CHCHƯƠƯƠNG IX NG IX: : Ệ Ố Ứ Ổ Ệ Ố Ứ Ổ T CH C H TH NG THU T CH C H TH NG THU Ế Ủ Ế Ủ THU C A NHÀ N THU C A NHÀ N
ƯƯ C ỚC Ớ
ả ả
ậ ậ
ệ ự ệ ự
ở CCơơ s pháp lý: Lu t qu n lý s pháp lý: Lu t qu n lý ở ế ố thu s 78 ngày 29/11/2006 có ế ố thu s 78 ngày 29/11/2006 có hi u l c 01/7/2007 hi u l c 01/7/2007
Ệ Ố Ệ Ố
ƯƯ CỚCỚ . .
Ế Ế H TH NG THU THU NHÀ N I. I. H TH NG THU THU NHÀ N ậ . . ắ ậ ắ 1. 1. Nguyên t c thành l p Nguyên t c thành l p
ấ ấ
ấ ấ
ố ố
ế ế ứ ứ
ẩ ẩ
ố ả Qu n lý th ng nh t. Qu n lý th ng nh t. ố ả ỉ ả ả Đ m b o ch p hành nghiêm ch nh pháp Đ m b o ch p hành nghiêm ch nh pháp ỉ ả ả ộ ế đđ thu do Nhà ệ ế ộ thu do Nhà l nh thu và các ch ế ệ ế l nh thu và các ch ớ nnưư c ban hành. ớc ban hành. ấ ừ ả Theo mô hình th ng nh t t qu n lý biên Theo mô hình th ng nh t t ấ ừ ả qu n lý biên ộ ế đđ chính sách, ộ chính sách, ch , kinh phí chi tiêu, ch ế ch , kinh phí chi tiêu, ch ệ ụ ch c danh, tiêu chu n nghi p v . ệ ụ ch c danh, tiêu chu n nghi p v .
ụ ủ ụ ủ
ệ 2. 2. Ch c nứCh c nứ ăăng, nhi m v c a ệ ng, nhi m v c a quan thuế. . các cơơ quan thuế các c
ế ổ ụ 2.1. T ng c c thu . ế ổ ụ 2.1. T ng c c thu . ế ụ 2.2. C c thu . ế ụ 2.2. C c thu . ế ụ 2.3. Chi c c thu . ế ụ 2.3. Chi c c thu .
Ố Ố Ế Ế Ệ Ệ H TH NG THU THU NHÀ N H TH NG THU THU NHÀ N ƯƯ C ỚC Ớ
ộ ộB Tài chính B Tài chính
ổ ổ ụ ụ ạ ạ Các v ụ Các v ụ ế ụ T ng C c thu ế ụ T ng C c thu C c kho b c C c kho b c
Phòng ch c nứ ăăng ng Phòng ch c nứ ệ ụ Phòng nghi p v ệ ụ Phòng nghi p v
ậ ậ ở ở ụ ụ ụ ụ ạ ạ S Tài chính v t giá S Tài chính v t giá ế C c thu ế C c thu Chi c c kho b c Chi c c kho b c
Phòng ch c nứ ăăng ng Phòng ch c nứ
ế Phòng Phòng ệ ụ nghi p v ệ ụ nghi p v Phòng tr c ự Phòng tr c ự ếti p thu ti p thu
Phòng Tài chính Phòng Tài chính ế ụ Chi C c thu ế ụ Chi C c thu Chi nhánh kho b c ạ Chi nhánh kho b c ạ
ổ đđ i, ội, ộ
ổ ế T k toán ổ ế T k toán ố ốth ng kê th ng kê ể ổ T ki m ể ổ T ki m tra x lý ử tra x lý ử ổ ổT , T , ạ ạtr m thu tr m thu
ổT hành T hành chính tài chính tài v ụv ụ ố ợ ố ợ ệ ự ế ệ ự ế ệ ệ ổ ế T k ổ ế T k ho ch ạho ch ạ ợ ổ t ng h p ợ ổ t ng h p quan h tr c ti p quan h ph i h p quan h tr c ti p quan h ph i h p
ộ ộ
ế ế
. . 3. 3. B máy thu thu quan B máy thu thu quan
ộ ộ
ử ử
ộ ộ
ộ ả 3.1. H i quan thu c B Tài chính. ả ộ 3.1. H i quan thu c B Tài chính. ấ ổ ứ 3.2. C3.2. Cơơ c u t ch c. c u t ấ ổ ứ ch c. ụ ả ổ T ng C c h i quan. T ng C c h i quan. ụ ả ổ ả ụ C c H i quan. C c H i quan. ả ụ ả H i quan c a kh u, H i quan c a kh u, ả
ể ẩ đđ i ki m soát. ểi ki m soát. ẩ
ị ị
ạ ạ
ộ ạ đđ ng. ộng. 3.3. Đ a bàn ho t ạ 3.3. Đ a bàn ho t ộ ạ đđ ng. ạ ộng. 3.4. Ph m vi ho t ạ ạ 3.4. Ph m vi ho t ề ụ ệ 3.5. Nhi m v và quy n h n. ề ụ ệ 3.5. Nhi m v và quy n h n.
Ế. . Ế
ế ơơn n a. ữn n a. ữ ế
ệ ệ
ớ ớ
Ể Ể KI M TRA, THANH TRA THU II. II. KI M TRA, THANH TRA THU Khái ni mệ . . 1. 1. Khái ni mệ ự ế ế ể Ki m tra thu là xem xét tình hình th c t Ki m tra thu là xem xét tình hình th c t ự ế ế ể ậ ể ể đưđư c ki m tra ợ c a ủc a ủ đđ i tối tố ưư ng ợng ợ có nh n đđ có nh n ểc ki m tra ể ậ ợ ằ ể u nhưư c ợc ợ đđi m nh m nâng ánh giá ưưu nh i m nh m nâng xét xét đđánh giá ằ ể ệ ự ủ cao hi u l c c a thu h ệ ự ủ cao hi u l c c a thu h ể ạ đđ ng ki m soát ế ộ ng ki m soát Thanh tra thu : Là ho t Thanh tra thu : Là ho t ể ạ ế ộ ủ đđ i ối ố ằ ự ế ệ nh m xem xét vi c làm c a th c t ủ ằ ự ế ệ th c t nh m xem xét vi c làm c a ị ợ ttưư ng ch u thanh tra ể ăăn n ng ch u thanh tra đđ phát hi n, ng phát hi n, ng ị ợ ể ậ ữ ử ừ ng a và x lý nh ng hàng vi trái v i lu t, ậ ữ ử ừ ng a và x lý nh ng hàng vi trái v i lu t, ưư c. ớc. ớ ủ ị ủnh c a Nhà n quy đđ nh c a Nhà n ị quy
ộ ộN i dung . . 2. 2. N i dung
ể ể
ộ ộ
ộ 2.1. Ki m tra, thanh tra n i b ộ 2.1. Ki m tra, thanh tra n i b
đđ i tối tố ưư ng ợng ợ
ngành thu . ế ngành thu . ế ể 2.2. Ki m tra thanh tra ể 2.2. Ki m tra thanh tra ế ộ n p thu . ế ộ n p thu .