Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Lê Xuân Đại
lượt xem 15
download
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Không gian véctơ trình bày tổng và giao không gian con bai gồm giao không gian con, tổng của giao không gian véctơ con, tổng trực tiếp của 2 không gian véctơ con, phần bù của không gian con, cơ sở và số chiều của tổng các không gian con.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Lê Xuân Đại
- CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TS. Lê Xuân Đ i Trư ng Đ i h c Bách Khoa TP HCM Khoa Khoa h c ng d ng, b môn Toán ng d ng TP. HCM — 2011. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 1 / 33
- S véctơ trong b t kỳ 2 cơ s nào cũng b ng nhau= n. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 33
- S véctơ trong b t kỳ 2 cơ s nào cũng b ng nhau= n. ∀ t p có s véctơ l n hơn n 1 t p ĐLTT thì s véctơ n đ u PTTT TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 33
- S véctơ trong b t kỳ 2 cơ s nào cũng b ng nhau= n. ∀ t p có s véctơ l n hơn n 1 t p ĐLTT thì s véctơ n đ u PTTT TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 33
- S véctơ trong b t kỳ 2 cơ s nào cũng b ng nhau= n. ∀ t p có s véctơ l n hơn n 1 t p ĐLTT thì s véctơ n đ u PTTT TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 33
- S véctơ trong b t kỳ 2 cơ s nào cũng b ng nhau= n. ∀ t p có s véctơ l n hơn n 1 t p ĐLTT thì s véctơ n đ u PTTT ∀ t p có s véctơ nh hơn n đ u không là t p sinh c a E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 33
- S véctơ trong b t kỳ 2 cơ s nào cũng b ng nhau= n. ∀ t p có s véctơ l n hơn n 1 t p ĐLTT thì s véctơ n đ u PTTT ∀ t p có s véctơ nh hơn n 1 t p là t p sinh c a E thì đ u không là t p sinh c a E . s véctơ n. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 33
- S véctơ trong b t kỳ 2 cơ s nào cũng b ng nhau= n. ∀ t p có s véctơ l n hơn n 1 t p ĐLTT thì s véctơ n đ u PTTT ∀ t p có s véctơ nh hơn n 1 t p là t p sinh c a E thì đ u không là t p sinh c a E . s véctơ n. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 33
- 1 t p g m n véctơ đ c l p tuy n tính đ u là cơ s c a E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 33
- 1 t p g m n véctơ đ c l p tuy n tính đ u là cơ s c a E . 1 t p g m n véctơ sinh ra E đ u là cơ s c a E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 33
- 1 t p g m n véctơ đ c l p tuy n tính đ u là cơ s c a E . 1 t p g m n véctơ sinh ra E đ u là cơ s c a E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 33
- 1 t p g m n véctơ đ c l p tuy n tính đ u là cơ s c a E . 1 t p g m n véctơ sinh ra E đ u là cơ s c a E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 33
- 1 t p g m n véctơ đ c l p tuy n tính đ u là cơ s c a E . 1 t p g m n véctơ sinh ra E đ u là cơ s c a E . M = {x1 , x2 , . . . , xk } (k n) ĐLTT, x không là THTT c a k véctơ c a M khi đó M ∪ {x} ĐLTT TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 33
- 1 t p g m n véctơ đ c l p tuy n tính đ u là cơ s c a E . 1 t p g m n véctơ sinh ra E đ u là cơ s c a E . M = {x1 , x2 , . . . , xk } (k n) ĐLTT, x không là THTT c a k véctơ c a M khi đó M ∪ {x} ĐLTT N u M = {x1 , x2 , . . . , xm } (m n) là t p sinh c a E , xi là THTT c a nh ng véctơ còn l i c a M thì khi b xi ta đư c M = M\{xi } là t p sinh c a E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 33
- T ng và giao không gian con Giao c a các không gian con Đ nh nghĩa Gi s E là m t K -kgv; (Fi )i∈I là m t h các không gian véctơ con c a E , th thì F = Fi = {x ∈ E \x ∈ Fi , ∀i} đư c g i là giao i∈I c a các không gian con Fi . Đ nh lý Giao c a các không gian con Fi Fi là m t i∈I không gian véctơ con c a E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 4 / 33
- T ng và giao không gian con T ng c a 2 không gian véctơ con Đ nh nghĩa Gi s E là m t K −kgv, F1, F2 là 2 không gian véctơ con c a E . Ta ký hi u F = F1 + F2 = {x ∈ E , ∃(x1, x2) ∈ F1 × F2, x = x1 + x2} đư c g i là t ng c a F1 và F2. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 5 / 33
- T ng và giao không gian con T ng c a 2 không gian véctơ con Đ nh nghĩa Gi s E là m t K −kgv, F1, F2 là 2 không gian véctơ con c a E . Ta ký hi u F = F1 + F2 = {x ∈ E , ∃(x1, x2) ∈ F1 × F2, x = x1 + x2} đư c g i là t ng c a F1 và F2. Đ nh lý T ng F = F1 + F2 là m t không gian véctơ con c a E. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 5 / 33
- T ng và giao không gian con T ng tr c ti p c a 2 không gian véctơ con Đ nh nghĩa Gi s E là m t K -kgv, F1, F2 là 2 không gian véctơ con c a E . Ta nói r ng, F1, F2 có t ng tr c ti p khi và ch khi F1 F2 = {0}. Khi đó ta ký hi u F1 ⊕ F2 là t ng tr c ti p c a F1, F2. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 6 / 33
- T ng và giao không gian con T ng tr c ti p c a 2 không gian véctơ con Đ nh nghĩa Gi s E là m t K -kgv, F1, F2 là 2 không gian véctơ con c a E . Ta nói r ng, F1, F2 có t ng tr c ti p khi và ch khi F1 F2 = {0}. Khi đó ta ký hi u F1 ⊕ F2 là t ng tr c ti p c a F1, F2. Ví d K = R, E = R3, các không gian véctơ con F1 = R × {0} × {0}, F2 = {0} × R × {0} có F1 F2 = {0} và F1 ⊕ F2 = R × R × {0} TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 6 / 33
- T ng và giao không gian con T ng tr c ti p c a 2 không gian véctơ con Đ nh lý Đ 2 không gian véctơ con F1, F2 c a K -kgv E có t ng tr c ti p thì đi u ki n c n và đ là m i ph n t c a F1 + F2 đư c phân tích m t cách duy nh t thành t ng c a m t ph n t c a F1 và m t ph n t c a F2 . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 7 / 33
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Bùi Xuân Diệu
99 p | 1075 | 185
-
Bài giảng Đại số tuyến tính và giải tích ứng dụng trong kinh tế - Hoàng Ngọc Tùng (ĐH Thăng Long)
116 p | 738 | 62
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ThS. Nguyễn Phương
33 p | 283 | 43
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ThS. Nguyễn Phương
23 p | 223 | 41
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - ĐH Thăng Long
105 p | 274 | 33
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Văn Luyện
97 p | 362 | 26
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 6 - TS. Đặng Văn Vinh
45 p | 163 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Lê Văn Luyện
30 p | 149 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đại học Thăng Long
105 p | 125 | 8
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Văn Luyện
104 p | 99 | 7
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 3: Không gian vector
73 p | 136 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 4: Ánh xạ tuyến tính
20 p | 81 | 5
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - TS. Nguyễn Hải Sơn
58 p | 43 | 3
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - PGS.TS. Nguyễn Văn Định
28 p | 56 | 2
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
112 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
41 p | 1 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
98 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
30 p | 1 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn