THUY T TRÌNH MÔN QTKD D CH V Ế Ị Ụ
NG D NG PH C H P 7Ps NG D NG PH C H P 7Ps
Ụ Ụ
Ứ Ứ
Ị Ị
Ạ
Ứ Ợ Ứ Ợ VÀO D CH V TH Ụ Ẻ VÀO D CH V TH Ụ Ẻ Ạ T I NGÂN HÀNG Á CHÂU-ACB T I NGÂN HÀNG Á CHÂU-ACB
Gi ng viên : TS. HÀ KHÁNH NAM GIAO Th c hi n : Nhóm 1 – L p TH
NG M I-CH K15
ả ự
ƯƠ
ớ
ệ
Ạ
1
NÔI DUNG
̣
1. M c đích ụ
2. Th c tr ng ự ạ
3. Gi i pháp ả
2
4. K t lu n ế ậ
M C ĐÍCH
Ụ
• Th c tr ng ng d ng ph c h p 7Ps vào
ứ
ụ
ợ
ạ
ự
i Ngân Hàng ACB.
ứ d ch v th t ụ ẻ ạ
ị
• M t s gi
ộ ố ả
ứ
ệ
ng
ợ ướ
ằ
i ACB nh m h ụ ộ
i pháp đ hoàn thi n ph c h p ể 7Ps trong d ch v th t ụ ẻ ạ ị đ n vi c cung c p d ch v m t cách hoàn ị ấ h o h n.
ệ ơ
ế ả
3
GI
I THI U V D CH V TH T I ACB
Ớ
Ụ Ẻ Ạ
Ề Ị
Ệ
ầ
ị
năm 1995. ụ
ữ
lĩnh v c d ch v th t ị ự ụ ẻ ọ
ố ế
ẻ
• ACB là 1 trong 2 NH có s l hành th tín d ng qu c t ẻ
ố ợ
• ACB là 1 trong nh ng NH đi đ u trong ữ ụ ẻ ừ • D ch v th là 1 trong nh ng m c tiêu quan tr ng trong kinh doanh c a ACB. ủ ng phát ố ượ nhi u nh t. ấ ề ụ • S lu ng th thanh toán qu c t tăng ố ế đáng k trong 2 năm 2005-2006.
ể
4
S N PH M - PRODUCT
Ẩ
Ả
Thẻ tín dụng quốc tế Thẻ tín dụng quốc tế
5
S N PH M – PRODUCT (tt)
Ả
Ẩ
Thẻ thanh toán quốc tế Thẻ thanh toán quốc tế
6
S N PH M - PRODUCT
Ẩ
Ả
ộ ị ộ ị
ín d ng n i đ a ụ Thẻ tín d ng n i đ a ụ Thẻ t
7
ị ị
ạ ạ
ng niên.
ậ
ặ
ế
GIÁ - PRICE • Các lo i phí d ch v ụ: Các lo i phí d ch v ụ – Phí gia nh p, phí th ườ – Phí rút ti n m t. ề – Phí thanh toán tr h n. ễ ạ – Phí truy xu t hóa đ n. ơ ấ – Phí khi u n i. ạ – … • Các lo i lãi Các lo i lãi : ạ ạ – Lãi cho vay. – Lãi th u chi. ấ
8
Bi u phí th tín d ng qu c t
ụ
ể
ẻ
ố ế
ACB VCB EXIM SCB
Phí th
ng niên:
ườ
ẩ
ẻ
200,000 300,000
100,000 200,000
100,000 200,000
200,000 300,000
Th chu n Th vàng ẻ
Phí rút ti n m t ặ
ề
i thi u ể
i thi u ể
i ố
i ố
4%, t ố 60,000
4%, t ố 50,000
2%, t thi u ể 50,000
4%, t thi u ể 60,000
Lãi su t cho vay
0.85%/tháng
0.8%/tháng
0.8%/tháng
1.2%/tháng
ấ
i ố
i ố
i ố
i thi u ể
3%, t ố 50,000
Phí thanh toán tr ễ h nạ
2.95%, t thi u 50,000 ể
3%, t thi u ể 50,000
2.95%, t thi u ể 50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
Phí thay th thế ẻ
300,000
50,000
200,000
100,000
Phí báo m t thấ
ẻ
80,000/gd
50,000/gd
60,000/gd
80,000/gd
Phí khi u n i ạ ế
9
PHÂN PH I - PLACE Ố PHÂN PH I - PLACE Ố
Trung tâm thẻ Trung tâm thẻ
SGD, các CN, PGD SGD, các CN, PGD
Đ i ngũ c ng tác viên ộ Đ i ngũ c ng tác viên ộ ộ ộ
acb.com.vn Trang web acb.com.vn Trang web
10
ẻ ậ t n nhà ẻ ậ Giao th t n nhà Giao th
CHIÊU TH - PROMOTION CHIÊU TH - PROMOTION
Ị Ị
ờ ơ ạ ờ ơ ạ
ạ ạ ả ả
ộ ộ
ộ ộ
ể ể
Qu ng ảQu ng ả cáocáo
• Qu ng cáo trên các báo, t p chí. Qu ng cáo trên các báo, t p chí. ả ả • Phát t r i t i các H i th o du h c, Tri n lãm, H i ngh . Phát t ị ọ r i t i các H i th o du h c, Tri n lãm, H i ngh . ọ ị • Dán các poster, đ các Brochure t i các SGD, CN, PGD. Dán các poster, đ các Brochure t i các SGD, CN, PGD.
ể ể
ạ ạ
ng niên.
ễ
ườ
Khuy n ế Khuy n ế mãimãi
• Ch • Ch • Ch
ng.
ươ ươ ươ
ng trình Mi n phí th ng trình u đãi vàng cho Ch th ACB. Ư ng trình mua s m và trúng th ắ
ủ ẻ ưở
ẩ
KhácKhác
• Phát hành C m nang s d ng th . ẻ ử ụ • K t h p v i các báo SGTT, NLĐ ph bi n ki n th c
ứ
ớ
ổ ế v th , d ch v th thông qua các bài vi
ế ợ ề ẻ ị
ế t ng n. ắ
ụ ẻ
ế
11
• Nhân viên nghi p v t i TTT Nhân viên nghi p v t i TTT
ệ ụ ạ ệ ụ ạ
• Nhân viên DV th t i SGD, CN, PGD Nhân viên DV th t i SGD, CN, PGD ẻ ạ ẻ ạ
Vai trò c aủ Vai trò c aủ Nhân viên Nhân viên
• Nhân viên Call Center 247. Nhân viên Call Center 247.
• Đ i ngũ c ng tác viên. Đ i ngũ c ng tác viên. ộ ộ
ộ ộ
CON NGƯỜI CON NGƯỜI People People
• T t nghi p ĐH. T t nghi p ĐH.
ố ố
ệ ệ
• Có ngo i hình. Có ngo i hình. ạ ạ
ọ ọ
• Có trình đ ngo i ng . Có trình đ ngo i ng . ữ ộ ữ ộ
ạ ạ
Tiêu chu n ẩ Tiêu chu n ẩ l a ch n ự l a ch n ự Nhân viên Nhân viên
• Có kh năng giao ti p. Có kh năng giao ti p.
ế ế
ả ả
12
• Trung tâm đào t o.ạ Trung tâm đào t o.ạ
• Các khóa hu n luy n trong,ngoài n Các khóa hu n luy n trong,ngoài n
c c
ệ ệ
ấ ấ
ướ ướ
ấ ấ
ệ ệ
Hu n luy n Hu n luy n & Phát tri nể & Phát tri nể
ng trình h tr nâng cao trình đ , ộ ng trình h tr nâng cao trình đ , ộ
ỗ ợ ỗ ợ
• Ch Ch ươ ươ nghi p v . nghi p v . ụ ệ ụ ệ
• K ho ch phát tri n cá nhân. K ho ch phát tri n cá nhân.
ể ể
ế ế
ạ ạ
CON NGƯỜI CON NGƯỜI People People
• Ch đ l Ch đ l
ng, th ng, th
ng. ng.
ế ộ ươ ế ộ ươ
ưở ưở
cho NV, cho NV,
ỗ ợ ỗ ợ
ươ ươ
ở ở
• Các ch ng trình h tr nhà Các ch ng trình h tr nhà cho vay v i lãi su t u đãi. cho vay v i lãi su t u đãi. ấ ư ớ ấ ư ớ
•Phát hành B n tin ACB. Phát hành B n tin ACB.
ả ả
Các v n đ ề ấ Các v n đ ề ấ Qu n tr ị ả Qu n tr ị ả ồngu n nhân ồ ngu n nhân l cựl cự
• Thông tin n i b trên Lotus Notes. Thông tin n i b trên Lotus Notes.
ộ ộ ộ ộ
13
QUY TRÌNH - PROCESS QUY TRÌNH - PROCESS
C PẤC PẤ PHÁT PHÁT THẺTHẺ THANH THANH TOÁN TOÁN THẺTHẺ
14
X LÝ ỬX LÝ Ử THÔNG TIN THÔNG TIN T ỪT Ừ CH THỦ Ẻ CH THỦ Ẻ X LÝ ỬX LÝ Ử KHI U N I Ạ Ế KHI U N I Ế Ạ TỪTỪ CH THỦ Ẻ CH THỦ Ẻ
Quy trình c p phát th ấ Quy trình c p phát th ấ
ẻ ẻ
ế
ơ
ề c n thi ừ ầ
c p th , b sung ch ng t ứ Gi y ch ng nh n công tác, xác nh n m c l • Khách hàng đ n TTT, SGD, CN, PGD. • H ng d n khách hàng đi n thông tin vào Đ n xin t (CMND, hình, ứ ươ ậ
ng,…) • H ng d n khách hàng th t c m TK ký qu (n u ế ậ ở ỹ ế ủ ụ
th ký qu ). ẫ ẻ ổ ứ ẫ ỹ
• H n khách hàng ngày tr l ẻ
ướ ấ ấ ướ ẻ ẹ ấ ả ờ ế ẻ ế ẻ ậ
i k t qu (n u th tín ả ế ch p) hay ngày nh n th (n u th ký qu hay th ẻ ỹ thanh toán).
ậ ử
ệ ồ ơ ẻ ế ấ
ạ ấ ả
15
• Nh p thông tin khách hàng vào h th ng x lý th . ẻ ệ ố • Trình duy t H s xin c p th (n u th tín ch p). ẻ ấ • T o th m i, s n xu t th , in Pin Mailer. ẻ • Giao th cho khách hàng. ẻ ớ ẻ
Quy trình thanh toán thẻ Quy trình thanh toán thẻ
ử ụ ị
v t • Khách hàng s d ng th thanh toán hàng hóa, d ch ẻ ậ ụ ạ ấ
i các đ i lý ch p nh n th . ẻ c báo N ạ ượ ị
ợ vào TK th .ẻ
• Giao d ch đ • ả ở
ủ ẻ ế ụ ẻ
In B ng thông báo giao d ch hàng tháng g i cho ị ch th (n u th tín d ng) hay đ a thông tin giao d ch lên trang web acb.com.vn (n u th thanh toán). ư ế ẻ ị
ậ ể ị
chi ti ả ủ ụ ệ
ấ ể
đ ng trích ti n t TK ủ ẻ ế ủ ẻ ủ ẻ ề ừ ể
(Ch th có th yêu c u t không kỳ h n sang TK th đ thanh toán). ạ
16
• Giao d ch thanh toán đ • Ch th nh n B ng thông báo giao d ch, ki m tra t, làm th t c khi u n i n u phát hi n sai sót. ạ ế ế • Ch th lên SGD, CN, PGD g n nh t đ thanh toán ầ ầ ự ộ ẻ ể c báo CÓ vào TK th . ẻ ượ ị
Quy trình x lý thông tin t ử Quy trình x lý thông tin t ử
ch th ừ ủ ẻ ch th ừ ủ ẻ
• Ch th yêu c u thay đ i thông tin (thay đ i đ a ch , ổ ủ ẻ ổ ị ỉ
thay th , đ i s PIN, thông báo m t th , …). ẻ ấ ầ ẻ ổ ố
ậ ổ ầ
ể
• Nhân viên ghi nh n thông tin, yêu c u b sung văn b n (n u c n), chuy n thông tin cho các BP nghi p ệ ầ ế v liên quan. ề • Ti n hành đi u ch nh thông tin, thay th trên h ệ ẻ ỉ
th ng x lý th . ẻ ử ả ụ ế ố
• Thông báo khách hàng nh n th m i, s PIN m i ớ ẻ ớ
17
ố ng h p thay th , đ i s PIN). (trong tr ậ ẻ ổ ố ườ ợ
Quy trình x lý khi u n i ạ ử Quy trình x lý khi u n i ạ ử
ế ế
ủ ẻ ủ ư ế
• Ch th g i th khi u n i. ạ • Nhân viên nh n th khi u n i, yêu c u b sung ế ổ ầ ạ
ư ậ (n u c n). ch ng t ứ ầ
ừ ế ấ ạ ế
ế • Truy xu t thông tin giao d ch khi u n i. • Ti n hành th t c khi u n i v i NH thanh toán ế ị ạ ớ
ố ế ẻ
ủ ụ thông qua h th ng thanh toán th qu c t ệ ố MasterCard, VISA. ả ế ả ậ
ế ề ạ ắ
18
ỉ (n u thua) vào TK th c a khách hàng. • Nh n k t qu ph n h i. ồ • Thông báo khách hàng. • Ti n hành đi u ch nh (n u th ng), thu phí khi u n i ế ẻ ủ ế ế
CH NG C H U HÌNH – PHYSICAL EVIDENCE CH NG C H U HÌNH – PHYSICAL EVIDENCE
Ứ Ữ Ứ Ữ
Ứ Ứ
ủ
ụ ướ ướ
ả ẫ ẫ
• Đ ng ph c, b ng tên c a nhân viên. ồ • B ng h ng d n Qu y ph c v . ụ ụ ầ ả • B ng h ng d n đi n thông tin, Bi u phí. ề ả • Danh sách các đ i lý ch p nh n th , đi m
ể ẻ
ể
ạ
ậ
ấ
đ t máy ATM.
ử ụ
• C m nang s d ng th . ẻ • M u Đ n đăng ký làm th , H p đ ng s d ng
ẻ ợ
ử ụ
ồ
th , Th khi u n i.
ơ ư
ế
ạ
ặ ẩ ẫ ẻ
• ……
19
GI
I PHÁP
Ả
S N PH M S N PH M
GIÁ GIÁ
Ả Ả
Ẩ Ẩ
• Th ATM2+
ẻ
• Giá c nh tranh ạ
• Th liên k t ế
ẻ
• Giá theo nhu c uầ
• Th đa năng
ẻ
• Th chip ẻ
20
GI
I PHÁP (tt)
Ả
CHIÊU THỊ CHIÊU THỊ • Qu ng cáo d ch v th ụ ẻ ả riêng bi
ị t trên TV.
ầ ẻ ạ
ệ
PHÂN PH IỐ PHÂN PH IỐ • M các qu y đăng ở ký làm th t i các siêu th , sân bay.
ị
ợ
• Bán chéo s n ph m.
ẩ
ả
i th thao, h i
• Tài tr cho các Game ả
ộ
ể
show, gi thi.
• Thuê Công ty ngoài.
• T ch c Ngày h i cho
ổ ứ
ộ
ườ ử ụ
i s d ng th ẻ
ng ACB.
21
GI
I PHÁP (tt)
Ả
QUY TRÌNH QUY TRÌNH
Ứ Ứ
Ứ Ữ Ứ Ữ
CH NG C H U CH NG C H U HÌNHHÌNH t k Qu y ph c ầ
ế ế
ụ
• Ti n l
i ệ ợ
v khách hàng.
• Thi ụ
• An toàn
• Hi u ch nh, b sung
ệ
ổ
ỉ các m u Đ n,…
ơ
ẫ
• B o m t ậ
ả
ng d n.
h
• C p nh t C m nang ậ ẩ ẫ
ậ ướ
22
I PHÁP (tt)
CON NG CON NG
GI Ả IƯỜ IƯỜ
Hành vi K năng Thái độ ỹ
NhìnNhìn Chuyên nghi pệ Chuyên nghi pệ
Yêu nghề Yêu nghề Nói Nói
ụ
ệ
• Tính k lu t ỹ ậ • Bên ngoài • Quy trình ph c vụ ụ •Công ngh ph c vụ
ắ ắL ng nghe L ng nghe Suy nghĩ Suy nghĩ tích c cự tích c cự
23
ộ ộĐ ng tác Đ ng tác
K T LU N
Ậ
Ế
ứ ợ
ụ ị ả ẽ ấ ượ
ệ c ượ ng ph c v ụ ụ
ươ
Luôn Luôn
ng đ n s hoàn h o ng đ n s hoàn h o ”
ụ ụ ụ ụ
ng d ng ph c h p 7Ps Ứ vào d ch v th có hi u ụ ẻ qu s nâng cao đ ch t l khách hàng theo ph ng châm “ h ướ ả ế ự h ướ ả ế ự đ ph c v khách hàng ể đ ph c v khách hàng ể c a ACB. ủ
24
THANK YOU FOR YOUR LISTENING !
25