chuyên gia HHệệ chuyên gia Expert System)) ((Expert System PGS.TS. Phan Huy Kháánhnh PGS.TS. Phan Huy Kh khanhph@vnn.vn khanhph@vnn.vn
Chương 4
Phát triển các hệ
chuyên gia
PhPháát tri
t triểển cn cáácc
chuyên gia chuyên gia
Chương 44 Chương hhệệ n HCG t triểển mn mộột dt dựự áán HCG
nh pháát tri
(cid:97)(cid:97) TiTiếến trn trìình ph
c HCG n tri thứức HCG
(cid:97)(cid:97) TiTiếếp nhp nhậận tri th
a HCG sinh củủa HCG
(cid:97)(cid:97) BBộộ sinh c
2/2/5353
TTạại sao c
i sao cầần xây d
t HCG ? n xây dựựng mng mộột HCG ?
(cid:97)(cid:97) Câu h
(cid:97)(cid:97) CCóó ththểể trtrảả llờời ngay l
Câu hỏỏi ni nàày thư y thườờng xuyên đư ng xuyên đượợc đc đặặt ra cho b t ra cho bấất kt kỳỳ ddựự áán Tin h n Tin họọc nc nààoo
(cid:97)(cid:97) TrưTrướớc khi b
i ngay làà do nh do nhữững đng đặặc trưng v c trưng vàà ưu đi c HCG ưu điểểm cm củủa ca cáác HCG
c khi bắắt đt đầầu, cu, cầần xn xáác đc địịnh rõ đâu l nh rõ đâu làà bbàài toi toáán, ai l n, ai làà chuyên gia, v chuyên gia, vàà
ai lai làà ngư ngườời si sửử ddụụngng
(cid:97)(cid:97) TTùùy theo yêu c y theo yêu cầầu NSD m chuyên gia : hhệệ chuyên gia :
u NSD màà ccóó nhinhiềều cu cáách nh ch nhììn nhn nhậận khn kháác nhau v c nhau vềề mmộột t
ddụụngng
VVấấn đn đềề đ đặặt rat ra ?? ng HCG đểể ddùùng HCG đ
LoLoạại ngưi ngườời si sửử NgưNgườời qui quảản trn trịị t viên thuthuậật viên KKỹỹ NhNhàà nghiên cứứuu nghiên c Tôi cTôi cóó ththểể LLààm cm cáách nch nàào đo đểể tôi cóó m sao đểể LLààm sao đ tôi c mmởở
NSD cuốốii NSD cu
m như HCG cóó đ đááng tin c llààm gm gìì nh HCG tốốt nht nhấất ?t ? tôi vậận hn hàành HCG t tôi v ng HCG ? rrộộng HCG ? ththểể gigiúúp tôi c đây ?? p tôi cáái gi gìì đây Khai tháác HCG s c HCG sẽẽ Khai th m không ? ttốốn kn kéém không ? rrắắc rc rốối vi vàà ng HCG cóó ddụụng HCG c SSửử MMộột pht phầần mn mềềm như HCG c y không ? ng tin cậậy không ?
3/3/5353
n cho HCG LLựựa cha chọọn bn bàài toi toáán cho HCG
(cid:97)(cid:97) ĐĐểể xây d
xây dựựng mng mộột HCG,
c tiên cầần n llựựa cha chọọn mn mộột bt bàài i
t HCG, trư trướớc tiên c totoáán thn thíích hch hợợpp(selecting the appropriate problem) (selecting the appropriate problem)
t HCG tương tựự tritriểển khai m
n PM :: n khai mộột dt dựự áán PM
(cid:97)(cid:97) Xây d
Xây dựựng mng mộột HCG tương t (cid:86)(cid:86) ĐưĐượợc thc thựực hic hiệện bn bởởi mi mộột tt tậập thp thểể (cid:86)(cid:86) NhNhằằm đm đạạt đưt đượợc kc kếết qut quảả mong mu
mong muốốnn
cơ bảản :n :
(cid:97)(cid:97) CCầần phn phảải ci cóó bbốốn yn yếếu tu tốố cơ b n kinh phíí (cid:86)(cid:86) NguNguồồn kinh ph n nhân lựựcc (cid:86)(cid:86) NguNguồồn nhân l (cid:86)(cid:86) NguNguồồn tn tàài nguyên i nguyên ng thờời gian d (cid:86)(cid:86) KhoKhoảảng th
i gian dựự kikiếếnn (cid:97)(cid:97) NhNhữững yng yếếu tu tốố nnàày y ảảnh hư
t HCG nh hưởởng đng đếến gin giáá ththàành cnh củủa ma mộột HCG
4/4/5353
GiGiáá
ththàành xây d
t HCG nh xây dựựng mng mộột HCG
(cid:97)(cid:97) Chi ph
off), xây dựựng mng mộột HCG ph
Chi phíí (pay (cid:86)(cid:86) NguNguồồn nhân l
(pay--off), xây d n nhân lựực, tc, tàài nguyên v
t HCG phụụ thuthuộộc :c : i gian hoààn thi
n thiệệnn
(cid:86)(cid:86) Chi ph
Chi phíí huhuấấn luy (cid:97)(cid:97) VVíí ddụụ ởở MMỹỹ, chi ph
ng thàành th
t HCG nh thạạo mo mộột HCG
i nguyên vàà ththờời gian ho n luyệện,n, đ đàào to tạạo (Training) o (Training) , chi phíí đ đểể đ đàào to tạạo so sửử ddụụng th i 2.500USD/tuầần ln lễễ/n/ngưgườờii
ccóó ththểể lên t
lên tớới 2.500USD/tu
(cid:97)(cid:97) NhNhữững yng yếếu tu tốố ảảnh hư (cid:86)(cid:86) NgưNgườời si sửử ddụụng tr
theo tíính hi
nh hiệệu quu quảả
nh hưởởng đng đếến gin giáá ththàành nh ng trảả titiềền tun tuỳỳ theo t a HCG sửử ddụụngng ng HCG, u không cóó ai sai sửử ddụụng HCG,
hay ưu điểểm cm củủa HCG s hay ưu đi (cid:86)(cid:86) NNếếu không c
không cóó ai trai trảả titiềền đn đểể bbùù llạại chi ph
(cid:86)(cid:86) HCG đòi h
lãi i chi phíí vvàà ccóó lãi i ro hơn c công nghệệ mmớới, ci, cóó nhinhiềều ru rủủi ro hơn
ththìì ssẽẽ không c HCG đòi hỏỏi si sửử ddụụng cng cáác công ngh n Tin họọcc so vso vớới thi thựực hic hiệện cn cáác dc dựự áán Tin h
5/5/5353
Công cụụ Công c
ng HCG xây dựựng HCG xây d
n, pháát bi
t biểểu vu vàà đ đặặc tc tảả bbàài toi toáán ln làà ccáác bưc bướớc c
Sau bướớc lc lựựa cha chọọn, ph (cid:97)(cid:97) Sau bư n HCG t triểển HCG phpháát tri
(cid:97)(cid:97) SSửử ddụụng nh
ng nhữững công c
ng công cụụ (tools) n
(tools) nàào đo đểể xây d
t HCG ? xây dựựng mng mộột HCG ?
(cid:97)(cid:97) HiHiệện nay c
n nay cóó rrấất nhi
t nhiềều công c
ng HCG : xây dựựng HCG :
u công cụụ đ đểể xây d ưu điểểm vm vàà như nhượợc đi
(cid:86)(cid:86) MMỗỗi công c (cid:86)(cid:86) NhNhữững công c ngongoàài ra c
i công cụụ đ đềều cu cóó ưu đi ng công cụụ phphổổ bibiếến ln làà CLIPS v ART, A, ARTRT--IM, E i ra cóó ART
c điểểm nhm nhấất đt địịnhnh CLIPS vàà OPS5, OPS5, te... clipse, Cognate...
IM, Eclipse, Cogna
(cid:86)(cid:86) NgưNgườời ta c
i ta cũũng sng sửử ddụụng mng mộột st sốố ngôn ng
ngôn ngữữ llậập trp trììnhnh
c Tríí tutuệệ nhân t
o (Artificial Intelligence), nhân tạạo (Artificial Intelligence),
Formal Calculus)... nh thứức (c (Formal Calculus)...
thuthuộộc lc lĩĩnh vnh vựực Tr nh toáán hn hìình th ttíính to đđểể phpháát tri
t HCG : t triểển mn mộột HCG :
(cid:153)(cid:153) Prolog, h
Lisp... Prolog, họọ Lisp...
6/6/5353
TiTiếến trn trìình ph
nh pháát tri
t triểển dn dựự
n HCG áán HCG
(cid:97)(cid:97) TiTiếến trn trìình ph
n HCG phụụ thuthuộộc vc vàào :o :
t triểển mn mộột dt dựự áán HCG ph
nh pháát tri development team)) n nhân lựực (c (development team
(cid:86)(cid:86) NguNguồồn nhân l (cid:86)(cid:86) NguNguồồn tn tàài nguyên do ch
i nguyên do chủủ đ đầầu tư cung c
nh pháát tri
t triểển dn dựự áán,n,
u tư cung cấấpp n lý quáá trtrìình ph Project Management) n lý dựự áán (n (Project Management) n lý cấấu hu hìình snh sảản phn phẩẩmm
Phương phááp tp tổổ chchứức quc quảản lý qu (cid:86)(cid:86) Phương ph hay Quảản lý d hay Qu Phương phááp Qup Quảản lý c (cid:86)(cid:86) Phương ph Configuration Management) (Product Configuration Management) (Product Phương phááp p QuQuảản lý t
(cid:86)(cid:86) Phương ph
i nguyên (Resource Management)) n lý tàài nguyên (Resource Management
7/7/5353
The main players in the development team The main players in the development team
Project Manager
Domain Expert
Knowledge Engineer
Programmer
Expert System
End-user
Expert System Expert System Development Team Development Team
8/8/5353
The domain expert The domain expert
(cid:97)(cid:97) The The domain expert
(cid:86)(cid:86) a knowledgeable and skilled person capable
domain expertis:is: of solving a knowledgeable and skilled person capable of solving problems in a specific area or domain domain problems in a specific area or This person has the greatest expertise in a given domain (cid:86)(cid:86) This person has the greatest expertise in a given domain
This expertise is to be captured in the expert system (cid:86)(cid:86) This expertise is to be captured in the expert system
Therefore, the expert : (cid:97)(cid:97) Therefore, the expert :
must be able to communicate his or her knowledge (cid:86)(cid:86) must be able to communicate his or her knowledge
must be willing to participate in the expert system (cid:86)(cid:86) must be willing to participate in the expert system development development
and commit a substantial amount of time to the project (cid:86)(cid:86) and commit a substantial amount of time to the project
The domain expert is the most important player in the (cid:97)(cid:97) The domain expert is the most important player in the expert system development team expert system development team
9/9/5353
The knowledge engineer The knowledge engineer
(cid:97)(cid:97) The The knowledge engineer
knowledge engineeris:is: someone who is capable of designing, building and testing an (cid:86)(cid:86) someone who is capable of designing, building and testing an expert system expert system He or she interviews the domain expert to find out how a (cid:86)(cid:86) He or she interviews the domain expert to find out how a particular problem is solved particular problem is solved
The knowledge engineer establishes what reasoning (cid:97)(cid:97) The knowledge engineer establishes what reasoning methods the expert uses to handle facts and rules and methods the expert uses to handle facts and rules and decides how to represent them in the expert system decides how to represent them in the expert system The knowledge engineer then chooses some development (cid:97)(cid:97) The knowledge engineer then chooses some development software or an expert system shell, or looks at software or an expert system shell, or looks at programming languages for encoding the knowledge programming languages for encoding the knowledge And finally, the knowledge engineer is responsible for (cid:97)(cid:97) And finally, the knowledge engineer is responsible for testing, revising and integrating the expert system into the testing, revising and integrating the expert system into the workplace workplace
10/10/5353
The programmer The programmer
(cid:97)(cid:97) The The programmer
is the person responsible for the actual programmeris the person responsible for the actual programming, describing the domain knowledge in terms programming, describing the domain knowledge in terms that a computer can understand that a computer can understand
The programmer needs: (cid:97)(cid:97) The programmer needs:
to have skills in symbolic programming in such AI languages (cid:86)(cid:86) to have skills in symbolic programming in such AI languages as LISP, Prolog and OPS5 as LISP, Prolog and OPS5
and also have some experience in the application of different (cid:86)(cid:86) and also have some experience in the application of different types of expert system shells types of expert system shells
In addition, the programmer should know conventional (cid:97)(cid:97) In addition, the programmer should know conventional programming languages like C, Pascal, FORTRAN and Basic programming languages like C, Pascal, FORTRAN and Basic
11/11/5353
The project manager The project manager
(cid:97)(cid:97) The The project manager
is the leader of the expert system project manageris the leader of the expert system development team, responsible for keeping the project on development team, responsible for keeping the project on track. He or she makes sure that all deliverables and track. He or she makes sure that all deliverables and milestones are met, interacts with the expert, knowledge milestones are met, interacts with the expert, knowledge engineer, programmer and end--useruser engineer, programmer and end
12/12/5353
The end--useruser The end
(cid:97)(cid:97) The The endend--useruser, often called just the
, is a person who , often called just the useruser, is a person who
uses the expert system when it is developed uses the expert system when it is developed
The user must not only be confident in the expert system (cid:97)(cid:97) The user must not only be confident in the expert system performance but also feel comfortable using it performance but also feel comfortable using it
s success; the end--useruser’’s s
Therefore, the design of the user interface of the expert (cid:97)(cid:97) Therefore, the design of the user interface of the expert system is also vital for the project’’s success; the end system is also vital for the project contribution here can be crucial contribution here can be crucial
13/13/5353
QuQuảản lý d
n lý dựự
n HCG áán HCG
(cid:97)(cid:97) QuQuảản lý d
n lý dựự áán HCG g
n HCG gồồm cm cáác công đo n lý hoạạt đt độộng (Activity Management), g
n như sau :: c công đoạạn như sau ng (Activity Management), gồồm :m :
(cid:86)(cid:86) QuQuảản lý ho
(cid:153)(cid:153) LLậập kp kếế hohoạạch (Planning) ch (Planning) (cid:153)(cid:153) LLậập bip biểểu công vi
(cid:153)(cid:153) Phân b
(cid:153)(cid:153) Phân t
c (Scheduling) u công việệc (Scheduling) i gian (Chronicling) Phân bổổ ththờời gian (Chronicling) ch (Analysis) Phân tíích (Analysis) m (Product Configuration Management) : n lý cấấu hu hìình snh sảản phn phẩẩm (Product Configuration Management) :
(cid:86)(cid:86) QuQuảản lý c
(cid:153)(cid:153) QuQuảản lý s (cid:153)(cid:153) QuQuảản lý thay đ
m (Product Management) n lý sảản phn phẩẩm (Product Management) i (Change Management) n lý thay đổổi (Change Management) i nguyên (Resource Management) n lý tàài nguyên (Resource Management)
(cid:86)(cid:86) QuQuảản lý t
14/14/5353
QuQuảản lý ho
n lý hoạạt đt độộng : L
ng : Lậập kp kếế
hohoạạchch
(cid:97)(cid:97) QuQuảản lý l
ng (define activities) nh nghĩĩa ca cáác hoc hoạạt đt độộng (define activities)
n lý lậập kp kếế hohoạạch :ch : (cid:153)(cid:153) ĐĐịịnh ngh (cid:153)(cid:153) XXáác đc địịnh ho (cid:153)(cid:153) XXáác đc địịnh nhu c
nh hoạạt đt độộng ưu tiên (specify priority of activities) ng ưu tiên (specify priority of activities) i nguyên (resource requirement) nh nhu cầầu tu tàài nguyên (resource requirement)
(cid:153)(cid:153) Ghi nh (cid:153)(cid:153) XXáác đc địịnh th
n (milestones) Ghi nhớớ ccáác sc sựự kikiệện (milestones) i gian (duration) nh thờời gian (duration)
(cid:153)(cid:153) Phân công tr
Phân công tráách nhi
m (responsabilities) ch nhiệệm (responsabilities)
15/15/5353
QuQuảản lý ho
n lý hoạạt đt độộng : L
ng : Lậập thp thờời bi
i biểểuu
u công việệc :c : nh điểểm bm bắắt đt đầầu vu vàà đi điểểm km kếết tht thúúc dc dựự áánn
t xung độột khi g
c ưu tiên t khi gặặp cp cáác vic việệc cc cùùng mng mứức ưu tiên
(cid:97)(cid:97) LLậập bip biểểu công vi (cid:86)(cid:86) ẤẤn đn địịnh đi (cid:86)(cid:86) GiGiảải quy
(cid:86)(cid:86) Phân b
n (monitor project performance) m tra thựực hic hiệện dn dựự áán (monitor project performance)
i quyếết xung đ i gian : Phân bổổ ththờời gian : (cid:153)(cid:153) KiKiểểm tra th Phân tíích :ch :
(cid:86)(cid:86) Phân t
Phân tíích cch cáác hoc hoạạt đt độộng vng vềề llậập kp kếế hohoạạchch
(cid:153)(cid:153) Phân t (cid:153)(cid:153) LLậập bip biểểu công vi
u công việệc vc vàà phân b
phân bổổ ththờời gian ho
i gian hoạạt đt độộng ng
16/16/5353
QuQuảản lý c
n lý cấấu hu hìình snh sảản phn phẩẩmm
(cid:97)(cid:97) QuQuảản lý s
n lý sảản phn phẩẩm :m :
c phiên bảản khn kháác nhau c
c nhau củủa ca cáác sc sảản phn phẩẩmm
(cid:86)(cid:86) QuQuảản lý c
n lý cáác phiên b (product management) (product management) n lý thay đổổi :i :
(cid:86)(cid:86) QuQuảản lý thay đ (cid:153)(cid:153) QuQuảản lý c
n lý cáác gic giảải phi phááp sp sửửa đa đổổi si sảản phn phẩẩmm
(cid:153)(cid:153) Phân công ngư
vvàà ư ướớc lưc lượợng ng ảảnh hư nh hưởởng cng củủa thay đ a thay đổổi si sảản phn phẩẩmm
(cid:153)(cid:153) CCàài đi đặặt phiên b
Phân công ngườời si sửửa đa đổổi hi hệệ ththốốngng
t phiên bảản mn mớới i
17/17/5353
QuQuảản lý t
i nguyên n lý tàài nguyên
(cid:97)(cid:97) DDựự bbááo nhu c
i nguyên (forecast needs for resource) o nhu cầầu tu tàài nguyên (forecast needs for resource)
(cid:97)(cid:97) Thu nh
i nguyên (acquire resources) Thu nhậận tn tàài nguyên (acquire resources)
(cid:97)(cid:97) Phân công tr
ch nhiệệm đm đểể ssửử ddụụng tng tốối ưu ngu
i nguyên i ưu nguồồn tn tàài nguyên
Phân công tráách nhi (assign responsabilities for optimium use of resources) (assign responsabilities for optimium use of resources)
(cid:97)(cid:97) Phân b
c nghẽẽnn i nguyên đểể gigiảảm thim thiểểu tu tắắc ngh Phân bổổ ttàài nguyên đ necks) (provide critical resources to minimize bottle--necks) (provide critical resources to minimize bottle
18/18/5353
QuQuáá
trtrìình qu
n lý dựự
áán phn pháát tri
t HCG t triểển mn mộột HCG
nh quảản lý d
Quản lý dự Quản lý dự
án (project management) án (project management)
Phân tích
Lập kế hoạch
Giảm thiểu trệ trì
Lên lịch công tác
Quản lý sản phẩm
Quản lý thay đổi
Ghi chép sự kiện
Tiếp nhận tài nguyên
tài nguyên
Phân công trách nhiệm tài nguyên
Dự báo tài nguyên cần thiết
Quản lý hoạt động Quản lý hoạt động Quản lý tài nguyên Quản lý tài nguyên Quản lý cấu hình Quản lý cấu hình sản phẩm sản phẩm
19/19/5353
ThuThuậật tot toáán tn tổổng qu
ng quáát đt đểể
thithiếết kt kếế
t HCG mmộột HCG
Begin Begin
bbàài toi toáánn
ccóó
ChChọọn bn bàài toi toáán thn thíích hch hợợpp t biểểu vu vàà đ đặặc tc tảả PhPháát bi HCG giảải quy IfIf HCG gi
t thoảả i quyếết tho
ddụụng ng ThenThen
mãn bmãn bàài toi toáán vn vàà u chưa đượợc phc pháát tri
BBảản mn mẫẫu chưa đư
ssửử ththểể n thiệện n DoDo t triểển hon hoààn thi
WhileWhile Begin Begin
n thiệện bn bảản mn mẫẫuu
bbảản mn mẫẫuu ThiThiếết kt kếế n tri thứứcc BiBiểểu diu diễễn tri th n tri thứứcc TiTiếếp nhp nhậận tri th t triểển hon hoààn thi PhPháát tri
bbảản mn mẫẫuu
n khai càài đi đặặtt
ddụụngng
phpháát tri
t triểểnn
EndEnd HHợợp thp thứức hoc hoáá TriTriểển khai c HưHướớng dng dẫẫn sn sửử VVậận hn hàànhnh vvàà BBảảo tro trìì
ElseElse
p hơn TTììm cm cáác tic tiếếp cp cậận khn kháác thc thíích hch hợợp hơn
EnIfEnIf KKếết tht thúúcc
EndEnd
20/20/5353
TiTiếếp nhp nhậận tri th
n tri thứứcc
(cid:97)(cid:97) CCáác bưc bướớc tic tiếếp nhp nhậận tri th
n tri thứức cho m i thoạại tri trựực tic tiếếp vp vớới chuyên gia (
HCG như sau :: c cho mộột ht hệệ HCG như sau con ngườời)i) đ đểể thu nh
i chuyên gia (con ngư
n tri thu nhậận tri
(cid:86)(cid:86) ĐĐốối tho ththứứcc
ch biểểu diu diễễn tri th
n tri thứức mc mộột ct cáách tư
ng minh trong cơ ch tườờng minh trong cơ
(cid:86)(cid:86) ChChọọn cn cáách bi ssởở tri th
tri thứứcc c chuyên gia đáánh gi (cid:86)(cid:86) CCáác chuyên gia đ
nh giáá HCG HCG, t, trao đ
i dung i qua lạại vi vềề nnộội dung
rao đổổi qua l n khi HCG hoààn ton toààn thn thỏỏa a cho đếến khi HCG ho
a tri thứức, c, cho đ
chchấất lưt lượợng cng củủa tri th mãn yêu cầầu u mãn yêu c
(cid:97)(cid:97) SSựự phpháát tri
HCG cũũng tng táác đc độộng nhi
ng nhiềều trong m
u trong mộột t
t triểển mn mộột ht hệệ HCG c ng chấất lưt lượợng thương m
ng thương mạạii
hhệệ ththốống ch
(cid:97)(cid:97) NgưNgườời ta luôn mong mu
i ta luôn mong muốốn nhn nhậận đưn đượợc nhc nhữững th
nh công ng thàành công
mmộột khi HCG đư
t khi HCG đượợc phân ph
c phân phốối đi đếến ngư
n ngườời di dùùng ng
21/21/5353
TiTiếếp nhp nhậận tri th
n tri thứức trong m
t HCG c trong mộột HCG
c chuyên gia Tri thứức chuyên gia Tri th (Human Expert) (Human Expert)
ĐĐốối tho i (dialog) i thoạại (dialog)
Công nghệệ Công ngh tri thứứcc tri th
(Knowledge Engineer) (Knowledge Engineer)
ng minh Tri thứức tưc tườờng minh Tri th (explicit knowledge) (explicit knowledge)
(Knowledge Base of Expert System) (Knowledge Base of Expert System)
Cơ sCơ sởở tri thứức hc hệệ tri th chuyên gia chuyên gia
22/22/5353
Phân phốối si sảản phn phẩẩm HCGm HCG Phân ph
(cid:97)(cid:97) HHệệ ththốống đư
ng đượợc phân ph
c phân phốối (i (Delivery) n
Delivery) như th
hư thếế nnàào ?o ?
phân phốối mi mộột st sảản phn phẩẩm phm phụụ thuthuộộc chc chủủ yyếếu vu vàào so sốố c HCG sẽẽ đư đượợc phc pháát tri
t triểển vn vàà hhệệ ththốống dng dịịch vch vụụ
t triểển cn cáác HCG ch
c HCG chạạy trên n
y trên nềền n
(cid:86)(cid:86) Xu th
(cid:86)(cid:86) VVấấn đn đềề phân ph lưlượợng cng cáác HCG s Xu thếế ththịị trư trườờng đòi h ccáác thi
c thiếết bt bịị phphầần cn cứứng chu
ng đòi hỏỏi phi pháát tri ng chuẩẩnn (cid:86)(cid:86) MMặặt kht kháác, mc, mộột st sốố HCG đòi h
HCG đòi hỏỏi ci cầần cn cóó phphầần mn mềềm hm hệệ ththốống vng vàà
c công cụụ midleware theo yêu c
midleware theo yêu cầầu, chu, chẳẳng hng hạạn bn bộộ xxửử lý lý m tăng giáá ththàành snh sảản phn phẩẩmm
ccáác công c LISP, từừ đ đóó ccóó ththểể llààm tăng gi LISP, t i chung, mộột HCG c (cid:97)(cid:97) NNóói chung, m
p (integrated) t HCG cầần phn phảải đưi đượợc tc tíích hch hợợp (integrated)
nh đã cóó ssẵẵn vn vớới ưu đi
i ưu điểểm :m :
nh thông thườờng ng
ng chương trìình đã c vvớới nhi nhữững chương tr (cid:86)(cid:86) DDùùng lng lờời gi gọọi thi thủủ ttụục tc từừ mmộột ngôn ng (cid:86)(cid:86) TTậận dn dụụng môi trư
ng môi trườờng hng hệệ ththốống đng đểể trtrợợ gigiúúp khai th
t ngôn ngữữ llậập trp trìình thông thư c HCG p khai tháác HCG
23/23/5353
BBảảo tro trìì
phpháát tri
n HCG t triểển HCG
vvàà
(cid:97)(cid:97) CCáác HCG đòi h
c HCG đòi hỏỏi ci cáác hoc hoạạt đt độộng bng bảảo tro trìì (Maintenance) v
(Maintenance) vàà
Ended) (Open--Ended)
titiếến trin triểển (Evolve) không h so vso vớới ci cáác chương tr
n (Evolve) không hạạn chn chếế (Open c chương trìình thông thư
nh thông thườờngng
Lý do : (cid:97)(cid:97) Lý do :
(cid:86)(cid:86) HCG không d
c thuậật tot toáán, mn, màà ththàành tnh tíích ch ng phụụ thuthuộộc vc vàào tri th ng xuyên cậập nhp nhậật tri th
o tri thứức cc cóó đư đượợcc c (System t tri thứức (System
i thườờng xuyên c
(cid:86)(cid:86) HCG đòi h
HCG không dựựa trên c a trên cáác thu (Performance) củủa cha chúúng ph (Performance) c HCG đòi hỏỏi phi phảải thư Improves) : Improves) : (cid:153)(cid:153) BBổổ sung m
sung mớớii Thay đổổi tri th
(cid:153)(cid:153) Thay đ
i tri thứức cc cũũ, l, lạạc hc hậậu...u...
24/24/5353
QuQuảản lý khai th
c HCG n lý khai tháác HCG
(cid:97)(cid:97) MMộột st sảản phn phảảm cm cóó chchấất lưt lượợng thương m
commercial ng thương mạại (i (commercial đòi hỏỏi phi phảải ci cóó quy tr
nh khai quy trìình khai
c HCG, đòi h
quality product) như chư cáác HCG, quality product) n ththáác hic hiệệu quu quảả vvàà chchặặt cht chẽẽ Thu thậập mp mộột ct cáách cch cóó hhệệ ththốống vng vàà ccóó đ địịnh knh kỳỳ ccáác bc bááo co cááoo (cid:86)(cid:86) Thu th sai sóót ht hệệ ththốống do NSD ph sai s
ng do NSD pháát hi
t hiệệnn
(cid:86)(cid:86) ViViệệc bc bảảo tro trìì chchỉỉ đư đượợc thc thựực hic hiệện tn tốốt khi thu th
t khi thu thậập đp đầầy đy đủủ ccáác c
o sai sóótt
bbááo co cááo sai s (cid:97)(cid:97) LLậập kp kếế hohoạạch phòng ng
ch phòng ngừừa ra rủủi ro khai th
t: Hoààn cn cảảnh cnh cóó ththểể llààm xum xuấất hi
t hiệện rn rủủi roi ro
ng khảả năng xu
năng xuấất hi
nh hưởởng đng đốối vi vớới ki kếết qut quảả khai th
t hiệện (n (%)%) khai tháácc
i ro khai tháác :c : i ro) (cid:86)(cid:86) Mô tMô tảả: X: Xáác đc địịnh vnh vấấn đn đềề (r(rủủi ro) (cid:86)(cid:86) GiGiảả thithiếết: Ho (cid:86)(cid:86) XXáác suc suấất:t: Ư Ướớc lưc lượợng kh nh giáá ảảnh hư (cid:86)(cid:86) ĐĐáánh gi ch giảải quy (cid:86)(cid:86) CCáách gi
ch) i quyếết t ((đđốối si sáách)
25/25/5353
CCáác giai đo
c giai đoạạn cơ b
n cơ bảản đn đểể
phpháát tri
t HCG t triểển mn mộột HCG
so sáánhnh so s so sánh
thi Nghiên cứu khả Nghiên cứu khả thi (feasibility study) (feasibility study)
nh hay bááo co cááo ko kếết qut quảả ThuyThuyếết trt trìình hay b Thuyết trình hay báo cáo kết quả nh khảả ra tíính kh chchỉỉ ra t ra tính khả chỉ
thi củủa da dựự thi c thi của dự
áánn án
HCG thểể HCG th HCG thể
ng, khởởi đi độộng sng sựự hihiệện ý tư n ý tưởởng, kh hiện ý tưởng, khởi động sự ng quảản lý n lý ởở vvàà đ đặặt nt nềền mn móóng qu và đặt nền móng quản lý ở
Phác thảo nhanh bản mẫu Phác thảo nhanh bản mẫu (rapid prototype) (rapid prototype)
nhinhiệệt tt tììnhnh nhiệt tình c cao mmứức cao mức cao
Làm mịn hệ Làm mịn hệ
thống thống
KiKiểểm thm thửử Kiểm thử nhnhờờ nhờ
(Refined system : a-test) (Refined system : a-test)
hhệệ hệ công nghệệ công ngh công nghệ
ng cho bàài toi toáán thn thựực tc tếế ththốống cho b thống cho bài toán thực tế chuyên gia tri thứức vc vàà chuyên gia tri th chuyên gia tri thức và
Kiểm thử Kiểm thử
-test) -test)
(β (β
ththốống, ng, thống,
kikiểểm thm thửử kiểm thử
ddụụng đng đểể dụng để
LLựựa cha chọọn ngư n ngườời si sửử Lựa chọn người sử không nhờờ không nh không nhờ
tri thứức vc vàà tri th tri thức và
(field testable) (field testable)
hhệệ hệ chuyên gia chuyên gia chuyên gia
HHợợp thp thứức hc hóóa va vàà Hợp thức hóa và ddẫẫn sn sửử dẫn sử
Chất lượng sản phẩm Chất lượng sản phẩm (commercial quality) (commercial quality)
ng khảả năng m
công nghệệ công ngh công nghệ ththửử i liệệu hưu hướớng ng nghiệệm, vim, viếết tt tàài li nghi thử nghiệm, viết tài liệu hướng ng qua gigiúúp khp kháách hch hààng qua ddụụng,ng, đ đàào to tạạo, tro, trợợ giúp khách hàng qua dụng, đào tạo, trợ i, email kịịp thp thờờii n thoạại, email k điđiệện tho điện thoại, email kịp thời TTììm lm lỗỗi sai (fix bugs) v i sai (fix bugs) vàà Tìm lỗi sai (fix bugs) và
Bảo trì Bảo trì
và và
phát triển phát triển
ttììm nhm nhữững kh năng mởở tìm những khả năng mở ng (enhance capabilities) rrộộng (enhance capabilities) rộng (enhance capabilities)
26/26/5353
(maintenance&evolution) (maintenance&evolution)
Sai sSai sóót trong qu
t trong quáá
trtrìình ph
n HCG t triểển HCG
nh pháát tri
t triểển mn mộột SPPM n
i chung, t SPPM nóói chung,
i riêng, thư thườờng gng gặặp php phảải ri rủủi ro, sai s
i ro, sai sóót t
(cid:97)(cid:97) QuQuáá trtrìình ph mmộột HCG n
nh pháát tri t HCG nóói riêng,
i ta phân ra thàành nhi
i sai sóót cht chủủ yyếếu :u :
nh nhiềều lou loạại sai s c chuyên gia t trong tri thứức chuyên gia
(cid:97)(cid:97) NgưNgườời ta phân ra th (cid:86)(cid:86) Sai sSai sóót trong tri th (cid:86)(cid:86) Sai sSai sóót ngt ngữữ nghnghĩĩaa (cid:86)(cid:86) Sai sSai sóót ct cúú phpháápp (cid:86)(cid:86) Sai sSai sóót do m
t do mááy suy di
y suy diễễnn
27/27/5353
Sai sSai sóót trong tri th
c chuyên gia t trong tri thứức chuyên gia
(cid:97)(cid:97) Chuyên gia l
(cid:97)(cid:97) NNếếu tri th
Chuyên gia làà ngunguồồn tri th t HCG n tri thứức cc củủa ma mộột HCG
c chuyên gia không đúúng vng vàà không đ ng suốốt qut quáá trtrìình ph không đầầy đy đủủ,, nh pháát tri t triểển hn hệệ ththốống vng vàà
(cid:97)(cid:97) VVíí ddụụ trư trườờng hng hợợp NASA, Hoa K
u tri thứức chuyên gia không đ nh hưởởng su sai sóót st sẽẽ ảảnh hư c sau nààyy hhậậu quu quảả sai s khai tháác sau n khai th
(cid:86)(cid:86) ĐĐểể hhạạn chn chếế nhnhữững sai s
p NASA, Hoa Kỳỳ ::
ng sai sóót ct cóó ththểể trong c trong cáác chuy
(cid:86)(cid:86) CCáác bc bảảng nng nàày do nhi
n bay vũũ trtrụụ, , c chuyếến bay v NASA đã sửử ddụụng ng bbảảng kng kỹỹthuthuậật bayt bay(Flight Technique Panels) (Flight Technique Panels) NASA đã s
y do nhiềều thu thàành ph n chuyên gia tham gia kiểểm som soáát t
(cid:153)(cid:153) NhNhữững NSD h
nhnhằằm bm bảảo đo đảảm tm tíính đnh đầầy đy đủủ vvàà bao tr nh phầần chuyên gia tham gia ki bao trùùm hm hếết mt mọọi li lĩĩnh vnh vựực :c :
(cid:153)(cid:153) CCáác chuyên gia l
ng NSD hệệ ththốốngng
(cid:153)(cid:153) NhNhữững ngư
c chuyên gia lĩĩnh vnh vựực đc độộc lc lậậpp
(cid:153)(cid:153) NhNhữững ngư
ng ngườời phi pháát tri t triểển hn hệệ ththốốngng
ng ngườời qui quảản trn trịị
28/28/5353
Sai sSai sóót ngt ngữữ
nghnghĩĩaa
u sai tri thứức đưa v
o HCG c đưa vàào HCG
y ra do hiểểu sai tri th
t chuyên gia nóói :i :
tri thứức lc lạại hi
(cid:97)(cid:97) Công ngh
i hiểểu câu n
(cid:97)(cid:97) Sai sSai sóót ngt ngữữ nghnghĩĩa xa xảảy ra do hi , giảả ssửử mmộột chuyên gia n (cid:97)(cid:97) VVíí ddụụ, gi (cid:86)(cid:86) «« You can extinguish a fire with water You can extinguish a fire with water »» u câu nàày ly làà :: Công nghệệ tri th (cid:86)(cid:86) «« All fires can be extinguished by water
All fires can be extinguished by water »»
29/29/5353
CCáác sai s
c sai sóót kht kháácc
(cid:97)(cid:97) Sai sSai sóót ct cúú phpháápp
n sai dạạng cng cáác luc luậật vt vàà ccáác sc sựự kikiệệnn
Do biểểu diu diễễn sai d
t trong tri thứức chuyên gia
c chuyên gia ởở ccáác bưc bướớc trưc trướớcc
y suy diễễnn
t chương trìình nên c
nh nên cóó ththểể ggặặp lp lỗỗii c nguyên nhân nh đượợc nguyên nhân
HCG vẫẫn gn gặặp khp khóó
(cid:86)(cid:86) Do bi (cid:86)(cid:86) hohoặặc do sai s c do sai sóót ngt ngữữ nghnghĩĩaa (cid:86)(cid:86) hohoặặc sai s c sai sóót trong tri th (cid:97)(cid:97) Sai sSai sóót do m t do mááy suy di (cid:86)(cid:86) MMááy suy di y suy diễễn ln làà mmộột chương tr khi thựực hic hiệện vn vàà ccóó ththểể xxáác đc địịnh đư khi th Tuy nhiên, việệc xc xáác đc địịnh lnh lỗỗi trong m (cid:86)(cid:86) Tuy nhiên, vi , do phụụ thuthuộộc vc vàào công c khăn, do ph khăn
i trong mộột st sốố HCG v o công cụụ phphầần mn mềềm sm sửử ddụụng ng
30/30/5353
Sai sSai sóót vt vàà
nguyên nhân sai sóót t nguyên nhân sai s
(cid:97)(cid:97) Sai sSai sóót trong tri th
thithiếếu su sóót nht nhầầm lm lẫẫn...n...
a chuyên gia : t trong tri thứức cc củủa chuyên gia :
(cid:97)(cid:97) Sai sSai sóót vt vềề mmặặt ngt ngữữ nghnghĩĩa gia giữữaa
Chuyên gia Chuyên gia (expert) (expert)
(cid:97)(cid:97) Suy lu
Công nghệ Công nghệ tri thứức vc vàà chuyên gia chuyên gia elicitation) không đ đầầy đy đủủ tri thức tri thức (knowledge engineer) (knowledge engineer) công nghệệ tri th công ngh Suy luậận (n (elicitation) không chuyên gia tri thứức tc từừ chuyên gia vvềề tri th
(cid:97)(cid:97) Sai sSai sóót vt vềề mmặặt ct cúú phpháápp (cid:97)(cid:97) Sai sSai sóót do thi
Cơ sở Cơ sở tri thức tri thức t do thiếếu su sóót vt vàà nhnhầầm lm lẫẫn tri th n tri thứức c
(knowledge base) (knowledge base)
trong cáác luc luậật vt vàà ccáác sc sựự kikiệện,n, trong c ttíính không ch (cid:97)(cid:97) LLỗỗi ci củủa ma mááy suy di
(cid:97)(cid:97) LLỗỗi suy di
Máy suy diễn Máy suy diễn (inference engine) (inference engine)
ưu tiên nh sai độộ ưu tiên
tương táác gic giữữa ca cáác luc luậật,t,
tri thứức,c,
Phép suy diễn Phép suy diễn (inference chain) (inference chain) nh không chắắc chc chắắnn y suy diễễn,n, m công cụụ HCGHCG llỗỗi phi phầần mn mềềm công c i suy diễễn do x n do xáác đc địịnh sai đ ccủủa ca cáác luc luậật, t, tương t sai trong cơ sởở tri th sai trong cơ s suy luậận không nh suy lu n không nhấất qut quáán... n...
31/31/5353
BBộộ
a HCG sinh củủa HCG sinh c
(cid:97)(cid:97) BBộộ sinh c
sinh củủa HCG (Expert System Generator) bao g
a HCG (Expert System Generator) bao gồồm :m : y suy diễễnn,,
(cid:86)(cid:86) MMộột t mmááy suy di (cid:86)(cid:86) MMộột t ngôn ng (cid:86)(cid:86) MMộột t ttậập hp hợợp cp cáác cc cấấu tru trúúc vc vààccáác quy ư
ngôn ngữữththểể hihiệện tri th
n tri thứức (bên ngo c (bên ngoàài)i) c quy ướớcc
(cid:97)(cid:97) Theo c
c quy ướớc nc nàày xy xáác c
ng (hay rỗỗng bng bộộ phphậận)n)
t cơ sởở tri th c tri thứức chuyên môn đ
tri thứức rc rỗỗng (hay r c chuyên môn đểể đ địịnh ngh sinh đểể llààm đm đầầy cơ s o ra bộộ sinh đ
Theo cáách nch nàào đo đóó, c, cáác cc cấấu tru trúúc vc vàà ccáác quy ư đđịịnh mnh mộột cơ s (cid:97)(cid:97) NhNhờờ ccáác tri th i ta đã tạạo ra b ngưngườời ta đã t (cid:86)(cid:86) ChChẳẳng hng hạạn, EMYCIN l
ththểể hihiệện cn cáác tri th c (bên trong) c tri thứức (bên trong)
nh nghĩĩa ma mộột HCG, t HCG, tri thứứcc y cơ sởở tri th a HCG MYCIN vàà đư đượợc c sinh củủa HCG MYCIN v
n, EMYCIN làà tên c tên củủa ba bộộ sinh c
(cid:86)(cid:86) HCG R1
ng cho mộột st sốố llĩĩnh vnh vựựcc
c xây dựựng tng từừ bbộộ sinh OPS (l sinh OPS (làà hhệệ ththốống lu ng luậật đưt đượợc phc pháát t
titiếếp tp tụục c ááp dp dụụng cho m HCG R1 đư đượợc xây d tritriểển bn bởởi Charles Forgy năm i Charles Forgy năm 1975 t 1975 tạại Carnegie Mellon University) i Carnegie--Mellon University)
32/32/5353
MMộột st sốố
hhậậu duu duệệ
a EMYCIN ccủủa EMYCIN
EMYCIN EMYCIN
PUFF bệệnh lý ph PUFF b nh lý phổổii
HEADMED dượợc hc họọc tâm th HEADMED dư c tâm thầần (Psycho Pharmacology) n (Psycho--Pharmacology)
ng cơ khíí SACON xây dựựng cơ kh SACON xây d
DART hỏỏng hng hóóc mc mááy ty tíínhnh DART h
SECOFOR khoan dầầu mu mỏỏ SECOFOR khoan d
TOM bệệnh lý c TOM b nh lý càà chua chua
......
33/33/5353
MMộột st sốố
hhậậu duu duệệ
ccủủa OPS
a OPS--55
OPSOPS--55
R1/XCON cấấu hu hìình mnh mááy ty tíínhnh R1/XCON c
ACE bảảo vo vệệ đư đườờng dây đi ACE b ng dây điệện tho n thoạạii
AIRPLAN cấất ct cáánh vnh vàà AIRPLAN c hhạạ y bay ccáánh mnh mááy bay
AIAI--SPEAR theo dõi m SPEAR theo dõi mááy ty tíínhnh
YES / MVS đi YES / M VS điềều khi u khiểển mn mááy ty tíính nh
......
34/34/5353
ThThốống kê lu
cHCG ng kê luậật ct củủa ca cáácHCG
ng trăm HCG cóó ththểể chchứứa ta từừ hhààng trăm
(cid:97)(cid:97) NhNhờờ bbộộ sinh, m đđếến hn hààng ng
sinh, mỗỗi hi hệệ HCG c ng ngààn lun luậậtt
(cid:97)(cid:97) BBảảng dư
ng dướới đây th
i đây thốống kê s
HCG : ng kê sốố luluậật ct củủa ma mộột st sốố HCG :
HCGHCG LLĩĩnh vnh vựựcc Năm xuNăm xuấất hit hiệệnn SSốố luluậậtt
MYCIN MYCIN 1974 1974 500500 Y hY họọcc
PROSPECTOR PROSPECTOR 1979 1979 1 600 1 600 ĐĐịịa cha chấấtt
R1/XCON R1/XCON 1980 1980 > 7 000 > 7 000 Tin hTin họọcc
LITHO LITHO 1982 1982 500500 ĐĐịịa cha chấấtt
SPHINX SPHINX 1984 1984 400400 Y hY họọcc
TOMTOM 1984 1984 200200 Nông họọcc Nông h
35/35/5353
KhKhảả năng
năng ««hhọọcc»»
(learn) (learn)
(cid:97)(cid:97) MMộột trong nh
t trong nhữững nng néét ht hấấp dp dẫẫn cn củủa tia tiếếp cp cậận HCG l
năng n HCG làà khkhảả năng
(learn) củủa ha hệệ ththốống nh
ng nhằằm thưm thườờng xuyên s
ng xuyên sửửa đa đổổi vi vàà
««hhọọcc»» (learn) c n thiệện cơ s hohoààn thi
n cơ sởở tri th
tri thứức vc vốốn cn cóó
a hai HCG nổổi ti
i tiếếng ng
(cid:97)(cid:97) Sơ đSơ đồồ dư dướới đây cho bi ccủủa Ma Mỹỹ llàà MYCIN v MYCIN 1974 (cid:86)(cid:86) MYCIN
i đây cho biếết st sựự titiếến trin triểển cn củủa hai HCG n MYCIN vàà R1 :R1 : 1974 ::
(cid:86)(cid:86) R1R1
hihiệện nay : 500 lu n nay : 500 luậậtt 200200 luluậậtt
800800 1980 :: 1980 1 000 1981 :: 1 000 1981 1 500 1982 :: 1 500 1982 2 000 1983 :: 1983 2 000 1984 :: > 3 000 > 3 000 1984 > 7 000 1985 :: > 7 000 1985
36/36/5353
SoSoạạn thn thảảo co cáác luc luậật t
(cid:97)(cid:97) NgưNgườời ta s
t như sau :: quy ướớc soc soạạn thn thảảo luo luậật như sau
i ta sửử ddụụng mng mộột st sốố quy ư (cid:86)(cid:86) MMỗỗi lui luậật do chuyên gia cung c
t do chuyên gia cung cấấp :p :
(cid:153)(cid:153) PhPhảải đi địịnh ngh
c nhân) hay nh nghĩĩa đưa đượợc cc cáác c điđiềều kiu kiệện khn khởởi đi độộngng(t(táác nhân) hay
nh huốống ng ((đưđượợc xc xáác đc địịnh bnh bởởi ci cáác c
(cid:153)(cid:153) Theo c
t, nghĩĩa la làà ccáác tc tìình hu trên tậập hp hợợp dp dữữ liliệệu đã cho u đã cho) v) vàà hhậậu quu quảảccủủa lua luậật,t, đ đểể
ng, ngưgườời ta đ i ta đặặt tên riêng cho lu
t tên riêng cho luậật t c cung cấấp mp mộột nht nhóóm cm cáác c ssựựkikiệệnn ( (fact) fact)
(cid:86)(cid:86) Trong lu
t, không bao giờờ ngư ngườời ta ch
i ta chỉỉ đ địịnh mnh mộột lut luậật kht kháác c
Trong luậật, không bao gi i tên riêng bbởởi tên riêng
(cid:97)(cid:97) VVíí ddụụ : lu: luậật R sau đây tuân th
t R sau đây tuân thủủ hai đ
c trưng :: hai đặặc trưng
titiềền đn đềềccủủa lua luậật, ngh quan hệệ trên t quan h luluậật nt nàày cy cóó ththểể ááp dp dụụngng Theo cáách dch dùùng thông thư đđểể chchọọn n ááp dp dụụng, ho tương thíích vch vớới đi tương th ng thông thườờng, n ng, hoặặc cung c i điềều kiu kiệện khn khởởi đi độộng cng củủa lua luậậtt
nh nhân sốốt t llắắng huy ng huyếết ct cầầu trong m
IFIF ANDAND THENTHEN bbệệnh nhân s ttốốc đc độộ bbệệnh nhân nhi u tăng lên u trong mááu tăng lên nh virut nh nhân nhiễễm bm bệệnh virut
37/37/5353
NhNhậận xn xéétt
(cid:97)(cid:97) Phương ph
n tri thứức sc sửử ddụụng lu
u ưu ng luấất ct cóó nhinhiềều ưu
ng phương phááp np nàày đy đểể
Phương phááp bip biểểu diu diễễn tri th điđiểểm vm vàà ngư ngườời ta thư i ta thườờng sng sửử ddụụng phương ph c HCG t triểển cn cáác HCG phpháát tri (cid:86)(cid:86) CCáách bi
ch biểểu diu diễễn cn cáác đi
ng trong luậật pht phùù hhợợp p
c điềều kiu kiệện khn khởởi đi độộng trong lu c chuyên gia nhiên củủa ca cáác chuyên gia
vvớới ci cáách tư duy t
ch tư duy tựự nhiên c i ta dễễ ddààng th
(cid:86)(cid:86) NgưNgườời ta d
ng thểể hihiệện cn cũũng như s
ng như sửửa đa đổổi ci cáác tri th
c tri thứức tic tiếếp p
nhnhậậnn
(cid:86)(cid:86) NgưNgườời ta không nh
i ta không nhấất thi
t thiếết pht phảải đi đặặt tên cho lu
t tên cho luậật đt đểể ccóó ththểể ggọọi i
n khi cầần, mn, màà ccóó ththểể khai th
khai tháác thông tin t
c thông tin từừ ccáác đi
c điềều kiu kiệện n
đđếến khi c khkhởởi đi độộng cng củủa lua luậậtt
38/38/5353
based expert system Structure of a rule--based expert system Structure of a rule
In the early seventies, Newell and Simon from Carnegie-- (cid:97)(cid:97) In the early seventies, Newell and Simon from Carnegie Mellon University proposed a production system model, the Mellon University proposed a production system model, the based expert systems foundation of the modern rule--based expert systems foundation of the modern rule
The production model is based on the idea that humans (cid:97)(cid:97) The production model is based on the idea that humans solve problems by applying their knowledge (expressed as solve problems by applying their knowledge (expressed as production rules) to a given problem represented by production rules) to a given problem represented by specific information problem--specific information problem
(cid:97)(cid:97) The production rules are stored in the long
The production rules are stored in the long--term memory term memory specific information or facts in the short-- and the problem--specific information or facts in the short and the problem term memory term memory
39/39/5353
Production system model Production system model
Long-term Memory Short-term Memory
REASONING
Conclusion
Production Rule Fact
40/40/5353
based expert system Basic structure of a rule--based expert system Basic structure of a rule
Knowledge Base
Database
Rule: IF-THEN Fact
Inference Engine
Explanation Facilities
User Interface
User
41/41/5353
based expert system Complete structure of a rule--based expert system Complete structure of a rule
External Program External Program
External Database
Database
Knowledge
Base
Fact
Rule: IF-THEN
Inference Engine
Explanation Facilities
User Interface
Developer Interface
UserUser
Knowledge Engineer Knowledge Engineer
Expert Expert
Expert System