Ế
Ự Ế
K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ắ
Ạ Ộ
Ặ
Ể
HO T Đ NG XÂY L P –
Đ C ĐI M CHUNG
ắ ọ ả
Xây l p là ngành s n xu t v t ch t quan tr ng trong n n kinh t ử ề ạ ả ạ ấ ậ ự ấ ớ ự ố ế i, c i t o nhà c a,
ờ qu c dân, là quá trình xây d ng m i, xây d ng l c u ầ đư ng, nhà máy….
ế ấ ắ ộ
ữ ắ ắ ế ị t b xây l p do tác ị ể đ a ị đi m nh t ộ ấ đ nh v m t
ẩ ả ạ ụ S n ph m xây l p là nh ng công trình, h ng m c công trình k t c u ở ậ ư, thi ắ ủ đ ng xây l p và g n đ ng c a lao b i v t t ớ ặ ư c, không ấ ề ặ đ t, m t n ữ ớ ề li n v i nh ng gian;
ộ ệ ả ấ Xây l p là ho t ắ ạ đ ng s n xu t ch c n ứ ăng trong các doanh nghi p xây
l p;ắ
ắ
ữ ụ ờ ẻ ẩ và có giá tr l n, th i gian h u d ng lâu dài;
ắ ờ ề ớ đ a ị đi m, không gian c ị ố đ nh;
ề ỹ ỹ ữ ụ ậ ậ Đ c ặ đi m s n ph m xây l p: ả ể ị ớ + Mang tính riêng l + Quá trình thi công thư ng kéo dài; + G n li n v i + Mang nh ng nét ể đ c trặ ưng v k m thu t, phong t c, t p quán;
1
ợ ế ị ả ẩ ắ S ûn ph m xây l p thu c ị ộ đ i tố ư ng ch u thu giá tr gia t ăng.
Ế
Ạ Ộ
Ộ
Ắ
Ế
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ắ HO T Đ NG XÂY L P –
N I DUNG K TOÁN CP VÀ Z XÂY L P
ỉ ả ẩ ầ ả ấ
Ch tính vào giá thành s n ph m xây l p ph n chi phí s n xu t liên quan ắ ồ ắ ủ ẩ
ụ ả đ n ế ắ ả thi công xây l p c a bên thi công (bên B). Giá thành s n ph m xây l p g m 4 kho n m c : CPNVLTT, CPNCTT, CPSDMTC, CPSXC.
ợ ữ ả ạ
ợ ặ ấ ừ đơn đ t hàng;
ợ
ợ ậ ự ế ạ ừ ặ ằ ể ậ ằ ằ ỳ
ặ Đ i tố ư ng t p h p chi phí s n xu t là nh ng công trình, h ng m c công trình ụ đ i tố ư ng tính giá thành do công ty tr c ti p thi công hay t ng ụ ố ư ng thi công xây là công trình, h ng m c công trình hoàn thành ho c kh i l ỹ l p ắ đ n ế đi m d ng k thu t; k tính giá thành là h ng tháng, h ng quý, h ng năm ho c khi công trình hoàn thành bàn giao.
ừ ậ ế Chi phí t p h p theo t ng quy trình thi công hay t ng ặ ừ đơn đ t hàng chi ti t
ừ ụ ự ế ở ợ ả theo t ng kho n m c trên c ơ s chi phí th c t .
ự ế ở ồ ả ấ T ng h p chi phí s n xu t và tính giá thành trên c
ơ s chi phí th c t ả ề ỉ
ả ấ đi u ch nh kho n gi m giá thành, ủ ế ả ố ỳ ợ ợ ở báo g m đánh giá s n ả ương pháp gi n ả đơn, t ỷ
ộ ổ ổ ẩ , h s , t ng c ng chi phí) : t ng h p chi phí s n xu t, ph m d dang cu i k , tính giá thành (Ch y u là ph ệ ệ ố ổ l
2
ổ ứ ứ ừ ạ T ch c ch ng t ả , tài kho n và ph ương pháp h ch toán.
Ế
Ạ Ộ
Ắ
Ệ Ự
Ắ
Ả
Ẩ
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG XÂY L P – QUAN H D TOÁN VÀ GIÁ THÀNH S N PH M XÂY L P.
TT
KHOAÛN MUÏC
CAÙCH TÍNH
KEÁ TOAÙN
K. HIEÄU
I CP TRỰC TIẾP
VL
N.TK621
1 CPNVLTT
2
CPNCTT
N.TK622
= (cid:0) QJQJVL + CLVL = (cid:0) QJQJNC+[1+ (F1/h1.n) +(F2/h2.n)]
3
CPSDMTC
NC MTC = (cid:0) QJQJMTC
N.TK623
Toång chi phí tröïc tieáp T
= VL +NC+MTC
II CHI PHÍ CHUNG
C
= NC. Tyû leä chi phí chung
N.TK627,
N.TK641,
TN CHÒU THUEÁ TÍNH TRÖÔÙC
TL
= (T+C). Tyû leä lôïi nhuaän
N.TK642 C.TK421
II I
Z
= (T+C+TL)
C.TK511
GTDT XAÂY LAÉP TRÖÔÙC THUEÁ
THUEÁ VAT
= Z. Thueá suaát thueá GTGT
C.TK333
= (T+C+TL) + VAT
N.TK131
VAT GXL
I V
TOÅNG GTDT SAU THUEÁ (TOÅNG GIAÙ THANH TOAÙN)
3
Ế
Ạ Ộ
Ẩ
Ắ
Ắ
Ả
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG XÂY L P – K.M GIÁ THÀNH S N PH M XÂY L P
ậ ệ
ự ế
ồ
ậ ệ
ộ ậ ệ ử ụ
ậ ệ
ụ
ệ ế ừ
ể ắ
ợ
Chi phí nguyên v t li u tr c ti p : Bao g m toàn b chi phí nguyên v t li u chính, nguyên v t li u ph , nhiên li u, v t li u s d ng ự ế đ n t ng quá trình thi ậ ế ấ luân chuy n, v t k t c u liên quan tr c ti p ấ ủ ở ậ ể ơ s v t ch t c a công trình ấ công xây l p và c u thành th c th c ậ đư c ghi nh n trong h s
ự ự ồ ơ d toán.
ồ
ế
Chi phí nhân công tr c ti p : Bao g m ti n l ự
ấ ể
ự
ệ
ắ ủ
ế ị
ệ
ị
ề ương công nhân tr c ự ti p th c hi n quá trình thi công xây l p b t k công nhân trong ộ đ nh biên hay ngoài
đ ng c a doanh nghi p.
đ nh biên lao
ồ
ộ
ự
ế
ậ
Chi phí s d ng máy thi công : Bao g m toàn b chi phí liên quan ế đ n quá trình v n hành máy móc thi công
ử ụ ế tr c ti p và gián ti p ngoài hi n trệ
ư ng.ờ
ả
ộ
ự ụ
ờ
ế
ệ
ả
ắ
ấ
ả
Chi phí s n xu t chung : Bao g m toàn b chi phí liên quan tr c ồ ấ ộ ư ng không thu c các kho n m c ti p thi công xây l p ngoài hi n tr chi phí s n xu t nêu trên.
4
Ế
Ạ Ộ
Ố Ỳ
Ở
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ắ HO T Đ NG XÂY L P – Ẩ Ả ĐÁNH GIÁ S N PH M D DANG CU I K
ự ế
Đánh giá theo chi phí th c t
phát sinh.
ợ
Đánh giá theo s n lả ư ng hoàn thành t
ương
ề
ấ ả đ u là chi phí nhóm 2.
ự
ủ
ợ
ệ
đương : • T t c • S n lả ư ng hoàn thành t ương đương đư c ợ ợ ế ằ ố thay th b ng giá thành d toán c a kh i ự lư ng th c hi n.
ị
ự
ắ
Đánh giá theo chi phí đ nh m c – Giá thành ứ ở ố ư ng thi công xây l p d ợ
ủ d toán c a kh i l ố ỳ dang cu i k .
5
Ế
Ạ Ộ
Ắ
Ẩ
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ắ HO T Đ NG XÂY L P – Ả TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M XÂY L P
Phương pháp gi n ả đơn.
ỷ ệ ỷ ệ
(t l
Phương pháp t l ỷ ố ữ
ự ế
ự
tính giá thành là t s gi a giá thành th c t ớ v i giá thành d toán)
Phương pháp h s .ệ ố
ộ
Phương pháp t ng c ng chi phí. ổ
ặ
Phương pháp đơn đ t hàng
6
Ế
Ắ
Ạ Ộ Ồ Ế
Ắ
Ế
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG XÂY L P – SƠ Đ K TOÁN CPSX VÀ Z SP XÂY L P TR C TI P THI CÔNG
Ự 154
DDÑK
152,111,141
621
111,138, 632
(1)
(9)
(5)
334,111,331
622
155
(2)
(10)
(6)
154,111,331
623
(3)
(7)
111,152,214..
627
632
(4)
(11)
(8)
DDCK
(**)
Chöùng töø chi phí
Soå chi tieát chi phí
Phieáu giaù thaønh
7
Ế
Ắ
Ạ Ộ Ồ Ế
Ắ
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG XÂY L P – SƠ Đ K TOÁN CPSX VÀ GIÁ THÀNH SP XÂY L P
Ả
ậ ệ
ự ế
ự ế
ấ
ử ụ ả
ự ế
ậ ệ
ự ế
ể ể ể ể
ặ ặ
ấ
ậ ợ ậ ợ ậ ợ ậ ợ ế ế ế ế ề
ả
ỉ
ờ
ắ ệ ắ đã bàn giao ấ
ứ ả
ị
ự ế ấ
s n ph m xây l p nghi m thu ch bán. s n ph m xây l p ăng đ nh phí do m c s n xu t th c t
th p h
ơn
ứ ứ
GI I THÍCH (1) T p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p. (2) T p h p chi phí nhân công tr c ti p (3) T p h p chi phí s d ng máy thi công (4) T p h p chi phí s n xu t chung (5) K t chuy n chi phí nguyên v t li u tr c ti p (6) K t chuy n chi phí nhân công tr c ti p ử ụ ổ (7) K t chuy n ho c phân b chi phí s d ng máy thi công. ả ổ (8) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t chung. (9) Đi u ch nh gi m giá thành. ẩ ự ế ả (10) Giá thành th c t ẩ ự ế ả (11) Giá thành th c t ệ (**) M c chênh l ch t ư ngờ m c bình th
8
Coâng ty
Ñôn vò
PHIEÁU TÍNH GIAÙ THAØNH SAÛN PHAÅM XAÂY LAÉP
TEÂN COÂNG TRÌNH :
Thôøi gian thi coâng töø : ñeán :
Chia theo khoaûn muïc
Chæ tieâu
Toång coäng
CPNVTLL
CPNCTT
CPSDMTC
CPSXC
CPSXDDÑK
CPSXPSTK
CPSXDDCK
KHOAÛN GIAÛM Z
TOÅNG Z
Ngöôøi laäp
Keá toaùn tröôûng
Giaùm ñoác
9
Coâng ty
PHIẾU TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP
Chia theo khoaûn muïc
TÊN CÔNG TRÌNH : Thời gian thi công từ : đến :
CPNVTLL
CPNCTT
CPSDMTC
CPSXC
Chỉ tiêu
Tổng cộng
CPSXDDĐK
CPSXPSTK
CPSXDDCK
KHOẢN GIẢM Z
TỔNG Z
GÍA THÀNH DT
TỶ LỆ TÍNH Z
10
LOẠI HẠNG MỤC A - Đơn vị : Tổng số :
LOẠI HẠNG MỤC B Đơn vị : Tổng số :
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Ế
Ắ
Ạ Ộ Ồ Ế
Ắ
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG XÂY L P – SƠ Đ K TOÁN CPSX VÀ GIÁ THÀNH SP XÂY L P
ử ụ
Chi phí s d ng máy thi công :
ợ ừ ộ ậ
ụ ụ
b ph n ph c v
• T ng h p t
thuê ngoài
ổ Ợ ổ Ợ ừ ự Ợ
N 623/ CÓ154,512 • T ng h p t ợ ừ Ợ N 623 , N 133 / CÓ 331 • T th c hi n tr c ti p ự ế ệ N 623 / CÓ 111,152,214
ự ế
ế
N u liên quan tr c ti p k t chuy n vào chi phí ở
ấ
ế ể ả s n xu t kinh doanh d dang (154). ế
ổ
ọ
N u liên quan gián ti p ch n ca máy quy
ứ
ổ
ậ
đ i làm ả đó ghi nh n vào chi phí s n
ở
ấ
ế tiêu th c phân b , sau xu t kinh doanh d dang (154)
11
Ế
Ắ
Ạ Ộ Ồ Ế
Ắ Ổ
Ầ
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG XÂY L P – SƠ Đ K TOÁN CPSX VÀ GIÁ THÀNH SP XÂY L P T NG TH U
111,112,152. .
621,622,623,627
154
155
DDÑK
(1)
(2)
154,512
(7)
(3)
(4)
331
632
(5)
(8)
DDCK
(6)
12
Ế
Ắ
Ạ Ộ Ồ Ế
Ắ Ổ
Ầ
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG XÂY L P – SƠ Đ K TOÁN CPSX VÀ GIÁ THÀNH SP XÂY L P T NG TH U
Ả
ắ ệ ự ị ự ế T p h p chi phí thi công xây l p do
ắ ể ự đơn v tr c ti p th c hi n.
ợ ợ ị ộ ộ ự đơn v tr c ti p th c hi n. ị ự ế ố ư ng công vi c giao cho các ệ đơn v n i b th c
ợ ộ ộ ủ ụ ị (4) đơn v trong n i b c a i cho các
ụ ợ ợ (5)
ỳ ạ đã bàn giao cho doanh nghi p trong k liên quan
ự ệ
ụ ợ ợ ạ ầ (6)
ế ố ư ng công vi c, h ng m c, công trình giao th u ỳ đ n công trình
ụ ợ ệ ạ GI I THÍCH ậ ợ (1) ế (2) K t chuy n chi phí thi công xây l p do ệ ậ T p h p chi phí kh i l (3) hi nệ ầ ạ ạ ậ T p h p chi phí h ng m c giao th u l ổ ứ ế ệ ch c k toán riêng. doanh nghi p có t ầ ệ ố ư ng công vi c, h ng m c, công trình giao th u ậ T p h p chi phí kh i l đ n ế ệ ạ l i cho bên ngoài ệ công trình doanh nghi p th c hi n ệ ậ T p h p chi phí kh i l ạ i cho bên ngoài l đã bàn giao cho bên A trong k liên quan ả ệ doanh nghi p qu n lý. ự ế (7) Giá thành th c t ố ư ng công vi c, h ng m c, công trình hoàn kh i l
ờ thành ch bán.
ự ế ụ ợ ệ ạ (8) Giá thành th c t kh i l ố ư ng công vi c, h ng m c, công trình hoàn
13
thành bàn giao
Công ty Đơn vị
PHIẾU TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP
TÊN CÔNG TRÌNH : Thời gian thi công từ : đến :
Chia theo khoản mục
CPNVTLL
CPNCTT
CPSDMTC
CPSXC
Chỉ tiêu
Tổng cộng
CPSXDDĐK
CPSXPSTK
CPSXDDCK
KHOẢN GIẢM Z
TỔNG Z THI CÔNG
CP KHOÁN NỘI BỘ
CP GIAO BÊN NGOÀI
14
TỔNG GIÁ THÀNH BÀN GIAO
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Ợ Ồ
Ự
15 H P Đ NG XÂY D NG
ạ
ậ
ự
ồ
M c ụ đích chu n m c ẩ ự Ph m vi áp d ng chu n m c ự ụ ẩ Các thu t ng liên quan ữ Nguyên t c ghi nh n doanh thu, chi phí ậ ắ h p ợ đ ng xây d ng
K toán doanh thu, chi phí h p
d ng bàn giao theo ti n
ồ ợ đ ng xây ộ ế ạ ế đ k ho ch ồ ợ đ ng xây
K toán doanh thu, chi phí h p
ế ự ế ự
d ng bàn giao theo kh i l
ệ ố ư ng công vi c
ự
ồ
ợ ợ đ ng xây d ng trên báo
Th hi n h p ể ệ cáo tài chính
15
Ự
Ụ
Ạ
Ẩ
M C ĐÍCH VÀ PH M VI ÁP CHU N M C
ự
ắ
ớ
ủ ẫ
ủ
ự ồ
ở
ậ
ị ẩ M c ụ đích c a chu n m c này là quy đ nh và hư ng d n các nguyên t c và ph ương ế pháp k toán doanh thu và chi phí liên ộ ồ ự ợ đ ng xây d ng, g m: N i ồ ế quan đ n h p ợ đ ng ồ dung doanh thu và chi phí c a h p ủ ậ xây d ng; ghi nh n doanh thu, chi phí c a h p ợ đ ng xây d ng làm c ổ ế ơ s ghi s k ự toán và l p báo cáo tài chính.
ẩ
ự
ợ
ế
ự
ầ
ụ Chu n m c này áp d ng cho k toán h p ậ ồ đ ng xây d ng và l p báo cáo tài chính ủ c a các nhà th u.
16
Ữ
Ậ
CÁC THU T NG LIÊN QUAN
ả
ồ
ả
ệ
• H p ợ đ ng xây d ng: ự
ặ
ẽ
ụ
ề ặ
Là h p ợ đ ng b ng va n b n v ề ờ ằ ả h p các tài s n có liên ế ế t k , ơ ụ đích s d ng c
ự
ồ ự ặ ổ ợ ộ vi c xây d ng m t tài s n ho c t ộ ẫ quan ch t ch hay ph thu c l n nhau v m t thi ử ụ ặ ứ ệ ăng ho c các m c công ngh , ch c n ả ủ b n c a chúng. ồ
ồ
• H p ợ đ ng xây d ng v i giá c
ớ ầ
ộ
ấ
ự ị
ặ
ợ
ờ
ồ ẩ ả ờ ề
ộ
ổ
ả
ợ ằ
ỷ ệ
ầ
ợ ộ ờ ộ
ợ
ả
Là h p ợ đ ng xây ố đ nh: ị ố ứ ậ đó nhà th u ch p thu n m t m c giá c d ng trong ộ đơn giá c ố đ nh ộ ợ đ ng ho c m t ị đ nh cho toàn b h p ộ ố ị ả trên m t ộ đơn v s n ph m hoàn thành. Trong m t s ứ trư ng h p khi giá c ta ng lên, m c giá ể đó có th thay ợ đ ng.ồ ụ đi u kho n ghi trong h p đ i ph thu c vào các • H p ợ đ ng xây d ng v i chi phí ph thêm: Là h p ợ đ ng ồ ụ ớ ự ồ ạ đó nhà th u ầ đư c hoàn l ự i các chi phí xây d ng trong ự ế đư c phép thanh toán, c ng (+) thêm m t kho n ả th c t ợ đư c tính b ng t l ng chi ph n tra m (%) trên nh phí này ho c ặ đư c tính thêm m t kho n phí c
ộ ửừ ị ố đ nh.
17
Ự
Ợ Ồ DOANH THU H P Đ NG XÂY D NG
ự
Doanh thu c a h p
ệ
ỷ
ở
ỷ ề ỷ
ổ
ờ
ế
ỷ
ợ
ể
ủ ợ đ ng xây d ng bao g m: ồ ồ ồ ợ đ ng; và ợ (a) Doanh thu ban đ u ầ đư c ghi trong h p ự ờ ợ đ ng, ồ (b) Các khoa n ta ng, gia m khi th c hi n h p ỷ ư ng và các khoa n thanh toán khác ỷ các khoa n ti n th n u các khoa n này có kha na ng làm thay đ i doanh thu, và có th xác
ộ đư c m t cách
đáng tin c y.ậ
ị đ nh
ử
ự ủ
ụ ủ
Xa c ũnh doanh thu h ùp oàng xaõy d ùng : ị ồ
ủ ợ đ ng xây d ng
ệ
đ nh doanh thu c a h p
ổ
ố
ồ
ửừ ỡ ọ ỷ ở ừ
ằ ợ ự đư c xác Doanh thu c a h p đ nh b ng ủ ị ợ đư c. ợ ặ ẽ ỷ đã thu ho c s thu giá tr h p lý c a các khoa n ị đ ng ộ ợ đ ng ch u tác ồ ủ ị Vi c xác ề ế ố ủ ộ ỳ ứ ắ ắ không ch c ch n va chúng tu thu c c a nhi u y u t ỷ ương lai. Vi c ệ ư c ớ ẽ ự ệ vào các s ki n s xa y ra trong t ự ệ đó phát ợ ử đ i khi các s ki n ỷ đư c s a ờ tính thư ng pha i ợ ỷ ắ đư c gia i ắ ế sinh và nh ng y u t không ch c ch n ể ờ ủ ợ đ ng có th ta ng ế quy t. V va y , doanh thu c a h p ờ ỳ t ng th i k . hay gia m
18
Ự
ồ
Chi phí c a h p
ủ ợ đ ng xây d ng bao g m:
ế ừ ự ế đ n t ng h p
ồ
ộ
ể
ợ đ ng;ồ ủ ạ đ ng c a các h p
ổ ợ đ ng và có th phân b
ừ
ỷ ủ ợ
ề
khách hàng theo các
ạ ừ i t
đi u khoa n c a h p
Ợ Ồ CHI PHÍ H P Đ NG XÂY D NG ồ ự (a) Chi phí liên quan tr c ti p ế (b) Chi phí chung liên quan đ n ho t ụ ể ồ ợ đ ng c th ; cho t ng h p ể (c) Các chi phí khác có th thu l đ ng.ồ
ợ đ ng bao g m:
ỡ
ạ
ế ừ ự ế đ n t ng h p ờ
ồ ư ng, bao g m ca chi phí giám sát công tr nh;
ồ
i công tr ậ ệ
ỷ ỡ ế ị t b cho công tr nh; ể ự
ử ụ
ợ
ệ
ấ
ế ị
ồ ồ ỷ ẹ t b và các TSC khác s d ng
đ th c hi n h p
ỡ
ặ
ế ị
ậ ệ
ệ
ể ắ đ t, tháo d máy móc, thi
t b và nguyên li u, v t li u
ỡ
đi kh i công tr nh;
ể ự
ế ị đ th c hi n h p
ệ ợ đ ng;ồ
t b
ế
ự ế đ n h p
ợ đ ng;ồ
ỷ
ỡ
ở ợ ể ử đ s a ch
ậ ỹ t k và tr giúp k thu t liên quan tr c ti p a và ba o hành công tr nh;
ửừ ự ế ế
ồ
ủ ạ đ ng c a các h p
ể ợ đ ng xây d ng và có th ự
Chi phí chung liên quan đ n ho t ồ
ổ
ồ
Chi phí liên quan tr c ti p (a) Chi phí nhân công t ệ (b) Chi phí nguyên li u, v t li u, bao g m ca thi (c) Kh u hao máy móc, thi đ ng;ồ ậ (d) Chi phí v n chuy n, l p ỏ ế đ n và (đ) Chi phí thuê nhà xư ng, máy móc, thi ế ế (e) Chi phí thi ự (g) Chi phí d tính (h) Các chi phí liên quan tr c ti p khác. ộ ợ đ ng, bao g m:
ừ ỷ ể ế ế
ỹ
ự ế
ợ
ậ
t k , tr giúp k thu t không liên quan tr c ti p m t h p
ụ ộ ợ đ ng c ồ
ự
ỷ
phân b cho t ng h p (a) Chi phí ba o hi m; (b) Chi phí thi th ;ể (c) Chi phí qua n lý chung trong xây d ng.
ể
ỷ ủ
ề
Các chi phí khác có th thu l
khách hàng theo các
ạ ừ i t ặ ằ ị
ợ
19 ợ đi u khoa n c a h p ư chi phí gia i phóng m t b ng, chi phí tri n khai mà khách hàng pha i ỷ ỷ i cho nhà th u
ể ợ đ ng.ồ
ầ đã đư c quy
đ nh trong h p
ồ đ ng nh ỷ ạ tra l
Ắ
Ậ
Ợ Ồ
Ự
NGUYÊN T C GHI NH N DOANH THU – CHI PHÍ H P Đ NG XÂY D NG
ậ
ồ
ợ
ự đư c ghi nh n
ủ ợ đ ng xây d ng
ợ
ờ
ợ ợ đ ng xây d ng quy
ệ
ự ạ
ồ
ế
ợ
ộ ợ đ ng ồ
ầ
ớ
ứ
ị
ậ
ộ ế
ụ ậ
ạ
đơn là bao nhiêu.
ờ
đ nh nhà th u
ợ đ ng xây d ng quy ự
ự ợ
ự
ồ
ộ đ nh m t cách
ớ
ầ
ợ đ ng ồ
ợ ợ
ợ
ỷ
Doanh thu và chi phí c a h p ờ theo hai trư ng h p sau: ị ồ (a) Trư ng h p h p ầ đư c ợ đ nh nhà th u ỷ ự ế ộ ế thanh toán theo ti n ế đ k ho ch, khi k t qua th c hi n h p ợ đ ng xây d ng ỡ ậ ớ ự đư c ợ ư c tính m t cách đáng tin c y, th ậ đư c ghi nh n doanh thu và chi phí liên quan đ n h p ệ đã hoàn thành do nhà th u t tương ng v i ph n công vi c ầ ự ộ xác đ nh vào ngày l p báo cáo tài chính mà không ph thu c vào hóa đơn thanh toán theo ti n ế đ k ho ch đã l p hay chưa và s ti n ghi trên hóa ố ề ầ đư c ợ ị ợ (b) Trư ng h p h p ồ ố ư ng th c hi n, khi k t qua ỷ ế ệ ị thanh toán theo giá tr kh i l ị ợ ự đư c xác ợ đ ng xây d ng ệ đáng th c hi n h p đư c khách hàng xác nh n, th doanh thu và chi phí ỡ ậ ợ ậ tin c y và ậ ương ng v i ph n ứ đư c ghi nh n t ế liên quan đ n h p ỳ ậ công vi c ệ đã hoàn thành đư c khách hàng xác nh n trong k đơn đã l p.ậ đư c pha n ánh trên hóa
20
Ậ
Ắ
Ợ Ồ
Ự
NGUYÊN T C GHI NH N DOANH THU – CHI PHÍ H P Đ NG XÂY D NG
ố
ỵ
ỵ
Đ i víi h p ®ång x©y dùng víi gi¸ cè ®Þnh, kÕt qu c
Ị
ả đa h p ®ång ® c ỵ Ưn
ỉ
ỵ
đa h p ®ång tÝnh to¸n ® c mét c¸ch ®¸ng tin cËy
ỵ
Ưc ®∙ hoµn thµnh
ả
ỵ
ỵ
ỉ
ỵ
ỵ
ỉ
íc tÝnh mét c¸ch ®¸ng tin cËy khi ®ång thêi tháa m∙n bèn (4) ®i u ki sau: ỵ (a) T ng doanh thu c (b) Doanh nghiƯp thu ® c l ỵ ỵ i Ých kinh tÕ tõ h p ®ång; ỵ (c) Chi phÝ ®Ĩ hoµn thµnh h p ®ång vµ phÇn c«ng vi ỵ t¹i thêi ®iĨm lËp b¸o c¸o tµi chÝnh ® c tÝnh to¸n mét c¸ch ®¸ng tin cËy; (d) C¸c kho n chi phÝ liªn quan ®Õn h p ®ång cã thĨ x¸c ®Þnh ® c râ ỵ đa rµng vµ tÝnh to¸n ® c mét c¸ch ®¸ng tin cËy ®Ĩ t ng chi phÝ thùc tÕ c h p ®ång cã thĨ so s¸nh ® c víi t ng dù to¸n.
ỵ
Đ i víi h p ®ång x©y dùng víi chi phÝ ph
ơ thªm, kÕt q a củ đa h p ®ång
ố ỵ
ỵ Ị Ưn sau:
ỵ ỵ
ỵ
i Ých kinh tÕ tõ h p ®ång;
ả
ỵ
ỵ
ỵ
ỵ
® c íc tÝnh mét c¸ch tin cËy khi ®ång thêi tháa m∙n hai ®i u ki (a) Doanh nghiƯp thu ® c l (b) C¸c kho n chi phÝ liªn quan ®Õn h p ®ång cã thĨ x¸c ®Þnh ® c râ ả rµng vµ tÝnh to¸n ® c mét c¸ch ®¸ng tin cËy kh«ng kĨ cã ® c hoµn tr hay kh«ng.
21
Ắ
Ậ
Ợ Ồ
Ự
NGUYÊN T C GHI NH N DOANH THU – CHI PHÍ H P Đ NG XÂY D NG
ồ
ế
ệ
ớ
ỡ
ậ
Khi k t qua th c hi n h p ỷ ự ộ ợ đư c m t cách
ư c tính
ể ợ đ ng xây d ng không th ự đáng tin c y, th :
ợ
ớ
ậ ương đương v i chi ỷ ợ đã phát sinh mà vi c ệ đư c hoàn tra
ắ
ắ
(a) Doanh thu ch ỉ đư c ghi nh n t ủ ợ đ ng ồ phí c a h p ố là tương đ i ch c ch n;
ồ ợ đ ng ch
ậ ỉ đư c ghi nh n là chi phí
ỳ
ủ (b) Chi phí c a h p trong k khi các chi phí này
ợ đã phát sinh.
ắ ậ
ộ
ế ệ
ự
ứ
ẽ đư c ghi nh n t
ầ
Khi lo i b ắ ạ ỏ đư c các y u t ế ố ợ không ch c ch n liên quan ế ỷ ự ệ ư c tính m t cách ớ đáng tin c y k t qua th c đ n vi c ớ ỡ ợ đ ng th doanh thu và chi phí có liên quan t ồ i hi n h p h p ợ đ ng xây d ng s ớ ậ ương ng v i ồ ph n công vi c
ợ ệ đã hoàn thành.
22
Ồ Ế
Ế Ộ Ế
Ạ
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD THANH TOÁN THEO TI N Đ K HO CH
511
337
131
111,112
1
1
2
2 4
4
3331
3
3
111,112,152…
621,622,…
154
111,152…
5
5
6
6 7
7
641,642,…
632
9
9
8
8
23
Chuù yù : Vôùi nhöõng coâng trình khi ñaàu tö mua saém maùy moùc chuyeân duøng, khi hoaøn thaønh baøn giao baùn nhöõng thieát bò naøy ghi giaûm chi phí N 111,112,131/C 3331,154 vaø chi phí thanh lyù ghi N154,133/C 111,112 ñoàng thôøi ghi giaûm N214/C211
Ồ Ế
Ễ
DI N GI I S
Ả Ơ Đ K TOÁN DTCP HĐXD Ộ Ế
Ờ
Ợ
Ạ
Ế
TRƯ NG H P THANH TOÁN THEO TI N Đ K HO CH
ậ
ề
ế đ k ho ch ộ ế ạ ỳ đơn thu ti n (doanh thu) trong k
ấ
ủ
đơn trong kỳ
ự
ố ề
ỳ
ể
ế
ắ đ tính giá thành ừ
ắ
ồ ậ ư, bán ph li u . . .t ố
ắ
ế
ả
1. Doanh thu ghi nh n theo ti n ấ 2. Xu t hóa 3. VAT c a theo doanh thu xu t hóa S ti n th c thu trong k 4. ắ 5. Chi phí xây l p phát sinh ể 6. K t chuy n chi phí xây l p ế ệ 7. Thu h i v t t quá trình xây l p ồ ả ừ 8. Giá v n xây l p sau khi tr các kho n thu h i 9. Chi phí khác liên quan đ n bán hàng, qu n lý.
24
Ồ Ế
Ế Ộ Ế
Ạ
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD THANH TOÁN THEO TI N Đ K HO CH
511 337 131 112
600 600 500 500 550 550
3331
50 50
621,622,623,627 154 111
111,112,152 …
420 420 420 420 20 20
15 15 25 25
632
30 390 390
N211 : 50 641,642,…
C214 : 50 30
25
Keát quaû kinh doanh trong kyø = 600 – (390 + 30) = 180
Ồ Ế
Ợ
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD Ệ THANH TOÁN THEO KH I LỐ Ư NG CÔNG VI C
511
131
111,112
2
2 4
4
3331
3
3
111,112,152…
621,622,…
154
111,152…
5
6
5
6
7
7
641,642,…
632
9
9
8
8
26
Chuù yù : Vôùi nhöõng coâng trình khi ñaàu tö mua saém maùy moùc chuyeân duøng, khi hoaøn thaønh baøn giao baùn nhöõng thieát bò naøy ghi giaûm chi phí N 111,112,131/C 3331,154 vaø chi phí thanh lyù ghi N154,133/C 111,112 ñoàng thôøi ghi giaûm N214/C211
Ồ Ế
Ả Ơ Đ K TOÁN DTCP HĐXD
Ợ
Ờ
Ệ
Ễ DI N GI I S Ợ
TRƯ NG H P THANH TOÁN THEO KH I L
Ố Ư NG CÔNG VI C
????
ấ
đơn thu ti n theo kh i l
ợ ợ
ấ
ố ư ng công vi c ề ệ ệ đơn theo kh i lố ư ng công vi c
ự
ố ề
ỳ
ể
ế
ắ ế ệ ừ
ắ
ả
1. 2. Doanh thu xu t hóa ủ 3. VAT c a doanh thu xu t hóa đơn S ti n th c thu theo hóa 4. ắ 5. Chi phí xây l p phát sinh trong k 6. K t chuy n chi phí xây l p tính giá thành ồ ậ ư, bán ph li u . . . Thu h i v t t 7. ồ ố 8. Giá v n xây l p sau khi tr các kho n thu h i 9. Chi phí khác liên quan
27
Ồ Ế
Ợ
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD Ệ THANH TOÁN THEO KH I LỐ Ư NG CÔNG VI C
511 131 112
550 550 605 605
3331
55 55
154 111,152… 111,112,152… 621,622,623,627
420 420 20 20 420 420
15 15 25 25
632
30 390 390
N211 /C214 : 50 641,642
30
28
Keát quaû kinh doanh trong kyø = 550 – (390 + 30) = 130
Ệ
Ể
TH HI N TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
ệ
ỡ
Doanh nghi p pha i
ỷ r nh bày trong báo cáo tài chính:
ị
ị
ầ
ủ
ậ ệ đã hoàn thành c a h p
ương ỳ ồ ợ đ ng xây
ợ
ồ
ỳ
ủ ợ đ ng xây d ng
ậ ự đư c ghi nh n trong k báo
ợ
ồ
ậ
ỹ ế ủ ợ đ ng xây d ng
ự đư c ghi nh n
ể
i th i
ổ ớ ố ề ố ề
ỷ ỷ
ủ
(a) Phương pháp xác đ nh doanh thu ghi nh n trong k và ph pháp xác đ nh ph n công vi c d ng;ự (b) Doanh thu c a h p cáo; (c) T ng doanh thu lu k c a h p ờ đi m báo cáo; cho t ỷ (d) S ti n còn pha i tra cho khách hàng; (đ) S ti n còn pha i thu c a khách hàng;
o i v i nhà th u
ị đ nh
ầ đư c thanh toán theo ti n ỷ
ợ ự
ồ
ộ ế ạ ẹ ỏ ớ ế đ k ho ch quy ỉ trong h p ợ đ ng xây d ng pha i báo cáo thêm các ch tiêu:
ỷ ỷ
ỷ
(e) Pha i thu theo ti n (g) Pha i tra theo ti n
ế đ k ho ch; ộ ế ạ ộ ế ạ ế đ k ho ch.
29
Ồ Ế
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD Ệ THANH TOÁN THEO KH I LỐ Ư NG CÔNG VI C
511
Ợ 131
111,112
2 2 4 4
3331
3 3
621,622,… 154 111,152…
111,112,152 …
5 5 6 6 7 7
641,642,… 632
30
9 9 8 8
Chuù yù : Vôùi nhöõng coâng trình khi ñaàu tö mua saém maùy moùc chuyeân duøng, khi hoaøn thaønh baøn giao baùn nhöõng thieát bò naøy ghi giaûm chi phí N 111,112,131/C 3331,154 vaø chi phí thanh lyù ghi N154,133/C 111,112 ñoàng thôøi ghi giaûm N214/C211
Ồ Ế
Ả Ơ Đ K TOÁN DTCP HĐXD
Ợ
Ờ
Ệ
Ễ DI N GI I S Ợ
TRƯ NG H P THANH TOÁN THEO KH I L
Ố Ư NG CÔNG VI C
????
ấ
đơn thu ti n theo kh i l
ợ ợ
ấ
ệ ố ư ng công vi c ề ệ đơn theo kh i lố ư ng công vi c
ự
ố ề
ỳ
ể
ế
ắ ế ệ ừ
ắ
ả
1. 2. Doanh thu xu t hóa ủ 3. VAT c a doanh thu xu t hóa đơn S ti n th c thu theo hóa 4. ắ 5. Chi phí xây l p phát sinh trong k 6. K t chuy n chi phí xây l p tính giá thành ồ ậ ư, bán ph li u . . . 7. Thu h i v t t ồ ố 8. Giá v n xây l p sau khi tr các kho n thu h i 9. Chi phí khác liên quan
31
Ồ Ế
Ợ
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD Ệ THANH TOÁN THEO KH I LỐ Ư NG CÔNG VI C
511 131 112
550 550 605 605
3331
55 55
154 111,152… 111,112,152… 621,622,623,627
420 420 20 20 420 420
15 15 25 25
632
30 390 390
N211 /C214 : 50 641,642
30
32
Keát quaû kinh doanh trong kyø = 550 – (390 + 30) = 130
Ồ Ế
Ế Ộ Ế
Ạ
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD THANH TOÁN THEO TI N Đ K HO CH
511 337 131 111,112
1 1 2 2 4 4
3331
3 3
621,622,… 154 111,152…
111,112,152 …
5 5 6 6 7 7
641,642,… 632
9 9 8 8
Chuù yù : Vôùi nhöõng coâng trình khi ñaàu tö mua saém maùy moùc chuyeân duøng, luùc hoaøn thaønh baøn giao baùn nhöõng thieát bò naøy ghi giaûm chi phí N 111,112,131/C 3331,154 vaø chi phí thanh lyù ghi N154,133/C 111,112 ñoàng 33 thôøi ghi giaûm N 214/C211
Ồ Ế
Ễ
DI N GI I S
Ả Ơ Đ K TOÁN DTCP HĐXD Ộ Ế
Ợ
Ờ
Ạ
Ế
TRƯ NG H P THANH TOÁN THEO TI N Đ K HO CH
ậ
ề
ế đ k ho ch ộ ế ạ ỳ đơn thu ti n (doanh thu) trong k
ấ
ủ
đơn trong kỳ
ố ề
ế
ể
ắ đ tính giá thành ừ
ắ
ồ ậ ư, bán ph li u . . .t ố
ắ
ế
ả
1. Doanh thu ghi nh n theo ti n ấ 2. Xu t hóa 3. VAT c a theo doanh thu xu t hóa ỳ ự S ti n th c thu trong k 4. ắ 5. Chi phí xây l p phát sinh ể 6. K t chuy n chi phí xây l p ế ệ 7. Thu h i v t t quá trình xây l p ồ ả ừ 8. Giá v n xây l p sau khi tr các kho n thu h i 9. Chi phí khác liên quan đ n bán hàng, qu n lý.
34
Ồ Ế
Ế Ộ Ế
Ạ
SƠ Đ K TOÁN DOANH THU – CHI PHÍ HĐXD THANH TOÁN THEO TI N Đ K HO CH
337 511 131 112
600 500 600 500 550 550
3331
50 50
621,622,623,627 154 111
111,112,152 …
420 420 420 420 20 20
15 15 25 25
632
30 390 390
N211 : 50 641,642,…
C214 : 50 30
35
Keát quaû kinh doanh trong kyø = 600 – (390 + 30) = 180
Ế
Ự Ế
Ạ Ộ
K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T CÁC HO T Đ NG KHÁC
Ệ
Ể Ặ Ệ Ố
Đ C ĐI M SX NÔNG NGHI P H TH NG KTCP VÀ TÍNH NN
Ụ
Ị
Ị
Ụ
Đ C ĐI M D CH V Ặ Ể H TH NG KTCP VÀ TÍNH D CH V Ệ Ố
36