biomechanic
ế
ế
ổ
TOPIC ế ự ư Thi t k gh t a l ng và c
Sinh viên :
ễ
Nguy n Văn Tú ễ
ọ
Nguy n Ng c Thanh ọ Hoàng Tr ng Vinh ế Nguy n Trung Hi u ễ
ễ Giáo viên: TS.Nguy n Phan Kiên
ộ
N i dung:
D a trên ki n th c c sinh, giai ph u đ thi t
ể ế ẫ
ứ ơ ế ự ư ạ ự ả
ự ế k và ch t o gh t a l ng t o s tho i mái cho ng ế ế ạ ườ ử ụ i s d ng
ụ
M c tiêu:
ệ ế ế ế ạ rèn luy n kĩ năng thi t k và ch t o
áp d ng các ki n th c v gi i ph u và c sinh
ứ ề ả ụ ế ẫ ơ
ượ ả ể ử ụ ẩ ẫ ế ạ ch t o đ c s n ph m m u có th s d ng
ướ
ế
các b
c ti n hành:
nghiên c u c u t o gi i ph u c a h c x
ệ ơ ươ ứ ủ ạ ả ẫ ng
ấ ổ ư ố s ng l ng, c
tính toán và phác th o thi t k trên gi y
ế ế ả ấ
ế ế ế ấ ỉ ệ đánh giá thi t k và hi u ch nh, hoàn t t thi t
kế
tìm ki m nguyên v t li u
ế ệ ậ
ế ạ ẩ ẫ ả ch t o s n ph m m u
đánh giá , hi u ch nh và hoàn t t s n ph m
ấ ả ệ ẩ ỉ
ử ả ẩ ệ th nghi m s n ph m
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
dự tính
1. nghiên cứu cấu tạo giải phẫu của hệ cơ xương sống lưng, cổ
thực tế
dự tính
2. tính toán và phác thảo thiết kế trên giấy
thực tế
dự tính
3. đánh giá thiết kế và hiệu chỉnh, hoàn tất thiết kế
thực tế
dự tính
4. tìm kiếm nguyên vật liệu
thực tế
dự tính
5. chế tạo sản phẩm mẫu
thực tế
dự tính
6. đánh giá , hiệu chỉnh và hoàn tất sản phẩm
thực tế
dự tính
7. thử nghiệm sản phẩm
thực tế
ờ ế ạ K ho ch th i gian
ự
ố
D trù tình hu ng:
ụ ế ề ệ ậ ế ị Thi u ti n mua nguyên v t li u, công c , thi t b
ế ỹ ế ạ Thi u k năng ch t o
Ch m ti n đ
ế ậ ộ
ự
ế
ị D trù thi t b :
X ng ch t o c khí ( c t, u n, hàn, mài,
ưở ắ
ế ạ ơ ắ ặ ố khoan, gia công s t ho c inox)
X ng ch t o da (c t, may, căng, khâu, gia công
ưở ắ
ế ạ ả ặ da ho c v i)
ắ ạ ề ấ
ạ ủ
ươ
Nh c l i v c u t o c a x
ố ng s ng
ư
ế
ẩ
ồ
Các t th ng i chu n
ư
ế
ẩ
ồ
Các t th ng i chu n
ư
ư
ể
ổ
Các đi m th giãn l ng và c
Sau gáy
ắ ư Th t l ng
Đ t x
ố ươ ụ ng c t
ố ố
ủ Vai trò c a đ t s ng
Nâng đ tr ng l
ỡ ọ ượ ầ ơ ể ng ph n trên c th
ả ố ề ủ B o v t y s ng
Liên k t x
ế ươ ườ ơ ng x n, các c
ỏ ủ ể ộ ơ Tham gia trong 1 vài chuy n đ ng nh c a c
thể
ư
ế
ẩ
ồ
Các t th ng i chu n
Các c h u nh không ph i ho t đ ng
ơ ầ ư ả ạ ộ
ươ ở ạ ả ng ị tr ng thái nguyên b n ko b
C u trúc x bi n d ng
ấ ế ạ
ế ơ ộ
ế
Thi t k x b
thép không r ỉ
ạ
ố
d ng ng
ườ
Đ ng kính 2cm
ộ ạ
Đ d y 2mm
ề
ố
Giá ti n 39k/1kg (3.5kg cho 4m dài ng)
ầ ạ Ph n khung kim lo i
ư ầ ả ự Ph n khung nh a(ch a tham kh o)
ả ở
ạ
ố
Da nhân t o 150k/1m2 (tham kh o
ph hà trung)
ầ Ph n da
Ph n đ m mút(ch a tham kh o)
ư ệ ầ ả
ộ Vai r ng 42cm
ề ẳ Chi u cao c ng chân 37cm
ươ ề Chi u dài x ng đùi 46cm