
BÀI T P TRĂC NGHI M Đ T BI N GENẬ Ệ Ộ Ế
BÀI T P TRĂC NGHI M Đ T BI N GENẬ Ệ Ộ Ế
Câu 1: Gen A dài 4080Å b đ t bi n thành gen a. Khi gen a t nhân đôi m t l n, môiị ộ ế ự ộ ầ
tr ng n i bào đã cung c p 2398 nuclêôtit. Đ t bi n trên thu c d ng ườ ộ ấ ộ ế ộ ạ
A. m t 1 c p nuclêôtít. ấ ặ C. thêm 2 c p nuclêôtít. ặ
B. thêm 1 c p nuclêôtít. ặD. m t 2 c p nuclêôtít. ấ ặ
Câu 2: M t gen có 4800 liên k t hiđrô và có t l A/G = 1/2, b đ t bi n thành alen m i có 4801 liênộ ế ỉ ệ ị ộ ế ớ
k t hiđrô và có kh i l ng 108.10ế ố ượ 4 đvC. S nuclêôtit m i lo i c a gen sau đ t bi n là: ố ỗ ạ ủ ộ ế
A. T = A = 601, G = X = 1199. C. T = A = 599, G = X = 1201.
B. T = A = 598, G = X = 1202. D. A = T = 600, G = X = 1200.
Câu 3: M t prôtêin bình th ng có 400 axit amin. Prôtêin đó b bi n đ i do có axit amin th 350 bộ ườ ị ế ổ ứ ị
thay th b ng m t axit amin m i. D ng đ t bi n gen có th sinh ra prôtêin bi n đ i trên là: ế ằ ộ ớ ạ ộ ế ể ế ổ
A. M t nuclêôtit b ba mã hóa axit amin th 350. ấ ở ộ ứ
B. Đ o v trí ho c thêm nuclêôtit b ba mã hóa axit amin th 350. ả ị ặ ở ộ ứ
C. Thêm nuclêôtit b ba mã hóa axit amin th 350. ở ộ ứ
D. Thay th ho c đ o v trí m t c p nu b ba mã hoá axit amin th 350. ế ặ ả ị ộ ặ ở ộ ứ
Câu 4: D ng đ t bi n gen có th làm thay đ i ít nh t c u trúc phân t prôtêin do gen đó ch huyạ ộ ế ể ổ ấ ấ ử ỉ
t ng h p là ổ ợ
A. đ o v trí 2 c p nuclêôtit 2 b ba mã hoá cu i. ả ị ặ ở ộ ố
B. thay th m t c p nuclêôtit b ba mã hoá cu i. ế ộ ặ ở ộ ố
C. m t m t c p nuclêôtit b ba mã hoá th 10. ấ ộ ặ ở ộ ứ
D. thêm m t c p nuclêôtit b ba mã hoá th 10. ộ ặ ở ộ ứ
Câu 5: Nh ng d ng đ t bi n gen nào sau đây không làm thay đ i t ng s nuclêotít và s liên k tữ ạ ộ ế ổ ổ ố ố ế
hyđrô so v i gen ban đ u? ớ ầ
A. M t m t c p nu và thay th 1 c p nucó cùng s liên k t hiđrô. ấ ộ ặ ế ặ ố ế
B. Thay th 1 c p nuclêôtit và thêm1 c p nuclêôtit. ế ặ ặ
C. M t m t c p nuclêôtit và đ o v trí 1 c p nuclêôtit. ấ ộ ặ ả ị ặ
D. Đ o v trí 1 c p nu và thay th 1 c p nu có cùng s liên k t hyđrô.ả ị ặ ế ặ ố ế
Câu 6: Chi u dài c a 1 gen c u trúc là 2397 A. Do đ t bi n thay th m t c p Nu t i v trí th 400ề ủ ấ ộ ế ế ộ ặ ạ ị ứ
tính t Nu đ u tiên, tính t mã m đ u làm cho b ba mã hóa tai đây tr thành mã không quy đ nhừ ầ ừ ở ầ ộ ở ị
a.amin nào. Lo i đ t bi n này đã nh h ng t i bao nhiêu a.amin n u không k đ n mã m đ u? ạ ộ ế ả ưở ớ ế ể ế ở ầ
A. M t 101 a.amin trong chu i polipeptit. ấ ỗ
B. M t 1 a.amin trong chu i polipeptit. ấ ỗ
C. M t 100 a.amin trong chu i polipeptit. ấ ỗ
D. Có 1 a.amin b thay th trong chu i polipeptit. ị ế ỗ
Câu 7. M t gen có 1200 nucleotit và có 30% lo i ađenin. Gen b đ t bi n m t m t đo n. Đo n bộ ạ ị ộ ế ấ ộ ạ ạ ị
m t ch a20 ađênin và có G= 3/2A. S l ng t ng lo i nucleotit c a gen sau đ t bi n là:ấ ứ ố ượ ừ ạ ủ ộ ế
A. A=T= 340 và G=X= 210 B. A=T= 220 và G=X= 330
C. A=T= 330 và G=X= 220 D. A=T= 210 và G=X= 340
Câu 8. M t gen có 255 ađênin và 525 guanin nhân đôi 3 đ t và đã t o ra s gen con ch a t t cộ ợ ạ ố ứ ấ ả
1800 ađênin và 4201 guanin. D ng đ t bi n gen đã x y ra trong quá trình trên là:ạ ộ ế ả
A. Thêm 1 c p G-X. B. Thay 1 c p G-X b ng 1 c p A-T.ặ ặ ằ ặ
C. Thay 1 c p A-T b ng 1 c p G-X. D. Thêm 1 c p A-T.ặ ằ ặ ặ
Câu 9. Phân t mARN đ c t ng h p t 1 gen b đ t bi n ch a 150 U, 450 A, 301 G và 601X. Bi tử ượ ổ ợ ừ ị ộ ế ứ ế
tr c khi b đ t bi n gen, gen dài 0,15 µm và có A/G=2/3. D ng đ t bi n x y ra gen nói trên là:ướ ị ộ ế ạ ộ ế ả ở
A. Thêm 1 c p G-X. B. M t 1 c p A-T. ặ ấ ặ
C. Thêm 1 c p A-T. D. Thay 1 c p A-T b ng 1 c p G-X.ặ ặ ằ ặ
Câu 10. M t gen dài 5100 Aộo, trên 1 m ch c a gen có 300A và 600T. Gen đó b đ t bi n m t 1c pạ ủ ị ộ ế ấ ặ
G-X, thì s liên k t hidro c a gen sau đ t bi n là:ố ế ủ ộ ế
1. 3597 liên k t C. 2347 liên k t ế ế
2. C. 2350 liên k t D. 3897 liên k tế ế

Câu 11. Đ t bi n gen ch làm m t 1 axit amin th hai trong chu i polipeptit t ng ng là do đ tộ ế ỉ ấ ứ ỗ ươ ứ ộ
bi n làm:ế
1. M t 3 c p nuclêôtit th 7, 8, 9 trong gen ấ ặ ứ
2. C. M t 3 c p nuclêôtit th 4, 5, 6 trong genấ ặ ứ
3. M t 3 c p nuclêôtit k ti p nhau trong gen ấ ặ ế ế
4. D. M t 3 c p nuclêôtit b t kì trong genấ ặ ấ
Câu 12. Đ t bi n làm m t c p nuclêôtit v trí th 100 c a gen thì có th làm bi n đ i các axitộ ế ấ ặ ở ị ứ ủ ể ế ổ
amin t v trí th m y cho đ n cu i chu i polipeptit do gen đó đi u khi n t ng h p:ừ ị ứ ấ ế ố ỗ ề ể ổ ợ
1. 33 B. 34 C. 32 D. 7
Câu 13. M t gen có chi u dài 5100 Ă. Do đ t bi n làm cho 1 c p nuclêôtit s 153 b m t. S aaộ ề ộ ế ặ ố ị ấ ố
trong chu i polipeptit thay đ i do b đ t bi n là:ỗ ổ ị ộ ế
A. 447 B. 448 C. 449 D. 450
Câu 14. M t gen có 210 vòng xo n do b chi u x v i li u l ng cao đã làm m t hai c p nuclêôtitộ ắ ị ế ạ ớ ề ượ ấ ặ
v trí 20 và 306. Phân t protein đ c t ng h p t gen trên có bao nhiêu aa b thay đ i:ở ị ử ượ ổ ợ ừ ị ổ
A. 691 B. 692 C. 190 D. 1
Câu 15. M t gen B có chi u dài 3060 Ă b đ t bi n thành gen b do b m t 3 c p nuclêôtit v tríộ ề ị ộ ế ị ấ ặ ở ị
103, 104và 105. Phân t protein khác v i phân t protein ban đ u bao nhiêu aa?ử ớ ử ầ
A. 263 B. 264 C. 1 D. 0
Câu 16. M t gen b đ t bi n m t đo n làm gi m chi u dài 10,2 Ă và s liên k t H là 8. Gen trênộ ị ộ ế ấ ạ ả ề ố ế
nhân đôi 4 l n thì nhu c u t ng lo i gi m đi bao nhiêu?ầ ầ ừ ạ ả
A. A=T= 15 và G=X=30 B. A=T=30 và G=X=15
C. A=T= 7 và G= X=14 D. A=T=14 và G=X=7
Câu 17. Gen có 120 chu kì xo n b đ t bi n thêm 1 c p nuclêôtit gi a v trí th 30 và 31. Thì c uắ ị ộ ế ặ ở ữ ị ứ ấ
trúc c a protein do gen quy đ nh thay đ i nh th nào?ủ ị ổ ư ế
A. Có thêm 1 aa B. có thêm 2 ho c 3 liên k t Hặ ế
C. Khác nhau 389 aa D. Khác nhau 388 aa.
Câu 18. Gen B dài 5100 Ao có A=2/3G. Gen B đ t bi n m t m t đo n có th mã hóa cho 20aa và cóộ ế ấ ộ ạ ể
A=2/3G t o thành gen b. Nuclêôtit m i lo i c a gen b là :ạ ỗ ạ ủ
A. A=T=876;G=X=564 B. A=T=900; G=X=600
C. A=T=964;G=X=576 D. A=T=24;G=X=36
Câu 19. M t gen có 120 chu kì xo n, A= 2/3G. Đ t bi n làm gen đ t bi n ng n h n 10,2Ă và cóộ ắ ộ ế ộ ế ắ ơ
2874 lk H. Đ t bi n thu c d ng:ộ ế ộ ạ
A. M t 2 c p nuclêôtit G-X, 1 c p nuclêôtit B. M t 3 c p A-Tấ ặ ặ ấ ặ
C. M t 2 C p nu A-T, 1 c p nu G-X D. M t 3 c p nu G-Xấ ặ ặ ấ ặ
Câu 20. Đ t bi n thêm 1 c p nuclêôtit sau v trí th 5 c a gen thì phân t protein hoàn ch nh do genộ ế ặ ị ứ ủ ử ỉ
đ t bi n t ng h p s thay đ i:ộ ế ổ ợ ẽ ổ
A. Toàn b aa B. 1 aa c. t aa th nh t D. aa th nh tộ ừ ứ ấ ứ ấ
Câu 21. M t gen c u trúc dài 3060 Ă b đ t bi n m t 1 c p nuclêôtit v trí th 300 làm b baộ ấ ị ộ ế ấ ặ ở ị ứ ộ
ch a c p nuclêôtit này thành b ba vô nghĩa, phân t protein n u ti p t c đ c t ng h p thì sứ ặ ộ ử ế ế ụ ượ ổ ợ ẽ
khác v i phân t protein ban đ u nh th nào?ớ ử ầ ư ế
A. 1 aa v trí 100 B. 1 aa v trí 99ở ị ở ị
c. ch còn 98 aa d. thay đ i 198 aaỉ ổ
Câu 22. M t gen đ t bi n làm m t aa th 25 trong chu i polipeptit do gen t ng h p nên là do b đ tộ ộ ế ấ ứ ỗ ổ ợ ị ộ
bi n:ế
A. M t c p nuclêôtit th 75 c. m t 3 c p nuclêôtit th 73, 74, 75ấ ặ ứ ấ ặ ứ
B. M t c p nuclêôtit th 76 D. M t 3 c p nuclêôtit th 76, 77, 78ấ ặ ứ ấ ặ ứ