
13 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN TOÁN (HÌNH HỌC) LỚP 12
CÓ ĐÁP ÁN

Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ ÔN TẬP KHỐI ĐA DIỆN
Số điện thoại : 0946798489 Trang-1-
ĐỀ 1
Câu 1:Chohìnhchóp
.
S ABC
cóđáylàtamgiácđềucạnh
2a
vàthểtíchbằng
3
.a
Tínhchiềucaoh của
hìnhchópđãcho.
A.
3.
2
a
h
B.
3.
h aC.
3.
3
a
h
D.
3.
6
a
h
Câu 2:Hìnhđadiệnnàodướiđâykhôngcótâmđốixứng?
A. Hìnhtứdiệnđều. B. Hìnhlăngtrụtamgiácđều.
C. Hìnhbátdiệnđều. D. Hìnhlậpphương.
Câu 3:Tìmsốcạnhcủahìnhmườihaimặtđều.
A. 20. B. 12. C. 30. D. 16.
Câu 4:Chotứdiện
ABCD
cóthểtíchbằng12vàGlàtrọngtâmcủatamgiác
.BCD
TínhthểtíchVcủa
khốichóp
. .AGBC
A.
6.
V
B.
4.
V
C.
5.
V
D.
3.
V
Câu 5:Chokhốichóp
.S ABCD
cóđáylàhìnhchữnhật,
, 3,AB a AD a SA
vuônggócvớiđáyvàmặt
phẳng
( )SBC
tạovớiđáymộtgóc
0
60 .
TínhthểtíchVcủakhốichópđãcho.
A.
3
3 .
V a
B.
3
3.
3
a
V
C.
3
.
3
a
VD.
3
.
V a
Câu 6:Chohìnhchóp
.S ABCD
cóđáylàhìnhvuôngcạnh
,a SA
vuônggócvớimặtđáy,SDtạovớimặt
phẳng
( )SAB
mộtgócbằng
0
30
.TínhthểtíchVcủakhốichóp
. .S ABCD
A.
3
6
.
3
a
V
B.
3
6
.
18
a
V
C.
3
3.
3
a
V
D.
3
3 .V a
Câu 7:Mặtphẳng
( )AB C
chiakhốilăngtrụ
.ABC A B C
thànhcáckhốiđadiệnnào?
A. Mộtkhốichóptamgiácvàmộtkhốichóptứgiác.
B. Haikhốichóptamgiác.
C. Mộtkhốichóptamgiácvàmộtkhốichópngũgiác.
D. Haikhốichóptứgiác.
Câu 8:Hìnhlăngtrụtamgiácđềucóbaonhiêumặtphẳngđốixứng?
A. 4mặtphẳng. B. 1mặtphẳng. C. 3mặtphẳng. D. 2mặtphẳng.
Câu 9:ChohìnhchópđềuS.ABCD đáylàhìnhvuôngcạnhavàbiếtthểtíchkhốichóplà
3
6
6
V a
.Tìm
làgóctạobởicạnhbênvàmặtđáy.
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
90 .
Câu 10:Hìnhhộpchữnhậtcóbakíchthướcđôimộtkhácnhaucóbaonhiêumặtphẳngđốixứng?
A. 4mặtphẳng. B. 6mặtphẳng. C. 3mặtphẳng. D. 9mặtphẳng.
Câu 11:Chohìnhchóp
. ,S ABCD
cóđáy
ABCD
làhìnhvuôngcạnhavàcótâmlàO.
SA
vuônggócvới
mặtphẳngđáy;
SB
tạovớiđáymộtgóc
0
45 .
Khoảngcáchh từO đến
( ).SBC
A.
2.
4
a
h
B.
2.
2
a
h
C.
2.
3
a
h
D.
2.
8
a
h
Câu 12:Chokhốichóp
.S ABC
có
SA
vuônggócvớiđáy,
4, 6, 10SA AB BC
và
8CA
.Tínhthể
tíchVcủakhốichópđãcho.
A.
192.
V
B.
40.
V
C.
24.
V
D.
32.
V

Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ ÔN TẬP KHỐI ĐA DIỆN
Số điện thoại : 0946798489 Trang-2-
Câu 13:Chohìnhlăngtrụđứng
.ABC A B C
cóđáy
ABC
làtamgiáccânvới
0
, 120
AB AC a BAC
,
mặtphẳng
( )AB C
tạovớiđáymộtgóc
0
60 .
TínhthểtíchVcủakhốilăngtrụđãcho.
A.
3
9.
8
a
VB.
3
3.
4
a
VC.
3
.
8
a
VD.
3
3.
8
a
V
Câu 14:ChohìnhchópđềuS.ABCD đáylàhìnhvuôngcạnhavàcạnhbêntạovớiđáymộtgóc60
o
.Tính
thểtíchV củakhốihìnhchópđãcho.
A.
3
6
.
3
V a
B.
3
6
.
4
V a
C.
3
6
.
6
V a
D.
3
6
.
2
V a
Câu 15:ChohìnhchópS.ABCD cóđáylàhìnhvuôngcạnha,SA vuônggócvớiđáy,SCtạođáymộtgóc
bằng .Tínhkhoảngcáchh từđiểmDđếnmặtphẳng
SBC
tínhtheo
.a
A.
3.
3
a
h
B.
6.
6
a
h
C.
3.
6
a
h
D.
6.
3
a
h
Câu 16:Chohìnhchóp
.
S ABC
cómặtbên
SBC
làtamgiácđềucạnh
a
,cạnhbênSAvuônggócvớimặt
phẳngđáyvà
0
120
BAC .Độdàiđoạnthẳng
.AB
A.
3.
3
a
AB
B.
.
2
a
AB
C.
3.
AB aD.
3.
2
a
AB
Câu 17:Chohìnhtứdiệnđềucạnhbằng2.Tìmchiềucaohcủakhốitứdiệnđó.
A.
2 3.
hB.
2 6 .
3
h
C.
2 6.
hD.
6.
h
Câu 18:TínhthểtíchVcủakhốilậpphương
/ / / /
.
ABCD A B C D
,biết
/
3.
AC a
A.
3
3 6
.
4
V a
B.
3
1.
3
V a
C.
3
.V a
D.
3
3 3 .V a
Câu 19:Chohìnhchóp
.
S ABC
cóđáy
ABC
làtamgiácđềucạnh
.a
BiếtSAvuônggócvớimặtphẳngđáy
vàthểtíchcủakhốichóp
.
S ABC
là
3
3
24
a
V
.Tìm
làgóchợpgiữahaimặtphẳng(ABC)và(SBC).
A.
0
45 .
B.
0
30 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 20:Chohìnhchóp
S ABCD.
cóđáyABCDlàhìnhvuôngcạnha,cạnhbênSA vuônggócvớimặt
phẳngđáy.Biếtthểtíchcủakhốichóp
S ABCD.
theoalà
3
3
3
V a
.Góc
giữađườngthẳngSDvàmặt
phẳng(SAB)làbaonhiêuđộ?
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
30 .
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
ĐỀ 2
0
45

Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ ÔN TẬP KHỐI ĐA DIỆN
Số điện thoại : 0946798489 Trang-3-
Câu 1:ChohìnhchópđềuS.ABCD đáylàhìnhvuôngcạnh
a
vàcạnhbênbằng
2.
a
Gọi
làgóchợp
bởicạnhbênvàmặtphẳngđáy.Tìm
.
A.
0
60 .
B.
0
135 .
C.
0
30 .
D.
0
90 .
Câu 2:Chokhốichóp
.S ABC
có
SA
vuônggócvớiđáy,
4, 6, 10SA AB BC
và
8CA
.Tínhthểtích
Vcủakhốichópđãcho.
A.
40.
V
B.
32.
V
C.
24.
V
D.
192.
V
Câu 3:Chotứdiện
ABCD
cóthểtíchbằng18vàGlàtrọngtâmcủatamgiác
.BCD
TínhthểtíchVcủa
khốichóp
. .AGBC
A.
5.
V
B.
6.
V
C.
3.
V
D.
4.
V
Câu 4:Chohìnhlăngtrụ cóđáyABClàtamgiácvuôngcântạiB,
2AC a
.Hìnhchiếu
vuônggóccủa
/
A
trênmặtphẳng(ABC)làtrungđiểmcủacạnhAC,đườngthẳng
/
A B
tạovớimặtphẳng
(ABC)mộtgóc
0
45
.TínhthểtíchV củakhốilăngtrụđãcho.
A.
3
1.
2
V a
B.
3
.V a
C.
3
2 2 .V a
D.
3
2 .V a
Câu 5:Hìnhlậpphươngcóbaonhiêumặtphẳngđốixứng?
A. 7mặtphẳng. B. 3mặtphẳng. C. 9mặtphẳng. D. 6mặtphẳng.
Câu 6:Mệnhđềnàodướiđâysai ?
A. Lắpghéphaikhốihộpsẽđượcmộtkhốiđadiệnlồi.
B. Khốitứdiệnlàkhốiđadiệnlồi.
C. Khốihợplàkhốiđadiệnlồi.
D. Khốilăngtrụtamgiáclàkhốiđadiệnlồi.
Câu 7:Chohìnhchóp
.S ABCD
cóđáylàhìnhvuôngcạnh
3
,
SA
vuônggócvớimặtđáyvà
5.SA
Tính
thểtíchVcủakhốichóp
. .S ABCD
A.
5.V
B.
5.
3
V
C.
15.V
D.
45.V
Câu 8:Mặtphẳng
( )A BC
chiakhốilăngtrụ
.ABC A B C
thànhcáckhốiđadiệnnào?
A. Mộtkhốichóptamgiácvàmộtkhốichóptứgiác.
B. Haikhốichóptamgiác.
C. Mộtkhốichóptamgiácvàmộtkhốichópngũgiác.
D. Haikhốichóptứgiác.
Câu 9:Hìnhđadiệnnàodướiđâykhôngcótrụcđốixứng?
A. Hìnhbátdiệnđều. B. Hìnhlậpphương.
C. Hìnhlăngtrụtamgiácđều. D. Hìnhtứdiệnđều.
Câu 10:Chohìnhchóp
S ABCD.
cóđáyABCDlàhìnhvuôngcạnha,cạnhbênSA vuônggócvớimặt
phẳngđáyvà
6.
2
a
SA
Gọi
làgóchợpbởihaimặtphẳng
( )SBC
và
( ).ABCD
Tìm
.
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
30 .
D.
0
45 .
Câu 11:Chohìnhlăngtrụ
. ' ' 'ABC A B C
cóđộdàicạnhbênđềubằng2a,đáyABClàtamgiácvuôngtạiA,
AB a AC a, 3
vàhìnhchiếuvuônggóccủađỉnh
A'
trênmặtphẳng
ABC
làtrungđiểmcủacạnhBC.
TínhthểtíchV củakhốichóp
'.
A ABC
đượctínhtheo
.a
A.
3
1.
6
V a
B.
3
1.
2
V a
C.
3
1.
3
V a
D.
3
1
.
4
V a
Câu 12:Hìnhbátdiệnđềucóbaonhiêumặtphẳngđốixứng?
. ' ' 'ABC A B C

Toán 12 (Thầy Nguyễn Bảo Vương) TỔNG HỢP ĐỀ ÔN TẬP KHỐI ĐA DIỆN
Số điện thoại : 0946798489 Trang-4-
A. 6mặtphẳng. B. 3mặtphẳng. C. 9mặtphẳng. D. 5mặtphẳng.
Câu 13:ChohìnhchópđềuS.ABCD cóđáylàhìnhthoicạnh
a
vàbiết
0
3
60 , .
2
a
BAD SA SB SD
Gọi
làgócgiữahaimặtphẳng
( )SBD
và
( ).ABCD
Tìm
tan .
A.
tan 3.
B.
2
tan .
3
C.
tan 5.
D.
1
tan .
5
Câu 14:Chohìnhlăngtrụđứng
.ABC A B C
cóđáy
ABC
làtamgiácđềucạnhbằng4vàbiết
5.CC
TínhthểtíchVcủakhốilăngtrụđãcho.
A.
4 3.
V
B.
16.
3
VC.
20 3 .
3
V
D.
20 3.
V
Câu 15: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
có
AB a
, góc giữa hai mặt phẳng
( )A BC
và
( )ABC
bằng
0
60 .
GọiGlàtrọngtâmcủatamgiác
.A BC
TínhkhoảngcáchdtừđiểmGđếnmặtphẳng
( ).ABC
A.
.
4
a
d
B.
.d a
C.
.
3
a
d
D.
.
2
a
d
Câu 16:ChohìnhchópS.ABCD cóđáylàhìnhvuôngcạnha,SA vuônggócvớiđáy,SCtạođáymộtgóc
bằng .Tínhkhoảngcáchd từđiểmBđếnmặtphẳng
SCD
tínhtheo
.a
A.
3.
3
a
d
B.
6.
6
a
d
C.
3.
6
a
d
D.
6.
3
a
d
Câu 17:Chohìnhchóp
.
S ABCD
cóđáy
ABCD
làhìnhvuôngcạnh
a
,cạnhbênSAvuônggócvớimặt
phẳngđáyvà
.SA a
.Tínhkhoảngcáchdgiữahaiđườngthẳngchéonhau
SC
và
.BD
A.
3.
3
a
d
B.
5.
5
a
d
C.
7.
7
a
d
D.
6.
6
a
d
Câu 18:Chohìnhlăngtrụ
.
ABC A B C
có
BB a
vàgócgiữa
BB
vớimặtphẳngđáybằng
0
60 .
Tính
khoảngcáchd giữahaimặtđáycủalăngtrụđãcho.
A.
2.
3
a
d
B.
.
3
a
d
C.
3.
2
a
d
D.
2.
2
a
d
Câu 19:TínhthểtíchVcủakhốitứdiệnđềucạnhbằng
.a
A.
3
2.
12
a
V
B.
3
6.
3
a
V
C.
3
.
12
a
VD.
3
3.
3
a
V
Câu 20: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều có chiều cao bằng
3a
và thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
3
.a
Tìmđộdàicạnhđáyx củatamgiác
.ABC
A.
2 .x a
B.
.
3
a
x
C.
2 .x a
D.
3 .x a
-----------------------------------------------
-----------HẾT----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
0
45