C U TRÚC SINH H C PHÂN T C A HBV
C U TRÚC SINH H C PHÂN T C A HBV
Ý NGHĨA TRONG LÂM SÀNG
Ý NGHĨA TRONG LÂM SÀNG
Đ NG TH NGA
Đ NG TH NGA
D CH T
D CH T
L CH S V B NH VIÊM GAN DO VIRUS
L CH S V B NH VIÊM GAN DO VIRUS
B
B
Hippocrate (th k th V tr c công nguyên)ế ướ
Hippocrate (th k th V tr c công nguyên)ế ướ
1898 đ c g i là b nh Botkin ượ
1898 đ c g i là b nh Botkin ượ
1963 Bruch Blumberg đã tìm th y m t lo i KT trong máu c a b nh
1963 Bruch Blumberg đã tìm th y m t lo i KT trong máu c a b nh
nhân b haemophili đã đ c truy n máu nhi u l n. KT này ph n ượ
nhân b haemophili đã đ c truy n máu nhi u l n. KT này ph n ượ
ng l i v i KN trong m u huy t thanh c a m t th dân châu Úc ế
ng l i v i KN trong m u huy t thanh c a m t th dân châu Úc ế
c g i là KN Au - Australia antigen). Sau đó KN này đ c tìm ượ ượ
c g i là KN Au - Australia antigen). Sau đó KN này đ c tìm ượ ượ
th y trong huy t thanh b nh nhân b VGSV . Ngày nay KN Au đ c ế ượ
th y trong huy t thanh b nh nhân b VGSV . Ngày nay KN Au đ c ế ượ
xác đ nh chính là KN b măt c a VGSV B, vi t t t là HBsAg ế
xác đ nh chính là KN b măt c a VGSV B, vi t t t là HBsAg ế
Năm 1970 Dane, J.Cameron và c ng s đã phân l p đ c HBV ượ
Năm 1970 Dane, J.Cameron và c ng s đã phân l p đ c HBV ượ
hoàn ch nh g i là ti u th Dane, và t đây ng i ta phát hi n nhi u ườ
hoàn ch nh g i là ti u th Dane, và t đây ng i ta phát hi n nhi u ườ
d u n khác c a HBV nh HBeAg, anti-HBe, HBcAg, anti-HBc ư
d u n khác c a HBV nh HBeAg, anti-HBe, HBcAg, anti-HBc ư
HBV
HBV
HBV thu c h
HBV thu c h
Hepadaviridae, là m t lo i
Hepadaviridae, là m t lo i
virus h ng gan có c u trúc ướ
virus h ng gan có c u trúc ướ
DNA. Đây là m t lo i virus
DNA. Đây là m t lo i virus
gây b nh cho ng i và m t ườ
gây b nh cho ng i và m t ườ
s loài linh tr ng khác ưở
s loài linh tr ng khác ưở
Trong huy t thanh b nh ế
Trong huy t thanh b nh ế
nhân giai đo n ho t đ ng
nhân giai đo n ho t đ ng
nhân đôi c a virus, ng i ta ườ
nhân đôi c a virus, ng i ta ườ
tìm th y 3 hình d ng khác
tìm th y 3 hình d ng khác
nhau c a virus
nhau c a virus
- Ti u th Dane (còn g i là
- Ti u th Dane (còn g i là
virion hoàn ch nh)
virion hoàn ch nh)
- C u trúc hình c u
- C u trúc hình c u
- C u trúc hình ng
- C u trúc hình ng
HBV cá m t ph n v v i 3 lo i
HBV cá m t ph n v v i 3 lo i
protein S,M,L (KN HBsAg)
protein S,M,L (KN HBsAg)
M t ph n nhân v i
M t ph n nhân v i
- Màng b c protein g i là capside
- Màng b c protein g i là capside
- S i đôi DNA
- S i đôi DNA
Ph n nhân và màng b c này g i là
Ph n nhân và màng b c này g i là
nucleocapsid
nucleocapsid thành ph n đ
thành ph n đ
c u t o m t virion)
c u t o m t virion)
C ph n v và ph n nucleocapside
C ph n v và ph n nucleocapside
t o ra m t virion th c s
t o ra m t virion th c s
C U TRÚC B GEN C A HBV
C U TRÚC B GEN C A HBV