Nội dung tóm tắt
Bài giảng này tập trung vào các nguyên nhân gây đẻ khó, bao gồm các vấn đề liên quan đến cơn co tử cung và các yếu tố cơ giới.
**Đẻ khó do cơn co tử cung:**
* **Sinh lý cơn co tử cung:** Trình bày về sự thay đổi của các chất như Oxytocin, Prostaglandin, Angiotensin trong thai kỳ và các đặc trưng của hoạt động cơ tử cung như tần số, biên độ, trương lực cơ bản. Đơn vị Montévideo (U.M) được sử dụng để tính hoạt độ tử cung.
* **Đẻ khó do cơn co tử cung tăng:** Nguyên nhân có thể do bất đối xứng đầu chậu, u tiền đạo, nhau bong non, cổ tử cung khó mở, tử cung dị dạng, đa ối, đa thai, thuốc tăng co hoặc các yếu tố tâm lý. Hậu quả có thể là rách cổ tử cung, âm đạo, tầng sinh môn, vỡ tử cung, suy thai, băng huyết sau sinh. Xử trí bao gồm ngưng dùng thuốc tăng co, dùng thuốc giảm co, mổ lấy thai (MLT) nếu cần thiết và biện pháp tâm lý.
* **Đẻ khó do cơn co tử cung giảm:** Nguyên nhân có thể nguyên phát (suy nhược, thiếu máu, suy tim, lao phổi, tử cung kém phát triển, u xơ tử cung, dùng nhiều thuốc an thần) hoặc thứ phát (đa thai, đa ối, chuyển dạ kéo dài, ối vỡ sớm, nhiễm trùng ối, lạm dụng thuốc giảm co). Hậu quả có thể là chuyển dạ đình trệ, cổ tử cung phù nề, nhiễm khuẩn ối, suy thai, băng huyết sau sinh. Xử trí bao gồm kháng sinh nếu ối vỡ > 6 giờ, tăng co nếu ối vỡ > 12 giờ, tia ối nếu đa ối.
**Đẻ khó do nguyên nhân cơ giới:**
* **Nguyên nhân do mẹ:** Khung chậu bất thường (hẹp, giới hạn, méo hoặc biến dạng), âm hộ - tầng sinh môn rắn chắc, âm đạo (vách ngăn, chít hẹp bẩm sinh, rách phức tạp, dò BQ-ÂĐ, dò ÂĐ-TT, khối u), cổ tử cung (rối loạn chức năng, tổn thương thực thể), tử cung (tật bẩm sinh, sẹo mổ cũ), khối u tiền đạo.
* **Nguyên nhân do thai:** Thai to toàn bộ, thai to từng phần (đầu to, vai to, bụng to, song thai dính), do ngôi, thế, kiểu thế bất thường (ngôi chỏm kiểu thế sau, ngôi mặt cằm sau, ngôi trán, ngôi ngược, ngôi phức tạp), đa thai.
* **Nguyên nhân do phần phụ của thai:** Nhau tiền đạo, dây rốn ngắn/quấn cổ, sa dây rốn, đa ối, thiểu ối.