CHUYÊN Đ :Ề L A CH N NHÀ TH U TRONG HO T Ọ Đ NG XÂY D NG

Ự Ộ

A. Tæ ng quan vÒ ®Êu thÇu B. NghiÖp vô ®Êu thÇu

1

06/26/13

Ầ A. T NG QUAN V Đ U TH U

Ề Ấ

KHÁI NI M V Đ U TH U Ề Ấ Ầ Ệ

I.

H TH NG PHÁP LÝ V Đ U TH U HI N HÀNH Ệ Ố Ề Ấ Ầ Ệ

II.

H AT Đ NG Đ U TH U TRONG CHU KỲ D ÁN Ọ Ộ Ự Ấ Ầ

III.

CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U Ơ Ả Ề Ấ Ầ Ị

IV.

NG TH C Đ U TH U HÈNH TH C VÀ PH Ứ ƯƠ Ứ Ấ Ầ

V.

QUY TRÈNH Đ UẤ TH UẦ

VI.

2

06/26/13

I. KHÁI NI M V Đ U TH U

Ề Ấ

1. Các quan ni m v đ u th u: ệ

ề ấ

Trong n

c :ướ

ậ ấ

ể ự ầ

ậ ấ

“ Là quá trinh l a ch n nhà th u đáp ng các yêu c u c a BMT đ th c hi n gói ầ ủ th u thu c các d án thu c ph m vi đi u ch nh c a Lu t đ u th u trên c s ơ ở ề ộ ầ ủ c nh tranh, công b ng, minh b ch và hi u qu kinh t ” ế ệ ạ

ự ằ

 Lu t đ u th u 29/11/2005 : ầ

Qu c tố ế :

Procurement, Purchasing, Acquisition; Bidding, Tendering

3

06/26/13

I. KHÁI NI M V Đ U TH U

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

2. Các ch th tham gia đ u th u

ủ ể

ự ế

a) Tham gia tr c ti p:

b) Tham gia gián ti pế :

ơ ơ

i ph duy t quy t đinh đõu t . ̀ ư ợ̀ ờ́ ̣ ́ ́

 C quan ki m tra, thanh tra, giam sat ể  C quan / t ch c ki m tóan đ c l p ộ ậ ổ ứ  Công lu n, c quan báo chí ơ  Giám sát c a c ng đ ng ủ ộ

 Ng ườ ờ  Ch đ u t . ủ ầ ư  Bên m i th u. ầ ờ  T chuyên gia đ u th u ầ ổ  Nhà th u.ầ  C quan / t ơ

4

06/26/13

ổ ứ ch c th m đ nh ẩ ị

II. H TH NG PHÁP LÝ V Đ U TH U HI N HÀNH

Ệ Ố

Ề Ấ

TT

N i dung

Tên văn b nả

1 Lu t đT 61/2005/QH (29/11/05) Lu t đ u th u ậ ậ ấ ầ

1 NĐ85/2009/Nđ -CP (15/10/2009) HD thi hành LđT

3 Qđ 49/2007/Qđ -TTg (11/4/07) Tr ườ ng h p ch đ nh th u ầ ỉ ợ ị

4 Qđ 521/2007/Qđ-BKH (25/5/07) M u HSMT ẫ

5 Qđ 1102/2007/Qđ-BKH (19/9/07) M u BC đánh giá HSDT gói MSHH, XL ẫ

6 Qđ 1591/2007/Qđ-BKH (24/12/5/07) M u HS m i ST gói XL ờ ẫ

7 Qđ 15832007/Qđ-BKH (24/12/07) M u HSMT gói T v n ư ấ ẫ

8 TT 13/2006/TT-BTM (29/11/06) HD th t c XNK HH c a NT trong n c… ủ ụ ủ ướ

9 TT 63/2007/TT-BTC (15/6/07) HDđTMS tài s n cho hđ th ng xuyên ả ườ

10 TT 1312007/TT-BTC (05/11/07) S a đ i, b sung TT 63 ỏ ử ổ

5

06/26/13

11 …. …..

III. H AT Đ NG Đ U TH U TRONG CHU KỲ D ÁN Ầ

Th i đi m đ u th u: ờ ể ấ ầ

1. T ng th u t v n; ầ ư ấ ổ

T ng th u XD; ổ ầ

Chu n b đ.t

ư

Khai thác đ.tư

T ng th u EPC. ổ ầ

ẩ (1)

Th c hi n ự đ.tư

2. Th u t v n l p DA. ầ ư ấ ậ

3. T ngổ th u TK-TC. ầ

4. Th u TK. ầ

5. Th u XD. ầ

-ThiÕt Kế (3), (4) -ThÈm ®Þnh vµ duyÖt TK -Thi c«ng x.l (5) , (6) -L¾p thiÕt Bþ (7)

6. Th u GSTC ầ

- LËp dù ¸n (2) ®Çu t­ - ThÈm ®Þnh vµ duyÖt dù ¸n.

-NghiÖm thu vµ thanh q.to¸n -B¶o hµnh, duy tu

6

06/26/13

7. Th u hàng hóa. ầ

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

ậ đ u th u: ấ ầ c thu c D án sau : ự

30% tr lên

:

ộ ể v i v n NN t ớ ố

ầ ắ

ệ ỗ ợ ỹ

1. Ph m vi đi u ch nh c a Lu t ạ ỉ ề ủ Các gói th u s d ng v n nhà n ầ ử ụ ướ ố phát tri n a) D án cho m c tiêu đ u t ầ ư ụ ự - DA xây d ng m i, nâng c p m r ng; ấ ự ở ộ - DA mua s m tài s n / th. b không c n l p đ t; ặ ị ả ắ - DA quy ho ch vùng, ngành, đô th , nông thôn; ạ - DA nghiên c u khoa h c, công ngh , h tr K thu t ậ ọ ng xuyên c a:

ườ

ạ ộ

b) Cho mua s m tài s n đ duy tri ho t đ ng th ả c,  c quan nhà n ơ ướ ch c - đoàn th ,  t ể ổ ứ  đ n v vũ trang nhân dân ị ơ

c) Cho mua s m tài s n nh m ph c v c i t o s a

ụ ụ ả ạ ử ch aữ

l n:ớ

ả t b , ế ị

ề ả nhà x

ấ ng đã đ u t

c a DNNN

ưở

ầ ư ủ

7

- Máy móc, thi - Dây chuy n s n xu t, - Công trinh̀ 06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

2. Quy đ nh áp d ng Lu t đ u th u ụ

ậ ấ

a) đ i t ầ ề

ự ế

ạ ộ

ố ượ 

ậ đ u th u ầ

ấ ỉ

ng có th :

ng áp d ng Lu t đ u th u (đi u 2) ụ ậ ấ ng b t bu c: đ i t ộ ố ượ ch c, cá nhân tr c ti p tham gia ho t đ ng đ u th u s d ng v n NN và Các t ầ ử ụ ổ ứ ch c cá nhân liên quan thu c ph m vi đièu ch nh c a Lu t các t ủ ổ ứ

đ i t ố ượ ể T ch c cá nhân khác tuỳ ch n ọ ổ ứ

b) áp d ng Lu t ụ ậ ấ

ầ  M i gói th u s d ng v n nhà n ầ ử ụ ậ đ u th u và pháp lu t khác ( ướ

đi u 3)ề c: ph i tuân th Lu t ả

ậ đ u th u và pháp lu t

lu t khác: áp d ng theo quy

ườ

ề ấ

ở ậ

ng h p có đ c thù v đ u th u quy đ nh ủ ng h p s d ng ODA: th c hi n theo đi u

c qu c t

ợ ử ụ

ề ướ

ố ế

ho c th a thu n ỏ

có liên quan Tr ợ đ nh c a lu t đó ị Tr ườ qu c tố ế

8

06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

i thông tin trong đ u th u (đi u 5) ấ

3. đăng t a) Ph ươ

ệ ử ề ấ

v đ u th u (b t bu c) ầ ch đỉ ăng l

iạ )

ăng t iả : ầ ng ti n thông tin đ i chúng khác (

ế

ả ơ

ể ầ ộ

ả ự

ế

ậ ấ

ả ng ti n đ ệ Báo đ u th u và Trang thông tin đi n t ấ Các ph ươ b) N i dung đăng t ả : i K ho ch đ u th u ầ ạ ấ Thông báo m i s tuy n, k t qu s tuy n ể ờ ơ ế Thông báo m i th u đ i v i đ u th u r ng rãi ố ớ ấ ầ ờ c m i tham gia đ u th u Danh sách nhà th u đ ầ ầ ượ K t qu l a ch n nhà th u ầ Thông tin x lý vi ph m pháp lu t đ u th u ầ ạ ử Văn b n QPPL hi n hành Các thông tin liên quan khác

9

06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U (TI P)

Ơ Ả

Ề Ấ

ch c đ u th u

4. đi u ki n t

ệ ổ ứ ấ

ầ (đi u 9) ề

ề  Ch đ u t

T làm BMT, thông qua BQLDA ho c b ph n nghi p v liên quan

ặ ộ ậ

ệ ụ

ự  Ch đ u t

ứ có đ nhân s đáp ng: ự ủ ủ ầ ư

không đ nhân s ho c nhân s không đáp ng làm BMT: ủ ầ ư ự ặ ủ ự ứ

Thuê t v n ư ấ

(nh ng v n ph i ch u trách nhi m v quá trinh l a ch n nhà th u) ự ề ầ ọ ẫ ư ị

ế

ứ ề

ợ ớ

ầ ủ

Am hi u pháp lu t v đ u th u; ậ ề ấ Có ki n th c v QLDA; Có trinh đ chuyên môn phù h p v i yêu c u c a gói th u; Có trinh đ ngo i ng

ư phù h pợ

10

06/26/13

ả ệ  Cá nhân tham gia BMT ph i :ả

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U (TI P)

Ơ Ả

Ề Ấ

5. đi u ki n tham d đ u th u

ự ấ

ầ (đi u 10) ề

(1) Có t cách h p l i LđT: ư ị ạ

ợ ệ ổ ứ

ch c ( Nhà th u là t ầ Nhà th u là cá nhân ( ầ theo quy đ nh t đi u 7) ề đi u 8) ề

cách là nhà th u đ c ớ ư ầ ộ ầ ộ

(2) Ch đ c tham gia l p ho c liên danh d th u. ậ trong m tộ HSDT đ i v i m t gói th u v i t ố ớ ự ầ ỉ ượ ặ

i đ ng đ u, trách nhi m ế ậ ị ườ ứ ệ ầ

N u liên danh: ph i có văn b n th a thu n, quy đ nh rõ ng ỏ ả ả chung và riêng c a t ng thành viên ủ ừ

(3) đáp ng yêu c u ầ nêu trong thông báo / th m i th u ầ ư ờ ứ

11

06/26/13

(4) đ m b o quy đ nh ả ả ị v ch ng khép kín trong đ u th u ầ ề ố ấ

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

cách

ạ ư

(đ65 NĐ85)

ự ầ

ỡnh cung c p dv t

v n (ngoài EPC)

ư ấ

(b c m tham gia 6 -12 th.)

ị ấ

thông tin i nhà bên m i th u là các ch th tham gia th u

ự ầ t l ế ộ ườ

ủ ể

ăm tr

cướ

ầ ủ ơ ầ

6. Các hành vi vi ph mạ (đ.12 LĐT)-g p theo hinh ph t t (4) V a đánh giá, v a th m đ nh ừ (5) Nêu nhãn hi u hàng hoá trong HSMT ệ (6) D th u gói th u do m nh m i th u (7) Chia nh d án không đúng ỏ ự (8) D th u gói MS, XL m (9) Ti (10) Ng ầ (11) Sai quy đ nh qu n lý v n ố ị (12) Đ ng tên tham d gói th u c a c quan cũ < 1 n (15) áp d ng sai hinh th c đ u th u ứ ấ (16) Phê duy t t

ch c đ u th u khi ch a xác đ nh ngu n v n ư

ệ ổ ứ ấ

ồ ố

cách d th u ho c chuy n nh

ng th u

ăm)

ặ ự ầ

ượ

(b c m tham gia 1- 3 n ị ấ

(2) Can thi p cá nhân ho c báo cáo sai ệ (13) Cho m n t ượ ư sau khi th ng th u (>10% kl) ắ (14) Dùng ki n ngh đ c n tr m i vi c (“câu th i gian”)

ở ọ ệ

ị ể ả

ế

b ng ti n

(b c m tham gia 3-5 n

ăm)

ố ộ ằ ồ

ủ ể

ề ư

ị ấ

(1) H i l (3) Thông đ ng gi a các ch th tham gia th c hi n và qu n lý (các k3 và 12 đ.12 Lu t đt)

12

06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

7. Ph t ti n các hành vi vi ph m

ạ ề

ạ (đ.64 NĐ 85)

Hành vi Ti n ph t ề

ạ (tri u ệ đ.)

ị ẩ ậ

ượ c duy t ệ

ấ ầ đ u th u l - L p, th m đ nh HS sai - Đánh giá HS không theo tiêu chu n trong HSMT - Ký h p đ ng trái quy đ nh ị ồ ợ - Đ u th u tr c khi KHDT, HSMT, HSYC đ ướ fi i ầ ạ ấ

fi ỷ ấ ọ

nghi m thu sai - Thông đ ng ồ hu đ u th u / ch n sai ầ ứ fi - Thông đ ng x.l p, cung ng ắ ệ ồ

- Sai ph m khác ạ

13

06/26/13

X thêm theo pháp ử lu tậ

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI PẾ )

8. đ u th u qu c t ầ

ố ế

a) Đi u ki n ề

ệ (đ.13 Lu t Đ u th u) ậ

ườ ợ ượ ấ : ố ế

- Các tr ợ

c không đáp ng ho c không ch n đ ng h p đ + ODA có quy đ nh c a nhà tài tr ị + MSHH trong n ướ + Nhà th u trong n ầ c đ u th u qu c t ầ ủ c thi u ế ướ ọ ượ ứ ặ c nhà th u khi đ u th u ầ ấ ầ

- Đ i v i nhà th u n c ngoài

-

ầ ớ

14

06/26/13

ầ ướ ố ớ + Không c n cam k t liên danh v i NTTN ế + N u trúng ph i th c hi n theo lu t VN v qu n lý NTNN ự ả ế ề ệ ạ ả

(ti p)ế

8. đ u th u qu c t ầ

ố ế

ố ế

b) u đãi trong đ u th u qu c t ư - Đ i t ố ượ

ầ ĐT): ậ

ậ ậ

ấ ng (đ.14 L ướ ướ

c thành l p và ho t đ ng theo lu t DN và lu t ĐT ế ‡ c liên danh đ u th u gói TV,XL, EPC nh ng chi m ư 50% gói th uầ

+ DN trong n + NT trong n + Gói HH mà HH trong n ạ ộ ầ 30% ấ c ướ ‡

NĐ 85):

ượ ư ể ể ổ ợ

c u đãi): Đi m t ng h p/ đi m k thu t (khi yêu c u cao): + 7,5 % ỹ ậ ự ầ ầ ư ử

D - Tiêu chí u đãi (đ.4 ư + Gói TV (cho NT đ + Gói XL(c ng vào NTKĐ Đ): Giá đánh giá +7,5% giá d th u sau s a ch a; + Gói HH (c ng vào NTKĐ Đ): Giá đánh giá + Ư Ư ộ ộ

(D = thu NK, phí và l £ 15% giá ế ệ ư D phí NK, nh ng

c cao ư ể ế ạ ầ ị ướ

15

06/26/13

HH); + Khi các đi m ngang nhau: u tiên x p h ng đ u cho NT có giá tr chi phí trong n h n và u tiên NTTN. ơ ư

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

9. Chi phí trong đ u th u

ầ (Đi u 17 LĐT và Đ.6 NĐ 85)

 Chi phí chu n b HSDT / tham gia đ u th u : Nhà th u ch u trách nhi m

 Chi phí v quá trinh l a ch n nhà th u : đ

c xác đ nh trong TMĐT/ TDT

ượ

 H s m i th u : Bán cho nhà th u

ồ ơ ờ

1 tri u bệ

 Th m đ nh KQ l a ch n

ọ nhà th u ầ

= 0,01% Ggói thàu

(1 tri u ệ fi

50 tri u)ệ

(Gúi th u QT th theo thông l

QT)

i quy t ki n ngh = 0,01% G

 T v n gi ư ấ

ế

ế

ườ

i có ki n ngh ị ế

d th u

ự ầ c a ng ủ (2 tr. fi 50 tr.đ)

16

06/26/13

£

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

30/45 ngày (TN/QT)

ơ

£

ầ Đi u 31) ề phát hành HSMST đ n có KQST: ế ướ

c khi phát hành HSMT: phát hành HSMT đ n đóng th u:

10 ngày 15/30 (TN/QT)

ế

£

10. Quy đ nh v th i gian trong đ u th u ( ề ờ ị 1) S tuy n nhà th u: t ừ ầ ể 2) Thông báo m i th u: tr ầ 3) Chu n b HSDT: t ừ ị 4) M th u : m ngay sau th i đi m đóng th u 5) Hi u l c c a HSDT (k t

ẩ ở ầ ệ ự ủ

t

th i đi m đóng th u) ạ cú báo cáo KQĐT:

£

£

180 ngày i đa 30 ngày 45/ 60 (TN/QT) 10 ngày 10 ngày

ế

£ ệ ị

ạ l a ch n nhà th u:

ị ọ

£

20 ngày 30 ngày

ờ ể ể ừ ờ ng h p c n gia h n: Tr ườ ợ ầ m th u đ n khi 6) Đánh giá HSDT: t ế ừ ở ầ 7) T Duy t HSYC (CĐT duy t): ệ ệ 8) T Duy t HSMT, KQĐT (Ng ườ ệ 9) Th m đ nh k ho ch đ u th u, HSMT và k t qu ấ ả gói th u thông th ườ gói th u thu c th m quy n TTCP: ẩ

8) Chào hàng c nh tranh:

sau thông báo 5 ng.

£ i q.đ nh ĐT duy t): ầ ế ng: ầ ầ

3 ngày

phát hành HSYC chào hàng: th i gian chu n b báo giá: : ẩ

17

06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

11. Đi u ki n phát hành HSMT (Đi u 25)

a) K ho ch đ u th u đ

i

ầ ượ

ấ ủ ề

ệ (theo quy đ nh t ị ệ ồ

ế ị

, ầ ư

ạ Đi u 6): ề c phê duy t đ ng th i v i quy t đ nh đ u t ờ ớ ướ

c duy t ế ạ  Khi đ đi u ki n có th đ ệ ể ượ ( tr gói th u c n th c hi n tr ệ ầ ầ ả ậ

c khi có quy t đ nh đ u t ) ầ ư ế ị ầ

ể ự

ộ ố

c ướ

ộ ự ồ

 KHĐT ph i l p cho toàn b d án, ho c cho m t s gói th u đ th c hi n tr  N i dung c a t ng gói th u g m: ủ ừ (1) Tên gói th u, ầ

ươ

ng th c đ u th u ầ ứ ấ

(4) Hinh th c l a ch n và ph ứ ự ọ

(6) Hinh th c HĐ,

(2) Giá gói th u, ầ (5) Th i gian l a ch n nhà th u ầ ờ (3) Ngu n v n, ồ

(7) Th i gian th c hi n HĐ

ờ ỏ ự

th c hi n,

 Yêu c u đ i v i các gói th u khi chia nh d án: ự ự

ả ả ả ả ỗ

gói th u g m nhi u ph n đ c l p thi th c hi n theo m t ho c nhi u HĐ

ộ Đ. ự

ộ ậ

b) H s m i th u đ

ố ớ ầ ph i căn c theo tính ch t k thu t, trinh t ứ ấ ỹ ph i b o đ m tính đ ng b , ộ ồ ả ph i có quy mô h p lý ợ  M i gói th u ch có m t HSMT, m t H ộ ầ ầ ề ồ c duy t ệ ầ ượ

ầ ồ ơ ờ

c) Thông báo m i th u

i theo quy đ nh t

i

ầ ho c danh sách nhà th u đ

ầ ượ

c m i đã đ ờ

ượ ăng t c đ

ạ Đi u 5ề

18

06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

ả ả

12. B o đ m d th u  Ph m vi áp d ng : đ u th u r ng rãi / h n ch đ i v i MSHH, XL, EPC (đ u th u 2 giai đo n ụ

ự ầ (Đi u ề 27) ạ

ế ố ớ

ầ ộ

thi n p trong giai đo n 2)

ấ ạ

 Giá tr b o đ m d th u (BĐDT):

ự ầ

ị ả

3% giá gói th uầ

 Th i gian có hi u l c: Hi u l c c a HSDT + 30 ngày

ệ ự ủ

ệ ự

 Gia h n hi u l c HSDT: ph i đ ng th i gia h n hi u l c BĐ DT ả ồ

ệ ự

ệ ự

 Tr l

i BĐDT:

ả ạ

(1) Đ i t

ng đ

c tr : nhà th u không trúng th u

ố ượ

ượ

≤ 30 ngày k t

ngày thông báo KQĐT

(2) Th i h n tr ả ờ ạ

ể ừ

ho c sau khi n p b o đ m th c hi n h p đ ng. ả

 Không tr l

i BĐDT cho các nhà th u:

ả ạ

(1) Rút HSDT sau khi đóng th u mà HSDT v n còn hi u l c; ầ

ệ ự

ng th o, hoàn thi n HĐ ho c t

ch i ký

ầ mà không th

ươ

ặ ừ ố

(2) ≤ 30 ngày có th ng b o trỳng th u ụ HĐ;

(3) Không th c hi n bi n pháp BĐTHHĐ

19

06/26/13

£

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

ng pháp đánh giá HSDT

(Đi u 29) ề

13. Ph - Gói t

ng pháp ch m đi m

ươ ư ấ : áp d ng ph v n

ươ

70%

+ TV thông th ườ ỹ

ng: ậ ‡  Đi m k thu t

 Đ t k thu t m i đ

c m tài chính

ạ ỹ

ớ ượ

 Đi m t ng h p X p h ng có hành ph n KT (

70%) và tài chính (£

30%)

ế

ơ

80%

+ TV có k thu t cao: ỹ ể

ậ ‡  Đi m k thu t  Đ t KT max đ

c xem xét Tài ch nh

ượ

- Gói MSHH, XL, EPC:

+ Ph

ươ

ng pháp ch m Đ t /Không đ t ạ

+ Ph

70%/ 80%

ươ

ả ‡ ng pháp Ch m đi m: yêu c u ph i ể

+ M i nhà th u đ t KTm i xét ti p: ạ

ế ọ  Giá đánh giá trên cùng m t b ng

ặ ằ

 Chi phí min s th ng

ẽ ắ

20

06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

14. Nguyên t c duy t trúng th u (Đi u 37, 38)

- Gói t

v n:

ư ấ

H s d th u h p l

ồ ơ ự ầ ợ ệ

 Đáp ng yêu c u k thu t (NL, KN, GP và NS)

 Đi m t ng h p / đi m k thu t đ t max ( KT th

ng/ yêu c u cao)

ậ ạ

ườ

 Giá đ ngh trúng th u < giá gói th u ầ

- Gói MSHH, XL, EPC:

 HSDT h p lợ ệ

 Đáp ng NL và KN

 Đáp ng K thu t ậ

 Chi phí cùng m t b ng th p ấ

ặ ằ

21

 Giá đ ngh trúng th u < giá gói th u ầ 06/26/13

IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U

Ơ Ả

Ề Ấ

Ầ (TI P)Ế

(Đi u 43, 44, 45)

15. Hu đ u th u, đ n chi phí lo i HSDT ề ầ ỷ ấ ỷ ĐT: ng h p Hu - Tr ợ

ườ

+ Thay đ i m c tiêu, ph m vi đ u t

ầ ư

+ T t c HSDT không đ t ạ

ấ ả

+ Có b ng ch ng thông đ ng gi a MT và NT

+ Các nhà th u thông đ ng nhau

ư

- Trách nhi m tài chính khi hu

ỷ ĐT

+ Không l

i nhà th u: Đ n chi phí

ĐT theo đ nh m c, ị

: Đ n t

ầ ư

ề ừ

chi phí d án, do ng ự

ườ

i th m ẩ

+ Do đ i m c tiêu, ph m vi đ u t quy n xét ề

+ L i BMT: Cá nhân BMT ch u trách nhi m

+ Do BMT thông đòng v i các nhà th u: BMT đ n. ớ

- Lo i b HSDT

ạ ỏ

 Không đáp ng yêu c u quan tr ng c a HSMT ầ

22

 Không đ t v KT ạ ề 06/26/13

 GT tuy t đ i c a T ng lõi s h c > 10% Giá d th u (tr TV) ố ọ

ệ ố ủ

ự ầ

 GT tuy t đ i c a T ng sai l ch > 10% Giá d th u (tr TV)

ệ ố ủ

ự ầ

V. H NH TH C VÀ PH

NG TH C L A CH N NHÀ TH U

ƯƠ

Ứ Ự

 Đ u th u r ng rãi:

là h nh th c b t bu c

ầ ộ

ứ ắ

 Đ u th u h n ch : ế ầ

(1) do nhà tài tr yêu c u, (2) có KT cao/đ c thù, ngh.c u th c nghi m, ít nhà th u đáp ng

ợ ặ

 Ch đ nh th u: ị

ượ

ng, ng thích,

(1) b t kh kháng, ả ấ (2) do nhà tài tr yêu c u, ợ ấ ậ ụ ồ

ả ươ

(Đi u 2 lu t s 38/2009/QH XII (lu t s a đ i) v

85)

 Mua s m tr c ti p:

c

ề ắ

ậ ố ự ế

ướ

đó và không phân bi

(3) bí m t QG, c p bách và an ninh an tòan nang l (4) ph c h i, duy tu, m r ng sx yêu c u ph I t ở ộ à đi u 40 N ề Đ ch a quá 6 tháng tr ng t ự ư ầ ươ t d án ho c ch đ u t ủ ầ ư ặ

ậ ử ổ áp d ng KQĐT cho gói th u t ệ ự

 Chào hàng c nh tranh:

MSHH thông d ng ph bi n trên th tr

ng < 2 t

ổ ế

ị ườ

 T th c hi n:

ự ự

có đ nâng l c và kinh nghi m, ự ĐT qu n lý và s d ng,

ử ụ

(1) ch đ u t ủ ầ ư (2) d án do C ả ự (3) có TV giám sát đ c l p ộ ậ

t:

ườ

 L a ch n nhà th u trong tr

ng h p đ c bi ợ fi áp d ng khi các hinh th c trên không phù h p ứ

ợ ụ

CĐT l p PA , ậ

tr nh TTCP phê duy t

23

06/26/13

1. Các h nh th c l a ch n nhà th u theo Lu t Đ u th u (Đ18 ậ ấ ứ ự ọ ỡ ầ ầ 25 ữ )

V. HINH TH C VÀ PH

NG TH C L A CH N NHÀ TH U

ƯƠ

Ứ Ự

Ầ (TI P)Ế

̀

2. Ph

ng th c đ u th u (Đ 26)

ươ

ứ ấ

MI N ÁP D NG CÁCH LÀM HSDT CÁCH M TH U NG PH Ụ Ề Ở Ầ

ƯƠ TH CỨ

m t l n ộ ầ

1 túi h sồ ơ ộ ạ ấ

đ xu t KT và tài ề chính R ng rãi, h n chê: MSHH, XL, EPC

2 túi h sồ ơ ộ ạ hai l nầ

k thu t và tài ậ ỹ chính riêng R ng rãi, h n chê: TƯ V NẤ

2 l n cách nhau 2 l n cách nhau 2 giai đo nạ ầ ầ ộ ạ

24

06/26/13

R ng rãi, h n chê: MSHH, XL, EPC, M IỚ , PH C T P Ứ Ạ

VI. QUY TRỠNH Đ U TH U

1.

v n

2.

Quy trình đ u th u t Quy trình đ u th u MSHH / XL

ầ ư ấ ầ

ấ ấ

25

06/26/13

1. QUY TRÈNH Đ U TH U TV

1) Chu n b đ u th u:

(2) l p HSMT,

ị ấ

(1) l p DS ng n nhà th u, ắ ậ (3) m i th u ờ

2) T ch c đ u th u :

ổ ứ ấ

(1) bán HSMT, (3) ti p nh n và qu n lý HSDT,

ế

(2) làm rõ HSMT, (4) m th u ở ầ

3) Đánh giá HSDT :

(2) đánh giá chi ti

t, ế

(1) đánh giá s b , ơ ộ (3) đàm phán h p đ ng ợ

4) Th m đ nh và phê duy t k t qu đ u th u :

ệ ế

ả ấ

ể ủ ầ ư

ậ i có TQ duy t KQĐT theo CĐT và c/q th m đ nh

(1) BMT l p báo cáo KQĐT đ ch đ u t (2) ng ệ

trinh duy t, ị ẩ

ườ

5) Thông báo k t qu đ u th u : (1) ngay sau khi có quy t đ nh trúng th u,

ả ấ

ế

(3) không gi

i thích lý do b l ai

ế ị (2) g i các nhà th u, ầ

ị ọ

6) Th

ng th o, hoàn thi n h p đ ng:

ươ

ơ ở

(1) làm c s ký k t HĐ, (2) Không thành fi

ế báo cáo ng

i cúTQ ch n nhà th u ti p theo

ườ

ế

7) Ký h p đ ng : ợ

c ng

ừ ườ

ề có th m quy n ch p thu n, ề

ậ ẩ

ườ

(1) HSDT còn giá tr , ị (3) Giá HĐ trong ph m vi giá trúng th u, tr tr (4) ký giƯa ch đ u t

ủ ầ ư

(2) C p nh t TT v nhà th u, i và nhà th u trúng th u ầ

ng h p đ ợ ượ ầ

26

06/26/13

2. QUY TRÈNH Đ U TH U MSHH, XL Ấ

1) Chu n b đ u th u:

(2) l p HSMT,

ị ấ

(1) s tuy n nhà th u, ơ ể (3) m i th u ầ ờ

2) T ch c đ u th u :

ổ ứ ấ

(1) bán HSMT, (3) ti p nh n và qu n lý HSDT,

ế

(2) làm rõ HSMT, (4) m th u ở ầ

3) Đánh giá HSDT :

(2) đánh giá chi ti

(1) đánh giá s b , ơ ộ

t, ế

4) Th m đ nh và phê duy t k t qu đ u th u :

ệ ế

ả ấ

ể ủ ầ ư

ậ i có TQ duy t KQĐT theo CĐT và c/q th m đ nh

(1) BMT l p báo cáo KQĐT đ ch đ u t (2) Ng ệ

trInh duy t, ị ẩ

ườ

5) Thông báo k t qu đ u th u : (1) ngay sau khi có quy t đ nh trúng th u,

ả ấ

ế

(3) không gi

i thích lý do b l ai

ế ị (2) g i các nhà th u, ầ

ị ọ

6) Th

ng th o, hoàn thi n h p đ ng:

ươ

ơ ở

(1) làm c s ký k t HĐ, (2) Không thành fi

ế báo cáo ng

i CTQ ch n nhà th u ti p theo

ườ

ế

7) Ký h p đ ng : ợ

c ng

ề ậ có th m quy n ch p thu n, ề

ợ ượ

ậ ẩ

ườ

(1) HSDT còn giá tr , ị (3) giá HĐ trong ph m vi giá trúng th u, tr tr (4) ký gi a ch đ u t

ừ ườ ủ ầ ư

(2) c p nh t TT v nhà th u, i ng h p đ và nhà th u trúng th u ầ

ư

./.

27

06/26/13

B. NghiÖp vô Đ U TH U

I.

L P VÀ DUY T K HO CH Đ U TH U Ậ Ấ Ầ Ạ Ệ Ế

II.

III.

Ộ Ầ Ư Ấ Ế

IV.

Ơ Ấ Ấ

V.

Ầ Ị

VI.

28

06/26/13

S TUY N NHÀ TH U Ể Đ U TH U R NG RÃI (RR), H N CH (HC) GÓI TH U T V N Ầ Ạ Đ U TH U RR, HC GÓI MSHH, XL Ầ CH Đ NH TH U CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC Ỉ Ọ Ứ Ầ

I. L P VÀ DUY T K HO CH Đ U TH U Ế

1.

Căn c l p K h ach đ u th u ế ọ

ứ ậ

2.

N i dung c a K hoach đ u th u ế

3.

Tr nh, th m đ nh và phê duy t K h ach đ u th u

ế ọ

29

06/26/13

Ứ Ậ

Ầ 1. CĂN C L P K HO CH Đ U TH U

(QĐĐT) và các tài li u là c s hình thành QĐĐT, gi y

ế ị

i đ ng đ u c quan

ế ị

ơ ở ườ ứ

ơ

Quy t đ nh đ u t ầ ư CNĐKKD, gi y CNĐT ho c quy t đ nh c a ng ấ chu n b DA

a)

Đi u

c QT / Th a thu n QT t

(đ i v i d án ODA)

ề ướ

ế ố ớ ự

b)

TK, DT/TDT đ

ượ

c duy t ệ

c)

Ngu n v n cho DA ố

d)

Các văn b n pháp lý khác (n u có)

ế

30

06/26/13

e)

Ầ 2. N I DUNG K HO CH Đ U TH U

1.

2.

3.

ộ ạ ấ ệ

Tên gói th u: căn c tính ch t, n i dung, ph m vi công vi c nêu trong DA ứ Giá gói th u: phù h p TMĐT, DT/ TDT ợ Ngu n v n: ngu n / ph ồ ầ ầ ố ế ố

4.

n ứ c)

ứ ự ươ ứ ầ

5.

căn c các Đi u 18

6.

ng th c đ u th u: ấ ÷24 và Đ.26 LĐT và Đ. 97 LXD); ộ ớ ế ự ờ ọ ợ

7.

ủ ứ ề

31

06/26/13

ng th c thu x p; c c u v n ODA (trong ơ ấ ồ ươ c/ngoài n ướ ướ Hình th c l a ch n nhà th u và ph ầ ọ ề ứ Th i gian l a ch n nhà th u: phù h p v i ti n đ DA ầ Hình th c HĐ: Theo Đi u 49 ậ Th i gian th c hi n HĐ: b o đ m phù h p v i ti n đ DA ÷ 53 LĐT và Đ107 c a Lu t XD ả ớ ế ự ệ ả ờ ộ ợ

3. TRỠNH - TH M Đ NH - PHÊ DUY T Ệ

ủ ầ ư ả

ệ : Kh o sát, l p PFS, FS ậ ụ (phï hîp víi LĐT và LXD)

b) Ph n công vi c không áp d ng ệ ầ : c) Ph n KHĐT ầ

Công vi c: nh ng vi c c a gói th u đ

ọ thÇu, k c các công vi c rà

ể ả

ượ

ệ ự ệ phá bom mìn, xây d ng khu tái đ nh c , b o hi m công trình, đào t o… ị

c th c hi n ch n ệ ư ả

Gi

ự ầ

ơ ở

ng th c đ u th u,

ứ ứ

i trình: c s phân chia gói th u, ứ ự

≤ TMĐT đ

c duy t ệ

c QT, DT/TDT…

ề ướ

1) Trình duy t :ệ ch đ u t 2) N i dung văn b n trình duy t ệ a) Ph n công vi c đã th c hi n ệ ộ ầ

đ n v đ

ượ ệ b n ch p QĐĐT, đi u c giao có trách nhi m nghiên c u và l p báo cáo th m đ nh

ị ượ

i có th m quy n (ng

i QĐĐT)

ườ

ườ

hình th c và ph ươ hình th c và th i gian th c hi n HĐ … ệ ờ *) T ng giá tr 3 ph n (a + b + c) ầ 3) Tài li u kèm theo văn b n trình duy t: ệ 4) Th m đ nh: ơ 5) Phê duy t:ệ ng

32

06/26/13

ẩ ị

II. S TUY N NHÀ

Ơ

TH UẦ

Ơ

Ỏ Ụ Ơ

1. PH M VI P D NG VÀ C QUAN TH C HI N 2. QUY TR NH S TUY N NHÀ TH U Ể Ỡ 3. M U H S M I S TUY N Ồ Ơ Ờ Ơ

33

06/26/13

II. S TUY N NHÀ

Ơ

TH UẦ

Ơ

1. PH M VI ÁP D NG VÀ C QUAN TH C HI N Ạ (ĐI U 32 LĐT)

1. Ph m vi áp d ng

ộ ợ

a) Tr 

≥ 300 t đ ng; ≥ 200 t đ ng ng h p b t bu c : ắ ườ gói th u MSHH/EPC: ầ gói th u XL ầ ỷ ồ ỷ ồ

b) Tr ng h p không b t bu c: ườ ợ ộ ắ

ph i quy đ nh trong k ho ch đ u th u ế ả ạ ầ ấ ị

2. C quan chu n b và quy t đ nh

ế ị

ơ

ch c s tuy n: ẩ ứ ơ Bên m i th u ờ ầ

34

06/26/13

Chu n b và t ể ổ Phê duy t HSMST và KQST: Ch đ u t ị ệ ủ ầ ư

2. QUY TRỠNH S TUY N NHÀ TH U Ơ

a) L p và phê duy t H s m i s tuy n : (BMT/CĐT) ệ ồ ơ ờ ơ

ậ N i dung: theo m u

b) Thông báo và phát hành H s m i s tuy n : (BMT) 

ồ ơ ờ ơ 3 kỳ liên ti p trên báo và trên trang Thông tin đi n t

đ u th u.

ệ ử ấ

đăng trên t

báo ti ng Anh ế

Thông báo HSMST: Phát hành HSMST:

ế ố ế fi đ u th u qu c t ầ mi n phí ễ

sau 10 ngày t

khi đăng t

i đ n tr

c khi đóng s tuy n

ả ế

ướ

ơ

ế

ơ

c) Ti p nh n và qu n lý H s d s tuy n (HSDST) : là (BMT) ồ ơ ự ơ ậ HSDST n p đúng h n s đ ở ể ạ i nhà th u theo nguyên tr ng. HSDST n p sau s không đ

c tr l

ể c nh n, qu n lý và m công khai sau đóng s tuy n. ậ c m và đ ở

ẽ ượ ượ

ả ộ ộ

ả ượ

ả ạ

d) Đánh giá H s d s tuy n : (BMT) ồ ơ ự ơ

ể ờ

HSDST do bên m i th u đánh giá theo tiêu chu n đã quy đ nh trong HSMST; Nhà th u đ t yêu c u s tuy n ph i đáp ng t t c các tiêu chí đánh giá.

ẩ ấ ả

ơ

đ) Trình và phê duy t k t qu s tuy n : (BMT/CĐT)

ệ ế

ả ơ

phê duy t trên c s báo cáo c a bên m i th u.

ể ủ ầ ư

K t qu s tuy n do ch đ u t ể

ả ơ

ế

ơ ở

e) Thông báo k t qu s tuy n : (BMT)

ế

B ng văn b n đ n các nhà th u tham d s tuy n đ m i tham gia đ u th u.

ả ơ ả

ể ế

ể ờ

ự ơ

35

06/26/13

III. Đ U TH U RR, HC GÓI TH U T V N

Ầ Ư Ấ

QUY TRINH T NG QUÁT

Ầ Ầ

Ầ Ả Ấ

Ầ Ợ Ồ

ƯƠ

B1. CHU N B Đ U TH U Ị Ấ B2. T CH C Đ U TH U Ấ B3. ĐÁNH GIÁ H S D TH U Ồ Ơ Ự B4. TRINH DUY T, TH M Đ NH VÀ PHÊ DUY T Ệ Ị Ẩ K T QU Đ U TH U Ả Ấ B5. THÔNG BÁO K T QU Đ U TH U Ế B6. TH NG TH O VÀ KÝ H P Đ NG

36

06/26/13

B1. CHU N B Đ U TH U ấ

Ị Ấ ờ

ự ấ

Khụng ch n DS (?)

m i quan tõm (HSMQT)

a. L a ch n danh sách m i tham gia đ u th u ọ - Đ u th u r ng rãi: ầ ộ + Cú ch n DS (?): ọ duy t HS ệ

ầ ố ớ ăng lực về:

i 3 kỳ l

nầ /tu nầ

ờ ộ

L p vàậ g m các yêu c u đ i v i n ồ * chuyên môn * tài chính, kinh nghi mệ  tiêu chu n đánh giá. ẩ + Thông báo m i n p HS quan tõm: đăng t ả + Phát hành HSMQT: mi n phí ễ ị

“đ t” vạ

à “0 đ t”.ạ

+ Th/gian ch/b HS: 5/10 ngày (TN/QT) + Đánh giá theo Tiêu chu n đánh gía: + Ch ủ ĐT phê duy t k t qu

ệ ế

Ch đ u t

ế - Đ u th u h n ch : ầ ạ duy t d.sách ệ ủ ầ ư

37

06/26/13

B1. CHU N B Đ U TH U

Ị Ấ

Ầ (TI P)Ế

b. L p h s m i th u ậ ồ ơ ờ - Căn c :ứ

ầ ư ị

, KH đ u th u - QĐ đ u t ầ ấ - Các quy đ nh PL v ĐT, ề - Chính sách c a NN có liên quan ủ

- N i dung HSMT:

ầ ồ ọ ể ạ ỏ

(

ợ ệ Đ7,8 LĐT) ăng l c theo LXD cách h p l ự ệ

ả ư ả ả ố

ợ ệ

ơ ự ầ ệ ự ủ ả

cách là nhà th u chính ớ ư ề ầ

38

06/26/13

- Các y/c u quan tr ng khác có tính đ c thù Theo k2, Đ32 LĐT bao g m các y/c u quan tr ng đ lo i b HSDT, nh : ư - NT không có tên trong DS mua, đăng ký - Không đ m b o t ả - Không đ m b o đ.ki n n ả - Không có b n g c HSDT - Đ n d th u không h p l - Hi u l c c a HSDT không đ m b o ả - NT có tên trong 2 ho c nhi u HSDT v i t ặ (đ c l p, th.viên l/D) ộ ậ ầ ọ ặ

B1. CHU N B Đ U TH U

Ị Ấ

(TI P)Ế

c. Phê duy t HSMT: ệ Ng

ườ

i có th m quy n duy t/u quy n duy t ệ

ệ ỷ

ư ờ ớ ử

d. M i th u: - Bên MT g i th m i t ử - Th i gian t ờ

t

ừ i thi u: ể

khi g i th đ n khi phát hành: 5 ngày 7 ngày

c:ướ :

i các NT trong DS ư ế trong n qu c t ố ế

39

06/26/13

B1*. TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (QĐ 1538/07/QĐ-BX)

(1). TV không yêu c u KT cao:

i thi u ph i không th p h n 70% t ng s đi m.

a) TCĐG v m t KT (thang đi m 100/1000): ề ặ ăng l c (10-20%) - Kinh nghi m và n ệ ng pháp lu n (30-40%) - Gi i pháp và ph ậ ươ - Nhân s đ th c hi n (50-60%) ự ể ự ệ ! M c đi m yêu c u t ả ầ ố ể

ố ể

ơ

b) TCĐG v m t tài chính (thang đi m (100/1000)

ề ặ ĐTC = PTN /PđX ấ (PTN - giá c a nhà th u th p nh t ủ ấ ) PđX - giá do nhà th u đang xét đ xu t ề ầ

40

06/26/13

B1*. TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ

(TI P)Ế

ợ ĐTH = ĐKT (K%) + ĐTC (G%) K ‡

30%

70%

Yêu c u: Đ ầ

c) Tiêu chu n đánh giá t ng h p:

70%, G £ TH ‡

(2). TV có yêu c u KT cao (k c t

v n xây d ng theo quy đ nh c a

ể ả ư ấ

i thi u t

80%

Lu t XD): - Ch ch m Đ ỉ ấ - M c yêu c u t ứ

KT . ầ ố

ể ừ

41

06/26/13

B2. T CH C Đ U TH U Ứ

Ầ (Đ.16NĐ)

(1). Phát hành HSMT:

c th i đi m đóng th u.

ờ 1tr.đ.

- Bán cho NT trong DS đã duy tệ - Tr ể ướ - Ti n ề £

- Đ i v i liên danh, ch c n 1 thành viên mua

ố ớ

! S a đ i HSMT

(n u có).

ử ổ

ỉ ầ ế

(2). Chu n b HSDT:

ổ ư

ẩ - Do nhà th uầ cách tham d (?) - NT thay đ i t (ph iả thông báo b ng văn b n tr

c đóng th u).

ự ả

ướ

ế

(3). Ti p nh n và qu n lý HS: Theo ch đ “m t”

ậ ế ộ

42

06/26/13

B2. T CH C Đ U TH U

(TI P)Ế

c tr

c th i đi m đóng th u.

(4). S a đ i ho c rút HSDT: ặ Nhà th u ph i có v ả Bên m i th u ph i nh n đ ả ầ

ăn b n đ ngh . ị ề ả ướ ậ ượ

ử ổ ầ ờ

t theo ch

(5). M HS đ xu t KT (túi 1): ở ề ấ - M công khai ngay sau th i đi m đóng th u. ể ờ ở - M l n l ư cái tên NT ở ầ ượ - Trỡnh t :ự + Ki m tra niêm phong, m HS, đ c ghi b.b n:

ng b n g c, b n ch p, h.l c HS)

ở ả

ể (tên NT, s l ố ượ ừ

+ BMT ký vào t ng trang b n g c và qu n lý theo ch đ “m t”. ố

ế ộ

ụ ả

43

06/26/13

B3. ĐÁNH GIÁ HSDT

! Đ nh gi ỏ ỏ ế ti n hành theo b n ch p ụ ả

(1). Đánh giá s b : ơ ộ a) Ki m tra tính h p l

ư ký h p l

c a HS đ xu t KT: ể ợ ệ ủ ề ấ

(LD: t ng thành viên ký ho c đ i di n) ừ ặ ạ ệ

ng công vi c, ề ạ ệ

-Đ n d th u: ơ ự ầ Đ y đ , ch ợ ệ ầ ủ -Tho thu n liên danh: ậ ả + Phân đ nh trách nhi m, quy n h n, kh i l ố ượ ệ ị + Chư ký c a t ng thành viên, con d u, n u có. ế

.ký ho t đ ng h p pháp,

-Gi y t ộ ố

ậ ạ ộ ợ

ủ ừ ấ h p l (m t trong s này): ấ ờ ợ ệ , GCNĐKKD, quy t đ nh thành l p, đ + GCN đ u t ầ ư ế ị ợ + Ch ng ch chuyên môn phù h p. ỉ ứ ả ố ượ ả

-S l -Các ph l c, tài li u kèm theo h s ng b n chính, b n ch p h s đ xu t ụ ồ ơ ề ấ ụ ụ ồ ơ ệ

44

06/26/13

b) Lo i b h s không đáp ng y/c quan tr ng ạ ỏ ồ ơ ứ ọ

B3. ĐÁNH GIÁ HSDT (TI P)Ế

(2). Đánh giá chi ti

tế :

a) Gói TV không yêu c u KT cao: -Đánh giá v m t KT: ề ặ -Đánh giá v m t tài chính: ề ặ -Đánh giá t ng h p: theo TCĐG trong HSMT ổ ợ ng th o ! NT có đi m t ng h p cao nh t vào th ả ươ ể ổ ợ ấ

ỹ ậ ầ

‡ b) Gói TV có yêu c u k thu t cao: - Đánh giá h s đ xu t KT theo TCĐG trong HSMT. ứ ầ ố ượ ế

m c yêu c u t ạ ấ ượ ể (cid:222) i thi u đ ạ i đ m h s đ xu t t/chính và ờ ớ ể ở ồ ơ ề c x p h ng. ấ

45

06/26/13

ng th o h p đ ng theo quy đ nh. ồ ơ ề - HS đ t đi m ể ạ - Nhà th u x p h ng nh t đ ế ầ th ợ c m i t ị ươ ả ồ

B4. PHÊ DUY T KQXT, TH

NG TH O VÀ KÝ HĐ

ƯƠ

(1). Tr nh, th m đ nh, phê duy t và thông báo k.qu xét th u ệ Theo quy đ nh Lu t ĐT ị

ị ậ

ng th o đ hoàn thi n và ký h p đ ng ệ

ợ ồ

ả ể ươ

t, ệ ế ể

ự ố

(3) chuy n giao công ngh , ệ (6) b trí nhân s , (9) chi phí t/v.

ng th o: ả (2) ph m vi công vi c chi ti ạ (5) k ho ch công tác, ế ạ (8) b trí đi u ki n làm vi c, ề ố

ệ ệ

(2). Th ươ - N i dung th ộ (1) Nhi m v , ụ ệ (4) đào t o, ạ (7) ti n đ , ế ộ - Ký h p đ ng

ợ ồ

ả ấ

ế

ế

ế

! Khi th ươ Báo cáo ng th.th o (gia h n hi u l c HSDT). ả

ng th o không thành công: i có th m quy n hu k t qu đ u th u và m i NT x p h ng ti p theo đ n ầ ỷ ế ườ ạ

ẩ ệ ự

46

06/26/13

IV. Đ U TH U RR, HC GÓI MSHH, XL

1. Đ U TH U M T GIAI ĐO N

Ị Ấ Ẩ Ầ

*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ

A. CHU N B Đ U TH U

**) YÊU C U QUAN TR NG

Ổ Ấ Ầ B. T CH C Đ U TH U Ứ

C. ĐÁNH GIÁ HSDT

Ủ Ế Ệ

D. PHÊ DUY T K T Q A, KÝ HĐ

2. Đ U TH U 2 GIAI ĐO N

47

06/26/13

1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N Ầ

Ị Ấ

Ộ Ấ A. CHU N B Đ U TH U

ươ ề ế ng, các quy đ nh PL khác ị

B.1.S tuy n: ể theo quy đ nhị ơ B.2.L p h s m i th u: ồ ơ ờ ậ a) Căn c l p: ứ ậ - QđđT và các tài li u kèm theo, - KHđT, TK, DT,TDT, - Chính sách v thu và l (Theo k2 đ.32 LđT)

b) N i dung HSMT:

ng đ

ng” sau đó).

ươ

ươ

*) Không nêu nhãn hi u, xu t x HH (có th kèm “t ấ ứ ng m i ạ

ệ ươ

- Năng l c, kinh nghi m - Y u c u v m t k thu t ậ ệ ề ặ ỹ ự ờ ầ

ờ ầ ờ

- Y u c u v m t tài ch nh, th ề ặ - Ti u chu n đ nh gi ỏ ỏ ẩ *) Đó s tuy n th ơ ỡ khụng quy đ nh cho năng l c và kinh nghi m

*) Nh m đ lo i b

ớ (?) ể - Y u c u quan tr ng (?) ờ ầ

ể ạ ỏ

ọ ằ

ụ ế ỏ ỏ - Đi u ki n u đói ệ ư B.3. Trỡnh duy t HSMT ệ B.4. M i th u: - ầ ờ

48

06/26/13

- G i th m i th u (Đ/V h n ch ho c qua ST; t ‡ 5/7 ng.) Th ng b o m i th u (3 kỳ li n ti p tr n b o) ầ ế ư ờ ờ ử ờ ầ ờ ạ ặ

*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ

ng pháp xác đ nh TCđG

i đa (100/1000).

ườ

ề ặ

ố ể

ầ 70%. m c yêu c u t

i thi u t

ng ng.

(1). Ph ươ a. Ch m đi m: ể ấ - S d ng thang đi m t ử ụ ố ể i thi u: - đi m yêu c u t ể ầ ố ẻ + Gói th 70% ng: + Gói KT cao: ‡ 80% t ng s đi m v m t KT. + Gói ch n t ng th u: ọ ổ T ng n i dung ộ ừ ố ‡ T ng s

ầ ố

ể ươ ứ

ạ ầ ơ ả

b. S d ng tiêu chí “đ t”, “không đ t”:

ử ụ - N i dung yêu c u c b n: “đ t”, “không đ t”. ộ - Các n i dung khác (không quá 30%): “ch p nh n đ

c”

ậ ượ

c) Quy đ nh m c đ đáp ng: t

ứ ộ

ấ ả

t c các yêu c u đ u tho mãn ầ

49

06/26/13

*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ

(TI P) Ế

ự (đ t/k.đ t):

ng t

, s.xu t và k.doanh

ươ

ạ ự

ạ ấ

(2). Gói th u MSHH ầ a. Kinh nghi m và năng l c ệ - KN: th c hi n gói t ự - NL :

dang,

ổ ậ

ả ị ợ

+ SX, QL: s.xu t k.doanh, c s VC KT, tr.đ cán b ộ ơ ở + TC: t ng tài s n, t ng n ph i tr , v n l u đ ng, doanh ả ả ố ư ộ ợ ổ ệ

i nhu n, giá tr h p đ ng đang th c hi n d ở ồ

:

ng: đ c tính, thông s KT, t/chu n SX,

n.dung #

ề ố

ấ ượ ệ

ặ ch c cung c p, ổ ứ ự

ặ ứ

ườ

g/quy t ế

ng, bi n pháp ệ ự

ng m i, tài chính,,

thu, l các ch tiêu # ỉ b. V KTề - đáp ng v s , ch t l ứ i pháp KT, bi n pháp t - Gi ấ ả - Kh năng l p đ t TB, năng l c cán b KT ả - Kh năng thích ng đ a lý, tác đ ng đ/v môi tr ị ả - đáp ng yêu c u v b o hành, đào t o và th i gian th c hi n ứ ệ ờ ề ả - Kh năng cung c p tài chính (n u có y/c u) ế ả khác v đi u ki n th - Các y u t ề ề

ế ố

ầ ạ

ươ

50

06/26/13

(TI P)Ế

*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (2). GÓI TH U MSHH Ầ c. Giá đánh giá

giá đ ngh trúng th u (GđNTT )

ự ầ ệ (cid:222) i, hi u ch nh sai l ch ỉ

ộ ồ

- Xác đ nh giá d th u, ị - S a l ệ ử ỗ - Chuy n đ i GđNTT sang m t đ ng ti n chung: ổ ể - Đ a v c ng m t m t b ng ặ ằ ư ề ự

ớ ệ ề

ề ế

T nh đ n c c đi u ki n sau: + đi u ki n v m t k thu t:

t b , m c tiêu hao đi n năng ấ ủ ế ị ứ ệ

ng, ậ

k thu t khác tuỳ theo t ng gói th u. ế ố ỹ ừ ầ

ổ ề ọ ệ

ế ố

khác tuỳ theo tính ch t gói th u ầ

51

06/26/13

ế ỏ ệ ề ặ ỹ ♦ ti n đ th c hi n, ệ ộ ự ♦ công su t, hi u su t c a máy móc thi ệ ấ ♦ tiêu hao nguyên, nhiên v t li u ậ ệ ♦ chi phí v n hành, duy tu, b o d ả ưỡ ♦ tu i th và các y u t ậ ng m i + đi u ki n v tài chính, th ươ ạ (n u có) + u đãi trong đ u th u qu c t ố ế ế ư + Các y u t ấ

(TI P)Ế

ng t

ầ , vùng đ a lý và hi n tr

ng t

ng t

ườ

ươ

ỡnh đ cán b , công nhân k thu t,

*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (3). GÓI TH U XÂY L P Ầ a. Kinh nghi m và năng l c nhà th u: ự ệ -KN: th c hi n gói th u t ầ ươ ệ -NL k thu t: ậ ỹ s l ng, tr ố ượ thi ế ị

ộ t b thi công s n có, kh n ẵ

ỹ ộ

ả ăng huy đ ng TB đ th c hi n gói th u.

ể ự

-NL tài chính: t ng tài s n, t ng n ph i tr , ả ả ổ ả ổ v n l u đ ng, ố ư ộ doanh thu, l giá tr h p đ ng đang th c hi n d dang và các ch tiêu #. ệ

i nhu n, ợ ồ

ị ợ

! S d ng t.chí “đ t”, “không đ t” đ đánh giá

ử ụ

52

06/26/13

Ắ (TI P)Ế

ng

ấ ượ

ườ

ổ ch c thi công

*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (3). GÓI TH U XÂY L P Ầ b. TCĐG v m t KT: ề ặ i pháp k thu t, bi n pháp t - Gi ệ ậ ỹ ả ứ và nhân l c t b thi công, v t t - Thi ế ị ậ ư ự - Ti n đ thi công, bi n pháp b o đ m ch t l ả ả ệ ộ ế - V sinh m.tr ng, PCCC, an toàn lao đ ng ệ - B o hành, ả

- Kh nả ăng cung c p tài chính (n u có) ấ

ế

- Các n i dung khác (n u có)

i, hi

ự ầ ỉ

ế ộ c. TCĐG v giá đánh giá ề - Xác đ nh giá d th u, ị - S a l ử ỗ ư

ề ề

ư

ế ố

53

06/26/13

u ệ ch nh cac sai lêch - Đ a các chi phí v m t mat b ng đê xac đinh giá đánh giá, g m: ề ộ ằ + Đi u ki n k thu t ỹ ệ + Đi u ki n v tài chính, th ng m i ươ ạ ề ệ + u đãi trong đ u th u qu c t (n u có) ố ế ế ấ khác + Các y u t

**) CÁC YÊU C U QUAN TR NG Ầ

(Đ.KI N TIÊN QUY T Đ LO I)

v :

- Không có tên mua HS, có tên trong 2 ho c nhi u HSDT - Không có b n g c HSDT, ả - Không đ m b o h p l ợ ệ ề ả

+ đ n DT, ơ + t cách, ư + hi u l c HSDT, ệ ự + b o đ m d th u, ự ầ ả ả + giá d th u (không c đ nh, nhi u m c giá, giá ự ầ ố ị đi u ki n). ệ + Các y/c u quan tr ng khác có tính đ c thù ầ

54

06/26/13

1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N

Ạ (TI P)Ế

c khi đóng th u i th i đi m tr ờ ể ướ ầ

B. T CH C Đ U TH U Ấ B.1.Phát hành HSMT: - Bán HSMT t ớ - S a đ i HSMT (đ.33,34 LđT) ử ổ

B.2.Chu n b HSDT ị N u NT thay đ i t

B.3.M th u:

ở ầ

ế ổ ư cách (tên) th ph i có văn b n ỡ ả ả

ờ ể ầ

ch cái tên NT, a) Nguyên t c: công khai, sau th i đi m đóng th u ắ b) Cách làm: ở ừ ứ ự ữ

ả ố

55

06/26/13

- M t ng HS theo th t - Ghi biên b n. ả - BMT ký vào t ng trang b n g c. ừ - L u gi b n chính ư ữ ả

1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N

Ạ (TI P)Ế

ợ ệ :

ả ố ượ

- Tho thu n LD ng b n chính, b n ch p HSDT - S l ả - Các ph l c, tài li u kèm theo HSDT ệ ụ ụ

không đáp ng các đi u ki n tiên quy t ế

ề (qua ST ch c p nh t): ỉ ậ

ậ đ t/kh. đ t ạ ạ

t HSDT

ế ề ặ ỹ

ĐG.

C. ĐÁNH GIÁ HSDT B.1. Đánh giá s b : ơ ộ a) Ki m tra tính h p l ể - Đ n d th u ơ ự ầ yêu c u - Gi y t ầ ấ ờ - B o đ m d th u ự ầ ả ả b) Lo i b HSDT: ạ ỏ c) Đánh giá KN, NL c a NT B.2. Đánh giá chi ti ậ theo TCĐG a) Đánh giá v m t k thu t: b) Xác đ nh giá đánh giá (G ĐG) ị c) X p h ng theo G ế ạ

ng th o s b v i NT th 1 tr

c khi có

ứ ạ

ủ ĐT th

ươ

ả ơ ộ ớ

ướ

! Gói ph c t p, báo cáo ch k t qu trúng th u

ế

56

06/26/13

*) S A L I, HI U CH NH SAI L CH

Ử Ỗ

(cid:222)

(1).S A L I: Ử Ỗ A) L I S H C (C NG, TR , NHÂN, CHIA): Ừ -KHÔNG NH T QUÁN GI A Đ N GIÁ VÀ THÀNH TI N

L Y Đ N GIÁ LÀM Ỗ Ố Ọ Ấ Ữ Ơ Ề Ấ Ơ

C S . Ơ Ở

(cid:222) -KHÔNG NH T QUÁN GI A GIÁ T NG H P VÀ CHI TI T THEO CHI Ợ Ổ Ữ Ấ Ế

TI T.Ế

B) L I KHÁC: - CÓ THÀNH TI N, B TR NG Đ N GIÁ

 ĐI N Đ N GIÁ (TI N: KH I Ỏ Ố Ơ Ề Ề Ơ Ố Ề L ƯỢ

 ĐI N THÀNH TI N Ề

NG). - CÓ Đ N GIÁ, TH.TI N B TR NG Ơ - KH I L Ề Ỏ Ố Ề Ề Ế Ề Ớ HI U CH NH. Ỉ

CÁCH VI T VN -L I NH M Đ N V : “,” VÀ “.” Ố ƯỢ SAI L CH Ệ Ầ Ỗ Ỏ Ố ĐI N KL (TI N:ĐG) VÀ SO V I HSMT, N U CÓ NG B TR NG Ệ Ơ Ị Ế

(2). HI U CH NH SAI L CH: Ỉ - PH M VI C.C P CHÀO THI U S C NG VÀO, TH A S TR ĐI (THEO ĐG

Ừ Ẽ Ừ Ẽ Ộ Ấ Ế C A NT/ĐG CAO, TH P NH T)

Ệ Ạ Ủ

Ấ Ấ

Ầ ≠ GIÁ BI U TH Ự Ể Ơ Ở  GIÁ BI U TH Ể

57

06/26/13

- KT≠TC KT LÀM C S .Ơ Ở - CON S Ố ≠ CHỮ CH VI T LÀM C S Ữ Ế - GIÁ D TH U ! L I S H C HO C SAI L CH V T QUÁ 10% Ỗ Ố Ọ Ặ Ệ ƯỢ LO I Ạ

Ạ (TI P) Ế

1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N

D. PHÊ DUY T VÀ THÔNG BÁO K T Q A

B.1.Tr nh, th m đ nh KQ: ẩ

ể ị

- BMT l p BCKQĐT đ CĐT tr nh và g i th m đ nh - Đ n v th m đ nh l p BCTĐ tr nh ng ẩ i cú TQ ậ ị ẩ ử ườ ỡ ỡ ậ ơ ị

B.2. Phê duy t KQ:

ệ - NCTQ duy t KQĐT - N i dung:

+ Gi + Th i gian th c hi n HĐ ứ ợ trỳng th u ầ ỏ ự ờ ệ

ờ ỡ ỏ ộ ế

ph i ghi r đ hu ĐT và ch n l i theo quy đ nh +T n NT trỳng th u ầ + H nh th c h p đ ng ồ + C c n i dung c n l u ý (n u cú) ầ ư ầ fi *) Kh ng cú NT trỳng th u ụ ả ừ ể ọ ạ ỷ ị

B.3. Thông báo k t qu XT

ế

ụ ả ọ

58

06/26/13

- TB ngay sau khi cú QĐPD, c ng khai ụ - Cho m i NT và kh ng gi i th ch lý do ớ - Đoi voi nha thau trung thau ph i l n k ho ch và n i dung th ế ả ờ ạ ộ ươ ng th o HĐ ả

1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N

Ạ (TI P) Ế

E. TH

NG TH O VÀ KÝ HĐ

ƯƠ

B.1. Th

ươ

ng th o ả

i thích HSDT (n u

có), m u ẫ

ế

- Căn c : KQ đT, HSMT, HSDT và gi ề ẵ

ả ề ầ ượ

- Th

ấ b/c ng

hu KQĐT tr

ườ

ệ i quy t đ nh đ u t ờ

c đó, ướ ệ ạ

ế

t.

ứ Hđ đã đi n s n, các v n đ c n đ ng th o không thành công ả ế ế ị ự ầ

c hoàn thi n khác. ươ ế ị ầ ư ỷ quy t đ nh NT x p h ng ti p theo trúng th u, đ ng th i yêu c u NT gia h n hi u ầ ạ l c HSDT và b o đ m d th u n u c n thi ế ự

ế ầ

B.2. Ký h p đ ng ợ ồ - đi u ki n ký: ệ ề

HSDT còn hi u l c ệ ự

Thông tin v KT, TC còn đáp ng Có b o đ m THHD ả Giá Hđ giá trúng th uầ

- Các bên ký:

C đT và NT

(các hành viên liên danh –n u có)

ế

59

06/26/13

ị ấ ầ ẩ

2. Đ U TH U 2 GIAI ĐO N Ầ ạ : a. Chu n b đ u th u giai đo n 1

i C.III

- S tuy n: ể - L p HSMT G

th c hi n theo quy đ nh t đ1: N i dung theo đi m b, kh.2, đ.23Nđ 85/2009.

ơ ậ

ị ể

b o đ m d th u.

ự ầ

Không yêu c u đ xu t giá, không yêu c u ề ả theo k3, đ.15Nđ 85/2009.

theo kh.4, đ.23Nđ 85/2009.

ả - Phê duy t HSMT : ệ ầ : - M i th u ờ

ư

(đ.36Nđ 85/2009): đ ị

ầ ổ ứ ấ ạ

b. T ch c đ u th u giai đo n 1 - Phát hành HSMT: nh quy đ nh 1G - Nh n và qu n lý HSDT G

đ1: Bên m i th u ti p nh n và qu n

ế

ế ộ

ả lý theo ch đ “m t”. ư

ờ ậ đ.36Nđ 85/2009. - M th u: - Trao đ i: ổ v HSDT giai đo n 1 v i t ng nhà th u nh m chu n ớ ừ ạ

ở ầ nh kh.3, ề xác y/c v m t k thu t. ề ặ ỹ

60

06/26/13

2. Đ U TH U 2 GIAI ĐO N (TI P)

ẩ ầ

c. Chu n b đ u th u Gđ 2 ị ấ

(đ.37Nđ 85/2009):

t:

M i th u GĐ 2: ầ

ế

trong HSMT Gđ2 ph iả xác đ nh rõ, chi ti ả

ị TM;

- y/c v m t KT,TC (bao g m c giá) và ề ặ ự ầ - y/c b o đ m d th u. ả ả ! Không lo i các NT trong Gđ1

ổ ứ ấ

d. T ch c đ u th u

HSMT đ

c bán cho các NT tham gia Gđ1.

ượ

ầ : nh ư đ.28Nđ 85/2009 .

e. đánh giá HSDT Gđ2 (đ.29Nđ 85/2009).

61

06/26/13

f. Tr nh, duy t, ký Hđ (đ.31Nđ 85/2009). ỡ ệ

5. CH Đ NH TH U Ị Ỉ I. Đi u ki n áp d ng: ụ

1. Theo Lu t ĐT (kh.1, đ.20):

- S c BKK ự ố - Y/c c a nhà TT ủ - Giá tr : Đi u 2 lu t s 38/2009/QH XII (lu t s a đ i) và đi u 40 NĐ 85/2009. ị ; Mua s m th

- Bí m t QG, c p bách - Cho ph c h i công su t ấ ồ ề ng xuyên<100 triêu.

; HH< 2 t

; XL <5 t

+TV<3 t

ụ ậ ử ườ

ậ ố ỷ

ề ỷ

- Nh ,đ n gi n ả ỏ ơ - Tôn t o di s n ả ạ

+ Rà phá bom mìn

+ L p đ án QHXD + L p DA ĐTXDCT và thiét k XDCT n u tác gi

đã l p các PA ki n trúc

2. Theo Lu t XD (kh.1, đ. 101): - Bí m t, kh n c p, t m ấ ẩ - NC, th nghi m ử ệ t khác: - Đ c bi ệ ặ ồ ậ ậ

ế

ế

ế

c, l p BCNCTKT/BCĐT

ế ượ

ậ ậ

ng trình m c tiêu QG, CT135, DA tr ng đi m, c p bách

ấ ụ

ng h p đ c bi

t khác (TTCP quy t đ nh)

3. B sung theo NĐ 58/CP ổ - TV l p và BC chi n l - TV l p BCNCKT? DADT khi c p bách - Gói th u thu c ch ươ ầ - Các tr ặ ườ

ộ ợ

ế ị

*) M i gói < 150 tr. Đ.

62

06/26/13

5. CH Đ NH TH U (TI P)

II. QUY TRỠNH

Ẩ Ấ

HSĐX VA ĐÀM PH N V I NHÀ TH U Ầ

Ỏ Ớ Ờ Ẩ Ệ

NG TH O VÀ KÝ HĐ 1. L P VÀ PH T HÀNH HSYC Ỏ 2.CHU N B HSĐX (H S Đ XU T) Ị Ồ Ơ Ề 3. Đ NH GI Ỏ Ỏ 4.TR NH DUY T, TH M Đ NH VÀ PH DUY T KQCĐT Ỡ Ị 5.TH ƯƠ Ệ Ả

II. CHỲ Ý:

1. TRONG HSYC: Đ/V TV - KH NG N U TCĐG

Ờ Đ/V MSHH, XL – KH NG N U C C Y U T X C Đ NH GĐG Ờ Ỏ Ố Ỏ Ụ Ụ Ế Ị

2. HSĐX: G M KT, TC, TM Ồ

3. Đ NH GI Ỏ Ỏ HSĐX: Đ T/ KH. Đ T Ạ Ạ

! NG

I TRỲNG PH I:

ƯỜ

NĂNG L C Đ ; Ự Đ XU T K THU T Đ P NG; Ề Ấ Ỹ Đ NGH < D TO N GI Ỏ Ề

Ậ Ỏ Ứ Ự Ỏ

63

06/26/13

6. CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC

Ắ Ự

THEO Đ.21 LĐT Ế Ụ

I. MUA S M TR C TI P 1. ĐI U KI N ÁP D NG: Ệ Ề C:ƯỚ 2. CÁC B

Ệ Ậ

- L P, PHÊ DUY T HSYC - NT CHU N B HSĐX Ẩ - ĐG HSĐX - TRINH, TH M Đ NH VÀ DUY T Ẩ Ị

64

06/26/13

*) NG I QĐĐT PHÊ DUY T HO C U QUY N. Ệ Ặ ƯỜ Ệ Ề Ỷ

6. CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC (TI P)Ế

II. CHÀO HÀNG C NH TRANH (Đ.22 LĐT) Ụ

C TIÊU CHU N HOÁ Ụ Ẵ ƯỢ Ẩ

1. ĐK ÁP D NG: - < 2 T Đ. - HH THÔNG D NG, S N, Đ - PH I Đ C PHÊ DUY T TRONG KHĐT Ệ

2. CÁC B Ả ƯỢ C:ƯỚ

Ệ Ậ

3 NGÀY.

Ả Ậ Ậ

65

06/26/13

- L P VÀ DUY T HSCH - THÔNG BÁO M I CHỜ 5 NGÀY SAU TB), HOÀN THÀNH HS BG ‡ - PHÁT HÀNH HSYC (‡ - BMT L P VĂN B N TI P NH N BG VÀ G I CÁC NT Ử Ế - ĐÁNH GIÁ CÁC BI U GI Ể - TRINH, TH M Đ NH, PHÊ DUY T K T QU Ẩ Ỏ (BG) Ệ Ả Ế Ị

III. T TH C HI N

6. CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC (TI P)Ế Ự

(Đ.43 LĐT; Đ.A KH.1 CÁC ĐI U 41, 50, 57, 75, 89 LXD)

1. ĐK ÁP D NG:Ụ

- CH Đ U T Đ NĂNG L C Ủ Ầ Ư Ủ C DUY T - DT Đ Ệ - Đ N V GIÁM SÁT Đ C L P ƯỢ Ơ Ị Ộ Ậ

2. CÁC B C:ƯỚ

Ệ Ộ Ậ Ấ Ồ Ơ

Ệ - L P PH Ậ

Ệ Ể

66

06/26/13

NG ÁN TH C HI N: Ự ƯƠ + HS THI T K , THI CÔNG, Ế Ế + DANH M C TB, + K HO CH TH C HI N Ự Ạ - CH N T V N GS Đ C L P Ọ Ư Ấ - CH ĐT CUNG C P H S CHO TVGS Ủ - ĐVGS: GS, KI M TRA, NGHI M THU ./.