5.10 : K t qu tìm ki m c ng theo đ ng kính ................................................82 ế ế ả ố ườ
Hình 5.11 : K t qu tìm ki m c ng theo khu v c ự ......................................................83 ế ế ả ố
Hình 5.12: K t qu tìm ki m c ng theo tuy n đ ng giao thông .............................83 ế ườ ế ế ả ố
Hình 5.13: B n đ chuyên đ COD qua các l n đo năm 2008 ...................................84 ề ầ ả ồ
.................................85
5 qua các l n đo năm 2008
Hình 5.14 : B n đ chuyên đ BOD ồ ề ả ầ
.........................................86 Hình 5.15: B n đ chuyên đ DO qua 4 năm 2005 – 2008 ề ả ồ
ng Amoni t i các v trí đo đ c Hình 5.16 : B n đ chuyên đ hàm l ồ ề ả ượ ạ ạ ....................86 ị
Hình 5.17: B n đ chuyên đ c ng thoát n c theo đ ng kính ..............................87 ề ố ả ồ ướ ườ
Hình 5.18: B n đ chuyên đ c ng thoát n c theo ph ng ề ố ả ồ ướ ườ ....................................88
m t s sông, r ch Hình 5.19: B n đ chuyên đ COD ồ ề ả ở ộ ố ạ ..........................................89
Hình 5.20: B n đ c ng thoát n c Qu n Ninh Ki u ồ ố ả ướ ề ...............................................90 ậ
Hình 5.21: B n đ giao thông Qu n Ninh Ki u ề ..........................................................91 ậ ả ồ
Hình 5.22: B n đ thành ph C n Th ồ ố ầ ả ơ........................................................................92
Hình 5.23: B n đ sông ngòi thành ph C n Th ố ầ ả ồ ơ......................................................93
Hình 5.24: B n đ v trí đo đ c c a thành ph C n Th ạ ủ ố ầ ồ ị ơ ..........................................94 ả
Hình 5.25: Trang ch Web “Thông tin ch t l ng n ấ ượ ủ ướ c m t thành ph C n Th ” ơ ố ầ ặ
..........................................................................................................................................95
Hình 5.26: Các công c trên giao di n Web “Thông tin ch t l ng ngu n n ấ ượ ụ ệ ồ ướ ặ c m t
thành ph C n Th ố ầ ơ........................................................................................................96
Hình 5.27: B n đ hành chính C n Th ơ .....................................................................97 ầ ả ồ
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang x ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
Hình 5.28: B n đ hành chính qu n Ninh Ki u ề ..........................................................97 ậ ả ồ
Hình 5.29: B n đ sông ngòi thành ph C n Th ố ầ ả ồ ơ......................................................98
Hình 5.30: B n đ v trí đo đ c các ch tiêu ô nhi m thành ph c n Th ố ầ ồ ị ễ ả ạ ỉ ơ................98
Hình 5.31: K t qu xem thông tin vàm M Khánh ......................................................99 ế ả ỹ
Hình 5.32: K t qu xem thông tin nhi u v trí đ c ch n ế ề ả ị ượ ọ .........................................99
Hình 5.33: K t qu xem thông tin nhi u sông r ch đ c ch n ế ề ạ ả ượ ọ ...............................100
Hình 5.34: K t qu tìm ki m c ng thoát n ế ế ả ố ướ c D800 c a qu n Ninh Ki u ậ ề ...........100 ủ
Hình 5.35: K t qu tìm ki m kênh Cái S n ắ ..............................................................101 ế ế ả
Hình 5.36: K t qu tìm ki m ph ế ế ả ườ ng An Phú, qu n Ninh Ki u ậ ề ............................102
ng SS theo ph ng Hình 5.37: B n đ chuyên đ hàm l ồ ề ả ượ ườ ......................................102
Hình 5.38: B n đ chuyên đ đ đ c qua các v trí đo đ c ề ộ ụ ạ .....................................103 ả ồ ị
ng DO năm 2008 v trí UBND xã Giai Xuân Hình 5.39: B n đ chuyên đ hàm l ồ ề ả ượ ở ị
........................................................................................................................................103
Hình 5.40: K t qu xem chú gi i l p b n đ thành ph C n Th ế ả ả ớ ả ố ầ ồ ơ.........................104
Hình 5.41: Màn hình thêm l p b n đ t máy khách ................................................105 ớ ả ồ ừ
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang xi ọ ế ễ ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
DANH SÁCH PH L C
Ụ Ụ
Ph l c 1: Qu n, huy n thành ph C n Th ệ ố ầ ụ ụ ậ ơ.............................................................110
Ph l c 2: pH c a n c m t trong 10 năm (1999-2008) ...........................................119 ụ ụ ủ ướ ặ
Ph l c 3: Hàm l ng ch t h u c COD (mg/l) c a n c m t trong 10 năm .......111 ụ ụ ượ ấ ữ ơ ủ ướ ặ
Ph l c 4: Hàm l ng ch t r n l l ng (mg/l) c a n c m t trong 10 năm .........111 ụ ụ ượ ấ ắ ơ ử ủ ướ ặ
Ph l c 5: Hàm l ng s t t ng (mg/l) c a n c m t trong 10 năm .......................112 ụ ụ ượ ắ ổ ủ ướ ặ
Ph l c 6: Hàm l ng Nitrit (mg/l) c a n c m t trong 10 năm .............................112 ụ ụ ượ ủ ướ ặ
Ph l c 7: Hàm l ng Amoni (mg/l) c a n c m t trong 10 năm ..........................113 ụ ụ ượ ủ ướ ặ
Ph l c 8: Hàm l ng Coliform (1000 MPN/100ml) c a n c m t trong 10 năm 113 ụ ụ ượ ủ ướ ặ
Ph l c 9: Tuy n c ng trên đ a bàn qu n Ninh Ki u thành ph C n Th ế ố ố ầ ụ ụ ề ậ ị ơ..............114
Ph l c 10: Tuy n đ ng giao thông trên đ a bàn thành ph C n Th ế ườ ụ ụ ố ầ ị ơ...................117
Ph l c 11: Sông ngòi thành ph C n Th ố ầ ụ ụ ơ................................................................118
Ph l c 12: QCVN 08:2008/BTNMT Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ụ ụ ấ ượ ng ề ẩ ậ ố ỹ
c m t n ướ ặ ........................................................................................................................119
K t qu ki m nghi m giám sát n c m t TP.C n Th năm 2008 Ph l c 13: ụ ụ ả ể ế ệ ướ ặ ầ ơ đ t 1ợ
lúc 7h30 ngày 15/3/2008................................................................................................122
c m t TP. C n Th đ t 1 lúc 12h30 Ph l c 14: K t qu ki m nghi m giám sát n ả ể ụ ụ ệ ế ướ ơ ợ ặ ầ
ngày 15/3/2008................................................................................................................123
c m t TP. C n Th đ t 2 lúc 7h30 Ph l c 15: K t qu ki m nghi m giám sát n ả ể ụ ụ ệ ế ướ ơ ợ ầ ặ
ngày 11/6/2008................................................................................................................125
c m t TP. C n Th đ t 2 lúc 12h30 Ph l c 16: K t qu ki m nghi m giám sát n ả ể ụ ụ ệ ế ướ ơ ợ ầ ặ
ngày 11/6/2008................................................................................................................127
c m t TP. C n Th đ t 3 lúc 7h30 Ph l c 17: K t qu ki m nghi m giám sát n ả ể ụ ụ ệ ế ướ ơ ợ ầ ặ
ngày 7/9/2008..................................................................................................................129
c m t TP. C n Th đ t 3 lúc 12h30 Ph l c 18: K t qu ki m nghi m giám sát n ả ể ụ ụ ệ ế ướ ơ ợ ầ ặ
ngày 7/9/2008..................................................................................................................131
c m t TP. C n Th đ t 4 lúc 7h30 Ph l c 19: K t qu ki m nghi m giám sát n ả ể ụ ụ ế ệ ướ ơ ợ ầ ặ
ngày 4/12/2008................................................................................................................132
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang xii ọ ế ễ ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
c m t TP. C n Th đ t 4 lúc 12h30 Ph l c 20: K t qu ki m nghi m giám sát n ả ể ụ ụ ế ệ ướ ơ ợ ặ ầ
ngày 4/12/2008................................................................................................................134
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang xiii ọ ễ ế ế ị
ố ế t nghi p CBHD: Ts. Nguy n Hi u ễ ệ Lu n văn t ậ Trung
DANH M C T VI T T T
Ụ Ừ Ế
Ắ
GIS: Geographic Information System.
DLKG: D li u không gian. ữ ệ
DLTT: D li u thu c tính. ữ ệ ộ
ĐBSCL: Đ ng b ng sông C u Long. ằ ử ồ
TP: Thành ph .ố
BTNMT: B tài nguyên môi tr ng. ộ ườ
QCVN: Quy chu n Vi t Nam. ẩ ệ
DBMS: H qu n tr c s d li u . ị ơ ở ữ ệ ệ ả
WMS: Web MapServer
SVTH: Cao Ng c Tuy t Trinh – Nguy n Th Kim Xuy n Trang xiv ọ ế ễ ế ị