Company LOGO
Ổ
Ề
Ế
PI: T NG QUAN V THU
ề
ế
ệ Khái ni m v thu
Company name
ế ả Thu là kho n đóng ắ góp b t bu c ủ ộ c a các
ể ướ pháp nhân, th nhân cho nhà n c theo
ờ ạ ứ ộ ượ ậ m c đ và th i h n đ c pháp lu t quy
đ nhị
ả ự ế Không mang tính hoàn tr tr c ti p
ử ụ ụ ủ ằ Nh m s d ng cho m c đích chung c a
11/05/15
2
toàn xã h iộ
Đặc điểm của thuế
Company name
Là một hình thức động viên tài chính mang
1. 1.
tính quyền lực, tính cưỡng chế và tính pháp lý
2.
Không mang tính hoàn trả trực tiếp
3.
Chịu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế như: Tốc độ tăng trưởng KT, thu nhập, giá cả TT…..
ế
ạ
Phân lo i thu (2 cách)
Company name
Căn cứ theo tính chất chuyển dịch của thuế
trực
Thuế thu: Thuế TNDN, thuế TN cá nhân
Thuế gián thu: Thuế XK, NK, Thuế GTGT, Thuế TTĐB.
ế
ạ
Phân lo i thu (2 cách)
Company name
Căn cứ trên cơ sở đánh thuế
Thuế tiêu dùng
Thuế thu nhập Thuế tài sản
ủ
ế
Vai trò c a thu
Company name
ồ Ngu n thu ch y u c a ngân sách ủ ế ủ
ế Công c qu n lý và ụ ả ề đi u ti ề t vĩ mô n n kinh t ế ,
ị ườ ể ướ ẫ ể ki m kê, ki m soát th tr ng, h ư ng d n tiêu
dùng...
11/05/15
6
ầ ả Góp ph n b o ả đ m bình đ ng ẳ
ế ố ơ ả
ủ
ế
Các y u t
c b n c a thu
Company name
ế
ơ
ị
ộ
ố ượ
ế ố ượ
ế ng không ch u thu
ng n p thu , đ i t
ố ượ
ễ
ế
ế
ế
ả ng mi n thu , gi m thu , hoàn thu
ơ ở
ệ ố
ả ộ
ứ
ế
ụ
ằ
ả
ị
ố
ế
Nh m m c đích tính thu và th ng
ề
ề
ậ
ả
(Đi u 4, Đi u 20 Lu t HQ 2014)
Tên g iọ C quan thu thu Đ i t Đ i t C s tính và thu thu ế M c thu ph i n p (TS %; tuy t đ i) Tr giá h i quan: kê h i quan
11/05/15
7
LOGO
Ẩ
Ế
Ậ
Ẩ
Ấ THU XU T KH U, Ế THU NH P KH U
ệ ế Khái ni m thu XNK
Company name
Là thu gián thu ế
ậ
ậ
ị
ị
Thu trên hàng hóa XK, NK (m u d ch, phi m u d ch
)
ượ
ẩ
ẩ
ấ
ậ
ớ
ệ
đ
c phép xu t kh u, nh p kh u qua biên gi
i Vi
t
Nam.
ộ
ậ
ế
ợ
Là b ph n trong chính sách kinh t
ổ , TM t ng h p
ớ ơ
ố
ế
ắ
ạ g n v i c ch XNK và chính sách đ i ngo i
11/05/15
9
Đặc điểm thuế XNK
Company name
ế ậ • Là thu gián thu không đánh vào thu nh p
ả ườ ộ và tài s n ng i n p
ườ ế ị ườ i ch u thu là ng i tiêu dùng hàng
• Ng hóa
ạ ộ ặ ớ ắ ế ố • G n ch t v i ho t đ ng kinh t ạ đ i ngo i
11/05/15
10
ơ ả ỉ • Ch do c quan H i quan thu
ế
Thu XNK (vai trò)
Company name
Thu ngân sách
ụ ủ
ộ
Là công c c a chính sách TM: B o h ,
ạ ộ
ạ
ươ
KS ho t đ ng ngo i th
ả ng
VAI TRÒ VAI TRÒ THUẾ THUẾ XNKXNK
ố ế
ự
ệ
ế
Th c hi n các cam k t qu c t
Thu hút đ u tầ ư
www.themegallery.com
Company Logo
ế
ạ
ế Thu XNK (h n ch )
Company name
ả
ệ ồ ự
ế
ả Làm gi m hi u qu khai thác các ngu n l c kinh t
ủ
ả
ạ
Gi m c nh tranh hàng hóa c a các
ướ
n
c khác nhau
HẠN CHẾ HẠN CHẾ
ượ
ả Gi m l
ụ ng hàng hóa tiêu th
ị ườ
trên th tr
ng
Gia tăng buôn l uậ
www.themegallery.com
Company Logo
Thuế XNK (Văn bản QPPL)
Company name
ố
ế
ấ
ậ
ẩ
ậ
Lu t thu xu t kh u, thu nh p kh u s 45/2005/QH11 ế
ẩ ệ ự
ngày 29/11/2005 (hi u l c 1/1/2006)
ị
ị
ố
ủ
ủ
ộ
ề
ị
ủ ế
ế
Ngh đ nh s 87/2010/NĐCP ngày 13/8/2010 c a Chính ậ ố ế t thi hành m t s đi u c a Lu t ố ự l c 1/10/2010) Thay th NĐ s
ph quy đ nh chi ti ệ thu XNK (hi u 149/2005/NĐCP ngày 8/12/2005.
ị
Thông t
ế
ể
ả
ủ ụ ế
ế ố ớ
ả
ề ư ố s 38/2015/TTBTC ngày 25/3/2015 quy đ nh v ả th t c h i quan; ki m tra, giám sát h i quan; thu XK, thu NK và qu n lý thu đ i v i hàng hóa XNK.
www.themegallery.com
Company Logo
Thuế XNK (Văn bản QPPL)
Company name
Ngoài ra còn có :
ủ
ế
ề
ấ
ẩ
NQ c a UBTVQH v Bi u khung thu xu t kh u, ể
ế
ẩ
ậ thu nh p kh u
ị
Các Hi p đ nh; ệ
ề ư
ừ
ơ
ệ
ề
ễ
ạ
Pháp l nh v quy n u đãi mi n tr cho c quan đ i
ự
ơ
ơ
ệ
ạ
ạ
di n ngo i giao, c quan lãnh s và c quan đ i
ố ế ạ
ủ
ệ
di n c a TC qu c t
t
i VN
ế ự ệ
ệ
ề
ế
ố
Pháp l nh v thu t
ế ợ ấ
ả
v , thu ch ng bán phá giá, ẫ
ướ
thu tr c p và các văn b n h
ng d n.
14
11/05/15
Thuế XNK (Văn bản QPPL)
Company name
ồ
ươ
ế
ề
38 g m 9 Ch
ng, 149 Đi u, thay th các
Thông t Thông t
ư :ư
ố
1. S 94/2014/TTBTC ngày 17/7/2014
;
ố
2. S 22/2014/TTBTC ngày 14/2/2014
;
ố
3. S 128/2013/TTBTC ngày 10
/9/2013;
ố
4. S 196/2012/TTBTC ngày 15/11/2012
;
ố
5. S 186/2012/TTBTC ngày 02/11/2012
;
ố
6. S 183/2012/TTBTC ngày 25/10/2012
;
11/05/15
15
Thuế XNK (Văn bản QPPL)
Company name
ồ
ươ
ế
ề
38 g m 9 Ch
ng, 149 Đi u, thay th các
Thông t Thông t
ư :ư
ố
7. S 15/2012/TTBTC ngày 08/02/2012
;
ố
8. S 190/2011/TTBTC ngày 20/12/2011
;
ố
9. S 45/2011/TTBTC ngày 19/5/2011
;
ố
10. S 45/2007/TTBTC ngày 07/5/2007
;
ố
11. S 13/2014/TTBTC ngày 14/1/2014
;
12. S ố 175/2013/TTBTC ngày 19/11/2013
11/05/15
16
Ế ộ THU XNK (N i dung chính)
Company name
ố ượ ị 1) Đ i t ế ng không ch u thu
ố ượ ế 2) Đ i t ị ng ch u thu
ề ướ ố ế ụ 3) Áp d ng đi u c qu c t
ế ố ớ ổ 4) Thu đ i v i hàng hóa mua bán trao đ i
ủ ư c a c dân biên gi ớ i
ứ ươ ế 5) Căn c , ph ng pháp tính thu
ế ỷ ị 6) Tr giá tính thu và t giá
ế
17
ứ 7) M c thu 11/05/15
Ế ộ THU XNK (N i dung chính)
Company name
ố 8) Thu t
ấ
ế ự ệ ế ợ v , ch ng bán phá giá, thu tr ệ ố ử ố ế t đ i x c p, thu ch ng phân bi ế ố ượ ủ ụ ễ ễ ng mi n thu và th t c mi n 9) Đ i t
thuế
ủ ụ ễ ế ng xét mi n thu và th t c xét
mi n thu
ủ ụ ế ả ng gi m thu và th t c xét
gi m thu
ố ượ 10)Đ i t ế ễ ố ượ 11)Đ i t ế ả ố ượ ủ ụ ế ng hoàn thu và th t c xét
11/05/15
18
12)Đ i t hoàn thuế
ậ
ả
ị
(Lu t HQ 2014)
Tr giá h i quan
Company name
ị
ố ớ
ả
ủ
là giá bán c a hàng
Tr giá h i quan đ i v i hàng XK ẩ
ử
ế
ấ
ồ
ể
ả
hóa đ n c a kh u xu t, không bao g m phí b o hi m ố ế
ố ế
ậ
ả
ủ . Giá bán c a hàng hóa
và phí v n t i qu c t
qu c t ế
ấ
ợ
ồ
ặ
ươ
ươ
ị
tính đ n CK xu t là giá ghi trên h p đ ng mua bán hàng ư ng nh
ứ có giá tr PL t hóa ho c các hình th c ạ ươ
ng đ ứ
ừ
ơ
ợ
h p đ ng
có liên
ồ , hóa đ n th ủ
ự
ớ
ng m i và các ch ng t ấ ợ quan c a lô hàng phù h p v i hàng hóa th c xu t
( Gi¸ tÝ nh thuÕ ®è i víi hµng xuÊt khÈu : lµ gi¸ b¸n t¹i cöa khÈu ế
ậ
xuÊt the o hîp ®ång Lu t thu XNK)
11/05/15
19
Trị giá hải quan (Luật QH 2014)
Company name
Tính thu :ế
ố ớ
ả
ị
ả
ả
ự ế
Tr giá h i quan đ i v i hàng NK:
ph i tr tính
ế
ử
ơ ở
ậ
ầ
ẩ
ị
là giá th c t ụ
ệ
đ n c a kh u nh p đ u tiên trên c s áp d ng Hi p đ nh chung ặ
ố ế
ươ
ế
ề
ế
ạ
ng m i ho c theo các cam k t qu c t
v thu quan và th
mà
ệ
ế
CHXHCNVi
t Nam đã ký k t.
(Gi¸ tÝ nh thuÕ ®è i víi hµng hãa nhËp khÈu lµ gi¸ thùc tÕ ph¶i tr¶
tÝ nh ®Õn cöa khÈu nhËp ®Çu tiªn the o hîp ®ång LuËt thuÕ XK,
thuÕ NK 2005)
ử
ầ
ẩ
ậ
ượ
ị
C a kh u nh p đ u tiên đ
c xác đ nh:
ườ
ơ
ỡ
ể
ậ
ả
Đ ng bi n, HK: Là c ng d hàng ghi trên v n đ n
ườ
ườ
ố ế ở
ậ
ắ
ớ
Đ ng s t: Là ga đ ắ
ng s t liên v n qu c t
biên gi
i
ườ
ộ ườ
ẩ
ớ ơ
ử ng sông : Là c a kh u biên gi
i n i hàng hóa
20
Đ ng b , đ 11/05/15 NK đi vào lãnh th VNổ
Trị giá hải quan
Company name
Th ng kê: ố
ố ượ
ộ
ế
ị
ị
ế
Hàng thu c đ i t
ng ch u thu là tr giá tính thu
ộ
ố ượ
ế
ễ
ị
Hàng thu c đ i t ị
ế
ễ
ế ng không ch u thu , mi n thu , xét ả
ườ
mi n thu là tr giá do ng
i khai h i quan khai báo
theo giá CIF, DAF (đ/v hàng NK), giá FOB và giá DAF
(đ/v hàng XK)
11/05/15
21
ố
ợ ế ự ệ v , ch ng bán phá giá, tr ố
ấ
Thu t c p, ch ng phân bi
ệ ố ử t đ i x
Company name
ố
ẩ
ậ
Pháp L nh s 42/2002/PLUBTVQH10 ngày 25/5/2002 c ngoài vào
ừ ướ n
v ề t ệ Vi
Pháp L nh s 20/2004/PLUBTVQH11 ngày 29/4/2004
ố
ẩ
ậ hàng hóa nh p kh u vào
ệ ự ệ trong nh p kh u hàng hóa t v t Nam ệ ố ề ệ ch ng bán phá giá v vi c ệ Vi
ố
ệ
ậ
ẩ
Pháp L nh s 22/2004/PLUBTVQH11 ngày 28/8/2004 t
ợ ấ hàng hóa nh p kh u vào Vi
t Nam ệ ố ề ệ ch ng tr c p v vi c Nam
ậ
Thu ế ch ng phân bi ố
ế ệ ố ử (Đi u 11 Lu t thu ề
t đ i x
XNK)
Thuế tự vệ, chống bán phá giá, trợ cấp, chống phân biệt đối xử
Company name
Thuế tự vệ
Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu
CÁC BiỆN CÁC BiỆN PHÁP TỰ VỆ PHÁP TỰ VỆ
Các biện pháp khác do CP quy định (HN thuế quan; thuế tuyệt đối; cấp phép; Phụ thu)
www.themegallery.com
Thuế tự vệ, chống bán phá giá, trợ cấp, chống phân biệt đối xử
You can briefly add outline of this slide page in this text box.
Company name
Thuế chống bán phá giá
thép
Là khoản thuế NK bổ sung trong TH hàng hóa bị bán phá giá vào VN gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước (QĐ 9990/QĐ-BTC áp dụng không gỉ)
www.themegallery.com
Thuế tự vệ, chống bán phá giá, trợ cấp, chống phân biệt đối xử
You can briefly add outline of this slide page in this text box.
Company name
Thuế trợ cấp
www.themegallery.com
Là khoản thuế NK bổ sung trong TH hàng hóa được trợ cấp NK vào VN gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước
Thuế tự vệ, chống bán phá giá, trợ cấp, chống phân biệt đối xử
You can briefly add outline of this slide page in this text box.
Company name
Thuế chống phân biệt đối xử
Áp dụng đ/v hàng hóa được NK vào VN có xuất xứ từ nước, nhóm nước hoặc vũng lãnh thổ mà ở đó có sự phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu hoặc có biện pháp phân biệt đối xử khác.
www.themegallery.com
ố
ợ ế ự ệ v , ch ng bán phá giá, tr ố
ấ
Thu t c p, ch ng phân bi
ệ ố ử t đ i x
Company name
ẩ ộ ươ ề ệ
ệ ế ự ệ ụ ng có trách nhi m th c hi n đi u ế v , thu
ế ợ ấ ố ề : Th m quy n B Công th ự tra và ban hành QĐ áp d ng thu t ch ng bán phá giá, thu tr c p.
ộ ệ
ệ ố ử
11/05/15
27
B Tài chính có trách nhi m trình TTCP quy t ế ị t đ i x trong đ nh áp d ng thu ch ng phân bi ườ tr ụ ợ ầ ng h p c n thi ế ố ế t
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)- 17 TH
Company name
3
2
1
triển
Hàng hóa XK, NK của tổ chức cá nhân nước ngoài hưởng được quyền ưu đãi trừ ngoại miễn giao tại VN
Hàng hóa là TS di chuyển của tổ chức, cá nhân VN hoặc nước ngoài mang vào VN hoặc nước ra mang ngoài trong định mức
Hàng TN-TX, TX- TN để tham dự hội lãm,….; chợ máy móc, dụng cụ nghề nghiệp TN-TX, TX-TN phục vụ công việc trong thời hạn nhất định.
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)- 17 TH
Company name
6
5
4
Hàng tạo TSCĐ của dự án ưu đãi đầu tư đầu tư vào lĩnh vực hoặc địa bàn ưu đãi đầu tư
- Hàng XNK tiêu trong chuẩn hành lý miễn thuế của người XC, NC; - Hàng hóa là bưu phẩm, bưu kiện thuộc dịch vụ PCN
- Hàng hóa NK để gia công cho nước phía ngoài…(miễn thuế NK, XK) - Hàng hóa XK ra nước ngoài gia công ( miễn thuế XK, NK SP sau gia công )
(NĐ số 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013)
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)- 17 TH
Company name
9
8
7
thuế
Miễn
Miễn
thuế đối với hàng hóa nhập khẩu để phục vụ hoạt động dầu khí
Giống cây trồng, vật nuôi được phép NK để thực hiện dự án đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp
lần đầu đối với hàng hóa là trang thiết bị nhập khẩu theo danh mục quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo định Nghị 87/2010/NĐ-CP để tạo TSCĐ đầu tư KS, nhà hàng, khu vui chơi giải trí……
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)- 17 TH
Company name
12
11
10
- MT XK đối với các sản phẩm tàu biển xuất khẩu - MT NK đối với các loại máy móc, trang thiết bị để tạo tài sản cố định, PTVT…..
MT NK đối với nguyên liệu, vật tư phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất sản phẩm phần mềm mà trong nước chưa sản xuất được.
MT NK đối với hàng hóa nhập khẩu để sử dụng trực tiếp vào hoạt động cứu nghiên khoa học và phát triển công nghệ (trùng NCKH với xét miễn)
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)- 17 TH
Company name
15
14
13
Miễn thuế nhập khẩu trong thời (năm) hạn 05 năm NL, VT để sx đ/v dự án đầu tư vào lĩnh vực ưu đãi đầu tư hoặc địa bàn đặc biệt ưu đãi đầu tư
vào
MT NK và XK máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải khi TN- TX do Nhà thầu ngoài nước nhập khẩu theo thức phương tạm nhập, tái thực xuất để hiện dự án ODA tại Việt Nam .
MT NK đ/v hàng hóa sản xuất, gia công, tái chế, lắp tại khu phi ráp thuế quan không sử dụng nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu nước từ ngoài khi nhập thị khẩu trong trường nước…..
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)- 17 TH
Company name
17
16
khó
Hàng hóa nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
Đối tượng nộp thuế khăn do gặp nguyên nhân khách quan và các trường hợp khác, Bộ Tài chính trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định miễn thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu đối với từng trường hợp.
ế
ề
ề
ế
ậ ễ Mi n thu (Đi u 16 Lu t thu XNK, Đi u 12 NĐ 87)
Company name
ạ ủ ổ i TT 38 c a BTC b sung:
ượ ề ướ ễ Ngoài ra t Hàng hóa đ ế c mi n thu theo Đi u c
11/05/15
34
ả ố ế (kho n 21 Đ 103) qu c t
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)
Company name
ụ
ế
ễ
Đăng ký Danh m c hàng hóa XK, NK mi n thu (TT
38):
ượ
ơ
ỉ
ấ ờ
ả
ồ ơ
đ
c đ n gi n hóa ch còn 2 gi y t
là:
ề
ố ớ
ừ
ườ
ợ
ng h p không
H s đăng ký DM: ị + Công văn đ ngh ; ụ + Danh m c và phi u theo dõi tr lùi (đ i v i tr đăng ký DM trên h th ng)
ủ
ệ
ườ
ế ệ ố ị
B sung quy đ nh trách nhi m c a ng
i khai hq,
ổ ơ
c quan hq khi đăng ký DM:
ườ
i đăng ký DM: ử
ệ ử
ữ ệ
ử
ụ
HQ
ệ ố ấ
ng h p đăng ký DM b n gi y); ầ
ợ ị
ự
ị
+ Ng ++ Đăng ký, s a Danh m c qua h th ng x lý d li u đi n t ả ừ ườ (tr tr ử ụ ự ++ T xác đ nh nhu c u s d ng xây d ng DM theo quy đ nh có liên quan;
11/05/15
35
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)
Company name
ụ
ị
ủ
ệ
Đăng ký Danh m c hàng hóa XK, NK mi n thu : ễ ế B sung quy đ nh trách nhi m c a ng ườ
i khai hq,
ườ ị
ề ệ
ướ
ụ
ự ễ
ổ ơ c quan hq khi đăng ký DM: + Ng i đăng ký DM: ệ c PL v vi c kê khai chính xác, ++ Ch u trách nhi m tr ử ụ ặ trung th c các m t hàng trên DM và s d ng đúng m c ế ố đích mi n thu s hàng hóa này;
ữ
ứ
ư
ế
ị
++ L u gi
ễ
ấ
ẩ
ừ các ch ng t ậ ẩ ấ ơ
ự
ề
ả
ơ
ệ
ể
ị
ơ ở liên quan đ n c s xác đ nh ế hàng hóa xu t kh u, nh p kh u mi n thu và xu t trình cho c quan h i quan, c quan có th m quy n khi th c hi n thanh tra, ki m tra theo quy đ nh
ẩ .
11/05/15
36
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)
Company name
ụ
ủ
ệ
ị
Đăng ký Danh m c hàng hóa XK, NK mi n thu : ễ ế B sung quy đ nh trách nhi m c a ng ườ
i khai hq,
ổ ơ
ơ
ả
ậ
ế
ể
ử
ễ
ồ ơ ụ ồ ơ
ả ể
ậ ế ề ứ ể
ơ
ủ ụ ế
ẩ ẩ
ấ ậ
ố
ộ ế ả ụ ệ ự ự ứ
ụ ậ ặ
ể ệ
c quan hq khi đăng ký DM: + C quan h i quan: ++ Ti p nh n, ki m tra và x lý h s đăng ký DM; ++ Nh n xét, ghi chú vào Danh m c hàng hoá mi n thu v m c đ k t qu ki m tra h s đăng ký danh m c đ Chi c c H i quan n i làm th t c xu t kh u, ẩ nh p kh u th c hi n ki m tra, đ i chi u khi nh p kh u ể ể ổ ho c đ t
ch c th c hi n ki m tra sau thông quan
.
11/05/15
37
ế
ề
ề
ế
ậ ễ Mi n thu (Đi u 16 Lu t thu XNK, Đi u 12 NĐ 87)
Company name
ễ ế:
ủ ụ ễ ồ ơ ồ ơ
ố
H s , th t c, th m quy n mi n thu ề ẩ H s mi n thu ồ ơ ả ế: Là h s h i quan Danh m c hàng hóa mi n thu ễ ả
ầ ụ ế: áp d ng đ i ng h p ph i đăng ký DM (ĐT và c khi XNK lô hàng đ u
ạ ệ i CQ HQ có d án
ệ
11/05/15
38
ở ơ ụ ợ ườ ớ v i các tr ướ ự ấ Gi y); th c hi n tr ự tiên t Th t c ự ủ ụ : th c hi n trong thông quan Th m quy n ụ ề : Chi C c HQ n i m TK ẩ
ề
ế
ề
ế
ậ ễ Mi n thu (Đi u 16 Lu t thu XNK, Đi u 12 NĐ 87)
Company name
ễ
ế ế
ố ượ
ế ủ
c mi n thu c a đ i t
ậ ng mi n thu ti p nh n hàng hóa đã ễ ng khác : Không
ượ
ế
ễ
ầ ồ
ủ
ễ
ầ
M t s n i dung khác : ộ ố ộ Đ i t ố ượ ượ đ ả ộ ph i n p y thác, trúng th u NK hàng mi n thu : Đ c Ủ ợ mi n; ĐK h p đ ng y thác, trúng th u không ế ồ bao g m thu
ổ
ể
Hàng MT chuy n đ i ch s h u không ph i ả
ộ
ế
ủ ở ữ ứ
n p thu cho hàng MT (đáp ng 3 ĐK) ẩ
ậ
TH Công ty cho thuê TC nh p kh u cho ĐT
ễ
ế
ượ
mi n thu thuê TC cũng đ
c MT (2 ĐK)
11/05/15
39
Miễn thuế (Điều 16 Luật thuế XNK, Điều 12 NĐ 87)
Company name
ỳ
ậ
ấ
Đ nh k hàng năm ch m nh t 90
ế
ễ ể Báo cáo ki m tra vi c SD hàng hóa mi n ệ
ị ngày k t thúc năm tài chính
thuế Th i đi m báo cáo: ể ờ ể ừ ngày k t
ộ
N i dung báo cáo
ử
ộ
ạ
Sau 30 ngày không n p BC đúng h n x lý VPHC
11/05/15
40
Xét miễn thuế (Điều 17 Luật, Điều 13 NĐ 87/2010/NĐ-CP)
Company name
Hàng hóa NK trực tiếp phục vụ cho QP, AN, GD, ĐT nghiên cứu khoa học được xét miễn thuế nhập khẩu. .
HH là quà biếu, quà tặng, hàng mẫu được xét miễn thuế trong định mức
ĐỐI TƯỢNG ĐỐI TƯỢNG XÉT MIỄN XÉT MIỄN THUẾ THUẾ
NL, VT, MMTB nhập khẩu để thực hiện hợp đồng gia công, SXXK bị thiệt Hại do hỏa hoạn tai nạn bât ngờ không còn giá trị sử dụng (BS TT 237)
www.themegallery.com
Company Logo
ễ
ề
ế
ậ
ề Xét mi n thu (Đi u 17 Lu t, Đi u 13 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
:
ụ
ấ ố
ả ộ ộ ậ ấ
L u ýư Hàng ANQP ph i đăng ký Danh m c hàng hóa ệ ượ ự ế c B QP phê duy t và th ng nh t d ki n NK đ ớ ừ ầ t đ u năm v i B TC (ch m nh t 31/3 hàng năm).
ụ ụ ụ ụ Hàng ph c v NCKH; ph c v cho giáo d c
ủ
ụ ệ ộ đào t o theo DM c a B QL chuyên ngành duy t. ộ ờ
ạ TH t ạ ủ ồ ơ ể ễ ự ệ ơ
11/05/15
42
ễ i th i đi m thông quan hàng hóa DN n p ả đ h s xét mi n, c quan h i quan th c hi n ra QĐ xét mi n ngay cho DN
ễ
ề
ế
ậ
ề Xét mi n thu (Đi u 17 Lu t, Đi u 13 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ề ễ ủ ụ
ồ ơ ồ ơ ả
ố ượ ễ ch ng minh hàng thu c đ i t ng xét mi n
ự
ừ ử ề
11/05/15
43
ườ ợ H s , th t c, th m quy n xét mi n ẩ H s : Là h s h i quan; các văn b n ồ ơ ả ộ ứ Th t c: Th c hi n sau thông quan do c ơ ệ ẩ quan h i quan có th m quy n x lý t ng tr ủ ụ ả ng h p
ễ
ề
ế
ậ
ề Xét mi n thu (Đi u 17 Lu t, Đi u 13 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ấ
ẩ
ấ
c đây 4 c p)
ế
ượ
ứ
ễ
ị
ị
Th m quy n: 3 c p (tr ề ướ ự ặ BTC : Hàng quà bi u, t ng cho CQ hành chính s ệ t quá đ nh m c mi n ế
ệ
ể nhi p, đoàn th XH có tr giá v thu (30 tri u VND)
ụ
ứ
ạ
TCHQ: ANQP, giáo d c đào t o, nghiên c u khoa
h cọ
ế
ằ
ặ
ị
ướ
(tr
ủ
ế
ễ
ụ
Chi c c HQ: ụ +Hàng hóa là quà bi u, quà t ng n m trong đ nh ị ứ m c mi n thu theo quy đ nh c a TTCP ộ c thu c TQ ấ c p C c);
ướ
ủ
ộ
(tr
c thu c TQ c a
ụ
ụ
+ Hàng hóa ph c v NCKH, GDĐT;
TCHQ)
ợ
+Hàng hóa là NL,VT, MMTB nh p kh u theo h p ấ
ậ ị
ả
ấ
ẩ
ẩ ệ ạ t h i.
ồ đ ng gia công, s n xu t xu t kh u b thi 11/05/15
44
Xét giảm thuế
Company name
Đối tượng giảm thuế
ị
ậ ợ ả
ả ị ư ỏ
ơ ế ấ
xu t ấ Hàng hóa ẩ ậ ẩ kh u, nh p kh u trong quá đang trình giám sát c a ủ c quan H i quan n u b h h ng, m t mát
ệ Nguyên li u, máy ế móc, thi t b nh p ẩ theo h p kh u ồ đ ng gia công, s n ấ ị ẩ ấ xu t xu t kh u b ạ (BS theo ệ thi t h i TT 237)
www.themegallery.com
Company Logo
ả ề ế ậ
ề Xét gi m thu (Đi u 18 Lu t, Đi u 14 NĐ 87/2010/MĐCP)
Company name
ề ủ ụ
ồ ơ ồ ơ ừ ứ ch ng
ễ
ả ng gi m thu ư ủ ụ ả ủ ụ ẩ ơ
11/05/15
46
ị ả ề ế H s , th t c và th m quy n: ẩ H s : Là h s h i quan, ch ng t ứ ồ ơ ả ế ố ượ ộ minh hàng thu c đ i t Th t c: Th c hi n nh th t c xét mi n ệ ự Th m quy n : Chi C c H i quan n i đăng ký ụ ờ t ề khai đ ngh gi m thu
ề
ế
ậ
ề 20. Hoàn thu (Đi u 19 Lu t, Đi u 15 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ế ố ượ ng hoàn thu (11TH):
ậ
ư ư ộ ư
ị
ẩ ẩ ả ượ
ộ
ư ế
11/05/15
47
ấ ấ ẩ ậ Đ i t ậ ẩ ế 1. Hàng hóa nh p kh u đã n p thu nh p ạ ử i c a kh u nh ng còn l u kho, l u bãi t ơ ự ủ kh u và đang ch u s giám sát c a c quan ướ ấ c ngoài. c tái xu t ra n H i quan, đ ẩ ậ ẩ ấ 2. Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u đã n p ẩ ậ ế ẩ thu xu t kh u, thu nh p kh u nh ng ẩ không xu t kh u, nh p kh u.
ề
ế
ậ
ề 20. Hoàn thu (Đi u 19 Lu t, Đi u 15 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ế ẩ ấ
ộ ự ậ ậ ế ẩ ấ ặ
ẩ ẩ ế 3. Hàng hóa đã n p thu xu t kh u, thu nh p ư kh u nh ng th c t xu t kh u ho c nh p ơ kh u ít h n.
ấ ẩ ậ ể ả
ấ ẩ ặ ế ấ
ượ ộ ế ậ
ẩ ớ ỷ ệ ả ứ ng ng v i t l
11/05/15
48
4. Hàng hóa nh p kh u đ s n xu t hàng hóa xu t kh u ho c xu t vào khu phi thu quan ế n u đã n p thu nh p kh u thì đ c hoàn ự ế ẩ ế ươ s n ph m th c t thu t ẩ ấ xu t kh u.
ề
ế
ậ
ề 20. Hoàn thu (Đi u 19 Lu t, Đi u 15 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ấ ẩ
ệ
ố ớ ị ậ ệ ả ộ ẩ ấ ế ế ừ c ch bi n t
ế Không ph i n p thu xu t kh u đ i v i ủ ề hàng hóa xu t kh u có đ đi u ki n xác đ nh ộ ượ toàn b nguyên li u nh p là đ kh u.ẩ
ộ ế ẩ
ệ ẩ (giao, bán cho n i Vi
11/05/15
49
ướ ươ ậ 5. Hàng hóa đã n p thu nh p kh u sau đó ướ ấ c ngoài thông ể t Nam; đ bán cho các c ngoài…). ạ ng ti n c a các hãng n xu t kh u ạ qua các đ i lý t ủ ệ ph
ề
ế
ậ
ề 20. Hoàn thu (Đi u 19 Lu t, Đi u 15 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ấ ạ ẩ ậ
ể ẩ ạ ể ẩ ậ
ậ
ặ ẩ ướ ẩ ộ ả ườ ậ ợ ồ ế ấ
ấ ậ
11/05/15
50
6. Hàng hóa t m nh p kh u đ tái xu t kh u ấ ho c hàng hóa t m xu t kh u đ tái nh p ẩ ủ kh u; hàng hóa nh p kh u y thác cho phía ế ấ n c ngoài sau đó tái xu t đã n p thu nh p ẩ ng h p kh u, thu xu t kh u, bao g m c tr ế ẩ hàng hóa nh p kh u tái xu t vào khu phi thu quan.
ề
ế
ậ
ề 20. Hoàn thu (Đi u 19 Lu t, Đi u 15 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ẩ ấ ư ậ ả
ượ ệ i Vi
t Nam thì đ ộ ả
7. Hàng hóa đã xu t kh u nh ng ph i nh p ẩ ế ở ạ c xét hoàn thu kh u tr l ế ộ ẩ ấ xu t kh u đã n p và không ph i n p thu ẩ ậ nh p kh u.
ậ ư ả
ủ ả ạ
i ch hàng n ứ ướ ướ ặ ấ ẩ 8. Hàng hóa nh p kh u nh ng ph i tái xu t ấ ặ c ngoài ho c tái xu t ế ấ c th ba ho c xu t vào khu phi thu
11/05/15
51
tr l sang n quan
ề
ế
ề
ậ
20. Hoàn thu (Đi u 19 Lu t, Đi u 15 NĐ 87/2010/NĐCP)
Company name
ế ươ ụ t b , d ng c , ph
ể
ứ ừ ườ ệ ượ ợ ạ 9. Máy móc, thi ủ ậ ậ c phép t m nh p, tái xu t (tr tr ng ch c, cá nhân ng h p
ị ụ ổ ti n v n chuy n c a các t ấ đ đi thuê)
ấ ẩ ậ ẩ
ụ ư ể ị 10.Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u qua ng d ch v b u chính, chuy n phát nhanh
ố ế ườ đ qu c t
ẩ ậ ẩ
ộ ư ậ ấ ẩ ẩ
ế ế ễ ả
11/05/15
52
ướ ơ ề ị ấ 11. Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u đã ế ế n p thu xu t kh u, thu nh p kh u nh ng ế ượ c mi n thu , gi m thu theo quy t sau đó đ ẩ c có th m quy n. đ nh c quan nhà n
20. Hoàn thuế (Điều 19 Luật, Điều 15 NĐ 87/2010/NĐ-CP
Company name
ề
ủ ụ
ị
ứ
ợ
ng h p hoàn có
H s , th t c và th m quy n hoàn thu : ế ẩ ồ ơ H s : ồ ơ Công văn đ ngh hoàn ề Các ch ng t ừ ề
ườ ụ
ơ ộ
ừ ế
ẩ
khác tùy t ng tr thêm Th m quy n hoàn thu : Chi C c HQ n i n p thuế
ớ
ư
ủ ụ ể
ướ
ướ
c hoàn thu sau)
tr
ở ờ
ơ
ỉ ồ (L u ý : TT m i HS ch g m công văn) Th t c: Phân lo i h s hoàn làm 2 lo i (hoàn ạ ạ ồ ơ ế ể c ki m tra sau; ki m tra tr Th m quy n: Chi C c H i quan n i m t ả ụ
khai
ề
ị
ế
ề ẩ đ ngh hoàn thu
11/05/15
53
Company LOGO
Ụ Ặ
Ệ
Ế
THU TIÊU TH Đ C BI T
www.themegallery.com
ệ
ể
ặ
Khái ni m, đ c đi m
Company name
ệ ụ ặ 1 Khái ni mệ Thu Tiêu th đ c bi
ỉ ằ ế ụ ế ộ ố
ả ố ề ỗ ủ
ớ ế ướ t h ố ừ
ặ
ố ạ
11/05/15
55
ỉ ụ ầ ướ ị t là thu ch thu đ i ị v i m t s hàng hóa và d ch v nh m đi u ấ ẫ ng d n s n xu t, tiêu dùng c a m i ti ờ ỳ qu c gia trong t ng th i k ể 2 Đ c đi m Là thu gián thu ế Ch thu đ i v i m t s lo i hàng hóa ộ ố ớ ẫ ng d n tiêu dùng d ch v c n h
Vai trò thuế TTĐB
Company name
ầ ườ Góp ph n h n ch tiêu dùng, tăng c ế ng
ạ ầ ư ố tích lũy v n đ u t
ườ ế Tăng c
ng ngu n thu NSNN. Chi m ồ ả ồ ổ kho ng 7,2 7,7% t ng ngu n thu NSNN
ố ệ ệ ầ Góp ph n hoàn thi n h th ng chính sách
11/05/15
56
thuế
Văn bản QPPL hiện hành
Company name
ậ
Lu t
ố ượ
ậ
thu TTĐB s 27/2008/QH12 ngày ế ằ c thay th b ng Lu t
ố
ế 14/11/2008 (1/1/2016 đ s 70/2014/QH13) ị ẫ
ủ
ậ
Ngh đ nh 26/2009/NĐCP ngày 16/03/2009 ị ế ộ ố ề ướ ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu h TTĐB ị
ử
ủ
ố
ộ
ổ
ề
Ngh đ nh 113/2011/NĐCP ngày 8/12/2011 s a ị ố ổ đ i, b sung m t s đi u c a NĐ s 26/2009/NĐCP
ủ
ộ 05/2012/TTBTC ngày 5/1/2012 c a B
Thông t ư tài chính
11/05/15
57
ộ
N i dung chính
Company name
ố ượ ế 1 Đ i t ị ng ch u thu
ố ượ ị ế 2 Đ i t
ng không ch u thu ế ứ 3 Căn c tính thu
ế
ế ế
4 Giá tính thu TTĐB ấ 5 Thu su t thu TTĐB 6 Hoàn thuế ế ả 7 Gi m thu
11/05/15
58
ự ế ử ộ ế ậ 8 N i dung d ki n s a Lu t thu TTĐB
ề ế ậ ị ng ch u thu (Đi u 2 Lu t,
ố ượ Đ i t ề Đi u 2 NĐ)
Company name
ố ượ
ề ừ ướ
Hàng hóa (10 m t hàng: thu c lá, r ặ ỗ
i 24 ch , đi u hòa t
ở
ề
ụ ụ ị ị
ặ ượ ng, massage, karaoke, đ t c
11/05/15
59
u, bia, xe ô tô d 9000BTU ố tr xu ng, xe mô tô hai bánh dung tích trên 125cm3 , tàu bay, du thuy n, xăng các ạ lo i,napta, bài lá, vàng mã…); D ch v (06 d ch v ) kinh doanh vũ ổ ườ c, golf, x tr s . ố
ề ế ị ng không ch u thu (Đi u
ề ố ượ Đ i t ậ 3 Lu t, Đi u 3 NĐ)
Company name
ấ
ặ
ế
ơ ở
ủ ồ
ẩ
ấ ấ
ướ
ừ
ỗ
ồ
ế
ấ
ế
ế
ự ơ ở ả 1 Hàng hóa do c s s n xu t, gia công tr c đ ể ti p XK ho c bán, y thác cho các c s KD XK ẩ bao g m c xu t kh u vào khu ch ế ấ ả xu t kh u i 24 ch ng i bán xu t, DN ch xu t, tr ô tô d ấ ấ cho khu ch xu t, DN ch xu t
ợ
ợ
ệ
ị
ạ l
ử
ặ
ng qua c a
ượ ể
ớ
ệ
2 Hàng NK : Hàng vi n tr nhân đ o, vi n tr không hoàn ạ ệ ứ ặ trong đ nh m c i; quà t ng Hàng hóa quá c nh ho c m n đ ườ ả ẩ ẩ t Nam, chuy n kh u
i Vi
kh u, biên gi
11/05/15
60
ị ế (Đi u 3 ề
ố ượ Đ i t ng không ch u thu ề ậ Lu t, Đi u 3 NĐ)
Company name
ẩ ấ ế
ồ ẩ trong th i h n ễ nh p kh u, thu xu t kh u ẩ
ả ộ ờ ạ ừ ễ ạ ế
ể ễ ẩ ậ
Hàng TNTX và TXTN không ph i n p thu ế ậ Đ dùng theo tiêu chu n mi n tr ngo i ẩ giao; hàng trong tiêu chu n hành lý mi n thu ; ế hàng nh p kh u đ bán mi n thu ử ụ ụ
ể ậ
11/05/15
61
ị ề 3 Tàu bay, du thuy n s d ng cho m c đích kinh doanh v n chuy n hàng hoá, hành khách, khách du l ch;
ế ề ị ng không ch u thu (Đi u
ề ố ượ Đ i t ậ 3 Lu t, Đi u 3 NĐ)
Company name
ở
ứ
ươ
ạ
ễ
ừ
ỗ
ồ
; xe ô tô thi ở ượ ừ
ườ ở
24 ng ể
c t ả
ạ ư
ng; xe ô tô ch ph m nhân; xe ô tô ỗ ế ế ừ t k v a có ch ng i, v a có ch i tr lên; xe ô tô ch y trong i trí, th thao không đăng ký l u hành
Xe ô tô c u th tang l ứ đ ng ch đ ơ khu vui ch i, gi và không tham gia giao thông;
ế
ừ ướ n
ừ ộ ị
ế
n i đ a bán vào khu phi thu quan và
ử ụ
ượ , hàng hoá đ ừ
ế ế
ớ
c ngoài vào khu phi thu quan, Hàng hoá NK t ch ỉ hàng hoá t s d ng trong khu phi thu quan c mua bán gi a các khu phi thu quan v i nhau, tr xe ô tô ở ch ng
ữ ườ ướ i d
ỗ i 24 ch .
11/05/15
62
ế ế ặ ị ấ M t hàng ch u thu và thu su t
Company name
STTSTT
ế ấ ế ấ Thu su t (%) Thu su t (%)
ụ ụ
ị ị Hàng hoá, d ch v Hàng hoá, d ch v Hàng hoá Hàng hoá
ế ế
I I 11
6565
ố ố
ẩ ẩ
ế ế Thu c lá đi u, xì gà và các ch Thu c lá đi u, xì gà và các ch ừ ừ cây thu c lá cây thu c lá
ố ố ph m khác t ph m khác t
22
R uượR uượ
ượ ừ ượ ừ
a) R u t a) R u t
ộ ở ộ ở 20 đ tr lên 20 đ tr lên
ừT ngày 01 tháng 01 năm 2010 T ngày 01 tháng 01 năm 2010
4545
ế ế
ế ế
ừ đ n h t ngày 31 tháng 12 năm đ n h t ngày 31 tháng 12 năm 2012 2012
ừ
ừT ngày 01 tháng 01 năm 2013 T ngày 01 tháng 01 năm 2013
5050
11/05/15
63
ướ ướ
ộ ộ
ượ ượ b) R u d b) R u d
i 20 đ i 20 đ
2525
ế ế ặ ị ấ M t hàng ch u thu và thu su t
Company name
33 BiaBia
ừ
4545
ừT ngày 01 tháng 01 năm T ngày 01 tháng 01 năm ế ế ế ế 2010 đ n h t ngày 31 2010 đ n h t ngày 31 tháng 12 năm 2012 tháng 12 năm 2012
5050
ừ ừT ngày 01 tháng 01 năm T ngày 01 tháng 01 năm 2013 2013
11/05/15
64
ế ế ặ ị ấ M t hàng ch u thu và thu su t
Company name
ướ
ỗ
4
Xe ô tô d
i 24 ch
ừ ạ
ỗ ở
ố 9 ch tr xu ng, tr lo i
ở ể
ạ
a) Xe ô tô ch ng ị quy đ nh t
ườ ừ i t i đi m 4đ, 4e và 4g
ạ
ừ
ố
ở
Lo i có dung tích xi lanh t
2.000 cm
3 tr xu ng
45
ế
3 đ n 3.000
50
ạ Lo i có dung tích xi lanh trên 2.000 cm cm3
ạ
3 Lo i có dung tích xi lanh trên 3.000 cm
60
ở
ỗ ừ ạ
ườ ừ i t
ế 10 đ n d
i 16 ch , tr lo i
ể
ạ
ướ ề
b) Xe ô tô ch ng ị quy đ nh t
i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này
30
11/05/15
65
ế ế ặ ị ấ M t hàng ch u thu và thu su t
Company name
ướ
15
ỗ ừ i 24 ch , tr ề
ườ ừ i t ể
ạ
ạ
ị
ở c) Xe ô tô ch ng lo i quy đ nh t
ế 16 đ n d i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này
ườ
ở
ừ ạ
ở
i, v a ch hàng, tr lo i
ể
d) Xe ô tô v a ch ng ạ ị quy đ nh t
ừ ừ i đi m 4đ, 4e và 4g
15
ằ
ợ
ế
ệ
ạ ượ
ọ
ị
ượ ỷ ọ ượ
ử ụ
ng ng sinh h c, trong đó t tr ng ử ố ng s
đ) Xe ô tô ch y b ng xăng k t h p năng l đi n, năng l xăng s d ng không quá 70% s năng l d ng.ụ
ề
ằ 70% B ng ế ứ thu m c ụ ấ su t áp d ng cho xe cùng ạ lo i quy đ nh ể ạ i đi m 4a, t 4b, 4c và 4d Đi u này
11/05/15
66
ế ế ặ ị ấ M t hàng ch u thu và thu su t
Company name
ằ
ứ
ấ
ế
ụ
ạ ằ
ượ
e) Xe ô tô ch y b ng năng l
ọ ng sinh h c
ạ
ề
B ng 50% m c thu su t áp d ng cho xe cùng lo i ạ ể ị quy đ nh t i đi m 4a, 4b, 4c và 4d Đi u này
ạ ằ
ệ
g) Xe ô tô ch y b ng đi n
25
ở ườ ừ
ạ
Lo i ch ng
i t
ỗ ở ố 9 ch tr xu ng
15
ở ườ ừ
ạ
ế ướ
Lo i ch ng
i t
10 đ n d
i 16 ch
ỗ
10
ở ườ ừ
ạ
ế ướ
Lo i ch ng
i t
16 đ n d
ỗ i 24 ch
ế ế ừ
ở ườ ừ
t k v a ch ng
ở i, v a ch
10
ạ Lo i thi hàng
11/05/15
67
ế ế ặ ị ấ M t hàng ch u thu và thu su t
Company name
5
20
Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125cm3
6
30
Tàu bay
7 Du thuy nề
30
ợ
ẩ
ạ
8
ế ế
ể
ế
ẩ
10
Xăng các lo i, napta, ch ph m tái h p và các ch ph m khác đ pha ch xăng
ệ ộ
ấ ừ
9 Đi u hoà nhi
t đ công su t t
ở 90.000 BTU tr
10
ề xu ngố
10 Bài lá
40
11 Vàng mã, hàng mã
70
11/05/15
68
ế ế ặ ị ấ M t hàng ch u thu và thu su t
Company name
ị
ụ
II
D ch v
1 Kinh doanh vũ tr
ngườ
40
2 Kinh doanh mátxa, karaôkê
30
ệ ử
ơ
3 Kinh doanh casinô, trò ch i đi n t
có
30
ưở
th
ng
ặ ượ
4 Kinh doanh đ t c
c
30
5 Kinh doanh gôn
20
ổ ố 6 Kinh doanh x s
15
11/05/15
69
ề
Hoàn thu TTĐB ế ậ (Đi u 8 Lu t, Đ6 NĐ )
Company name
ố ượ
ế ng hoàn thu : ạ ấ ậ ẩ Đ i t ẩ 1 Hàng t m nh p kh u, tái xu t kh u bao
g m: ồ
ậ ẩ ộ ế
ặ ệ ư ư
ị
11/05/15
70
ướ ượ ả ụ a) Hàng hoá nh p kh u đã n p thu tiêu th ạ ử ư t nh ng còn l u kho, l u bãi t đ c bi i c a ơ ủ ự ẩ kh u và đang ch u s giám sát c a c quan ấ c ngoài. c tái xu t ra n h i quan, đ
ế Hoàn thu TTĐB
Company name
ậ ộ
ể ệ ụ ặ ướ ế t đ giao, bán hàng cho n
ạ ệ ạ i Vi
ậ ươ
ệ ế
ủ ườ ệ
ươ ệ ng ti n c a Vi
11/05/15
71
ố ệ ố ế ườ ủ ị ẩ b) Hàng hoá nh p kh u đã n p thu tiêu c t Nam; hàng ng ti n c ngoài trên các tuy n ả ế qua c ng Vi t Nam và các ế ủ t Nam trên các tuy n ủ theo qui đ nh c a Chính ph . th đ c bi ngoài thông qua các đ i lý t ể ẩ hóa nh p kh u đ bán cho các ph ướ c a các hãng n ng qu c t đ ph đ ng qu c t
Hoàn thu TTĐB ế
Company name
ể ậ ạ ấ
ẩ ậ ươ ứ ạ ẩ c) Hàng t m nh p kh u đ tái xu t kh u ng th c kinh doanh hàng t m nh p
theo ph tái xu t. ấ
ộ ậ ụ d) Hàng nh p kh u đã n p thu tiêu th
ẩ ấ ặ ệ ư ẩ ướ đ c bi ế c ngoài.
t nh ng tái xu t kh u ra n ậ ẩ
ợ ụ ớ ệ ạ đ) Hàng t m nh p kh u đ d h i ch , i thi u s n ph m ho c đ ph c
11/05/15
72
ể ự ộ ể ặ ấ ị ẩ ờ ạ ể ụ ả tri n lãm, gi ệ v công vi c khác trong th i h n nh t đ nh.
Hoàn thu TTĐB ế
Company name
ạ ợ ể Tr
ế ậ ấ ườ ẩ ẩ ẩ
ậ
ộ ấ ế ẩ ị ậ
ấ ờ ạ ế ề ả ộ ươ ủ ẩ ệ t t
11/05/15
73
ế ự ế ớ ố ấ ng h p hàng t m nh p kh u đ tái ự xu t kh u, n u đã th c tái xu t kh u trong th i h n n p thu theo quy đ nh c a pháp lu t ế không v thu xu t kh u, thu nh p kh u thì ứ ụ ặ ph i n p thu tiêu th đ c bi ng ng đã tái xu t. v i s hàng th c t
Hoàn thu TTĐB
ế
Company name
ậ
ư ế ẩ ơ
ớ ộ ậ ẩ
ị ư ỏ ấ ậ
ẩ e) Hàng nh p kh u đã n p thu TTĐB theo ự ế nh p kh u ít h n so khai báo, nh ng th c t ậ v i khai báo; hàng nh p kh u trong quá trình ẩ nh p kh u b h h ng, m t có lý do xác đáng, đã n p thu TTĐB. ẫ ng d n thêm)
11/05/15
74
ế ộ ướ (TT 05 h
Hoàn thu TTĐB
ế
Company name
ậ ợ ư ố ớ
ạ ợ ấ ượ
ủ ề ấ
ị ử ủ ơ
ề ệ
ủ ậ ướ
ả
ế
ượ ộ ế ạ
11/05/15
75
ẩ g) Đ i v i hàng nh p kh u ch a phù h p ồ ủ ng, ch ng lo i theo h p đ ng, v ch t l ướ ẩ ậ gi y phép nh p kh u (do phía ch hàng n c ngoài g i sai), có giám đ nh c a c quan có ẩ ậ ể th m quy n ki m nghi m và xác nh n c a ủ ượ ch hàng n c phép nh p c ngoài mà đ ơ ẩ ể kh u thì c quan H i quan ki m tra và xác ậ ạ ố ố ả ộ nh n l i s thu TTĐB ph i n p, n u có s ộ ế i, n u n p c hoàn l thu đã n p th a thì đ ả ộ ủ ố ế thi u thì ph i n p đ s ph i n p. ẫ ế ừ ả ộ ướ ng d n thêm) (TT 05 h
Hoàn thu TTĐB
ế
Company name
ườ
ả ạ
h)Tr
ợ ng h p đ ượ
ướ ộ
ấ ả ạ ướ
i) Tr
ượ c ngoài thì đ c hoàn l n ố ớ ố n p đ i v i s hàng xu t tr l ợ ng h p tr l
ẩ ấ c phép xu t kh u tr l i ế ạ ố i s thu TTĐB đã c ngoài. i n ướ i hàng cho bên n ậ
ộ
ạ
ườ ờ ế ộ
ẩ ể
ế ả
ơ
ủ ụ
ệ
ả ạ ư ị ự ớ
ố
ợ
ậ
ẩ
ướ
c ngoài ả trong th i h n ch a ph i n p thu nh p kh u theo ch đ quy đ nh thì c quan H i quan ki m ế ệ tra th t c và th c hi n vi c không thu thu ả ạ i TTĐB phù h p v i s hàng nh p kh u tr l n
ướ
ẫ
ng d n thêm)
c ngoài. (TT 05 h
11/05/15
76
Hoàn thu TTĐB
ế
Company name
ấ
ụ ặ ế
ệ ể ả
ệ ẩ xu t kh u. ủ ụ ấ ồ ơ ề ể ẩ ậ kh u đ ệ 2. Hàng hoá là nguyên li u nh p ượ ẩ đ ấ ả c hoàn s n xu t, gia công hàng xu t kh u ứ ộ ươ ạ ố t đã n p t l ng ng i s thu tiêu th đ c bi ấ ớ ố v i s nguyên li u dùng đ s n xu t hàng hoá ự ế th c t H s , th t c, th m quy n hoàn thu ế ẩ
TTĐB:
ư ố ớ ệ ị
11/05/15
77
ượ ả ự ế ậ ẩ Đ c th c hi n theo quy đ nh nh đ i v i ế ệ vi c gi i quy t hoàn thu nh p kh u
Hoàn thuế TTĐB
Company name
ế
ườ
ng
3. Hoàn thu TTĐB trong các tr h p:ợ
ế
ủ
ế
ị
ị
ẩ ậ
ủ
Hoàn thu theo quy t đ nh c a c ơ ề quan có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t.
Hoàn thu theo đi u ề ướ ế ủ
ộ
ố ế c qu c t ệ
mà t Nam là
ộ C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi thành viên.
11/05/15
78
Hoàn thuế TTĐB
Company name
ườ ợ
ố ề
ớ ả ộ ệ ế ố ề ng h p có s ti n thu ơ ộ t đã n p l n h n s ti n t ph i n p theo quy
Hoàn thu trong tr ế ệ ụ ặ tiêu th đ c bi ụ ặ ế thu tiêu th đ c bi ị đ nh.
ủ ụ ự ề ẩ ả
ồ ơ ế Th t c, h s , trình t ế ệ
, th m quy n gi ự ế ủ ả ả
11/05/15
79
ẫ i quy t hoàn thu TTĐB th c hi n theo quy ị đ nh c a Lu t qu n lý thu và các văn b n ướ h ậ ng d n thi hành.
Luật sửa đổi, bổ sung số 70/2014/QH13 (HL 1/1/2016)
Company name
ổ ử ế ị
S a đ i, b sung đ i t ổ ế ẩ
ỏ ệ ị
ỏ ố ượ ng ch u thu (B napta, ch ph m pha xăng và máy bay, ề thuy n dùng cho ANQP ra kh i di n ch u thu )ế
ế ặ
ố ấ ượ ế Tăng m c thu su t thu TTĐB đ i v i m t ố ớ ặ t m t hàng
ế ứ u, bia; chi ti hàng : thu c lá, r xăng : Xăng, Xăng E5, Xăng E10 ị ổ ế
ế
11/05/15
80
B sung quy đ nh v cách tính thu TTĐB ề ế (giá tính thu TTĐB đ/v hàng hóa có thu BVMT)
Ế Ả Ệ ƯỜ
Company LOGO
THU B O V MÔI TR NG
www.themegallery.com
Khái ni mệ
Company name
ệ
ườ
ế ả
ạ
Thu b o v môi tr
ế
ẩ
ử ụ ườ
ộ
ế
ấ
ng là lo i ả thu gián thu thu vào s n ph m hàng hóa khi s d ng gây tác đ ng x u đ n môi tr
ng
ệ ả Văn b n QPPPL hi n hành
Company name
ế ệ ả ườ thu b o v môi tr ố ng s
Lu t ậ
57/2010/QH12 ngày 15/11/2010
ị
ế Ngh đ nh 67/2011/NĐCP ngày 8/8/2011 quy ộ ố ng d n thi hành m t s
t và h ậ ướ ế ả ị ề ẫ ệ ườ ủ ị đ nh chi ti đi u c a Lu t Thu b o v môi tr ng.
ị ố
ị ổ ổ ề ị ị
ử ố Ngh đ nh s 69/2012/NĐCP ngày 14/9/2012 ả s a đ i, b sung Kho n 3 Đi u 2 Ngh đ nh s 67/2011/NĐCP .
ệ ả Văn b n QPPPL hi n hành
Company name
Thông
ố s 152/2011/TTBTC ngày
ư t 11/11/2011;
ư ố Thông s 159/2012/TTBTC ngày
t 28/9/2012.
ể ế Bi u thu BVMT ban hành theo NQ
11/05/15
84
1269/2011/UBTVQH12 ngày 14/7/2011
Nội dung chính
Company name
ị
ế ng ch u thu BVMT ế ị ng không ch u thu BVMT
ế
ế
ng pháp tính thu
Đ i t ố ượ Đ i t ố ượ Căn c tính thu ứ Ph ươ Bi u khung thu ế ể M c thu tuy t đ i ệ ố ế ứ
11/05/15
85
ề
ế
ậ
ị
ề ng ch u thu (Đi u 3 Lu t, Đi u
ố ượ Đ i t 2 NĐ)
Company name
1. Xăng, dầu, mỡ nhờn bao gồm:
+ Xăng trừ etanol + Nhiên liệu bay + Dầu diezen + Dầu hỏa + Dầu mazut + Dầu nhờn + Mỡ nhờn
ề
ế
ậ
ị
ề ng ch u thu (Đi u 3 Lu t, Đi u
ố ượ Đ i t 2 NĐ)
Company name
2. Than đá g m:ồ + Than nâu + Than an-tra-xit + Than mỡ + Than đá khác 3. Dung dịch hydro-clorua-fluoro-
carbon- HCFC
ề
ế
ậ
ị
ề ng ch u thu (Đi u 3 Lu t, Đi u
ố ượ Đ i t 2 NĐ)
Company name
ế ệ ị
ộ 4. Túi ni lông thu c di n ch u thu ỏ ố ộ ệ ạ 5. Thu c di ế ử ạ t c thu c lo i h n ch s
d ngụ
ừ ố ộ ố ạ ạ ế ử 6. Thu c tr m i thu c lo i h n ch s
d ngụ
ạ ạ ộ ả ả ả
ố 7. Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ế ử ụ ch s d ng
ạ ạ ử ố ộ ế 8.Thu c kh trùng kho thu c lo i h n ch
ử ụ s d ng
Đối tượng không chịu thuế (Điều 4 Luật BVMT)
You can briefly add outline of this side page in this text box.
Company name
Hàng hóa quá cảnh hoặc chuyển khẩu
11
22
Hàng hóa tạm nhập tái xuất trong thời hạn theo quy định của pháp luật
Hàng hóa do cơ sở sản xuất trực tiếp xuất khẩu hoặc ủy thác xuất khẩu
33
44
Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế BVMT
www.themegallery.com
ươ ng pháp
Căn c và ph ứ tính thu ế
Company name
Căn c tính thu : ế ứ ố ượ ng hàng hóa + S l ệ ố ế ứ + M c thu tuy t đ i
ươ ố ượ ộ ệ Ph S l
ị ế ng pháp tính thu : ứ ế ng x M c thu tuy t trên m t ơ đ n v hàng hóa
Mức thuế (NQ 1269/2011/UBTVQH12)
Company name
ứ
ồ
STT
Hàng hóa
ế M c thu ơ ị (đ ng/1 đ n v hàng hóa)
I
ơ ị Đ n v tính
ỡ ờ
ầ
Xăng, d u, m nh n
ừ Xăng, tr etanol
1.000
Lít
1
ệ
Nhiên li u bay
1.000
Lít
2
ầ
D u diezel
500
Lít
3
ầ ỏ D u h a
300
Lít
4
ầ
D u mazut
300
Lít
5
ờ
ầ
D u nh n
300
Lít
6
300
Kg
ỡ ờ 7 M nh n
Mức thuế
Company name
Than đá
II 1
Than nâu
10.000
2
20.000
3
Than an tra xít (antraxit) Than mỡ
10.000
4
T nấ T nấ T nấ T nấ kg
10.000 4.000
III Dung d ch Hydrochlorofluorocarbon
IV
ệ
ị
ế
Than đá khác ị (HCFC) ộ Túi ni lông thu c di n ch u thu
kg
40.000
V
ệ ỏ
ế ử ụ
ộ
kg
500
VI
ố Thu c di ố
ạ ạ t c thu c lo i h n ch s d ng ạ ạ
ế ử ụ
ừ ố
ộ
Thu c tr m i thu c lo i h n ch s d ng
kg
1.000
ố ả
ạ ạ
ộ
ả
ả
ế ử VII Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ch s
kg
1.000
ạ ạ
ử
ộ
kg
1.000
VII I
d ngụ ế ử ố Thu c kh trùng kho thu c lo i h n ch s d ngụ
Khai thuế, nộp thuế
Company name
ố ớ
ẩ
ậ
Đ i v i hàng hóa nh p kh u:
ồ ơ ả
ồ ơ
ế
H s khai thu BVMT là h s h i quan.
ế
ế
ự
ệ
ể
ờ
ế
ế ộ ế th i đi m khai thu và n p thu NK
ớ
ố
ậ
ẩ ầ nh p kh u đ bán
ể ệ
ờ
ể
ế
ầ
ầ
Khai thu , tính thu , n p thu BVMT th c hi n cung ộ Riêng đ i v i xăng d u th i ờ ố ể đi m tính thu là th i đi m doanh nghi p đ u m i kinh doanh xăng d u bán ra
ệ ầ
ươ
ơ
ộ
ơ
* Doanh nghi p đ u m i kê khai n p thu b o v môi ế ả ệ ộ ố ế ị ng n i kê khai n p
ạ c quan thu đ a ph
ườ ế
tr i ng t thu GTGT
Hoàn thuế
Company name
ậ
ư
ẩ ư
ẩ
Hàng hóa nh p kh u l u kho, l u bãi t
ự
ạ ử ả
ủ
ơ
ượ
ị ấ c tái xu t ra n
i c a kh u và đang ch u s giám sát c a c quan H i quan đ
c ngoài
ướ
ậ ạ
ướ Hàng hóa nh p kh u đ giao bán cho n ẩ ể ầ ệ ạ ậ ả ướ
ươ
ệ
thông qua đ i lý t ng ti n v n t ph
c ngoài t Nam, xăng d u bán cho c ngoài
i Vi i n
ươ
ứ ạ
Hàng hóa kinh doanh theo ph
ạ
ế
ậ ố
ươ
ứ
ấ ượ
i thu BVMT t
ng th c t m nh p ng ng đ i
c hoàn l
ớ ố
tái xu t đ ấ v i s hàng tái xu t
Hoàn thuế
Company name
ẩ ậ ườ ậ ẩ Hàng nh p kh u do ng i nh p kh u tái
xu tấ
ạ ể ậ
ộ Hàng t m nh p đ tham d h i ch tri n ể ng ự ộ c hoàn l ợ ạ ươ i t
lãm đã n p thu BVMT đ ứ ớ ượ ế ấ ng v i hàng hóa đã tái xu t
Company LOGO
ế
ị
Thu giá tr gia tăng
www.themegallery.com
ỏ ệ
Kh i ni m
Company name
Thuế giá trị gia tăng là thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng
11/05/15
97
Đặc điểm của thuế GTGT
Company name
Là thuế gián thu đánh vào đối tượng
tiêu dùng HH, DV chịu thuế GTGT
Tính gián thu thể hiện: Người mua hàng hoá dịch vụ phải trả khoản thuế này thông qua giá mua. Người mua không trực tiếp nộp tiền vào NSNN mà trả thuế thông qua giá thanh toán cho người bán. Người bán nộp khoản thuế GTGT vào NSNN
11/05/15
98
Đặc điểm của thuế GTGT
Company name
11/05/15
99
Chỉ thu trên phần giá trị tăng thêm Thuế GTGT đánh vào tất cả các loại hàng hóa, dịch vụ từ sản xuất, NK, lưu thông tới tiêu dùng nhưng chỉ tính trên phần tăng thêm của hàng hóa Có tính trung lập cao biểu hiện ở 2 khía cạnh: * Thứ nhất Không chịu ảnh hưởng bởi kết quả kinh doanh của người nộp thuế.
Đặc điểm của thuế GTGT
Company name
* Thứ hai
- Không chịu ảnh hưởng bởi quá trình tổ chức và phân chia quá trình sản xuất. - Phạm vi đánh thuế chỉ đánh vào hoạt động tiêu dùng diễn ra trong phạm vi lãnh thổ
11/05/15
100
Vai trò thuế GTGT
Company name
Điều tiết thu nhập của tổ chức cá nhân tiêu
dùng HHDV chịu thuế GTGT
Tạo nguồn thu quan trọng 20-25% Tổng thu
NSNN
Thuế GTGT không trùng lắp do chỉ đánh vào
giá trị tăng thêm
11/05/15
101
Khuyến khích xuất khẩu. Khi XK áp dụng mức thuế suất 0% và được hoàn toàn bộ số thuế đầu vào đã thu ở khâu trước đựoc tính khấu trừ ở khâu sau. Giúp hạ giá thành sản phẩm nâng cao sức cạnh tranh
Vai trò thuế GTGT
Company name
Góp phần thực hiện tốt chế độ kế toán hóa đơn chứng từ và thanh toán qua ngân hàng
Góp phần hoàn thiện chính sách
thuế
11/05/15
102
Hệ thống văn bản pháp quy
Company name
ậ ế
ế ậ
ậ ử
ế ậ
ậ ố ử ổ Lu t thu GTGT s 13/2008/QH12 ngày ố ế 03/6/2008 (Thay th Lu t thu GTGT năm ổ ổ 1997 và Lu t s a đ i b sung năm 2003) Lu t thu GTGT s 31/2013/QH13 ngày ố 19/6/2013 s a đ i, b sung Lu t s 13.
ị ổ Ngh đ nh 209/2013/NĐCP ngày 18/12/2013
11/05/15
103
ủ ủ ị c a Chính ph
Company name
ị ố
ị ổ
ế ộ ố ề ế
ủ ộ ố ề ử ị ủ ị
ệ ự ổ ế ổ ề ề Ngh đ nh s 12/2015/NĐCP ngày 12/2/2015 ị ổ ậ ử t thi hành Lu t s a đ i, b quy đ nh chi ti ậ sung m t s đi u c a các Lu t thu và s a đ i, b sung m t s đi u c a các Ngh đ nh v thu (Đi u 3). Có hi u l c ngày 1/1/2015.
219/2013/TTBTC ngày 31/12/2013
11/05/15
104
Thông t ộ ủ ư c a B tài chính
Đối tượng chịu thuế
Company name
ả
ấ ố ụ ử ụ Hàng hóa, d ch v s d ng cho s n xu t, ở t Nam là đ i
ị ị ị kinh doanh và tiêu dùng ượ t
ề
ế
11/05/15
105
ệ Vi ng ch u thu Giá tr gia tăng ậ ế ( Đi u 3 Lu t thu GTGT 2008)
Đối tượng không chịu thuế
Company name
Khâu NK :
ẩ
ệ
ồ
ồ ắ
ọ ư
ả ả ả ả
ỉ ự ả
ứ
ắ
ch c cá nhân t
ẩ ủ ổ ngườ c a t ở
ẩ
ỷ 1 S n ph m nông nghi p(tr ng tr t, chăn nuôi,thu ế ế h i s n nuôi tr ng, đánh b t) ch a ch bi n thành ế ơ ặ ch qua s ch thông các s n ph m khác ho c ấ th s n xu t, đánh b t bán ra và
ậ khâu nh p kh u.
11/05/15
106
Company name
ầ
ả ủ ế ế
ứ ậ
ư
ứ
ặ
2Phân bón, th c ăn gia súc, gia c m, th y s n và th c ăn cho v t nuôi đã ho c ch a qua ch bi n...
ắ
ờ
ừ
ồ
ệ
ạ
3 Tàu đánh b t xa b ; máy móc, TB chuyên dùng cho SX nông nghi p bao g m: Máy cày, máy b a, máy phay....và các lo i máy chuyên dùng khác
ớ
ạ
(m i bs t
11/05/15
107
) i NĐ 12/2015/NĐCP
Đối tượng không chịu thuế GTGT
Company name
ứ
ố
ố
ố 4 Cây gi ng, con gi ng, tr ng gi ng …
ả
ị
5 Sách GK, chính tr ; b n tin chuyên ngành…
ị
ế
ư
ướ
6 Máy móc thi
ả c ch a s n xu t đ
t b trong n ứ
ấ ượ ể
ệ
ọ ể
ố
ế
ỏ ầ ướ
ủ
ẩ ạ
ủ
ầ
ả
ậ ử ụ
ượ ướ
c dùng cho nghiên c u khoa h c, phát tri n công ngh , tìm ki m thăm dò phát tri n m d u, khí đ t, ư c ch a sx tàu bay, dàn khoan, tàu th y trong n ố ị c c n nh p kh u t o tài s n c đ nh, thuê c a đ c ngoài s d ng cho sx, kinh doanh và cho thuê n
11/05/15
108
Đối tượng không chịu thuế GTGT
Company name
ủ
ố
7 Vũ khí ,khí tài c a Qu c phòng ,an ninh…
ợ
ệ
ạ
ạ
8Hàng vi n tr nhân đ o, không hoàn l
i; quà
ế
ặ
bi u ,quà t ng
ị trong đ nh m c
ứ ….
ả
ẩ
ể
ệ ữ
ướ
ụ
ị
ữ
ớ
ế
ế
Hàng gia công, 8Hàng chuy n kh u, quá c nh; hàng XK; hàng Hàng TNTX, nguyên li u NK SX ớ c ngoài v i khu phi hóa d ch v mua bán gi a n thu quan và gi a các klhu phi thu quan v i nhau
ư
ế
ế
ỏ 9Vàng mi ng, th i và ch a ch tác
11/05/15
109
Đối tượng không chịu thuế GTGT
Company name
ấ
ẩ
ả
ả
ẩ ế ế
ư
ủ
ị
10S n ph m xu t kh u là tài nguyên, khoáng s n khai thác ch a ch bi n theo quy đ nh c a Chính phủ
ộ
ế
ể
ạ ườ ệ
ậ ụ
ụ
ủ
ạ
ơ ể 11 SP nhân t o dùng đ thay th cho b ph n c th i b nh; n ng, xe lăn và d ng c chuyên
ườ
ậ
c a ng dùng cho ng
i tàn t
t
ả
Khâu XK: SP xu t kh u là tài nguyên, khoáng s n
ư
ẩ ấ ế ế khai thác ch a ch bi n thành SP khác
11/05/15
110
Căn cứ tính thuế GTGT hàng NK
Company name
ố ượ ự ế ậ ng hàng hóa th c t
S l ẩ nh p kh u Giá tính thu GTGT là Giá tính thu t i CK
ế ế ậ ế ế ạ ế
ế ế nh p + Thu NK + Thu TTĐB (N u có) + Thu BVMT ( N u có) +
ế ấ ủ ừ ế ặ
ế Thu su t thu GTGT c a t ng m t hàng ố (Bi u thu su t thu GTGT ban hành theo TT s
11/05/15
111
ế ấ ể 83/2014/TTBTC)
Thời điểm xác định thuế GTGT hàng hóa NK
Company name
ờ ể ể
ố ớ ề ề ặ
ở ữ ườ ử ụ ệ i mua không phân bi
ư ề Đ i v i hàng hóa là th i đi m chuy n giao quy n s h u ho c quy n s d ng hàng t đã thu hóa cho ng đ c ti n hay ch a thu đ
ờ ượ ờ ề c ti n. ể Đ i v i hàng hóa NK là th i đi m đăng ký t
11/05/15
112
ượ ố ớ ả khai h i quan
Thuế suất thuế GTGT
Company name
ứ
ấ ấ
ẩ
11/05/15
113
i qu c t ụ ụ ử ữ ể M c thu su t 0% ế Hàng hóa xu t kh u ẩ D ch v xu t kh u ấ ụ ị V n t ố ế ậ ả D ch v hàng không, hàng h i ả ị D ch v khác: S a ch a tàu bay, tàu bi n ị
Thuế suất thuế GTGT
Company name
ệ
ề
ố ớ
ụ
ế
ấ
ẩ
ồ
ợ
Đi u ki n áp d ng thu O% đ i v i hàng xu t kh u Có h p đ ng bán hàng, h p đ ng gia công hàng
ợ ợ
ủ
XK; h p đ ng y thác XK
ứ
ừ
thanh toán qua ngân hàng
ờ
ả
ấ
ẩ
ồ ồ Có ch ng t Có t
khai h i quan hàng xu t kh u
ư
ố
ượ
ộ
ụ
ế
ấ
u, bia NK sau đó XK c áp d ng thu su t 0%
ặ ố ượ ổ
ổ
L u ý: M t hàng thu c lá, r ượ ng không đ ạ c s a đ i, b sung t
thu c đ i t ượ ử (đ
i NĐ 12/2015/NĐCP)
Thuế suất thuế GTGT
Company name
ạ
ứ
ố
ặ
ấ
ưở
ừ
M c 5% ( 14 lo i) Phân bón, qu ng đ s n xu t phân bón, thu c phòng ậ ng v t nuôi
ể ả ấ ệ tr sâu b nh và ch t kính thích tăng tr cây tr ngồ
ơ
ế
ế ị ụ
ụ
ế ị
M cao su s ch … ủ Thi
t b , d ng c y t ….
ế thi
t b chuyên dùng cho y t
ế
ụ
ị
ạ
khác ……… M c 10 % là các hàng hóa và d ch v còn l ứ
i
11/05/15
115
Hoàn thuế GTGT
Company name
ừ
ồ
ỹ ượ
ế ngu n thu thu GTGT hàng NK
Qu đ
c trích t 150/2013/TTBTC
ủ
ụ
ổ
ề ng Tài chính y quy n cho TCT T ng c c
B tr ộ ưở ế
ả
ủ thu làm ch tài kho n.
ụ
ứ
ạ
ỹ ượ ụ
ứ
ự
ế ướ
ề
Qu đ c TCT và V NSNN giao h n m c chi cho ừ t ng C c Thu hàng năm căn c vào d toán thu và chi c a năm tr
ề c li n k
ế ầ
ớ
ơ
ỹ ượ
c hoàn cho các DN có thu đ u ra l n h n ượ
ừ
ủ Qu đ ầ
ấ c kh u tr
đ u vào đ
ơ
ế
ệ
ả
ườ
ừ
ộ
ợ
ộ
ầ
C quan h i quan ch th c hi n hoàn thu GTGT ỉ ự ng h p n p nh m, n p th a theo quy
116
ị 11/05/15
trong tr ạ đ nh t
i TT 150/2013/TTBTC.
Company LOGO
Thank you
www.themegallery.com