̣
̀
TRONG “CH
̀
NG TRI NH Ệ
Ố
BÊNH PHONG ƯƠ PHO NG CH NG B NH PHONG” (Leprosy Control Programme)
BS Vu Hong Thai Hospital of DermatoVenereology Ho Chi Minh City
03/03/20
1
̣ ươ
Đai c
ng
́
̀
ễ
̣ ̉ ̣
̀ ng: da va DTK.
̀
̉
́ ̀
(cid:0) La 1 bênh nhi m khuân man ti nh. (cid:0) Do Mycobacterium leprae. (cid:0) Gây tôn th ươ (cid:0) Nê u đ ́ ơ ượ c pha t hiên s m va điê u ̀ ơ
̣
ươ
ệ
ộ
ộ
̀ ́ ̃ tri kip th i se không bi ta n tât. (cid:0) Là m t “B nh Xã H i” – Ch
ng
Trình QG PCBP”
ạ
ố
(cid:0) Ph m vi bài: cho CB ch ng phong
2
03/03/20
̣ ̣ ̣ ̣
̣ ̉ ̣
DICH TÊ HOC
́
ự
́ ́ ng tiê p xu c tr c tiê p.
̣ ̣ ̣
́ ư ̀ ́ ươ moi tuôi.
́
ơ ư ̀
̀
̉ ̣ ̉
Bênh lây nh ng râ t kho bi bênh. Lây qua đ ̣ ở Tuôi: bi ̃ ̀ Pha i: nam nhiê u h n n . Chung tôc: da đen va da va ng th
̀ ươ ng
bi.̣
́
̀
́
ươ
ơ
̉ ̣
Khi hâu: nhiêt đ i.Th
ng thâ y ̀
́
̣ ̣
ở i nghe o, sô ng chât hep, điê u kiên
́
̣ ̣ ̣
́ ̀ ̀ ươ ng vê sinh ke m.
3
03/03/20
̣
̣
̀ VI TRU NG HOC
(cid:0) M. leprae đ
̀ c Armauer Hansen (NaUy) ti m
ượ thâ y năm 1873.
(cid:0) Hi nh que, thăng hay h i cong, da i 38 m, kha ng ơ
́ ̀ ́ ̀ ̉
̀
ượ ươ ươ ̀ ng th ̀ ng.
̣
c trên con tru c ́ ̀
4
03/03/20
̃ ́ ́ ơ ̣ acidcô n. (cid:0) Không câ y đ ́ ́ c trên ca c môi tr (cid:0) Gây bênh nhân tao đ ̣ ượ (cid:0) Chu ky sinh san t ̀ ̀ ̉ ư 1315 nga y. (cid:0) N i ba i xuâ t VK nhiê u nhâ t la niêm mac mu i. ̀ ̀ ̀
Ễ
̣ ̣
MI N DICH HOC
́
́
(cid:0) MD dich thê không đo ng vai chô ng lai
M.leprae.
(cid:0) MDQTGTB (Cell Mediated Immunity=
CMI) là quan tr ng.
ươ
̣ ̉ ̣
(cid:0) Khi M. leprae va o c thê ng
̀
ự
̀ ươ
̉
ơ nhiên cua ng
̀ i, tu y theo ́ ̀ i đo
̀ ự
ứ
ọ ̀ ti nh trang CMI t ma s đáp ng.
5
03/03/20
̣ ̉
́
́ư
̉ ̣
Đa p ng cua CMI manh
́
̀
̉ ư
̀
ẫ
̣ ̣ ̉
́ ng viêm xuâ t hiên, la loai phan ́ ng qua m n châm, bao vây va bâ t hoat ́
́ ̀
̀
̣ ̣
̀ ́
́
̣ ̉
(cid:0) Phan ́ ư M. leprae tao tha nh tê ba o không lô . (cid:0) Không mă c bênh hay nê u bi bênh thi LS ̀
̀
́
̣ ̣ ̣
la phong cu: tuberculoid (i t khuân). ươ
̉ ̉
ng manh.
(cid:0) Test lepromine d (cid:0) BI: ()
6
03/03/20
̣
́
́
ư
̉
Đa p ng cua CMI v
̀ ư a
̀
́
ư
(cid:0) CMI: v a phai. Co lu c tăng lu c giam va ̀ ́
̀
́
́ ̉ ư
̉ ̉
hâu qua la gây ra phan ng loai I.
ể
̣ ̉ ̣
(cid:0) LS biêu hiên la phong trung gian (th I),
̀ i (Borderline)
biên gi
́
ươ
̀ ư
ng ti nh v a.
́ơ (cid:0) Test lepromine d (cid:0) BI: () hay 13(+)
7
03/03/20
̉ ̣
́
́
CMI yê u hay không co
́
̀
ự
(cid:0) Vi CMI không co nên M. leprae t
do
nhân lên.
̀
̀
(cid:0) Lâm sa ng biêu hiên la phong u
̉ ̣
́
ươ
(lepromatous leprosy) Test lepromine d
ng yê u hay ().
(cid:0) BI: 46 (+)
8
03/03/20
(cid:0)
̣
̀
̣ ươ
Đinh nghi a ̃ ợ ̣
Môt tr
ng h p bênh phong.
̀
̀
́
ợ
Môt tr
ng h p bênh phong la môt ng
̣ ̣ ̣ ̣
ươ ̀
́
̀
̀
ư
̣ ̉
̀ ̣ ươ i co môt hoăc ̀ ̀ nhiê u dâ u hiêu sau đây va ch a hoa n tha nh đâ y đu ̣ ợ môt đ t MDT (Multi Drug Therapy):
̀
̣ ơ
ươ ́
ng tôn da bac ma u hoăc h i đo ̀
̃
́
̉ ̣ ̉
́
̀
́
́
̉
(cid:0) Th (cid:0) Mâ t cam gia c ro ra ng. (cid:0) Tôn hai DTK ngoai biên: mâ t cam gia c va yê u liêt ca c ́
̀
̉ ̣ ̣ ̉ ̣
̣
̀ ́
́
ươ
ơ c măt, ba n tay hay ba n chân. Phiê n phê t da d
́ ng ti nh.
9
03/03/20
(cid:0)
́
́
́
̣ ̉
Ca c dâ u hiêu chân đoa n.
̀
(cid:0) Th
ươ ̀
́ ng tôn da: da t bac ma u hay ̀
̉ ̣
̉ ̣
̀
́
́
ơ
ươ
(cid:0) ̉ ̉
̀ ̃ ng tôn da.
̉
́
́
ma u hô ng, mang gô cao, u, cuc….. Giam ro ra ng hay mâ t cam gia c n i th ư DTK ngoai biên s ng to, nhay cam. ươ
́ ng ti nh.
(cid:0) Phiê n phê t da d
10
03/03/20
(cid:0) ̣ ̣ ̉
́
ẩ
̉
Tiêu chu n chân đoa n.
́
̀
̀
́ ́
̣
́ ́
́
̉ ̣ ̣
̀
́ ơ
(cid:0) Co 2 trong 3 dâ u hiêu đâ u. (cid:0) Chi câ n môt dâ u hiêu cuô i. (cid:0) Co nhiê u khi râ t kho xa c đinh phai ́ ̀ ́ nh đê n GPBL.
11
03/03/20
̣ ̉
́
.
Kha m môt bênh nhân phong
̀
ự
̣ ̣
̉ ̣
̀
́ ươ
ư
i, t
tr
: Nên theo tri nh t (cid:0) Cha o hoi la m quen tao s thân mât, ̀ ̣ ự (cid:0) Chu y quan sa t tông qua t. ́ ́ ́ (cid:0) Kha m phai t ́ ̀ ̉ ư trên xuô ng d c ra sau. ̀
́
ử
ợ
ơ
̉
(cid:0) Kê t h p nhi n, th cam gia c, s
́ ̀ nă n
̀ ́ ́ ́ươ ́ ́
ca c DTK.
12
03/03/20
̉
́
́
́ Ca c test da giu p chân đoa n.
̉
́ ́ ́ ử ̉ ̣
́ ̉ ̣
(cid:0) Ca ch th cam gia c: xu c gia c, no nglanh. ́ (cid:0) Test Mitsuda: đa nh gia CMI, Giu p phân loai ́ ́ ự
̀ ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ễ ươ ng di n tiê n
13
03/03/20
̉ ̣ bênh phong va giu p d đoa n h cua bênh phong.
́
̀
́
̀
̣
Ca c xe t nghiêm câ n la m
̀
ể
(cid:0) La m Slite Skin Smear đ XN VTH:
MI, BI. ̀
(cid:0) Biopsy đê la m GPBL.
14
03/03/20
̉
̣ .
̉
́ Chân đoa n phân biêt
̉
(cid:0) Lang ben, (cid:0) Vây nê n ́ PRG (cid:0) Vitiligo (cid:0) Nâ m da ́
(cid:0)
Sarcoidose.
́
́
(cid:0)
(cid:0) Reclinghausen’s disease. (cid:0) Leishmaniose (cid:0) Hematodermie (cid:0) Buerger’s disease (cid:0) LEC (cid:0) XCB mang̉ (cid:0) Môt sô bênh ly TK.
(cid:0) Granulome annulaire (cid:0) Lupus lao (cid:0) Xanthome
15
03/03/20
(cid:0) +-
(cid:0) ++
̣ ̣
Lang ben
ắ
ẩ
ấ V y ph n tr ng
16
03/03/20
ế
Viêm da ti p xúc
ắ ố
sau
ả Dát gi m s c t viêm
17
03/03/20
Proriasis
ạ
U h t vòng
Lupus lao
Lang ben
Lao da
18
03/03/20
ấ
ạ
N m da
U h t vòng
ơ ơ
ầ
19
03/03/20
U x s i th n kinh
Xanthoma
Sclerodermie
20
03/03/20
PHÂN LOAI ̣
(cid:0) Theo HN b nh phong Th gi
́ ệ ư ế ớ ở i lâ n th 6
̉ ̉ ̉ ̉
(cid:0) ̀ ̀ ̣
(cid:0) Theo WHO: PB, MB
21
03/03/20
̉ ̀ Madrid 1953: thê I, thê T, Thê B, thê L. Theo Ridley va Jopling: Phân loai nâ y theo CMI: Thê I, TT, BT, BB, BL, LLs, LLp
̣
S đô phân loai BL BT I
̀ơ TT
Ridley Jopling
BB LL
I T B L
MB
Madrid WHO Skin Lesion
-Treân 5 thöông toån -Phaân boá ñoái xöùng -Coù maát c. giaùc ít
22
PB - 1-5 th. toån - Maát caûm giaùc roõ raøng
Thöôn 03/03/20 g toån 1 daây thaàn kinh Nhieàu daây thaàn kinh
TK
Phong thê Ỉ
́
̀
̀
(cid:0) LS la môt da t đ n đôc, bac ma u hay h i ơ
̃
̀
̣ ̣ ̣
ơ ́ i han không ro .
́
̣
̀
̉ ̣ ̣
̀
̣ ̣ ̉ ̣
̀
ơ hô ng, gi (cid:0) Cam gia c bi xa o trôn i t/không ro . ̃ ́ ́ (cid:0) Mitsuda (+), BI th ̀ ̀ ươ ng la (). (cid:0) GPBL: viêm bi không đăc hiêu, tâm nhuân ́ lymphocytes quanh ca c phâ n phu cua da va DTK.
23
03/03/20
̣ ̉
24
03/03/20
25
03/03/20
26
03/03/20
̉ ̣
(cid:0) Mang hay da t bac ma u hay hô ng. (cid:0) Gi ̀ ̃ ơ
́ ́ ̃ ư ̀ ơ ơ ̣ ̉ ́ i han râ t ro , co b , trên b co nh ng cu
́ ̉ nho xê p kê nhau.
Phong TT: ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀
(cid:0) Da trên bê măt teo, khô, rung lông, mâ t cam
́ ̣ ̣ ̉
̀ ươ ượ ̣ ̉ ng tôn.
̀ ́ ̀
̣
̃ ̀ ̃ ́ gia c. (cid:0) Sô l ́ ́ ng: co môt hay va i th (cid:0) DTK to. BI (), Mitsuda (+++). (cid:0) GPBL: th ́ ơ ư ́ ơ ư ̣ ̉
27
03/03/20
́ ̀ ơ ượ ng bi teo, l p bi co nhiê u nang ̀ ̀ ở v i đai ba o Langhans trung tâm, bao quanh la ́ nh ng tê ba o dang biêu mô xen v i nh ng ̀ lympho ba o.
28
03/03/20
29
03/03/20
30
03/03/20
31
03/03/20
Phong BT
́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉
(cid:0) Mang hô ng hay đo sâm hoăc giam să c tô . ́ (cid:0) Hi nh va nh khăn v i b ngoa i co gi ́ ơ ơ i han
̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ơ ̣
́ ̉
ổ ng t n con. ́ ươ ́ ̀ ̣
ượ ̣ ̣ ̉ ng bi teo, co u hat dang cu, dang
32
03/03/20
̀ ro ,̃ (cid:0) Co th ́ ươ (cid:0) Cam gia c mâ t, th ̀ ́ ng co VDTK. (cid:0) BI th ́ ̀ ươ ng la () co môt sô cas (+). (cid:0) Mitsuda(+) yê u.́ (cid:0) GPBL: th ư ̀ ỏ ơ ́ nang nh ng lan t a h n TT
33
03/03/20
34
03/03/20
35
03/03/20
36
03/03/20
Phong BB ̀
̀
̀
ơ
̉ ̉
(cid:0) Mang ma u đo, va nh khăn v i trung tâm ́ ơ ̃ ́ ́ i han trong ro ,
̉ ̉ ̉ ̣
ệ
ng t n con (v tinh).
̣
̣
̀
̉ ̉ ̣
́
̃
lom va giam cam gia c, gi ̃ ̀ ́ ơ i han ngoa i không ro . gi (cid:0) Co th ́ ươ ổ (cid:0) BI (++) hoăc (+++). Mitsuda (). (cid:0) GPBL: thâm nhiêm lan toa ca c TB dang ́ ́ ́ ́ biêu mô, không co tê ba o Langhans. Co ̃ da i sa ng Unna ro .
37
03/03/20
̉
38
03/03/20
39
03/03/20
40
03/03/20
41
03/03/20
Th BLể
(cid:0) T/tôn nhiê u, đa dang, co khuynh h ̀
̀ ̃ ́ ươ ̉ ̣ ́ ng ra i
́ ̀ ́ ́ư
(cid:0) Giô ng BB va môt sô u phong, thâm nhiêm lan ́
ra c toa n thân va đô i x ng. ̀ ́ ̣ ̉
̀ ươ ̉ ư ̣ ́ ̀ ng bi phan ng va VDTK.
̀ ự ̉ ̉ ̣
42
03/03/20
̀ ̃ ́ ̀ ̃ ́ ̣ toa.̉ (cid:0) Th (cid:0) BI (+++) 4 (+). Mitsuda (). (cid:0) GPBL: thâm nhiêm lan toa nhiê u đai th c ba o, tê ba o bot (Virchow cells), da i sa ng Unna ro .
43
03/03/20
44
03/03/20
45
03/03/20
46
03/03/20
Th LLể
(cid:0) ́ ́ ươ ươ ̉ ̉
́ ̃ ́ ̣ ̉
̉ ̣ ̀ ̀ Th ng tôn da râ t nhiê u, lan toa khă p ng i, ́ ́ ư râ t đô i x ng, đa dang: da t, ma ng thâm nhiêm lan toa, cuc, u phong.
́ ̀ ̀ ở ̣ ư ử ̣ ̣ măt, da i tai tao tha nh măt s t .
̣
̀ ̣ ̉
́ ̃ ̀ ́ ̉ ̣
(cid:0) Nhiê u (cid:0) Rung lông ma y, lông mi. ̀ (cid:0) BI 5 (+) đê n 6 (+). Mitsuda (). ́ (cid:0) GPBL: th ́ ̀ ượ ơ ng bi teo, l p bi bi thâm nhiêm lan ̀ ự toa đai th c ba o, tê ba o Virchow, da i sa ng ́ Unna râ t ro .
47
03/03/20
̃
48
03/03/20
49
03/03/20
50
03/03/20
51
03/03/20
52
03/03/20
̣
Phân loai theo WHO.
́
ươ
(cid:0) Phong co môt th
ơ ng tôn đ n đôc.
̣ ̉ ̣
́
́
ư
(cid:0) ̉
̣
́ I t khuân (PauciBacillary Leprosy= PB): ̀ ́ ơ TT, môt sô l n BT. Hay co t 15 th
ươ ng tôn da. ̀
̉
̀
̉
́
̣
́
́
̉ ̣
(cid:0) Nhiê u khuân (MultiBacillary Leprosy = ́ ́ ̀ MB): gô m môt sô i t BT, BB, BL va LL ́ ươ ng tôn da. Hoăc bâ t hay BN co trên 5 th ̀ ư ư thê na o trên LS nh ng co BI (+). c
53
03/03/20
̉
́
̉ Ư
PHAN NG PHONG
(cid:0) PUP la s bôc pha t câ p ti nh, la môt phâ n t
̀ ̀ ́ ́ ̀ ự ự ̣ ̣
̉ ̣ nhiên trong diên tiê n bênh.
́ ́ ́ ̣ ư ị ễ ̉ ng di ng, thay đôi mi n d ch.
ươ ̉
̀ ̀ ̀ ̉ ̣
́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̣ ̣ ̣
(cid:0) Do: hiên t ̣ ượ (cid:0) Tâ n suâ t: 24% RR, 6% ENL (BVDL – 1996). ́ ̀ (cid:0) Th ̀ ́ ̀ ươ c, trong va sau ĐHTL ng xay ra tr (cid:0) Phan ng la m tôn hai thâ n kinh va ta n phê . ́ ̀ ́ ̉ ư (cid:0) Câ n pha t hiên va điê u tri kip th i, đu ng ̀ (cid:0) Co 2 loai: loai I: phan ng lên câ p hay RR, loai ́ ̉ ư II: ENL. Co 1 sô i t BL bi ca RR l n ENL.
54
03/03/20
́ ́ ́ ơ ́ ẫ ̣ ̉
́
̉ Ư
PHAN NG ĐAO NGHICH (Reversal Reaction = RR).
̉ ̣
́ ơ ̣
̀ ̣
̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉
́ ́ ẫ ̣ ̣
C chê bênh sinh: (cid:0) RR la ti nh trang gia tăng CMI. ̀ (cid:0) Mô bênh hoc: TT da đăc tr ng cua phan ư ́ ̀ ễ ́ ng qua m n muôn chô ng lai kha ng nguyên VK, ̀ thâm nhi m CD4, phu nê .
(cid:0) M. leprae sô ng trong TB TK + bi phan ng qua ́
́ ̉ ư ̣
̀ ẫ ̣
́ ̀ ̉ ươ ự ̉ ́ ỗ m n tai ch la m VDTK (cid:0) RR gây ra s thay đôi h ự ̀ ́ ng vê c c T, đo la
̉ ̣ ̉ ̣
̀ ự s lên câ p cua ti nh trang miên dich. ̀ ́ ̃ ́ ̀ ̉ ̉
(cid:0) ĐHTL se la m giam M. leprae, la m giam ca c ́ ư
55
03/03/20
́ ̉ ̣ tôn hai do gia tăng đa p ng CMI.
ộ ườ
ị
Đ nh nghĩa m t tr
ợ ng h p RR
ạ
(cid:0) RR là ph n ng phong lo i I, ả ứ (cid:0) Đ c ch n đoán khi: ẩ • M t b nh nhân phong có th
ươ ổ ở ng t n da tr nên
ượ ộ ệ ư ỏ đ và s ng phù.
• Có th kèm theo VDTK và s ng phù
•
ư ở ặ m t, bàn
ệ ệ ả ấ ấ
ắ ệ ổ ấ ắ ộ
56
03/03/20
ể tay, bàn chân. ầ ộ D u hi u da là b t bu c ph i có, d u hi u th n kinh và d u hi u t ng quát thì không b t bu c có.
́
́
̣ ̉
Ca c dâ u hiêu cua RR
ở
ư
ng da tr nên đo va s ng
̉ ̉
ươ ư ́
́
̣ ̉
(cid:0) Tôn th ̀ (cid:0) DTK s ng to, đau, nhay cam. (cid:0) Co dâ u hiêu mâ t ch c năng TK nh ư
́
̣
́ ư ́ ơ mâ t cam gia c, yê u c .
̉
́
́ ́ ́ ̀
̣ ̉
̀ ́
ươ
̉
(cid:0) Sô t va mêt moi. ̀ (cid:0) Ba n tay va ba n chân co thê bi s ng. ̀ (cid:0) Đôi khi xuâ t hiên th
̣ ư ́ ơ ng tôn m i.
57
03/03/20
̣ ̉
ẩ
Ch n đoán RR
ự
́
́
(cid:0) D a va o LS. ̀ (cid:0) Chi câ n co môt trong 6 dâ u hiêu trên thì ̀
ượ ử
ư ̣
đ
c x trí nh bi RR.
(cid:0) CLS: GPBL, XN MDH (trong nghiên
́ư c u).
́
́
̉ ̣ ̣
̀
ở
̉ ̣
́
́
̃
̀
̉ ̣
́
̀
́
(cid:0) Chân đoa n phân biêt: v i ta i pha t khi ́ ́ ơ ̀ bênh nhân hoa n tha nh ĐHTL RR xay ra chuyên sang gia m sa t hay đa hoa n tha nh gia m sa t.
58
03/03/20
̉
ệ ớ
Phân bi
c ,
̀ơ
Th i gian:
́
̀
̀
ng xay ra sau khi ơ
̉ ̉
ư
̣ ̣
ơạ Xay ra khi đang, trong MDT h sau trong vo ng 6 tha ng sau khi ng ng tri.
t v i tái phát ̀ươ Th ư ng ng tri môt th i gian lâu ́ co thê trên môt năm.
̀
́
́
̀ ư ư
̣ ̉ ̣
T t
́ Xuâ t hiên
Đôt ngôt. ́
́
́
ơ
̣ ̣ ̣
Co thê sô t, mêt, kho chiu
, ki n đa o. ̀ ́ ̀ sô t va
̣ ̉ ̉ ̣ ̣
́ Dâ u hiêu tông qua t:́
́
̀
ư
ươ
ươ
̣
ở ng tôn tr
ng
̉ ̉ ̣ ̉ ̉
Không bao gi mêt. ̀ ơ B cua va i th nên đo. ̉
ở Tr nên s ng, đo, bo ng, nhay cam, đau. ́
̀
́
́
́
̉
́ Co thê co va i ca i.
I t khi co .
Tôn th cu :̃ TT da m i:́ơ
Có th có ể
Không
Loét
Có tróc v yả
không
Lui b nh ệ
̀
ạ ả
ấ
̉
ầ TT th n kinh
́
́
̉ ̉ ̣
ư S ng, nh y c m, đau, m t CNTK
Chi xay ra môt thâ n kinh, ̀ ̀ ̀ ư ư t , i t va châm mâ t t CNTK.
ớ
Không rõ ràng.
T t ố
59
ứ Đáp ng v i steroid
03/03/20
̣
̀
́
HÔ NG BAN NU T PHONG U. (Erythema Nodosum Leprosum =ENL)
́ ơ ̣
́ ̉ ̉
̀ ̀ ̣ ̉ ̣ C chê sinh bênh. (cid:0) ENL chi xay ra trên ca c BN BL va LL. ̀ (cid:0) Phu nôi mô va tâm nhuân TB hat ̀ ̣ ở tha nh mao
̣ ̣
(cid:0) Y u t
̀ mach gây viêm mao mach. ậ ợ ế ố thu n l
i: SV, stress, thai, lao… la m tăng ́ ́ ̣ ̣ ̉
(cid:0) ́ ́ ̉
́ ư ợ ở ̣ ̣ TB CD4 Th2 chô ng lai mô bênh ly cua phong u ́ IL4 ki ch thi ch TB B san sinh KT, ca c KT + KN + C = ph c h p MD đong
(cid:0) Nô ng đô TNF gia tăng, no la m mâ t myeline
́ tha nh mach ́ ̀ ̀ ̣
60
03/03/20
̀ ̀ ̉ ợ cua s i thâ n kinh .
́
́
̣ ̉
Ca c dâ u hiêu cua ENL
(cid:0) ́ ̉
(cid:0) ̀ ̣
(cid:0) ́ ̃ ̀ ́ ư ̣
(cid:0) ́ ̀ ́
́ ̉ ̣
́ ̉ ̉ ̣ ̉
̀ ư ̣
đa n ông. ́ ́ ̣
61
03/03/20
̀ Nôi ca c hô ng ban nu t. ́ ơ Sô t, đau kh p va mo i mêt. ́ S ng đau ca c dây thâ n kinh ngoai biên. ́ ́ ́ ơ ̣ ở mă t va ca c c quan kha c. Ca c dâ u hiêu ́ ́ ́ * Viêm mo ng mă t thê mi, viêm kê t, gia c mac * Viêm mui, chay ma u cam, sup mui. * Viêm tinh hoa n.̀ ́ ở * Hach: s ng to, đau, vu to ̀ * S ng, đau ba n tay ba n chân câ p tai ca c ̀ ́ ư ́ ơ ̉ ̀ ư kh p, co khi s ng ca ba n tay.
62
03/03/20
63
03/03/20
́
̉
́ ̉ Ư QUAN LY PHAN NG PHONG.
́
ọ
ấ
́ ̣ ơ ́
́
́ ̉ ư
̀
ươ
ệ
̣
Pha t hiên s m: r t quan tr ng. (cid:0) GDSK vê ca c dâ u hiêu phan ng phong. ̀ (cid:0) Tâp huâ n CB ma ng l ́ i đê phát hi n
̣ ̉
ể
ệ
ấ
ng qui đ phát hi n m t
́ ́ ớ chân đoa n s m. (cid:0) ĐGCNTK th ̀ươ CNTK m i. ớ
64
03/03/20
̉
̀
̣
Điê u tri RR
Nguyên tă c.́
́
̀
̀ ̀
̉ ̣ ̉
́
̉ ̣ ̣
̀
̀
́
ượ
ự
́ ươ
̣ ̣
(cid:0) Chân đoa n s m va điê u tri khân câ p. ́ ́ ơ (cid:0) Câ n nghi ng i, không la m viêc năng. ̀ ơ (cid:0) Bâ t đông chi khi co VTK năng ́ (cid:0) Đa sô đ
c điê u tri trên th c đia theo pha c đô h
ng
̣ ̣
́ dân cua WHO.
́
̉ ̉
ừ ầ
́
ượ
(cid:0) Nhâp viên khi phan ng năng, VDTK câ p ́ ̉ ư (cid:0) Du ng Prednisolone liê u cao ngay t ̀ ̀ đ u. (cid:0) Không đ ư c ng ng thuô c ĐHTL.
65
03/03/20
̣ ̣ ̣
Các thu cố
́
ợ
̣
(cid:0) Tr
ng h p nhe, không co viêm dây
̀ ươ ̀
thâ n kinh: paracetamol, chloroquine.
ở
(cid:0) Khi VDTK/co TT da cua RR ́
̀ ́
̀
́ ̀
ư
̉ ̣
măt, gâ n ̀ mă t thi câ n cho prednisolone theo pha c đô cua WHO nh sau:
66
03/03/20
̉
̀
̀
́
Pha c đô du ng prednisolone
Prednisolone PB MB
40mg/laàn/ngaøy 2 tuaàn 2 tuaàn
40mg/laàn/ngaøy 2 tuaàn 4 tuaàn
30mg/laàn/ngaøy 2 tuaàn 4 tuaàn
20mg/laàn/ngaøy 2 tuaàn 4 tuaàn
15mg/laàn/ngaøy 2 tuaàn 4 tuaàn
10mg/laàn/ngaøy 2 tuaàn 4 tuaàn
67
03/03/20
05mg/laàn/ngaøy 2 tuaàn 4 tuaàn
̀
̣
Điê u tri ENL
ố ắ ư
̀ươ ng h p nh : paracetamol.
́ ̣
́ ́ ́ ̣
̀
(cid:0) Nguyên t c gi ng nh RR (cid:0) Tr ẹ ợ (cid:0) Năng: prednisolone theo pha c đô . ̀ (cid:0) ENL ta i pha t, bâ t tri; * Clofazimine (lampre ne) * Thalidomide: t
̀
̉
ỗ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̉
03/03/20
68
́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̀ ư 400600mg/nga y (10 ̀ ̀ 15mg/kg) sau m i 12 tuâ n giam liê u (100mg/1 ̀ lâ n cho đê n liê u duy tri co hiêu qua co thê ́ giam đê n liê u thâ p nhâ t la 25mg ca ch nhât).
̀ VIÊM DÂY THÂ N KINH (neuritis).
(cid:0) VDTK do 2 c chê : Tr c tiê p, Gia n tiê p.
́ ́ ́ ́ ự ơ
́ ̣
̀ ̣ ̉
́
́ ̀ ́ ̉
̣
́ ́ ́ ́ VDTK nh ng bi mâ t CNTK. ươ ư ̉ ng ti ch, loe t l ỗ
(cid:0) Tôn th ́
69
03/03/20
Dâ u hiêu: (cid:0) DTK s ng, to, mê m, nhay cam. ư (cid:0) Mâ t ch c năng TK ́ư (cid:0) Viêm DTK âm thâ m: không co dâ u gi cua ̀ ́ ư ươ ng th pha t: th ́ ̣ ̀ ́ đa o, loe t gia c mac, mu .
70
03/03/20
̀
̀
ư
̣
Pho ng ng ̀
̀ a va điê u tri VTK
̀ươ
ng qui,
(cid:0) ĐGCNTK th (cid:0) Prednisolone. (cid:0) GDSK.
71
03/03/20
̀
̣ ̣
ĐIÊ U TRI BÊNH PHONG
Phác đ : ROM ồ
(cid:0) Rifampicin 300mg x 2v (cid:0) Ofloxacine 200 mg x 2v (cid:0) Minocycline 100 mg x 1v
́
ươ
Chi a p dung cho ng
̀ i bênh phong co 1
́ ươ
̉ ̣ ̣
th
ơ ng tôn đ n đôc.
72
03/03/20
̉ ̣
̀
́
̣
̀ Pha c đô điê u tri phong PB
̀ ́ ươ ơ i l n:
̀
́
̀
Ng (cid:0) Rifampicin 600 mg va Dapsone 100mg/lâ n/tha ng co ́
́
́
kiêm soa t x 6 tha ng
̀
̀
́
̉
(cid:0) Dapsone 100 mg/ng (nh ng nga y co n lai) x 6 tha ng ̃ ư
̣
̀
́
Tre em 1014 t (cid:0) Rifampicin 450mg va Dapsone 50mg/lâ n/tha ng co ́
́
́
̉
̀ kiêm soa t x 6 tha ng.
̀
̀
̀
́
̉
̣
́
̀
́
́
́
(cid:0) Dapsone 50mg/nga y (nh ng nga y co n lai) x 6 tha ng. ̃ ư ̉ ự Pha c đô 6 tha ng co thê th c hiên trong 9 tha ng.
73
03/03/20
(cid:0) ̣
̀
́
̀ Pha c đô điê u tri phong MB
̣
(cid:0) Rifampicin 300 mg x 2v (cid:0) Lampre ne 100 mg x 3v ̀ (cid:0) Dapsone 100 mg x 1v
̀
́
́
́
̀
̀
̀
̃ ư
Ng ́ ̀ ươ ơ i l n
Du ng 1lâ n/tha ng co kiêm soa t, va nh ng nga y co n lai,
̀
́
̀ du ng tiê p:
̀
̀
̀
̀
́
́
̉ ̣
(cid:0) Lampre ne 50 mg/nga y (cid:0) Dapsone 100 mg/nga y. ́ Du ng 24 (12) tha ng, co thê trong 36 (18) tha ng.
74
03/03/20
̉
̉
Tre em MB, 1014t
(cid:0) Rifampicin 450mg (cid:0) Lampre ne 150mg ̀ Dapsone 50mg
̀
́
́
(cid:0)
̃
̀
̀ ư
̣ ̉
̣
́ Du ng môt lâ n/tha ng co kiêm soa t. ̀ Nh ng nga y co n lai: (cid:0) Lampre ne 50mg/nga y ̀ ̀ Dapsone 50mg/nga ỳ
̀
́
́
(cid:0)
́ Du ng 24(12) tha ng, co thê trong 36 (18) tha ng.
75
03/03/20
̉
ị ứ
ế
ồ Các phác đ thay th khi có d ng ố ớ v i thu c MDT:
ớ ị ứ
(cid:0) D ng v i Rifampicin: ố ể ớ ế ứ
(cid:0)
(cid:0)
ớ
(cid:0) ế ụ
76
03/03/20
Các thu c có th thay th khi di ng v i rifampicin là Ofloxacine 400mg/ngày Và minocycline 100mg/ngày ho cặ ượ c cho cùng Clarithromycine 500mg/ngày đ ầ v i clofazimine 50mg/ngày trong 6 tháng đ u. ớ Và ti p t c cùng v i clofazimine 50mg/ngày, cho thêm ofloxacine 400mg/ngày ho c ặ minocycline 100mg/ngày trong 18 tháng.
ị ứ
ế
ồ Các phác đ thay th khi có d ng ố ớ v i thu c MDT:
ớ
ị ứ
ườ
ợ ng h p PB
ằ
ế
ợ
ố
D ng v i dapsone trong tr thì thay dapsone b ng clofazimine ườ ng 50mg/ngày trong 6 tháng. N u tr ế ự ư h p MB thì ng ng dapsone và ti p t c ồ ạ ố các thu c còn l i trong phác đ không ế ữ ả dùng thu c gì thay th n a c .
77
03/03/20
(cid:0)
ị ứ
ế
ồ Các phác đ thay th khi có d ng ố ớ v i thu c MDT:
ượ
(cid:0) D ng v i lamprène: đ ớ
c thay ặ
ị ứ ằ b ng ofloxacine 400mg/ngày ho c minocycline 100mg/ngày.
Ư
ệ
ạ
c giám sát t
ố i
L U Ý: Khi b nh nhân dùng các thu c ả ượ ế thay th trên, ph i đ trung tâm y t
.ế
78
03/03/20
(cid:0)
GIÁM SÁT
ể ể ể ế ụ
ậ
t
(cid:0) Sau khi hoàn thành MDT (cid:0) Đ phát hi n tái phát ệ (cid:0) Đ phát hi n ph n ng, VDTK ả ứ ệ (cid:0) Đ ti p t c GDSK, SS tàn t (cid:0) Khám LS và làm Fb (BI)
79
03/03/20
Ộ
Ả
ƯỜ
Ợ
QU N LÝ M T TR
NG H P
Ệ
B NH PHONG/PAL
ệ
ệ
ạ
1) B nh phong?
ấ T i sao? D u hi u chính
2) Phân lo i? ạ
MB hay PB? Tiêu chu nẩ
3) Tàn ph ?ế
ắ ộ
M t, bàn tay, bàn chân, ế Đ tàn ph : 0, 1, 2
ả ứ
4) Ph n ng phong?
RR, ENL, VDTK?
ả ứ
ả
ị ề 5) Đi u tr ?
MDT, Qu n lý ph n ng
ế
ạ
ộ
ắ
6) K ho ch hành đ ng?
c m t, lâu dài. GDSK,
ướ Tr PHCN
80
03/03/20
̀
Ạ Ộ CÁC HO T Đ NG TRONG ̀ ƯƠ NG TRI NH PHO NG CH ́
Ệ CHÔ NG B NH PHONG
81
03/03/20
́
ụ
ủ
M c đi ch c a WHO
ể
ấ
Ấ
ộ
(cid:0) Lo i tr b nh phong đ không còn là v n ộ công c ng vào năm 2000. i VN đã xong ấ ặ i còn n ng nh t là n Đ và
ạ ừ ệ ế ề đ y t (cid:0) Hi n t ệ ạ (cid:0) Th gi ế ớ Bresil.
82
03/03/20
́
Mục đi ch c
ủa Việt Nam
ể ể
ạ ạ
ộ
ớ
(cid:0) Trong 3 năm li n P < 0,2/10.000 ề (cid:0) T i th i đi m KT: D < 1/100.000 (cid:0) T i th i đi m KT: TT đ 2 trong BN m i
ờ ờ < 15% ể
(cid:0) Qua ki m tra, CBYT, CQ, Ban ngành đoàn
ự ể
ể ề
ế ề ệ
th đ u có s hi u bi
t v b nh phong.
83
03/03/20
Ổ
Ứ
ƯỚ
T CH C MÀNG L
I
ễ
ệ ố ớ ệ ố
ự ố ợ ế
(cid:0) D a vào h th ng chuyên khoa da li u. (cid:0) Ph i h p v i h th ng YTDP, Đa khoa, (cid:0) Tuy n d c: Trung ự ươ ọ ng (NIDV), khu v c ỉ (HDV…), t nh thành, Q/H, P/X, NVSKCĐ (Volunteers)
ế
ỉ
(cid:0) Tuy n ngang: BYT, SYT t nh/thành, ế
ạ
TTYT, Tr m y t
P/X
84
03/03/20
Ậ
Ộ
Ấ T P HU N CÁN B
ự
ng d n (Guidelines).
ế
ẫ ỹ
ố
ệ
ự
ơ ả ự
ứ
ệ
ừ
(cid:0) N i dung phù h p v i ch c trách, nhi m ớ v c a t ng lo i CB, t ng tuy n qu n lý.
ế ớ ổ
ợ ạ ố
ả
ả (cid:0) T p hu n cho s CBYT m i b sung. (cid:0) T p hu n chuyên sâu: qu n lý, XN, VLTL,
(cid:0) Xây d ng tài li u h ệ ướ (cid:0) T p hu n: ki n th c và k năng c b n ậ ứ ấ ể đ CB ch ng phong th c hi n trên th c đ a.ị ộ ụ ủ ừ ấ ậ ấ ậ PCTT…
85
03/03/20
Ỏ
Ụ Ứ GIÁO D C S C KH E
ớ ự ế ọ ệ
ồ ệ
ứ ơ
(cid:0) R t quan tr ng ấ (cid:0) Ph ườ ệ ươ ng ti n: IEC, tr c ti p v i ng i b nh…… (cid:0) Cho c ng đ ng, b nh nhân, chính quy n… ề ộ (cid:0) N i dung: ộ ề ệ ế • Ki n th c c bàn v b nh phong ư ệ • B nh phong lây nh ng ít, khó… ễ ỏ ị • Có thu c đi u tr kh i hoàn toàn, mi n phí ầ ậ ể • C n đi u s m đ tránh lây lan và t n t t.
86
03/03/20
ề ố ề ớ ầ
Ệ
Ệ
Ớ PHÁT HI N B NH M I
ấ
ụ ộ
ể ọ
ề ụ ộ
ừ
ừ
ủ ộ
(cid:0) Th đ ng: GDSK, t p hu n… đ dân và ậ ấ ệ CBYT đa khoa phát hi n (quan tr ng nh t) (cid:0) Ch đ ng: khám toàn dân, đi u tra nhanh, ủ ộ ế khám ti p xúc, LEC (v a th đ ng v a ch đ ng)…. ọ
ươ
ng trình. ố
(cid:0) Quan tr ng hàng đ u trong ch ầ (cid:0) DTH càng ít phát hi n càng khó và t n ệ
kém.
87
03/03/20
Ổ
Ứ
T CH C ĐHTL, GIÁM SÁT
ể ỗ
ổ ứ ị
ự
t: khám, làm Fb,
(cid:0) T ch c các đi m khám (cid:0) Lên l ch cho m i đi m ể (cid:0) CB th c hi n ph i bi ế ả ệ PCTT, GDSK……
ệ c u ng, tài li u GDSK…
ố
ể ọ ắ
ấ ẵ
ặ
(cid:0) Có s n thu c, ố ướ ố ẵ (cid:0) C p thu c, u ng li u có ki m soát.. ề ố (cid:0) S n sàng truy tìm BN khi h v ng m t.
88
03/03/20
Ậ
Ố PHÒNG CH NG TÀN T T
(cid:0) GDSK cho BN t
ự ả ứ ệ ấ phát hi n ph n ng, m t
CNTK. ấ
ụ ừ
ướ
săn sóc theo nhóm ậ
(cid:0) T p hu n CB ậ (cid:0) T ch c cung c p d ng c phòng ng a, cung ổ ứ ấ ụ ấ ẫ c p sách h ng d n (cid:0) T ch c d y BN v t ề ự ổ ứ ạ (cid:0) T ch c: x ổ ứ (cid:0) T ch c chi n d ch phòng ch ng l ị ổ ứ
89
03/03/20
ẩ ng giày, ph u thu t… ỗ ưở ế ố đáo…..
Ụ
Ồ PH C H I KTXH
Chia 3 nhóm BN:
ả
ợ ấ ự
ẫ
(cid:0) Không có kh năng PHKTXH: tr c p ợ ấ (cid:0) Có kh năng m t ph n: tr c p, d y ngh ề ạ ầ ộ (cid:0) Có kh năng: vay v n (d a vào ch ươ ố ế ướ ng d n làm kinh t
ả ả trình XĐGN), h
ng ỏ nh .
90
03/03/20
ƯỢ
THEO DÕI, THANH SÁT VÀ L
NG GIÁ
ng trình
ị ệ ỳ
ế ướ ể ự ế tuy n d i đ tr c ti p
ả h
(cid:0) Là nhi m v c a CBQL ch ươ ụ ủ (cid:0) Đ nh k hàng tháng, quí, năm (cid:0) Thanh sát tìm v n đ ề ở ấ ế ẫ i quy t ng d n gi ự ị ấ ẫ
ướ ậ
ự ể ượ
(cid:0) T p hu n trên th c đ a. (cid:0) Xây d ng các m u báo cáo đ l ỳ ị ng giá đ nh k . (cid:0) Có hành đ ng can thi p khi theo dõi th y có v n
ệ ầ ấ ộ
91
03/03/20
đ . ề
́
̣
KÊ T LUÂN
̀ ́
̀
̃
̣ ̣
(cid:0) Bênh phong hiên nay không co n la nôi s ̀ ̉ ợ ̀ ́ ̀ ươ i vi đa co thuô c điê u
̉
́
́
ượ
̣ ơ
̣
̃ ̀ ha i cua loa i ng ̃ ̣ ư tri h u hiêu. (cid:0) Nê u đ ́ ́
̀
ơ
̉
̀
̣ ̉ ̣
̣ ̉
̣ ̣
́
̣
́ ̀ ̣ ơ c pha t hiên s m, điê u tri s m, đu, ́ ́ ̉ ư ơ pha t hiên s m c n phan ng đê điê u tri ̀ ̃ ̀ ̀ ươ i bênh se khoi hoa n toa n ngay thi ng không bi ta n tât. (cid:0) Hiên nay đa loai tr (cid:0) Trong t ươ ́
́ ̀
̀
̉
̀ ̀ ̃ ̣ ư (elimination) ́ ng lai, chu ng ta phai ti nh đê n thanh toa n (eradication) hoa n toa n bênh phong.
92
03/03/20
̣