
Chuyên đ 1. M t s chính sách và văn b n pháp lu t có liên quan đ n LSNGề ộ ố ả ậ ế
Trong nh ng năm qua đã có r t nhi u văn b n pháp lu t c a Nhà n c th hi n các chínhữ ấ ề ả ậ ủ ướ ể ệ
sách và nh ng quy đ nh v khai thác và phát tri n LSNG.ữ ị ề ể
•Giao và cho thuê đ t lâm nghi pấ ệ : Ngh đ nh 163/1999/CP c a Chính ph v giao vàị ị ủ ủ ề
cho thuê đ t lâm nghi pấ ệ ; Lu t Đ t đai (2003)ậ ấ ; Lu t B o v và phát tri n r ng (2004)ậ ả ệ ể ừ ; Nghị
đ nh 23/2006/NĐ-CP v h ng d n thi hành Lu t BV&PTRị ề ướ ẫ ậ ; … Các văn b n pháp lu t trênả ậ
đ u xác đ nh quy n c a ch r ng đ c phép khai thác LSNGề ị ề ủ ủ ừ ượ ;
•Quy ho ch phát tri n LSNGạ ể : Thông t liên t ch s 28/1999/TT-LT c a B NNPTNTư ị ố ủ ộ
và B Tài chính h ng d n thi hành Quy t đ nh 661/1998/TTg c a Th t ng Chính ph vộ ướ ẫ ế ị ủ ủ ướ ủ ề
m c tiêu, nhi m v , chính sách và t ch c th c hi n D án tr ng m i 5 tri u ha r ngụ ệ ụ ổ ứ ự ệ ự ồ ớ ệ ừ : LSNG
có th đ c gây tr ng trong RĐD (phân khu ph c h i sinh thái) và RPH (r t xung y u và xungể ượ ồ ụ ồ ấ ế
y u);ế
•Chính sách đ u tầ ư : Quy t đ nh 556/1996/TTgế ị ; Quy t đ nh 661/1998/TTgế ị ; Thông tư
28/1998/TT-LT ; Lu t BV&PTR (2004)ậ : Kho n 2, 3 – Đi u 10.ả ề
•Chính sách tín d ng, th ng m iụ ươ ạ liên quan đ n LSNGế :
oQuy t đ nh 132/2000/TTg v m t s chính sách khuy n khích phát tri n ngành nghế ị ề ộ ố ế ể ề
nông thôn, theo đó các ho t đ ngạ ộ : (1)- ch bi n, b o qu n nông, lâm, th y s n, (2)- s n xu tế ế ả ả ủ ả ả ấ
đ g , mây tre đanồ ỗ ; s n xu t hàng th công m ngh đ c h ng u đãi theo Lu t khuy nả ấ ủ ỹ ệ ượ ưở ư ậ ế
khích đ u t trong n cầ ư ướ ;
oNgh đ nh 178/1999/CP – c s ngành ngh nông thôn đ c vay v n c a các t ch c tínị ị ơ ở ề ượ ố ủ ổ ứ
d ng d i hình th c b o lãnh b ng tín ch p c a các t ch c, đoàn th chính tr - xã h iụ ướ ứ ả ằ ấ ủ ổ ứ ể ị ộ ; …
•Chính sách khoa h c công nghọ ệ :
oQuy t đ nh 661/1998/TTg nh n m nh vi c t p trung ch đ o nghiên c u tuy n ch n, laiế ị ấ ạ ệ ậ ỉ ạ ứ ể ọ
t o, nh p n i các gi ng cây r ng có kh năng thích nghi t t, đ t hi u qu cao và k thu tạ ậ ộ ố ừ ả ố ạ ệ ả ỹ ậ
tr ng r ng thâm canhồ ừ ; khuy n khích và đ u t cho ho t đ ng t o gi ng.ế ầ ư ạ ộ ạ ố
oThông t liên t ch 28/1998/TT-LT – quy đ nh đ i v i RPH đ u ngu nư ị ị ố ớ ầ ồ : ngoài cây g l nỗ ớ
còn có th tr ng xen các lo i cây công nghi p, cây l y qu , cây đ c s n có tán che nh câyể ồ ạ ệ ấ ả ặ ả ư
r ngừ ; s cây này đ c tính là cây phòng h chính.ố ượ ộ
•Khai thác s d ng lâm s nử ụ ả :
oLu t BV&PTR (2004), Kho n 2 – Đi u 47, Kho n 1 – Đi u 51, Kho n 2 – Đi u 56ậ ả ề ả ề ả ề :
ch r ng đ c phép khai thác LSNG tr các loài đ ng th c v t nguy c p, quý hi m b c mủ ừ ượ ừ ộ ự ậ ấ ế ị ấ
khai thác theo quy đ nh c a Chính phị ủ ủ ;
oQuy t đ nh 40/2005/QĐ-BNNế ị : quy đ nh khai thác LSNG trong RTN (Đi u 26)ị ề và khai
thác LSNG trong r ng phòng h (Đi u 35)ừ ộ ề ;
oNgh đ nh 23/2006/NĐ-CPị ị : kh ng đ nh nh ng quy đ nh v khai thác LSNG thu c cácẳ ị ữ ị ề ộ
đ i t ng r ng và vi c khai thác LSNG ph i tuân theo Quy ch khai thác g và lâm s n khácố ượ ừ ệ ả ế ỗ ả
(2005) ;
•Chính sách h ng l iưở ợ :

oQuy t đ nh 661/1998/TTGế ị : đ i v i RPH và RĐDố ớ : H nh n khoán b o v RPH r tộ ậ ả ệ ấ
xung y u và xung y u đ c khai thác c i, lâm s n ph d i tán r ngế ế ượ ủ ả ụ ướ ừ ; H nh n khoánộ ậ
khoanh nuôi tái sinh k t h p tr ng b sung RPH đ c h ng toàn b s n ph m t a th a, lâmế ợ ồ ổ ượ ưở ộ ả ẩ ỉ ư
s n ph d i tán r ngả ụ ướ ừ ; H tr ng r ng đ c h ng toàn b s n ph m t a th a, nông s n vàộ ồ ừ ượ ưở ộ ả ẩ ỉ ư ả
các lâm s n phu d i tán r ngả ướ ừ ;
oQuy t đ nh 08/2001/TTg v Quy ch qu n lý 3 lo i r ng là RTNế ị ề ế ả ạ ừ : Đ i v i RPH , tr ngố ớ ườ
h p v n đ u t c a Nhà n c và giao khoán thì h nh n khoán đ c khai thác c i khô,ợ ố ầ ư ủ ướ ộ ậ ượ ủ
LSNG d i tán r ngướ ừ ; h nh n khoán khoanh nuôi xúc ti n tái sinh r ng k t h p tr ng r ngộ ậ ế ừ ế ợ ồ ừ
b sung đ c h ng toàn b s n ph m t a th a, các s n ph m không xâm h i đ n tán r ngổ ượ ưở ộ ả ẩ ỉ ư ả ẩ ạ ế ừ
(hoa, qu , nh a, măng…) và các nông, lâm s n ph d i tán r ng. Tr ng h p h t đ u tả ự ả ụ ướ ừ ườ ợ ộ ự ầ ư
v n đ khoanh nuôi ph c h i r ng, tr ng r ng m i trên đ t ch a có r ng đ c h ng 100%ố ể ụ ồ ừ ồ ừ ớ ấ ư ừ ượ ưở
s n ph m nông, lâm nghi p khi r ng đ t tiêu chu n khai thác. Đ i v i RSX là RTNả ẩ ệ ừ ạ ẩ ố ớ : đ cượ
khai thác g và LSNG theo quy đ nhỗ ị ;
oQuy t đ nh 178/2001/QĐ-TTgế ị : quy đ nh quy n c a HGĐ, cá nhân đ c phép khai thácị ề ủ ượ
LSNG cho t ng đ i t ng r ngừ ố ượ ừ ;
oLu t BV&PTR (2004)ậ : quy đ nh quy n đ c phép khai thác LSNG cho t ng đ i t ngị ề ượ ừ ố ượ
r ng và đ i t ng ch r ng.ừ ố ượ ủ ừ
•Chính sách l u thông và tiêu th s n ph mư ụ ả ẩ :
oQuy t đ nh 661/1998/TTgế ị : quy đ nh m i s n ph m khai thác t r ng tr ng, tre n a, vàị ọ ả ẩ ừ ừ ồ ứ
lâm s n ph khai thác t RTN đ c t do l u thông trên th tr ng. G và lâm s n khai thácả ụ ừ ượ ự ư ị ườ ỗ ả
t RTN tái sinh thu c RSX c a các ch r ng là HGĐ, cá nhân đ c t do l u thông trên thừ ộ ủ ủ ừ ượ ự ư ị
tr ng (tr các loài thu c danh m c c m)ườ ừ ộ ụ ấ ;
oNgh quy t 09/2000/NQ-CP v m t s ch tr ng chính sách chuy n d ch c c u kinhị ế ề ộ ố ủ ươ ể ị ơ ấ
t và tiêu th s n ph m Nông nghi p, nh n m nh phát tri n các loài cây đ c s n, cây l y gế ụ ả ẩ ệ ấ ạ ể ặ ả ấ ỗ
và cây làm nguyên li u ch bi n s n ph m th công, m nghệ ế ế ả ẩ ủ ỹ ệ ; phát tri n ngành s n xu t để ả ấ ồ
g ngoài tr i, g gia d ng, các s n ph m mây, tre đan ch y u đ xu t kh uỗ ờ ỗ ụ ả ẩ ủ ế ể ấ ẩ ;
oQuy t đ nh 132/2000/TTg v m t s chính sách phát tri n ngành ngh nông thônế ị ề ộ ố ể ề : đ iố
v i các s n ph m lâm nghi p không thu c danh m c c m xu t kh u thì khi xu t kh u khôngớ ả ẩ ệ ộ ụ ấ ấ ẩ ấ ẩ
ph i khai báo ngu n g c nguyên li u và không b h n ch h n ng ch xu t kh uả ồ ố ệ ị ạ ế ạ ạ ấ ẩ ;
oQuy t đ nh 59/2005/QĐ-BNN v quy đ nh ki m tra, ki m soát lâm s nế ị ề ị ể ể ả : các loài th cự
v t r ng và s n ph m c a chúng (t g ) không thu c loài nguy c p, quý, hi m không ph iậ ừ ả ẩ ủ ừ ỗ ộ ấ ế ả
ki m tra th t c v n chuy n, c t gi , ch bi n (kho n 1 – Đi u 4).ể ủ ụ ậ ể ấ ữ ế ế ả ề
•Chính sách thuế : Pháp l nh thu tài nguyên (1990, s a đ i 1998)ệ ế ử ổ ; Thông tư
69/1991/TC ; Thông t 91/ 2000/ TT – BTCư ; Quy t đ nh 661/1998/TTgế ị :
oMi n gi m thu tài nguyên đ i v i lâm s n khai thác t RSX là RTN đ c ph c h iễ ả ế ố ớ ả ừ ượ ụ ồ
b ng bi n pháp khoanh nuôi tái sinhằ ệ ;
oMi n thu buôn chuy n đ i v i lâm s n thu gom h p pháp t r ng tr ng và LSNG khaiễ ế ế ố ớ ả ợ ừ ừ ồ
thác t RTN.ừ