Ạ
Ầ
CHUYÊN Đ :Ề L A CH N NHÀ TH U TRONG HO T Ọ Đ NG XÂY D NG
Ự Ộ
Ự
A. Tæ ng quan vÒ ®Êu thÇu B. NghiÖp vô ®Êu thÇu
1
06/26/13
Ầ A. T NG QUAN V Đ U TH U
Ề Ấ
Ổ
KHÁI NI M V Đ U TH U Ề Ấ Ầ Ệ
I.
H TH NG PHÁP LÝ V Đ U TH U HI N HÀNH Ệ Ố Ề Ấ Ầ Ệ
II.
H AT Đ NG Đ U TH U TRONG CHU KỲ D ÁN Ọ Ộ Ự Ấ Ầ
III.
CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U Ơ Ả Ề Ấ Ầ Ị
IV.
NG TH C Đ U TH U HÈNH TH C VÀ PH Ứ ƯƠ Ứ Ấ Ầ
V.
QUY TRÈNH Đ UẤ TH UẦ
VI.
2
06/26/13
I. KHÁI NI M V Đ U TH U
Ề Ấ
Ầ
Ệ
1. Các quan ni m v đ u th u: ệ
ề ấ
ầ
Trong n
c :ướ
ậ ấ
ự
ứ
ệ
ầ
ọ
ể ự ầ
ậ ấ
ạ
ộ
ỉ
“ Là quá trinh l a ch n nhà th u đáp ng các yêu c u c a BMT đ th c hi n gói ầ ủ th u thu c các d án thu c ph m vi đi u ch nh c a Lu t đ u th u trên c s ơ ở ề ộ ầ ủ c nh tranh, công b ng, minh b ch và hi u qu kinh t ” ế ệ ạ
ự ằ
ả
ạ
Lu t đ u th u 29/11/2005 : ầ
Qu c tố ế :
Procurement, Purchasing, Acquisition; Bidding, Tendering
3
06/26/13
I. KHÁI NI M V Đ U TH U
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ệ
2. Các ch th tham gia đ u th u
ủ ể
ấ
ầ
ự ế
a) Tham gia tr c ti p:
b) Tham gia gián ti pế :
ơ ơ
ể
ậ
i ph duy t quy t đinh đõu t . ̀ ư ợ̀ ờ́ ̣ ́ ́
C quan ki m tra, thanh tra, giam sat ể C quan / t ch c ki m tóan đ c l p ộ ậ ổ ứ Công lu n, c quan báo chí ơ Giám sát c a c ng đ ng ủ ộ
ồ
Ng ườ ờ Ch đ u t . ủ ầ ư Bên m i th u. ầ ờ T chuyên gia đ u th u ầ ổ Nhà th u.ầ C quan / t ơ
ấ
4
06/26/13
ổ ứ ch c th m đ nh ẩ ị
II. H TH NG PHÁP LÝ V Đ U TH U HI N HÀNH
Ệ Ố
Ề Ấ
Ầ
Ệ
TT
N i dung
Tên văn b nả
ộ
1 Lu t đT 61/2005/QH (29/11/05) Lu t đ u th u ậ ậ ấ ầ
1 NĐ85/2009/Nđ -CP (15/10/2009) HD thi hành LđT
3 Qđ 49/2007/Qđ -TTg (11/4/07) Tr ườ ng h p ch đ nh th u ầ ỉ ợ ị
4 Qđ 521/2007/Qđ-BKH (25/5/07) M u HSMT ẫ
5 Qđ 1102/2007/Qđ-BKH (19/9/07) M u BC đánh giá HSDT gói MSHH, XL ẫ
6 Qđ 1591/2007/Qđ-BKH (24/12/5/07) M u HS m i ST gói XL ờ ẫ
7 Qđ 15832007/Qđ-BKH (24/12/07) M u HSMT gói T v n ư ấ ẫ
8 TT 13/2006/TT-BTM (29/11/06) HD th t c XNK HH c a NT trong n c… ủ ụ ủ ướ
9 TT 63/2007/TT-BTC (15/6/07) HDđTMS tài s n cho hđ th ng xuyên ả ườ
10 TT 1312007/TT-BTC (05/11/07) S a đ i, b sung TT 63 ỏ ử ổ
5
06/26/13
11 …. …..
III. H AT Đ NG Đ U TH U TRONG CHU KỲ D ÁN Ầ
Ọ
Ộ
Ự
Ấ
Th i đi m đ u th u: ờ ể ấ ầ
1. T ng th u t v n; ầ ư ấ ổ
T ng th u XD; ổ ầ
Chu n b đ.t
ị
ư
ệ
Khai thác đ.tư
T ng th u EPC. ổ ầ
ẩ (1)
Th c hi n ự đ.tư
2. Th u t v n l p DA. ầ ư ấ ậ
3. T ngổ th u TK-TC. ầ
4. Th u TK. ầ
5. Th u XD. ầ
-ThiÕt Kế (3), (4) -ThÈm ®Þnh vµ duyÖt TK -Thi c«ng x.l (5) , (6) -L¾p thiÕt Bþ (7)
6. Th u GSTC ầ
- LËp dù ¸n (2) ®Çu t - ThÈm ®Þnh vµ duyÖt dù ¸n.
-NghiÖm thu vµ thanh q.to¸n -B¶o hµnh, duy tu
6
06/26/13
7. Th u hàng hóa. ầ
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ
Ị
ậ đ u th u: ấ ầ c thu c D án sau : ự
30% tr lên
:
ộ ể v i v n NN t ớ ố
ừ
ở
ớ
ầ ắ
ị
ệ ỗ ợ ỹ
ứ
1. Ph m vi đi u ch nh c a Lu t ạ ỉ ề ủ Các gói th u s d ng v n nhà n ầ ử ụ ướ ố phát tri n a) D án cho m c tiêu đ u t ầ ư ụ ự - DA xây d ng m i, nâng c p m r ng; ấ ự ở ộ - DA mua s m tài s n / th. b không c n l p đ t; ặ ị ả ắ - DA quy ho ch vùng, ngành, đô th , nông thôn; ạ - DA nghiên c u khoa h c, công ngh , h tr K thu t ậ ọ ng xuyên c a:
ườ
ủ
ắ
ể
ạ ộ
b) Cho mua s m tài s n đ duy tri ho t đ ng th ả c, c quan nhà n ơ ướ ch c - đoàn th , t ể ổ ứ đ n v vũ trang nhân dân ị ơ
c) Cho mua s m tài s n nh m ph c v c i t o s a
ụ ụ ả ạ ử ch aữ
ằ
ắ
l n:ớ
ả t b , ế ị
ề ả nhà x
ấ ng đã đ u t
c a DNNN
ưở
ầ ư ủ
7
- Máy móc, thi - Dây chuy n s n xu t, - Công trinh̀ 06/26/13
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
2. Quy đ nh áp d ng Lu t đ u th u ụ
ậ ấ
ầ
ị
a) đ i t ầ ề
ắ
ự ế
ạ ộ
ố
ố ượ
ậ đ u th u ầ
ấ ỉ
ạ
ấ
ộ
ng có th :
ng áp d ng Lu t đ u th u (đi u 2) ụ ậ ấ ng b t bu c: đ i t ộ ố ượ ch c, cá nhân tr c ti p tham gia ho t đ ng đ u th u s d ng v n NN và Các t ầ ử ụ ổ ứ ch c cá nhân liên quan thu c ph m vi đièu ch nh c a Lu t các t ủ ổ ứ
đ i t ố ượ ể T ch c cá nhân khác tuỳ ch n ọ ổ ứ
b) áp d ng Lu t ụ ậ ấ
ầ M i gói th u s d ng v n nhà n ầ ử ụ ậ đ u th u và pháp lu t khác ( ướ
đi u 3)ề c: ph i tuân th Lu t ả
ủ
ọ
ố
ậ đ u th u và pháp lu t
ấ
ậ
ầ
lu t khác: áp d ng theo quy
ườ
ặ
ề ấ
ầ
ị
ở ậ
ụ
ậ
ng h p có đ c thù v đ u th u quy đ nh ủ ng h p s d ng ODA: th c hi n theo đi u
c qu c t
ợ ử ụ
ự
ệ
ề ướ
ố ế
ho c th a thu n ỏ
ặ
ậ
có liên quan Tr ợ đ nh c a lu t đó ị Tr ườ qu c tố ế
8
06/26/13
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
ầ
ề
i thông tin trong đ u th u (đi u 5) ấ
3. đăng t a) Ph ươ
ắ
ộ
ệ ử ề ấ
v đ u th u (b t bu c) ầ ch đỉ ăng l
iạ )
ạ
ệ
ăng t iả : ầ ng ti n thông tin đ i chúng khác (
ế
ả ơ
ể ầ ộ
ấ
ờ
ả ự
ế
ọ
ậ ấ
ệ
ả
ộ
ả ng ti n đ ệ Báo đ u th u và Trang thông tin đi n t ấ Các ph ươ b) N i dung đăng t ả : i K ho ch đ u th u ầ ạ ấ Thông báo m i s tuy n, k t qu s tuy n ể ờ ơ ế Thông báo m i th u đ i v i đ u th u r ng rãi ố ớ ấ ầ ờ c m i tham gia đ u th u Danh sách nhà th u đ ầ ầ ượ K t qu l a ch n nhà th u ầ Thông tin x lý vi ph m pháp lu t đ u th u ầ ạ ử Văn b n QPPL hi n hành Các thông tin liên quan khác
9
06/26/13
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U (TI P)
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ
Ế
Ị
ch c đ u th u
4. đi u ki n t
ệ ổ ứ ấ
ầ (đi u 9) ề
ề Ch đ u t
T làm BMT, thông qua BQLDA ho c b ph n nghi p v liên quan
ặ ộ ậ
ệ ụ
ự Ch đ u t
ứ có đ nhân s đáp ng: ự ủ ủ ầ ư
không đ nhân s ho c nhân s không đáp ng làm BMT: ủ ầ ư ự ặ ủ ự ứ
Thuê t v n ư ấ
(nh ng v n ph i ch u trách nhi m v quá trinh l a ch n nhà th u) ự ề ầ ọ ẫ ư ị
ầ
ể
ế
ứ ề
ợ ớ
ầ ủ
ầ
ộ
Am hi u pháp lu t v đ u th u; ậ ề ấ Có ki n th c v QLDA; Có trinh đ chuyên môn phù h p v i yêu c u c a gói th u; Có trinh đ ngo i ng
ư phù h pợ
ạ
ộ
10
06/26/13
ả ệ Cá nhân tham gia BMT ph i :ả
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U (TI P)
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ
Ế
Ị
5. đi u ki n tham d đ u th u
ự ấ
ầ (đi u 10) ề
ề
ệ
(1) Có t cách h p l i LđT: ư ị ạ
ợ ệ ổ ứ
ch c ( Nhà th u là t ầ Nhà th u là cá nhân ( ầ theo quy đ nh t đi u 7) ề đi u 8) ề
cách là nhà th u đ c ớ ư ầ ộ ầ ộ
(2) Ch đ c tham gia l p ho c liên danh d th u. ậ trong m tộ HSDT đ i v i m t gói th u v i t ố ớ ự ầ ỉ ượ ặ
i đ ng đ u, trách nhi m ế ậ ị ườ ứ ệ ầ
N u liên danh: ph i có văn b n th a thu n, quy đ nh rõ ng ỏ ả ả chung và riêng c a t ng thành viên ủ ừ
(3) đáp ng yêu c u ầ nêu trong thông báo / th m i th u ầ ư ờ ứ
11
06/26/13
(4) đ m b o quy đ nh ả ả ị v ch ng khép kín trong đ u th u ầ ề ố ấ
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
cách
ạ ư
ộ
(đ65 NĐ85)
ị
ẩ
ừ
ầ
ầ
ỡ
ờ
ự ầ
ỡnh cung c p dv t
v n (ngoài EPC)
ư ấ
ấ
(b c m tham gia 6 -12 th.)
ị ấ
thông tin i nhà bên m i th u là các ch th tham gia th u
ự ầ t l ế ộ ườ
ủ ể
ờ
ầ
ả
ăm tr
cướ
ứ
ự
ầ ủ ơ ầ
ụ
6. Các hành vi vi ph mạ (đ.12 LĐT)-g p theo hinh ph t t (4) V a đánh giá, v a th m đ nh ừ (5) Nêu nhãn hi u hàng hoá trong HSMT ệ (6) D th u gói th u do m nh m i th u (7) Chia nh d án không đúng ỏ ự (8) D th u gói MS, XL m (9) Ti (10) Ng ầ (11) Sai quy đ nh qu n lý v n ố ị (12) Đ ng tên tham d gói th u c a c quan cũ < 1 n (15) áp d ng sai hinh th c đ u th u ứ ấ (16) Phê duy t t
ch c đ u th u khi ch a xác đ nh ngu n v n ư
ệ ổ ứ ấ
ồ ố
ầ
ị
cách d th u ho c chuy n nh
ng th u
ăm)
ặ ự ầ
ượ
ể
ặ
ầ
(b c m tham gia 1- 3 n ị ấ
ầ
(2) Can thi p cá nhân ho c báo cáo sai ệ (13) Cho m n t ượ ư sau khi th ng th u (>10% kl) ắ (14) Dùng ki n ngh đ c n tr m i vi c (“câu th i gian”)
ở ọ ệ
ị ể ả
ờ
ế
b ng ti n
(b c m tham gia 3-5 n
ăm)
ố ộ ằ ồ
ủ ể
ề ư
ự
ệ
ả
ị ấ
(1) H i l (3) Thông đ ng gi a các ch th tham gia th c hi n và qu n lý (các k3 và 12 đ.12 Lu t đt)
ậ
12
06/26/13
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
7. Ph t ti n các hành vi vi ph m
ạ ề
ạ (đ.64 NĐ 85)
Hành vi Ti n ph t ề
ạ (tri u ệ đ.)
ị ẩ ậ
ẩ
ượ c duy t ệ
ấ ầ đ u th u l - L p, th m đ nh HS sai - Đánh giá HS không theo tiêu chu n trong HSMT - Ký h p đ ng trái quy đ nh ị ồ ợ - Đ u th u tr c khi KHDT, HSMT, HSYC đ ướ fi i ầ ạ ấ
fi ỷ ấ ọ
nghi m thu sai - Thông đ ng ồ hu đ u th u / ch n sai ầ ứ fi - Thông đ ng x.l p, cung ng ắ ệ ồ
- Sai ph m khác ạ
13
06/26/13
X thêm theo pháp ử lu tậ
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI PẾ )
Ị
8. đ u th u qu c t ầ
ố ế
ấ
a) Đi u ki n ề
ệ (đ.13 Lu t Đ u th u) ậ
ấ
ầ
ườ ợ ượ ấ : ố ế
- Các tr ợ
c không đáp ng ho c không ch n đ ng h p đ + ODA có quy đ nh c a nhà tài tr ị + MSHH trong n ướ + Nhà th u trong n ầ c đ u th u qu c t ầ ủ c thi u ế ướ ọ ượ ứ ặ c nhà th u khi đ u th u ầ ấ ầ
- Đ i v i nhà th u n c ngoài
-
ầ ớ
14
06/26/13
ầ ướ ố ớ + Không c n cam k t liên danh v i NTTN ế + N u trúng ph i th c hi n theo lu t VN v qu n lý NTNN ự ả ế ề ệ ạ ả
(ti p)ế
8. đ u th u qu c t ầ
ố ế
ấ
ố ế
b) u đãi trong đ u th u qu c t ư - Đ i t ố ượ
ầ ĐT): ậ
ậ ậ
ấ ng (đ.14 L ướ ướ
c thành l p và ho t đ ng theo lu t DN và lu t ĐT ế ‡ c liên danh đ u th u gói TV,XL, EPC nh ng chi m ư 50% gói th uầ
+ DN trong n + NT trong n + Gói HH mà HH trong n ạ ộ ầ 30% ấ c ướ ‡
NĐ 85):
ượ ư ể ể ổ ợ
c u đãi): Đi m t ng h p/ đi m k thu t (khi yêu c u cao): + 7,5 % ỹ ậ ự ầ ầ ư ử
D - Tiêu chí u đãi (đ.4 ư + Gói TV (cho NT đ + Gói XL(c ng vào NTKĐ Đ): Giá đánh giá +7,5% giá d th u sau s a ch a; + Gói HH (c ng vào NTKĐ Đ): Giá đánh giá + Ư Ư ộ ộ
(D = thu NK, phí và l £ 15% giá ế ệ ư D phí NK, nh ng
c cao ư ể ế ạ ầ ị ướ
15
06/26/13
HH); + Khi các đi m ngang nhau: u tiên x p h ng đ u cho NT có giá tr chi phí trong n h n và u tiên NTTN. ơ ư
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
9. Chi phí trong đ u th u
ầ (Đi u 17 LĐT và Đ.6 NĐ 85)
ấ
ề
Chi phí chu n b HSDT / tham gia đ u th u : Nhà th u ch u trách nhi m
ệ
ẩ
ấ
ầ
ầ
ị
ị
Chi phí v quá trinh l a ch n nhà th u : đ
c xác đ nh trong TMĐT/ TDT
ự
ề
ầ
ọ
ượ
ị
H s m i th u : Bán cho nhà th u
ồ ơ ờ
ầ
ầ
1 tri u bệ
ộ
Th m đ nh KQ l a ch n
ọ nhà th u ầ
ự
ẩ
ị
= 0,01% Ggói thàu
(1 tri u ệ fi
50 tri u)ệ
(Gúi th u QT th theo thông l
QT)
ầ
ỡ
ệ
i quy t ki n ngh = 0,01% G
T v n gi ư ấ
ả
ế
ế
ị
ườ
i có ki n ngh ị ế
d th u
ự ầ c a ng ủ (2 tr. fi 50 tr.đ)
16
06/26/13
£
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ
Ị
ấ
30/45 ngày (TN/QT)
ơ
£
ờ
‡
ầ Đi u 31) ề phát hành HSMST đ n có KQST: ế ướ
c khi phát hành HSMT: phát hành HSMT đ n đóng th u:
10 ngày 15/30 (TN/QT)
ế
ầ
ở
ầ
‡
£
10. Quy đ nh v th i gian trong đ u th u ( ề ờ ị 1) S tuy n nhà th u: t ừ ầ ể 2) Thông báo m i th u: tr ầ 3) Chu n b HSDT: t ừ ị 4) M th u : m ngay sau th i đi m đóng th u 5) Hi u l c c a HSDT (k t
ẩ ở ầ ệ ự ủ
ể
ầ
t
ố
th i đi m đóng th u) ạ cú báo cáo KQĐT:
£
£
180 ngày i đa 30 ngày 45/ 60 (TN/QT) 10 ngày 10 ngày
ế
ẩ
£ ệ ị
ạ l a ch n nhà th u:
ị ọ
ự
ầ
£
20 ngày 30 ngày
ờ ể ể ừ ờ ng h p c n gia h n: Tr ườ ợ ầ m th u đ n khi 6) Đánh giá HSDT: t ế ừ ở ầ 7) T Duy t HSYC (CĐT duy t): ệ ệ 8) T Duy t HSMT, KQĐT (Ng ườ ệ 9) Th m đ nh k ho ch đ u th u, HSMT và k t qu ấ ả gói th u thông th ườ gói th u thu c th m quy n TTCP: ẩ
ề
ộ
ạ
8) Chào hàng c nh tranh:
sau thông báo 5 ng.
£ i q.đ nh ĐT duy t): ầ ế ng: ầ ầ
3 ngày
phát hành HSYC chào hàng: th i gian chu n b báo giá: : ẩ
ờ
ị
17
06/26/13
‡
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
11. Đi u ki n phát hành HSMT (Đi u 25)
ề
ệ
ề
a) K ho ch đ u th u đ
i
ầ ượ
ấ ủ ề
ệ (theo quy đ nh t ị ệ ồ
ế ị
, ầ ư
ừ
ạ Đi u 6): ề c phê duy t đ ng th i v i quy t đ nh đ u t ờ ớ ướ
ự
c duy t ế ạ Khi đ đi u ki n có th đ ệ ể ượ ( tr gói th u c n th c hi n tr ệ ầ ầ ả ậ
c khi có quy t đ nh đ u t ) ầ ư ế ị ầ
ể ự
ộ ố
ệ
ặ
c ướ
ộ ự ồ
ầ
ộ
KHĐT ph i l p cho toàn b d án, ho c cho m t s gói th u đ th c hi n tr N i dung c a t ng gói th u g m: ủ ừ (1) Tên gói th u, ầ
ươ
ng th c đ u th u ầ ứ ấ
ọ
(4) Hinh th c l a ch n và ph ứ ự ọ
ự
(6) Hinh th c HĐ,
(2) Giá gói th u, ầ (5) Th i gian l a ch n nhà th u ầ ờ (3) Ngu n v n, ồ
ứ
ố
(7) Th i gian th c hi n HĐ
ự
ệ
ờ ỏ ự
ầ
th c hi n,
ệ
ậ
Yêu c u đ i v i các gói th u khi chia nh d án: ự ự
ả ả ả ả ỗ
ỉ
gói th u g m nhi u ph n đ c l p thi th c hi n theo m t ho c nhi u HĐ
ộ Đ. ự
ộ ậ
ệ
ề
ặ
ộ
b) H s m i th u đ
ố ớ ầ ph i căn c theo tính ch t k thu t, trinh t ứ ấ ỹ ph i b o đ m tính đ ng b , ộ ồ ả ph i có quy mô h p lý ợ M i gói th u ch có m t HSMT, m t H ộ ầ ầ ề ồ c duy t ệ ầ ượ
ầ ồ ơ ờ
c) Thông báo m i th u
i theo quy đ nh t
i
ầ ho c danh sách nhà th u đ
ầ ượ
ờ
ặ
c m i đã đ ờ
ả
ị
ượ ăng t c đ
ạ Đi u 5ề
18
06/26/13
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
ả ả
12. B o đ m d th u Ph m vi áp d ng : đ u th u r ng rãi / h n ch đ i v i MSHH, XL, EPC (đ u th u 2 giai đo n ụ
ự ầ (Đi u ề 27) ạ
ế ố ớ
ầ ộ
ạ
ấ
ầ
ạ
thi n p trong giai đo n 2)
ộ
ấ ạ
Giá tr b o đ m d th u (BĐDT):
ự ầ
ị ả
ả
3% giá gói th uầ
Th i gian có hi u l c: Hi u l c c a HSDT + 30 ngày
ệ ự ủ
ệ ự
ờ
Gia h n hi u l c HSDT: ph i đ ng th i gia h n hi u l c BĐ DT ả ồ
ệ ự
ệ ự
ạ
ạ
ờ
Tr l
i BĐDT:
ả ạ
(1) Đ i t
ng đ
c tr : nhà th u không trúng th u
ố ượ
ượ
ả
ầ
ầ
≤ 30 ngày k t
ngày thông báo KQĐT
(2) Th i h n tr ả ờ ạ
ể ừ
ho c sau khi n p b o đ m th c hi n h p đ ng. ả
ự
ệ
ả
ặ
ồ
ộ
ợ
Không tr l
i BĐDT cho các nhà th u:
ả ạ
ầ
(1) Rút HSDT sau khi đóng th u mà HSDT v n còn hi u l c; ầ
ệ ự
ẫ
ng th o, hoàn thi n HĐ ho c t
ch i ký
ỏ
ầ mà không th
ươ
ặ ừ ố
ệ
ả
(2) ≤ 30 ngày có th ng b o trỳng th u ụ HĐ;
(3) Không th c hi n bi n pháp BĐTHHĐ
ự
ệ
ệ
19
06/26/13
£
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
ng pháp đánh giá HSDT
(Đi u 29) ề
13. Ph - Gói t
ng pháp ch m đi m
ươ ư ấ : áp d ng ph v n
ụ
ươ
ể
ấ
70%
+ TV thông th ườ ỹ
ng: ậ ‡ Đi m k thu t
ể
Đ t k thu t m i đ
c m tài chính
ạ ỹ
ớ ượ
ậ
ở
Đi m t ng h p X p h ng có hành ph n KT (
70%) và tài chính (£
30%)
ể
ế
ạ
ầ
ổ
ơ
ậ
80%
+ TV có k thu t cao: ỹ ể
ỹ
ậ ‡ Đi m k thu t Đ t KT max đ
c xem xét Tài ch nh
ạ
ượ
ớ
- Gói MSHH, XL, EPC:
+ Ph
ươ
ng pháp ch m Đ t /Không đ t ạ
ạ
ấ
+ Ph
70%/ 80%
ươ
ả ‡ ng pháp Ch m đi m: yêu c u ph i ể
ấ
ầ
+ M i nhà th u đ t KTm i xét ti p: ạ
ầ
ớ
ế ọ Giá đánh giá trên cùng m t b ng
ặ ằ
Chi phí min s th ng
ẽ ắ
20
06/26/13
‡
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
14. Nguyên t c duy t trúng th u (Đi u 37, 38)
ệ
ề
ầ
ắ
- Gói t
v n:
ư ấ
H s d th u h p l
ồ ơ ự ầ ợ ệ
Đáp ng yêu c u k thu t (NL, KN, GP và NS)
ứ
ầ
ậ
ỹ
Đi m t ng h p / đi m k thu t đ t max ( KT th
ng/ yêu c u cao)
ậ ạ
ể
ể
ợ
ổ
ỹ
ườ
ầ
Giá đ ngh trúng th u < giá gói th u ầ
ề
ầ
ị
- Gói MSHH, XL, EPC:
HSDT h p lợ ệ
Đáp ng NL và KN
ứ
Đáp ng K thu t ậ
ứ
ỹ
Chi phí cùng m t b ng th p ấ
ặ ằ
ề
ầ
ị
21
Giá đ ngh trúng th u < giá gói th u ầ 06/26/13
IV. CÁC QUY Đ NH C B N V Đ U TH U
Ơ Ả
Ề Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ị
(Đi u 43, 44, 45)
ạ
ề
15. Hu đ u th u, đ n chi phí lo i HSDT ề ầ ỷ ấ ỷ ĐT: ng h p Hu - Tr ợ
ườ
+ Thay đ i m c tiêu, ph m vi đ u t
ầ ư
ụ
ạ
ổ
+ T t c HSDT không đ t ạ
ấ ả
+ Có b ng ch ng thông đ ng gi a MT và NT
+ Các nhà th u thông đ ng nhau
ư
ứ
ằ
ồ
ầ
ồ
- Trách nhi m tài chính khi hu
ỷ ĐT
ệ
+ Không l
i nhà th u: Đ n chi phí
ỗ
ề
ầ
ĐT theo đ nh m c, ị
ứ
: Đ n t
ổ
ầ ư
ụ
ạ
ề ừ
chi phí d án, do ng ự
ườ
i th m ẩ
+ Do đ i m c tiêu, ph m vi đ u t quy n xét ề
+ L i BMT: Cá nhân BMT ch u trách nhi m
ệ
ỗ
ị
+ Do BMT thông đòng v i các nhà th u: BMT đ n. ớ
ề
ầ
- Lo i b HSDT
ạ ỏ
Không đáp ng yêu c u quan tr ng c a HSMT ầ
ứ
ủ
ọ
22
Không đ t v KT ạ ề 06/26/13
GT tuy t đ i c a T ng lõi s h c > 10% Giá d th u (tr TV) ố ọ
ệ ố ủ
ự ầ
ừ
ổ
GT tuy t đ i c a T ng sai l ch > 10% Giá d th u (tr TV)
ệ ố ủ
ự ầ
ừ
ệ
ổ
V. H NH TH C VÀ PH
NG TH C L A CH N NHÀ TH U
Ỡ
Ứ
ƯƠ
Ứ Ự
Ọ
Ầ
Đ u th u r ng rãi:
là h nh th c b t bu c
ầ ộ
ấ
ứ ắ
ỡ
ộ
ấ
ạ
ầ
Đ u th u h n ch : ế ầ
(1) do nhà tài tr yêu c u, (2) có KT cao/đ c thù, ngh.c u th c nghi m, ít nhà th u đáp ng
ợ ặ
ứ
ự
ứ
ệ
ầ
ỉ
ầ
Ch đ nh th u: ị
ầ
ượ
ng, ng thích,
(1) b t kh kháng, ả ấ (2) do nhà tài tr yêu c u, ợ ấ ậ ụ ồ
ả ươ
ầ
(Đi u 2 lu t s 38/2009/QH XII (lu t s a đ i) v
85)
Mua s m tr c ti p:
c
ề ắ
ậ ố ự ế
ụ
ướ
đó và không phân bi
(3) bí m t QG, c p bách và an ninh an tòan nang l (4) ph c h i, duy tu, m r ng sx yêu c u ph I t ở ộ à đi u 40 N ề Đ ch a quá 6 tháng tr ng t ự ư ầ ươ t d án ho c ch đ u t ủ ầ ư ặ
ậ ử ổ áp d ng KQĐT cho gói th u t ệ ự
Chào hàng c nh tranh:
MSHH thông d ng ph bi n trên th tr
ng < 2 t
ạ
ổ ế
ị ườ
ụ
ỷ
T th c hi n:
ự ự
ệ
ủ
ệ
có đ nâng l c và kinh nghi m, ự ĐT qu n lý và s d ng,
ử ụ
(1) ch đ u t ủ ầ ư (2) d án do C ả ự (3) có TV giám sát đ c l p ộ ậ
t:
ự
ầ
ọ
ườ
ệ
ặ
L a ch n nhà th u trong tr
ng h p đ c bi ợ fi áp d ng khi các hinh th c trên không phù h p ứ
ợ ụ
CĐT l p PA , ậ
tr nh TTCP phê duy t
ệ
ỡ
23
06/26/13
1. Các h nh th c l a ch n nhà th u theo Lu t Đ u th u (Đ18 ậ ấ ứ ự ọ ỡ ầ ầ 25 ữ )
V. HINH TH C VÀ PH
NG TH C L A CH N NHÀ TH U
Ứ
ƯƠ
Ứ Ự
Ầ (TI P)Ế
Ọ
̀
2. Ph
ng th c đ u th u (Đ 26)
ươ
ứ ấ
ầ
MI N ÁP D NG CÁCH LÀM HSDT CÁCH M TH U NG PH Ụ Ề Ở Ầ
ƯƠ TH CỨ
m t l n ộ ầ
1 túi h sồ ơ ộ ạ ấ
đ xu t KT và tài ề chính R ng rãi, h n chê: MSHH, XL, EPC
2 túi h sồ ơ ộ ạ hai l nầ
k thu t và tài ậ ỹ chính riêng R ng rãi, h n chê: TƯ V NẤ
2 l n cách nhau 2 l n cách nhau 2 giai đo nạ ầ ầ ộ ạ
24
06/26/13
R ng rãi, h n chê: MSHH, XL, EPC, M IỚ , PH C T P Ứ Ạ
Ấ
Ầ
VI. QUY TRỠNH Đ U TH U
1.
v n
2.
Quy trình đ u th u t Quy trình đ u th u MSHH / XL
ầ ư ấ ầ
ấ ấ
25
06/26/13
Ầ
Ấ
1. QUY TRÈNH Đ U TH U TV
1) Chu n b đ u th u:
(2) l p HSMT,
ị ấ
ẩ
ầ
ầ
ậ
(1) l p DS ng n nhà th u, ắ ậ (3) m i th u ờ
ầ
2) T ch c đ u th u :
ổ ứ ấ
ầ
(1) bán HSMT, (3) ti p nh n và qu n lý HSDT,
ế
ả
ậ
(2) làm rõ HSMT, (4) m th u ở ầ
3) Đánh giá HSDT :
(2) đánh giá chi ti
t, ế
(1) đánh giá s b , ơ ộ (3) đàm phán h p đ ng ợ
ồ
4) Th m đ nh và phê duy t k t qu đ u th u :
ệ ế
ả ấ
ẩ
ầ
ị
ể ủ ầ ư
ệ
ậ i có TQ duy t KQĐT theo CĐT và c/q th m đ nh
(1) BMT l p báo cáo KQĐT đ ch đ u t (2) ng ệ
trinh duy t, ị ẩ
ườ
5) Thông báo k t qu đ u th u : (1) ngay sau khi có quy t đ nh trúng th u,
ả ấ
ế
ầ
ầ
(3) không gi
i thích lý do b l ai
ế ị (2) g i các nhà th u, ầ
ử
ả
ị ọ
6) Th
ng th o, hoàn thi n h p đ ng:
ươ
ệ
ả
ợ
ồ
ơ ở
(1) làm c s ký k t HĐ, (2) Không thành fi
ế báo cáo ng
i cúTQ ch n nhà th u ti p theo
ườ
ế
ầ
ọ
ồ
7) Ký h p đ ng : ợ
ầ
ậ
c ng
ừ ườ
ề có th m quy n ch p thu n, ề
ậ ẩ
ườ
ấ
ậ
ạ
ầ
(1) HSDT còn giá tr , ị (3) Giá HĐ trong ph m vi giá trúng th u, tr tr (4) ký giƯa ch đ u t
ủ ầ ư
(2) C p nh t TT v nhà th u, i và nhà th u trúng th u ầ
ng h p đ ợ ượ ầ
26
06/26/13
Ầ
2. QUY TRÈNH Đ U TH U MSHH, XL Ấ
1) Chu n b đ u th u:
(2) l p HSMT,
ị ấ
ẩ
ầ
ầ
ậ
(1) s tuy n nhà th u, ơ ể (3) m i th u ầ ờ
2) T ch c đ u th u :
ổ ứ ấ
ầ
(1) bán HSMT, (3) ti p nh n và qu n lý HSDT,
ế
ậ
ả
(2) làm rõ HSMT, (4) m th u ở ầ
3) Đánh giá HSDT :
(2) đánh giá chi ti
(1) đánh giá s b , ơ ộ
t, ế
4) Th m đ nh và phê duy t k t qu đ u th u :
ệ ế
ả ấ
ẩ
ầ
ị
ể ủ ầ ư
ệ
ậ i có TQ duy t KQĐT theo CĐT và c/q th m đ nh
(1) BMT l p báo cáo KQĐT đ ch đ u t (2) Ng ệ
trInh duy t, ị ẩ
ườ
5) Thông báo k t qu đ u th u : (1) ngay sau khi có quy t đ nh trúng th u,
ả ấ
ế
ầ
ầ
(3) không gi
i thích lý do b l ai
ế ị (2) g i các nhà th u, ầ
ử
ả
ị ọ
6) Th
ng th o, hoàn thi n h p đ ng:
ươ
ệ
ả
ợ
ồ
ơ ở
(1) làm c s ký k t HĐ, (2) Không thành fi
ế báo cáo ng
i CTQ ch n nhà th u ti p theo
ườ
ế
ầ
ọ
ồ
7) Ký h p đ ng : ợ
ầ
c ng
ề ậ có th m quy n ch p thu n, ề
ợ ượ
ậ ẩ
ườ
ấ
ậ
ạ
ầ
(1) HSDT còn giá tr , ị (3) giá HĐ trong ph m vi giá trúng th u, tr tr (4) ký gi a ch đ u t
ừ ườ ủ ầ ư
(2) c p nh t TT v nhà th u, i ng h p đ và nhà th u trúng th u ầ
ư
ầ
./.
27
06/26/13
B. NghiÖp vô Đ U TH U
Ấ
Ầ
I.
L P VÀ DUY T K HO CH Đ U TH U Ậ Ấ Ầ Ạ Ệ Ế
II.
Ầ
III.
Ộ Ầ Ư Ấ Ế
IV.
Ơ Ấ Ấ
V.
Ầ Ị
VI.
28
06/26/13
S TUY N NHÀ TH U Ể Đ U TH U R NG RÃI (RR), H N CH (HC) GÓI TH U T V N Ầ Ạ Đ U TH U RR, HC GÓI MSHH, XL Ầ CH Đ NH TH U CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC Ỉ Ọ Ứ Ầ
I. L P VÀ DUY T K HO CH Đ U TH U Ế
Ầ
Ậ
Ấ
Ạ
Ệ
1.
Căn c l p K h ach đ u th u ế ọ
ứ ậ
ầ
ấ
2.
N i dung c a K hoach đ u th u ế
ủ
ộ
ấ
ầ
3.
Tr nh, th m đ nh và phê duy t K h ach đ u th u
ế ọ
ỡ
ệ
ấ
ầ
ẩ
ị
29
06/26/13
Ứ Ậ
Ấ
Ạ
Ế
Ầ 1. CĂN C L P K HO CH Đ U TH U
(QĐĐT) và các tài li u là c s hình thành QĐĐT, gi y
ấ
ế ị
ệ
i đ ng đ u c quan
ế ị
ủ
ặ
ơ ở ườ ứ
ầ
ơ
Quy t đ nh đ u t ầ ư CNĐKKD, gi y CNĐT ho c quy t đ nh c a ng ấ chu n b DA
ẩ
ị
a)
Đi u
c QT / Th a thu n QT t
(đ i v i d án ODA)
ề ướ
ậ
ỏ
ế ố ớ ự
b)
TK, DT/TDT đ
ượ
c duy t ệ
c)
Ngu n v n cho DA ố
ồ
d)
Các văn b n pháp lý khác (n u có)
ế
ả
30
06/26/13
e)
Ộ
Ấ
Ạ
Ế
Ầ 2. N I DUNG K HO CH Đ U TH U
1.
2.
3.
ộ ạ ấ ệ
Tên gói th u: căn c tính ch t, n i dung, ph m vi công vi c nêu trong DA ứ Giá gói th u: phù h p TMĐT, DT/ TDT ợ Ngu n v n: ngu n / ph ồ ầ ầ ố ế ố
4.
n ứ c)
ứ ự ươ ứ ầ
5.
căn c các Đi u 18
6.
ng th c đ u th u: ấ ÷24 và Đ.26 LĐT và Đ. 97 LXD); ộ ớ ế ự ờ ọ ợ
7.
ủ ứ ề
31
06/26/13
ng th c thu x p; c c u v n ODA (trong ơ ấ ồ ươ c/ngoài n ướ ướ Hình th c l a ch n nhà th u và ph ầ ọ ề ứ Th i gian l a ch n nhà th u: phù h p v i ti n đ DA ầ Hình th c HĐ: Theo Đi u 49 ậ Th i gian th c hi n HĐ: b o đ m phù h p v i ti n đ DA ÷ 53 LĐT và Đ107 c a Lu t XD ả ớ ế ự ệ ả ờ ộ ợ
Ẩ
Ị
3. TRỠNH - TH M Đ NH - PHÊ DUY T Ệ
ủ ầ ư ả
ự
ả
ệ : Kh o sát, l p PFS, FS ậ ụ (phï hîp víi LĐT và LXD)
b) Ph n công vi c không áp d ng ệ ầ : c) Ph n KHĐT ầ
Công vi c: nh ng vi c c a gói th u đ
ọ thÇu, k c các công vi c rà
ể ả
ượ
ữ
ủ
ệ
ầ
ệ ự ệ phá bom mìn, xây d ng khu tái đ nh c , b o hi m công trình, đào t o… ị
c th c hi n ch n ệ ư ả
ể
ạ
Gi
ự ầ
ả
ơ ở
ng th c đ u th u,
ấ
ầ
ứ ứ
i trình: c s phân chia gói th u, ứ ự
≤ TMĐT đ
ổ
ị
c duy t ệ
c QT, DT/TDT…
ề ướ
ụ
ả
1) Trình duy t :ệ ch đ u t 2) N i dung văn b n trình duy t ệ a) Ph n công vi c đã th c hi n ệ ộ ầ
đ n v đ
ượ ệ b n ch p QĐĐT, đi u c giao có trách nhi m nghiên c u và l p báo cáo th m đ nh
ị ượ
ệ
ứ
ẩ
ậ
ị
ả
i có th m quy n (ng
i QĐĐT)
ườ
ườ
ề
ẩ
hình th c và ph ươ hình th c và th i gian th c hi n HĐ … ệ ờ *) T ng giá tr 3 ph n (a + b + c) ầ 3) Tài li u kèm theo văn b n trình duy t: ệ 4) Th m đ nh: ơ 5) Phê duy t:ệ ng
32
06/26/13
ẩ ị
II. S TUY N NHÀ
Ơ
Ể
TH UẦ
Ạ
Ơ
Ự
Ệ
Ỏ Ụ Ơ
Ầ
1. PH M VI P D NG VÀ C QUAN TH C HI N 2. QUY TR NH S TUY N NHÀ TH U Ể Ỡ 3. M U H S M I S TUY N Ồ Ơ Ờ Ơ
Ẫ
Ể
33
06/26/13
II. S TUY N NHÀ
Ơ
Ể
TH UẦ
Ơ
Ự
Ụ
Ệ
Ề
1. PH M VI ÁP D NG VÀ C QUAN TH C HI N Ạ (ĐI U 32 LĐT)
1. Ph m vi áp d ng
ụ
ạ
ộ ợ
a) Tr
≥ 300 t đ ng; ≥ 200 t đ ng ng h p b t bu c : ắ ườ gói th u MSHH/EPC: ầ gói th u XL ầ ỷ ồ ỷ ồ
b) Tr ng h p không b t bu c: ườ ợ ộ ắ
ph i quy đ nh trong k ho ch đ u th u ế ả ạ ầ ấ ị
2. C quan chu n b và quy t đ nh
ế ị
ơ
ẩ
ị
ch c s tuy n: ẩ ứ ơ Bên m i th u ờ ầ
34
06/26/13
Chu n b và t ể ổ Phê duy t HSMST và KQST: Ch đ u t ị ệ ủ ầ ư
Ầ
Ể
2. QUY TRỠNH S TUY N NHÀ TH U Ơ
a) L p và phê duy t H s m i s tuy n : (BMT/CĐT) ệ ồ ơ ờ ơ
ể
ậ N i dung: theo m u
ộ
ẫ
ể
b) Thông báo và phát hành H s m i s tuy n : (BMT)
ồ ơ ờ ơ 3 kỳ liên ti p trên báo và trên trang Thông tin đi n t
đ u th u.
ệ ử ấ
ầ
đăng trên t
ấ
ờ
báo ti ng Anh ế
Thông báo HSMST: Phát hành HSMST:
ế ố ế fi đ u th u qu c t ầ mi n phí ễ
sau 10 ngày t
khi đăng t
i đ n tr
c khi đóng s tuy n
ừ
ả ế
ướ
ơ
ể
ế
ơ
c) Ti p nh n và qu n lý H s d s tuy n (HSDST) : là (BMT) ồ ơ ự ơ ậ HSDST n p đúng h n s đ ở ể ạ i nhà th u theo nguyên tr ng. HSDST n p sau s không đ
c tr l
ể c nh n, qu n lý và m công khai sau đóng s tuy n. ậ c m và đ ở
ẽ ượ ượ
ả ộ ộ
ả ượ
ả ạ
ẽ
ạ
ầ
d) Đánh giá H s d s tuy n : (BMT) ồ ơ ự ơ
ể ờ
ầ
ị
HSDST do bên m i th u đánh giá theo tiêu chu n đã quy đ nh trong HSMST; Nhà th u đ t yêu c u s tuy n ph i đáp ng t t c các tiêu chí đánh giá.
ẩ ấ ả
ứ
ơ
ể
ầ
ầ
ả
ạ
đ) Trình và phê duy t k t qu s tuy n : (BMT/CĐT)
ệ ế
ả ơ
phê duy t trên c s báo cáo c a bên m i th u.
ể ủ ầ ư
K t qu s tuy n do ch đ u t ể
ả ơ
ế
ơ ở
ủ
ờ
ệ
ầ
e) Thông báo k t qu s tuy n : (BMT)
ế
B ng văn b n đ n các nhà th u tham d s tuy n đ m i tham gia đ u th u.
ả ơ ả
ể ế
ể ờ
ự ơ
ể
ầ
ấ
ầ
ằ
35
06/26/13
III. Đ U TH U RR, HC GÓI TH U T V N
Ầ Ư Ấ
Ấ
Ầ
QUY TRINH T NG QUÁT
Ổ
Ẩ
Ứ
Ổ
Ầ Ầ
Ầ
Ệ
Ế
Ầ Ả Ấ
Ầ Ợ Ồ
ƯƠ
Ả
B1. CHU N B Đ U TH U Ị Ấ B2. T CH C Đ U TH U Ấ B3. ĐÁNH GIÁ H S D TH U Ồ Ơ Ự B4. TRINH DUY T, TH M Đ NH VÀ PHÊ DUY T Ệ Ị Ẩ K T QU Đ U TH U Ả Ấ B5. THÔNG BÁO K T QU Đ U TH U Ế B6. TH NG TH O VÀ KÝ H P Đ NG
36
06/26/13
Ẩ
Ầ
B1. CHU N B Đ U TH U ấ
Ị Ấ ờ
ầ
ự ấ
ọ
Khụng ch n DS (?)
m i quan tõm (HSMQT)
a. L a ch n danh sách m i tham gia đ u th u ọ - Đ u th u r ng rãi: ầ ộ + Cú ch n DS (?): ọ duy t HS ệ
ờ
ầ ố ớ ăng lực về:
i 3 kỳ l
nầ /tu nầ
ờ ộ
‡
L p vàậ g m các yêu c u đ i v i n ồ * chuyên môn * tài chính, kinh nghi mệ tiêu chu n đánh giá. ẩ + Thông báo m i n p HS quan tõm: đăng t ả + Phát hành HSMQT: mi n phí ễ ị
“đ t” vạ
à “0 đ t”.ạ
ẩ
+ Th/gian ch/b HS: 5/10 ngày (TN/QT) + Đánh giá theo Tiêu chu n đánh gía: + Ch ủ ĐT phê duy t k t qu
ệ ế
ả
ấ
Ch đ u t
ế - Đ u th u h n ch : ầ ạ duy t d.sách ệ ủ ầ ư
37
06/26/13
B1. CHU N B Đ U TH U
Ị Ấ
Ầ (TI P)Ế
Ẩ
ầ
b. L p h s m i th u ậ ồ ơ ờ - Căn c :ứ
ầ ư ị
, KH đ u th u - QĐ đ u t ầ ấ - Các quy đ nh PL v ĐT, ề - Chính sách c a NN có liên quan ủ
- N i dung HSMT:
ộ
ầ ồ ọ ể ạ ỏ
(
ợ ệ Đ7,8 LĐT) ăng l c theo LXD cách h p l ự ệ
ả ư ả ả ố
ợ ệ
ơ ự ầ ệ ự ủ ả
cách là nhà th u chính ớ ư ề ầ
38
06/26/13
- Các y/c u quan tr ng khác có tính đ c thù Theo k2, Đ32 LĐT bao g m các y/c u quan tr ng đ lo i b HSDT, nh : ư - NT không có tên trong DS mua, đăng ký - Không đ m b o t ả - Không đ m b o đ.ki n n ả - Không có b n g c HSDT - Đ n d th u không h p l - Hi u l c c a HSDT không đ m b o ả - NT có tên trong 2 ho c nhi u HSDT v i t ặ (đ c l p, th.viên l/D) ộ ậ ầ ọ ặ
B1. CHU N B Đ U TH U
Ị Ấ
Ầ
Ẩ
(TI P)Ế
c. Phê duy t HSMT: ệ Ng
ườ
ẩ
i có th m quy n duy t/u quy n duy t ệ
ệ ỷ
ề
ề
ầ
ờ
ư ờ ớ ử
d. M i th u: - Bên MT g i th m i t ử - Th i gian t ờ
t
ừ i thi u: ể
ố
khi g i th đ n khi phát hành: 5 ngày 7 ngày
c:ướ :
i các NT trong DS ư ế trong n qu c t ố ế
39
06/26/13
B1*. TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (QĐ 1538/07/QĐ-BX)
(1). TV không yêu c u KT cao:
ầ
ể
ự
ả
i thi u ph i không th p h n 70% t ng s đi m.
a) TCĐG v m t KT (thang đi m 100/1000): ề ặ ăng l c (10-20%) - Kinh nghi m và n ệ ng pháp lu n (30-40%) - Gi i pháp và ph ậ ươ - Nhân s đ th c hi n (50-60%) ự ể ự ệ ! M c đi m yêu c u t ả ầ ố ể
ứ
ố ể
ể
ấ
ổ
ơ
b) TCĐG v m t tài chính (thang đi m (100/1000)
ể
ầ
ấ
ề ặ ĐTC = PTN /PđX ấ (PTN - giá c a nhà th u th p nh t ủ ấ ) PđX - giá do nhà th u đang xét đ xu t ề ầ
40
06/26/13
B1*. TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ
(TI P)Ế
ẩ
ổ
ợ ĐTH = ĐKT (K%) + ĐTC (G%) K ‡
30%
70%
Yêu c u: Đ ầ
c) Tiêu chu n đánh giá t ng h p:
70%, G £ TH ‡
(2). TV có yêu c u KT cao (k c t
v n xây d ng theo quy đ nh c a
ể ả ư ấ
ủ
ự
ầ
ị
ậ
i thi u t
80%
Lu t XD): - Ch ch m Đ ỉ ấ - M c yêu c u t ứ
KT . ầ ố
ể ừ
41
06/26/13
B2. T CH C Đ U TH U Ứ
Ầ (Đ.16NĐ)
Ổ
Ấ
(1). Phát hành HSMT:
c th i đi m đóng th u.
ầ
ờ 1tr.đ.
- Bán cho NT trong DS đã duy tệ - Tr ể ướ - Ti n ề £
- Đ i v i liên danh, ch c n 1 thành viên mua
ố ớ
! S a đ i HSMT
(n u có).
ử ổ
ỉ ầ ế
(2). Chu n b HSDT:
ị
ổ ư
ẩ - Do nhà th uầ cách tham d (?) - NT thay đ i t (ph iả thông báo b ng văn b n tr
c đóng th u).
ự ả
ằ
ướ
ầ
ế
ả
(3). Ti p nh n và qu n lý HS: Theo ch đ “m t”
ậ ế ộ
ậ
42
06/26/13
B2. T CH C Đ U TH U
Ổ
Ứ
Ầ
Ấ
(TI P)Ế
c tr
c th i đi m đóng th u.
(4). S a đ i ho c rút HSDT: ặ Nhà th u ph i có v ả Bên m i th u ph i nh n đ ả ầ
ăn b n đ ngh . ị ề ả ướ ậ ượ
ử ổ ầ ờ
ể
ầ
ờ
ầ
t theo ch
(5). M HS đ xu t KT (túi 1): ở ề ấ - M công khai ngay sau th i đi m đóng th u. ể ờ ở - M l n l ư cái tên NT ở ầ ượ - Trỡnh t :ự + Ki m tra niêm phong, m HS, đ c ghi b.b n:
ả
ọ
ng b n g c, b n ch p, h.l c HS)
ở ả
ự
ả
ố
ể (tên NT, s l ố ượ ừ
+ BMT ký vào t ng trang b n g c và qu n lý theo ch đ “m t”. ố
ế ộ
ả
ậ
ụ ả
43
06/26/13
B3. ĐÁNH GIÁ HSDT
! Đ nh gi ỏ ỏ ế ti n hành theo b n ch p ụ ả
(1). Đánh giá s b : ơ ộ a) Ki m tra tính h p l
ư ký h p l
c a HS đ xu t KT: ể ợ ệ ủ ề ấ
(LD: t ng thành viên ký ho c đ i di n) ừ ặ ạ ệ
ng công vi c, ề ạ ệ
-Đ n d th u: ơ ự ầ Đ y đ , ch ợ ệ ầ ủ -Tho thu n liên danh: ậ ả + Phân đ nh trách nhi m, quy n h n, kh i l ố ượ ệ ị + Chư ký c a t ng thành viên, con d u, n u có. ế
.ký ho t đ ng h p pháp,
-Gi y t ộ ố
ậ ạ ộ ợ
ủ ừ ấ h p l (m t trong s này): ấ ờ ợ ệ , GCNĐKKD, quy t đ nh thành l p, đ + GCN đ u t ầ ư ế ị ợ + Ch ng ch chuyên môn phù h p. ỉ ứ ả ố ượ ả
-S l -Các ph l c, tài li u kèm theo h s ng b n chính, b n ch p h s đ xu t ụ ồ ơ ề ấ ụ ụ ồ ơ ệ
44
06/26/13
b) Lo i b h s không đáp ng y/c quan tr ng ạ ỏ ồ ơ ứ ọ
B3. ĐÁNH GIÁ HSDT (TI P)Ế
(2). Đánh giá chi ti
tế :
ầ
a) Gói TV không yêu c u KT cao: -Đánh giá v m t KT: ề ặ -Đánh giá v m t tài chính: ề ặ -Đánh giá t ng h p: theo TCĐG trong HSMT ổ ợ ng th o ! NT có đi m t ng h p cao nh t vào th ả ươ ể ổ ợ ấ
ỹ ậ ầ
ấ
‡ b) Gói TV có yêu c u k thu t cao: - Đánh giá h s đ xu t KT theo TCĐG trong HSMT. ứ ầ ố ượ ế
m c yêu c u t ạ ấ ượ ể (cid:222) i thi u đ ạ i đ m h s đ xu t t/chính và ờ ớ ể ở ồ ơ ề c x p h ng. ấ
45
06/26/13
ng th o h p đ ng theo quy đ nh. ồ ơ ề - HS đ t đi m ể ạ - Nhà th u x p h ng nh t đ ế ầ th ợ c m i t ị ươ ả ồ
B4. PHÊ DUY T KQXT, TH
NG TH O VÀ KÝ HĐ
Ệ
ƯƠ
Ả
ỡ
ầ
ả
ẩ
(1). Tr nh, th m đ nh, phê duy t và thông báo k.qu xét th u ệ Theo quy đ nh Lu t ĐT ị
ị ậ
ng th o đ hoàn thi n và ký h p đ ng ệ
ợ ồ
ả ể ươ
t, ệ ế ể
ự ố
(3) chuy n giao công ngh , ệ (6) b trí nhân s , (9) chi phí t/v.
ng th o: ả (2) ph m vi công vi c chi ti ạ (5) k ho ch công tác, ế ạ (8) b trí đi u ki n làm vi c, ề ố
ệ ệ
(2). Th ươ - N i dung th ộ (1) Nhi m v , ụ ệ (4) đào t o, ạ (7) ti n đ , ế ộ - Ký h p đ ng
ợ ồ
ả
ả ấ
ề
ế
ế
ế
ạ
ờ
! Khi th ươ Báo cáo ng th.th o (gia h n hi u l c HSDT). ả
ng th o không thành công: i có th m quy n hu k t qu đ u th u và m i NT x p h ng ti p theo đ n ầ ỷ ế ườ ạ
ẩ ệ ự
46
06/26/13
IV. Đ U TH U RR, HC GÓI MSHH, XL
Ấ
Ầ
1. Đ U TH U M T GIAI ĐO N
Ộ
Ấ
Ầ
Ạ
Ị Ấ Ẩ Ầ
*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ
A. CHU N B Đ U TH U
**) YÊU C U QUAN TR NG
Ọ
Ầ
Ổ Ấ Ầ B. T CH C Đ U TH U Ứ
C. ĐÁNH GIÁ HSDT
Ủ Ế Ệ
D. PHÊ DUY T K T Q A, KÝ HĐ
2. Đ U TH U 2 GIAI ĐO N
Ầ
Ấ
Ạ
47
06/26/13
Ầ
Ạ
1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N Ầ
Ị Ấ
Ẩ
Ộ Ấ A. CHU N B Đ U TH U
ầ
ệ
ươ ề ế ng, các quy đ nh PL khác ị
B.1.S tuy n: ể theo quy đ nhị ơ B.2.L p h s m i th u: ồ ơ ờ ậ a) Căn c l p: ứ ậ - QđđT và các tài li u kèm theo, - KHđT, TK, DT,TDT, - Chính sách v thu và l (Theo k2 đ.32 LđT)
ộ
b) N i dung HSMT:
ng đ
ng” sau đó).
ể
ươ
ươ
*) Không nêu nhãn hi u, xu t x HH (có th kèm “t ấ ứ ng m i ạ
ệ ươ
- Năng l c, kinh nghi m - Y u c u v m t k thu t ậ ệ ề ặ ỹ ự ờ ầ
ự
ệ
ị
ờ ầ ờ
- Y u c u v m t tài ch nh, th ề ặ - Ti u chu n đ nh gi ỏ ỏ ẩ *) Đó s tuy n th ơ ỡ khụng quy đ nh cho năng l c và kinh nghi m
*) Nh m đ lo i b
ớ (?) ể - Y u c u quan tr ng (?) ờ ầ
ể ạ ỏ
ọ ằ
ề
ụ ế ỏ ỏ - Đi u ki n u đói ệ ư B.3. Trỡnh duy t HSMT ệ B.4. M i th u: - ầ ờ
48
06/26/13
- G i th m i th u (Đ/V h n ch ho c qua ST; t ‡ 5/7 ng.) Th ng b o m i th u (3 kỳ li n ti p tr n b o) ầ ế ư ờ ờ ử ờ ầ ờ ạ ặ
*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ
ng pháp xác đ nh TCđG
ị
i đa (100/1000).
ườ
ề ặ
ố ể
ổ
‡
ầ 70%. m c yêu c u t
i thi u t
ng ng.
‡
(1). Ph ươ a. Ch m đi m: ể ấ - S d ng thang đi m t ử ụ ố ể i thi u: - đi m yêu c u t ể ầ ố ẻ + Gói th 70% ng: + Gói KT cao: ‡ 80% t ng s đi m v m t KT. + Gói ch n t ng th u: ọ ổ T ng n i dung ộ ừ ố ‡ T ng s
ầ ố
ứ
ổ
ể ươ ứ
ạ
ạ ầ ơ ả
ạ
ạ
b. S d ng tiêu chí “đ t”, “không đ t”:
ử ụ - N i dung yêu c u c b n: “đ t”, “không đ t”. ộ - Các n i dung khác (không quá 30%): “ch p nh n đ
c”
ấ
ộ
ậ ượ
c) Quy đ nh m c đ đáp ng: t
ứ ộ
ứ
ị
ấ ả
t c các yêu c u đ u tho mãn ầ
ề
ả
49
06/26/13
*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ
(TI P) Ế
ự (đ t/k.đ t):
ng t
, s.xu t và k.doanh
ươ
ệ
ạ ự
ạ ấ
(2). Gói th u MSHH ầ a. Kinh nghi m và năng l c ệ - KN: th c hi n gói t ự - NL :
ộ
ấ
dang,
ợ
ự
ổ ậ
ả ị ợ
+ SX, QL: s.xu t k.doanh, c s VC KT, tr.đ cán b ộ ơ ở + TC: t ng tài s n, t ng n ph i tr , v n l u đ ng, doanh ả ả ố ư ộ ợ ổ ệ
i nhu n, giá tr h p đ ng đang th c hi n d ở ồ
:
ng: đ c tính, thông s KT, t/chu n SX,
n.dung #
ề ố
ẩ
ố
ấ ượ ệ
ặ ch c cung c p, ổ ứ ự
ắ
ộ
ặ ứ
ườ
ộ
g/quy t ế
ng, bi n pháp ệ ự
ạ
ầ
ấ
ng m i, tài chính,,
thu, l các ch tiêu # ỉ b. V KTề - đáp ng v s , ch t l ứ i pháp KT, bi n pháp t - Gi ấ ả - Kh năng l p đ t TB, năng l c cán b KT ả - Kh năng thích ng đ a lý, tác đ ng đ/v môi tr ị ả - đáp ng yêu c u v b o hành, đào t o và th i gian th c hi n ứ ệ ờ ề ả - Kh năng cung c p tài chính (n u có y/c u) ế ả khác v đi u ki n th - Các y u t ề ề
ế ố
ầ ạ
ươ
ệ
50
06/26/13
(TI P)Ế
*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (2). GÓI TH U MSHH Ầ c. Giá đánh giá
giá đ ngh trúng th u (GđNTT )
ầ
ự ầ ệ (cid:222) i, hi u ch nh sai l ch ỉ
ề
ị
ộ ồ
ề
- Xác đ nh giá d th u, ị - S a l ệ ử ỗ - Chuy n đ i GđNTT sang m t đ ng ti n chung: ổ ể - Đ a v c ng m t m t b ng ặ ằ ư ề ự
ộ
ớ ệ ề
ậ
ề ế
T nh đ n c c đi u ki n sau: + đi u ki n v m t k thu t:
t b , m c tiêu hao đi n năng ấ ủ ế ị ứ ệ
ng, ậ
k thu t khác tuỳ theo t ng gói th u. ế ố ỹ ừ ầ
ề
ấ
ầ
ổ ề ọ ệ
ế ố
khác tuỳ theo tính ch t gói th u ầ
51
06/26/13
ế ỏ ệ ề ặ ỹ ♦ ti n đ th c hi n, ệ ộ ự ♦ công su t, hi u su t c a máy móc thi ệ ấ ♦ tiêu hao nguyên, nhiên v t li u ậ ệ ♦ chi phí v n hành, duy tu, b o d ả ưỡ ♦ tu i th và các y u t ậ ng m i + đi u ki n v tài chính, th ươ ạ (n u có) + u đãi trong đ u th u qu c t ố ế ế ư + Các y u t ấ
(TI P)Ế
Ắ
ng t
ầ , vùng đ a lý và hi n tr
ng t
ng t
ự
ự
ệ
ị
ườ
ươ
ự
ậ
ộ
ỡnh đ cán b , công nhân k thu t,
*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (3). GÓI TH U XÂY L P Ầ a. Kinh nghi m và năng l c nhà th u: ự ệ -KN: th c hi n gói th u t ầ ươ ệ -NL k thu t: ậ ỹ s l ng, tr ố ượ thi ế ị
ộ t b thi công s n có, kh n ẵ
ỹ ộ
ả ăng huy đ ng TB đ th c hi n gói th u.
ể ự
ệ
ầ
ợ
ậ
-NL tài chính: t ng tài s n, t ng n ph i tr , ả ả ổ ả ổ v n l u đ ng, ố ư ộ doanh thu, l giá tr h p đ ng đang th c hi n d dang và các ch tiêu #. ệ
i nhu n, ợ ồ
ị ợ
ự
ở
ỉ
! S d ng t.chí “đ t”, “không đ t” đ đánh giá
ử ụ
ể
ạ
ạ
52
06/26/13
Ắ (TI P)Ế
ng
ấ ượ
ườ
ộ
ổ ch c thi công
*) TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ Ẩ (3). GÓI TH U XÂY L P Ầ b. TCĐG v m t KT: ề ặ i pháp k thu t, bi n pháp t - Gi ệ ậ ỹ ả ứ và nhân l c t b thi công, v t t - Thi ế ị ậ ư ự - Ti n đ thi công, bi n pháp b o đ m ch t l ả ả ệ ộ ế - V sinh m.tr ng, PCCC, an toàn lao đ ng ệ - B o hành, ả
- Kh nả ăng cung c p tài chính (n u có) ấ
ế
- Các n i dung khác (n u có)
i, hi
ự ầ ỉ
ế ộ c. TCĐG v giá đánh giá ề - Xác đ nh giá d th u, ị - S a l ử ỗ ư
ồ
ậ
ề ề
ư
ầ
ế ố
53
06/26/13
u ệ ch nh cac sai lêch - Đ a các chi phí v m t mat b ng đê xac đinh giá đánh giá, g m: ề ộ ằ + Đi u ki n k thu t ỹ ệ + Đi u ki n v tài chính, th ng m i ươ ạ ề ệ + u đãi trong đ u th u qu c t (n u có) ố ế ế ấ khác + Các y u t
**) CÁC YÊU C U QUAN TR NG Ầ
Ọ
(Đ.KI N TIÊN QUY T Đ LO I)
Ạ
Ệ
Ế
Ể
ề
ặ
ố
v :
- Không có tên mua HS, có tên trong 2 ho c nhi u HSDT - Không có b n g c HSDT, ả - Không đ m b o h p l ợ ệ ề ả
ả
có
ứ
ề
ề
+ đ n DT, ơ + t cách, ư + hi u l c HSDT, ệ ự + b o đ m d th u, ự ầ ả ả + giá d th u (không c đ nh, nhi u m c giá, giá ự ầ ố ị đi u ki n). ệ + Các y/c u quan tr ng khác có tính đ c thù ầ
ặ
ọ
54
06/26/13
1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N
Ạ (TI P)Ế
Ộ
Ầ
Ấ
Ứ
Ổ
Ầ
c khi đóng th u i th i đi m tr ờ ể ướ ầ
B. T CH C Đ U TH U Ấ B.1.Phát hành HSMT: - Bán HSMT t ớ - S a đ i HSMT (đ.33,34 LđT) ử ổ
ẩ
B.2.Chu n b HSDT ị N u NT thay đ i t
B.3.M th u:
ở ầ
ế ổ ư cách (tên) th ph i có văn b n ỡ ả ả
ờ ể ầ
ch cái tên NT, a) Nguyên t c: công khai, sau th i đi m đóng th u ắ b) Cách làm: ở ừ ứ ự ữ
ả ố
55
06/26/13
- M t ng HS theo th t - Ghi biên b n. ả - BMT ký vào t ng trang b n g c. ừ - L u gi b n chính ư ữ ả
1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N
Ạ (TI P)Ế
Ộ
Ầ
Ấ
ợ ệ :
ậ
ả ố ượ
ụ
ả
- Tho thu n LD ng b n chính, b n ch p HSDT - S l ả - Các ph l c, tài li u kèm theo HSDT ệ ụ ụ
ứ
không đáp ng các đi u ki n tiên quy t ế
ệ
ề (qua ST ch c p nh t): ỉ ậ
ủ
ậ đ t/kh. đ t ạ ạ
t HSDT
ế ề ặ ỹ
ĐG.
C. ĐÁNH GIÁ HSDT B.1. Đánh giá s b : ơ ộ a) Ki m tra tính h p l ể - Đ n d th u ơ ự ầ yêu c u - Gi y t ầ ấ ờ - B o đ m d th u ự ầ ả ả b) Lo i b HSDT: ạ ỏ c) Đánh giá KN, NL c a NT B.2. Đánh giá chi ti ậ theo TCĐG a) Đánh giá v m t k thu t: b) Xác đ nh giá đánh giá (G ĐG) ị c) X p h ng theo G ế ạ
ng th o s b v i NT th 1 tr
c khi có
ứ ạ
ủ ĐT th
ươ
ả ơ ộ ớ
ứ
ướ
! Gói ph c t p, báo cáo ch k t qu trúng th u
ế
ả
ầ
56
06/26/13
*) S A L I, HI U CH NH SAI L CH
Ử Ỗ
Ệ
Ệ
Ỉ
Ộ
(cid:222)
(1).S A L I: Ử Ỗ A) L I S H C (C NG, TR , NHÂN, CHIA): Ừ -KHÔNG NH T QUÁN GI A Đ N GIÁ VÀ THÀNH TI N
L Y Đ N GIÁ LÀM Ỗ Ố Ọ Ấ Ữ Ơ Ề Ấ Ơ
C S . Ơ Ở
(cid:222) -KHÔNG NH T QUÁN GI A GIÁ T NG H P VÀ CHI TI T THEO CHI Ợ Ổ Ữ Ấ Ế
TI T.Ế
Ỗ
B) L I KHÁC: - CÓ THÀNH TI N, B TR NG Đ N GIÁ
ĐI N Đ N GIÁ (TI N: KH I Ỏ Ố Ơ Ề Ề Ơ Ố Ề L ƯỢ
ĐI N THÀNH TI N Ề
NG). - CÓ Đ N GIÁ, TH.TI N B TR NG Ơ - KH I L Ề Ỏ Ố Ề Ề Ế Ề Ớ HI U CH NH. Ỉ
CÁCH VI T VN -L I NH M Đ N V : “,” VÀ “.” Ố ƯỢ SAI L CH Ệ Ầ Ỗ Ỏ Ố ĐI N KL (TI N:ĐG) VÀ SO V I HSMT, N U CÓ NG B TR NG Ệ Ơ Ị Ế
Ệ
(2). HI U CH NH SAI L CH: Ỉ - PH M VI C.C P CHÀO THI U S C NG VÀO, TH A S TR ĐI (THEO ĐG
Ừ Ẽ Ừ Ẽ Ộ Ấ Ế C A NT/ĐG CAO, TH P NH T)
Ệ Ạ Ủ
Ấ Ấ
Ầ ≠ GIÁ BI U TH Ự Ể Ơ Ở GIÁ BI U TH Ể
57
06/26/13
- KT≠TC KT LÀM C S .Ơ Ở - CON S Ố ≠ CHỮ CH VI T LÀM C S Ữ Ế - GIÁ D TH U ! L I S H C HO C SAI L CH V T QUÁ 10% Ỗ Ố Ọ Ặ Ệ ƯỢ LO I Ạ
Ạ (TI P) Ế
Ộ
Ấ
Ầ
1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N
D. PHÊ DUY T VÀ THÔNG BÁO K T Q A
Ủ
Ế
Ệ
B.1.Tr nh, th m đ nh KQ: ẩ
ỡ
ị
ể ị
- BMT l p BCKQĐT đ CĐT tr nh và g i th m đ nh - Đ n v th m đ nh l p BCTĐ tr nh ng ẩ i cú TQ ậ ị ẩ ử ườ ỡ ỡ ậ ơ ị
B.2. Phê duy t KQ:
ệ
ệ - NCTQ duy t KQĐT - N i dung:
ộ
+ Gi + Th i gian th c hi n HĐ ứ ợ trỳng th u ầ ỏ ự ờ ệ
ờ ỡ ỏ ộ ế
ph i ghi r đ hu ĐT và ch n l i theo quy đ nh +T n NT trỳng th u ầ + H nh th c h p đ ng ồ + C c n i dung c n l u ý (n u cú) ầ ư ầ fi *) Kh ng cú NT trỳng th u ụ ả ừ ể ọ ạ ỷ ị
B.3. Thông báo k t qu XT
ế
ả
ụ ả ọ
58
06/26/13
- TB ngay sau khi cú QĐPD, c ng khai ụ - Cho m i NT và kh ng gi i th ch lý do ớ - Đoi voi nha thau trung thau ph i l n k ho ch và n i dung th ế ả ờ ạ ộ ươ ng th o HĐ ả
1 . Đ U TH U M T GIAI ĐO N
Ạ (TI P) Ế
Ộ
Ấ
Ầ
E. TH
NG TH O VÀ KÝ HĐ
ƯƠ
Ả
B.1. Th
ươ
ng th o ả
i thích HSDT (n u
có), m u ẫ
ế
- Căn c : KQ đT, HSMT, HSDT và gi ề ẵ
ả ề ầ ượ
- Th
ấ b/c ng
hu KQĐT tr
ườ
ệ i quy t đ nh đ u t ờ
c đó, ướ ệ ạ
ế
ầ
ồ
t.
ứ Hđ đã đi n s n, các v n đ c n đ ng th o không thành công ả ế ế ị ự ầ
c hoàn thi n khác. ươ ế ị ầ ư ỷ quy t đ nh NT x p h ng ti p theo trúng th u, đ ng th i yêu c u NT gia h n hi u ầ ạ l c HSDT và b o đ m d th u n u c n thi ế ự
ế ầ
ả
ả
B.2. Ký h p đ ng ợ ồ - đi u ki n ký: ệ ề
HSDT còn hi u l c ệ ự
ề
ứ
ả
Thông tin v KT, TC còn đáp ng Có b o đ m THHD ả Giá Hđ giá trúng th uầ
- Các bên ký:
C đT và NT
(các hành viên liên danh –n u có)
ế
59
06/26/13
Ấ
Ạ
ị ấ ầ ẩ
2. Đ U TH U 2 GIAI ĐO N Ầ ạ : a. Chu n b đ u th u giai đo n 1
i C.III
ệ
ự
ạ
- S tuy n: ể - L p HSMT G
th c hi n theo quy đ nh t đ1: N i dung theo đi m b, kh.2, đ.23Nđ 85/2009.
ơ ậ
ị ể
ộ
ấ
ầ
ầ
b o đ m d th u.
ự ầ
Không yêu c u đ xu t giá, không yêu c u ề ả theo k3, đ.15Nđ 85/2009.
theo kh.4, đ.23Nđ 85/2009.
ả - Phê duy t HSMT : ệ ầ : - M i th u ờ
ư
(đ.36Nđ 85/2009): đ ị
ầ ổ ứ ấ ạ
b. T ch c đ u th u giai đo n 1 - Phát hành HSMT: nh quy đ nh 1G - Nh n và qu n lý HSDT G
đ1: Bên m i th u ti p nh n và qu n
ậ
ế
ầ
ậ
ả
ế ộ
ả lý theo ch đ “m t”. ư
ờ ậ đ.36Nđ 85/2009. - M th u: - Trao đ i: ổ v HSDT giai đo n 1 v i t ng nhà th u nh m chu n ớ ừ ạ
ẩ
ầ
ằ
ở ầ nh kh.3, ề xác y/c v m t k thu t. ề ặ ỹ
ậ
60
06/26/13
2. Đ U TH U 2 GIAI ĐO N (TI P)
Ấ
Ạ
Ầ
Ế
ẩ ầ
c. Chu n b đ u th u Gđ 2 ị ấ
(đ.37Nđ 85/2009):
t:
M i th u GĐ 2: ầ
ờ
ế
trong HSMT Gđ2 ph iả xác đ nh rõ, chi ti ả
ồ
ị TM;
- y/c v m t KT,TC (bao g m c giá) và ề ặ ự ầ - y/c b o đ m d th u. ả ả ! Không lo i các NT trong Gđ1
ạ
ổ ứ ấ
d. T ch c đ u th u
HSMT đ
c bán cho các NT tham gia Gđ1.
ượ
ầ : nh ư đ.28Nđ 85/2009 .
e. đánh giá HSDT Gđ2 (đ.29Nđ 85/2009).
61
06/26/13
f. Tr nh, duy t, ký Hđ (đ.31Nđ 85/2009). ỡ ệ
Ầ
5. CH Đ NH TH U Ị Ỉ I. Đi u ki n áp d ng: ụ
ề
ệ
ậ
1. Theo Lu t ĐT (kh.1, đ.20):
ấ
ậ
ổ
- S c BKK ự ố - Y/c c a nhà TT ủ - Giá tr : Đi u 2 lu t s 38/2009/QH XII (lu t s a đ i) và đi u 40 NĐ 85/2009. ị ; Mua s m th
- Bí m t QG, c p bách - Cho ph c h i công su t ấ ồ ề ng xuyên<100 triêu.
; HH< 2 t
; XL <5 t
+TV<3 t
ụ ậ ử ườ
ậ ố ỷ
ề ỷ
ắ
ỷ
ậ
ậ
ạ
- Nh ,đ n gi n ả ỏ ơ - Tôn t o di s n ả ạ
+ Rà phá bom mìn
+ L p đ án QHXD + L p DA ĐTXDCT và thiét k XDCT n u tác gi
đã l p các PA ki n trúc
2. Theo Lu t XD (kh.1, đ. 101): - Bí m t, kh n c p, t m ấ ẩ - NC, th nghi m ử ệ t khác: - Đ c bi ệ ặ ồ ậ ậ
ế
ế
ả
ế
ậ
c, l p BCNCTKT/BCĐT
ế ượ
ậ
ậ ậ
ng trình m c tiêu QG, CT135, DA tr ng đi m, c p bách
ấ ụ
ể
ấ
ọ
ng h p đ c bi
t khác (TTCP quy t đ nh)
3. B sung theo NĐ 58/CP ổ - TV l p và BC chi n l - TV l p BCNCKT? DADT khi c p bách - Gói th u thu c ch ươ ầ - Các tr ặ ườ
ộ ợ
ệ
ế ị
*) M i gói < 150 tr. Đ.
ọ
62
06/26/13
5. CH Đ NH TH U (TI P)
Ầ
Ế
Ị
Ỉ
II. QUY TRỠNH
Ậ
Ẩ Ấ
HSĐX VA ĐÀM PH N V I NHÀ TH U Ầ
Ỏ Ớ Ờ Ẩ Ệ
NG TH O VÀ KÝ HĐ 1. L P VÀ PH T HÀNH HSYC Ỏ 2.CHU N B HSĐX (H S Đ XU T) Ị Ồ Ơ Ề 3. Đ NH GI Ỏ Ỏ 4.TR NH DUY T, TH M Đ NH VÀ PH DUY T KQCĐT Ỡ Ị 5.TH ƯƠ Ệ Ả
II. CHỲ Ý:
1. TRONG HSYC: Đ/V TV - KH NG N U TCĐG
Ờ Đ/V MSHH, XL – KH NG N U C C Y U T X C Đ NH GĐG Ờ Ỏ Ố Ỏ Ụ Ụ Ế Ị
2. HSĐX: G M KT, TC, TM Ồ
3. Đ NH GI Ỏ Ỏ HSĐX: Đ T/ KH. Đ T Ạ Ạ
! NG
I TRỲNG PH I:
ƯỜ
Ả
Ủ
NĂNG L C Đ ; Ự Đ XU T K THU T Đ P NG; Ề Ấ Ỹ Đ NGH < D TO N GI Ỏ Ề
Ậ Ỏ Ứ Ự Ỏ
Ị
63
06/26/13
6. CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC
Ọ
Ứ
Ầ
Ắ Ự
THEO Đ.21 LĐT Ế Ụ
I. MUA S M TR C TI P 1. ĐI U KI N ÁP D NG: Ệ Ề C:ƯỚ 2. CÁC B
Ệ Ậ
Ị
- L P, PHÊ DUY T HSYC - NT CHU N B HSĐX Ẩ - ĐG HSĐX - TRINH, TH M Đ NH VÀ DUY T Ẩ Ị
64
06/26/13
*) NG I QĐĐT PHÊ DUY T HO C U QUY N. Ệ Ặ ƯỜ Ệ Ề Ỷ
Ọ
Ứ
Ầ
6. CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC (TI P)Ế
Ạ
II. CHÀO HÀNG C NH TRANH (Đ.22 LĐT) Ụ
Ỷ
C TIÊU CHU N HOÁ Ụ Ẵ ƯỢ Ẩ
1. ĐK ÁP D NG: - < 2 T Đ. - HH THÔNG D NG, S N, Đ - PH I Đ C PHÊ DUY T TRONG KHĐT Ệ
2. CÁC B Ả ƯỢ C:ƯỚ
Ệ Ậ
3 NGÀY.
Ả Ậ Ậ
65
06/26/13
- L P VÀ DUY T HSCH - THÔNG BÁO M I CHỜ 5 NGÀY SAU TB), HOÀN THÀNH HS BG ‡ - PHÁT HÀNH HSYC (‡ - BMT L P VĂN B N TI P NH N BG VÀ G I CÁC NT Ử Ế - ĐÁNH GIÁ CÁC BI U GI Ể - TRINH, TH M Đ NH, PHÊ DUY T K T QU Ẩ Ỏ (BG) Ệ Ả Ế Ị
Ọ
Ứ
Ầ
III. T TH C HI N
6. CH N TH U THEO CÁC HINH TH C KHÁC (TI P)Ế Ự
Ệ
Ự
(Đ.43 LĐT; Đ.A KH.1 CÁC ĐI U 41, 50, 57, 75, 89 LXD)
Ề
1. ĐK ÁP D NG:Ụ
Ự
- CH Đ U T Đ NĂNG L C Ủ Ầ Ư Ủ C DUY T - DT Đ Ệ - Đ N V GIÁM SÁT Đ C L P ƯỢ Ơ Ị Ộ Ậ
2. CÁC B C:ƯỚ
Ụ
Ế
Ệ Ộ Ậ Ấ Ồ Ơ
Ệ - L P PH Ậ
Ệ Ể
66
06/26/13
NG ÁN TH C HI N: Ự ƯƠ + HS THI T K , THI CÔNG, Ế Ế + DANH M C TB, + K HO CH TH C HI N Ự Ạ - CH N T V N GS Đ C L P Ọ Ư Ấ - CH ĐT CUNG C P H S CHO TVGS Ủ - ĐVGS: GS, KI M TRA, NGHI M THU ./.