Ả Ả
Ệ Ệ
GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố GI I TÍCH H TH NG ĐI N Ệ Ố NÂNG CAO NÂNG CAO
CH
ƯƠ
NG 3: PHÂN B CÔNG SU T Ố
Ấ
ố
ệ ệ ử
ng ĐH Bách Khoa
Tr
ề Võ Ng c Đi u ọ B Môn H Th ng Đi n ệ ộ Khoa Đi n – Đi n t ệ ườ
1
V n Đ Phân B Công Su t ấ
ề
ấ
ố
Công c quan trong nh t và cũng ph bi n nh t trong phân
ổ ế ụ ấ ấ
i gi
ả
ệ
i “phân b t ố ả ề ạ s : đi u ki n cân b ng và phân tích đ n pha.
ằ
i” (load flow) ể ệ ố ơ
m i nút.
ở ỗ
ng dây.
ệ
ỗ ườ
ạ
ỗ
ự ơ
- Xác đ nh biên đ và góc đi n áp ệ ộ - Xác đ nh phân b công su t th c và kháng trên m i đ ự ấ ố - M i nút có 4 bi n tr ng thái: ế + Biên đ đi n áp. ộ ệ + Góc đi n áp. ệ + Công su t th c b m vào. + Công su t kháng b m vào.
ấ ấ
ơ
2
tích hê th ng đi n: ố t nh là l - Đ c bi ờ ư ế ượ - Đ c s d ng đ quy ho ch và đi u khi n h th ng đi n. ể ượ ử ụ - Gi ệ ề ả ử V n đ : ề ấ ị ị
V n Đ Phân B Công Su t ấ
ề
ấ
ố
M i nút có 2 trong s 4 bi n tr ng thái là xác đ nh đ
ế ạ ố ị ượ c ho c ặ
ệ ố
i.
ả
ấ
t
Các lo i nút trong h th ng: i (nút PQ): ự ấ ộ
ấ ế : Biên đ và góc đi n áp.
ộ ệ
t
ế : Công su t kháng và góc đi n áp.
ệ ố ệ
ự ấ
ỗ đã cho. ạ ả
t
ệ ự
ấ
ấ
ế : Công su t th c và công su t kháng. ẩ
ệ ố
ở ổ
ấ
ẩ ộ
3
- Nút t tế : Công su t th c P và công su t kháng Q c p cho t Bi Ch a bi ệ ư - Nút máy phát (nút PV): Bi tế : Công su t th c P phát vào h th ng và biên đ đi n áp V. ấ Ch a bi ư - Nút chu n (slack bus, swing bus, reference bus) Bi t:ế Biên đ và góc đi n áp. Ch a bi ư * Ph i có 1 MF làm nút chu n và bù công su t vào h th ng do b i t n ả th t.ấ
V n Đ Phân B Công Su t ấ
ề
ấ
ố
Vi c phân lo i nút đ
Chú ý: N u m t máy phát có đ ngu n công su t đ b o
ệ ạ ượ c th c hi n nh sau: ệ ự ư
ủ ế ộ ồ
ấ ể ả c x lý nh là m t nút ộ ư ượ ử
4
đ m m t m c đi n áp nào đó, nó đ ứ ộ ả ệ t đi n áp. đi u ti ệ ế ề
Ph
ươ
ng Trình Phân B Công Su t ấ
ố
Đ nh lu t Kirchhoff v dòng đi n:
Đ nh lu t phân b công su t:
ề ệ ậ ị
5
ậ ấ ố ị
Ph
ng Pháp Gauss Seidel
ươ
i ph ươ ế ộ
i theo d ng x = g(x) (có th có nhi u
M t công c gi - Đây là ph - Các b ọ
ắ ế ạ
ể
ề
ạ
Ch n m t hàm và s p x p l
ng trình đ i s phi tuy n ạ ố n pháp thay thê k th a. ế ừ
ọ
ầ ủ
Ch n m t đi m đánh giá ban đ u c a x: x Tìm s c i ti n giá tr c a x thông quan vòng l p, t c là x
ầ (k+1) =
cách s p x p) ể ự ả ế
(0) = giá tr ban đ u. ị ặ ứ
ị ủ
ả
ệ
t gi a hai vòng l p nh h n m t ặ
ỏ ơ
ữ
ộ
c khi s khác bi
ự
(k+1)-x(k)| i tìm đ
ướ ố a >1 Có th c i thi n t c đ h i t
B c l p đ g(x(k)).
L i gi
ượ
ờ
c: |x
giá tr cho tr
ị
- H s tăng t c
ố
ệ ố
thông qua h s tăng t c:
ệ ố
ệ ố ộ ộ ụ
ể ả
c hi u ch nh nh sau:
ư
ỉ
ướ ặ ượ ệ 6 ụ ả
ươ
c l p:
ướ ặ
ộ
ắ ế
ộ i ph ươ ế ộ i theo d ng x = g(x) (có th có nhi u M t công c gi
- Đây là ph
- Các b
ọ ắ ế ạ ể ề ạ Ch n m t hàm và s p x p l ng trình đ i s phi tuy n
ạ ố
n pháp thay thê k th a. ế ừ ọ ầ ủ Ch n m t đi m đánh giá ban đ u c a x: x
Tìm s c i ti n giá tr c a x thông quan vòng l p, t c là x ầ
(k+1) = cách s p x p)
ể
ự ả ế (0) = giá tr ban đ u.
ị
ặ ứ ị ủ ả ữ ệ t gi a hai vòng l p nh h n m t
ặ ỏ ơ ộ c khi s khác bi
ự
(k+1)-x(k)| i tìm đ
ướ ố a >1 Có th c i thi n t c đ h i t
B c l p đ g(x(k)).
L i gi
ượ
ờ
c: |x
giá tr cho tr
ị
- H s tăng t c
ố
ệ ố
thông qua h s tăng t c:
ệ ố
ệ ố ộ ộ ụ
ể ả
c hi u ch nh nh sau:
ư
ỉ
ướ ặ ượ ệ 7 ụ ả
ươ
c l p:
ướ ặ
ộ
ắ ế
ộ Ví d 1ụ : Tìm nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ươ 8 - B c 1: Chuy n ph ng trình v d ng chu n: x = g(x) ướ ề ươ ề ạ ẩ (0) = 2, các vòng l p nh sau: 9 - B c 2: T giá tr ban đ u x ướ ừ ầ ị ư ặ 10 K t qu mô ph ng trên matlab
ỏ ế ả Ví d 2ụ : Tìm nghi m c a ph ng trình sau v i h s tăng ủ ệ ươ ớ ệ ố (0) = 2. t c là 1.25.
ố 11 - Cũng b t đ u v i giá tr ban đ u x
ớ ắ ầ ầ ị Các vòng l p ti p theo:
ặ 12 ế K t qu mô ph ng Matlab: 13 ế ả ỏ Xem xét h n ph ng trình nh sau: ệ ươ ư S p x p l
bi n:ế 14 i sao cho m i ph ng trình cho m t trong các ắ ế ạ ỗ ươ ộ Các b
- Gi i gi i x p x cho các bi n đ c l p là: c:ướ
s l
ả ử ờ ả ấ ộ ậ ế ỉ - Tìm các k t qu trong m t l i gi i x p x m i: ộ ờ ế ả ả ấ ỉ ớ ậ ng pháp Gauss Seidel, các giá tr đ
c tính toán trong các ph ị ượ ậ
ng trình tr c c p nh t
ướ c
ng c s d ng ngay t c thì trong l i gi ươ
i c a các ph
ả ủ ươ ứ ờ 15 - Trong ph
ươ
c a các bi n đ
ế ượ
ủ
đ
ượ ử ụ
trình ti p theo.
ế Ví d 3ụ : Dùng ph ng pháp Gauss Seidel gi ng ươ i h ph
ả ẹ ươ Ý t trình sau: Ph ng: ưở 16 ươ ng trình c p nh t:
ậ ậ L i gi
ờ (k) h i t i theo ph ng pháp Gauss Jacobi: ả ươ N u Xế thì: ộ ụ L i gi
ờ 17 i tìm nghi m: ả ệ Đi m d đoán ban đ u: Vòng l p 1: ự ể ầ Vòng l p 2: ặ Vòng l p 3: ặ 18 ặ L i gi
ờ Đi m d đoán ban đ u: i theo ph ng pháp Gauss Seidel: ả ươ Vòng l p 1: ự ể ầ Vòng l p 2: ặ Vòng l p 3: ặ 19 ặ Vòng l p 3: ặ Ph ng pháp Gauss Seidel h i t nhanh h n ph ng pháp ươ ộ ụ ơ ươ Ý t Gauss Jacobi. 20 ng gi ng trình c a ph ng pháp Gauss Seidel: ưở i h ph
ả ệ ươ ủ ươ Các b 21 c l p trong không gian th c 2 chi u: ướ ặ ự ề Các ph Vi ng trình đ c d n ra ra nh sau: ươ ượ ẫ ư 22 t ph ng trình d i d ng Gauss Seidel ế ươ ướ ạ Vi Các công su t th c và kháng cung c p cho t i ph ng trình công su t đ tìm P và Q: t l
ế ạ ươ ấ ể c gi ự ấ ấ i đ
ả ượ c
ữ ố c mô t nh sau: ả ư ượ Chi u dòng đi n và công su t
ấ ở
ệ
ấ
ồ
i: công su t là âm.
ấ các nút đ
ng.
ươ 23 i. đ nh.
ị
ề
- Đ i v i ngu n phát: công su t là d
ố ớ
- Đ i v i t
ố ớ ả
- Công su t đi u đ (scheduled) là t ng công su t phát và t
ấ ề ấ ộ ổ ả T p các ph ậ ươ ng trình tr thành:
ở [sch] là các công su t ho ch đ nh đã bi
ấ [sch] và Qi c ạ ị t tr
ế ướ 24 trong đó Pi
nút i. ở Vi 25 i công th c d i d ng Ybus: t l
ế ạ ứ ướ ạ t tr ặ
ả ủ ệ ố
ầ slack bus (nút
i theo
c gi ế ướ ở
ng trình ph i đ ỉ ậ d ) là bi
ươ c
ả ượ ả i), công su t th c và ào đ u ự ề ấ ả ỗ ả ượ ị Các đ c tính c a h th ng:
- Vì c hai thành ph n (V và
chu n) vì v y ch có 2(n-1) ph
ẩ
cách l p.ặ
- Đ i v i m i load bus (nút t
ố ớ
c (scheduled):
t tr
bi
ế ướ
+ Biên đ và góc đi n áp ph i đ
c đánh giá (tính toán).
ệ
ộ
ng đ i, biên đ đi n áp danh đ nh là 1.
+ Trong đ n v t
ộ ệ
ố
ơ ị ươ
các nút th
+ Các góc đi n áp
ng g n nhau, vì th giá tr
ị
ầ
ườ
ở
kh i đ ng ban đ u 0 là thích h p.
ợ
ầ ế ệ 26 ở ộ ấ ự ộ ệ ồ ớ
t đ
ế ượ c ho ch đ nh (scheduled). ạ ự ượ ị c tính toán d a trên các giá tr đi n ị ệ ượ ự ng pháp Gauss Seidel, ươ ằ c tính toán b ng ph
i.
c gi a l ữ ạ ỉ biên đ và ph n o theo c xác đ nh t ứ ượ ầ ả ừ ộ ị 27 - Đ i v i các nút máy phát, công su t th c và biên đ đi n áp
là bi
c:
+ Công su t th c đã đ
ấ
+ Công su t kháng đ
ấ
c đánh giá.
áp đã đ
ượ
+ Đi n áp đ
ượ
ệ
ch ph n o đ
ầ ả ượ
+ Đi n áp ph c đ
ệ
vòng l pặ H s tăng t c: ệ ố ố có th ch n b ng nhau. và b giúp ph ng và b
ệ ể ọ ằ
ệ ố ươ Giá tr t Các h s ệ ố a
ố a
Theo th c nghi m, các h s tăng t c
nhanh h n.
ấ ủ a
t nh t c a 28 ơ
và b tùy thu c vào h th ng. ự
pháp h i t
ộ ụ
ị ố ệ ố ộ Ví d 1ụ : S d ng ph ử ụ ươ ể B u s 2 B u s 1 y 1 2 = - j 1 0 G 1 S G 1 S D 2 = 2 . 5 - j 0 . 8 V 1 = 1 — 0 y 2 3 = - j1 2 y 1 3 = - j 1 5 S D 1 = 2 . 0 B u s 3 / V 3 / s = 1 . 1
S G 3 = 2 + j Q G 3 G 3 phân b công su t cho h th ng sau: ấ ố ng pháp Gauss Seidel đ tính toán
ệ ố 29 trong đó, nút 1 là slack bus, nút 2 là PQ bus và nút 3 là PV bus. Thành l p Ybus: Xác đ nh các thông s và bi n: ậ ế ố ị 1 = 0 ; PD1= 2, QD1= 0 nh ng P G1 và QG1 ư t. 2 ch a bi
ư
G3 và d
3 t. ư ế 30 t. - Nút 1: /V1/=1, d
ch a bi
ế
ư
2/ and d
- Nút 2: PD2=2.5, QD2 =-0.8 ; nh ng /V
- Nút 3: PG3=2, PD3=QD3=0, /V3/=1.1 nh ng Qư
ch a bi
ư ế Vi ng trình phân b công su t: ế ươ ấ ố t các ph
I1 = -j25V1+j10V2+j15V3=(PG1-2)-j(QG1-0)/V1* I2 = j10V1-j22V2+j12V3= (-2.5-j0.8)/V2* I3 = j15V1+j12V2 -j27V3=(2-jQG3)/V3*
Nút 1 là nút chu n nên không có tính toán nào tr c khi quá ẩ ướ Nút 2 trình h i t . n ộ ụ
vòng l p th 1:
ặ
ở ứ P
p p = (cid:230) (cid:246) - V [ ] p y V
pq q 1
y V pp jQ
*
p =
1
q
q p 31 - (cid:231) ‚ (cid:229) (cid:231) ‚ Ł ł „ P
2 = { } +
y V
21 1 y V
23 3 1
V
2 1
y Ø ø - - Œ œ 22 jQ
2
*
V
2 º ß = { — +
10*1 0
j }
j
12*1.1 0 1
V
2 2.5
1 j
0.8
0 = - - Ø ø - — Œ œ - — - º ß ] [ 2.5 j 0.8 j
10 j
13.2 1
V
2 - - - - = - [ ] 2.5 24 j 1
V
2 - - 1
j
22
1
j
22
1
j
22 = - 1.09 0.11 =
j 1.096 5.76 1
V
2 32 - — - Nút 3 n = = Q Im[ ] Im[ E ( ) vòng l p th nh t: ở ứ ấ ặ p *
E I
p p p *
y E
pq *
q =
1 q n = + (cid:229) Q Im[( e jf ) ( g jB )( jf )] p p p pq e
q pq q =
1 q + + = = + - - (cid:229) *
*
V y E
Im{ (
1
3
31
Im{1.1 0[ )}
+
j
12)(1.09 j 0.11) ( 27)(1.1 j 0)]} *
1*
y E
32
2
- + -
j
15*1
+ = — - — — - *
*
y E
33
3
0 (
+
13.08
j j 29.7]} Im{1.1[ j
15 1.32 = 1.62 1
Q
3
1
Q
3
1
Q
3
1
Q
3 - - Q1 33 Tìm V3 n ở vòng l p th 1:
ặ ứ P
p p = (cid:230) (cid:246) - V [ ] p y V
pq q 1
y V pp jQ
*
p =
1
q
q p - (cid:231) ‚ (cid:229) (cid:231) ‚ Ł ł „ P
3 = { } +
y V
31 1 y V
32 1
2 1
V
3 1
y
33 jQ
3
*
V
3 Ø ø - - Œ œ º ß = { — +
15*1 0
j j
12*1.09 }
0.11 j 1
V
3 j
1.62
0 = - Ø ø - - Œ œ - — - º ß ] 1.82 j
1.47 j
15 1.32 j
13.08 1
V
3 = - - - - - [ ] 0.5 29.55 j 1
V
3 1
2
j
27 1.1
1
[
j
27
1
j
27 = = - - +
1.094 0.0185 j 1.094 0.968 1
V
3 34 — ơ ồ ư ệ ố ấ ệ ộ Ví d 2ụ : Cho s đ nh h th ng c p 132kV, nút 1 và 2 là
c
nút máy phát và nút 3 là nút máy đ ng b . Đi n áp nút 3 đ
ượ
ồ
1pu do may bù đ ng b và máy phát nút 1 không có kh
gi
ả
ộ
năng phát công su t kháng (không đi u khi n đi n áp). ữ ở ồ 35 ề ệ ể ấ Thành l p ma tr n Ybus 36 ậ ậ Xác đ nh các nút:
ị ả ấ t đi n áp.
ệ
ế
ể
ộ ề ể ề
ồ ệ 37 - Nút 2 là slack bus, vì máy phát 1 không có kh năng phát
công su t kháng nên không th đi u ti
- Nút 3 là nút PV do có máy bù đ ng b đi u khi n đi n áp
(công su t th c phát ra là 0)
ự
ấ
- Nút 1 là nút PQ. Kh i đ ng ban đ u 38 ở ộ ầ Vòng l p th 1
ặ 39 ứ Vòng l p th 1
ặ 40 ứ Tính phân b công su t và sai l ch công su t
ấ
ấ 41 ệ ố Vòng l p th 2
ặ 42 ứ Vòng l p th 2
ặ 43 ứ Tính phân b công su t và sai l ch công su t
ấ
ấ 44 ệ ố Tính toán có PV bus trong Gauss Seidel - Đ gi i Vi PV bus tr c h t ph i đoán giá tr c a Qi ể ả ở ướ ế ị ủ ả - Vì thế 45 - Trong vòng l p s d ng: ặ ử ụ - Gi ả i tìm V
(v+1)
i - Nh ng vì |Vi| là bi c, thay b ng |Vi| ư t đ
ế ượ ằ t ch i bài toán phân b công ậ ự ế ả ố Bài t p t
ấ 46 su t dùng ph ng trình gi
: Vi
ươ
ng pháp Gauss Seidel. làm
ươ V m t toán h c ph
ọ
tr i h n h n ph ng pháp Newton-Raphson (NR) v t ươ ượ Ph ươ ẳ ề ặ
ộ ơ
ươ ng pháp Gauss Seidel.
ữ
ệ ệ ớ ả ơ ạ vòng l p tùy thu c vào kích c m ng. ộ Ph ng pháp NR hi u qu h n cho nh ng m ng đi n l n: s
ố
ặ
ng pháp NR đ i tìm biên đ và góc đi n
ộ ệ 47 áp v i công su t th c và kháng b m vào m ng đã bi t. ỡ ạ
c dùng đ gi
ể ả
ơ ượ
ự ạ ấ ế ươ
ớ NR là ph ỉ ươ ể
t và x ch a bi ư ế [0] là đi m đánh giá ban đ u, thì
i chính xác. ng pháp x p x liên t c s d ng khai tri n Taylor.
ụ ử ụ
t.
ế
ộ
D x[0] là đ l ch nh t
ỏ ừ
ộ ệ ể ầ [0] ấ
- Xem xét m t hàm f(x) = c, trong đó c đã bi
- L y xấ
l
i gi
ả
ờ 48 - Khai tri n v trái thành chu i Taylor xung quanh đi m x
ỗ ể ế ể ố D x[0] là nh và b qua các thành ph n b c cao, ậ ầ ỏ ỏ - Gi
s sai s
ả ử
k t qu :
ả
ế trong đó: 49 - S p x p l i các ph ng trình: ắ ế ạ ươ Tìm nghi m c a ph
ủ
[0] = 6. ng trình sau dùng NR v i giá tr đi m ệ ươ ị ể ớ ban đ u là x
ầ - Đ o hàm f(x) theo x ạ 50 - Vòng l p 1: ặ K t qu sau vòng l p 1: Các vòng l p ti p theo:
ặ ế ặ ả 51 ế 52 K t qu quá trình l p ế ả ặ Đ nh lu t Kirchhoff v dòng đi n: Công su t th c và kháng b m vào ề ệ ậ ị ự ấ ơ Thay th Iế i vào công th c c a công su t
ấ 53 ứ ủ Phân ra thành công su t th c và o: 54 ự ả ấ Chuy n các công su t thành d ng l p: Thành l p hàm ma tr n c a h th ng các ph ể ặ ạ ấ 55 ng trình: ậ ủ ệ ố ậ ươ D ng t ng quát c a ph Ph ng trình tìm l i gi i: ủ ạ ổ ươ ờ ả Jacobi – đó là đ o hàm b c 1 c a m t h ph ng trình l p: ươ ặ ng trình (ma ộ ệ ươ ạ 56 tr n c a t t c các c p t ủ
h p): ậ ủ ấ ả ậ
ặ ổ ợ 57 Công su t th c theo góc đi n áp Công su t th c theo biên đ đi n áp ự ệ ấ 58 ộ ệ ự ấ Công su t kháng theo góc đi n áp Công su t kháng theo biên đ đi n áp ệ ấ 59 ộ ệ ấ Sai l ch công su t (power mismatch) hay công su t d (power ấ ư ấ Các đánh giá m i v đi n áp ệ
residuals)
- Sai l ch trong ho ch đ nh (schedule) đ tính công su t: ể ệ ạ ấ ị 60 ớ ề ệ Nút chu nẩ
ộ
ẩ ề c ch n và và đ nh nghĩa nh nút ư ị ọ ả ượ
ệ ộ
ệ ượ c thành t đ
c.
ế ượ
ệ
c ch n tùy ý, th
ng là 0.
ườ
ậ ượ - M t nút máy phát ph i đ
chu n v biên đ và góc đi n.
ộ
+ Biên đ và góc đi n áp là bi
+ Góc đi n áp đ
ọ
+ Nút này không bao hàm trong ma tr n Jacobi đ
l p.ậ Nút máy phát
ộ ệ
ệ c. ấ ơ ấ c tính toán.
c k đ n trong các ph n công su t th c c a ma
ự ủ ượ ể ế ơ
ầ 61 t đ
- Biên đ đi n áp và công su t b m vào là bi
ế ượ
- Góc đi n áp và công su t kháng b m vào s đ
ẽ ượ
- Nút này đ
ấ
tr n Jacobi. ậ Nút t iả nút này là bi c. ấ t đ
ế ượ ẽ ượ ộ c bao hàm đ y đ trong ma tr n ượ ụ ở
c tính toán.
ầ ủ ậ 62 - Công su t th c và kháng tiêu th
ự
- Biên đ và góc đi n áp s đ
ệ
- Nút này hoàn toàn đ
Jacobi. ẳ ặ ớ ẩ ệ ệ ố ớ 1. Đ t flat start (kh i đ ng ph ng)
ằ
ả ở ộ
i, đ t đi n áp b ng v i đi n áp nút chu n hay
ặ c đ t b ng 0. ệ ố ớ ượ ặ ằ ệ ố ớ 2. Tính toán công su t sai l ch (power mismatch)
ử ụ ủ ệ ơ - Đ i v i nút t
1.0— 0o
- Đ i v i nút máy phát, góc đi n áp đ
ấ
i, tính toán P, Q b m vào s d ng đi n áp c a
t và đã đánh giá. ả
ế ố ớ ấ ơ ấ D P và D Q. ệ 3. Thành l p ma tr n Jacobi ng trình khác nhau cho các đ o hàm riêng ạ 63 - Đ i v i nút t
h th ng đã bi
ệ ố
- Đ i v i nút máy phát, tính toán công su t P b m vào.
- Tính toán các sai l ch công su t,
ậ
ặ
- S d ng các ph
ươ
ử ụ
ph n theo biên đ và góc đi n áp.
ộ
ẩ ệ 4. Tìm l ọ ờ ậ ả ậ ử i gi
ị
ự ớ ộ ệ
ớ ấ
ằ ậ d i ma tr n (ch n a hay b sau đây)
a) Ngh ch đ o ma tr n Jacobi và nhân v i đ l ch công su t.
ả
b) Th c hi n kh Gauss trên ma tr n Jacobi v i vector b b ng
ệ
v i công su t sai l ch.
ệ
ấ
ớ
và D V.
Tính toán D
ớ ộ 5. Tìm các đánh giá m i cho các biên đ và góc đi n áp.
6. L p l
ặ ệ
ấ ư ế 64 c. i quá trình cho đ n khi sai l ch công su t (th ng d )
ệ
ặ ạ
nh h n m t giá tr chính xác đ t tr
ặ ướ
ỏ ơ ộ ị Sau khi gi i tìm biên đ và góc đi n áp, phân b công su t và ả ấ ố
c tính toán: ẽ ượ ạ ệ
ng dây s đ
i và MBA là các nhánh trong m ng.
c đ nh nghĩa cho các ph n ệ ượ ị ầ
ng dây ườ
ề ả
ng c a dòng đi n đ
ở đây ch y u là đ
ủ ế ườ c đ nh nghĩa cho m i đ u cu i các ấ ượ ị ỗ ầ ố ố 65 ộ
t n th t trên các nhánh đ
ấ
ổ
ng dây truy n t
- Các đ
ườ
- H ng d
ủ
ươ
ướ
nhánh trong m ng (xem xét
t
ạ
ử
chi u dài trung bình).
ề
- Phân b công su t đ
nút.
+ Ví d : Công su t r i nút i và ch y vào nút j ấ ờ ụ ả Dòng ch y dòng đi n và công su t
ấ T n th t công su t
ấ
ấ ệ ả 66 ổ SG1 SG2 V2 V1 SD2 SD1 V3 SD3 67 SD1 =1.0
SD2 = 1.0 - j0.8
SD3 = 1.0 + j0.6
V1 = 1 + j0 slack
|V2| = 1.0
PV
PG2 = 0.8
Yij = -j2.5,
line charge = j0.02
-6 j2.5 1 2 a) j0.01 j0.01 j0.01 j0.01 j2.5 j2.5 3 j0.01 j0.01 - Ø ø = Y j
j 4.98
2.5 j
j 2.5
4.98 j
j 2.5
2.5 bus Œ œ - Œ œ j 2.5 j 2.5 j 4.98 68 - Œ œ º ß = d = = = Bus # 1 (Slack) 1, 0, 1.0, Q 0 are known V
1 1 P
D
1 D
1 But & are unknown Q
G
1 P
G
1
= = = = - Bus # 2 ( PV ) 1.0, 1.0, Q 0.8 are known V
2 P
G
2 P
D
2 D
2 0.8,
d But & are unkno wn 2 Q
G
2
= = = Bus # 3 ( =0; 1.0, Q 0.6 PQ P
)
G
3 Q
G
3 P
D
3 D
3 d V
But & are unknown
3 3 69 b) Power Balance Equation G G
1 1 1 1 2 3 - - ( P 1) j Q
( ) = - I j 4.98 +
V j 2.5 +
V j 2.5 =
V * 1 V G 2 2 1 2 3 - - (0.8 1) +
j Q
( 0.8) = = - I j 2.5 V j 4.98 +
V j 2.5 V * 2 V 3 1 2 3 - +
1 j 0.6 = + = - I j 2.5 V j 2.5 V j 4.98 V * 3 70 V c) Bus # 1 is a slack bus, no computation is necessary
before the process converges. + P jQ ( k 1) k * 2 2 = V j V
2.5 j V
2.5 2 1 3 k * 1
Y V 22 2 Ø ø - - - Bus # 2 Œ œ º ß 0.2 0.8) k * G
2 = j V
2.5 j V
2.5 1 3 * k 1
4.98 j +
j Q
(
V 2 k ( k ) ( k ) k * = + - - Ø ø - - Œ œ - º ß { } Q Im V j V
( 2.5 j 4.98 V j V
2.5 ) 2 2 1 2 3 - + + j 0.6 ( k 1) ( k 1) = Bus # 3 Ø ø V j 2.5 V j 2.5 V 3 1 2 ( k )* j - +
1
V 3 ( 0 ) ( 0 ) = 1
4.98
= + V V 1.0 j 0 2 3 71 - - Œ œ - º ß k = - - j j 2 Q
= Bus # 2 0.02 j k k = - Im
{
Im
= - - Q = -
0.02 0.8 0.82 2 D
2 G
2 Q 5 6 G
2 - £ £ + +
0.2 j 0.02 ( k 1) = V j 2.5 j 2.5 2 1
4.98 j 1 - Ø ø - - Œ œ - º ß 0.2 j 4.98 = = 1.0 j 0.0401606 1
4.98 j 1 0 - - Ø ø - Œ œ - º ß 1.00000806 2.2998 (1) 0 = - V 1.0 2.2998 for t he next iteration 2, new 72 - Bus # 3 - +
1 j 0.6 (1) 0 = V j 2.5 j 2.5 1.000806 2.2998 g 3 j 1 = Ø ø - - - Œ œ - º ß [ ] - +
1 j 0.6 j 2.5 j 2.5 (1.0 j 0.0401606 - - - j = - [ ] 1 j
1.9 j 2.5 0.1004015 - - - - j = - [ ] 0.1004015 j 4.4 - - j = - 1
4.98
1
4.98
1
4.98
1
4.98
0.88353 j 0.220964 0 = - 0.91074 1 4.04 73 - d Slack Bus # 1 P 2 2 P PV 2 2 2 D D Ø ø Ø ø Ø ø ¶ ¶ ¶ P
d d P
V 2 3 3 Œ œ Œ œ Œ œ ¶ ¶ ¶ Œ œ Œ œ Œ œ d P 3 P 3 3 3 3 = Œ œ Œ œ D Œ œ D ¶ ¶ ¶ P
d d P
V PQ 2 3 3 Œ œ Œ œ Œ œ ¶ ¶ ¶ Œ œ Œ œ Œ œ V Q Q 3 3 3 3 3 Œ œ Œ œ Œ œ D D ¶ ¶ ¶ Q
d d Œ œ Œ œ Œ œ Q
V 2 3 3 3 = d q ¶ ¶ ¶ Œ œ Œ œ º ß º ß º ß P V Y V d
cos( ) 2 2 j 2 j 2 j 2 j =
1 j 2 q + d q + - - (cid:229) = V Y cos d
cos( ) 2 22 22 2 21 1 2 1 21 V Y V
q
d - - V Y V d
cos( ) 23 3 2 23 2 3 74 - - 2 = - d q q V Y V d
sin( ) V Y V d
d
sin( ) 21 2 1 1 21 23 2 3 2 3 23 2 P
d ¶ - - - - - 2 ¶ 2 d = q V Y V d
sin( ) 2 23 2 3 3 23 P
d ¶ - - 3 ¶ 2 d = q V Y d
cos( ) 2 23 2 3 23 ¶ - - P
V 3 3 = d q ¶ P V Y V d
cos( ) 3 3 j 3 j 3 j 3 j =
1 j 2 = q + d q + - - (cid:229) V Y cos d
cos( ) 3 33 33 3 31 1 3 1 31 V Y V
q
d - - V Y V d
os( c ) 3 32 2 3 2 32 75 - - 3 = d q V Y V d
sin( ) 32 3 2 3 2 32 P
d ¶ - - 2 ¶ 3 = - d q q V Y V d
sin( ) V Y V d
d
sin( ) 31 3 1 3 1 31 32 3 2 3 2 32 P
d ¶ - - - - - 3 ¶ 3 = q + d q + 2 V Y cos Y V d
cos( ) 3 33 33 31 1 3 1 31 ¶ - - P
V 3 d q ¶ Y V d
cos( ) 32 2 3 2 32 3 = d q - - Q V Y V d
sin( ) 3 3 j 3 j 3 j 3 j =
1 j 2 = - q + d q + - - (cid:229) V Y sin d
sin( ) 3 33 33 3 31 1 3 1 31 V Y V
q
d - - V Y V d
sin( ) 3 32 2 3 2 32 76 - - 3 = - d q V Y V d
cos( ¶ - - 32 3 2 2 32 3 Q
d 2 ¶ 3 d = q + q V Y V d
cos( ) V Y V d
d
cos( ) 31 3 1 3 1 31 32 3 2 3 2 32 Q
d ¶ - - - - 3 ¶ 3 = - q + d q + 2 V Y sin Y V d
sin( ) 3 33 33 31 1 3 1 31 ¶ - - Q
V 3 d q ¶ Y V d
sin( ) 32 2 3 2 32 - - j 4.98 j 2.5 j 2.5 * - Ø ø + = } = j V
2.5 ) V 4.98 V j Y 3 2 2 2 1 Œ œ - - Œ œ j
j 2.5
2.5 j
j 4.98
2.5 j
j 2.5
4.98 j
= +
1 j 0 Initial gue ss, 2 3 = - Œ œ º ß j 4.98 }
2.5 j {
V
Q Im ( 2.5
=
V V
{
+
2.5 Q Im j 2 = - = -
= \ - - = -
0.02 0.8 0.82 Q 0.02
+
Q Q 2 G
2 D
2 - Q 0.82 Q G G 2 min 2 max 77 £ - £ 78 o 3 = - = 2.5 cos( 90 ) 0 Q
d 2 ¶ - ¶ 3 = 0 Q
d ¶ 3 ¶ o o o 3 = - + +
2 4.98 sin( 90 ) 2.5 sin( 90 ) 2.5 sin( 90 ) Q
V 3 = · = ¶ - - - ¶ 2 4.98 2.5 2.5 4.96 - - 1 d P 5.0 2.5 0 2 2 - Ø ø D D - Ø ø Ø ø d = - 2.5 5.0 0 P 3 3 Œ œ Œ œ Œ œ D D Œ œ Œ œ Œ œ 0 0 4.96 Q V 3 3 Œ œ Œ œ Œ œ D D º ß º ß º ß P 0.2666 7 0.13333 0 2 D Ø ø Ø ø = 0.13333 0.26667 0 P 3 Œ œ Œ œ D Œ œ Œ œ 0 0 0.201613 Q 3 79 Œ œ Œ œ D º ß º ß 80 81 d For high ratio P
, X
R D « D V Q
d D « D J 0 P 1 = D D Ø ø Ø ø Ø ø V 0 J Q 4 Œ œ Œ œ Œ œ D D º ß º ß º ß d [ ]
D =
d D =
P J (A) 1 P
d ¶ Ø ø D Œ œ ¶ º ß D = ] [
Q J =
V V (B) 4 Q
V 82 Ø ø ¶ D D Œ œ ¶ º ß The matrix equation is separated into two decoupled equations
requiring considerably less time to solve. Furthermore,
considerable simplification can be made to eliminate the need
for re-computing J1, and J4 during each iteration. [ J [ J P ] ]
(1 n ]
(2 n )(1 n )1 )(1 n 1 m ) 1 ø Ø D ø Ø - - - - - - =œ Q n
] [ J [ J n 1 m ]
(3 n ]
(4 n 1 nm
)( )1 1 nm
)( 1 m ) 2( n 2 m 2)( n 2 m ) 83 œ Œ Œ D œ Œ - - - - - - - - - ß º ß º - - - - Decoupled PFE developed by Stott and Alsac. n (cid:222) 2 i = d +
d [ ] : J V V Y q
sin( ) V Y q
sin( ) 1 j i ij i j i j i ii ii =
1 j P
d i 2 q = - ¶ - - (cid:229) ¶ Q V Y sin ii i ii i 2 = - - Q V B susceptance of all elements incident to bus i ii i B Q , we neglect Q and ? ii i i 2 - fi (cid:229) V V i i » i = - V B i ii P
d ¶ i d + q ¶ d q d
is quite small, d
- j i ij i j ij - » i = - = - V V B V B (assume V 1) j i ij i ij j P
d ¶ » j 84 ¶ 85 86 B and B are the imaginary part of Y . Since the elements of this matrix bus are constant, they need to be triangularized and invert only once at
the beginning of iteration. ¢ ¢ ¢ For PV bus, V and P are specified, B is in the order of ( n -1- m
) i i ¢ ¢ 1 D = -
d [ ] B P
V - D ¢ 1 = - [ ] V B Q
V Fast decoupled PFS requires more iterations than N-R, but requires considerably less time per iteration, and a PFS is obtained very quickly. - D ¢ ¢ D Contingency analysis (numerous outages simulated) and online PFS control 87 (cid:222) PQ Slack 1 2 = + Z 0.02 j 0.04 12 + = P jQ D
2 D
2 + + 4 j 2.5 j 0.03 o Ex: V =
1 1.05 0 0.01
= Z 13 + = 0.0125 j 0.025 Z 23 — = = P 2, V 1.04 3 sch G
3 3 20 j 50 10 j 20 10 j 30 - - - - - Ø ø = - + Y 10 j 20 16 j 32 j 52 bus Œ œ - - - Œ œ 10 j 30 26
+
16 j 32 26 j 62 88 - - - - Œ œ º ß 89 90 sch sch + + + 4.0 j 2.5 jQ ) ( P jQ = -
) P jQ ( P 2 2 G
2 D
2 D
2 G
2 sch = P 2.0 3 o 0 0 = d = - - Starting with 1.0 0 and 2 3 ( 0) ( 0) sch = + 0.0
+ = - — P P 4.0 (1.05 ( 10) 26 1.04 ( 16)) 2 2 2 ( 0) ( 0) sch 2 = D - - · - · - V
= -
P
= -
P P P +
( 16) 1.04 2.86
=
26) 1.4384 3 3 3 ( 0) ( 0) sch = - = +
2 (1.04 1.05 ( 10) 1.04
= - D - · · - · - · Q Q Q 2.5 ( 1.05 20 ( 52) 1.04(32)) 0.22 2 2 2 D - - - · - - - 0.06048 0 d 0.028182 0.014545 2 2.86
1.0 = - = 0 d 0.014545 3 0.008909 0.023636 1.4384
1.04 - Ø ø - Ø ø Œ œ D - - Ø ø Ø ø Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ - - D º ß º ß Œ œ Œ - œ º ß Œ œ º ß ¢ ] Since B
us 3 is a PV bus, the corresponding row and column B are eliminated,
[
¢ = -
B 52 ¢ 0 = - V 0.0042308 2 1
52 22
= -
1.0 91 - - Ø ø Ø ø D Œ œ Œ œ º ß º ß (1) 0 0 d =
d + D
d = + - 0.060483 2 2 2 (1) 0 0 d =
d + D
d = + - 3 3 3 0 (1) 0 = -
0 ( 0.060483)
= -
0 ( 0.008909)
+ -
= 0.0008909
= = + D V V V 1.0 ( 0.0042308) 0.995769 2 2 2 The voltage phase angles are in radians. The process is k < e continued until Max P , kQ 92 D DPh
ng Pháp Gauss Seidel
ươ
ng Pháp Gauss Seidel
Ví D Ph
ụ
ươ
ng Pháp Gauss Seidel
Ví D Ph
ụ
ươ
ng Pháp Gauss Seidel
Ví D Ph
ụ
ươ
ng Pháp Gauss Seidel
Ví D Ph
ụ
ươ
ng Pháp Gauss Seidel
Ví D Ph
ụ
ươ
ng Pháp Gauss Seidel
Ví D Ph
ụ
ươ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
PP Gauss Seidel Cho H PTệ
Ph
ươ
ng Trình Phân B Công Su t
ấ
ố
Công Su t B m Vào
ấ
ơ
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
G3= Q1
3+QD3 = 1.62+0 =1.62
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
i Gauss Seidel
L i Gi
ờ
ả
Ph
ng Pháp Newton-Raphson
ươ
Ph
ng Pháp Newton-Raphson
ươ
Ph
ng Pháp Newton-Raphson
ươ
Ph
ng Pháp Newton-Raphson
ươ
Ph
ng Pháp Newton-Raphson
ươ
Ph
ng Pháp Newton-Raphson
ươ
Ph
ươ
ng Trình Công Su t
ấ
Ph
ươ
ng Trình Công Su t
ấ
Thành L p NR
ậ
Thành L p NR
ậ
Ma Tr n Jacobi
ậ
Các Thành Ph n Jacobi
ầ
Các Thành Ph n Jacobi
ầ
Quá Trình L pặ
Ki u Nút & Thành L p Jacobi
ể
ậ
Ki u Nút & Thành L p Jacobi
ể
ậ
Các B c L p NR
ướ
ặ
Các B c L p NR
ướ
ặ
Phân B CS và T n Th t
ấ
ố
ổ
Phân B CS và T n Th t
ấ
ố
ổ
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
{
}
2.5
Ví Dụ
+
j
4.98
2.5
}
= -
0.02
+
Q Q
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
)
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
Ví Dụ
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
Fast Decoupled Power Flow
=
Fast Decoupled Power Flow