B OẢB OẢ HI MỂHI MỂ HÀNGHÀNG H IẢH IẢ

ng 1- ng 1-

ả ả

ng ng

i BH (b i th i BH (b i th

i tham gia BH (đóng phí BH) – Ng i tham gia BH (đóng phí BH) – Ng

ồ ồ

ườ ườ

ườ ườ

1.1. --

NG V B O HI M Ề Ả NG V B O HI M Ề Ả ể ủ ể ủ

2.2. -

ể ủ ể ủ ự ữ ể ề ự ữ ể ề

ể ả ể ả

ậ ậ

ả ả

ỏ ỏ

-

: xu t hi n th a thu n mang tính b o hi m ậ : xu t hi n th a thu n mang tính b o hi m ậ

ể ể

ả ả

ệ ệ ầ ầ

ạ ạ

ậ ậ

i Gênes – Ý i Gênes – Ý châu Au : Thành l p qu chung ở ỹ : Thành l p qu chung châu Au ở ỹ , n n CN BH Anh phát tri n ward Lloyd), n n CN BH Anh phát tri n ể ward Lloyd) ể

ề ề

i ngày nay (MIA-1906) i ngày nay (MIA-1906)

ớ ớ

3.3.

t ra đ i: t ra đ i:

ệ ệ

ả ả

ị ị

ng ng

ườ ườ

fi fi

ươ ươ

Đ I C ươCh Ể Ạ ƯƠ ươ Đ I C Ch Ể Ạ ƯƠ I. S ra đ i và phát tri n c a BH ờ ự I. S ra đ i và phát tri n c a BH ờ ự Đ nh nghĩa B o hi m ị ể :: Đ nh nghĩa B o hi m ị ể Th a thu n h p pháp: Ng ườ ợ ậ ỏ Th a thu n h p pháp: Ng ậ ợ ườ ỏ HĐBH ủr i ro) ủ r i ro) HĐBH L ch s phát tri n c a BH ử ị L ch s phát tri n c a BH ử ị : D tr đ đ phòng; Cho vay n ng lãi đ b o đ m; Th a thu n và Hình th cứ : D tr đ đ phòng; Cho vay n ng lãi đ b o đ m; Th a thu n và ặ Hình th cứ ặ ràng bu cộ ràng bu cộ :: ờTh i gian ờ Th i gian ++ Th k 13 Th k 13 ỏ ấ ế ỷ ỏ ấ ế ỷ : B n HĐBH đ u tiên 1347: B n HĐBH đ u tiên + + 1347 ả ả 1424: Cty BH đ u tiên t + + 1424 : Cty BH đ u tiên t ầ ầ ốCu i TK15 + + Cu i TK15 ố : Lloyd’s ra đ i (Eờ 1688: Lloyd’s ra đ i (Eờ + + 1688 : Marine Insurance Act ra đ iờ 1745: Marine Insurance Act ra đ iờ + + 1745 1906: Đ o lu t hòan ch nh và dùng cho t + + 1906 : Đ o lu t hòan ch nh và dùng cho t ạ ỉ ậ ỉ ạ ậ B o hi m VN ể ả B o hi m VN ể ả : : 27/1/61 15/1/65 : Ngh đ nh 218/CP. B o vi 27/1/61: Ngh đ nh 218/CP. B o vi ờ 15/1/65 ị ờ ị 1996: BH nhân th ra đ i; BH nhân th ra đ i; : Các Cty BH ra 1994: Các Cty BH ra 1/10/92: Đ i di n BV t i London; : Đ i di n BV t ờ 1994 ọ ạ ệ ạ 1996: i London; 1/10/92 ạ ờ ọ ạ ệ 1965: Quy t c chung v BH hh v/c đ 1999: các Cty BH c ph n ra đ i : các Cty BH c ph n ra đ i đ i; ờđ i; ờ 1999 : Quy t c chung v BH hh v/c đ ề ắ ờ 1965 ầ ổ ầ ề ắ ờ ổ ng XVI- B lu t Hh i: HĐ BH Hàng h i : Ch 1990: Ch bi nểbi nể 1990 ả ả ộ ậ ng XVI- B lu t Hh i: HĐ BH Hàng h i ả ả ộ ậ

II.II.

CÁC L AI HÌNH B O HI M CÁC L AI HÌNH B O HI M

Ọ Ọ

Ả Ả

Ể Ể

1.1.

ạ ạ i lao ườ i lao ườ tu t. Qu ỹ ử ấ tu t. Qu ử ấ ỹ

2.2.

: là chính sách xã h i cho ng B o hi m xã h i ộ ộ : là chính sách xã h i cho ng ể ả B o hi m xã h i ộ ộ ể ả t, thai s n, h u trí, t ng t đ ng: tai n n, th ư ả ậ ươ ộ đ ng: tai n n, th t, thai s n, h u trí, t ng t ậ ộ ư ả ươ i s d ng lđ i lao đ ng và ng ng t ườ ử ụ ộ ừ ườ i lao đ ng và ng i s d ng lđ ng t ườ ử ụ ộ ừ ườ

ng quy n ng quy n c h ượ ưở c h ượ ưở ề ề

3.3.

ng B o hi m y t : ườ ể ả ế ng : B o hi m y t ườ ả ể ế i khi khám ch a b nh, đi u tr n i trú l ữ ệ ợ l i khi khám ch a b nh, đi u tr n i trú ữ ệ ợ i tham gia BH đ i tham gia BH đ ị ộ ị ộ ề ề

-

ng m i: ng m i: B o hi m th ể B o hi m th ể ả ả ươ ươ Nhân th và phi nhân th ạ Nhân th và phi nhân th ạ ọ ọ ọ ọ

ỏ ỏ i ườ i ườ

-

: liên quan đ n sinh m ng và s c kh e ng Nhân thọ: liên quan đ n sinh m ng và s c kh e ng ứ ạ ế Nhân thọ ứ ạ ế tham gia (th i h n s ng, ch t, m đau…) ế ố ờ ạ ố tham gia (th i h n s ng, ch t, m đau…) ế ố ờ ạ ố

t h i; TN dân s ; ự t h i; TN dân s ; ự ệ ạ ệ ạ

: BH tài s n và thi Phi nhân thọ: BH tài s n và thi ả Phi nhân thọ ả : Hull Insurance (H&M); Cargo; P & I BH hàng h iả : Hull Insurance (H&M); Cargo; P & I BH hàng h iả

III. KHÁI NI M, THU T NG C B N III. KHÁI NI M, THU T NG C B N

Ữ Ơ Ả Ữ Ơ Ả

Ậ Ậ

Ệ Ệ

-

ả ả ậ ậ

-

ồ ồ ể ể

ườ ượ ả ườ ượ ả ể ể ệ ệ

c b o hi m. Trách nhi m c b o hi m. Trách nhi m ng t n th t ấ ổ ng t n th t ấ ổ ườ ườ

m t ng m t ng i b o hi m khác ể i b o hi m khác ể ườ ả ườ ả ể ể

ng BH: Là v t ậ ng BH: Là v t ậ

Insurer (Insurance company; Underwriter): Nh n b o Insurer (Insurance company; Underwriter): Nh n b o ng t n th t hi m, Thu phí BH, B i th ấ ổ ườ ng t n th t hi m, Thu phí BH, B i th ườ ấ ổ Insured/ Assured: : Ng Insured/ Assured i đ Ng i đ đóng phí BH; Quy n đòi b i th ồ ề đóng phí BH; Quy n đòi b i th ồ ề Reinsured: : tái b o hi m t - Reinsured tái b o hi m t ả ừ ộ ả ừ ộ Subject-matter of insurance: : Đ i t - Subject-matter of insurance Đ i t th , quy n l ể th , quy n l ể ịch u…) ị ch u…)

i v t ch t (ti n, trách nhi m ph i gánh i v t ch t (ti n, trách nhi m ph i gánh ố ượ ố ượ ệ ệ ề ợ ậ ề ợ ậ ề ề ả ả ấ ấ

III. KHÁI NI M, THU T NG C B N III. KHÁI NI M, THU T NG C B N

Ữ Ơ Ả Ữ Ơ Ả

Ậ Ậ

Ệ Ệ

-

c a tài s n c a tài s n ị ị ả ả ị ự ế ủ ị ự ế ủ

i đa ể i đa ể . . c BH ghi trong Đ n BH c BH ghi trong Đ n BH

Insured value: : Gía tr BH: Giá tr th c t Insured value Gía tr BH: Giá tr th c t i th i đi m đem BH tính b ng ti n t ể ờ ề ạ ằ i th i đi m đem BH tính b ng ti n t ể ờ ề ạ ằ Sum insured: : S ti n b o hi m: T ng s ti n t - Sum insured S ti n b o hi m: T ng s ti n t ố ề ố ổ ố ề ả ố ề ả ố ề ố ổ i đ i BH đ n cho ng ng ơ ườ ượ ề ườ i BH đ n cho ng i đ ng ườ ượ ườ ơ ề Sum insued/ Insured value, có: Tùy t l ỉ ệ Tùy t l Sum insued/ Insured value, có: ỉ ệ Full insurance; Over insurance; Under Full insurance; Over insurance; Under insurance insurance Double insurance: : BH trùng, > 2 đ n BH cho 1 đ i -- Double insurance BH trùng, > 2 đ n BH cho 1 đ i ố ơ ơ ố ư nguyên t c b i th ng t nguyên t c b i th ng, nh ng t ố ắ ồ ượ ng t ng, nh ng t ố ắ ồ ư ượ tr b o hi m ể ị ả tr b o hi m ể ị ả

ườ ườ i đa ch b ng giá ỉ ằ i đa ch b ng giá ỉ ằ

KHÁI NI M, THU T NG C B N Ậ KHÁI NI M, THU T NG C B N Ậ

(cont.) Ữ Ơ Ả (cont.) Ữ Ơ Ả

Ệ Ệ

- Premium

ể ể ườ ườ

i mua b o hi m ả ề i mua b o hi m ề ả i BH, g m phí thu n và ph phí i BH, g m phí thu n và ph phí

ườ ườ ụ ụ ng, là kh an ti n quy đ nh mà ề ng, là kh an ti n quy đ nh mà ề

- Franchise ổ ữ ữ ổ ườ ườ

ị ỏ ị ỏ i BH mi n b i ễ ồ ườ i BH mi n b i ễ ồ ườ t v t, tăng t v t, tăng i quy t v vi c l i quy t v vi c l ế ụ ệ ặ ặ ế ụ ệ ặ ặ

ng ng ườ ườ ồ ồ

i BH b i ồ i BH b i ồ

: Phí BH: là kh an ti n ng Premium: Phí BH: là kh an ti n ng ỏ ỏ đóng cho ng ầ ồ ườ đóng cho ng ầ ồ ườ : M c mi n th Franchise: M c mi n th ễ ứ ễ ứ nh ng t n th t nh h n nó thì ng ấ ỏ ơ nh ng t n th t nh h n nó thì ng ỏ ơ ấ ng. Nh m tránh gi th ằ ả ng. Nh m tránh gi th ằ ả trách nhi m cho ng i đ c BH ệ ườ ượ trách nhi m cho ng i đ c BH ệ ườ ượ Mi n có kh u tr , ng + + Deductible: Deductible: Mi n có kh u tr , ng ấ ễ ừ ườ ấ ễ ừ ườ t n th t sau đó tr đi m c mi n th ườ ễ ứ ừ ấ ổ t n th t sau đó tr đi m c mi n th ườ ễ ứ ừ ấ ổ Non Deductible: Mi n không kh u tr , ng : Mi n không kh u tr , ng + + Non Deductible ườ ấ ễ ườ ấ ễ ng tòan b t n th t k c m c mi n tr th ừ ấ ể ả ứ ộ ổ ườ ng tòan b t n th t k c m c mi n tr th ừ ấ ể ả ứ ộ ổ ườ i BH b i th i BH b i th ng ng ừ ừ ễ ễ

KHÁI NI M, THU T NG C B N Ậ KHÁI NI M, THU T NG C B N Ậ

(cont.) Ữ Ơ Ả (cont.) Ữ Ơ Ả

Ệ Ệ

- Damaged value

ấ ấ

ị ổ ị ổ

ự ế ự ế

ấ ấ

ị ồ ị ồ

ườ ườ

ấ ấ

ị ổ ị ổ ạ ạ

Damaged value: giá tr t n th t: (th c t : giá tr t n th t: (th c t + chi phí) m t đi + chi phí) m t đi ng = : giá tr b i th Indemnified Value: giá tr b i th ng = - Indemnified Value giá tr t n th t + chi phí giám đ nh + chi ị giá tr t n th t + chi phí giám đ nh + chi ị i phí h n ch và đ phòng t n th t. Ng ườ ấ ề ế i phí h n ch và đ phòng t n th t. Ng ườ ấ ề ế c BH BH ph i tr cho ng ả ả BH ph i tr cho ng c BH ả ả

ổ ổ i đ ườ ượ i đ ườ ượ

CÁC NGUYÊN T C C B N – BH HÀNG IV. CÁC NGUYÊN T C C B N – BH HÀNG Ắ Ơ Ả IV. Ắ Ơ Ả H IẢH IẢ

ể ể

ự ắ ự ắ

ể ả ể ả

(insurable interest): ể ”” (insurable interest): ể

-

ng BH ng BH

ợ ợ ư ư

ế ế

-

ế ế

B o hi m r i ro, không BH s ch c ch n ắ ủ ả 1.1. B o hi m r i ro, không BH s ch c ch n ắ ủ ả L i ích có th b o hi m ““L i ích có th b o hi m ợ ợ 2.2. Nguoi tham gia BH phai co quyen loi BH) Nguoi tham gia BH phai co quyen loi BH) L i ích này đã ho c s có trong đ i t ố ượ ặ ẽ L i ích này đã ho c s có trong đ i t ố ượ ặ ẽ t ph i có khi t n th t x y ra nh ng nh t thi ấ ẩ ổ ả ấ t ph i có khi t n th t x y ra nh ng nh t thi ấ ẩ ả ấ ổ i liên quan đ n, g n bó v i, ph Là quy n l ụ ớ ắ ề ợ i liên quan đ n, g n bó v i, ph Là quy n l ớ ề ợ ắ ụ ng b o hi m thu c vào s an tòan c a đ i t ể ả ủ ố ượ ự ng b o hi m thu c vào s an tòan c a đ i t ể ả ủ ố ượ ự

ộ ộ

CÁC NGUYÊN T C C B N – BH HÀNG H I Ả Ắ Ơ Ả CÁC NGUYÊN T C C B N – BH HÀNG H I Ả Ắ Ơ Ả

3.3.

ự ự

ệ ố ệ ố

ụ ả ụ ả

-

ng l n nhau, không l a ng l n nhau, không l a

ẫ ẫ

ậ ậ

ưở ưở

ừ ừ

-

5.5.

ế ế

ầ ủ ầ ủ i v trí tài ấ ạ ị i v trí tài ấ ạ ị i c BH; không tr c l ụ ợ c BH; không tr c l i ụ ợ i BH ườ i BH ườ i th 3 (ví d 2 tàu va i th 3 (ví d 2 tàu va

ườ ườ

ụ ụ

Trung th c tuy t đ i - Nghĩa v ph i khai Trung th c tuy t đ i - Nghĩa v ph i khai Utmost Good Faith – Declaration) (MIA báo (Utmost Good Faith – Declaration) (MIA báo ( – 1906): – 1906): Thành th t, tin t Thành th t, tin t d i. ốd i. ố Ng i đ c BH khai báo đ y đ , chính xác ườ ượ Ng i đ c BH khai báo đ y đ , chính xác ườ ượ (Indemnity): l y l B i th ng ườ (Indemnity): l y l ồ ng 4.4. B i th ườ ồ i đ chính cho ng ườ ượ i đ chính cho ng ườ ượ (Right of subrogation): Ng Th quy n ề (Right of subrogation): Ng Th quy n ề có quy n đòi ng ứ ề có quy n đòi ng ứ ề ạch m…) ch m…)

V. CONTRACT OF MARINE V. CONTRACT OF MARINE INSURANCE INSURANCE

1. H p đ ng b o hi m

2.

ộ ằ

c phát hành t

ượ

ng BH;

ố ượ

ộ ề ề

ị c b o hi m, đ

ể Insurance Policy: là m t b ng ch ng b o ứ hi m, đ i hay sau th i đi m ký ờ ạ ể HĐBH. N i dung c a đ n BH: tên; đ i t ủ ơ Đi u ki n; S ti n BH; Ngày tháng… ố ề ệ 3. Đi u ki n BH ệ ữ dung ch y u đ đ ể ượ ả ủ ế hi n trong quy t c BH c a Cty b o hi m ủ ắ

: là nh ng quy đ nh v n i ề ộ c th ể ượ ể ể

ể ồ

ườ

ớ ố ượ ị

-

CONTRACT OF MARINE CONTRACT OF MARINE INSURANCE INSURANCE Phân l ai HĐBH ọ 3.3. Phân l ai HĐBH ọ ng: Phân theo S ti n có th b i th ố ề - + Unvalued Policy (HĐBH không ghi rõ giá tr ): s ị ử ng d xđ giá tr khi x y ra t n th t d ng v i đ i t ấ ổ ễ ụ + Valued policy (ghi rõ gtr ): áp d ng v đ i t ng ụ khó xđ giá trị Phân theo không gian và th i gian: (Voyage policy; Time policy; Mixed policy; Floating policy; Open cover: bao đ nh h n) ị

ẩ ớ ố ượ ị

c làm ho c ph i làm tr c làm ho c ph i làm tr

c khi c khi

ặ ể ể

ướ ướ

ữ ữ

ệ ệ

ả ả

ặ ặ

ụ ụ

ể ể

ộ ộ

ừ ổ ừ ổ

ả ả ấ ấ

ấ ấ

-

ồ ồ

ọ ọ

ị ị

ẩ ẩ i BH (tr i BH (tr

c khi x y ra hi m h a, ch u ph t HĐ c khi x y ra hi m h a, ch u ph t HĐ c ợ ườ c ợ ườ

ạ ể ạ ể ng h p có TTTB ướ ng h p có TTTB ướ

ườ ườ

c c

i 1 ph n phí b o hi m, khi HĐ k t thúc tr ể i 1 ph n phí b o hi m, khi HĐ k t thúc tr ể

ướ ướ

ế ế

ả ả

ầ ầ

i trong vi c k t thúc HĐBH i trong vi c k t thúc HĐBH

VI. AUTHORITIES AND LIABILITIES VI. AUTHORITIES AND LIABILITIES OF PARTIES IN INSURANCE OF PARTIES IN INSURANCE CONTRACT CONTRACT Insued Insued 1.1. Trách nhi mệ Trách nhi mệ - ặ+ M c nhiên: Utmost good faith + M c nhiên: Utmost good faith + Hi u nh ng vi c không đ ượ + Hi u nh ng vi c không đ ượ tham gia HĐBH tham gia HĐBH + Quy đ nh rõ: N p b o hi m phí/ Nghĩa v thông báo/ Nghĩa ị + Quy đ nh rõ: N p b o hi m phí/ Nghĩa v thông báo/ Nghĩa ị v ngăn ng a t n th t/ Nghĩa v cung c p thông tin, tài li u ệ ụ ụ v ngăn ng a t n th t/ Nghĩa v cung c p thông tin, tài li u ệ ụ ụ Quy n h n: ạ ề Quy n h n: ạ ề ng + Quy n đòi b i th ườ ề ng + Quy n đòi b i th ườ ề + Rút kh i h p đ ng tr ướ ồ ỏ ợ + Rút kh i h p đ ng tr ồ ướ ỏ ợ ng cho ng + T b đ i t ừ ỏ ố ượ ng cho ng + T b đ i t ừ ỏ ố ượ tính) tính) + Đ c tr l ả ạ ượ + Đ c tr l ả ạ ượ th i h n, n u không có l ế ờ ạ th i h n, n u không có l ờ ạ ế

ệ ế ệ ế

ỗ ỗ

AUTHORITIES AND LIABILITIES OF AUTHORITIES AND LIABILITIES OF PARTIES IN INSURANCE CONTRACT (Cont.) PARTIES IN INSURANCE CONTRACT (Cont.)

Insurer Insurer

-

ừ ề ừ ề

ế ổ ế ổ

-

-

Cung c p đ n BH hay Gi y CN BH ấ Cung c p đ n BH hay Gi y CN BH ấ Giúp đ vi c l ai tr , đ phòng, h n ch t n th t ấ ạ Giúp đ vi c l ai tr , đ phòng, h n ch t n th t ấ ạ B i th ồ B i th ồ Hòan tr m t ph n phí BH khi HĐ b h y chính đáng Hòan tr m t ph n phí BH khi HĐ b h y chính đáng

2.2. Trách nhi mệ :: Trách nhi mệ ơ ấ ấ ơ - ỡ ệ ọ ỡ ệ ọ ng ườ ng ườ ả ộ ả ộ

ị ủ ị ủ

ầ ầ

-

ố ượ ố ượ

ể ể

ng, t n th t ấ ổ ng, t n th t ấ ổ

-

-

ng sau khi đã b i th ng sau khi đã b i th

ng Total loss ng Total loss

ạ :: Quy n h n ề Quy n h n ạ ề Thu phí BH Thu phí BH - Ki m tra đ i t Ki m tra đ i t Truy đòi bên th baứ Truy đòi bên th baứ Quy n s d ng đ i t ề ử ụ Quy n s d ng đ i t ề ử ụ

ố ượ ố ượ

ồ ồ

ườ ườ

AUTHORITIES AND LIABILITIES OF AUTHORITIES AND LIABILITIES OF PARTIES IN INSURANCE CONTRACT (Cont.) PARTIES IN INSURANCE CONTRACT (Cont.)

3.3.

i cho i cho

ữ ữ

ạ ạ

ng ng ừ ỏ ừ ỏ ề ở ữ ố ượ (abandonment of subject ề ở ữ ố ượ (abandonment of subject

ể ậ ượ ể ậ ượ ợ :: ng h p ng h p ợ

ồ ồ

ườ ườ

G m các tr G m các tr -

-

ế ế

ề ở ữ ề ở ữ

i đ ạ ượ i đ ạ ượ i Insured và đòi l i Insured và đòi l

i ti n b i th i ti n b i th

c thì Insuer có quy n s h u c thì Insuer có quy n s h u ng) ng)

ạ ề ồ ạ ề ồ

ườ ườ

-

ả ả

Total loss Total loss Loss of vessel (n u tìm l Loss of vessel (n u tìm l ho c tr l ả ạ ặ ho c tr l ả ạ ặ ng BH b t ch thu Đ i t ị ị ố ượ ng BH b t ch thu Đ i t ị ị ố ượ Insured ph i công b b ng văn b n (Notice of ố ằ Insured ph i công b b ng văn b n (Notice of ố ằ Abandonment) và đ ượ Abandonment) và đ ượ

ả ả c Insurer ch p nh n. ấ c Insurer ch p nh n. ấ

ậ ậ

T b quy n s h u đ i t T b quy n s h u đ i t matter of insurance): là chuy n giao nh ng gì còn l ể matter of insurance): là chuy n giao nh ng gì còn l ể c Sum insured. Insurer đ nh n đ c Sum insured. Insurer đ nh n đ

VII.   MARITIME VII.

MARITIME RISKS/ PERILS  RISKS/ PERILS

1.1.

-

ở ở ấ ấ

-

ủ ủ ủ ủ

-

-

ả ả

-

ng ng ỉ ẩ ỉ ẩ ữ ữ

ư ư ề ề ạ ạ

ẩ ẩ ờ ớ ờ ớ ệ ệ ộ ộ

Khái ni m:ệ Khái ni m:ệ R i ro trong BH HH là kh năng có th gây h h ng, ư ỏ ể ả ủ R i ro trong BH HH là kh năng có th gây h h ng, ư ỏ ể ủ ả ng BH. Đ c t h i đ i v i đ i t h y h ai hay thi ượ ệ ạ ố ớ ố ượ ủ ọ t h i đ i v i đ i t ng BH. Đ c h y h ai hay thi ủ ọ ượ ệ ạ ố ớ ố ượ ng. i h n b i thiên tai, tai n n b t ng v i đ i t gi ờ ớ ố ượ ạ ớ ạ i h n b i thiên tai, tai n n b t ng v i đ i t ng. gi ờ ớ ố ượ ạ ớ ạ Nguyên nhân c a r i ro phân thành 2 nhóm: Ch ủ Nguyên nhân c a r i ro phân thành 2 nhóm: Ch ủ quan / Khách quan quan / Khách quan ể , , Không có r i ro không có b o hi m ủ Không có r i ro không có b o hi m ủ ể RR là c s phát sinh trách nhi m b i th ườ ồ ơ ở ệ RR là c s phát sinh trách nhi m b i th ệ ườ ồ ơ ở Perils of sea: là nh ng hi m h a b t ng , ch x y ra : là nh ng hi m h a b t ng , ch x y ra ờ ọ ấ ể Perils of sea ờ ọ ấ ể trên bi n, do bi n gây ra. ể ể trên bi n, do bi n gây ra. ể ể Perils on the sea: X y ra nhi u, đa d ng nh ng ch : X y ra nhi u, đa d ng nh ng ch ỉ Perils on the sea ỉ nh ng r i ro b t ng m i thu c trách nhi m BH. Ví ấ ủ ữ nh ng r i ro b t ng m i thu c trách nhi m BH. Ví ấ ủ ữ d : cháy n … ụ d : cháy n … ụ ổ ổ

MARITIME RISKS/ PERILS MARITIME RISKS/ PERILS

(Cont.) MARITIME RISKS/ PERILS (Cont.) MARITIME RISKS/ PERILS

Ủ Ủ

Ọ Ọ

-

ứ ứ

-

ờ ờ ấ ấ ạ ạ ắ ạ ắ ạ

ờ ờ ạ ạ ấ ấ ể ể ế ế

-

ấ ắ ấ ắ

ẫ ẫ

ờ ờ

ả ủ ả ủ ổ ỡ ổ ỡ ế ế

-

u nhiên, b t ng …) (ng(ng u nhiên, b t ng …) ấ ấ t) ệ t) ệ

-

ố ố

PHÂN L AI R I RO HH 2.2. PHÂN L AI R I RO HH Căn c vào nguyên nhân: 2.12.1 Căn c vào nguyên nhân: Thiên tai Thiên tai - Tai n n b t ng ngòai bi n: m c c n, đâm va, cháy ể Tai n n b t ng ngòai bi n: m c c n, đâm va, cháy ể nổnổ Tai n n b t ng khác (không ph i c a bi n): thi u Tai n n b t ng khác (không ph i c a bi n): thi u h t hàng hóa, rò ch y, m t c p, đ v … ả ụ h t hàng hóa, rò ch y, m t c p, đ v … ả ụ Do nguyên nhân xã h i: đình công, chi n tranh, n i ổ ộ Do nguyên nhân xã h i: đình công, chi n tranh, n i ổ ộ l anọl anọ n tì, n i tì ộ Ẩ n tì, n i tì ộ Ẩ - 2.22.2 Căn c nghi p v BH: Căn c nghi p v BH: ứ ứ ng đ R i ro thông th c BH ng đ R i ro thông th c BH - ủR i ro BH riêng R i ro BH riêng (ch BH khi mua thêm riêng bi ỉ (ch BH khi mua thêm riêng bi ỉ R i ro l ai tr ừ (đ ọ R i ro l ai tr ừ ọ ng nhiên x y ra, c ý…) (đ ẩ ươ ng nhiên x y ra, c ý…) ẩ ươ

ệ ụ ệ ụ ườ ườ ượ ượ

ủ ủ ủ ủ ủ

c BH c BH

ủ ủ

ượ ượ

ng đ R i ro thông th 2.2.1 R i ro thông th ườ ng đ 2.2.1 ườ ng trong m i đi u ki n) (B i th ệ ề ọ ườ ồ ng trong m i đi u ki n) (B i th ệ ề ườ ọ ồ

Đây là ngu n đe d a ch y u, l n nh t v i đ i ấ ớ ố ọ ứ ấ Đây là ngu n đe d a ch y u, l n nh t v i đ i ấ ớ ố ọ ứ ấ ủ ế ủ ế ồ ồ ớ ớ

Nhóm th nh t: Nhóm th nh t: ngượ ngượt t - Grounding/ Stranding - Grounding/ Stranding - Sinking and Capsize - Sinking and Capsize - Fire, Explosion - Fire, Explosion - Collision - Collision

ng ng ồ ồ ữ ữ ứ ứ G m nh ng r i ro thông th ủ G m nh ng r i ro thông th ủ ườ ườ

t b ) ế ị t b ) ế ị ả ả

Nhóm th hai: Nhóm th hai: - Jettition (hàng hóa, tài s n, thi - Jettition (hàng hóa, tài s n, thi - Barratry: Hành vi phi pháp c a Capt., Crew ủ - Barratry: Hành vi phi pháp c a Capt., Crew ủ - Theft, pilferage, shortage, non delivery - Theft, pilferage, shortage, non delivery - Missing ship - Missing ship

(Cont.) MARITIME RISKS/ PERILS (Cont.) MARITIME RISKS/ PERILS

c BH riêng c BH riêng

ủ ủ

ượ ượ

R i ro đ 2.2.2 R i ro đ 2.2.2 War risks - War risks (Cuncluding: lock-out workmen, Strike risks (Cuncluding: lock-out workmen, - Strike risks labour disturbance, riots, civil commotion, labour disturbance, riots, civil commotion, terroirist, political motive, confiscation, terroirist, political motive, confiscation, expropriation) expropriation)

ủ ủ

ng nhiên, ch c ng nhiên, ch c

ắ ắ c BH - c BH -

i đ ườ ượ i đ ườ ượ

2.2.3 R i ro b l ai tr : R i ro b l ai tr : ừ ị ọ 2.2.3 ị ọ ừ Nguyên t c: nh ng r i ro đ ươ ủ ữ ắ - Nguyên t c: nh ng r i ro đ ươ ủ ữ ắ ch n x y ra ho c do ác ý c a ng ủ ặ ả ắ ch n x y ra ho c do ác ý c a ng ả ắ ủ ặ ng c BH b i th không đ ượ ng c BH b i th không đ ượ

ườ ườ

ồ ồ

VIII. T N TH T HÀNG H I Ả Ấ VIII. T N TH T HÀNG H I Ả Ấ

Ổ Ổ

ng ngòai ý ng ngòai ý

ổ ổ

ị ủ ố ượ ị ủ ố ượ

-

-

ệ ệ

2.2.

ộ ộ

TT b ph n; TT tòan ậ TT b ph n; TT tòan ậ i và trách nhi m liên quan: ệ i và trách nhi m liên quan: ệ

1.1. Khái ni m Loss/Damage : : Khái ni m Loss/Damage ệ ệ T n th t là gi m gtr c a đ i t -- ấ ả T n th t là gi m gtr c a đ i t ấ ả mu n c a ch s h u. ố ủ ủ ở ữ mu n c a ch s h u. ố ủ ủ ở ữ T n th t là h u q a c a r i ro ấ ậ ủ ủ ủ ổ T n th t là h u q a c a r i ro ấ ậ ủ ủ ủ ổ t h i, là s ki n phát sinh trách nhi m Là thi ự ệ ệ ạ t h i, là s ki n phát sinh trách nhi m Là thi ự ệ ệ ạ v t ch t c a BH ấ ủ ậ v t ch t c a BH ấ ủ ậ Phân l ai t n th t ấ ổ ọ Phân l ai t n th t ấ ổ ọ Căn c m c đ , quy mô: ứ ứ ộ Căn c m c đ , quy mô: ứ ứ ộ bộbộ. Căn c quy n l . Căn c quy n l ề ợ ứ ề ợ ứ TT riêng; TT chung.. TT riêng; TT chung

T N TH T HÀNG H I Ả T N TH T HÀNG H I Ả

Ổ Ổ

Ấ Ấ

Total loss g m: Actual Total Loss & Constructive

ồ Total Loss

ế

- Actual Total Loss: Đ i t ủ ị ấ

khó tránh kh i, ho c vì chi phí c u

ng BH b h h i hòan ị ư ạ ố ượ tòan, phá h y hòan tòan, b chìm đ m, b chi m ắ ị đ at, tàu b m t tích, b r i xu ng bi n ể ị ơ ọ - Constructive Total Loss: là TT mà vi c x y ra TT ệ ẩ ứ

ng tr l

i tr ng thái ban đ u

ở ạ ạ

tòan b th c t ộ ự ế ch a, đ a đ i t ữ ư ố ượ t quá giá tr BH v ị ượ (MIA 1906, rule 60)

T N TH T HÀNG H I T N TH T HÀNG H I

Ả (Cont.) Ả (Cont.)

Ổ Ổ

Ấ Ấ

2.2 2.2

Partial Average Loss (P/A): TT ch đ i v i 1 ph n hay ỉ ố ớ ầ

ng BH (là nh ng TT không thu c ữ ộ ả ị ủ ố ượ

gi m gtr c a đ i t Total loss)

General Average – G/A

2.3 2.3.1 Đ nh nghĩa: ị - VN Maritime Law 2005, rule 213: TTC là TT bao g m ồ

ữ ng, th c hi n có ý th c ệ ự ứ

ườ ằ ứ ự

ể ỏ

nh ng hy sinh hay chi phí b t th ấ và h p lý vì s an tòan chung, nh m c u tàu, hàng hóa, ợ c v/c kh i hi m h a ti n c ọ ề ướ TTC là h u q a tr c ti p ủ ậ ủ ự ế c a hành đ ng TTC ộ

T N TH T HÀNG H I (G/A) T N TH T HÀNG H I (G/A)

Ổ Ổ

Ả Ả

Ấ Ấ

ng ủ ụ ả

: - Quy t c YORK – ANTWERP 1974/1994 s hy ự Có hành đ ng TTC khi và ch khi có ỉ ộ c ượ ườ nào đó đ sinh hay chi phí b t th ấ , vì th c hi n m t cách có ch ý và h p lý ệ ự , nh m ằ m c đích b o v s an tòan chung ả ệ ự tài s nả có liên quan đ n ế h i trình chung thóat kh i hi m h a ọ

T N TH T HÀNG H I T N TH T HÀNG H I

Ả (Cont.) Ả (Cont.)

Ổ Ổ

Ấ Ấ

ậ ự ế ườ ấ

(Intentionally)

2.3.2 Nguyên t c xác đ nh G/A: - Ph i có đe d a th t s đ n h i trình, có s hy sinh hay chi phí ả (Exstraodinary Occasion) ng nguy n, ch ý, có suy xét ủ

trong hòan c nh b t th ệ

ọ ả - S hy sinh là t -

ự Hành đ ng chính đáng, h p lý

i có liên quan

(Reasonably) - Vì an tòan chung (Common safety) c a m i quy n l ề ợ ủ (Common maritime adventure)

đ n phiêu trình chung

ế

c hành trình chung

- Ph i c u đ - T n th t là do h u q a tr c ti p c a hành đ ng TTC

(Loss,

ậ ủ

ả ứ ượ ấ ổ

ự ế ủ damage, expenses which are the direct consequence of G/A act) Demurrage, loss of market and any loss or damage sustained or expense incurred by reason of delay, whether on the voyage or subsequently, and any indirect loss whatsoever, shall not be admittted as G/A)

T N TH T HÀNG H I T N TH T HÀNG H I

Ả (Cont.) Ả (Cont.)

Ổ Ổ

Ấ Ấ

ị ị ượ ượ c quy đ nh c th ) ụ ể c quy đ nh c th ) ụ ể

Hy sinh TTC và chi phí TTC 2.3.3 Hy sinh TTC và chi phí TTC 2.3.3 a/ a/ G/A Sacrifice -

ố ố

consist of: (đ G/A Sacrifice consist of: (đ Jettition of cargo (rule 1) Jettition of cargo (rule 1) Damage by jettition and sacrifice for common safety (rule - Damage by jettition and sacrifice for common safety (rule 2)2) Extingushing fire on board (rule 3) - Extingushing fire on board (rule 3) Voluntary stranding (rule 5) - Voluntary stranding (rule 5) Damage to machinery and boiler (rule 7) - Damage to machinery and boiler (rule 7) Ship’s materials and stores burnt for fuel oil (…đ t thay - Ship’s materials and stores burnt for fuel oil (…đ t thay nhiên li u) (rule 9) ệ nhiên li u) (rule 9) ệ Damage to cargo in discharging etc. (rule 12) - Damage to cargo in discharging etc. (rule 12)

T N TH T HÀNG H I T N TH T HÀNG H I

Ả (Cont.) Ả (Cont.)

Ổ Ổ

Ấ Ấ

ể ể TTC và chi phí đ b o v ể ả ệ TTC và chi phí đ b o v ể ả ệ . Bao g m:ồ . Bao g m:ồ

ố ề ố ề

G/A Expenditures b/b/ G/A Expenditures Là nh ng chi phí phát sinh t ừ ữ Là nh ng chi phí phát sinh t ừ ữ hàng hóa, tàu có th hành trình hàng hóa, tàu có th hành trình Salvage Remuniration (rule 6) - Salvage Remuniration (rule 6) Expenses lightening a ship when ashore and consequent - Expenses lightening a ship when ashore and consequent damage (rule 8) damage (rule 8) Wages and maintenance of crew and other expenses - Wages and maintenance of crew and other expenses bearing up for and in a port of refuge (r.11) bearing up for and in a port of refuge (r.11) Temporary repairs (r.14) - Temporary repairs (r.14) Loss of freight (r.15) - Loss of freight (r.15) Amount to be made good for cargo lost or damaged by - Amount to be made good for cargo lost or damaged by sacrifice (r.16) (S ti n ph i hy sinh vì hàng hóa b t n ị ổ ả sacrifice (r.16) (S ti n ph i hy sinh vì hàng hóa b t n ị ổ ả th t hay h h i) th t hay h h i) ư ạ ư ạ ấ ấ

T N TH T HÀNG H I T N TH T HÀNG H I

Ả (Cont.) Ả (Cont.)

Ổ Ổ

Ấ Ấ

(Average Adjuster): Ch tàu ổ ủ

i có liên quan (sau ườ ữ

- Th i hi u khi u n i TTC

ể ế ạ ị ệ ờ ạ

2.3.4 Phân chia TTC (contributory values) (r.17) - Chuyên viên phân b TTC (trong vòng 30 ngày) ho c nh ng ng ặ đó) ch đ nh đ phân b G/A theo t p quán Qt ậ ổ ẩ ừ ộ ế ngày x y ra TTC, t m ọ

ế ạ ứ

ấ t c các bên có quy n l c ượ i đ ề ợ ượ : 2 năm t ắ ầ ộ ấ ả

ỉ ệ ướ ượ ị

giá tr tàu – hàng – c n i và th i đi m lánh n n ể ờ ở ơ c v/c ạ

d ng khi Average Adjuster b t đ u h at đ ng xđ TTC, ừ k t thúc khi u n i khi h at đ ng đó ch m d t. ọ ế c phân chia cho t TTC đ c uứ c phân b theo t l TTC đ ổ – ti n công v/c hành khách ề sau khi có TTC. 5 b c tính: ướ

Phân chia TTC

ị ị

ạ ạ ờ ờ

ỡ ỡ ậ ậ ạ ạ

ượ ượ ị ị

t b ố ị t b ố ị c TTC) c TTC)

ừ ừ ấ ượ ấ ượ

c PP xác đ nh: Gía tr T n th t c a c PP xác đ nh: Gía tr T n th t c a ư ỏ ư ỏ ng hàng t n th t đ ổ ng hàng t n th t đ ổ ậ ượ ậ ượ ấ ủ ấ ủ

B1.B1. Xác đ nh giá tr TTC Xác đ nh giá tr TTC ị ị Hàng hóa: - Hàng hóa: + + Giá tr hàng hóa tham gia TTC tính trên giá tr th c Giá tr hàng hóa tham gia TTC tính trên giá tr th c ị ự ị ị ự ị i th i đi m d hàng theo hóa đ n c a hàng hóa t ơ ể ủ i th i đi m d hàng theo hóa đ n c a hàng hóa t ủ ơ ể i nh n hàng. ng m i trao cho ng th ườ ươ ng m i trao cho ng i nh n hàng. th ườ ươ + Gía tr hy sinh TTC c a hàng hóa là l ủ + Gía tr hy sinh TTC c a hàng hóa là l ủ m t mát, h h ng (sau khi tr TTR x y ra tr ẩ ấ m t mát, h h ng (sau khi tr TTR x y ra tr ấ ẩ + Khi l ượ + Khi l ượ ch a th a thu n đ ỏ ư ch a th a thu n đ ỏ ư hàng = Giá tr hàng lúc t ị hàng = Giá tr hàng lúc t ị

c bán và m c đ T/T c bán và m c đ T/T ị ị t – Gía tr bán đ t – Gía tr bán đ ng hàng t ng hàng t ướ ướ ứ ộ ứ ộ ị ổ ị ổ c ượ c ượ ố ố ị ị

Phân chia TTC

- Tàu bi nể : (tàu, máy móc, trang thi

t b hy sinh trong ế ị

c kh u tr theo R.12, York ấ ừ ử ế ượ

ế ế ị

ị t qúa gía s/c ị ổ c ướ ượ ư

ặ ị ị

ị ướ

c tính không thu c TTC) – c tính c a tàu nguyên lành Gía tr ị ủ ộ

TTC) + Phí s a ch a, thay th đ ữ Antwerp ’94 + N u không s/c, thay th : gía tr T/T tàu là gía tr b t n h i do hy sinh TTC nh ng không v ạ tính. t qúa gtr tàu sau s/c, ho c tàu b T/T N u phí s/c v ượ ế tòan b th c t : ộ ự ế Gía tr T/T c a tàu ủ ị (sau khi tr phí s/c ừ tàu trong tình tr ng t n h i = gía tr ướ ổ ạ ạ

Phân chia TTC

ị ị

ị ị

ổ ổ

ự ự

ở ở

––

ư ư

ị ị

ị ị

ế ế

B2.B2. Xác đ nh gía tr ch u phân b TTC ị Xác đ nh gía tr ch u phân b TTC ị :: D a vào Gía tr Tàu – Hàng lúc kh i hành ị - D a vào Gía tr Tàu – Hàng lúc kh i hành ị = = Gía tr tàu, hàng ch a có TT Gía tr tàu, hàng ch a có TT Gía tr ch u G/A ị Gía tr ch u G/A ị c G/A Giá tr P/A tr ướ ị c G/A Giá tr P/A tr ướ ị D a vào gía tr Tàu – Hàng lúc k t thúc hành ị ự - D a vào gía tr Tàu – Hàng lúc k t thúc hành ự ị trình: trình:

ị ị

ề ả ề ả

Gía tr tàu, hàng khi v c ng ị Gía tr tàu, hàng khi v c ng ị Giá T.S đã hy sinh ++ Giá T.S đã hy sinh

Gía tr ch u G/A = ị Gía tr ch u G/A = ị Giá tr P/A sau G/A ++ Giá tr P/A sau G/A ị ị

Phân chia TTC

= [(Gtr hy sinh tài s n + Chi phí G/A) / Gtr ch u phân b ] x = [(Gtr hy sinh tài s n + Chi phí G/A) / Gtr ch u phân b ] x

ị ị

ả ả

ổ ổ

ị ị

ị ị

Tính phân b G/Aổ B3.B3. Tính phân b G/Aổ T l ỉ ệ T l ỉ ệ 100%100%

B4.B4.

S ti n đóng góp G/A S ti n đóng góp G/A

ố ề ố ề

ổ ỗ ổ ỗ

ỉ ệ ỉ ệ

ả ằ ả ằ

ủ ủ

ủ ủ

phân b TTC S ti n đóng góp = Giá tr phân b m i bên x T l ổ ị ố ề phân b TTC S ti n đóng góp = Giá tr phân b m i bên x T l ổ ị ố ề (S đóng góp c a ch hàng + ch tàu ph i b ng tài s n và chi phí (S đóng góp c a ch hàng + ch tàu ph i b ng tài s n và chi phí ả ủ ố ố ả ủ TTC) TTC)

B5.B5.

ừ ề ừ ề

ỗ ỗ

ố ề ố ề

(sau khi tr ti n đóng góp m i bên) (sau khi tr ti n đóng góp m i bên) ả ả

ố ề ố ề

ị ị

c thu v ph i b ng t ng s các bên ph i góp c thu v ph i b ng t ng s các bên ph i góp

ả ằ ả ằ

ượ ượ

ề ề

ả ả

ổ ổ

ố ố

Tính k t q a tài chính ế ủ Tính k t q a tài chính ế ủ S ti n thu v (b ra) = S ti n đóng góp – Gía tr hy sinh tài s n và ề ỏ S ti n thu v (b ra) = S ti n đóng góp – Gía tr hy sinh tài s n và ề ỏ chi phí trong TTC chi phí trong TTC ( S ti n các bên đ ( S ti n các bên đ ố ề ố ề thêm) thêm)

2.3.6 Th t c tuyên b TTC

ủ ụ

Đ đ m b o vi c đóng góp TTC c a các bên, ch ủ

ể ả tàu ph i chính th c tuyên b TTC ứ

c khi giao hàng

ướ

- Ch tàuủ : + Tuyên b TTC b ng văn b n v i các bên, yêu ằ ố c u đóng góp TTC tr ầ + Y/C ký G/A bond; G/A deposit; G/A guarantee, + Đ ngh ch đ nh G/A surveyor, G/A adjuster

Th t c tuyên b TTC

ủ ụ

- Ch hàng ủ

:

ố ợ

ầ ủ

b hàng khi có đ thông tin c d hàng, ký k t TTC, ký qu , b o lãnh ừ ỏ ế ủ ỹ ả

i b o hi m hàng hóa

- Ng

: Ký G/A guarantee + Khi nh n tuyên b TTC, xem xét tính h p lý, báo ngay ậ cho ng i b o hi m, tìm hi u thông tin, yêu c u ch tàu ườ ả ể ể cung c p thông tin ấ + Xem xét kh năng t ả + Đ đ ể ượ ỡ + L p b n kê khai giá tr hàng ả ậ + Ký th a thu n “Non-separation agreement” khi hàng ậ ỏ chuy n sang tàu khác ể ể ườ ả

ng khi có ng khi có

ụ ủ ụ ủ

ệ ệ

ề ề

ưở ưở

Nhi m v c a thuy n tr 2.3.7 Nhi m v c a thuy n tr 2.3.7 TTCTTC

t đ c u ng t đ c u ng ự ự ệ ầ ệ ầ

ườ ườ ế ầ ế ầ ế ể ứ ế ể ứ ạ ạ

ủ ủ

ấ ớ ấ ớ

ự ầ ự ầ ệ ệ ự ự

i, tài s n, nh Th c hi n m i vi c c n thi ờ ả ọ ệ  Th c hi n m i vi c c n thi i, tài s n, nh ệ ọ ờ ả s h tr đ đ a tàu v c ng lánh n n (n u c n), ký h p ợ ề ả ự ỗ ợ ể ư s h tr đ đ a tàu v c ng lánh n n (n u c n), ký h p ợ ề ả ự ỗ ợ ể ư đ ng c u h ứ ộ ồ đ ng c u h ứ ộ ồ Thông báo cho ch tàu: - Thông báo cho ch tàu: + Th i gian, chi phí d ki n t i c ng + Th i gian, chi phí d ki n t ờ ự ế ạ ả i c ng ờ ự ế ạ ả t + M c đ t n th t v i tàu; tình tr ng tàu và s c n thi ứ ộ ổ ế ạ t + M c đ t n th t v i tàu; tình tr ng tàu và s c n thi ứ ộ ổ ế ạ ng hàng ph i d và giá tr ; th c hi n công ph i s/c; l ị ả ỡ ượ ng hàng ph i d và giá tr ; th c hi n công ph i s/c; l ị ả ỡ ượ i b o hi m Hull và P&I; … vi c theo y/c c a ng i b o hi m Hull và P&I; … vi c theo y/c c a ng ườ ả ườ ả ả ả ệ ệ ủ ủ ể ể

đ tính tóan TTC đ tính tóan TTC

Ch ng t 2.3.8 Ch ng t ứ 2.3.8 ứ

ừ ể ừ ể

Sea protest, ship’s log book - Sea protest, ship’s log book Charterparty - Charterparty Ship’s valuation; Ship’s hull Insurance policy - Ship’s valuation; Ship’s hull Insurance policy Invoice for freight collection, repairing damage Invoice for freight collection, repairing damage - Survey record - Survey record Receipts of port, agent, Bunker - Receipts of port, agent, Bunker

ng II – B O Hi M THÂN ng II – B O Hi M THÂN

Ả Ả

Ể Ể

Ch ươ Ch ươ TÀUTÀU

ỏ ỏ ổ ổ

t b ế ị t b ế ị ấ ớ ấ ớ

i đ u tiên kh i ở i đ u tiên kh i ở

ườ ầ ườ ầ

ng b o hi m thân máy tàu ng b o hi m thân máy tàu

ể ể

ử ổ ử ổ

Khái ni mệ  Khái ni mệ Thân tàu: V tàu + Máy tàu + Thi - Thân tàu: V tàu + Máy tàu + Thi R i ro gây t n th t v thân tàu r t l n và ấ ề ủ - R i ro gây t n th t v thân tàu r t l n và ấ ề ủ ph bi n ổ ế ph bi n ổ ế Tk 17, Lloyds là ng ỷ - Tk 17, Lloyds là ng ỷ x ả ướ x ả ướ 1888 ra đ i “ Institute Time Clause” (ITC) ờ - 1888 ra đ i “ Institute Time Clause” (ITC) ờ b i h i BH London, s a đ i 1970, 1983, ở ộ b i h i BH London, s a đ i 1970, 1983, ở ộ 1995 1995

07/31/12 07/31/12

3636

1. Các thu t ng c b n 1. Các thu t ng c b n

ữ ơ ả ữ ơ ả

ậ ậ

t b ế ị t b ế ị

ng, bù ng, bù

ườ ườ

ể ể

ng và chi phí ng tr ng và chi phí ng tr

ướ ướ

ứ ứ

Đ i t ng BH: Thân tàu, máy tàu, trang thi ố ượ  Đ i t ng BH: Thân tàu, máy tàu, trang thi ố ượ ph c v hành h i, v/c hàng hóa, kinh doanh ả ụ ụ ph c v hành h i, v/c hàng hóa, kinh doanh ả ụ ụ : 40-40-20%) khai thác (t l ỉ ệ khai thác (t l : 40-40-20%) ỉ ệ c b i th i BH: Quy n l i đ Quy n l ề ợ ượ ồ ề ợ  Quy n l c b i th i BH: Quy n l i đ ề ợ ượ ồ ề ợ ng BH b t n th t. đ p khi đ i t ấ ố ượ ị ổ ắ ng BH b t n th t. đ p khi đ i t ấ ố ượ ị ổ ắ i ch ≤ gía tr c a đ i t Quy n l Quy n l ng BH ị ủ ố ượ ỉ ề ợ i ch ≤ gía tr c a đ i t ng BH ị ủ ố ượ ỉ ề ợ Gía tr BH: T ng giá tr con tàu t i th i đi m ạ ị ổ ị ờ  Gía tr BH: T ng giá tr con tàu t i th i đi m ạ ị ổ ị ờ b t đ u BH, k c chi phí BH theo HĐ, có th ể ể ả ắ ầ b t đ u BH, k c chi phí BH theo HĐ, có th ể ể ả ắ ầ c chuy n đi c ti n l ế ả ề ươ c ti n l c chuy n đi ế ả ề ươ cho thuy n viên ề cho thuy n viên ề

07/31/12 07/31/12

3737

Các thu t ng c b n Các thu t ng c b n

ữ ơ ả ữ ơ ả

ậ ậ

i BH i BH c xđ c xđ

ố ề ố ề ậ ậ

ườ ườ ượ ượ

(có th là m t ộ ể (có th là m t ộ ể

S ti n BH: là m c c th mà ng ứ ụ ể  S ti n BH: là m c c th mà ng ứ ụ ể ng (đ nh n b o hi m cho đ i t ố ượ ể nh n b o hi m cho đ i t ng (đ ố ượ ể tùy thu c quan h h p đ ng BH) ồ tùy thu c quan h h p đ ng BH) ồ

ệ ợ ệ ợ

ả ả ộ ộ

ph n c a con tàu mà thôi) ph n c a con tàu mà thôi)

ầ ủ ầ ủ

ườ ườ

ồ ồ

Phí BH thân tàu: là s ti n ng i tham ố ề  Phí BH thân tàu: là s ti n ng i tham ố ề ủ phí phí gia BH đóng góp, xđ b ng t ng c a ổ ằ gia BH đóng góp, xđ b ng t ng c a ủ ổ ằ ng ng TT tòan b + phí b i th b i th ườ ộ ườ ồ ng TT tòan b + phí b i th b i th ng ườ ườ ộ ồ TT b ph n + phí QLKD ậ ộ TT b ph n + phí QLKD ậ ộ

07/31/12 07/31/12

3838

Phí b o hi m ả Phí b o hi m ả

ể ể

ườ ườ

ng TT tòan b ) ộ ng TT tòan b ) ộ

ồ ồ phí BH phí BH ấ ấ

ị ườ ị ườ

T l ỉ ệ T l ỉ ệ ạ ạ

Phí BH (b i th  Phí BH (b i th ỉ ệT l = giá tr xác su t trung bình ấ ị ỉ ệ = giá tr xác su t trung bình - T l ị ấ c a t n th t tòan b (đ m, m t tích…) ấ ộ ắ ủ ổ c a t n th t tòan b (đ m, m t tích…) ấ ộ ắ ủ ổ i th ng kê hàng năm trên th gi ế ớ (VD: t l ố i th ng kê hàng năm trên th gi ế ớ ố (VD: t l chung ỉ ệ chung ỉ ệ c đi u này đ ề ượ c đi u này đ ượ ề i là 0.35%). tren th tr ng th gi ế ớ tren th tr i là 0.35%). ng th gi ế ớ ch nh đ i v i tình tr ng tàu c th . ụ ể ố ớ ỉ ch nh đ i v i tình tr ng tàu c th . ố ớ ỉ ụ ể PHÍ BH = T l - PHÍ BH = T l

phí BH x S ti n BH phí BH x S ti n BH

ố ề ố ề

ỉ ệ ỉ ệ

07/31/12 07/31/12

3939

Phí b o hi m ả Phí b o hi m ả

ể ể

ng t n th t b ph n), ph thu c vào: ậ ng t n th t b ph n), ph thu c vào: ậ ụ ụ ộ ộ ổ ổ ồ ồ ườ ườ ấ ộ ấ ộ

ng tàu ng tàu t b ế ị t b ế ị

ộ ộ

ủ ộ ủ ộ ạ ạ ấ ấ

ố ề ố ề

ườ ườ

ồ ồ

ng >65% và gi m khi < 50%) ả ng >65% và gi m khi < 50%) ả

ừ ừ

07/31/12 07/31/12

4040

Phí BH (b i th  Phí BH (b i th ổTu i tàu ổ - Tu i tàu Tình tr ng b o d ả ưỡ ạ - Tình tr ng b o d ả ưỡ ạ M c đ đ ng b thi ộ ứ ộ ồ - M c đ đ ng b thi ộ ứ ộ ồ Trình đ thuy n b ề ộ ộ - Trình đ thuy n b ề ộ ộ ng, ph m vi h at đ ng Tuy n đ ọ ạ ế ườ ng, ph m vi h at đ ng - Tuy n đ ọ ạ ế ườ Kh năng qu n lý ch tàu ủ ả ả - Kh năng qu n lý ch tàu ủ ả ả Tình tr ng t n th t hàng năm c a đ i tàu ổ - Tình tr ng t n th t hàng năm c a đ i tàu ổ T đó tính ra đ n giá phí BH cho 1 DWT. ơ - T đó tính ra đ n giá phí BH cho 1 DWT. ơ VD: 0.5USD/1mt (DWT) VD: 0.5USD/1mt (DWT) (Phí tăng hàng năm khi s ti n b i th (Phí tăng hàng năm khi s ti n b i th

Phí BH Phí BH

ỏ ỏ

ậ ậ

c h t ướ ế c h t ướ ế

ị ị

ng ng

ỏ ỏ

ỉ ệ ỉ ệ

này th này th ượ ượ

i ti n kh u tr hoa h ng 15%) ừ i ti n kh u tr hoa h ng 15%) ừ

ừ ạ ề ừ ạ ề

ấ ấ

ồ ồ

ậ ậ

ỏ ỏ

ừ ừ

ằ ằ

ờ ờ

ờ ờ

4141

ế

Tăng/Gi m theo th a thu n (tr ả  Tăng/Gi m theo th a thu n (tr ả th a thu n gía tr BH) ậ ỏ th a thu n gía tr BH) ậ ỏ phí BH = t ng phí BH (năm) / t l N u ếN u ế t l ổ ỉ ệ phí BH = t ng phí BH (năm) / ổ ỉ ệ , thì t l giá tr BH th a thu n ườ ậ , thì t l ị giá tr BH th a thu n ườ ậ ị c tăng lên khi giá tr BH gi m, và ng ả ị tăng lên khi giá tr BH gi m, và ng c ả ị i.ạ i.ạl l Hòan phí BH (tr l  Hòan phí BH (tr l H y HĐ theo th a thu n (Cancellation) ủ - H y HĐ theo th a thu n (Cancellation) ủ Tàu ng ng h at đ ng (Lay-up): th i gian n m ch s/c > 30 ngày ộ ọ - Tàu ng ng h at đ ng (Lay-up): th i gian n m ch s/c > 30 ngày ộ ọ 07/31/12 07/31/12 ếK t thúc HĐ (Termination) - K t thúc HĐ (Termination)

R I RO B O Hi M (Perils) R I RO B O Hi M (Perils)

Ủ Ủ

Ả Ả

Ể Ể

c BH gây ra m i ớ c BH gây ra m i ớ

ọ ượ ọ ượ

c hàng h i ả c hàng h i ả

ướ ướ

ố ố

t b trên b , c u c ng t b trên b , c u c ng

ộ ầ ả ộ ầ ả

ộ ộ

(T n th t do hi m h a đ ấ ổ ể (T n th t do hi m h a đ ấ ổ ể c b i th đ ng) ườ ượ ồ đ c b i th ng) ườ ượ ồ Hi m h a đ c BH không b chi ph i b i ố ở ị ọ ươ ể  Hi m h a đ c BH không b chi ph i b i ố ở ọ ươ ể ị tính m n cán h p lý ợ ẫ tính m n cán h p lý ợ ẫ R i ro c a bi n, sông h , vùng n ồ ể ủ ủ - R i ro c a bi n, sông h , vùng n ồ ủ ủ ể Cháy nổ - Cháy nổ Tr m c p do ng i ngòai tàu (thief) ắ ộ ườ - Tr m c p do ng i ngòai tàu (thief) ộ ắ ườ V t hàng xu ng bi n ể ứ - V t hàng xu ng bi n ể ứ C p bi n (Piracy) ể ướ - C p bi n (Piracy) ướ ể Va ch m v i thi ế ị ớ ạ - Va ch m v i thi ế ị ớ ạ Đ ng đ t, núi l a, sét đánh ử ấ - Đ ng đ t, núi l a, sét đánh ử ấ Tai n n khi làm hàng (ch v i tàu, không bh hàng hóa) ỉ ớ - Tai n n khi làm hàng (ch v i tàu, không bh hàng hóa) ỉ ớ

ạ ạ 07/31/12 07/31/12

4242

R I RO B O Hi M (Perils) R I RO B O Hi M (Perils)

Ủ Ủ

Ả Ả

Ể Ể

ẫ ẫ

ọ ị ọ ị

ố ở ố ở

ủ ủ

Hi m h a b chi ph i b i tính m n cán, ể  Hi m h a b chi ph i b i tính m n cán, ể h p lýợh p lýợ N n i h i, gãy tr c c , n tì c a máy móc và thân tàu ổ ồ ơ - N n i h i, gãy tr c c , n tì c a máy móc và thân tàu ổ ồ ơ B t c n c a thuy n tr ấ ẩ ủ - B t c n c a thuy n tr ấ ẩ ủ B t c n c a ng ấ ẩ ủ - B t c n c a ng ấ ẩ ủ c BH) i đ ng ườ ượ c BH) i đ ng ườ ượ Manh đ ng c a thuy n viên ề ủ ộ - Manh đ ng c a thuy n viên ề ộ ủ Va ch m v i v t r i t - Va ch m v i v t r i t

ề ề i thuê tàu (không ph i là i thuê tàu (không ph i là ng, hoa tiêu, thuy n viên ng, hoa tiêu, thuy n viên ả ườ ả ườ ụ ơ ẩ ụ ơ ẩ ưở ề ưở ề i s/c, ng ườ i s/c, ng ườ

07/31/12 07/31/12

4343

không trung không trung ớ ậ ơ ừ ớ ậ ơ ừ ạ ạ

R I RO B O Hi M (Perils) R I RO B O Hi M (Perils)

Ủ Ủ

Ả Ả

Ể Ể

ừ ừ

ọ ượ ọ ọ ượ ọ

ị ị

ở ở

ế ế

ắ ắ

ữ ữ

ủ ủ

ộ ộ

ị ị

ị ị

ễ ễ

ng, ng,

ễ ỏ ễ ỏ

ườ ườ

ậ ậ

ấ ấ

ỹ ỹ

Các hi m h a đ c l ai tr ể  Các hi m h a đ c l ai tr ể R i ro chi n tranh (War risks): war, civil war, revolution, rebilion ế ủ - R i ro chi n tranh (War risks): war, civil war, revolution, rebilion ủ ế (n i l an), insureaction (kh i nghĩa), hosstile (thù đ ch), Chi m gi ữ ổ ọ (n i l an), insureaction (kh i nghĩa), hosstile (thù đ ch), Chi m gi ữ ổ ọ (seizure/arrest), trúng mìn, trúng th y lôi, vũ khí (capture), b t gi (seizure/arrest), trúng mìn, trúng th y lôi, vũ khí (capture), b t gi (derelict mine, topedoes, weapons of war) (derelict mine, topedoes, weapons of war) ủR i ro đình công (Strike risks): Strike, terrorist, political motive ủ - R i ro đình công (Strike risks): Strike, terrorist, political motive (h at đ ng chính tr ), confiscations (t ch thu), expropriation (chi m ế ọ (h at đ ng chính tr ), confiscations (t ch thu), expropriation (chi m ế ọ đ at)ọđ at)ọ Hành đông ác ý (Malicious acts) - Hành đông ác ý (Malicious acts) Nhi m phóng x (Radiocative containmination) ạ - Nhi m phóng x (Radiocative containmination) ạ Các l ai tr khác: t n th t do ch m tr , v cũ k thông th ừ - Các l ai tr khác: t n th t do ch m tr , v cũ k thông th ừ thân g do chu t b … thân g do chu t b …

ổ ổ ộ ọ ộ ọ

ọ ọ ỗ ỗ

07/31/12 07/31/12

4444

C B O Hi M C B O Hi M

CHI PHÍ VÀ TRÁCH NHI M Ệ CHI PHÍ VÀ TRÁCH NHI M Ệ Đ Ể Đ Ể

ƯỢ Ả ƯỢ Ả

ố ụ ố ụ

ả ả ề ề

ấ t ng và đ phòng h n ch t n th t t ng và đ phòng h n ch t n th t ấ

ng k c khi t n th t tòan b , mi n là h p ng k c khi t n th t tòan b , mi n là h p

ứ ộ ứ ộ ế ổ ạ ế ổ ạ i BH s b i ẽ ồ ườ i BH s b i ẽ ồ ườ ễ ễ

ể ả ể ả

ườ ườ

ấ ấ

ổ ổ

ộ ộ

ợ ợ

Chi phí G/A: g m c chi phí c u h ồ  Chi phí G/A: g m c chi phí c u h ồ Chi phí t  Chi phí t (Sue and labour charges): ng (Sue and labour charges): ng th th lýlý

ự ự

ồ ồ ồ ồ

ị ị

07/31/12 07/31/12

4545

c. c.

ng = Chi phí th c x (S ti n BH/ Giá tr BH) Ti n b i th ố ề ị ề ườ ng = Chi phí th c x (S ti n BH/ Giá tr BH) Ti n b i th ố ề ị ề ườ Chi phí b i th ng ¾ trách nhi m đâm va: ệ ườ  Chi phí b i th ng ¾ trách nhi m đâm va: ệ ườ ng trách nhi m trong m i v , s ti n b i th ệ ườ ồ ỗ ụ ố ề ng trách nhi m trong m i v , s ti n b i th ệ ườ ồ ỗ ụ ố ề i BH cũng b i đâm va ≤ ¾ gía tr BH. Ng ồ ườ i BH cũng b i đâm va ≤ ¾ gía tr BH. Ng ồ ườ c BH i đ th ườ ượ i đ th c BH ườ ượ ph i gánh ch u n u đã th a thu n tr ướ ế ph i gánh ch u n u đã th a thu n tr ướ ế

ng ¾ chi phí h p pháp mà ng ợ ng ¾ chi phí h p pháp mà ng ợ ậ ậ

ườ ườ ả ả

ỏ ỏ

ị ị

C B O Hi M C B O Hi M

CHI PHÍ VÀ TRÁCH NHI M Ệ CHI PHÍ VÀ TRÁCH NHI M Ệ Đ Ể Đ Ể

ƯỢ Ả ƯỢ Ả

ễ ễ

ườ ườ

ườ ườ

ng nh ng hy ữ ng nh ng hy ữ

ấ ấ

i BH thân tàu b i th i BH thân tàu b i th ổ ổ

ẹ ẹ

ệ ệ ặ ạ ặ ạ ứ ứ

ổ ổ

ể ể

ạ ạ

ừ ệ ừ ệ

ứ ứ

c BH c BH

Trách nhi m ô nhi m: ệ  Trách nhi m ô nhi m: ệ Ng ồ Ng ồ sinh, t n th t cho con tàu liên quan đ n ế sinh, t n th t cho con tàu liên quan đ n ế vi c phòng ng a, gi m nh nguy c , ừ ơ ả vi c phòng ng a, gi m nh nguy c , ừ ơ ả ng do ho c h n ch t n th t v i môi tr ườ ấ ớ ế ổ ho c h n ch t n th t v i môi tr ng do ườ ấ ớ ế ổ nhà ch c trách b t bu c mà t n th t đó ấ ộ ắ nhà ch c trách b t bu c mà t n th t đó ấ ộ ắ n m trong ph m vi b o hi m. Hành đ ng ộ ả ằ n m trong ph m vi b o hi m. Hành đ ng ộ ả ằ vi c nhà ch c trách không phát sinh t nhà ch c trách không phát sinh t vi c thi u m n cán c a ng ủ thi u m n cán c a ng ủ

i đ ườ ượ i đ ườ ượ

ế ế

ẫ ẫ

07/31/12 07/31/12

4646

Ệ Ự Ệ Ự

Ủ Ơ Ủ Ơ

Hi U L C C A Đ N BH Hi U L C C A Đ N BH HULLHULL

ng 12 tháng) ng 12 tháng)

ơ ơ

ạ ươ ạ ươ

c BH có thông báo tr c BH có thông báo tr

ể ể

ổ ổ

ươ ươ

ế ế

ổ ơ ổ ơ

ấ ấ

ấ ấ

ặ ặ

i đi u hành khai thác i đi u hành khai thác

ề ườ ề ườ i thuê tàu tr n ầ i thuê tàu tr n ầ

Th i h n BH (th ườ ờ ạ  Th i h n BH (th ườ ờ ạ ng Ti p t c b o hi m: Đ n BH gia h n đ ể ế ụ ả  Ti p t c b o hi m: Đ n BH gia h n đ ng ế ụ ả ể c i đ nhiên khi ng ướ ườ ượ nhiên khi ng i đ c ướ ườ ượ ngày h t h n, khi tàu đang trên bi n, b m t ị ấ ế ạ ngày h t h n, khi tàu đang trên bi n, b m t ị ấ ế ạ tích…, n p phí b sung ộ tích…, n p phí b sung ộ Đ ng nhiên k t thúc, khi:  Đ ng nhiên k t thúc, khi: Thay đ i c quan phân c p tàu - Thay đ i c quan phân c p tàu C p tàu b h t h n ho c thay đ i ổ ị ế ạ - C p tàu b h t h n ho c thay đ i ổ ị ế ạ Thay qu c t ch ố ị - Thay qu c t ch ố ị Thay ch tàu, ng ủ - Thay ch tàu, ng ủ Thay ng ườ - Thay ng ườ Tàu b tr ng thu ị ư - Tàu b tr ng thu ị ư

07/31/12 07/31/12

4747

Ể Ể

Ả Ả

c BH c BH

ệ ệ ế ứ ầ ế ứ ầ

t v ế ề t v ế ề

ầ ầ

ồ ồ

c BH đã có h p đ ng th a ợ c BH đã có h p đ ng th a ợ ộ ộ

i đ ườ ượ i đ ườ ượ tr ậ ừ ướ ề ọ tr ậ ừ ướ ề ọ

c v h at đ ng lai d t, tr ợ c v h at đ ng lai d t, tr ợ

ỏ ỏ ắ ắ

PH M VI B O Hi M HÀNH Ạ PH M VI B O Hi M HÀNH Ạ TRÌNH TRÌNH (Navigation- Clause 1 – ITC Hulls) (Navigation- Clause 1 – ITC Hulls) Lai kéo và tr giúp c a tàu đ ượ ủ ợ  Lai kéo và tr giúp c a tàu đ ượ ủ ợ Trong su t qúa trình hành h i tàu không ố ả Trong su t qúa trình hành h i tàu không ố ả c lai d t, tr : đ ừ ắ ượ c lai d t, tr : đ ừ ắ ượ Lai d t theo thông l ắ - Lai d t theo thông l ắ Khi s tr giúp là h t s c c n thi ự ợ - Khi s tr giúp là h t s c c n thi ự ợ n i an tòan đ u tiên ơ n i an tòan đ u tiên ơ Ng - Ng thu n t thu n t giúp giúp

07/31/12 07/31/12

4848

Ả Ả

Ể Ể

PH M VI B O Hi M HÀNH Ạ PH M VI B O Hi M HÀNH Ạ TRÌNH TRÌNH

B c d hàng hóa  B c d hàng hóa ITC ch BH cho tàu b c d hàng trong ITC ch BH cho tàu b c d hàng trong

ố ỡ ố ỡ

ự ự

c s ả ượ ự c s ả ượ ự

ệ ệ ậ ủ ậ ủ

ể ể i BH i BH ặ ặ

ể ể

c b o hi m c b o hi m

07/31/12 07/31/12

4949

ừ ỏ ừ ỏ

ắ ụ ắ ụ

ố ỡ ố ỡ ỉ ỉ c ng.ảc ng.ả N u th c hi n ngòai bi n ph i đ ế N u th c hi n ngòai bi n ph i đ ế ch p thu n c a ng ườ ấ ch p thu n c a ng ườ ấ Đ a tàu đi phá h y ho c bán đ phá h y ủ ủ ư  Đ a tàu đi phá h y ho c bán đ phá h y ủ ủ ư V n đ ể ẫ ượ ả - V n đ ể ẫ ượ ả Gía tr BH ch là gía s t v n, tr th a ỉ ị - Gía tr BH ch là gía s t v n, tr th a ỉ ị ụth ân khác th ân khác

CÁC Đi U KH AN LIÊN Ỏ Ề CÁC Đi U KH AN LIÊN Ỏ Ề NG QUAN Đ N B I TH Ế Ồ NG QUAN Đ N B I TH Ế Ồ

ƯỜ ƯỜ

ng ng ng khi t n th t > m c mi n th ng khi t n th t > m c mi n th ổ ổ ấ ấ ễ ễ ứ ứ ườ ườ

c b i th c b i th ng ng ợ ợ ể ể ườ ườ

ẽ ượ ồ ẽ ượ ồ ộ ộ ụ ụ ổ ổ

ờ ế ờ ế c tính cho 1 v , n u th i ờ c tính cho 1 v , n u th i ờ ụ ế ụ ế

ỉ ệ ỉ ệ

Kh u tr (Deductible) ừ ấ  Kh u tr (Deductible) ừ ấ Ch b i th ườ ỉ ồ - Ch b i th ườ ỉ ồ (Franchise) (ghi đ n BH) ơ (Franchise) (ghi đ n BH) ơ Chi phí ki m tra đáy tàu h p lý s đ - Chi phí ki m tra đáy tàu h p lý s đ Không áp d ng khi có t n th t tòan b ấ - Không áp d ng khi có t n th t tòan b ấ t trong 1 hành trình đ Th i ti ượ - Th i ti t trong 1 hành trình đ ượ gian tác đ ng > th i gian BH thì tính t l ờ ộ gian tác đ ng > th i gian BH thì tính t l ờ ộ ớM i thay cũ (New for Old)  M i thay cũ (New for Old) Khi thay th các b ph n h h ng c a máy, v tàu thì -- Khi thay th các b ph n h h ng c a máy, v tàu thì ậ ư ỏ ộ ậ ư ỏ ộ ng mà không kh u tr i BH ch u b i h ng ồ ườ ị i BH ch u b i h ng ng mà không kh u tr ồ ườ ị

ủ ủ ế ế ỏ ỏ

07/31/12 07/31/12

5050

ườ ườ ừ ừ ấ ấ

Ề Ề

Ế Ồ Ế Ồ

Ỏ Ỏ

CÁC Đi U KH AN LIÊN QUAN Đ N B I CÁC Đi U KH AN LIÊN QUAN Đ N B I NGƯỜ NGƯỜTH TH

ị ị ừ ừ

ng TT không s/c khi b t n ng TT không s/c khi b t n ồ ồ ườ ườ ồ ồ ị ị ị ổ ị ổ

ườ ườ

ỉ ồ ỉ ồ

ị ị ng khi ng khi

ng khi TT không s/c > giá tr BH ghi trong HĐ ng khi TT không s/c > giá tr BH ghi trong HĐ ườ ườ c thay m i trên b , s n lót theo yêu c u c a c thay m i trên b , s n lót theo yêu c u c a ầ ủ ầ ủ ượ ượ ớ ớ

ư ạH h i không S/C (Unrepared dammage) ư ạ  H h i không S/C (Unrepared dammage) Khi h h i mà không s/c thì s kháu tr gía tr tàu vào th i ư ạ ờ ẽ - Khi h h i mà không s/c thì s kháu tr gía tr tàu vào th i ư ạ ờ ẽ đi m k t thúc h p đ ng BH ợ ế ể đi m k t thúc h p đ ng BH ợ ế ể i BH không ch u b i th Ng ườ i BH không ch u b i th - Ng ườ th t tòan b ộ ấ th t tòan b ộ ấ Không b i th ồ - Không b i th ồ S a ch a đáy tàu: ch b i th ữ ử  S a ch a đáy tàu: ch b i th ữ ử Ph n v tôn đ ờ ơ ỏ ầ - Ph n v tôn đ ỏ ầ ờ ơ ngưở ngưởx x c thay th Gõ r , th i cát…ph n tôn n m k khu v c đ ế ằ ầ ỉ c thay th - Gõ r , th i cát…ph n tôn n m k khu v c đ ế ằ ầ ỉ Cung c p và s n lót, s n ch ng hà cho khu v c nêu trên ố ơ - Cung c p và s n lót, s n ch ng hà cho khu v c nêu trên ố ơ

ề ề

07/31/12 07/31/12

5151

ự ượ ự ượ ự ự ổ ổ ấ ấ ơ ơ

Ỏ Ỏ

Ế Ế

NG NG

CÁC Đi U KH AN LIÊN QUAN Đ N Ề CÁC Đi U KH AN LIÊN QUAN Đ N Ề B I TH ƯỜ B I TH ƯỜ

Ồ Ồ

ề ề

ng duy trì TV đ chuy n tàu đi s a ng duy trì TV đ chuy n tàu đi s a

ử ử

ể ể

ươ ươ

ng, chi phí cho thuy n viên ng, chi phí cho thuy n viên ể ươ ể ươ

ng cho chi phí v công tác thu th p thông tin, tài ng cho chi phí v công tác thu th p thông tin, tài

ồ ồ

ườ ườ

ề ề

ậ ậ

ổ ổ

L ươ  L ươ ng chi phí, l Ch b i th -- Ch b i th ỉ ồ ng chi phí, l ỉ ồ ch a, th tàu, trong khi tàu hành trình ử ữ ch a, th tàu, trong khi tàu hành trình ử ữ Công tác phí  Công tác phí -- Không b i th Không b i th li uệli uệ ểKi m tra đáy tàu ể  Ki m tra đáy tàu Chi phí ki m tra sau khi m c c n s đ -- Chi phí ki m tra sau khi m c c n s đ ể ể c c c T n th t vì không thu đ ượ ướ ấ  T n th t vì không thu đ c c c ượ ướ ấ --

07/31/12 07/31/12

5252

c b i th c b i th ng ng ắ ạ ẽ ượ ồ ắ ạ ẽ ượ ồ ườ ườ

Ả Ả

B O HI M PH (Disbursement Ụ Ể B O HI M PH (Disbursement Ụ Ể warranty) warranty)

ắ ắ

c c

ườ ườ ố ớ ố ớ ườ ườ

i BH s bù đ p ẽ ề i BH s bù đ p ề ẽ c BH đ i v i m t s ph ộ ố ụ c BH đ i v i m t s ph ộ ố ụ ng h t, ch đ c b i th ỉ ượ ế ng h t, ch đ c b i th ỉ ượ ế nào đó (VD: TTC, ỉ ệ nào đó (VD: TTC, ỉ ệ

ườ ườ

t ng...) ố ụ t ng...) ố ụ ả ả

ụ ụ

ề ề

Đây là kho n ti n ng ả  Đây là kho n ti n ng ả i đ cho ng ườ ượ i đ cho ng ườ ượ phí không đ ượ ồ phí không đ ượ ồ b i th ng theo t l ồ b i th ng theo t l ồ chi phí c u h , chi phí t ứ ộ chi phí c u h , chi phí t ứ ộ ITC đ a ra các đi u kho n BH ph và chi ư  ITC đ a ra các đi u kho n BH ph và chi ư phí đi u hành ề phí đi u hành ề

07/31/12 07/31/12

5353

B O HI M PH Ể B O HI M PH Ể

Ả Ả

Ụ Ụ

Cho phép Ng Cho phép Ng

ộ ố ộ ố

ề ề

c BH c BH ớ ớ i khác: i khác: ố ố

ị ị

ụ ụ ướ

-

ề ề

07/31/12 07/31/12

5454

i đ ườ ượ i đ ườ ượ (Inssured) mua BH ph cùng v i BH ụ (Inssured) mua BH ph cùng v i BH ụ m t s chi phí và quy n l ề ợ m t s chi phí và quy n l ề ợ Chi phí đi u hành, hoa h ng…S BH ồ - Chi phí đi u hành, hoa h ng…S BH ồ ph này <25% gía tr khai báo ph này <25% gía tr khai báo ướC c phí thuê tàu - C c phí thuê tàu Phí b o hi m ể ả Phí b o hi m ể ả - Ti n b i hoàn phí BH ồ Ti n b i hoàn phí BH ồ Các r i ro BH khác - Các r i ro BH khác

ủ ủ

BẢO HiỂM HÀNG HẢI BẢO HiỂM HÀNG HẢI

BẢO HiỂM HÀNG HÓA (ICC) BẢO HiỂM HÀNG HÓA (ICC)

Timber on deck Timber on deck

Khái niệm chung Khái niệm chung

 Đối tượng bảo hiểm: Đối tượng bảo hiểm: Hàng hóa mang tính thương mại ­ Hàng hóa mang tính thương mại Hàng hóa chở trên boong và súc vật  ­ Hàng hóa chở trên boong và súc vật  sống không theo tập quán thương mại  sống không theo tập quán thương mại  không được coi là hàng hóa (R17­MIA  không được coi là hàng hóa (R17­MIA  1906, Institute Cargo Clause) 1906, Institute Cargo Clause)

Phần lãi dự tính: Trong BH thường tính 10% theo gía  Phần lãi dự tính: Trong BH thường tính 10% theo gía

Thuế nhập khẩu: Người nhập khẩu được miễn thuế  Thuế nhập khẩu: Người nhập khẩu được miễn thuế

fi fi

Khái niệm chung Khái niệm chung  Quyền lợi bảo hiểm Quyền lợi bảo hiểm  (thuộc 1 / 5 nguyên tắc BH) (thuộc 1 / 5 nguyên tắc BH) Là khả năng được hưởng quyền lợi từ hàng hóa (gía trị  ­­ Là khả năng được hưởng quyền lợi từ hàng hóa (gía trị  hàng hóa) và những quyền lợi phát sinh: hàng hóa) và những quyền lợi phát sinh: ++ CIF của hàng hóa tại cảng đến. Giá trị của hàng TT là  CIF của hàng hóa tại cảng đến. Giá trị của hàng TT là  110% CIF   110% CIF   ++ Giá trị tăng thêm (do biến động thị trường trong khi  Giá trị tăng thêm (do biến động thị trường trong khi  đang vận chuyển) đang vận chuyển) ++ nếu hàng bị TT tòan bộ nếu hàng bị TT tòan bộ Người được BH có quyền khiếu nại đòi bồi thường khi có    Người được BH có quyền khiếu nại đòi bồi thường khi có  quyền lợi BH và nằm trong phạm vi đkiện được BH.  quyền lợi BH và nằm trong phạm vi đkiện được BH.

GÍA TRỊ, SỐ TiỀN, PHÍ BẢO HiỂM GÍA TRỊ, SỐ TiỀN, PHÍ BẢO HiỂM

 Giá trị bảo hiểm (  ­­ Gía trị BH của hh

­ Số tiền BH (

­ Phí BH ( ­ Tỉ lệ phí BH (

Nếu xuất nhập theo FOB và bảo hiểm đúng gía trị: Nếu xuất nhập theo FOB và bảo hiểm đúng gía trị: I = R.V = R(C+I+F) = R(C+F) / (1 –R)  I = R.V = R(C+I+F) = R(C+F) / (1 –R)  Nếu xuất nhập hàng CIF: I = R. 110% (C+I+F)     Nếu xuất nhập hàng CIF: I = R. 110% (C+I+F)

Giá trị bảo hiểm ( VV­ insurable Value) ­ insurable Value)  là là giá trị ban đầu của hàng cùng các  Gía trị BH của hh là là giá trị ban đầu của hàng cùng các  chi phí: xếp hàng, v/c, chi phí BH (CIF) chi phí: xếp hàng, v/c, chi phí BH (CIF) ­amount insured) Số tiền BH (AA­amount insured) Là tòan bộ hay một phần gía trị Bh, luôn ≤ gía trị BH Là tòan bộ hay một phần gía trị Bh, luôn ≤ gía trị BH Phí BH (II­Premium) ­Premium) ­Rate of Primium): là % của gía trị BH do  Tỉ lệ phí BH (RR­Rate of Primium): là % của gía trị BH do  Người BH đưa ra trên cơ sở dự tính hoặc thống kê rủi ro  Người BH đưa ra trên cơ sở dự tính hoặc thống kê rủi ro  về tổn thất hàng năm về tổn thất hàng năm I = R.A (BH dưới giá trị) I = R.A (BH dưới giá trị)

GÍA TRỊ, SỐ TiỀN, PHÍ BẢO HiỂM GÍA TRỊ, SỐ TiỀN, PHÍ BẢO HiỂM

 Phí Bh phụ thuộc các yếu tố: Phí Bh phụ thuộc các yếu tố: Điều kiện, phạm vi BH ­ Điều kiện, phạm vi BH Tính chất, đặc điểm bao bì, quy cách  ­ Tính chất, đặc điểm bao bì, quy cách  đóng gói đóng gói Tuyến hành trình ­ Tuyến hành trình Tình trạng cảng xếp dỡ ­ Tình trạng cảng xếp dỡ Tuổi tàu, quốc tịch, chủ tàu… ­ Tuổi tàu, quốc tịch, chủ tàu…

Thời hạn bảo hiểm (Duration of  Thời hạn bảo hiểm (Duration of  cover) cover)

 Thời hạn bảo hiểm : From Ware house  Thời hạn bảo hiểm : From Ware house  to ware house to ware house Hiệu lực BH tính từ khi hàng rời kho  ­ Hiệu lực BH tính từ khi hàng rời kho  người xuất đến khi hàng vào kho người  người xuất đến khi hàng vào kho người  nhận nhận Bảo hiểm kết thúc: khi hàng đã giao tại  ­ Bảo hiểm kết thúc: khi hàng đã giao tại  kho, hoặc sau 60 ngày kể từ khi hoàn  kho, hoặc sau 60 ngày kể từ khi hoàn  thành việc dỡ hàng (chọn trường hợp nào xẩy  thành việc dỡ hàng  (chọn trường hợp nào xẩy  ra trước). ra trước).

International Trade Terms

7

8

6

5

4

9

10

1

22

3

11

12

International Trade Terms

2 / F.O.T/ R

3 /F.O.T/ R

4 / F.A.S

5 / F.O.B

1 / Ex - Works

Free on Truck or Rail ( Share a Container )

Free Alongside Ship

Free On Board

Free on Truck or Rail ( Container )

8 / C.I.F

10 / Ex- Quay

7 / C.& F

6 / F.O.B & Stowed

9 / C.I.F & Landed

Cost & Freight

Cost Insurance & Freight

( Duty Paid )

12 / F.I.S

11 / Ex - Bond Store

Free into Store

Thời hạn bảo hiểm (Duration of  Thời hạn bảo hiểm (Duration of  cover) cover)

(Trans shipment) – (được BH) (được BH)

(Delay in voyage) – (phải khởi hành hợp lý) phải khởi hành hợp lý)

­ Chuyển tải ­ Chậm trễ ­ Kết thúc HĐVC

 Hành trình được bảo hiểm (không gian): gồm hành  Hành trình được bảo hiểm (không gian): gồm hành  trình hợp lý của tàu và các phương tiện khác trình hợp lý của tàu và các phương tiện khác Các trường hợp có thể xẩy ra: Các trường hợp có thể xẩy ra: Thay đổi hành trình ­ Thay đổi hành trình  (Overpass the destination) Chở qúa cảng (Overpass the destination) ­ Chở qúa cảng (vuợt cảng chỉ định trong đơn– không được BH)   (vuợt cảng chỉ định trong đơn– không được BH) Chuyển tải (Trans shipment) –  Chậm trễ (Delay in voyage) – ( Kết thúc HĐVC (Termination of C.O.C) –  thúc trước khi giao hàng thì HĐBH cũng kết thúc, trừ việc xin gia hạn) thúc trước khi giao hàng thì HĐBH cũng kết thúc, trừ việc xin gia hạn)

(Termination of C.O.C) – (COC kết  (COC kết

Rủi ro, trách nhiệm được  Rủi ro, trách nhiệm được  BHBH  Rủi ro được BH Rủi ro được BH Cháy nổ; mắc cạn; chìm lật tàu; tai nạn phương tiện trên bộ;  ­­ Cháy nổ; mắc cạn; chìm lật tàu; tai nạn phương tiện trên bộ;  va chạm; dỡ hàng tại cảng bị nạn; động đất núi lửa, sét đánh;  va chạm; dỡ hàng tại cảng bị nạn; động đất núi lửa, sét đánh;  hy sinh G/A; vất hàng; hàng bị nước cuốn; bị nước biển chảy  hy sinh G/A; vất hàng; hàng bị nước cuốn; bị nước biển chảy  vào; rơi nguyên kiện khi xếp dỡ; do hành động ác ý của  vào; rơi nguyên kiện khi xếp dỡ; do hành động ác ý của  thuyền viên, chủ tàu  thuyền viên, chủ tàu   Rủi ro được BH riêng Rủi ro được BH riêng War risks ­ War risks Strike risks ­ Strike risks  Rủi ro lọai trừ Rủi ro lọai trừ Hành động ác ý của người được BH; hao hụt tự nhiên; bao bì  ­ Hành động ác ý của người được BH; hao hụt tự nhiên; bao bì  không phù hợp; khuyết tật ẩn tì; chậm trễ không hợp lý; bất  không phù hợp; khuyết tật ẩn tì; chậm trễ không hợp lý; bất  lực tài chính của chủ tàu, người khai thác; hạt nhân, nguyên  lực tài chính của chủ tàu, người khai thác; hạt nhân, nguyên  tử, phóng xạ tử, phóng xạ Tàu không phù hợp, không đủ khả năng đi biển ­ Tàu không phù hợp, không đủ khả năng đi biển

Giới thiệu các điều kiện BH  Giới thiệu các điều kiện BH  1982 1982

 ICC(A) ICC(A) ­ Phạm vi: BH mọi rủi ro hàng hải, trừ các rủi ro lọai  ­ Phạm vi: BH mọi rủi ro hàng hải, trừ các rủi ro lọai  trừ, rủi ro BH riêng, tàu không đủ khả năng đi biển trừ, rủi ro BH riêng, tàu không đủ khả năng đi biển  ICC(B)  ICC(B)  ­ Phạm vi: khác ICC(A): lọai trừ thêm về rủi ro do hành  ­ Phạm vi: khác ICC(A): lọai trừ thêm về rủi ro do hành

động ác ý của thuyền viên, chủ tàu động ác ý của thuyền viên, chủ tàu  ICC(C) ICC(C) ­­ Phạm vi hẹp nhất. Ngòai ICC(A), lọai trừ thêm các  Phạm vi hẹp nhất. Ngòai ICC(A), lọai trừ thêm các  rủi ro: Hành động ác ý..,tổn thất nguyên kiện khi  rủi ro: Hành động ác ý..,tổn thất nguyên kiện khi  xếp dỡ, nước cuốn trôi hàng, động đất núi lửa, sét,  xếp dỡ, nước cuốn trôi hàng, động đất núi lửa, sét,  nước sông biển chảy vào nước sông biển chảy vào

Giới thiệu các điều kiện BH  Giới thiệu các điều kiện BH  1982 1982

 Hiệu lực BH Hiệu lực BH Bắt đầu khi một phần hàng được xếp lên tàu, kết  Bắt đầu khi một phần hàng được xếp lên tàu, kết  thúc khi hàng được dỡ hết hoặc sau 12 giờ đêm của  thúc khi hàng được dỡ hết hoặc sau 12 giờ đêm của  ngày thứ 15 kể từ ngày đến cảng dỡ (chọn cái nào  ngày thứ 15 kể từ ngày đến cảng dỡ (chọn cái nào  sớm hơn và trừ khi gia hạn) sớm hơn và trừ khi gia hạn)

 Rủi ro phụ: Rủi ro phụ: Người được BH mua thêm trong điều kịên B,C:  Người được BH mua thêm trong điều kịên B,C:  Theft, Pilfrage and/ or Non­delivery (TPND); hành  Theft, Pilfrage and/ or Non­delivery (TPND); hành  động ác ý; Do nước mưa, nước ngọt tràn vao, hấp  động ác ý; Do nước mưa, nước ngọt tràn vao, hấp  hơi; va đập hàng hóa khác; han rỉ; biến dạng, thiếu  hơi; va đập hàng hóa khác; han rỉ; biến dạng, thiếu  hụt; bị dây bẩn;… hụt; bị dây bẩn;…