Bài 01: T i công ty xu t nh p kh u Minh Th y có báo cáo tài chính c a các năm 2007;2008 ủ ủ ạ ấ ậ ẩ
nh sau: ư
2008 2007 NGU N V N 2008 2007 TÀI S NẢ Ồ Ố
63,000.00 68,500.00 63,500.00 58,500.00 A.TS NG N H N Ắ Ạ A.N PH I TR Ả Ợ Ả
15,000.00 14,500.00 58,500.00 52,500.00 1.Ti n ề I.N ng n h n ợ ắ ạ
2.Hàng t n kho 40,000.00 45,000.00 36,000.00 35,000.00 ồ 1.Vay ng n h n ạ ắ
3.Ph i thu KH 8,000.00 9,000.00 20,000.00 16,000.00 ả 2.Ph i tr NB ả ả
2,500.00 1,500.00 3.Ph i n p NS ả ộ
II.N dài h n 5,000.00 6,000.00 ợ ạ
78,000.00 74,000.00 B.V N CSH 77,500.00 84,000.00 B.TS DÀI H NẠ Ố
1.TSCĐHH 90,000.00 84,000.00 77,500.00 84,000.00 1.V n KDố
(12,000.00) (10,000.00) 2.Kh u hao ấ 2.LN ch a PPư
3.Qu XNỹ
T NG C NG 141,000.00 142,500.00 141,000.00 142,500.00 Ổ Ộ
CH TIÊU 2008 2007 (+)(-) Ghi chú Ỉ
1.Doanh thu 285,000 244,000 1.17
2.T ng chi phí 181,800 156,480 1.16 ổ
Bi n phí (trên doanh thu) 171,000 146,400 1.17 60% ế
Đ nh phí 10,800 10,080 1.07 ị
3.EBIT 103,200 87,520 1.18
4.Lãi vay ( I ) 4,100 4,100 1.00 10%
5.EBT 99,100 83,420 1.19
6.Thu thu nh p DN(T) 24,775 20,855 1.19 25% ế ậ
7.C t c u đãi (PD) - - 9% ổ ứ ư
8.EAT 74,325 62,565 1.19
9.SL c phi u th ng 7,750 8,400 0.92 10.00 ế ổ ườ
10.EPS 9.59 7.45 1.29
11.ROE 0.96 0.74 1.29
12.88 10.00 1.29 1.3426 12.Giá c phi u ổ ế
Yêu c u:Anh (ch ) hãy phân tích báo cáo tài chính trên và đ a ra k t lu n ậ ư ế ầ ị
Bài gi ả ề i đ ngh ị
CH TIÊU 2008 Ỉ CÔNG TH C Ứ 2007 Tăng/G amỉ
1Ch tiêu t ng quát ổ ỉ
1.1 T tr ng TS NH 0.45 0.48 (0.0339) ỷ ọ TS ng n h n ắ ạ
T ng TS ổ
1.2 T tr ng TS DH 0.55 0.52 0.0339 ỷ ọ TS DÀI H NẠ
T ng TS ổ
T ng n 0.45 0.41 0.0398 1.3 T tr ng n ợ ỷ ọ ổ ợ
T ng NV ổ
1.4 T tr ng VCSH VCSH 0.55 0.59 (0.04) ỷ ọ
T ng NV ổ
2 Ch tiêu c th ụ ể ỉ
2.1 Ch tiêu thanh toán ỉ
1.077 1.305 -0.2278 2.1.1Chi tiêu TT hi n th i ờ ệ TS ng n h n ắ ạ
N ng n h n ạ ợ ắ
2.1.2Chi tiêu TT nhanh TS NH -HTK 0.393 0.448 -0.0545
N ng n h n ạ ợ ắ
Ti n và TĐ 0.2564 0.27619 2.1.2 Chi tiêu TT t c th i ờ ứ ề
N ng n h n ạ ợ ắ
4,500 16,000 2.1.3. V n l u đ ng thu n ầ ố ư ộ TS ng n h n -NNH ắ ạ
2.2 CT hi u su t s d ng TS ấ ử ụ ệ
2.2.1 Vòng quay T ng TS 2.02 1.71 0.31 ổ T ng DT thu n ầ ổ
T ng Tài s n BQ ả ổ
4.52 3.56 0.96 2.2.1 Vòng quay TS ng n h n ạ ắ T ng DT thu n ầ ổ
TS ng n h n BQ ắ ạ
3.65 3.30 0.36 2.2.2 Vòng quay TS dài h nạ T ng DT thu n ầ ổ
Tài s n dài h n BQ ạ ả
2.2.2Vòng quay hàng t n kho 7.1250 5.4222 1.70 ổ T ng DT thu n ầ ổ
Hàng t n kho BQ ồ
2.2.2 Vòng quay KPT 35.63 27.11 8.51 T ng DT thu n ầ ổ
kho n ph i thu BQ ả ả
2.3 Ch tiêu C c u ngu n v n ơ ấ ồ ố ỉ
2.3.1 T s n T ng n 0.45 0.41 0.04 ỷ ố ợ ổ ợ
T ng ngu n v n ố ồ ổ
T ng n 0.82 0.70 0.12 2.3.2 T s đ m b o n ỷ ố ả ả ợ ổ ợ
V n ch s h u ủ ở ữ ố
v n 2.4 Ch tiêu hi u qu đ u t ệ ả ầ ư ố ỉ
và huy đ ng v n ộ ố
2.4.1 DOL T c đ tăng EBIT 1.07 ố ộ
T c đ tăng DT ố ộ
2.4.2 DFL T c đ tăng EPS 1.61 ố ộ
T c đ tăng EBIT ố ộ
2.4.3 DCL T c đ tăng EPS 1.71 ố ộ
T c đ tăng DT ố ộ
2.45T s doanh l i ỷ ố ợ
2.5.1 T su t LN trên DT EAT 26.08 25.64 0.44 ỷ ấ
(ROS) T ng DT thu n ầ ổ
2.5.2 T su t LN trên t ng TS EAT 53 44 8.81 ỷ ấ ổ
(ROA) T ng Tài s n BQ ả ổ
EAT 2.5.3T su t LN trên VCSH 96 74 21.42 ỷ ấ
(ROE) VCSH
EBIT 2.5.4 T s TT lãi vay 25 21 3.82 ỷ ố
Lãi vay (I)
DOANH THU TÀI S NẢ Đ U T V N Ầ Ư Ố
63,000.00 V N NH 68,500.00 244,000 285,000 Ố DOANH L IỢ GIÁ TR DNỊ
1.168 ROS 25.64 26.08 0.48 0.45 T tr ng ỉ ọ
V N DH CHI PHÍ ROA 43.91 52.71 10.00 12.88 74,000.00 78,000.00 Ố
0.52 0.55 0.64131 ROE 74.48 95.90 0.63789 T tr ng ỉ ọ
TC 142,500.00 141,000.00 0.995
N-V NỐ HUY Đ NG V N Ộ Ố HIÊU SU T Ấ
58,500.00 63,500.00 1.71 2.02 Vqtts N PTỢ
0.41 0.45 3.56 4.52 Vqtsnh T tr ng ỉ ọ
VCSH 84,000.00 77,500.00 3.30 3.65 Vqtsdh
5.42 T tr ng ỉ ọ TC 0.59 142,500.00 0.55 141,000.00 7.125 35.63 Vqhtk Vqkpt
27.11
Hi U QU Ả Ệ
DOL 1.07
DFL 1.61
DCL 1.71
CH TIÊU THANH TOÁN Ỉ
CT TT HT 1.30 1.077
CT TT N 0.45 0.393
CT TT TT 0.28 0.256
VLĐ T 16,000 4500