ƯƠ
CH
NG 2
Ệ
Ơ Ả
CÁC L NH C B N TRÊN LINUX
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008
1
ộ
N i dung ổ
ớ ổ ớ ớ ậ
ả ườ ệ i dùng trên h
ậ ố
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 2
ớ ệ ố ề ệ T ng quan v l nh trên Linux ệ Các l nh thao tác v i đĩa ệ ư ụ Các l nh thao tác v i th m c ệ Các l nh thao tác v i t p tin ả ệ Các l nh qu n lý tài kho n ng th ng t p tin ệ Các l nh thao tác v i h th ng
ổ ề ệ T ng quan v l nh trên Linux
ọ ệ ệ
ệ
Giao di n dòng l nh trong Linux g i là CLI (Command Line Interface). Cú pháp l nh: ệ
ỳ ọ
ố ố
ố ố ố ố Tên l nh [Tu ch n] [đ i s 1] [đ i s 2] .... [đ i s n] Ví d :ụ
mount t ntfs /dev/sda1 /mnt/sda1 V i:ớ
/dev/sda1 /mnt/sda1
• Tên l nh: ệ mount • Tu ch n: ỳ ọ t ntfs • Đ i s 1: ố ố • Đ i s 2: ố ố
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 3
ổ ề ệ T ng quan v l nh trên Linux
ồ ạ
ấ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 4
M t s l ệ i khi gõ l nh trên Linux: ặ ộ ố ỗ L nh không t n t ệ i ho c không tìm th y:
ổ ề ệ T ng quan v l nh trên Linux
M t s l i khi gõ l nh trên Linux:
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 5
ệ ộ ố ỗ Gõ sai cú pháp l nh:ệ
ớ ổ ệ Các thao tác l nh v i đĩa:
ệ
ượ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 6
ế ắ ủ ỏ ắ ế ổ đĩa t kê phân vùng Li ổ đĩa ng Xem dung l G n k t phân vùng H y b g n k t phân vùng
ệ ổ Li t kê phân vùng đĩa
ổ t kê các phân vùng đĩa trên
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 7
Tên l nhệ : fdisk ệ ứ Li Ch c năng: Linux Cú pháp: fdisk [l] Ví d : ụ
ượ ổ Xem dung l ng đĩa
ệ
ứ ượ ổ ng đĩa.
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 8
Tên l nh: df (disk free) Ch c năng: Xem dung l Cú pháp: df [a] Ví d :ụ
mount ự
ệ
ế
ắ
Th c hi n g n k t phân vùng vào FileSystem
.
ế ắ G n k t phân vùng
Tên l nh:ệ ứ Ch c năng: Cú pháp: mount t type dev dir ố
ạ
ế
ệ ố ệ
ệ
ể
ắ ệ ố ữ
ư ụ ượ
ế
ỉ
ị
ể ắ c ch đ nh đ g n k t vào
Type: Lo i phân vùng mà ta mu n g n k t vào h th ng Dev: Tên phân vùng hi n có trên h th ng. Dùng l nh fdisk đ xem ệ ố h th ng máy tính đang dùng có nh ng phân vùng nào Dir: Th m c đ
Ví d : ụ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 9
ủ ỏ ắ ế H y b g n k t phân vùng
umount (unmount) ế ủ ỏ ắ H y b g n k t phân vùng.
ư ụ ượ
ể ắ ế
ỉ
ị
Dir: Th m c đ
c ch đ nh đ g n k t vào.
Tên l nh:ệ ứ Ch c năng: Cú pháp: Umount dir
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 10
Ví d : ụ
ệ
ớ
ư ụ Các l nh thao tác v i th m c
ệ ệ ệ
ạ ể ệ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 11
ổ ổ ư ụ Thay đ i th m c hi n hành ư ụ Xem th m c làm vi c hi n hành ư ụ ớ T o m i th m c ư ụ ị ấ Hi n th c u trúc cây th m c ư ụ ộ Li t kê n i dung th m c ư ụ Xóa th m c ư ụ Đ i tên th m c
ệ
ổ
ư ụ Thay đ i th m c hi n hành
cd
ư ụ ệ Chuy n đ i th m c hi n hành.
ể ườ ổ ẫ ư ụ ớ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 12
Tên l nh:ệ ứ Ch c năng: Cú pháp: cd <Đ ng d n th m c m i> Ví d :ụ
ệ
ổ
ư ụ Thay đ i th m c hi n hành
N u l nh cd không ch a <đ
ư ẫ ườ ng d n th ể ề ư ụ ế ệ ươ ẽ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 13
ư L u ý: ụ m c> thì ch ừ ộ riêng t ứ ng trình s chuy n v th m c ư ụ ấ ỳ m t th m c b t k .
ệ
ổ
ư ụ Thay đ i th m c hi n hành
ư ụ ệ ư ạ Chu i “..” và “.” đ i di n cho th m c
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 14
ệ ỗ L u ý: ư ụ cha và th m c hi n hành
ư ụ
ệ
ệ
Xem th m c làm vi c hi n hành
pwd
ứ ườ ư ẫ ủ ng d n c a th
ụ ệ
ư ụ ườ
ệ
ẫ
ệ Th m c hi n hành: khmt Đ ng d n hi n hành: /home/giaovien/khmt
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 15
ệ Tên l nh: ư ụ Xem th m c và đ Ch c năng: ệ m c làm vi c hi n hành. Cú pháp: pwd Ví d : ụ
ạ
ư ụ T o m i th m c
mkdir ạ
ứ
ớ
ư ụ ư ụ
ớ ầ ạ
ớ
ệ
Tên l nh:
T o m i th m c.
Ch c năng:
Cú pháp: mkdir
Ví d : ụ
ạ
ư ụ viethan trong th m c
ệ
ạ
ư ụ home. viethan. ư ụ
ư ụ viethan các th m c con:
khmt, laptrinh và
T o th m c ư ụ ế ể Chuy n đ n th m c hi n hành T o trong th m c hethongtt.
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 16
ị ấ
ể
ư ụ Hi n th c u trúc cây th m c
tree
ứ ư ụ ị ấ ể Hi n th c u trúc cây th m c.
ố ố
ẫ
ậ
ỉ ể ị ư ụ Tham s d: Ch hi n th th m c. ị ầ ủ ườ ể Tham s f: Hi n th đ y đ đ
ng d n các t p tin.
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 17
ệ
Tên l nh:
Ch c năng:
Cú pháp: tree
Li
ư ụ t kê n i dung th m c
ứ
ư ụ
ể
Hi n th n i dung trong th m c.
ị ộ ọ
ư ụ
ộ ệ ệ ls Tên l nh: Ch c năng: Cú pháp: ls [ Tùy ch n] [Th m c]
ư ụ
ể ả
ậ
ệ
ư ụ
t kê t
ẩ
ư ụ
ậ
ư ụ
ệ
ấ ả t c các th m c và t p tin k c các th m c và ộ ấ ả t c các th m c và t p tin trong các th m c
t kê t
[ Tùy ch n]:ọ a: Li ậ t p tin có thu c tính n. R: Li con. ệ l: Li ư ụ
ộ t kê thu c tính các t p tin. ư ụ ầ
ậ ệ [Th m c]: Là th m c c n li
ộ t kê n i dung
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 18
ư ụ Xóa th m c
rmdir
ứ ư ụ Xóa th m c.
ư ụ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 19
ệ
Tên l nh:
Ch c năng:
Cú pháp: rmdir
ư ụ Xóa th m c
ằ
ẫ
ằ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 20
L u ý:ư ỉ ượ ư ụ ỗ Ch đ c xóa th m c r ng ệ ư ụ ượ Không xóa đ c th m c hi n hành ỉ ư ụ ỗ ề ể Có th xóa nhi u th m c r ng cùng lúc b ng cách ch ư ụ ườ ra đ ng d n cho các th m c đó phân cách nhau b ng ấ d u cách
ổ
ứ ư ụ ổ Đ i tên th m c.
ư ụ
ư ụ
Đ i tên th m c
ệ
mv
Tên l nh:
Ch c năng:
ư ụ
Cú pháp: mv ớ
Ví d : ụ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 21
ư ụ Sao chép th m c
cp
ứ Sao chép th m c.
ư ụ ồ ư ụ ư ụ
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 22
ệ Tên l nh: Ch c năng: Cú pháp: cp
ớ ậ
Các l nh thao tác v i t p tin
ạ
ế
ậ
ể ố
ậ i nén t p tin ẫ ử ụ
ệ
ự
ế
và ký t
ề ậ
ỏ
ệ ạ ậ T o t p tin ậ Sao chép t p tin ể ậ Di chuy n t p tin ế ớ ậ T o liên k t v i t p tin ậ Tìm ki m t p tin ậ Xóa t p tin ị ộ Hi n th n i dung t p tin ậ N i các t p tin ả Nén và gi ướ ng d n s d ng l nh Xem h ấ ộ Xu t n i dung thông báo ạ ậ Xem lo i t p tin ố ừ ố Đ m s dòng, s t ớ ộ ậ Chia m t t p tin l n thành nhi u t p tin nh
Updated 25.08.2008
Computer Sciences Div. @ 2008 23
ạ ậ
T o t p tin
ặ vi ho c gedit (graphic edit)
ạ
ớ ậ
T o m i t p tin.
ậ ho c ặ gedit Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 24 Tên l nh:ệ
ứ
Ch c năng:
Cú pháp: vi ả ơ ả ủ ả ệ ạ ậ
ệ ố
Vi là trình so n th o c b n c a các h th ng Linux
ư
ộ ậ
Cú pháp đ so n th o m t t p tin nh sau: #vi ộ ệ ế ộ ả ch đ so n th o, nh n phím ESC + ả
ế ộ ệ
ấ ế
i, n u ta
ể ượ ạ
c l
ể ế ộ ạ ử ụ vi, ta có th ch n m t trong hai ch đ
ể ọ
ế ộ
Khi s d ng
ế ộ
thao tác: ch đ câu l nh (command mode) và ch đ
ạ
so n th o (editor mode).
ấ
ở ế ộ ạ
ế
N u ta đang
ể
ẽ
ệ
l nh s chuy n sang ch đ l nh. Ng
ệ
ở ế ộ ệ
đang
ch đ l nh thì nh n phím l nh đ chuy n sang
ả
ch đ so n th o. Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 25 ằ
T o t p tin b ng l nh vi
ạ
ể ạ
ậ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 26 ạ ậ ệ ằ T o t p tin b ng l nh vi ạ ướ ậ c khi vào menu ậ ệ
ể ạ ậ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 27 ằ
ạ ậ
T o t p tin b ng l nh gedit
ế
ệ
ử ụ
gedit đ t o t p tin d ng text trong ch
S d ng l nh
ộ ồ ọ
đ đ h a.
ậ
ộ
ả
ạ
Sau khi so n th o xong n i dung t p tin, vào menu
ể ư ộ
File/Save đ l u n i dung t p tin tr
ể
File/Close đ đóng t p tin. cp (copy) ừ ư ụ ư ụ ế ậ Sao chép t p tin t th m c này đ n th m c ậ ồ ọ ư ụ
ọ ồ ạ ỏ ạ i dùng n u t p tin đích đã t n t i. i ng ư ụ ậ ị ư ụ
ồ
ế ậ
ườ
i: H i l
ả
r: Sao chép c cây th m c.
f: Sao chép đè.
ể
v: Hi n th quá trình sao chép t p tin. Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 28 ế ế ụ ồ ố ỉ ả
ụ ậ ồ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 29 ư ụ
ậ ừ ư
ố
ậ
th
Chú ý: N u chúng ta mu n sao chép t p tin t
ậ
ư ụ
ờ ổ
m c này đ n th m c khác đ ng th i đ i tên t p
ổ ở ư ụ
ậ
tin thì ph i ch ra tên t p tin mu n đ i
th m c
ừ
ậ
đích. Ví d : sao chép t p tin t p tin thongbao t
ờ ổ
ư ụ
th m c tmdt sang th m c cntt_ud, đ ng th i đ i
tên t p tin thongbao thành baocao. ơ ế
ừ ơ
n i này đ n n i khác
ậ
ồ
ư ụ ư ụ i ng i. Ví d : ụ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 30 ln (link)
ạ ữ ậ ồ ườ ng Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 31 ệ
Tên l nh:
ế
Ý nghĩa: T o liên k t gi a các t p tin
ậ
Cú pháp: ln ư ụ ồ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 32 ệ
find (find)
Tên l nh:
ậ
ế
Ý nghĩa: Tìm ki m t p tin trong th m c.
ư ụ
Cú pháp: find rm (remove) ậ ọ ậ ọ
c ch n xóa. ể ậ ở
ắ
ướ
i: Nh c nh xác nh n tr
ấ ả
r: Xóa t
t c các t p tin trong th m c đ
ị
v: Hi n th quá trình xóa t p tin. ệ
Tên l nh:
Ý nghĩa: Xóa t p tin
ầ
Cú pháp: rm [ Tùy ch n] Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 33 Ví d : ụ Cat, more, less, head, tail
ậ ộ ệ
Tên l nh:
Ý nghĩa: Xem n i dung bên trong t p tin.
Cú pháp: Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 34 Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 35 ị ế ộ ể ậ ậ cat ể ậ ậ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 36 ị ộ ậ ặ
more ầ ủ ể ậ ị Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 37 head [n] ố ủ ể ậ ị Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 38 tail [n] ể ố ộ ề ậ ộ ậ ậ ậ ậ Tên l nhệ : cat.
Ý nghĩa: Dùng đ n i n i dung nhi u t p tin vào m t t p
tin.
ậ
Cú pháp: cat Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 39 gzip và gunzip.
ể ặ ỡ ậ ậ ặ ậ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 40 ướ ẫ ử ụ ệ ộ ệ ẫ ầ ng d n s d ng l nh.
ớ
ng d n. Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 41 Tên l nhệ : man.
Ý nghĩa: Xem h
Cú pháp: man echo.
ấ ộ ố ố ủ ệ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 42 ứ ể ị ộ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 43 ệ
ư ụ ớ ệ Chú ý: Ngoài ch c năng hi n th thông báo lên
màn hình, l nh echo còn dùng đ hi n th n i dung
th m c v i cú pháp l nh: echo * ị
ể ể ạ ậ
ậ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 44 ệ
file.
Tên l nh:
Ý nghĩa: Xem lo i t p tin.
Cú pháp: file ố ế ố ừ ự ố
và s ký t có trong ậ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 45 Tên l nhệ : wc (word count).
Ý nghĩa: Đ m s dòng, s t
ậ
t p tin.
Cú pháp: wc split. ể ỡ ớ ề ậ ậ ồ ng> < tên t p tin ngu n> Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 46 ệ ả ả ườ ệ ố ậ i dùng trên h th ng t p Các l nh qu n lý tài kho n ng
tin ả ủ ệ ố
ề ậ ấ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 47 ệ
ệ ườ ở ữ ậ Tài kho n c a h th ng
Các quy n truy xu t trên t p tin
L nh chmod
ổ
L nh thay đ i ng i dùng s h u t p tin ạ Tài kho n h th ng bao g m 2 lo i: ả
ả ườ ồ
i dùng (User) i dùng (Group) Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 48 ả ườ Tài kho n ng i dùng: Hộp thoại tạo mới user i s d ng. ậ ườ ử ụ
ẩ ố ố ệ ư ụ ủ ủ ặ ị username: Tên ng
password: M t kh u.
ạ
ậ
uid: S nh n d ng (user identify
number).
gid: S hi u nhóm (group identify
number).
home directory: Th m c ch c a
tài kho n.ả
ạ
Shell: Lo i Shell m c đ nh cho tài
ườ
ả
kho n ng ậ i dùng.
ư
Các thông tin trên l u trong t p
tin /etc/passwd Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 49 ả i dùng: ườ
Tài kho n nhóm ng
ủ ố ệ ộ ậ groupname: Tên c a nhóm.
gid: S hi u nhóm (group identify number).
ả
Danh sách các tài kho n thu c nhóm.
ư
Các thông tin trên l u trong t p tin /etc/group Cửa sổ quản trị tài khoản người dùng Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 50 ượ ạ ườ i ậ ế ậ
ườ t l p:
i dùng t o Hộp thoại các quyền trên tập tin chotay Owner: rwx
Group: rwx
Other: rwx Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 51 ộ ậ
Khi m t t p tin đ
c
ạ ậ
t o l p, các thông tin
ượ
c thi
sau đ
ủ
uid c a ng
ậ
t p tin.
ủ
gid c a nhóm ng
ạ ậ
dùng t o t p tin.
ề
Các quy n truy c p trên
ậ
t p tin. ổ ậ ề chmod cho phép thay đ i quy n trên t p tin
ườ ớ ở ữ ậ
ậ ư
ng tr ng ố L nh ệ
ủ
c a ng
ỉ ữ
Ch nh ng ng
ề
ề
có quy n thay đ i quy n trên t p tin.
ể ự
Có th th c hi n l nh trên theo hai cách sau: Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 52 i dùng.
ườ
i dùng s h u t p tin này thì m i
ổ
ệ ệ
ệ ượ
Dùng các ký hi u t
ệ ố
Dùng thông s tuy t đ i Dùng các ký hi u t ậ Cú pháp: chmod {a,u,g,o} {+,,=}
{r,w,x} ề
ằ ề ớ {a,u,g,o}: a (all), u (user), g
(group), o (other)
{+,,=}: + là thêm quy n, là
ộ
b t quy n, = là gán b ng m t
ị
giá tr khác
{r,w,x}: r (read only), w (write)
và x (excusive) Hộp thoại phân quyền tập tin chotay Ví d : ụ #chmod g+x chotay Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 53 ậ Trong đó:
ủ ể ề Cú pháp: chmod Owner (7(10) = 111(2)): u+rwx
Group (5(10) = 101(2)): g+rx, gw
Other (5(10) = 101(2)): o+rx, ow Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 54 ố ệ ố
Dùng thông s tuy t đ i ườ ở ữ i s h u trên ổ
chown cho phép thay đ i ng
VD: chown root chotay. ở ữ Trước Sau Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 55 L nh ệ
ậ
t p tin.
L nh ệ
ậ
t p tin. ổ
chgrp cho phép thay đ i nhóm s h u trên
VD: chgrp root chotay. ớ ệ ố ệ Các l nh thao tác v i h th ng Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 56 ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ L nh at
L nh hostname
L nh ps
L nh clear
L nh date
L nh cal
L nh who
Ti n ích bc ệ L nh at ệ ạ ộ ể ượ ờ
i m t th i đi m đ c ỉ ố ờ . Trong đó: Tên l nhệ : at.
ự
Ý nghĩa: Th c thi l nh t
ướ
ị
ch đ nh tr
c.
Cú pháp: at [Th i gian] Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 57 ị i tên máy tính. ệ ố ể
ư L nh hostname Hiển thị tên máy tính Đặt lại tên máy tính Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 58 ệ
Tên l nhệ : hostname.
ặ ặ ạ
Ý nghĩa: Hi n th tên máy tính ho c đ t l
H th ng l u tên máy tính trong /etc/hosts.
Cú pháp: hostname ệ L nh ps ệ ố Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 59 Tên l nhệ : ps (report a snapshot).
ạ
ế
Ý nghĩa: Xem danh sách các ti n trình đang ho t
ộ
đ ng trên h th ng.
Cú pháp: ps ệ L nh clear Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 60 Tên l nhệ : clear
Ý nghĩa: Xoá màn hình.
Cú pháp: clear ệ L nh date ị ờ ệ ủ ệ
hi n hành c a h ố Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 61 Tên l nhệ : date.
ể
Ý nghĩa: Hi n th ngày gi
th ng máy tính.
Cú pháp: date ệ L nh cal ớ ị ỉ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 62 Tên l nhệ : cal.
ị
Ý nghĩa: Xem l ch v i tháng và năm ch đ nh.
Cú pháp: cal ệ L nh who ả ườ ử
i dùng đang s ể
ệ ố Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 63 Tên l nhệ : who
Ý nghĩa: Đ xem tài kho n ng
ụ
d ng h th ng.
Cú pháp: who ệ Ti n ích bc ấ ệ
ộ ộ ể ự ệ Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 64 ể ọ Ti n ích máy tính bc (basic calculator) cung c p
m t b máy tính tay dùng đ th c hi n các phép
ứ
tính toán các bi u th c, các hàm toán h c,.... ị ố ữ ố ở Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 65 ầ ậ
ể ấ
ầ
Đ n đ nh s ch s
ph n th p phân, ta dùng
ố ữ ố ở
ớ
ệ
l nh scale = n v i n là s ch s ậ
ph n th p phân ậ L p trình trên bc: ể Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 66 ể ỏ
Đ thoát kh i bc, ta dùng t
Dùng l nh ệ man bc đ xem h ổ ợ
h p phím: Ctrl + D.
ẫ ệ
ướ
ng d n l nh này. ổ ớ ổ
ớ
ớ ậ ả ườ ệ
i dùng trên h ậ ố Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 67 ớ ệ ố ề ệ
T ng quan v l nh trên Linux
ệ
Các l nh thao tác v i
đĩa
ệ
ư ụ
Các l nh thao tác v i th m c
ệ
Các l nh thao tác v i t p tin
ả
ệ
Các l nh qu n lý tài kho n ng
th ng t p tin
ệ
Các l nh thao tác v i h th ng Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 68 ỏ
ậ ự ế
Câu h i lý thuy t
Bài t p th c hành ệ ố
ố ọ ọ
ệ
ệ ể ệ t kê phân ệ
đĩa: Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 69 ể ổ ư
ệ
Câu 3. L nh nào sau đây dùng đ thay đ i th
ụ
ệ
m c hi n hành:
a. mkdir
b. pwd
c. cd
d. tree ể ổ ệ a. mkdir
b. rmdir
c. tree
d. mv Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 70 ư
Câu 4. L nh nào sau đây dùng đ đ i tên th
m c ụ ệ ể ậ a. mv
b. cp
c. cat
d. ls Câu 5. L nh nào sau đây dùng đ sao chép t p
tin a. mv
b. rmdir
c. rm
d. who Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 71 ệ ể ậ Câu 6. L nh nào sau đây dùng đ xóa t p tin: ể ướ ng ệ
Câu 7. L nh nào sau đây dùng đ xem h
ẫ ử ụ
ệ
d n s d ng l nh
a. help
b. man
c. rm
d. who ể ự ệ ệ ệ ấ ộ ạ ậ
a. T o t p tin
ư ụ
b. Xóa th m c
ạ ậ
c. Xem lo i t p tin
d. Xu t n i dung thông báo Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 72 ụ
Câu 8. L nh echo dùng đ th c hi n nhi m v
nào sau đây: ệ ố ạ ộ ế ể ạ ậ
a. T o t p tin
ư ụ
b. Xóa th m c
c. Xem danh sách các ti n trình đang ho t đ ng trên h th ng
d. Hi n th tên máy tính đang làm vi c Câu 10. L nh clear dùng đ th c hi n nhi m v nào
sau đây ạ ậ ấ ộ ậ
a. Xóa t p tin
b. Xóa màn hình
c. Xem lo i t p tin
d. Xu t n i dung thông báo Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 73 Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 74 ự
ự ố
ố Bài th c hành s 1
Bài th c hành s 2 ớ ể ư ữ ệ ứ ườ ợ ầ
ợ ữ ệ
ụ ệ ố ờ ế ậ ở ộ ự ộ
đ ng cho phân vùng đĩa trên
ạ
i. ể ứ ườ ng ộ
ượ
ng là 5GB, đáp ng các yêu c u sau:
ả
ị ự ố Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 75 ạ
T o m t phân vùng đĩa m i đ l u d li u có
dung l
ả
ệ
ng h p h p h
Đ m b o an toàn d li u trong tr
ấ
ố
th ng b s c (ví d h th ng shutdown b t ng ).
ế ộ
Thi
t l p ch đ mount t
ỗ
m i khi Linux kh i đ ng l
ở ộ
ạ
T o đĩa kh i đ ng cho Linux đ ng phó trong tr
ị ự ố
ợ
h p b s c . Updated 25.08.2008 Computer Sciences Div. @ 2008 76 ệ ơ ồ ự ệ ằ ọ
Th c hi n s đ trên b ng các l nh đã h cạ ậ
T o t p tin
ạ ậ
T o t p tin
ạ ậ
T o t p tin
ậ
Sao chép t p tin
Tên l nh:ệ
ứ
Ch c năng:
khác.
Cú pháp: cp [ tùy ch n]
/ . Tùy ch n:
ậ
Sao chép t p tin
Di chuy n t p tin
ể ậ
mv (move)
ể ậ
ọ
ệ
Tên l nh:
Ý nghĩa: Di chuy n t p tin t
Cú pháp: mv [tùy ch n]
/ . Trong đó tùy ch n:ọ
ế ậ
ồ ạ
ườ
ể
i dùng n u t p tin đích đã t n t
ớ ơ ậ
ặ ậ
ậ
ể ậ
ể
ị
ể
ỏ ạ
i: H i l
ồ
ỉ
u: Ch di chuy n khi t p tin ngu n m i h n t p tin cũ ho c t p tin
ị ỗ
cũ b l
i.
f: Di chuy n đè.
v: Hi n th quá trình di chuy n t p tin.
ế ớ ậ
ạ
T o liên k t v i t p tin
ế
ậ
Tìm ki m t p tin
ậ
Xóa t p tin
ị ộ
ể
ậ
Hi n th n i dung t p tin
ậ
ậ
ể
ị ế ộ
ậ
ộ
ậ
ậ
ầ ủ ậ
ậ
ị
ố ủ ậ
ậ
ị
cat
ị ộ
ể
ậ
Hi n th n i dung t p tin
ị ộ
ể
ậ
Hi n th n i dung t p tin
ị ộ
ể
ậ
Hi n th n i dung t p tin
ị ộ
ể
ậ
Hi n th n i dung t p tin
ậ
ố
N i các t p tin
ả
Nén và gi
ậ
i nén t p tin
ệ
Tên l nh:
Ý nghĩa: Dùng đ nén (gzip) ho c g nén (gunzip) cho t p
tin.
Cú pháp: gzip
ướ
ẫ ử ụ
ệ
Xem h
ng d n s d ng l nh
ấ ộ
Xu t n i dung thông báo
ệ
Tên l nh:
Ý nghĩa: Xu t n i dung thông báo.
Cú pháp: echo
ấ ộ
Xu t n i dung thông báo
ạ ậ
Xem lo i t p tin
ố ừ
ế
ố
ự ậ
Đ m s dòng, s t
ố
và s ký t
t p tin
ề ậ
ộ ậ
ớ
ỏ
Chia m t t p tin l n thành nhi u t p tin nh
ệ
Tên l nh:
ộ ậ
Ý nghĩa: Dùng đ chia m t t p tin có kích c l n thành
ỏ
ướ
c nh .
nhi u t p tin có kích th
ượ
Cú pháp: split b
Tài kho n c a h th ng
ả ủ ệ ố
ệ ố
ả
ườ
Tài kho n ng
Tài kho n nhóm ng
Tài khoản người dùng trên
Windows
Tài khoản người dùng trên
Linux
ả ủ ệ ố
Tài kho n c a h th ng
ả ủ ệ ố
Tài kho n c a h th ng
ề
ậ
ấ
Các quy n truy xu t trên t p tin
ệ
L nh chmod
ệ
L nh chmod
ệ ượ
ư
ng tr ng
ệ
L nh chmod
ệ
ổ
ườ
ở ữ ậ
L nh thay đ i ng
i dùng s h u t p tin
ộ ậ
ể
ợ
f file: Th c thi m t t p tin.
ệ
l: Hi n th danh sách các l nh trong hàng đ i.
ợ
ệ
d job [job…]: Xóa l nh trong hàng đ i.
ẽ ự
ờ
ờ
ị
ệ
: Th i gian xác đ nh s th c thi l nh
ệ
Ti n ích bc
ệ
Ti n ích bc
Ổ
Ế
T NG K T
Ỏ
Ậ
Ế
CÂU H I LÝ THUY T VÀ BÀI T P
ỏ
ế
Câu h i lý thuy t
ộ ệ
ơ ả ủ
Câu 1. Cú pháp c b n c a m t l nh trên
Linux nào sau đây đúng:
a.
ỏ
ế
Câu h i lý thuy t
ỏ
ế
Câu h i lý thuy t
ỏ
ế
Câu h i lý thuy t
ỏ
ế
Câu h i lý thuy t
ệ
ể ự
ệ
ệ
ụ
Câu 9. L nh hostname dùng đ th c hi n nhi m v
nào sau đây
ệ
ụ
ệ
ệ
ể ự
ị
ệ
ự
ậ
Bài t p th c hành
ự
ố
Bài th c hành s 1
ự
ố
Bài th c hành s 2
Tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Tài liêu mới