GIẢI PHẪU HỌC LỒNG NGỰC

QUA

CÁC LÁT CẮT NGANG

CT SCAN

BS LÊ HỮU LINH

PHẦN 1:

TRUNG THẤT VÀ THÀNH NGỰC

9: Tuyến giáp

13: Xương ức

14: Xương đòn

13

6: Tỉnh mạch dưới đòn trái

14

5: Thân tỉnh mạch cánh tay đầu phải

9 5 7 6 2

4 3 8 1

4: Động mạch cảnh chung phải

2: Động mạch cảnh chung trái

7: Khí quản

8: Thực quản

10

3: Thân động mạch cánh tay đầu phải

12

11

1: Động mạch dưới đòn trái

11: Xương bã vai

10: Cột sống

12: Xương sườn

9: Cơ ngực bé

13: Xương ức

14: Khớp ức đòn

6: Cơ ngực lớn

6

5: Thân tỉnh mạch vô danh

13

4: Thân tỉnh mạch cánh tay đầu phải

14

9

4

5 3 7

2 1 8

2: Động mạch cảnh chung trái

7: Khí quản

10

8: Thực quản

3: Thân động mạch cánh tay đầu phải

12

1: Động mạch dưới đòn trái

11

11: Xương bã vai

10: Cột sống

12: Xương sườn

9: Cơ ngực bé

13: Xương ức 13: ?

6: Cơ ngực lớn

6 13

5: Thân tỉnh mạch vô danh

4: Thân tỉnh 4: ? mạch cánh tay đầu phải

9

4 5 3 2 7

1

8

2: Động mạch cảnh 2: ? chung trái

7: ? 7: Khí quản

10

8: ? 8: Thực quản

3: Thân động 3: ? mạch cánh tay đầu phải

12

1: Động mạch 1: ? dưới đòn trái

11

11:? 11: Xương bã vai

10: ? 10: Cột sống

12: ? 12: Xương sườn

14: Mạch máu phổi

13: ?

9: ? 9: Cơ ngực bé

6

6: ? 6: Cơ ngực lớn

13

4: ? 4: Thân tỉnh mạch vô danh

9 4 3 5 2 14

2: Động mạch cảnh 2: ? chung trái

5: Thân tỉnh 5: ? mạch cánh tay đầu phải

7

1 8 12

7: ?

10

8: ?

3: Thân động mạch cánh tay 3: ? đầu phải

1: Cung động mạch chủ

11

11: ?

10: ?

12: ?

8: Cơ ngực lớn

7: Xương ức

13: Động mạch vú trong

8 7

9: Cơ ngực bé

13

2: Tỉnh mạch vô danh

9

2

3 1

3: Thân tỉnh mạch cánh tay đầu phải

4

6 5

4: Khí quản

10

5: Thực quản

11

6: cung tỉnh mạch Azygos

1: Cung động mạch chủ

12

11: Xương bã vai

10: Cột sống

11: cơ gian sườn

8: Khoang tuyến ức

11: ? 11: Xương ức

9: Động mạch vú trong

11

3: Tỉnh mạch chủ trên

9

8

1 3

1: Động mạch chủ lên

4: cung tỉnh mạch Azygos

4 5

6 7 2

10

5: ? 5: Khí quản

12

6: ? 6: Thực quản

7: Tỉnh mạch đơn

2: Động mạch chủ xuống

12: ? 12: Xương sườn

10: ? 10: Cột sống

8: Khoang tuyến ức

7: ? 7: Xương ức

11: ? 11: Động mạch vú trong

7 11

3: Tỉnh mạch chủ trên

1: Động mạch chủ lên

8 1

3

9

4

9: Cửa sổ phế chủ

6 5 2

10

4: ? 4: Khí quản

6: ? 6: Thực quản

2: Động mạch chủ xuống

5: Tỉnh mạch đơn

10: ? 10: Cột sống

8: Động mạch phổi trái

1: Động mạch 1: ? chủ lên

3: Tỉnh mạch 3: ? chủ trên

1

3

9: Động mạch phân thùy bụng

11: Động mạch trung thất sau

9 12 8

11 4 10 5 6

7 2

10: Động mạch phân thùy đỉnh lưng

4: Phế quản gốc phải

5: Phế quản gốc trái

7: ? 7: Tỉnh mạch đơn

2: Động mạch 2: ? chủ xuống

6: ? 6: Thực quản

1: Động mạch 1: ? chủ lên

3: ? 3: Tỉnh mạch chủ trên

7: Thân chung động mạch phổi

9: Động mạch phổi trái

12: Động mạch trung thất trên phải

1

3 7

12

8 9 10 6 13 4 5 11

10: Động mạch thùy lưỡi

13: Động mạch gian thùy

2

4: Phế quản gốc phải

5: Phế quản gốc trái

6: Phế quản culmen

8: Động mạch phổi phải

11: Động mạch thùy dưới trái

2: Động mạch 2: ? chủ xuống

3: ?

1: ?

9: Thân chung động mạch phổi

13: Tỉnh mạch phổi trên trái

7: Động mạch phân thùy của thùy giữa

1

9

3

13 8 6

4 11

11: Phế quản thùy lưỡi

12: Phế quản thùy dưới phải

10

12 7 5

2

10: Phế quản thùy trên trái

6: Động mạch thùy lưỡi

7: Động mạch phân thùy của thùy dưới phải

4: Động mạch phổi phải

5: Động mạch thùy dưới trái

2: ?

1: Động mạch 1: ? chủ lên

3: ? 3: Tỉnh mạch chủ trên

9: ? 9: Thân chung động mạch phổi

8: Động mạch phân thùy của thùy giữa

1

9

3

8 6

6: Động mạch thùy lưỡi

4

11: Phế quản thùy dưới phải

10 11 7 5

2

10: Phế quản thùy dưới trái

7: Động mạch phân thùy của thùy dưới phải

4: Động mạch 4: ? phổi phải

2: Động mạch 2: ? chủ xuống

5: Động mạch phân thùy của thùy dưới trái

5: Nhĩ phải

1: ?

9: Thân chung 9: ? động mạch phổi

3: ?

5 9

1

8: Động mạch phân thùy của thùy giữa

3

8

6 11

11: Phế quản thùy giữa

10

7 4

2

4: Động mạch phân thùy của thùy dưới phải

10: Phế quản thùy dưới trái

6: Nhĩ trái

2: ?

7: Động mạch phân thùy của thùy dưới trái

5: Nhĩ phải

1: Động mạch 1: ? chủ lên

4: Thân chung 4: ? động mạch phổi

3: ? 3: Tỉnh mạch chủ trên

10: Tỉnh mạch phổi trên trái

5 4

1

8: Động mạch phân thùy của thùy giữa

3 10

8

6 12

11: Tỉnh mạch phổi dưới trái

11

11: Tỉnh mạch phổi dưới phải

7 9 2

4: Động mạch phân thùy của thùy dưới phải

6: Nhĩ trái

2: Động mạch 2: ? chủ xuống

7: Động mạch phân thùy của thùy dưới trái

1: ?

7: Động mạch vành phải

4: ?

3: ? 3: Nhĩ phải

7: Động mạch vành trái

8 4

1 3 7

5

6

2

6: Tỉnh mạch phổi dưới phải

5: ? 5: Nhĩ trái

2: ?

1: Động mạch 1: ? chủ lên

4: Phểu động mạch phổi

3: ? 3: Nhĩ phải

4 1 3

6

6: van tổ chim

5

2

5: ? 5: Nhĩ trái

2: Động mạch 2: ? chủ xuống

3: Thất phải

4: Thất trái

3

2: Nhĩ phải

4

2

5

1

5: Nhĩ trái

2: Động mạch chủ xuống

3: Thất phải

4: Thất trái

3

2: Nhĩ phải

4

2

7

5

6

1

7: Dome gan

5: Nhĩ trái

6: Xoang vành

1: Động mạch chủ xuống

3: Thất phải

4: Thất trái

3

4

6

2

6: Gan

1 5

5: Lách

2: Tỉnh mạch chủ dưới

1: Động mạch chủ xuống

4: Dạ dày

6: Gan

4

6

2 1 3

5

2: Tỉnh mạch chủ dưới

7

5: Lách

7: Cơ hoành

3: Khoang trong trung thất sau

1: Động mạch chủ xuống