́
̉
́ ử Thiê t kê cua th nghiêṃ
̣ ̣ ̣
c kha i niêm cua DOE (Design Of Experiment)
ướ
ữ ủ
ậ c DOE và thu t ng c a nó
ứ
ự
Muc tiêu hoc tâp ́ ̉ ượ ● Hiêu đ ặ ể ● Tìm hi u các đ c đi m c a t ng b ● Nghiên c u trình t
ể DOE
ủ ừ
̣ ̉
̀
̀
ử
̣
Th nghiêm la gi ?
̃
ử
ộ
ổ
ạ
̣ ̉ ̣
̣
Đinh nghi a cua th nghiêm Là m t chu i các thí nghiêm có các thay đ i đã lên k ho ch đ i v i các bi n
ố ớ ̃
̀
ộ ệ ố
ằ
ế ế ặ m t h th ng nh m theo do i các nguyên
ữ ệ
ầ
ỗ ̀ ủ ổ
ộ đâ u va o c a m t quy trình ho c nhân thay đ i trong d li u đ u ra.
́
́
̣ ̉ ̣
Muc đi ch cua th nghiêm ế
ử ế
ưở
ể ng đáng k lên ca c
▪
́ ậ Nh n bi ̀ ́
ưở
ứ
ế
̀ ́ bi n sô đâ u ra (Y) và m c đô nh h
̀ ả t ca c bi n sô đâ u va o (X) có nh h ủ ̣ ả ng c a nó
ủ
ể
ế
▪
ổ ng t ng c ng c a các bi n không đáng k . ư ế
ế ậ Nh n bi ứ ộ ả M c đ nh h
ộ ưở ứ ả t m c nh h ưở ng đó là nh th nào?
ứ
ế
ạ
ệ t m c sai l ch đo đ c.
́
́
́
̀
̀
̉ ạ
ế
ể
ậ
ị
(cid:0) Nh n bi ậ (cid:0) Xác đ nh cách cài đ t các bi n nh p đáng k ca c biê n sô đâ u va o đê t o
ầ
ặ ố ra đ u ra mong mu n.
Design of Experiments 2
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ộ ệ ố
ủ
ộ
ặ
▪ Mô hình chung c a m t Quy trình ho c m t H th ng
x1 x2
xq
́
́
ượ
c
̉
• • •
Nhân tô kiêm soa t đ ̀
́
̀
́ (Biê n sô đâ u va o)
Qui tri nh̀ Qui tri nh̀
̀ ̀ Đâ u va o ̀ Đâ u ra
Nhân tô không kiêm soa t đ
̉
ượ c
• • •
́
̃
́ ́ ́ (Biê n sô nhiê u)
nq
n1 n2
́ ́ ̀ ợ ̉ Qui tri nh̀
́ ́ ươ : Ma y mo c, ph ̀ ̣ ự ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣
̀
́
́
▪ Vi du cua qui tri nh/Hê thô ng
̀
́
̀
́
̀
́
́
̃
̀ ́ ươ i hoăc s phô i h p cua nhiê u ng pha p, con ng ̀ ̀ ̀ nguô n kha c nhă m biê n đôi môt đâ u va o tha nh môt hoăc nhiê u đâ u ra. ̣ ̉ ̣
Qui tri nh/Hê thô ng
́ Biê n sô nhiê u
̣
́ Biê n sô đâ u ra Tông thu nhâp
́ Biê n sô đâ u va ò ́ ́ Gia ba n
̀ ̃ ̉ ̣ ́ Pho ng qua ng ca o Selling price of other co.
̉ ượ ̣ ̣ Nhiêt đô ha ǹ ề ắ Dây chuy n l p ráp PCB San l ng PCB dirt, the part’s condition
Design of Experiments 3
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ Khô i l ng hiên ́ư ̣ ̀ ́ Mô i ha n S c manh Con ng ̀ ̀ ́ ươ i, ma y ha n ́ ượ taị
́
̣
́ ử Thiê t kê th nghiêm ?
̃
́
ử
̣ ̣
(cid:0) Đinh nghi a thiê t kê th nghiêm (Design Of ́
Experiments)
ế
ự
ệ
ằ
ể ằ
ờ
ế ậ ượ th p đ gian…)
ưở
̣ ̉
ệ ạ Lên k ho ch cách ti n hành thí nghi m và th c hi n phép phân tích nh m thu ữ c nh ng thông tin có th n m trong ngân sách đã cho (chi phí và th i (cid:0) Muc đi ch cua DOE ́ ́
̀ ▪ Nhân biê t nhân tô quan trong X va ́
ứ ộ ả m c đ nh h
ng có nó
́
́
̃
́
́
̃
ự
ư
ượ
̣ ̣
a ca c nhân tô quan trong X đa đ
c
▪ Hiêu biê t s ta c đông qua lai gi
̣ ự chon l a.
̀
́
́
ử
̉ ̣ ̣ ̣
▪ Triên khai mô hi nh d đoa n cho T s dung ca c X ự
ể ố ư
ặ
ị
i u hoá Y’s.
▪ Xác đ nh cách đ t X’s có th t
Design of Experiments 4
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̉ ̣
̣
Thuât ng ̃ ư
̀
̀
́
́
̀
ề ậ
ưở
ế
ế
ả
ớ
ng t
i bi n sô đâ u ra (Y).
▪ Nhân tố: Đ c p đ n bi n sô đâ u va o (X) mà nh h ế ự
́ ố ị
ệ ư
ứ
ệ ộ
Nhân tô c đ nh có m c có ý nghĩa trong lĩnh v c công ngh nh nhi
t đ / áp
ươ
ệ
ng pháp làm vi c…
ấ su t/ ph ́
́
ượ
ị
ượ
ư
ệ ộ
ộ ẩ
ấ
Nhân tô đ
ng (nh nhi
t đ , áp su t, đ m…) và
c phân thành nhân tô đ nh l ́
ư ạ
ị
ệ
ạ
ấ
nhân tô đ nh tính (nh lo i xúc tác, lo i nguyên li u, nhà cung c p…) ́
́
ị ủ
ượ
ủ
ứ
c nghiên c u
ứ ộ c a nhân tô là các giá tr c a nhân tô đ
“M c đ ”
́ư ▪ M c đô:
trong thí nghi m.ệ ́ ụ
ố ớ
ẽ ố ơ
ị ợ
ế
ặ
ấ ở ứ
Đ i v i nhân tô liên t c, s t
t h n n u cài đ t giá tr l
ớ i ích l n nh t
m c cao và
ị
ỏ
ấ ở ứ
ữ
ả
ấ
ằ
m c th p và có kho ng b ng nhau gi a chúng.
giá tr nh nh t ́
́
ặ ố ứ ộ ằ
ố ớ
ố ạ
ờ ạ
ụ
ạ
ầ
Đ i v i nhân tô r i r c, b n c n cài đ t s m c đ b ng s lo i nhân tô . Ví d , có
ứ ộ ạ
ạ
ạ
hai m c đ s ch, đó là s ch/ không s ch.
ộ ự ế ợ ủ
ề ậ
̉ ượ
ế
Đ c p đ n m t s k t h p c a các c p riêng le đ
c gán cho m t nhân tô ́ ộ
▪ X ly :́ử
ở
ử
ạ
ộ
̣
ấ ệ . Vi dú
ấ ̣, áp su t 1 atm
nhi
ệ ộ t đ
ộ riêng le trong m t cu c ch y th nghi m 100(cid:0) C.
Design of Experiments 5
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̉
́
ợ ử
ự
ự ế ợ ủ ừ
ấ ủ
ế ổ
ề ậ
ố
Đ c p đ n t ng s các s k t h p c a t ng c p c a các
́ ▪ S phô i h p x ly :
́
́
́
̀
́
.ố ượ
ợ ử
̀ ̉ ư
́ ư
nhân t ́ Sô l
́
́
ượ
ợ
ợ
̣
2 x 3 x 3, sô l
́ ng phô i h p
́ ng ca c phô i h p x ly bă ng ca ch nhân sô m c đô cua t ng ̀ ́ ́ ươ ng h p cua thiê t kê nhân tô . Trong tr ̀
́ ử x ly la 18.
́
̀
́
́
́
̉
ự
ợ ử
ử
ử
ự
́ Tiê n ha nh môt sô th nghiêm liên tiê p s dung s phô i h p x ly
▪ S lăp lai:
́
giô ng nhau.
́
̀
́
́
̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ưở
ổ ủ
ế
ẩ
ư
ư
Trung bình thay đ i c a bi n sô đâ u rra x y ra t
̀ ca c m c
▪ Anh h
́ ng chi nh:
́
̉ ư
̣ ế
ư
ế
ộ
̉
̀ ứ ộ môt m c đô đ n m c đ khác cho m t bi n
đô khác nhau khi thay đôi t ̀
́
̀
̣ ̣
sô riêng le đâ u va o.
̃
̉
ưở
ợ ủ
ưở
Ả
ự
ứ
́ ng gây ra do s phô i h p c a các m c
nh h
̉ ̣
▪ S anh h ự
ụ ạ
ể
ề
ặ
ằ
ng qua lai lâ n nhau : ́ ự ộ ụ ể ủ đ c th c a 2 ho c nhi u nhân tô .Ví d , b n có th nói r ng có s
́
ưở
ẫ
ứ ộ
ổ
nh h
ế ữ Design of Experiments 6
Proprietary to Samsung Electronics Company
ng l n nhau gi a A và B n u nhân tô A thay đ i do m c đ thay Rev 7.0
ả đ i c a nhân tô B́ ổ ủ
̣ ̣ RUN Nhiêt đô ̀ ̀ ́ ́ : Biê n sô đâ uva o Nhân tố
Nha n ̃ ̀ ̀ ha ng ca phê
1 Choice 100℃ ́ ́ ợ ơ ̣ X lýử : Kê t h p v ́ ư i m c đô
2 Maxim 100℃
̀ ́ ̣ ̉ 3 ́ư M c đô ̣: Điê u kiên cua nhân tô Choice 70℃
4 Maxim 70℃
Choice 100℃ 5
Maxim 100℃ ự ̣ ̣ 6 S lâp lai
Choice 70℃ 7 ́
Design of Experiments 7
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̀ ử Maxim 70℃ ế ặ : Ti n hành 2 ho c ề ầ ơ ớ nhi u l n h n v i ợ ộ cu ng m t phô i h p ố x lý gi ng nhau. 8
ệ ạ ử Các lo i th nghi m
́
̀
ươ
ng pha p th va sai
́
̀ ơ
́
́
̀
̀
̣ ̣ ̣ ̉
Ph ử Môt nhân tô tai môt th i điêm (OFAT) ự
ơ
ự
▪ Thao ta c môt nhân tô tai môt th i điêm, d a va o s suy đoa n,
̀
́
̣ ̣ ̣ ̉
́ ́ va phân ti ch kê t qua.
ể
ể
ế
ế
ậ ố
ấ
t nh t.
̉
́
́
̀ư
́
́
̀
̀
́
̃
▪ Có th không th đi đ n k t lu n t Thiê t kê giai th a phân đoan ư
́ ư
ư
̣
́ ▪ Co nh ng u thê vê chi phi , nh ng đo i hoi kiê n th c chuyên
̉
ư ́ ́ môn đê a p dung no .
̉ ̣
̀
́
́
̀ ư
̉
Thiê t kê giai th a đâ y đu
̀
́
̀
́
́
́
ư
ư
ợ
▪ Co thê kha m pha s kê t h p tô i u, nh ng đo i hoi mâ t nhiê u
́ ̀
́ ̀ ơ
ự ́ th i gian va chi phi .
̉ ̉
̀
́
ươ
̉ ư
̣
Ph
́ ng pha p phan ng bê măt (RSM)
Design of Experiments 8
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̀
̀
́
̀
̀ ư
̉
́ Tông quan vê thiê t kê giai th a toa n phâ n
ể
ặ
́
Các đ c đi m c a yêu c u tiêu chu n ẩ ủ ự
ầ ứ
ự
ể ự ỏ
ọ ừ ố ầ ằ
ẩ
ả
ấ
ầ
́
ệ Đ d đoán chính xác trong các m c nhân tô đã l a ch n t s l n th c hi n ự ả nh nh t, yêu c u tiêu chu n ph i tho mãn tính cân b ng và tính tr c giao. . Ti nh cân bă ng
̀ ́
́
ở ứ
ặ
ỗ
ệ
ự
ố ầ
m c cao ho c
ự
́
́
Ti nh tr c giao ́
ở
ẩ
ủ
ủ
đó có s n ph m c a ky hiêu trong m i
ả
ả
ượ
̣
́ ả ỗ ề c cân b ng. Đi u này đ m b o
́
2
́
́
̀
̉
́ ộ M t thiê t kê có cùng s l n th c hi n cho m i nhân tô th pấ . ́ ộ ặ Đ c ti nh c a m t thiê t kê , mà ́ ằ ẫ ươ ộ ng tác l n nhau) đ c t cua nhân tô (t ́ ộ ậ ề ỗ ằ r ng m i nhân tô đ u đ c l p so v i nhân tô kia. ̀ ̀ ư ̀
ả
ứ
ấ m c cao và m c th p
̣
́ ́
ầ có c hai l n th c hi n
ệ ở ứ m c cao
22 Full Factorial 22 Full Factorial
́ ́ ố ầ ặ ố ầ ặ ứ ộ ứ ộ
ố ố ạ ạ ẩ ẩ ộ ộ
ớ ́ Vi du) Thiê t kê giai th a toa n phâ n 2 ̀ Ti nh cân bă ng: A va B ự ầ có c hai l n th c hi n Ti nh tr c giao: AB ệ ở ứ ự ả ự ấ . ứ và m c th p ế ị ạ ộ M t khi b n quy t đ nh s nhân tô , m c đ và s l n l p ế ị ộ ạ M t khi b n quy t đ nh s nhân tô , m c đ và s l n l p ả ỉ ẫ ẽ ự ộ ạ đ ng t o ra m t ch d n tiêu chu n tho i, Minitab s t l ả ỉ ẫ ẽ ự ộ ạ đ ng t o ra m t ch d n tiêu chu n tho i, Minitab s t l ằ mãn tính cân b ng và tính tr c giao. ằ mãn tính cân b ng và tính tr c giao.
ự ự
Design of Experiments 9
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
A B AB A B AB 1 1 +1 1 1 +1 +1 1 1 +1 1 1 1 +1 1 1 +1 1 +1 +1 +1 +1 +1 +1
ắ
̉
Nguyên t c cua thí nghi m ệ
ể
ệ ố
ể ự
ặ
c ho c không th ki m soát
́
ả ượ
ạ ừ ặ ượ
ượ ể
ứ
c lo i tr ho c đ
ể ể ể ế c ki m soát đ n m c có th .
ươ
ầ
ử
ươ
ự
ặ
ng pháp x lý t
ng t
hai ho c
ự
ằ
ầ
ệ
ệ
ả
ế ủ ặ ạ t c a l p l
i: nh m d tính các sai l ch thí nghi m và c i
ế
ệ
ả
Đ d báo chính xác, h s không ki m soát đ ̃ (nhân tô nhiê u) ph i đ Nguyên t c l p l ắ ặ ạ i ộ ấ ả ế Ti n hành t t c hay m t ph n ph ề ầ nhi u l n Tính c n thi ti n tính ủ ế chính xác c a k t qu thí nghi m. Nguyên t c t o kh i ố
ờ
ề ế
ắ ạ ố ̀
ấ
ệ
Chia các kh i theo tiêu chí th i gian ho c không gian đ ti n hành thí ố
ứ
ể
ệ
́
́
ự
ế
4, nê u ́ 16 l n th c hi n đ
Vi du) Trong thiê t kê 2
ệ ượ c ti n hành trong hai ạ ứ
ố
ạ
ặ ề nghi m đô ng nh t trong t ng kh i. Đi u này có th làm tăng tính chính xác ủ c a thí nghi m. ́ ầ ố ngày, ngày th 1 t o thành kh i 1 và ngày th hai t o thành kh i 2
̣
ắ
ứ Nguyên t c ng u nhiên hoá ẫ ẫ
ậ ự ủ
ị
Ng u nhiên hoá ví tr và tr t t
́
ầ ừ ̉
ệ
ừ
ự anh h
Design of Experiments 10
ằ ệ c a các l n th c hi n nh m ngăn ả ̉ ế ưở ng cua k t qu Rev 7.0
Proprietary to Samsung Electronics Company
ng a các nhân tô khác không có trong thí nghi m t thí nghi m. ệ
̃
ả
ượ
ề
ấ ả
ệ
Kh năng nhiê u đ
c chia đ u trong t
t c các thí nghi m.
̉
ng chi nh́
́
ưở ổ
ứ
ổ
ứ
ủ
ấ
ấ m c th p
ủ
ề ở ứ m c cao. ̀ ́
́
́
̀
̀
́
́
̀
ư
ơ
̣
Anh h ộ ự ừ ứ S thay đ i trung bình trong đ đáp ng là các thay đ i nhân tô t m c th p ́ ở ứ ớ ộ ứ ế đ n m c cao. Đi u này khác v i đ đáp ng trung bình c a nhân tô ́ và c a nhân tô Vi du) Thiê t kê giai th a toa n phâ n 2
2 v i nhân tô A va B
́
́ư
A
B
Đa p ng
1
1
60
+1
1
72
1
+1
52
̉ ̉ ̉ ̉
ớ ưở ng cua A l n Anh h ưở ớ ng cua A l n Anh h ư ớ ơ h n so v i B. Nh ng tôi ư ớ ơ h n so v i B. Nh ng tôi ả ự ỏ h i đây có ph i là tác t ả ự ỏ h i đây có ph i là tác t ở ỉ ụ d ng ch gây ra b i A ở ỉ ụ d ng ch gây ra b i A không… không…
+1
+1
83
́
ưở
= [ (Tông cua +) (Tông cua ) ] / (Sô cua +())
Anh h
́
̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉
ưở
ng cua A = [ ( 83 + 72 ) ( 52 + 60 ) ] / 2 = 43/2 = 21.5 ng cua B
= [ (Tông cua +) (Tông cua ) ] / (Sô cua +())
Anh h = [ ( 52 + 83 ) ( 60 + 72 ) ] / 2 = 3/2 = 1.5
́
́
̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉
́
ưở ưở
ỏ ơ ỏ ơ
ộ ộ
ớ ớ
ưở ưở
ứ ứ
ộ ộ
ng l n lên đ đáp ng trong khi nhân tô B có anh h ng l n lên đ đáp ng trong khi nhân tô B có anh h
ng nh h n lên đ đáp ng nh h n lên đ đáp
ề ề
ỉ
ươ ươ
ượ ượ
ể ị ể ị
ế ế
ả ả
ng tác nào đ ng tác nào đ
ự ả c tho mãn vì k t qu có th b sai do s ự ả c tho mãn vì k t qu có th b sai do s
ẫ ẫ
Nhân tô A có anh h ́ Nhân tô A có anh h ng.ứ ng.ứ ỉ Tuy nhiên, đi u này ch đúng khi không có t Tuy nhiên, đi u này ch đúng khi không có t tác đ ng l n nhau gi a các nhân tô .́ ữ tác đ ng l n nhau gi a các nhân tô .́ ữ
Design of Experiments 11
ộ ộ Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̉ ̉ ̉ ̉
́
́
ươ
̣
T
́
ng ta c (Ta c đông) ộ
ụ
́
ề
ng tác” gi a hai nhân tô này. T
ứ ộ ủ ữ ươ ứ
ươ ủ
ớ ả
ư
ổ ượ ng tác đ c ́ ẩ ng ng v i s n ph m c a nhân tô có
ng tác.
́
́
̀
̀
́
́
̀
̀ ư
ơ
̣
2 v i nhân tô A va B
́ ổ ủ Khi tác d ng c a m t nhân tô thay đ i, m c đ c a nhân tô khác thay đ i, ộ ươ đi u này có nghĩa là “có m t t ủ ộ tính toán nh là tác đông c a c t mà t ươ t ́ Vi du) Thiê t kê giai th a toa n phâ n 2 B
Response
AB
A
1
1
+1
60
+1
1
1
72
1
+1
1
52
+1
+1
+1
83
̃
̀
̣
ư
ươ
́ ng ta c gi
a A va B
́
T = [ (Tông cua +) (Tông cua ) ] / (Sô cua +()) = [ ( 60 + 83 ) ( 52 + 72 ) ] / 2 = 19 / 2 = 9.5
̉ ̉ ̉ ̉ ̉
́ ́
́ ́
́ ́
́ ́
̀ ̀
́ ư ́ ư
́ ̃ ư a ca c nhân tô va xa c đinh ca c m c đô ̃ ́ ư a ca c nhân tô va xa c đinh ca c m c đô
̣ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ́
́ ́
́ ́
́ ́ ̣ ự ̣ ự
ợ ợ ư ư
ự ự ươ ự ng ta c trong s phô i h p gi DOE d ba o s t ự ươ ự ự ng ta c trong s phô i h p gi DOE d ba o s t ́ ̀ ư cua nhân tô nhă m đem lai s đa p ng tô i u. ́ ̀ ư cua nhân tô nhă m đem lai s đa p ng tô i u.
Design of Experiments 12
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̉ ̉
̀
̀
́
ưở
̣ ươ
̉
Anh h
ng chi nh va đô thi t
́ ng ta c
̀ ưở ̣ ̉ ng
ể ể
ụ ụ ộ ộ
ồ Nhìn vào đ thi tác ồ Nhìn vào đ thi tác ụ d ng chính, chúng ta ụ d ng chính, chúng ta ằ có th nói r ng ằ có th nói r ng “Trong khi nhân tô ́ “Trong khi nhân tô ́ ụ A có tác d ng đáng ụ A có tác d ng đáng ứ ộ ể k lên đ đáp ng ứ ộ ể k lên đ đáp ng ́ ạ i có thì nhân tô B l ́ ạ thì nhân tô B l i có ỏ ơ tác d ng nh h n ỏ ơ tác d ng nh h n ứ lên đ đáp ng”. ứ lên đ đáp ng”.
̣ Đô thi anh h chi nh́ ̣
́
ữ ữ
ộ ươ ộ ươ
ổ ổ
ụ ụ
ể ể
ư ư
ộ ộ ứ ộ ứ ộ
ng tác gi a các nhân tô A Vì có m t t ́ Vì có m t t ng tác gi a các nhân tô A ụ ằ ể và B, chúng ta có th nói r ng tác d ng ụ ằ ể và B, chúng ta có th nói r ng tác d ng ứ ộ ủ ủ c a B thay đ i khi m c đ c a A thay ứ ộ ủ ủ c a B thay đ i khi m c đ c a A thay ủ ụ ổ đ i. Là vì, tác d ng trung bình c a B ủ ụ ổ đ i. Là vì, tác d ng trung bình c a B ớ (Tác d ng chính) có th không l n ớ (Tác d ng chính) có th không l n ́ ể ươ ẫ nh ng nhân tô B v n có th t ng tác ́ ể ươ ẫ ng tác nh ng nhân tô B v n có th t ả ặ ứ lên đ đáp ng, làm tăng ho c làm gi m ứ ả ặ lên đ đáp ng, làm tăng ho c làm gi m ổ ủ vì m c đ thay đ i c a A. ổ ủ vì m c đ thay đ i c a A.
Design of Experiments 13
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ươ ̀ Đô thi t ́ ng ta c
̉ ươ
ự
̣ ̣
S hiên diên cua t
ng ta ć
B= +1
Đ a ́ p ư ́ n g
Đ a ́ p ư ́ n g
B= +1 B= 1
B= 1
ng tác
ng tác
1 +1 A
ớ ̉
ưở
ủ
ưở
ủ
(Anh h
ng c a
ưở
Không t ớ
ớ ̉
ủ
ưở
(Anh h
ủ ng c a
ươ ơ ng c a A l n h n so v i anh h B)
ươ ơ ng c a B l n h n so v i anh h A)
1 +1 A Không t ớ ̉ ̉
B= +1
Đ a ́ p ư ́ n g
Đ a ́ p ư ́ n g
B= +1 B= 1
B= 1
1 +1 A 1 +1 A
Design of Experiments 14
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
́ ́ ́ ́ ươ ươ ơ ́ Co t ng ta c T ng ta c râ t l n
ươ
S d ng thông tin t
ng tác
ợ ng h p (1)
ấ ụ
ế
ả
ộ
ị
ụ ạ
ằ ả
ẩ
ả
ẩ
ậ . Phòng Marketing nh n đ nh r ng có m t ả ng tác gi a hai nhân tô , lo i hình Qu ng cáo và S n ph m (s n ph m cũ ả
́ ưở
ẩ ưở
ớ ả
ế
ạ
ư ng lên kinh doanh nh sau. N u b n là Tr
ng
ạ ẽ ử ụ
ế ượ
ử ụ Tr ̀ươ ộ M t công ty s n xu t d ng c y t ữ ươ t và s n ph m m i), nh h phòng Marketing, b n s s d ng chi n l
c gì?
150
̃ ́ Qua ng ca o
ả ả
ớ ớ
D o a n h t h u
100
̃ ́ Không qua ng ca o
ẩ ả ả Theo qu ng cáo, s n ph m cũ ả ẩ ả Theo qu ng cáo, s n ph m cũ ệ ự t trong không có s khác bi ệ ự không có s khác bi t trong kinh doanh, trong khi đó kinh kinh doanh, trong khi đó kinh ẩ doanh s n ph m m i tăng ẩ doanh s n ph m m i tăng ả ạ m nh khi chúng tôi qu ng ả ạ m nh khi chúng tôi qu ng ả cáo. Do đó, chúng tôi ph i chú ả cáo. Do đó, chúng tôi ph i chú ả ả ọ tr ng vào qu ng cáo s n ọ ả ả tr ng vào qu ng cáo s n ớ ẩ ph m m i. ớ ẩ ph m m i.
50
Design of Experiments 15
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ơ ̉ ̉ ̉ ̉ San phân cũ San phâm m í
Tr
ế ạ
ộ ả
ậ
ộ
ẩ ớ ắ ơ
ả
ấ ượ
ầ ượ ắ c l p ráp ch t o m t s n ph m. “B ph n A” ộ ứ ạ hàng trăm b ph n ph c t p, khác v i l p ráp và ki m ế ượ m t c m chi ti ưở ng phòng Ch t l
ể ễ t nhôm đúc đ n gi n, d dàng ạ ẽ ư ng, b n s đ a ra
ỗ ự ả ế
̀ươ ợ ng h p (2) ậ ộ Hai b ph n chính c n đ ậ ượ ấ ừ c c u thành t đ ừ ộ ụ ậ ộ c làm t tra. “B ph n B” đ ể ắ ạ ế ỉ ề đ c t và đi u ch nh. N u b n là Tr ữ nh ng n l c c i ti n gì?
ậ ậ
ố ố ậ ậ
C h â ́ t l
ể ể
S ô ́ l
́ ́ ́ ơ ượ ̣ ̣ Bô phân B v i châ t l ng thâ p
r a ́ p
ả ả
ộ ủ ấ ượ ệ ả ng c a m t C i thi n ch t l ấ ượ ủ ệ ộ ả ng c a m t C i thi n ch t l ̃ ả ặ ộ b ph n A ho c B s lô i gi m ̃ ả ặ ộ b ph n A ho c B s lô i gi m ộ ư ạ m nh. Nh ng vì b ph n B có ư ạ ộ m nh. Nh ng vì b ph n B có ớ ơ ươ ng tác l n h n nên có th làm t ươ ơ ớ t ng tác l n h n nên có th làm ̃ ệ ằ ố ả gi m s lô i b ng cách c i thi n ̃ ệ ằ ố ả gi m s lô i b ng cách c i thi n ậ ộ b ph n B. ậ ộ b ph n B.
ư ơ n g l ă ́ p
ư ơ n g l ô ̃ i
̣ ̣
́ ́ ơ ượ ̣ ̣ Bô phân B v i châ t l ng cao
Design of Experiments 16
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
́ ́ ́ ơ ượ ́ ơ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ Bô phân A v i châ t l ng cao Bô phân A v i châ t l ́ ng thâ p
́
́
̀
̀ ư
́
̀
́
̃
̀
̀ ư
̣ ̉
Thiê t kê giai th a toa n phâ ǹ ? Đinh nghi a cua Thiê t kê giai th a toa n phâ n
́
ấ ả
ự
ợ
́ t c các s kê t h p có th
̀
ệ ự
ả
́
ượ
ươ
ng tác và
̣
ệ ươ ể
ủ ấ ả
ứ
ể
ị
́ ộ ứ ộ ể ở M t thiê t kê thí nghi m trong t các m c đ ́ ặ ủ ạ ượ c th c hi n. Cho phép b n đánh giá c hai m t gô m tác c a nhân tô đ ́ ́ ộ ị ầ ộ c giá tr đ u ra (đ c tính đ đ ng chi nh và ta c đông t ệ ủ t c các đi m có th trong quy mô xác đ nh c a thí nghi m. đáp ng) c a t
́
́
́
́
̀ư
ộ ứ
ỗ
ồ
Thiê t kê giai th a K
n g m n nhân tô , m i nhân tô có m t m c K
́
̀
́
̃
́
́
̀
́
ư
́ n : Bao gô m ca c nhân tô n, mô i nhân tô co
́ Vi du) Thiê t kê giai th a 2 2 m ćư
̣
̀
́
́
́
̀ ư
̣ ̉
Muc đi ch cua Thiê t kê giai th a toa n phâ n ̀
ườ
ượ ử ụ
ể
ủ ệ ố ặ
ể
ặ
ị
c s d ng đ xác đ nh các đ c đi m c a h s ho c i u hoá vì nó cho phép b n thu thâp đ
̣ ượ ấ ả c t
t c thông
ự
ệ ươ
ng xuyên đ Th ạ ố ư trong Giai đo n t ề ệ ố ớ ố ầ tin v h s v i s l n th c hi n t
ạ ỏ ố ng đ i nh .
Design of Experiments 17
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
́
̀
́
̀
̀ ư
̉
Thiê t kê giai th a toa n phâ n
Tông quan vê ̀
̉
Yêu câ u tiêu chuân
́ư
́
̉ ̣
̀ M c hiên thi ứ
ấ ủ
ượ
ệ
ặ
M c th p c a nhân tô đ
c ký hi u là “” ho c “1”
ứ
ượ
ệ
ặ
M c cao đ
c ký hi u là “+” ho c “+1”
́
́
̀
ư
ụ
ầ
ệ ố
ứ
ẩ ủ Ví d : yêu c u tiêu chu n c a thiê t kê giai th a 2
3 (h s 3 m c 2)
́
́
́
̀
̀
̀ư 3 thi ̀ Thiê t kê giai th a 2 3 thi ̀ ̀ư ́ Thiê t kê giai th a 2 ́ ́ bao gô m ca thiê t kê giai ́ ́ bao gô m ca thiê t kê giai th a 2̀ư 2. th a 2̀ư 2.
A B C ̉ ̉ 1 1 1
+1 1 1
1 +1 1 ́ ́ Thiê t kê giai ́ ́ Thiê t kê giai th a 2̀ư 2 th a 2̀ư 2
+1 +1 1
1 1 +1
+1 1 +1
1 +1 +1
Design of Experiments 18
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
+1 +1 +1
̀
̀
̀
́
́
̀ ư
̉ ̉
Vi du thiê t kê giai th a toa n phâ n cua 2
3
̣ ̉
Ti m hiêu vê yêu câ u tiêu chuân ̀ ́ ộ
̀ ị
ướ ủ ươ ữ i đây hi n th “tác đ ng chính” c a A, B và C và t ng tác gi a
Ma tr n d các nhân tô đ c tính toán t
ề ề ươ ạ ượ ằ ể ậ ́ ượ ộ ừ các tác đ ng chính. ươ ng tác 2 chi u và t ng tác 3 chi u đ t đ c b ng cách nhân các nhân tô ́
T liên quan
ử ụ ự
ấ ể ầ ấ ả ươ ươ ộ ̣ ệ ệ ố ầ ể ự ng tác . (3 tác đ ng chính, 3 t
ỏ S d ng yêu c u tiêu chu n, chúng ta có th th c hi n s l n th c hi n nh ́ ng ̀ ̣
ẩ t c các tác đông chi nh và t ́ ơ ạ ́ ng tác 3 chi u v i 8 lâ n thi nghiêm). ượ ử ụ ẫ nh t đ phân tích t ề tác 2 chi u, 1 t ặ ạ ể ệ ố ươ ề i, ng u nhiên hoá, t o kh i,… đ c s d ng đ nâng cao thí nghi m. L p l
Design of Experiments 19
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
A 1 +1 1 +1 1 +1 1 +1 B 1 1 +1 +1 1 1 +1 +1 C 1 1 1 1 +1 +1 +1 +1 AB +1 1 1 +1 +1 1 1 +1 AC +1 1 +1 1 1 +1 1 +1 BC +1 +1 1 1 1 1 +1 +1 ABC 1 +1 +1 1 +1 1 1 +1 Y Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8
́
̀
́
̀ ư
̣
̀
̀
́
́
̀ ư
ự
́ ́ Ca ch thi nghiêm thiê t kê giai th a toa n phâ ǹ Tri nh t ̀
thiê t kê giai th a toa n phâ n
ạ ố ế ấ Cái b n mu n bi t là gì? (1) Trình bày v n đ th c t ề ự ế
́ ầ ứ ủ ặ ạ ể i, đi m trung ̀ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ (2) Xa c đinh ca c nhân tô va m c đô
ệ ế ầ ẫ Nhân tô đ u vào và m c c a nó, l p l tâm, kh iố Ti n hành thí nghi m trong yêu c u ng u nhiên hoá ́ ̀ ử ̣ (3) Tiê n ha nh th nghiêm
ể ể ồ ộ ồ ộ ươ Bi u đ tác đ ng chính và bi u đ tác đ ng t ng tác ́ ̣ ́ (4) Phân ti ch ta c đông
ầ ủ ả ậ L p b ng ANOVA cho Mô hình đ y đ ̀ ̀ ́ ̉ (5) Phân ti ch mô hi nh đâ y đu
ạ ỏ ụ ể ̣ Lo i b các hang m c không đáng k (6) Phân tích mô hình thu nhỏ
ỏ ứ ộ ị ợ Xác đ nh mô hình thu nh m c đ phù h p ầ ư ế (7) Ti n hành phân tích ph n d
ọ ổ ợ Trình bày mô hình toán h c t ng h p (8) Trình bày mô hình toán h cọ
ấ ự ố ế ế ậ ị (9) K t lu n và ki n ngh
Design of Experiments 20
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
u hoá) ậ ố ư ượ ự ặ ạ ủ ố ế ớ Phân tích th c ch t liên k t v i quy trình liên quan (T i ư Xác nh n tính l p l i c a cách b trí t i u đ c d báo ệ (10) Thí nghi m l p l ặ ạ i
̣
Vi dú
ươ ặ ả ờ ng pháp, và Kho ng th i gian g p nh
́
ủ ế ế ớ ả ạ Chúng ta đang phân tích cách tính Ngày, Ph ưở h ng đ n ghi nh thông tin c a nhân viên trong phòng k ho ch.
Muc đi ch cua th nghiêm
̣ ̉ ̣
ị ể ượ ậ ợ ấ
ử ệ ề c đi u ki n thu n l ng ngày, ph
ươ ố ượ ả ộ ặ ả ưở ớ ằ ố i nh t mà làm t ờ ả ng pháp, và kho ng th i gian cu c g p nh h i đa kh năng nh b ng cách ế ng đ n
Các m c đ c a m i nhân t
ỗ ́ ư
ố ́ ư
ộ Đ xác đ nh đ ị xác đ nh s l ớ b nh thông tin.
ứ ộ ủ ̀ A Nga y hop
̣
̀ ́ : Th 2 vs. Th sa u ̀ ơ ơ ̉ ̣ B khoang th i gian hop : 1 gi ̀ ơ vs. 2 gi
Design of Experiments 21
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
́ ươ ̣ C ph ng pha p hop : thông th ́ ̀ ươ ng vs. Quan sa t
̀
́
́
̀ ư
ử
̣
Thiê t kê giai th a toa n phâ n s dung Minitab ̀
́
̀
Bc 1́ươBc 1́ươ
̀ Nêu ti nh trang vâ n đê
̣
ủ ờ ̉ ̣ ̣ t bao nhiêu ngày, kho ng th i gian,
ườ ươ ộ ̣ ả ủ ủ ớ ế ố ế ỉ ệ ộ ưở ng đ n t l ả b nh thông tin c a nhân viên
́
́
i ch trì cua môt cu c hop mu n bi ng pháp c a cu c hop nh h ạ ế Ng ộ ph trong phòng k ho ch.
Bc 2́ươBc 2́ươ
̣ ̣
́ ư ́ư
̀ ́ Xa c đinh ca c nhân tô va m c đô : Th 2 (1), Nga y hop (Date)
̀ ́ư ̣ Th 6 (+1)
̀ ơ ̉ ̣ Khoang th i gian hop (Time) : 1 (1), 2 (+1)
Design of Experiments 22
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
́ ́ ươ ̣ Ph ng pha p hop (Method) : Thông th ̀ ươ ng (1),Quan sa t (+1)
Stat > DOE > Factorial > Create Factorial Design
3)
́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ̀ ư ́ ư ̀ ư ̣ ̣ Tao 3 nhân tô v i thiê t kê giai th a toa n phâ n m c đô 2 (mô hi nh giai th a 2
́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ Không co nhân tô khô i, va không lâp lai.
̣ ự ̣ ự
́ ư ́ ư
ử ử
́ Chon l a sô cua m c đô ́ Chon l a sô cua m c đô ́ (S dung gia tri măc đinh) ́ (S dung gia tri măc đinh)
ẵ ẵ
̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ụ ư Thanh công c đ a ra các ụ ư Thanh công c đ a ra các m u có s n d trên sô ́ ự ẫ m u có s n d trên sô ́ ẫ ự ́ ́ ượ ng cua ca c nhân tô l ́ ́ ượ l ng cua ca c nhân tô
́ ượ ́ ượ
ng nhân ng nhân
Sô l Sô l tố tố
Design of Experiments 23
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̉ ̉ 1
2
́ ́
̉ ̉ ̉ ̉
ưở ưở
́ Sô cua ca c điêm trung tâm: ́ Sô cua ca c điêm trung tâm: ố ạ ọ ự L a ch n khi b n mu n ố ạ ọ ự L a ch n khi b n mu n ộ ả ạ ậ ng đ nh n d ng nh h ậ ộ ả ạ nh n d ng nh h ng đ cong cong
Select full factorial design Select full factorial design
3
́ ́
Cho Cho
ộ ộ
ạ ạ
̉ ̉ ̉ ̉ 4
ệ ệ
ậ ậ
̉ ̉ ̉ ̉
ệ ệ
́ Sô cua ca c ban sao: ́ Sô cua ca c ban sao: phép b n tăng đ chính xác phép b n tăng đ chính xác ể ướ ộ ệ c đ cua thí nghi m và đ ể ướ ộ ệ c đ cua thí nghi m và đ ự ệ sai cua thí nghi m (Vì s ự ệ sai cua thí nghi m (Vì s ự thu n ti n, nên không có s ự thu n ti n, nên không có s lâp lai trong thí nghi m này. lâp lai trong thí nghi m này.
ọ ọ
ự ự ể ạ ể ạ
̣ ̣ ̣ ̣
ấ ề ấ ề ố ố
ạ ạ ờ ờ
ả ả
́ ố ủ S c a khô i: l a ch n khi ́ ố ủ S c a khô i: l a ch n khi ố ạ b n không th t o ra s ố ạ b n không th t o ra s ồ đ ng nh t v khía c nh ồ đ ng nh t v khía c nh kho ng tr ng và th i gian kho ng tr ng và th i gian
Design of Experiments 24
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
5
6
̀ ̀
́ ́
́ ư Nhâp tên va m c đô cua ca c nhân ́ ư Nhâp tên va m c đô cua ca c nhân tố tố
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉
7
̀ ̀
́ ́
́ ́
̣ ̉ ̣ ̉
Nhâp tên cua nhân tô bă ng tiê ng Nhâp tên cua nhân tô bă ng tiê ng Anh Anh
̃ ̃ ̀ ̀
̀ ̀
̃ ̣ ư Đinh ro loai d liêu cua nhân ̃ ̣ ư Đinh ro loai d liêu cua nhân ́ tô , bă ng văn ban hoăc bă ng ́ tô , bă ng văn ban hoăc bă ng số số
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣
ậ ậ
ị ị
ậ ố ự ế Nh p s th c t ậ ố ự ế Nh p s th c t ể có m t mã) đ lý gi ể có m t mã) đ lý gi ễ d dàng khi xác đ nh các b trí t ễ d dàng khi xác đ nh các b trí t
ị ơ (Nghĩa là đ n v không ị ơ (Nghĩa là đ n v không ự ế ả ố ệ i s li u th c t ả ố ệ ự ế i s li u th c t ố ư ố i u ố ư ố i u
Design of Experiments 25
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
8
9
ề ề
ể t đi u khi n các các ể t đi u khi n các các
ắ Nút t ắ Nút t ụ ụ ằ m c n m trên thanh công c . ụ ằ ụ m c n m trên thanh công c . ạ ế N u “Randomize ch y”, thì ạ ế N u “Randomize ch y”, thì ụ ắ ẽ ắ t, các m c trên t s t nút t ụ ắ ẽ ắ t, các m c trên t s t nút t ằ “standard thanh n m trên ằ thanh n m trên “standard order” of Yates. order” of Yates.
11
Design of Experiments 26
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
10
Date
Time
Method
ự
Bc 3́ươBc 3́ươ
ệ Th c hiên thí nghi m
ệ
ẫ
M(1) F(+1) M(1) F(+1) M(1) F(+1) M(1) F(+1)
1hr(1) 1hr(1) 2hr(+1) 2hr(+1) 1hr(1) 1hr(1) 2hr(+1) 2hr(+1)
U(1) U(1) U(1) U(1) V(+1) V(+1) V(+1) V(+1)
Mem. Ratio 50 62 44 58 42 73 35 70
Block no. Block no.
Run Run order order
Standard Standard order order
Center Center point no. point no.
Design of Experiments 27
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ự ́ ả ̉ thiê t ́ ậ ự ệ Th c hi n thí nghi m theo tr t t ế ậ kê ng u nhiên (Run order) và nh p k t qu vào trong bang
́
́
Bc 4́ươBc 4́ươ
̣
Phân ti ch ta c đông ̃ ́ ư Phân ti ch nh ng ta c đông s dung đô thi
́ ̀ ử ̣ ̣ ̣
Stat > DOE > Factorial > Factorial Plots
2 1
3
6
4
Design of Experiments 28
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
5
́
́
̀
̣ ư
Đô thi nh ng ta c đông chi nh
̣
̣ ̉ ̣ ̣
̉ ượ ệ ộ ể ừ ấ ứ ộ ế ng tăng lên khi Nhi t đ chuy n t th p đ n m c đ cao
́ ̣ ̉
̉ ượ ứ ộ ấ ứ ộ ế ể ng gi m xu ng khi khí Gas chuy n m c đ th p đ n m c đ cao
ả ́ ̣ ̉
̃ ́ Ta c đông cua nhiêt đô > San l ́ Ta c đông cua khi Gas ố > San l ́ ́ Ta c đông cua a p suâ t > San l
Main Effe c ts P lo t ( data me ans ) fo r Me mo ry
̀
̉ ượ ứ ộ ự ổ ổ ng thay đ i theo m c đ áp l c thay đ i tính theo phút
Da te
Tim e
́ ơ ơ
65
60
55
̣ ̉ ̣ ̉
50
́
̀
́
45
y r o m e
M
ế ế
Mon
Fri
1
2
f o
́ Ta c đông cua nga y ́ ̀ Ta c đông cua nga y ́ ̀ la l n nhâ t. ́ ́ ̀ la l n nhâ t. ỷ ệ ể Đ tăng t ghi l ể ỷ ệ Đ tăng t ghi l ́ ̀ ̃ ́ ớ nh , No se la y ̃ ́ ̀ ́ ớ nh , No se la y ể ự ưở ng hay đ th c t ể ự ưở ng hay đ th c t ̀ hiên cuôc hop bă ng ̀ hiên cuôc hop bă ng ̀ quan sa t va kéo dài quan sa t va kéo dài ứ 1 ti ng vào ngày th ứ 1 ti ng vào ngày th 6. 6.
Me thod
65
n a e
M
60
55
50
45
Us ua l
Vis ua l
Design of Experiments 29
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ươ
Đô thi t ̀
́ ng ta c
ươ ươT T
́ ́ ng ta c i t ́ ́ ng ta c i t
ươ ươ
T T
́ ng ta c ́ ng ta c ̀ tô n tai ̀ tô n tai
Không co ́ Không co ́ ng ta ć ươ t ng ta ć ươ t
Design of Experiments 30
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ̣
̀
̀
́
̣ ươ
Đô thi t ̀
ng ta c toa n phâ n
1
2
Design of Experiments 31
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
3
Inte ra c tio n P lo t ( da ta me a ns ) fo r Me mo ry
1
2
75
60
Da te Mo n Fri
D a t e
45
75
Tim e 1 2
60
Tim e
45
75
Me th o d Us u a l Vis u a l
60
Me t h o d
45
Mon
Fri
Us ua l
Vis ua l
Bản đồ thị này trình bày kết quả thí nghiệm bằng cách trao đổi X- Bản đồ thị này trình bày kết quả thí nghiệm bằng cách trao đổi X- axis và Y-axis. Nó chỉ ra rõ ràng rằng tính tương tác tồn tại liên axis và Y-axis. Nó chỉ ra rõ ràng rằng tính tương tác tồn tại liên quan giữa nhiệt độ và áp suất quan giữa nhiệt độ và áp suất
Design of Experiments 32
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̀
̀
́
ng (đô thi hi nh khô i)
Đô thi lâp ph ̀
̣ ̣ ̣
ươ ̀
̀ ượ ự
́
̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ư ̣ ̉ ̣ Đô thi na y hi nh dung đ c s phân bô cua ca c gia tri đô i ng (đâ u ra)
́
ứ ứ
ố ư i u hóa ố ư i u hóa
ứ ứ
Cube P lo t ( data me ans ) fo r Me mo ry
ờ ờ ươ ươ
́ ng pha p (nhìn ́ ng pha p (nhìn
35
70
Các m c cua nhân tô mà t Các m c cua nhân tô mà t ớ ả kh năng nh là gì? ớ ả kh năng nh là gì? ứ M c cao cho ngày (Th 6), ứ M c cao cho ngày (Th 6), ấ ứ M c th p cho th i gian (1h), ấ ứ M c th p cho th i gian (1h), ứ M c cao cho ph ứ M c cao cho ph th y).ấ th y).ấ
44
58
2
Time
42
73
Vis u a l
Me th o d
50
62
1
Us u a l
Mo n
Fri
Da te
Design of Experiments 33
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̉ ̉
Bc 5́ươBc 5́ươ
̀ ̀ ́ ̉ Phân ti ch mô hi nh đâ y đu
̀ ̀ ự ̉ ̉ Xây d ng bang ANOVA cho mô hi nh đâ y đu.
Stat > DOE > Factorial > Analyze Factorial Design
1
3
Ch n các nhân tô ́ ọ Ch n các nhân tô ́ ọ ồ ượ c bao g m trong đ ồ ượ c bao g m trong đ
mô hi nh̀ mô hi nh̀
2
5
Design of Experiments 34
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
4
Factorial Fit: Memory versus Date, Time, Method
Estimated Effects and Coefficients for Memory (coded units)
ượ ượ
c c
ượ ặ ượ ặ
Term Effect Coef Constant 54.250 Date 23.000 11.500 Time 5.000 2.500 Method 1.500 0.750 Date*Time 1.500 0.750 Date*Method 10.000 5.000 Time*Method 0.000 0.000 Date*Time*Method 0.500 0.250
ể ể
S = *
́ ư ệ Trong DOE, sô d sai l ch đ ́ ư ệ Trong DOE, sô d sai l ch đ ừ ự ế s bi n thiên trong chu tính toán t ừ ự ế s bi n thiên trong chu tính toán t ạ i.Tuy nhiên c l p đi lăp l trình đ ạ i.Tuy nhiên trình đ c l p đi lăp l ụ ả ở b i vì không có b n sao trong ví d ụ ả ở b i vì không có b n sao trong ví d ượ c này, chúng ta không th tính đ ượ c này, chúng ta không th tính đ ́ ́ ố thu i nghiêm th ng kê ( F) và gia ́ ́ ố thu i nghiêm th ng kê ( F) và gia tri P̣ tri P̣
Analysis of Variance for Memory (coded units)
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P Main Effects 3 1112.50 1112.50 370.833 * * 2Way Interactions 3 204.50 204.50 68.167 * * 3Way Interactions 1 0.50 0.50 0.500 * * Residual Error 0 * * * Total 7 1317.50
̣ ̣
Design of Experiments 35
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ượ ượ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̃ ư c nh ng ̃ ư c nh ng ̣ ̉ ử S dung phân ti ch đô thi cua ca c ta c đông đê chon ra đ ử S dung phân ti ch đô thi cua ca c ta c đông đê chon ra đ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ nhân tô quan trong đa ng kê nhân tô quan trong đa ng kê
Stat > DOE > Factorial > Analyze Factorial Design
2
1
́ ́
̀ ̀
́ ́
̀ ̀
́ ́
ụ ể ả ụ ể ả
ả ằ ả ằ ấ ẩ ứ ỏ ấ ẩ ứ ỏ
́ ́
̃ ̃
́ ́
́ ư Khi quyê t đinh m c đô quan ́ ư Khi quyê t đinh m c đô quan ́ ́ trong cua ca c biê n sô đâ u va o ́ ́ trong cua ca c biê n sô đâ u va o ́ ̀ ư ử s dung đô thi, m c đô quan ́ ̀ ư ử s dung đô thi, m c đô quan ượ c đăt cao ( gia tri măc trong đ ượ trong đ c đăt cao ( gia tri măc đinh = 0.1) đinh = 0.1) (ví d . đ đ m b o r ng chúng ta (ví d . đ đ m b o r ng chúng ta không b t c n v t b nh ng nhân không b t c n v t b nh ng nhân ̃ ượ tô cô t lo i đa đ ̃ ượ tô cô t lo i đa đ
ữ ữ ọ ự ) c ch n l a. ọ ự c ch n l a. )
4 ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
Design of Experiments 36
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
3
́
̀
̀
̀
Đô thi xa c suâ t bi nh th
ng
̣
ươ Vì không có b n sao chép trong ví d này, nó không th
ụ i sai. Tuy
ươ ể ộ
ế ố ̣
́ ả ử ụ nhiên, Minitab s d ng m t ph Ở ứ ể càng có ý nghĩa h n(Ch có nh ng nhân t
No rmal P ro ba bility P lo t o f the Effe c ts (re s p o n s e is Me mo ry, Alp h a = .10)
99
95
Effe c t Type Not Sign ific a nt Sig nific a nt
A
90
80
AC
Fa c tor A B C
Na m e Da te Tim e Me thod
t n e
c r
70 60 50 40
ng tác gi a ng tác gi a
e P
30
20
10
ể ể
5
1
ỗ ố ạ ỗ ố ạ
i s h ng, h n i s h ng, h n
5
0
5
15
20
25
ầ ầ
10 Effe c t
ọ ọ
ữ ự ươ Ngày tháng (A) và s t ữ ự ươ Ngày tháng (A) và s t ươ ng pháp (AC) là ngày tháng x Ph ươ ng pháp (AC) là ngày tháng x Ph ẽ ố ề ọ t quan tr ng. Tuy nhiên đi u đó s t ề ẽ ố ọ quan tr ng. Tuy nhiên đi u đó s t t ấ ồ ể ử ụ ơ h n đ s d ng bi u đ xác xu t ồ ể ử ụ ấ ơ h n đ s d ng bi u đ xác xu t ế ư ư ườ ng nh là s quy chi u thông th ế ư ư ườ ng nh là s quy chi u thông th ế ị ể đ quy t đ nh xem chu kì nào nên ế ị ể đ quy t đ nh xem chu kì nào nên ơ ầ ượ c góp ph n vào l đ ơ ượ ầ c góp ph n vào l đ ể ể ộ là m t tiêu chí đ đ đánh giá t m ể ể ộ là m t tiêu chí đ đ đánh giá t m quan tr ng c a các nhân tô .́ ủ quan tr ng c a các nhân tô .́ ủ
Le n th ' s P S E = 2.25
Design of Experiments 37
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ớ ườ m c đáng k là 10 %, cách xa so v i đ ố ng pháp khác đ tính đ ng thông th ọ ữ ơ ỉ ượ quan tr ng đ ́ ̣ ỗ ơ ể ướ i han l c tính gi ̀ ườ ươ ng . ng thông th ́ ủ ườ ng, ta c đông c a các y u t c khoanh tròn)
̀
Đô thi Pareto
̣
ườ ơ ả ộ ự ộ ấ ộ ọ ng nét c b n này m t cách t đ ng khi c p đ quan tr ng
Minitab s tính toán đ ẽ ượ ư c đ a ra. ể ố ự ươ ớ và s t ỏ ng tác v i các thanh trên dòng màu đ
P are to Chart o f the Effe c ts (re s p o n s e is Me mo ry, Alp h a = .10)
5.97
A
Fac tor A B C
Nam e Date Tim e Method
AC
B
m r
AB
e T
ượ ượ
ng khi ch n các chu kì đ ng khi ch n các chu kì đ
C
c góp vào c góp vào cao cao
ọ ọ ươ ng tác theo m t tr t t ươ ng tác theo m t tr t t
ượ ằ ượ ằ
ộ ậ ự ộ ậ ự c n m trong vùng c n m trong vùng
ABC
BC
ự ươ ự ươ
́ ́
0
5
10
15
20
25
ườ Th ườ Th ỗ i , t chu kì l ỗ chu kì l i , t ặ ấ nh t ho c ABC đ ặ ấ nh t ho c ABC đ ch a.ứ ch a.ứ ụ ng Tuy nhiên trong ví d này, vì s t ụ Tuy nhiên trong ví d này, vì s t ng ể ứ ẽ ố ơ t h n đ ch a BC ta c BC = 0, nó s t ể ứ ẽ ố ơ ta c BC = 0, nó s t t h n đ ch a BC ỗ ơ i h n là ABC. trong chu kì l ỗ ơ i h n là ABC. trong chu kì l
Effe c t
Le n th ' s P S E = 2.25
Design of Experiments 38
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ọ này đ Ở ứ m c đáng k 10 %, các nhân t ấ ượ c đánh giá là r t quan tr ng. đ
Bc 6́ươBc 6́ươ
Phân tích mô hình thu nhỏ
́ ạ ỏ ứ ỗ ố ạ ệ ạ ự ̣ i s h ng) và th c hi n l i
Pooling
ọ ̀ ả Lo i b các ta c đông không quan tr ng (ch a trong l phân tích b ng ANOVA trong mô hi nh thu nho ̉
̃ ̀ ́ ́ ơ ́ ư ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Tao ra gi ́ ́ i han lô i m i bă ng viêc ch a ca c sô hang không quan trong trong thô ng
́
̃
́
ơ
kê. ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ́ ư ́ ơ ̣ ̉ ̣ Ta c đông cua vu ng ch a na y bao gô mgi i han lô i cho ANOVA.
ng ta c trong gi
́ i han lô i.
Tiêu chuân vu ng ch a cua t ̀
ư ậ ự
̉ ̣
̉ ươ ấ ầ cao nh t đ u tiên ́
ơ ̣
́ ̃ ́ ́ ́ i han tr t t ̃ ư ươ ̣ ̉ ̣ ng ta c vô nghi a ti nh đê n muc tiêu cua thi nghiêm.
̀ ́ ươ ́ ơ ̣ ̉ ng ta c v i ta c đông nho đâ u tiên.
Design of Experiments 39
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
́ ́ ́ ́ ̀ ̉ ượ ́ ư ̀ ̣ ư ̣ ̣ ̣ Ch a gi ứ Ch a nh ng t ́ ư ́ ́ Ch a t ư Không ch a ta c đông chi nh nê u co thê đ c (ngoai tr cho giai đoan sa ng loc)
1
2
4
́ ́
̀ c nhân biê t la ̀ c nhân biê t la
̀ ̀
̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉
ượ ABC and BC, đ ượ ABC and BC, đ không quan trong trong ban đô ̀ không quan trong trong ban đô ̀ ́ ̀ ́ phân ti ch va no không bao ̀ ́ ́ phân ti ch va no không bao ́ ̃ ̣ ượ ơ ư c i han đ gô m nh ng gi ́ ̃ ơ ̣ ượ ư i han đ gô m nh ng gi c ́ ̃ ́ ơ ư i han phân ti ch (Nh ng gi ́ ̃ ́ ư ơ i han phân ti ch (Nh ng gi ̀ ́ ̀ ơ ư ượ i han c ch a trong gi na y đ ̀ ́ ̀ ư ơ ượ na y đ i han c ch a trong gi lô i)̃ lô i)̃
̣ ̣ ̣ ̣
Design of Experiments 40
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
3
́
̉ ự
Kê t qua th c hiên
Factorial Fit: Memory versus Date, Time, Method
Estimated Effects and Coefficients for Memory (coded units)
̣
́ ́
̃ ư Quyê t đinh nh ng ̃ ư Quyê t đinh nh ng ́ ́ nhân tô đa ng kê ́ ́ nhân tô đa ng kê Temp*Gas is pooled Temp*Gas is pooled since it is not since it is not significant at significant at significance level 0.05 significance level 0.05
Term Effect Coef SE Coef T P Constant 54.250 0.1768 306.88 0.000 Date 23.000 11.500 0.1768 65.05 0.000 Time 5.000 2.500 0.1768 14.14 0.005 Method 1.500 0.750 0.1768 4.24 0.051 Date*Time 1.500 0.750 0.1768 4.24 0.051 Date*Method 10.000 5.000 0.1768 28.28 0.001
S = 0.5 RSq = 99.96% RSq(adj) = 99.87%
Analysis of Variance for Memory (coded units)
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P Main Effects 3 1112.50 1112.50 370.833 1483.33 0.001 2Way Interactions 2 204.50 204.50 102.250 409.00 0.002 Residual Error 2 0.50 0.50 0.250 Total 7 1317.50
̣ ̣ ̉ ̉
́ ́
̀ ̀
́ ́
́ ́
́ ́
́ ́
ư ư
̣ ̣ ̣ ̣
̀ ử Th nghiêm thô ng kê va gia tri Pvalue la ̀ ử Th nghiêm thô ng kê va gia tri Pvalue la ́ ̀ ́ ơ ượ i c ti nh toa n nh la chu ng ta co gi đ ́ ́ ̀ ơ ượ đ i c ti nh toa n nh la chu ng ta co gi han lô ĩ han lô ĩ
Design of Experiments 41
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ̣
Kê t qua th c hiên sau khi pooling
̣
̉ ự ̉ ự
́ Kê t qua th c hiên sau khi pooling cua nga y * th i gian
Factorial Fit: Memory versus Date, Time, Method
Estimated Effects and Coefficients for Memory (coded units)
ế ố ế ố
ng ng
“ph “ph
ố ố
Term Effect Coef SE Coef T P Constant 54.250 0.4564 118.86 0.000 Date 23.000 11.500 0.4564 25.20 0.000 Time 5.000 2.500 0.4564 5.48 0.012 Method 1.500 0.750 0.4564 1.64 0.199 Date*Method 10.000 5.000 0.4564 10.95 0.002
ươ Y u t ươ Y u t ể pháp” có th không có ể pháp” có th không có ư ý th ng kê, nh ng ư ý th ng kê, nh ng ệ ứ nhìn chung hi u ng ệ ứ nhìn chung hi u ng ủ ả chính không ph i ch ả ủ chính không ph i ch ề ể đ đ phân chia. ề ể đ đ phân chia.
S = 1.29099 RSq = 99.62% RSq(adj) = 99.11%
Analysis of Variance for Memory (coded units)
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P Main Effects 3 1112.50 1112.50 370.833 222.50 0.001 2Way Interactions 1 200.00 200.00 200.000 120.00 0.002 Residual Error 3 5.00 5.00 1.667 Total 7 1317.50
́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉
́ ́
̀ ̀
́ ́
̀ ́ ự ươ ng tác s t Ta c đông chi nh va ́ ̀ ự ươ ng tác Ta c đông chi nh va s t ề ướ ng đ u có nghĩa theo hai h ề ướ ng đ u có nghĩa theo hai h
̃ ̃
́ ́
́ ng ta c cua mô i nhân tô ́ ng ta c cua mô i nhân tô
Design of Experiments 42
́ ự Ta c đông chi nh va s ́ ự Ta c đông chi nh va s ươ t ươ t Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
́
̀
́ ư
Bc 7́ươBc 7́ươ
́ ư
Tiê n ha nh phân ti ch sô d Đô thi phân ti ch sô d nhă m kiêm tra va xa c nhân mô hi nh phu h p.
́
ư
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ợ ̣ ̉ ̣
̣
́ i n u nh ph
ươ ư ể ầ ơ ượ ệ ng sai thí nghi m đ n thu n đ ở c gây ra b i nguyên
́ ề ể ế ộ ươ ầ ng đô i trong ph n
ậ ́ Muc đi ch cua s phân ti ch sô d ́ ̉ ự Đ xác nh n l ậ ạ ế ngườ nhân thông th Đ nh n d ng các bi n thiên ti m năng mà có th tác đ ng t ạ ậ ể ế k t lu n
Stat > DOE > Factorial > Analyze Factorial Design
1 2
4
Design of Experiments 43
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
3
Re s idual P lo ts fo r Me mo ry
Re s id u a ls Ve rs u s th e Fitte d Va lu e s
N o rm a l P ro b a b ility P lo t o f th e Re s id u a ls 9 9
1.0
9 0
0.5
c đánh c đánh
t n e
l a u d i
0.0
5 0
c r
s
ể ấ ể ấ
e P
e R
0 .5
1 0
ố ư ượ ế N u các s d đ ố ư ượ ế N u các s d đ ẫ ộ ố s 0 m t cách ng u ẫ ộ ố s 0 m t cách ng u ẫ ố nhiên,m u s có th th y ẫ ố nhiên,m u s có th th y phù h pợ phù h pợ
1 .0
1
2
1
2
4 0
7 0
5 0 6 0 Fitte d Va lu e
ộ ể Ki m tra đ ể ộ Ki m tra đ 0 1 chu nẩ chu nẩ Re s id u a l
His to g ra m o f th e Re s id u a ls
Re s id u a ls Ve rs u s th e Ord e r o f th e Da ta
1.0
2.0
0.5
1.5
l a u d
i
0.0
1.0
s
ặ ặ
e R
y c n e u q e r F
0 .5
ấ ể Ki m tra xem có b t ấ ể Ki m tra xem có b t ề ế ứ ấ c d u v t ho c chi u ề ế ứ ấ c d u v t ho c chi u ướ ng nào không. h ướ h ng nào không.
0.5
1 .0
0.0
1 .0
0 .5
0.5
1.0
1
2
4
5
7
8
0.0 Re s id u a l
3 6 O b s e rv a tio n O rd e r
Design of Experiments 44
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
Bc 8́ươBc 8́ươ
Trình bày mô hình toán h cọ
Estimated Effects and Coefficients for Memory (coded units)
̀ ̀
ọ ạ ượ ọ ạ ượ ặ ặ
ấ ấ ặ ặ
ị ị
ệ ệ
ơ ơ nào có hi u nào có hi u
ế ố ế ố ấ ấ ự ự
c Mô hi nh toán h c đ t đ c Mô hi nh toán h c đ t đ ộ ớ v i các c p đ mã hoá ho c ộ ớ v i các c p đ mã hoá ho c ̀ la +1 ho c 1(đ n v mã hoá) ̀ la +1 ho c 1(đ n v mã hoá) ể ệ th hi n y u t ể ệ th hi n y u t ớ ứ ng l n nh t có hay không tác ớ ứ ng l n nh t có hay không tác ự ặ ộ đ ng tích c c ho c tiêu c c ự ặ ộ đ ng tích c c ho c tiêu c c
Term Effect Coef SE Coef T P Constant 54.250 0.4564 118.86 0.000 Date 23.000 11.500 0.4564 25.20 0.000 Time 5.000 2.500 0.4564 5.48 0.012 Method 1.500 0.750 0.4564 1.64 0.199 Date*Method 10.000 5.000 0.4564 10.95 0.002
Estimated Coefficients for Memory using data in uncoded units
ậ ậ
ế ế
ạ ạ ạ ạ ẫ ẫ
ị ứ ủ ỷ ố ơ s đ n v không mã N u b n nh p các m c c a t ị ứ ủ ỷ ố ơ s đ n v không mã N u b n nh p các m c c a t ị ượ ơ ẫ ể ạ ượ c mã hoá c m u đ n v đ hoá b n có th đ t đ ể ạ ượ ị ượ ơ ẫ c m u đ n v đ c mã hoá hoá b n có th đ t đ ừ ượ ị ơ Minitab. c mã hoá t và m u đ n v không đ ừ ượ ị ơ Minitab. c mã hoá t và m u đ n v không đ
Term Coef Constant 61.7500 Date 11.5000 Time 5.00000 Method 0.750000 Date*Method 5.00000
̃ ượ ̉ Trình bày mô hình toán hoc̣ đa thu đ ́ c kê t qua.
̃ ́ ơ ̣
̀ ́ ̀ ̀ ơ ươ ươ ̉ ̣ ng pha p + 5.0 nga y*ph ng
ượ ̣
Proprietary to Samsung Electronics Company
̃ c ma ho a] ̀ ́ ̀ ươ ươ ̉ ̣ [Đ n vi ma ho a] ́ ơ Ti lê nh = 54.25 + 11.5 nga y – 2.5 th i gian + 0.75 ph pha ṕ ́ ơ [Đ n vi không đ ́ ơ Ti lê nh = 61.75 + 11.5 nga y – 5.0 th i gian + 0.75 ph ng pha p + 5.0 nga y*ph ̀ ơ Design of Experiments 45 ́ ng pha p Rev 7.0
́
ế
ậ
Bc 9́ươBc 9́ươ
ề Rút ra k t lu n và đ xuâ t các khuy n ngh
ị
ế ̀ ́ ́ ươ i dang qui tri nh, ru t ra kê t luân va
̀ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ́ ̣ Sau khi chuyên đôi mô hi nh toa n hoc sang d đê xuâ t ca c khuyê n nghi.
́ ̣
[Kê t luân] ̀ ́ ̃ ́ ượ ́ ơ ưở ̣ ̣ ̉ c ma ho a), nhân tô v i anh h ng ́ ̀ ̣ ̣
̀ ́ ươ ưở ̉ ̣ ̣ ̉ ng pha p hop (anh h ng ơ ̀ ́ ươ ng ta c gi ̀ ng t ́ ̀ ́ ̃ ́ ̉ ư ng la nga y tô ch c cuôc hop. ̀ ̃ ư a nga y hop va ph ́ ̉ ư ̉ ̣ ng pha p kha c va o nga y tô ch c hop).
̣ ̀ ̀ Nhi n va o mô hi nh toa n hoc (Đ n vi đa đ ́ ́ ̉ ượ ơ l n nhâ t đê n san l ́ ̃ ưở ư Co nh ng anh h ́ ươ cua ph ́ [Khuyê n nghi]
́
́
́
́
ư
̣ ượ
ở
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣ ư ư ́ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ Nhă m la m tăng ti lê nh , chu ng ta câ n thiê t lâp nga y hop cao lên (vi du nh th 6 ̀ ươ ng pha p hop na y co thê thiê t lâp m c đô phu ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ơ chăng han) va gi hop thi i t lai. Ph ̀ thuôc va o hiêu qua hoat đông.
c muc tiêu
́ ca c gia
̣ ̣ ̉ ̉ ̣
̣
́ ế ̣ ữ c tiên xác đ nh giá tr đ i v i nh ng bi n sô kém linh ho t nh t (r
Xa c đinh m c đô cua ca c nhân tô X đê đat đ ́ ̀ tri đâ u ra. Tr Th hai, ti p t c lâ n l
́ ̃ ̀ ị ế ụ ượ ư ế ớ ạ ạ ̀ ấ ơ i rac) ễ ế ấ ượ ị ố ớ t cho t i nh ng bi n sô linh ho t nh t (ti p di n) đ c
Design of Experiments 46
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ố ể ưỡ ị ươ ặ ướ ứ ế ị quy t đ nh ị Xác đ nh các nhân t khó ki m soát kĩ l ng ho c là có giá tr tr c.́
́
́
́
́
́
ư
̣ ượ
ở
c muc tiêu
́
̀
̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ́
̣
́ ư ị
ả ̉ ộ c, chúng ta hãy xác đ nh các m c đ ề i thích chúng ta hãy đ
Vi du xa c đinh m c đô cua ca c nhân tô X đê đat đ ca c gia tri đâ u ra. ̀ S d ng ph ử ụ ươ Vâ n đê ) ́ cua nhân tô đ đ t đ ớ ặ ỉ ệ t l
ượ ự c d đoán tr ớ ặ ự ế ớ ̀ ướ ng tri nh đ ố ớ ể ạ ượ ỉ ệ ghi nh đ t ra. Đ i v i m c đích gi c t l ơ ặ l n h n và t ghi nh đ t ra là 7% m c dù th c t ụ ố ơ t h n
́ư ́ ư ̀ ơ ̣ ̣ ́
̣
̣ Ca c nhân ́ ̀ ́ tô va ca c ́ư m c đô ́ ̀ ̀ơ ươ ̀ ơ ̣ ̣ Nga y hop Th i gian hop Ph ́ ng pha p hop Th 6 (+1) [R i rac] : Th 2 (1), : 1 (1), 2 (+1) [Liên tuc]̣ : Th ̀ ươ ng (1), Quan sa t (+1) [R i rac]
́ ̃ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̣ Muc tiêu Ti lê ghi nh = 70% (Trên danh nghi a la tô t nhâ t)
̀ ̀ ̀ ơ ươ ̉ ̣ ́ ng pha p + 5.0
̉ ̣ Mô hi nh khăng đinh Ti lê ghi nh = 61.75 + 11.5 Nga y – 5.0 Th i gian + 0.75 Ph ̀ Nga y*Ph ́ ơ ́ ươ ng pha p
́ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ng pha p, tr ́ ươ c hê t. Chon nga y
̀ ̀ ươ i rac, Nga y va ph ́ ̀ ́ ư ̀ ơ ng pha p la “quan sa t” (+1). Cô đinh nh ng nhân tô r ́ ̃ ư ươ la “th 6” (+1) va ph
́ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ng pha p va o trong công th c mâ u, đê
̀ Nhâp gia tri quyê t đinh cua Nga y va Ph ̀ ươ ́ ́ ́ ̀ ư ̣ ̣ lai Th i gian nh la môt biê n sô ch a biê t.
Design of Experiments 47
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ể ặ ờ ị ́ ̀ ư ơ ̀ơ 5.0 Th i gian = 9 Do đó, chúng ta có th xác đ nh đ t cho th i gian là 1.8 hours (108 minutes).
ử ụ
ố ư
ữ
ứ
ằ
ố ư
T i u hóa b ng cách s d ng nh ng đáp ng t
i u
Stat > DOE > Factorial > Response Optimizer
3
́ ́
́ ́
́ ơ i han Nhâp muc tiêu, gi ́ ơ Nhâp muc tiêu, gi i han ơ ơ thâ p h n, cao h n ơ ơ thâ p h n, cao h n
1 4 ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̃ ̃ ụ ụ ể ố t h n (T i thi u) ể ố t h n (T i thi u) ố ơ t h n (M c ố ơ t h n (M c
́ Xa c đinh đăc ti nh cua muc tiêu: ́ Xa c đinh đăc ti nh cua muc tiêu: ố ơ ỏ ơ Nh h n thì t ỏ ơ ố ơ Nh h n thì t Danh nghi a thì t Danh nghi a thì t tiêu) tiêu) ơ ớ L n h n thì t ơ ớ L n h n thì t
ố ơ ố ơ ố ố t h n (T i đa) t h n (T i đa)
2
6
Design of Experiments 48
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
5
Response Optimization Parameters Goal Lower Target Upper Weight Import Memory Target 69 70 71 1 1
̀ ̀
́ ́
́ ́
̀ ̀
Global Solution Date = 1.0 (Fri) Time = 1.8 Method = 1.0 (Visual)
́ Ca i đăt ca c nhân tô đem ́ Ca i đăt ca c nhân tô đem lai muc tiêu gia tri đâ u lai muc tiêu gia tri đâ u ra. ra.
Predicted Responses Memory = 70, desirability = 1 Composite Desirability = 1.00000
̣ ư ̣ ư c l a c l a
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ư ư ặ ặ
ệ ệ
ự ự
́ ́ ́ ư ư Đa p ng tô i u không ́ ́ ́ ư ư Đa p ng tô i u không ̀ ự ượ c coi la l a chon u đ ̀ ự ượ c coi la l a chon u đ ́ ượ ự tiên cua nhân tô đ ́ ượ ự tiên cua nhân tô đ chon. chon. ặ ế N u nh không g p khó ặ ế N u nh không g p khó ệ t trong vi c khăn đ c bi ệ khăn đ c bi t trong vi c xác đ nh m c đ nhân tô , ́ ứ ộ ị xác đ nh m c đ nhân tô , ́ ứ ộ ị ể ễ thì chúng ta có th d ể ễ thì chúng ta có th d ị ố ư dàng l a các giá tr t ị ố ư dàng l a các giá tr t
i u. i u.
Design of Experiments 49
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ̣
ự
ệ
ệ
ả
Bc 10́ươBc 10́ươ
ấ Th c hi n thí nghi m tái s n xu t
ự ấ ể ự ủ ệ ể ệ ả ặ ố ư i u
Th c hi n thí nghi m tái s n xu t đ thí đi m tính th c thi c a vi c đ t t đ ệ ượ ự c d đoán.
ụ ệ ề ế ệ ế ậ ạ ặ ổ L p k ho ch cho thí nghi m ti p theo ho c áp d ng các đi u ki n thay đ i.
ụ ề ệ ả [Ví d v thí nghi m tái s n xu t ấ ]
̀ ự ̣ ́ mô hi nh d đoán toa n hoc, 10 chu trình đ ượ ậ ạ c l p l i
ị ả ư ế ụ Áp d ng đ t t ể ạ ượ đ đ t đ ừ ặ ố ư i u đã xác đ nh t ́ c ca c k t qu nh sau.
̃ ́ ́ ̀ ́ ơ ̉ ̣ Ti lê ghi nh = (Trên danh nghi a la tô t nhâ t) = 70%
́ ̣
́ ̀ ̣ = Th 6́ư
̉ ̣
̀ ơ ́ ́ ươ = 108 phu t́ ợ ̣ ̣ ư Thiê t lâp tô i u Nga y hop (Date) Khoang th i gian hop (Time) Ph ng pha p hop (Method) ́ ́ = Hop co kê t h p quan sa t
̀ ̣ Lâ n hop 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Design of Experiments 50
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̉ ̣ Ti lê ghi nh ́ ơ 72 69 68 71 70 72 69 68 69 71
Tr
ươ ể ượ ử ụ ể ể ấ ả Các ph ng pháp sau đây có th đ c s d ng đ thí đi m tái s n xu t.
́ ́ ́ ử ự ̀ ươ ̣ ̣ ̉ ̉ ng
̀ươ ợ ng h p 1 ́ ́ ́ ̀ ươ i thiê t kê th nghiêm quyê t đinh ti nh kha thi d a trên ca c kê t qua đo l Ng ́ thi nghiêm.
Tr
ợ ng h p 2
̣
̀ươ ử S dung mô phong đê xa c nhân nê u năng l c qui tri nh đat đ
Tr
́ ́ ̀ ự ̣ ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̀ c la đu.
ỏ ể ả ậ ụ ướ c khi ra
̀ươ ợ ng h p 3 ế ụ ớ ụ Ti p t c v i m c tiêu trên quy mô nh đ xác nh n k t qu đó. Ví d , tr ừ ộ ặ ổ ứ ỏ ch c m t g p m t đ ch n m t đ i và đ t ngày t kh i, hãy t
Design of Experiments 51
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
ặ ể ọ ộ ặ ộ ộ ế ặ cu c g p đó.
́
́ To m tă t
́
́
Thiê t kê giai th a toa n phâ n ̀
̀ ư ử
̀ ệ
ộ ạ ế c thông tin t ́ ́ ́ ể ̀ ư ớ ạ i h n ngân qu đã cho. Thiê t kê giai th a toa n phâ n là m t thiê t kê mà có th phân ́ ́ ằ ả ưở ươ ̉ ỹ ng t ng tác chính b ng cách th c thi t ố i đa trong m t ́ ợ t c s phô i h p cua ca c nhân
́ ̀ ư ̣ ́ ữ ́ ́ ́ ậ ̀ ợ ớ ể ạ ượ c thông tin h u ích v i sô lân th nghiêm ặ ử ậ ủ ặ ̉ ́ ng đ i nho, và phù h p đ nh n biê t các đ c tính c a ca c nhân tô ho c nh n biê t ́ ố ́ ́ ̣ ố ư ủ
́ ̀ ể ́ i u c a ca c m c nhân tô . ự ứ ị ợ ọ ̣ ̉ ̃ ́ ́ ̀ ể ả ứ ế ứ ệ ả ầ
́
ằ ́ ố ệ ặ ẫ
́ ́ ự ̀ ̀ ọ ọ
ị DOE đ ́ chô t đ ố ớ
́ ́ ợ ố ư ủ i u c a các nhân tô then chô t ̣ ố ư ủ ị ể i u c a các m c cho các nhân tô them ụ ể ạ ́ ủ c phân lo i nh nhân tô kiêm soa t d a trên đ c tính c a ươ ử ụ ̣ ố ư
́ ứ ủ ự ạ ̉ ́ ́ ́ ộ ệ ̣ ̉ ể ạ ượ DOE lên k ho ch cách th nghi m và phân tích đ đ t đ ̀ ̀ ộ gi ấ ả ự ự tích các nh h tô .́ Thiê t kê giai th a toa n phâ n có th đ t đ ươ t ́ ca c thiê t lâo t ủ Thành công c a DOE là xác đ nh b ng l a ch n các phu h p nhân tô và m c đô cua chu ng, và chúng ta c n xem xét ca c nhân tô nhiê u đ c i thi n các m c k t qu thí ạ nghi m. (L p lai, ng u nhiên, t o kh i) Xác đ nh s phô i h p t ự ượ ử ụ c s d ng đ xác đ nh s thiê t lâp t ́ ư ế ượ ự c l a ch n nh ca c X’s tr ng y u đ đ t m c tiêu c a đê ta i. Đ i v i các nhân tô đ ặ ư ượ ́ ợ ừ i u cua chu ng s d ng tác đ ng hi p tr t các t ng
X’s, xác đinh ca c thiê t lâp t tác.
́ ́ ự ừ ị ̣ ́ i u và ca c thiê t lâp t ̣ ố ư ượ i u đ c xác đ nh t ́ Các giá tr t ị ố ư ệ ả ấ ượ ể ử ̀ ả ự ̣ ̣ ̉ ̣ mô hi nh d đoán toa n hoc, c th c hiên đ th nghiêm tình kh thi cua các thiê t lâp
Design of Experiments 52
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
và thí nghi m tái s n xu t đ nh thê .́ ư
̣
̀ Ba i tâp
ủ
ỗ ợ
ộ ự
ể
ằ
ứ ỉ
ườ
ầ
ộ ạ ớ i t ờ
ằ ử
ẩ
ị
ầ ủ ộ ữ ̀
́
́
́
ờ ể
ư
ằ
ọ
ớ
ự
ố
ộ
ố
ố
ng đ i mang tính th ng kê.
̀
ươ ầ ủ
ố
ệ ử phát đ ng m t d án đ nh m nâng cao đáp ng nhu c u c a Trung tâm h tr khách hàng c a S đi n t ệ ằ i các yêu c u A/S. Vi c phân tích ch ra r ng m t vài ng đáp l khách hàng b ng cách tăng c ể ể ọ ọ ự ề X’s ti m năng là th i gian l a ch n G i, th i gian Trung bình đ chu n b , và chi phí s a ch a. Đ ̀ ượ ạ ệ ặ ố ư ậ i u b ng thí nghi m, h đã lâp kê hoach thiê t kê giai th a toa n c đi m đ t t nh n d ng đ phâ n 2̀ 3 v i 2 nhân đôi. ọ ạ L a ch n các h ng s mà tác đ ng t ả mô hi nh công th c v nhu c u c a khách hàng (Y) gi ng nh ch c năng c a Xs.
(1) (2) Miêu t
́
ư ứ ́
̣ ̣
ư
́ư
M c đô thâ p
ủ M c đô cao
ứ ề ́ ́ Biê n sô
́
́
̀
ơ
Th i gian nhâ c ma y
3
1
A
́
ư
̃ ử Chi phi s a ch a
10,000
20,000
B
̀
ử
ư
ơ
̃ Th i gian s a ch a
1
3
C
́
̃
ư
̀
ơ
̃ ư
ử
̀ ơ Th i gian nhâ c ma ý
Test
̃
Th i gian s a ch a (C)
̃ ́ ử Chi phi s a ch a (B)
̀ ́ Kha ch ha ng tho a ma n (%)
1
(A)
45, 40
2
+
_
30, 32
3
+
22, 15
4
+
+
82, 88
5
+
46, 50
6
+
+
37, 31
7
+
+
21, 25
+
+
88, 90
+ Design of Experiments 53
8 Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
̣ ̣
̉ ơ
Tra l
ì
́ ̣ ̉ (1) Ta c đông đa ng kê: A, B, C, A*B
́ ́ ́ ̃ ư ̀ ơ ử ̀ ơ ử ̃ ư (Th i gian nhâ c ma y, Chi phi s a ch a, Th i gian s a ch a, Th i gian nhâ c
́ ̀ ơ ́ ́ ̃ ư
́ ́ ̀ ơ ệ
́ ́ ử ̃ ư ộ ộ ươ ̀ ơ ệ ấ : Th i gian nhâ c ma y x Chi phi s a ch a (A*B) ́ ử ma y x Chi phi s a ch a) ấ : Th i gian nhâ c ma y(A) Tác đ ng chính hi u qu nh t ́ ả Tác đ ng t ả ng tác hi u qu nh t
̀ ́ ̣
̃ ư ]
Design of Experiments 54
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0
(2) Mô hi nh toa n hoc ́ ] ̃ [Ma ho a Y=46.375 + 13.375A + 7.5B + 2.125C + 19.75 A*B ́ [Ch a ma ho a Y=120.550 18.35A 0.00719B + 2.125C + 0.00158 A*B